Connect đi với giới từ gì? To hay with? Cách dùng và bài tập

Bạn từng bối rối không biết nên nói connect to hay with khi viết email, thuyết trình hay nói chuyện với sếp, đồng nghiệp bằng tiếng Anh? Chỉ một giới từ nhỏ nhưng dùng sai là câu nghe “gượng”, thiếu tự nhiên, thậm chí sai nghĩa so với ý bạn muốn truyền tải.
Trong bài viết này, bạn sẽ:
- Hiểu rõ connect là gì, connect đi với giới từ gì, nắm chắc cách dùng chuẩn trong giao tiếp và viết học thuật.
- Phân biệt cụ thể khi nào dùng connect to, khi nào dùng connect with trong từng ngữ cảnh.
- Khám phá thêm các cấu trúc quen thuộc khác với connect, kèm danh sách từ đồng nghĩa – trái nghĩa để mở rộng vốn từ.
- Luyện tập với bài tập có đáp án, giúp bạn nhớ lâu và dùng “connect” tự nhiên, chính xác như người bản xứ trong học tập, công việc.
Table of Contents
Connect là gì?
Connect /kəˈnekt/ là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa kết nối, liên kết, hoặc tạo mối quan hệ giữa hai hay nhiều sự vật, sự việc hoặc con người.
Tùy vào ngữ cảnh, connect có thể diễn đạt cả mối liên hệ vật lý (như thiết bị, dây cáp, hệ thống) và mối liên hệ trừu tượng (như ý tưởng, cảm xúc, con người).
Connect là động từ có quy tắc (regular verb). Các dạng của nó gồm: connect, connects (hiện tại đơn – chủ ngữ số ít); connecting (V-ing); connected (V2/V3).
Vậy, kết nối tiếng Anh là gì? “Kết nối” tiếng Anh là connect, tùy ngữ cảnh có thể dùng thêm link, connect to (kết nối thiết bị/hệ thống) và connect with (kết nối con người).
Các nét nghĩa phổ biến của "connect":
- Kết nối vật lý: nối thiết bị với thiết bị, hệ thống với hệ thống.
Ví dụ: Connect your phone to the Wi-Fi. (Kết nối điện thoại của bạn với Wi-Fi.) - Liên kết dữ liệu – công nghệ: liên kết tài khoản, gắn kết thông tin, đồng bộ dữ liệu.
Ví dụ: You need to connect the app with your account. (Bạn cần liên kết ứng dụng với tài khoản của mình.) - Tạo kết nối giữa con người: xây dựng mối quan hệ, thấu hiểu, đồng cảm với ai đó.
Ví dụ: It’s easy to connect with people who share the same interests. (Rất dễ để kết nối với những người có chung sở thích.) - Kết nối ý tưởng, thông tin: cho thấy mối liên hệ giữa các khái niệm.
Ví dụ: The study connects sleep quality with productivity. (Nghiên cứu này cho thấy mối liên hệ giữa chất lượng giấc ngủ và năng suất làm việc.)
Từ loại liên quan:
- Connection (n): sự kết nối, mối liên hệ
Ví dụ: There is a strong connection between regular exercise and good health. (Có một mối liên hệ chặt chẽ giữa việc tập thể dục thường xuyên và sức khỏe tốt.) - Connected (adj): có liên kết, có mối quan hệ
Ví dụ: All the computers in the office are connected to the same network. (Tất cả máy tính trong văn phòng đều được kết nối với cùng một mạng.) - Connecting (adj): dùng để chỉ chuyến tàu/chuyến bay nối tuyến
Ví dụ: We missed our connecting flight because the first plane arrived late. (Chúng tôi bị lỡ chuyến bay nối tuyến vì chuyến bay đầu đến muộn.) - Connector (n): bộ phận kết nối
Ví dụ: Make sure the connector is firmly attached before turning on the device. (Hãy đảm bảo bộ phận kết nối được gắn chặt trước khi bật thiết bị.)
Việc hiểu rõ connect là gì và từng lớp nghĩa của nó sẽ giúp bạn chọn đúng giới từ đi kèm (to hay with) trong từng tình huống – phần mà bài viết sẽ làm rõ ngay sau đây.
Connect đi với giới từ gì? Connect to hay with?
