Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Chia sẻ bài viết

Like to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng, khác gì Love, Enjoy?

Like to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng, khác gì Love, Enjoy?

Bạn có bao giờ cảm thấy bối rối khi phải chọn giữa like to V hay Ving, không biết khi nào nên dùng mỗi dạng để câu nói tự nhiên và đúng ngữ pháp? 

Hoặc khi nói về sở thích, bạn thường nhầm lẫn giữa “like”, “love” và “enjoy”, khiến câu nghe không thật sự tự nhiên và đôi khi bị hiểu sai ý? Nếu bạn đang gặp những khó khăn này, bài viết sẽ giúp bạn: 

  • Hiểu rõ like là gì, sau like là to V hay Ving cùng các cấu trúc like khác.
  • Phân biệt Like với Love và Enjoy để nói tiếng Anh tự nhiên, chính xác.
  • Nắm các cấu trúc, collocation và idiom phổ biến với Like.
  • Áp dụng ngay qua bài tập có đáp án để không còn nhầm lẫn.

Like là gì?

Like /laɪk/ là một từ đa chức năng trong tiếng Anh, vừa là động từ mang nghĩa “thích/ưa thích”, vừa là giới từ (“giống như”), liên từ (khẩu ngữ) (“như là”), và danh từ (“điều mình thích” “một lượt thích” trên mạng xã hội).

Like là một động từ có quy tắc (regular verb); vì vậy, quá khứ của likeliked, đồng thời dạng quá khứ phân từ (V3) cũng là liked, bên cạnh các dạng khác như likes (hiện tại đơn – ngôi 3 số ít) và liking (V-ing).

Danh từ like thường đếm được (a like, two likes; likes and dislikes); riêng cụm cố định the like / and the like nghĩa là “những thứ tương tự” (không đổi dạng), còn liking mới là danh từ trang trọng chỉ “sở thích.”

Ví dụ: 

  • I like black coffee. (Tôi thích cà phê đen.)
  • He looks like his brother. (Anh ấy trông giống anh trai.)
  • It’s raining, like we predicted. (Trời đang mưa, như ta đã dự đoán.)
  • The post got 2,000 likes. (Bài đăng nhận 2.000 lượt thích.)
  • Avoid sugary drinks, energy drinks, and the like. (Hạn chế đồ uống có đường, nước tăng lực và các thứ tương tự.)
  • She has a liking for classical music. (Cô ấy có sở thích nhạc cổ điển.)

Lưu ý: Likestative verb, không dùng tiếp diễn trong văn trang trọng (I’m liking…); trong khẩu ngữ có thể nghe thấy để nhấn cảm xúc nhất thời (I’m loving/liking it).

Việc hiểu đúng like ở từng vai trò giúp bạn dùng chính xác ở mọi ngữ cảnh và là nền tảng để phân biệt nên dùng like + Ving hay to V ở phần sau.

Like là gì?
Like là gì?

Like to V hay Ving? Quy tắc và ngữ cảnh sử dụng

Bạn thắc mắc nên dùng like to V hay Ving? Câu trả lời là đều đúng: Like Ving thường diễn tả sở thích thật sự, cảm giác hứng thú lâu dài; còn like to V nhấn vào thói quen hoặc lựa chọn trong một bối cảnh cụ thể, đôi khi trung tính hơn về cảm xúc. Cụ thể:

Like Ving: diễn tả sở thích thật sự, cảm giác hứng thú lâu dài

Công thức:

like + V-ing / don’t/doesn’t like + V-ing

Cách dùng: nói về điều ta thực sự thích, thường mang tính bền vững, đam mê hoặc trải nghiệm cảm giác.

Ví dụ:

  • I like swimming. (Tôi thích bơi (sở thích nói chung)).
  • She doesn’t like waiting in long lines. (Cô ấy không thích cảnh phải xếp hàng dài.)
  • They like working with data. (Họ thích làm việc với dữ liệu.)

Lưu ý: khi nói về trải nghiệm cảm xúc (đau, khó chịu, bị làm phiền), V-ing thường tự nhiên hơn: I don’t like being kept waiting. (Tôi không thích bị bắt chờ.)

