Confident đi với giới từ gì? Cách dùng, cụm đi kèm, bài tập

Bạn từng bối rối không biết confident đi với giới từ gì khi viết hay nói tiếng Anh? Đây là một trong những tính từ quen thuộc nhưng rất dễ dùng sai, đặc biệt khi phân biệt giữa confident và confidence, hoặc khi gặp các cụm như confident in, confident about, confidence in…
Trong phần nội dung dưới đây, bạn sẽ được:
- Hệ thống lại khái niệm confident và confidence để bạn hiểu rõ sự khác nhau và cách dùng chuẩn.
- Học chi tiết confident đi với giới từ gì, confidence đi với giới từ gì, cách kết hợp trong từng ngữ cảnh giao tiếp và viết.
- Mở rộng với các cấu trúc thông dụng, cụm từ và từ vựng liên quan đến confident/confidence.
- Luyện tập qua phần bài tập có đáp án để củng cố kiến thức và tự tin dùng “confident” trong giao tiếp lẫn viết học thuật.
Table of Contents
Confident là gì? Confidence là gì?
Confident là gì? Confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/ là tính từ tiếng Anh, nghĩa là “tự tin”, dùng để mô tả trạng thái tin tưởng vào khả năng, kiến thức hoặc quyết định của bản thân.
Từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày, bài viết học thuật và đề thi IELTS để diễn tả mức độ chủ động, chắc chắn hoặc khả năng làm tốt một việc gì đó.
Ví dụ: She is confident about her presentation. (Cô ấy tự tin về bài thuyết trình của mình.)
Confidence là gì? Confidence /ˈkɒn.fɪ.dəns/ là danh từ của “confident”, nghĩa là “sự tự tin”, “niềm tin”, hoặc “lòng tin tưởng”. Từ này nhấn mạnh vào trạng thái hoặc mức độ tự tin của một người trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ: He has great confidence in his abilities. (Anh ấy có sự tự tin lớn vào khả năng của mình.)
Mối quan hệ giữa confident và confidence:
- Confident → dùng để mô tả con người, trạng thái (tính từ).
- Confidence → dùng để mô tả khái niệm, cảm xúc (danh từ).
Các loại từ liên quan đến “confident” khác (Word family):
Để hiểu trọn vẹn nhóm từ này, bạn cần nắm thêm các biến thể thường gặp:
- Confidently (adv): một cách tự tin
Ví dụ: He spoke confidently during the interview. (Anh ấy đã nói chuyện một cách tự tin trong buổi phỏng vấn.) - Confide (v): tâm sự, giãi bày
Ví dụ: She confided her worries to her friend. (Cô ấy đã tâm sự những lo lắng của mình với bạn.) - Confidant(e) (n): người tâm giao, người để tin tưởng chia sẻ
Ví dụ: He is her closest confidant. (Anh ấy là người tâm giao thân thiết nhất của cô ấy.)
Confident đi với giới từ gì? Confidence đi với giới từ gì?
Khi tra cứu “confident đi với giới từ gì”, bạn sẽ bắt gặp khá nhiều cách kết hợp như confident in, confident about… nhưng không phải trường hợp nào cũng dùng giống nhau.
Ở phần này, chúng ta sẽ phân tích chi tiết confident và confidence đi với giới từ gì, kèm ví dụ cụ thể để bạn áp dụng chính xác trong cả nói và viết.
Confident đi với giới từ gì?
1. Confident + about + something
Dùng khi muốn diễn tả sự tự tin về một vấn đề, nhiệm vụ hoặc tình huống cụ thể. Đây là cấu trúc thông dụng nhất.
Ví dụ:
- She is confident about her exam results. (Cô ấy tự tin về kết quả kỳ thi.)
- I’m confident about the presentation tomorrow. (Tôi tự tin về bài thuyết trình vào ngày mai.)
2. Confident + in + someone/something
Dùng để diễn tả niềm tin vào năng lực, phẩm chất hoặc độ tin cậy của ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
- I am confident in my team’s ability. (Tôi tin tưởng vào năng lực của đội mình.)
- She is confident in her ability to solve the problem. (Cô ấy tự tin vào khả năng giải quyết vấn đề của mình.)
3. Confident + of + something
Dùng khi người nói tin chắc rằng một kết quả nào đó sẽ xảy ra. Sắc thái mạnh hơn “confident about”.