Bạn thắc mắc connect đi với giới từ gì? Trong tiếng Anh, connect thường đi với hai giới từ phổ biến nhất: connect to (dùng cho kết nối thiết bị – hệ thống) và connect with (dùng cho mối quan hệ giữa con người, cảm xúc hoặc ý tưởng).
Ngoài hai dạng chính này, connect đôi khi cũng xuất hiện cùng các giới từ như into, by hoặc between, nhưng những trường hợp này khá hiếm và chỉ dùng trong ngữ cảnh đặc thù.
1. Connect to: dùng cho kết nối một chiều, đặc biệt trong thiết bị – hệ thống
Connect to là gì? Connect to được dùng khi nói về kết nối vật lý, hệ thống, thiết bị, hoặc mạng lưới công nghệ. Cấu trúc này nhấn mạnh hướng kết nối: A → B.
connect A to B = kết nối A vào/đến B (nghĩa thiên về kỹ thuật)
Các tình huống dùng “connect to”:
- Kết nối thiết bị: USB, điện thoại, máy tính, máy in, tai nghe
- Kết nối vào mạng: Wi-Fi, Internet, server
- Kết nối vào hệ thống lớn hơn
Ví dụ:
- The smartwatch automatically connects to the app once Bluetooth is turned on. (Chiếc đồng hồ thông minh sẽ tự động kết nối với ứng dụng khi Bluetooth được bật.)
- All security cameras are connected to the central monitoring system. (Tất cả camera an ninh đều được kết nối với hệ thống giám sát trung tâm.)
Mẹo nhớ nhanh: Dùng khi nói về technology – devices – systems, dùng connect to.
2. Connect with: dùng cho mối quan hệ, giao tiếp, cảm xúc, hoặc sự đồng cảm
Connect with là gì? Connect with mang ý nghĩa tạo mối quan hệ, thấu hiểu, giao tiếp, hoặc liên kết trừu tượng giữa con người hoặc ý tưởng.
- connect A with B = liên hệ A với B (thiên về con người/ ý tưởng)
- connect with someone = kết nối, hòa hợp, hiểu ai đó
Các tình huống dùng “connect with”:
- Kết nối với con người
- Kết nối về mặt cảm xúc
- Tạo mối liên hệ giữa ý tưởng/khái niệm
- Thể hiện sự đồng điệu, gần gũi
Ví dụ:
- She easily connects with her students because she understands their challenges. (Cô ấy dễ dàng kết nối với học sinh của mình vì cô hiểu những khó khăn của các em.)
- The book connects creativity with problem-solving skills in a practical way. (Cuốn sách liên hệ sự sáng tạo với kỹ năng giải quyết vấn đề theo cách rất thực tiễn.)
Mẹo nhớ nhanh: Dùng khi nói về people – feelings – ideas, dùng connect with.
→ Tóm lại, connect to và connect with khác nhau ở sắc thái dùng.
- Connect to thường dùng cho hướng kết nối kỹ thuật như thiết bị, hệ thống, mạng.
- Connect with diễn tả sự kết nối giữa con người hoặc giữa các ý tưởng, nhấn mạnh yếu tố cảm xúc, tương tác và sự thấu hiểu.
3. Connect into (ít dùng – mang sắc thái kỹ thuật)
Dùng trong ngữ cảnh kết nối một thiết bị/ đường dây vào bên trong hệ thống, thường gặp trong điện, mạng, kỹ thuật.
Ví dụ:
- The fiber-optic cable connects into the main distribution panel in the server room. (Sợi cáp quang được kết nối vào bảng phân phối chính trong phòng máy chủ.)
- This sensor connects into the control unit to transmit real-time data. (Cảm biến này được kết nối vào bộ điều khiển để truyền dữ liệu theo thời gian thực.)
Lưu ý: Chỉ dùng cho kết nối vật lý – kỹ thuật.
4. Connect by: dùng để nói về phương thức kết nối (bằng cách gì)
Dùng khi nói cách thức kết nối (bằng phương tiện gì). Ở đây, by không phải là giới từ đi trực tiếp với connect theo nghĩa collocation, mà mang chức năng giống như by + phương tiện trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- The devices are connected by Bluetooth. (Các thiết bị được kết nối bằng Bluetooth.)
- The speakers are connected by an audio cable. (Loa được kết nối bằng một dây âm thanh.)