Ngoài like Ving, bạn còn gặp cấu trúc: Like + O + V-ing (miêu tả thực tế/chủ thể hài lòng khi việc đó xảy ra)

Công thức:

S + (don’t/doesn’t) like + O + V-ing

Ví dụ: I like you taking notes during the meeting. (Tôi thích việc bạn ghi chép trong cuộc họp.)

Like to V: nhấn lựa chọn/thói quen trong bối cảnh cụ thể

Công thức: 

like + to V / don’t/doesn’t like + to V

Cách dùng: mô tả cách thức / thói quen ta thường làm việc gì (routine, quy trình, nguyên tắc cá nhân) – không nhất thiết “thích” về cảm xúc, mà là ưu tiên/lựa chọn.

Ví dụ:

  • I like to swim before work. (Tôi thường chọn bơi trước giờ làm.)
  • She likes to start meetings on time. (Cô ấy thích/ưu tiên bắt đầu họp đúng giờ.)
  • I don’t like to eat late. (Tôi không có thói quen/không chọn ăn muộn.)

Lưu ý: dạng này hay dùng trong hướng dẫn/quy trình: I like to outline my essay first. (Tôi thường chọn lập dàn ý cho bài luận trước.)

Bên cạnh like to V, bạn còn gặp cấu trúc: Like + O + to V (ưu tiên/kỳ vọng ai đó làm gì)

Công thức:

S + like + O + to V / S + don’t/doesn’t like + O + to V

Ví dụ: My boss likes us to submit reports by Friday. (Sếp muốn/ưu tiên nộp báo cáo trước thứ Sáu.)

Like to V hay Ving? Quy tắc và ngữ cảnh sử dụng
Like to V hay Ving? Quy tắc và ngữ cảnh sử dụng

Like + gì? Các cấu trúc Like khác ngoài Like to V hay Ving

Ngoài like to V hay Ving, động từ like còn đi kèm nhiều cấu trúc khác giúp bạn diễn đạt sở thích linh hoạt hơn. 

Khám phá các cách dùng phổ biến này để nói tiếng Anh tự nhiên và chính xác.

1. Like + Noun / Pronoun

Công thức: 

S + like + Noun / Pronoun

Dùng để nói rằng bạn thích một người, vật, hoạt động, hoặc điều gì đó nói chung. Đây là dạng cơ bản và phổ biến nhất của “like”.

Ví dụ:

  • I like coffee. (Tôi thích cà phê.)
  • She likes him. (Cô ấy thích anh ấy.)
  • They like music. (Họ thích âm nhạc.)

Lưu ý: Không dùng mạo từ “the” hoặc “a/an” trước danh từ không đếm được hoặc danh từ nói chung.

2. Like + that + S + V (Mệnh đề)

Công thức:

S + like + that + S + V

Diễn tả việc ai đó thích hoặc hài lòng về một hành động hoặc sự thật nào đó.

Ví dụ:

  • I like that you always tell the truth. (Tôi thích việc bạn luôn nói thật.)
  • She likes that her team works efficiently. (Cô ấy thích rằng đội của mình làm việc hiệu quả.)

Lưu ý:

  • Cấu trúc này thiên về đánh giá, thái độ, thường dùng trong văn nói tự nhiên hoặc viết trang trọng.
  • “like that + clause” trung tính đến hơi trang trọng; “like it when + clause” thân thiện, tự nhiên: I like it when you speak clearly. (Tôi thích khi bạn nói rõ ràng.)

3. Like + Being / Having + Noun / Phrase

Công thức:

S + like + being / having + Noun / Phrase

Cách dùng:

  • “Like being + adj/noun”: diễn tả trạng thái mà ai đó thích.
  • “Like having + noun”: diễn tả việc sở hữu hoặc trải nghiệm mà ai đó thích.

Ví dụ:

  • I like being busy. (Tôi thích được bận rộn.)
  • She likes having her own room. (Cô ấy thích có phòng riêng.)

Lưu ý: “Being” nhấn mạnh trạng thái, trong khi “having” nhấn mạnh sở hữu hoặc trải nghiệm.