Ví dụ:
- They are confident of winning the competition. (Họ tin chắc mình sẽ thắng cuộc thi.)
- He is confident of getting the promotion. (Anh ấy tin chắc sẽ được thăng chức.)
4. Confident + with + something/someone (ít dùng, mang sắc thái khẩu ngữ)
Không phải là cấu trúc chuẩn trong văn viết học thuật. Dùng hạn chế để diễn tả cảm giác thoải mái khi sử dụng công cụ, vật dụng, hoặc khi làm việc với ai đó.
Ví dụ:
- She is confident with the new software. (Cô ấy thấy thoải mái khi dùng phần mềm mới.)
- He is confident with children because he works with them every day. (Anh ấy tự tin khi làm việc với trẻ em vì anh ấy tiếp xúc hằng ngày.)
Lưu ý quan trọng: Trong các tình huống trang trọng, người bản xứ vẫn ưu tiên:
- comfortable with (thoải mái)
- experienced with (có kinh nghiệm)
- good with (giỏi, thành thạo)
Do đó, “confident with” không được xem là cấu trúc nên dùng trong IELTS Writing hoặc email chuyên nghiệp.
Confidence đi với giới từ gì?
1. Confidence + in + someone/something
Là cấu trúc chuẩn nhất và được dùng phổ biến nhất. Mang nghĩa: sự tin tưởng vào năng lực, phẩm chất hoặc độ tin cậy của ai đó/điều gì đó.
Ví dụ:
- He has great confidence in his ability to lead the team. (Anh ấy rất tự tin vào khả năng dẫn dắt đội của mình.)
- His confidence in his skills has grown over time. (Sự tự tin vào kỹ năng của anh ấy đã tăng theo thời gian.)
2. Confidence + about + something
Dùng để nói về mức độ tự tin trong một tình huống cụ thể. Ít phổ biến hơn “confidence in”.
Ví dụ:
- Her confidence about the interview grew after practicing. (Sự tự tin của cô ấy về buổi phỏng vấn tăng lên sau khi luyện tập.)
- There is rising confidence about the project’s progress. (Có sự tự tin ngày càng tăng về tiến độ của dự án.)
3. Confidence + of + something happening
Dùng khi muốn nhấn mạnh niềm tin rằng một kết quả nào đó chắc chắn sẽ xảy ra.
Ví dụ:
- There is growing confidence of success among investors. (Nhà đầu tư ngày càng có niềm tin vào khả năng thành công.)
- There is growing confidence of victory among supporters. (Những người ủng hộ ngày càng tin tưởng rằng chiến thắng đang đến gần.)
Các cấu trúc liên quan đến Confident thường gặp khác
Sau khi nắm chắc confident đi với giới từ gì, bước tiếp theo là khám phá các cấu trúc mở rộng giúp câu nói của bạn tự nhiên và “đỉnh” hơn.
Ở phần này, bạn sẽ tìm hiểu những mẫu câu thông dụng liên quan đến confident và confidence, kèm ví dụ thực tế để dễ nhớ, dễ áp dụng trong giao tiếp và bài viết tiếng Anh.
Các cấu trúc mở rộng với “Confident”
1. Be confident that + mệnh đề (clause)
Dùng để diễn tả niềm tin chắc chắn rằng một điều gì đó sẽ xảy ra hoặc đúng sự thật.
Ví dụ:
- I am confident that we will finish the project on time. (Tôi tin chắc rằng chúng ta sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.)
- She is confident that her idea will be approved. (Cô ấy tin rằng ý tưởng của mình sẽ được phê duyệt.)
2. Be confident to + V (ít phổ biến hơn nhưng vẫn đúng ngữ pháp)
Dùng khi muốn diễn đạt sự sẵn sàng hoặc tự tin để thực hiện một hành động cụ thể. Cấu trúc này thường xuất hiện trong văn bản mô tả kỹ năng mềm hoặc hướng dẫn.
Ví dụ:
- You should be confident to speak up in meetings. (Bạn nên tự tin lên tiếng trong các cuộc họp.)
- He is confident to take on new responsibilities. (Anh ấy tự tin đảm nhận các trách nhiệm mới.)
3. Make someone confident: Làm ai đó tự tin
Cấu trúc này cho biết một hành động hoặc yếu tố nào đó đã giúp làm cho ai đó cảm thấy tự tin hơn.