5. Connect + O + between + A and B: nối/lắp O vào vị trí nằm giữa A và B
Dùng khi muốn nói nối/lắp/cắm một vật (O) vào vị trí nằm giữa hai điểm/thiết bị (A và B). Hay gặp trong ngữ cảnh kỹ thuật, thiết bị, dây cáp, mạch điện, hệ thống.
Ví dụ:
- Connect the cable between the router and the modem.
(Hãy nối dây cáp giữa router và modem.) - Connect the two devices between the same network switch and the power source. (hơi kỹ thuật)
(Nối hai thiết bị giữa cùng một switch mạng và nguồn điện.)
6. Connect over: kết nối thông qua một chủ đề hoặc điểm chung
Dùng khi hai người kết nối với nhau nhờ có điểm chung: cùng sở thích, trải nghiệm, đam mê…
Cấu trúc:
connect over + something (shared interest / hobby / experience…)
Ví dụ:
- We quickly connected over our love for books. (Chúng tôi nhanh chóng kết nối với nhau nhờ cùng yêu thích sách.)
- They connected over their shared experience of studying abroad. (Họ kết nối với nhau nhờ cùng từng có trải nghiệm du học.)
Các cấu trúc khác liên quan đến Connect
Khi đã nắm chắc “connect đi với giới từ gì?”, bước tiếp theo là mở rộng sang các cấu trúc đi kèm để câu nói nghe tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.
Ở phần này, bạn sẽ khám phá những mẫu câu thông dụng khác liên quan tới connect trong email, hội thoại và văn viết, giúp diễn đạt ý “kết nối/liên kết” linh hoạt trong mọi tình huống.
1. Connect A and B: liên kết hai yếu tố song song
Dùng khi muốn nói A và B được kết nối/liên kết với nhau, đặt hai yếu tố song song, không nhấn quá mạnh vào hướng kết nối.
Cấu trúc:
connect A and B
Ví dụ:
- The course connects theory and practice in a meaningful way. (Khóa học này kết nối lý thuyết và thực hành theo một cách rất ý nghĩa.)
- This project connects students and local communities. (Dự án này kết nối sinh viên với cộng đồng địa phương.)
2. Be connected to/with: dạng bị động, diễn tả trạng thái “đã được kết nối”
Dùng để nói cái gì đó đang ở trạng thái được kết nối (thiết bị, hệ thống) hoặc ai đó có mối quan hệ/liên hệ với ai/cái gì.
- Connected to: thường dùng cho thiết bị, hệ thống, mạng.
- Connected with: nghiêng về mối quan hệ, cảm xúc, con người.
Cấu trúc:
- be connected to + N
- be connected with + N
Ví dụ:
- All computers are connected to the same server. (Tất cả máy tính đều được kết nối với cùng một máy chủ.)
- Her symptoms are connected with stress at work. (Các triệu chứng của cô ấy có liên quan đến căng thẳng ở nơi làm việc.)
3. Connecting flight / connecting train: nghĩa mở rộng của “connecting” (tính từ)
Ở đây connecting không còn mang nghĩa “kết nối” kỹ thuật, mà là tính từ, dùng để chỉ chuyến bay/chuyến tàu nối tuyến, tức là bạn phải đổi chuyến để đến được điểm cuối.
Ví dụ:
- We have a connecting flight in Singapore. (Chúng tôi có một chuyến bay nối tuyến ở Singapore.)
- Our connecting train leaves 30 minutes after we arrive. (Chuyến tàu nối tuyến của chúng tôi khởi hành 30 phút sau khi chúng tôi đến.)
Xem thêm:
Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Connect là gì?
Khi tra “Connect đi với giới từ gì?”, rất nhiều người cũng muốn biết thêm những từ đồng nghĩa và trái nghĩa để diễn đạt ý “kết nối, liên kết” đa dạng hơn.
Ở phần này, bạn sẽ khám phá loạt từ vựng cùng trường nghĩa với connect, kèm ví dụ và gợi ý cách dùng, giúp câu tiếng Anh của bạn tự nhiên, linh hoạt và chuyên nghiệp hơn.