4. Would like + to V (Infinitive)

Công thức:

S + would like + to V + O

Dùng để thể hiện mong muốn hoặc lời đề nghị/lời mời lịch sự. Đây là dạng trang trọng hơn của “want to V”.

Ví dụ:

  • I’d like to have a cup of coffee. (Tôi muốn uống một tách cà phê.)
  • Would you like to join us? (Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi không?)

Lưu ý: Không dùng “would like” để diễn tả sở thích lâu dài – mà chỉ cho mong muốn ở hiện tại hoặc tương lai gần.

5. Look like / Be like + Noun / Pronoun / Clause

Công thức:

  • look like + N/Pronoun/Clause
  • be like + N/Pronoun (so sánh bản chất/tính cách)
  • (It) + be + like + clause

Cách dùng:

  • Look like → Dùng khi nói về ngoại hình, hình dáng.
  • Be like → Dùng khi nói về tính cách, hành vi, cảm xúc hoặc sự so sánh bản chất.

Ví dụ:

  • She looks like her mother. (Cô ấy trông giống mẹ mình.)
  • He is like his father – calm and patient. (Anh ấy giống cha mình – điềm tĩnh và kiên nhẫn.)
  • It looks like it’s going to rain. (Trông có vẻ trời sắp mưa rồi.)

Lưu ý: Không nhầm “like” ở đây với “like = thích”. Cả hai đều là động từ, nhưng ý nghĩa hoàn toàn khác.

6. Feel like + V-ing (Gerund)

Công thức:

S + feel like + V-ing

Diễn tả cảm giác muốn làm gì đó ở thời điểm hiện tại – là mong muốn tức thời, không mang tính sở thích lâu dài.

Ví dụ:

  • I feel like going out tonight. (Tôi muốn ra ngoài tối nay.)
  • She doesn’t feel like studying today. (Hôm nay cô ấy không có hứng học.)

Lưu ý: Khác với “like V-ing” (thói quen, sở thích), “feel like V-ing” nói về cảm xúc nhất thời.

7. Be like + (Quote / Thought)

Công thức:

S + be like + (lời nói / cảm xúc mô phỏng)

Dạng phi chính thức, thường dùng trong văn nói để kể lại lời nói, suy nghĩ hoặc cảm xúc của ai đó một cách sinh động.

Ví dụ:

  • He was like, “What are you doing?” (Anh ấy kiểu như: ‘Cậu đang làm gì thế?’)
  • I was like, “No way!” (Tôi kiểu như: ‘Không đời nào!’)

Lưu ý: Không dùng cấu trúc này trong văn viết học thuật hoặc trang trọng – chỉ dùng trong giao tiếp tự nhiên.

8. Like + To Be + Adjective / Noun

Công thức:

S + like + to be + adj/noun

Dùng khi muốn nói rằng ai đó thích trở thành / ở trong trạng thái nào đó.

Ví dụ:

  • I like to be independent. (Tôi thích được độc lập.)
  • She likes to be a leader in group projects. (Cô ấy thích làm trưởng nhóm trong các dự án.)

Lưu ý: Dạng này thường dùng khi bạn nói về sự lựa chọn cá nhân hoặc thói quen hành động.

Xem thêm:

Like + gì? Các cấu trúc Like khác ngoài Like to V hay Ving
Like + gì? Các cấu trúc Like khác ngoài Like to V hay Ving

I like it là gì? Một số mẫu câu thay thế phổ biến cho “I like it”

I like it là gì? Cụm “I like it” là một trong những cách diễn đạt cơ bản nhất để bày tỏ sự yêu thích, hài lòng hoặc đồng tình trong tiếng Anh. 

Tuy nhiên, việc lặp lại “I like it” quá nhiều có thể khiến cách nói trở nên đơn điệu. Hiểu rõ nghĩa, cấu trúc, và các cách thay thế phù hợp sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên, linh hoạt hơn trong cả giao tiếp và viết học thuật.

(1) Diễn tả mức độ thích nhẹ / vừa phải

Cấu trúc

Nghĩa

Ví dụ

I enjoy it.

Tôi thấy vui / thích điều đó.