Ví dụ:
- The training course made her more confident. (Khóa đào tạo khiến cô ấy tự tin hơn.)
- Positive feedback can make students feel confident. (Những lời nhận xét tích cực có thể giúp học sinh cảm thấy tự tin.)
4. Grow in confidence / Gain confidence: Tăng sự tự tin
Cụm này thường dùng trong văn mô tả sự tiến bộ của người học hoặc sự phát triển kỹ năng.
Ví dụ:
- She has grown in confidence after months of practicing. (Cô ấy đã trở nên tự tin hơn sau nhiều tháng luyện tập.)
- Students gain confidence when they get more speaking practice. (Học sinh tăng sự tự tin khi được luyện nói nhiều hơn.)
5. Boost confidence / Build confidence: Xây dựng – củng cố sự tự tin
Dùng phổ biến trong giáo dục, tâm lý học, kỹ năng mềm.
Ví dụ:
- Regular practice helps boost confidence. (Việc luyện tập đều đặn giúp củng cố sự tự tin.)
- Group activities can build students’ confidence. (Các hoạt động nhóm có thể xây dựng sự tự tin cho học sinh.)
6. Lack confidence: Thiếu tự tin
Trái nghĩa với confident; thường dùng trong IELTS Speaking & Writing.
Ví dụ:
- Many learners lack confidence when speaking English. (Nhiều người học thiếu tự tin khi nói tiếng Anh.)
- He lacks confidence in public settings. (Anh ấy thiếu tự tin khi đứng trước đám đông.)
7. Confident manner / Confident voice / Confident smile
Các cụm danh từ mô tả cách ai đó thể hiện sự tự tin (mannerisms).
Ví dụ:
- She answered the questions in a confident manner. (Cô ấy trả lời câu hỏi với phong thái tự tin.)
- He spoke with a confident voice. (Anh ấy nói bằng giọng điệu tự tin.)
Xem thêm:
Các cấu trúc mở rộng với “Confidence” (danh từ)
1. Have confidence in + someone/something: Có sự tin tưởng vào năng lực, phẩm chất hoặc quyết định của ai/điều gì.
Ví dụ:
- I have confidence in his leadership. (Tôi tin tưởng vào khả năng lãnh đạo của anh ấy.)
- The manager has confidence in the new marketing plan. (Quản lý tin tưởng vào kế hoạch marketing mới.)
2. Have confidence to + V: Có sự tự tin để làm một hành động cụ thể.
Ví dụ:
- She finally has enough confidence to speak in public. (Cuối cùng cô ấy đã đủ tự tin để nói trước đám đông.)
- They now have confidence to try new learning methods. (Giờ đây họ có sự tự tin để thử các phương pháp học mới.)
3. Build/Boost confidence: Tăng – củng cố – phát triển sự tự tin.
Ví dụ:
- Daily practice boosts your confidence in English speaking. (Việc luyện tập hằng ngày củng cố sự tự tin khi nói tiếng Anh.)
- Teachers help build students’ confidence through positive feedback. (Giáo viên giúp xây dựng sự tự tin cho học sinh thông qua phản hồi tích cực.)
4. A lack of confidence / Low confidence: Sự thiếu tự tin.
Ví dụ:
- A lack of confidence can affect your performance. (Thiếu tự tin có thể ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc.)
- Low confidence prevents many learners from speaking English. (Sự tự tin thấp khiến nhiều người học không dám nói tiếng Anh.)
5. Show confidence: Thể hiện sự tự tin
Ví dụ:
- She showed great confidence during the interview. (Cô ấy thể hiện sự tự tin lớn trong buổi phỏng vấn.)
- His manner showed confidence and clarity. (Phong thái của anh ấy thể hiện sự chắc chắn và rõ ràng.)
6. Confidence level / Confidence boost: Mức độ/ Sự tăng tự tin
Ví dụ:
- Her confidence level has improved significantly. (Mức độ tự tin của cô ấy đã cải thiện đáng kể.)
- Positive results gave him a confidence boost. (Kết quả tích cực đã cho anh ấy thêm sự tự tin.)
Các cấu trúc mở rộng với “Confide” (động từ)
Confide mang nghĩa tâm sự, thổ lộ điều riêng tư, và luôn đi với giới từ đặc trưng.