Các từ đồng nghĩa với Connect
1. Nhóm từ đồng nghĩa mang nghĩa “kết nối kỹ thuật”
- link – liên kết
Ví dụ: The two computers are linked to the same database. (Hai máy tính được liên kết với cùng một cơ sở dữ liệu.) - hook up – đấu nối (thiết bị)
Ví dụ: He hooked up the speakers to the audio system. (Anh ấy đã đấu nối loa vào hệ thống âm thanh.) - plug in – cắm vào
Ví dụ: Make sure the charger is plugged in properly. (Hãy đảm bảo bộ sạc được cắm vào đúng cách.) - attach – gắn, kết nối phần cứng
Ví dụ: Attach the cable to the back of the monitor. (Gắn dây cáp vào mặt sau màn hình.) - join – nối các phần với nhau
Ví dụ: You need to join the two wires together. (Bạn cần nối hai sợi dây lại với nhau.) - pair – ghép đôi (Bluetooth)
Ví dụ: Your phone is now paired with the headphones. (Điện thoại của bạn đã được ghép đôi với tai nghe.) - sync (synchronize) – đồng bộ
Ví dụ: The app automatically syncs your data across devices. (Ứng dụng tự động đồng bộ dữ liệu của bạn trên mọi thiết bị.) - integrate – tích hợp
Ví dụ: The new software integrates with the existing system. (Phần mềm mới tích hợp với hệ thống hiện tại.) - wire – đấu nối bằng dây
Ví dụ: The technician wired the camera to the security panel. (Kỹ thuật viên đã đấu nối camera vào bảng điều khiển an ninh.)
2. Nhóm từ đồng nghĩa mang nghĩa “kết nối con người / cảm xúc”
- relate (to) – đồng cảm, cảm thấy liên quan
Ví dụ: I can really relate to your experience. (Tôi thật sự đồng cảm với trải nghiệm của bạn.) - bond (with) – gắn bó, hình thành kết nối
Ví dụ: Traveling together helped us bond more. (Việc đi du lịch cùng nhau giúp chúng tôi gắn bó hơn.) - engage (with) – tương tác, kết nối
Ví dụ: The speaker engaged well with the audience. (Diễn giả đã kết nối rất tốt với khán giả.) - interact (with) – tương tác qua lại
Ví dụ: Students interact more when the class is fun. (Học sinh tương tác nhiều hơn khi lớp học thú vị.) - associate (with) – liên hệ, kết nối trong tư duy
Ví dụ: People often associate blue with calmness. (Mọi người thường liên hệ màu xanh dương với sự bình yên.) - get along (with) – hòa hợp
Ví dụ: She gets along well with her coworkers. (Cô ấy hòa hợp rất tốt với đồng nghiệp.) - communicate (with) – giao tiếp
Ví dụ: They communicate with each other mainly through email. (Họ giao tiếp với nhau chủ yếu qua email.) - build rapport (with) – xây dựng sự tin tưởng/gắn kết
Ví dụ: The teacher quickly built rapport with her new class. (Cô giáo nhanh chóng tạo được sự gắn kết với lớp mới.)
3. Nhóm từ đồng nghĩa mang nghĩa “kết nối ý tưởng / dữ liệu / khái niệm”
- associate – liên tưởng
Ví dụ: The study associates high stress with poor sleep. (Nghiên cứu liên hệ căng thẳng cao với giấc ngủ kém.) - link – liên kết ý tưởng
Ví dụ: The report links climate change to rising temperatures. (Báo cáo liên kết biến đổi khí hậu với nhiệt độ tăng.) - relate – chỉ ra mối quan hệ
Ví dụ: The article relates cultural habits to communication styles. (Bài viết liên hệ thói quen văn hóa với phong cách giao tiếp.) - correlate – tương quan
Ví dụ: Test scores correlate strongly with study habits. (Điểm kiểm tra có tương quan mạnh với thói quen học tập.) - tie (to/with) – gắn liền
Ví dụ: Economic growth is tied to education quality. (Tăng trưởng kinh tế gắn liền với chất lượng giáo dục.) - bridge – kết nối hai quan điểm khác nhau
Ví dụ: The book bridges the gap between theory and application. (Cuốn sách thu hẹp khoảng cách giữa lý thuyết và ứng dụng.) - map (to) – ánh xạ, kết nối dữ liệu
Ví dụ: Each ID number maps to a specific user. (Mỗi mã ID được ánh xạ đến một người dùng cụ thể.)