I enjoy it when we cook together. (Tôi thích khi chúng ta cùng nấu ăn.)

I’m into it.

Tôi khá hứng thú với nó. (Thân mật)

I’m really into this song lately. (Dạo này tôi rất mê bài này.)

I’m fond of it.

Tôi thích nó (một cách nhẹ nhàng, tinh tế).

I’m fond of classic movies. (Tôi thích phim cổ điển.)

It’s nice.

Nó hay đấy / cũng được đấy.

It’s nice, but not my favorite. (Cũng hay đó, nhưng không phải gu của tôi.)

(2) Diễn tả mức độ thích mạnh / yêu thích sâu sắc

Cấu trúc

Nghĩa

Ví dụ

I love it.

Tôi rất thích nó!

I love it when you smile. (Tôi rất thích khi bạn cười.)

I’m crazy about it.

Tôi phát cuồng vì nó.

I’m crazy about K-pop. (Tôi phát cuồng vì K-pop.)

I’m obsessed with it.

Tôi mê mẩn / không thể ngừng nghĩ đến nó.

I’m obsessed with this new series. (Tôi mê mẩn bộ phim mới này.)

I adore it.

Tôi cực kỳ yêu thích nó.

I adore your artwork. (Tôi cực kỳ yêu thích tác phẩm của bạn.)

(3) Diễn tả sự đồng tình, thích ý tưởng hoặc tình huống

Cấu trúc

Nghĩa

Ví dụ

I like that idea.

Tôi thích ý tưởng đó.

I like that idea let’s try it. (Tôi thích ý tưởng đó – thử làm xem sao!)

Sounds good!

Nghe hay đấy!

A: Let’s go hiking this weekend. → B: Sounds good! (Nghe hay đó!)

That works for me.

Tôi thấy ổn đó.

That plan works for me. (Kế hoạch đó ổn với tôi.)

I’m all for it.

Tôi hoàn toàn ủng hộ!

I’m all for trying something new. (Tôi hoàn toàn ủng hộ thử điều mới.)

(4) Diễn tả sự thích thú nhất thời hoặc tò mò muốn thử

Cấu trúc

Nghĩa

Ví dụ

I feel like it.

Tôi đang muốn / hứng làm điều đó.

I feel like watching a movie tonight. (Tôi muốn xem phim tối nay.)

I’d love to.

Tôi rất muốn (lịch sự).

I’d love to join you for dinner. (Tôi rất muốn ăn tối cùng bạn.)

I’m up for it.

Tôi sẵn sàng / rất muốn tham gia.

I’m up for a challenge. (Tôi sẵn sàng cho thử thách.)

Các collocation và idiom thường gặp với Like

Hiểu khi nào nên dùng like to V hay Ving mới chỉ là bước khởi đầu để dùng “like” đúng cách. 

Khi nắm thêm các collocationidiom với like, bạn sẽ dễ dàng diễn đạt cảm xúc, sở thích và ấn tượng một cách tinh tế và tự nhiên như người bản xứ.

Collocation với “Like” – Các cụm cố định thường gặp

Collocation là những từ thường đi chung với nhau, tạo nên cách nói quen thuộc và đúng tự nhiên trong tiếng Anh.

Dưới đây là những nhóm collocation phổ biến nhất với “like” kèm công thức, nghĩa và ví dụ cụ thể.

(1) Like + Idea / Sound / Look / Taste – Thích cảm giác hoặc đặc điểm gì đó

Cấu trúc:

S + like + the + N (idea / look / sound / taste / color / style / feeling)

Dùng khi bạn muốn nói rằng bạn thích một khía cạnh cụ thể của sự vật hay ý tưởng.

Ví dụ:

  • I like the sound of that plan. (Tôi thích ý tưởng đó.)
  • She likes the look of this dress. (Cô ấy thích kiểu dáng của chiếc váy này.)

(2) Really / Quite + Like – Nhấn mạnh mức độ thích

Cấu trúc:

S + really / quite + like + N / V-ing

Dùng để tăng cường cảm xúc, thể hiện mức độ yêu thích mạnh hơn bình thường.