1. Confide in + someone: Tâm sự với ai, đặt niềm tin để chia sẻ điều riêng tư.
Confide in là gì? Là cụm từ dùng khi muốn nhấn mạnh rằng bạn tin tưởng người nghe, đủ để chia sẻ chuyện cá nhân hoặc bí mật.
“Confide in” không nhấn mạnh nội dung, mà nhấn mạnh người nhận thông tin. Dùng phổ biến trong giao tiếp, văn viết tự nhiên và cả văn học.
Ví dụ:
- She often confides in her sister. (Cô ấy thường tâm sự với chị gái của mình.)
- You can confide in me anytime. (Bạn có thể tâm sự với tôi bất cứ lúc nào.)
2. Confide something to someone: Tiết lộ, bộc bạch điều gì đó với ai.
Khác với “confide in”, cấu trúc này nhấn mạnh nội dung được tâm sự (secret, worry, fear… Thường dùng khi muốn nói rõ bạn đã kể chuyện gì cho ai. Xuất hiện nhiều trong văn viết trang trọng, tường thuật hoặc mô tả tâm lý nhân vật.
Ví dụ:
- He confided his secret to his best friend. (Anh ấy đã thổ lộ bí mật của mình với người bạn thân nhất.)
- She confided her worries to her mentor. (Cô ấy tâm sự những lo lắng của mình với cố vấn.)
Cấu trúc với “Confidant(e)” (danh từ – người tâm giao)
1. Be someone’s confidant(e): Là người được tin tưởng để chia sẻ bí mật.
Ví dụ:
- He has been her confidant for many years. (Anh ấy đã là người tâm giao của cô ấy suốt nhiều năm.)
- She has always been my confidante whenever I need someone to talk to. (Cô ấy luôn là người tôi tin tưởng mỗi khi cần tâm sự.)
2. Become a confidant(e): Trở thành người được tin tưởng để tâm sự.
Ví dụ:
- She became his confidante during the difficult times. (Cô ấy trở thành người tâm giao của anh ấy trong giai đoạn khó khăn.)
- It takes time to become someone’s confidant. (Cần thời gian để trở thành người tâm sự của ai đó.)
Các từ có nghĩa tương đương với Confident
Khi đã hiểu confident đi với giới từ gì, nhiều người tiếp tục tìm thêm các từ vựng “đồng nghĩa” để diễn đạt sự tự tin linh hoạt hơn.
Ở phần này, bạn sẽ khám phá các từ có nghĩa tương đương với confident, kèm gợi ý ngữ cảnh và ví dụ, giúp bài nói và bài viết tiếng Anh trở nên tự nhiên, phong phú hơn.
1. Self-assured: Tự tin một cách điềm tĩnh, chắc chắn, không hề lo lắng.
Sắc thái trang trọng hơn confident, thường dùng trong văn viết học thuật.
Ví dụ:
- He spoke in a calm and self-assured manner. (Anh ấy nói chuyện với phong thái điềm tĩnh và tự tin.)
- A self-assured leader can inspire the whole team. (Một người lãnh đạo tự tin có thể truyền cảm hứng cho cả đội.)
2. Positive (khi nói về thái độ): lạc quan, giữ thái độ tích cực, từ đó thể hiện sự tự tin.
Không phải đồng nghĩa hoàn toàn nhưng được dùng để mô tả sắc thái “tự tin, không lo lắng”.
Ví dụ:
- She feels positive about the upcoming exam. (Cô ấy cảm thấy tích cực về kỳ thi sắp tới.)
- Try to stay positive even in difficult situations. (Hãy giữ thái độ tích cực ngay cả trong những tình huống khó khăn.)
3. Assertive: mạnh dạn, quyết đoán, thể hiện sự tự tin khi nói hoặc hành động.
Thường dùng trong bối cảnh giao tiếp, kỹ năng mềm, công sở.
Ví dụ:
- You need to be more assertive during meetings. (Bạn cần quyết đoán hơn trong các buổi họp.)
- Assertive communication helps avoid misunderstandings. (Giao tiếp mạnh dạn giúp tránh hiểu lầm.)
4. Bold: dũng cảm, táo bạo, thể hiện sự tự tin khi đưa ra quyết định hoặc thực hiện hành động khó khăn.
Ví dụ:
- It was a bold decision, but it paid off. (Đó là một quyết định táo bạo, nhưng đã mang lại kết quả tốt.)