Các từ trái nghĩa với Connect
- disconnect – ngắt kết nối
Ví dụ: The device disconnected from the Wi-Fi. (Thiết bị đã bị ngắt kết nối khỏi Wi-Fi.) - detach – tháo rời
Ví dụ: Detach the cable before moving the monitor. (Tháo dây cáp ra trước khi di chuyển màn hình.) - separate – tách rời
Ví dụ: The two departments were separated last year. (Hai bộ phận đã được tách rời vào năm ngoái.) - isolate – cô lập
Ví dụ: The bug isolated the server from the network. (Lỗi này đã cô lập máy chủ khỏi mạng.) - divide – chia tách
Ví dụ: The issue divided the team into two groups. (Vấn đề này chia tách nhóm thành hai phía.) - split – tách ra
Ví dụ: The cable split into two branches. (Sợi cáp tách thành hai nhánh.) - unplug – rút phích cắm
Ví dụ: Unplug the device before cleaning it. (Rút phích cắm thiết bị trước khi vệ sinh.) - disassociate – tách khỏi, phủ nhận liên quan
Ví dụ: He disassociated himself from the controversial decision. (Anh ấy tách mình khỏi quyết định gây tranh cãi đó.)
Khi đã hiểu rõ “connect đi với giới từ gì” và áp dụng đúng trong câu, bạn sẽ thấy khả năng diễn đạt tiếng Anh của mình tự nhiên và chuyên nghiệp hơn rất nhiều.
Tuy nhiên, để sử dụng tiếng Anh trôi chảy trong email, thuyết trình hay giao tiếp công việc, người học không chỉ cần nắm từng cấu trúc riêng lẻ mà còn cần một nền tảng ngữ pháp – từ vựng – phản xạ được rèn luyện trong môi trường chuẩn và nhất quán.
Đây cũng chính là lý do nhiều người dù “học nhiều nhưng nói vẫn gượng”, viết email vẫn sai sắc thái, hoặc lúng túng khi dùng các cụm như connect to/with, relate to, associate with… vì thiếu phương pháp học đúng và giảng viên đủ chuyên môn để chỉnh lỗi ngay thời điểm bạn mắc phải.
Và đây chính là điểm mạnh của VUS – một hệ thống đào tạo tiếng Anh có hơn 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối ở các kỳ thi quốc tế (Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS), 2.700+ giáo viên và trợ giảng đạt chuẩn TESOL/CELTA/TEFL, cùng thành tích 5 năm liên tiếp được Cambridge công nhận là “Trung Tâm Đào Tạo Vàng”.
Những con số này không chỉ là danh hiệu, mà phản ánh chất lượng giảng dạy và khả năng giúp học viên tiến bộ thật – dùng tiếng Anh đúng thật.
Nếu bạn đang tìm một lộ trình giúp hiểu sâu bản chất – dùng đúng ngữ pháp – áp dụng tự nhiên trong giao tiếp, VUS mang đến các khóa học phù hợp cho từng mục tiêu:
- Tiếng Anh mầm non: Trẻ được tiếp cận tiếng Anh qua các hoạt động “học mà chơi”, từ đó hình thành phản xạ tự nhiên và phát âm chuẩn ngay từ những bước đầu tiên.
- Tiếng Anh tiểu học: Giúp học sinh mở rộng vốn từ, rèn phát âm và củng cố ngữ pháp nền tảng, đồng thời phát triển kỹ năng nghe – nói một cách tự tin và tự nhiên.
- Tiếng Anh THCS: Tập trung nâng tư duy học thuật, tăng khả năng phản biện và trang bị nền tảng vững chắc cho các kỳ thi Cambridge hoặc IELTS trong tương lai.
- Tiếng Anh cho người mất gốc: Hỗ trợ xây dựng lại kiến thức căn bản, giúp người học lấy lại tự tin và giao tiếp được trong các tình huống đời sống quen thuộc.
- Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn: Nội dung gắn với thực tế công việc, cùng lịch học linh hoạt, phù hợp cho người đi làm hoặc người cần sử dụng tiếng Anh ngay.
- Luyện thi IELTS chuyên sâu: Lộ trình học được cá nhân hóa theo mục tiêu band, luyện đề bám sát kỳ thi thật và phát triển toàn diện cả bốn kỹ năng.