- She made a bold move to start her own business. (Cô ấy đã có một bước đi táo bạo khi bắt đầu kinh doanh riêng.)
5. Certain (khi nói về sự chắc chắn): chắc chắn, dùng khi bạn tin điều gì đó đúng hoặc sẽ xảy ra.
Là đồng nghĩa trong ngữ cảnh confident that + clause.
Ví dụ:
- I am certain that he will succeed. (Tôi chắc chắn rằng anh ấy sẽ thành công.)
- She is certain about her choice. (Cô ấy chắc chắn về lựa chọn của mình.)
6. Sure (thông dụng, tự nhiên trong giao tiếp): chắc chắn, tương đương confident trong nhiều ngữ cảnh đời thường.
Ví dụ:
- I am sure I can do it. (Tôi chắc chắn mình có thể làm được.)
- He is sure of his abilities. (Anh ấy chắc chắn về năng lực của mình.)
Hiểu được confident đi với giới từ gì hay phân biệt confident – confidence mới chỉ là bước khởi đầu.
Điều khiến nhiều người học tiếng Anh trăn trở là dù nắm lý thuyết nhưng khi viết email, làm bài hay thuyết trình vẫn luôn lăn tăn “mình dùng đúng chưa”, sợ sai ngữ pháp, sợ chọn nhầm giới từ, đến lúc giao tiếp thật thì dễ mất tự tin, ấp úng và lo lắng.
Tự học trên mạng thường giúp bạn hiểu quy tắc, nhưng lại khó duy trì được việc luyện tập đúng cách mỗi ngày và ít khi có người chỉ ra những lỗi sai “âm thầm” trong cách dùng từ, cách diễn đạt.
Đó cũng là lý do VUS xây dựng lộ trình học bài bản, giúp bạn vừa nắm chắc ngữ pháp, vừa thật sự tự tin khi dùng tiếng Anh trong đời sống và học thuật.
Với mạng lưới hơn 2.700+ giáo viên và trợ giảng, 100% có bằng cử nhân trở lên và sở hữu chứng chỉ giảng dạy quốc tế (TESOL/CELTA/TEFL), VUS đã đồng hành cùng hàng trăm nghìn học viên.
Trong đó gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối các chứng chỉ quốc tế như Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS… – minh chứng rõ ràng cho chất lượng giảng dạy và hiệu quả học tập.
Tại VUS, bạn không chỉ “học thuộc lòng” cấu trúc confident in, confident about, confidence in… mà sẽ:
- Được giáo viên chỉnh sửa trực tiếp khi nói sai, dùng sai giới từ hoặc dùng nhầm confident/confidence.
- Luyện phản xạ qua tình huống thực tế: giới thiệu bản thân, thuyết trình, tranh luận, viết email, viết đoạn văn học thuật.
- Được xây “confidence” từ từ qua bài tập, dự án nhóm, bài nói cá nhân, thay vì chỉ làm bài ngữ pháp trên giấy.
Sở hữu mạng lưới hơn 60 trung tâm với cơ sở vật chất hiện đại theo tiêu chuẩn quốc tế, VUS đem đến cho học viên một hành trình chinh phục tiếng Anh hiệu quả, truyền cảm hứng và phù hợp với từng giai đoạn phát triển:
- Tiếng Anh mầm non: Trẻ làm quen ngôn ngữ thông qua các hoạt động “học mà chơi”, từ đó hình thành phản xạ tự nhiên và phát âm chuẩn ngay từ những bước khởi đầu.
- Tiếng Anh tiểu học: Tập trung mở rộng vốn từ, củng cố nền tảng ngữ âm – ngữ pháp, song song với rèn luyện kỹ năng nghe – nói để trẻ tự tin giao tiếp mỗi ngày.
- Tiếng Anh THCS: Chú trọng phát triển tư duy học thuật, khả năng phản biện và xây dựng nền tảng vững chắc cho các kỳ thi Cambridge hoặc IELTS trong tương lai.
- Tiếng Anh cho người mất gốc: Giúp “vá” những lỗ hổng kiến thức, khôi phục nền tảng và lấy lại sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh trong các tình huống đời sống quen thuộc.
- Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn: Nội dung gắn sát ngữ cảnh thực tế, lịch học linh hoạt, phù hợp với người đi làm hoặc những ai cần dùng tiếng Anh trực tiếp trong công việc.
- Luyện thi IELTS chuyên sâu: Lộ trình học được cá nhân hóa theo mục tiêu band điểm, kết hợp hệ thống luyện đề bám sát đề thi thực tế, hỗ trợ học viên nâng cao toàn diện cả bốn kỹ năng.
Nếu bạn muốn biến “confidence” từ lý thuyết trên giấy thành kỹ năng thật sự, hãy đăng ký tư vấn miễn phí tại VUS để được tư vấn lộ trình phù hợp với mục tiêu của riêng bạn.
Bài tập giúp bạn nắm kỹ Confident đi với giới từ gì? (có đáp án)
Sau khi hiểu rõ confident đi với giới từ gì qua lý thuyết và ví dụ, bước quan trọng nhất là làm bài tập để “khắc sâu” kiến thức.
Phần này tổng hợp nhiều dạng bài luyện tập đa dạng kèm đáp án chi tiết, giúp bạn tự kiểm tra mức độ hiểu bài và tự tin dùng confident/confidence đúng chuẩn trong mọi ngữ cảnh.
Bài 1: Chọn giới từ đúng (about / in / of / with)
1. She is confident ___ her presentation tomorrow.
A. about / B. in / C. of
2. We are confident ___ our team’s abilities.
A. in / B. about / C. of
3. They are confident ___ passing the final exam.
A. of / B. about / C. in
4. After practicing, he felt more confident ___ using the new app.
A. with / B. in / C. about
5. I’m confident ___ the plan we discussed.
A. with / B. of / C. about
Đáp án Bài 1:
- A (confident about + tình huống cụ thể)
- A (confident in + năng lực)
- A (confident of + kết quả chắc chắn)
- A (confident with + công cụ – ít dùng)
- C (confident about + vấn đề cụ thể)
Bài 2: Chọn dạng đúng của “Confidence” (in / about / of)
1. She has strong confidence ___ her ability to lead.
A. in / B. of / C. about
2. Their confidence ___ winning increased after the training.
A. in / B. of / C. about
3. Her confidence ___ the interview grew after practicing.
A. about / B. in / C. of
4. There is rising confidence ___ economic recovery.
A. of / B. in / C. about
5. Parents have great confidence ___ the school’s teaching methods.
A. in / B. of / C. about
Đáp án Bài 2:
- A (confidence in + năng lực/quyết định)
- B (confidence of + kết quả sẽ xảy ra)
- A (confidence about + tình huống cụ thể)
- A (confidence of + kết quả)
- A (confidence in + tổ chức/đối tượng)
Bài 3: Viết lại câu bằng cấu trúc “Confidence + giới từ” phù hợp
Viết lại câu sử dụng confidence in / confidence about / confidence of sao cho đúng nghĩa.
1. She is confident about her skills.
→ She has __________ her skills.
2. They are confident of winning.
→ There is strong __________ success.
3. He is confident about the project.
→ He has growing __________ the project.
4. She is confident in her team.
→ She has full __________ her team.
5. Investors are confident of economic recovery.
→ Investors show __________ economic recovery.
Đáp án Bài 3:
- confidence in
- confidence of
- confidence about
- confidence in
- confidence of
Qua bài viết này, bạn đã nắm rõ confident là gì, confidence là gì, hiểu chính xác confident đi với giới từ gì, confidence đi với giới từ gì, đồng thời “bỏ túi” thêm nhiều cấu trúc, cụm từ và từ đồng nghĩa thường gặp.
Đừng quên luyện tập lại với phần bài tập kèm đáp án để kiểm tra mức độ hiểu bài và hình thành phản xạ dùng confident/confidence chuẩn xác, tự nhiên như người bản xứ trong cả giao tiếp lẫn bài viết tiếng Anh.
Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, bạn không chỉ học thuộc các cấu trúc mà còn được thực hành ngay trong những tình huống giao tiếp đời thực. Việc học qua ngữ cảnh giúp bạn hiểu sâu bản chất, ghi nhớ lâu hơn và hình thành phản xạ tiếng Anh một cách tự nhiên, thay vì học vẹt.
Hãy đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh chuẩn quốc tế của riêng bạn ngay hôm nay!
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