Đừng để tiếng Anh cản bước cơ hội của bạn – để lại thông tin ngay hôm nay để được VUS tư vấn lộ trình phù hợp và bắt đầu cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh một cách rõ rệt chỉ sau vài buổi học.
Bài tập giúp bạn nắm vững Connect đi với giới từ gì? (có đáp án)
Đọc lý thuyết về “Connect đi với giới từ gì?” thôi chưa đủ, bạn cần làm bài tập để thật sự nhớ và dùng được trong thực tế.
Phần này tổng hợp nhiều dạng bài tập từ dễ đến nâng cao, kèm đáp án chi tiết, giúp bạn phân biệt nhuần nhuyễn connect to và connect with cũng như các cấu trúc liên quan trong giao tiếp và viết tiếng Anh.
Bài tập 1: Chọn đúng giới từ (to / with / into / by / between)
Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống.
- The laptop cannot connect ___ the Wi-Fi network.
- She connected instantly ___ the new team.
- This cable connects ___ the main power panel.
- The devices are connected ___ a high-security router.
- The study connects the link ___ diet and mental health.
- All cameras are connected ___ the monitoring system.
Đáp án:
- to
- with
- into
- to
- between
- to
Bài tập 2: Viết lại câu dùng đúng cấu trúc connect
Viết lại câu theo gợi ý, sử dụng đúng giới từ của connect.
- He relates easily to young people.
→ - The printer is linked to the laptop.
→ - The article shows the relationship between stress and sleep.
→ - The sensors are built into the main control board.
→ - These devices communicate through a wireless system.
→ - The professor associated the two theories.
→
Đáp án:
- He connects with young people easily.
- The printer is connected to the laptop.
- The article connects stress with sleep.
- The sensors connect into the main control board.
- The devices are connected to a wireless network.
- The professor connected the two theories.
Bài tập 3: Chọn câu đúng về mặt ngữ pháp
Mỗi câu có A/B. Chọn câu đúng (A hoặc B).
A. The camera connects into the router.
B. The camera connects on the router.
A. She loves connecting with new people.
B. She loves connecting to new people.
A. The laptop is connected by Wi-Fi.
B. The laptop is connected to Wi-Fi.
A. The book connects creativity with problem-solving.
B. The book connects creativity to problem-solving. (gợi ý: cả hai có thể đúng nhưng bản ngữ dùng 1 nhiều hơn)
A. All sensors connect to the smart-home system.
B. All sensors connect at the smart-home system.
A. The report connects the dots between climate and agriculture.
B. The report connects the dots with climate and agriculture.
Đáp án:
- A
- A
- B
- A (phổ biến hơn)
- A
- A
Bài tập 4: Điền dạng đúng của từ connect (connect / connects / connecting / connected)
Điền đúng dạng của động từ theo ngữ pháp câu.
- All machines are ______ to the same server.
- The technician is ______ the cable to the control unit.
- This app automatically ______ users with similar interests.
- She finally felt ______ with the team after the trip.
- The two ideas are strongly ______ in the research paper.
- These wires must be ______ into the main circuit.
Đáp án:
- connected
- connecting
- connects
- connected
- connected
- connected
Việc nắm chắc “Connect đi với giới từ gì?” là chìa khóa để bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên, chính xác trong mọi tình huống.
Qua bài viết, bạn đã hiểu rõ khi nào dùng connect to cho kết nối kỹ thuật, khi nào dùng connect with để kết nối con người hay ý tưởng, đồng thời khám phá thêm các cấu trúc liên quan và từ đồng nghĩa – trái nghĩa.
Đặc biệt, với các bài tập có đáp án, bạn có thể luyện tập và áp dụng ngay, giúp nâng cao khả năng giao tiếp, viết email, thuyết trình hay học tập tiếng Anh một cách hiệu quả và tự tin hơn.
Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, bạn không chỉ học thuộc các cấu trúc tiếng Anh mà còn được thực hành ngay trong những tình huống giao tiếp thực tế. Việc học thông qua ngữ cảnh giúp bạn nắm bản chất, ghi nhớ dài lâu và hình thành phản xạ tự nhiên – thay vì chỉ ghi nhớ công thức một cách máy móc.
Hãy đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí để khởi đầu hành trình chinh phục tiếng Anh chuẩn quốc tế theo cách hiệu quả nhất dành cho riêng bạn!
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