Ví dụ:

  • I really like this place. (Tôi thật sự thích nơi này.)
  • She quite likes jazz music. (Cô ấy khá thích nhạc jazz.)

(3) Look / Feel / Smell / Taste + Like – Cảm giác giống như

Cấu trúc:

S + look / feel / smell / taste + like + N / clause

Dùng để so sánh đặc điểm hoặc cảm giác của vật/người này với vật/người khác.

Ví dụ:

  • This cake tastes like chocolate. (Bánh này có vị giống sô-cô-la.)
  • He looks like his father. (Anh ấy trông giống cha mình.)

Idioms với “Like” – Thành ngữ thông dụng và cách dùng

Các idiom với “like” giúp người học diễn đạt tự nhiên và giàu hình ảnh hơn. Dưới đây là những thành ngữ thường gặp nhất, được chia theo chủ đề và ngữ cảnh sử dụng.

(1) Like father, like son – Cha nào con nấy

Nghĩa: Con cái thường có tính cách, thói quen hoặc ngoại hình giống cha mẹ.

Ví dụ:

  • He loves football, just like his dad – like father, like son! (Cậu ấy mê bóng đá giống hệt bố – đúng là cha nào con nấy!)
  • Both love cars and football, like father, like son. (Cả hai đều mê xe và bóng đá, đúng là cha nào con nấy.)

(2) Like a fish out of water – Cảm thấy lạc lõng, không thoải mái

Nghĩa: Dùng khi ai đó ở trong môi trường không quen thuộc và cảm thấy không tự nhiên.

Ví dụ:

  • I felt like a fish out of water at that formal dinner. (Tôi thấy lạc lõng trong buổi tiệc trang trọng đó.)
  • Moving to a new country made her feel like a fish out of water at first. (Khi chuyển đến đất nước mới, cô ấy cảm thấy lạc lõng ban đầu.)

(3) Like two peas in a pod – Giống hệt nhau (thường dùng cho người)

Nghĩa: Hai người trông giống nhau hoặc thân thiết đến mức không tách rời.

Ví dụ:

  • The twins are like two peas in a pod. (Hai anh em sinh đôi giống hệt nhau.)
  • The twins are like two peas in a pod; it’s hard to tell them apart. (Cặp song sinh giống nhau đến mức khó phân biệt được.)

(4) Like pulling teeth – Khó khăn, cực nhọc (khi làm điều gì đó)

Nghĩa: Dùng khi phải cố gắng rất nhiều để khiến ai đó làm hoặc nói điều gì.

Ví dụ:

  • Getting him to apologize was like pulling teeth. (Bắt anh ta xin lỗi khó như nhổ răng vậy.)
  • Convincing the boss to change his mind was like pulling teeth. (Thuyết phục sếp đổi ý thật cực kỳ khó khăn.)

(5) Like there’s no tomorrow – Hết mình, dữ dội, không chần chừ

Nghĩa: Làm gì đó rất mãnh liệt, nhanh hoặc liên tục, như thể không còn cơ hội khác.

Ví dụ:

  • She danced like there’s no tomorrow. (Cô ấy nhảy hết mình như thể ngày mai không bao giờ đến.)
  • They were eating like there’s no tomorrow after the marathon. (Họ ăn ngấu nghiến sau khi chạy marathon, như thể không có ngày mai.)

(6) Like riding a bike – Kỹ năng không bao giờ quên

Nghĩa: Dùng cho kỹ năng mà khi đã học, bạn sẽ luôn nhớ, dù lâu không thực hành.

Ví dụ:

  • Speaking English is like riding a bike – you never forget it. (Nói tiếng Anh cũng như đi xe đạp – đã học thì không quên.)
  • Speaking English is like riding a bike – once you’ve learned it, you never forget. (Nói tiếng Anh cũng giống như đi xe đạp – học được rồi thì không bao giờ quên.)

(7) Like water off a duck’s back – Không ảnh hưởng gì, phớt lờ

Nghĩa: Chỉ sự phớt lờ lời chỉ trích hoặc tác động tiêu cực.

Ví dụ:

  • The criticism was like water off a duck’s back to him. (Lời chỉ trích chẳng ảnh hưởng gì đến anh ta cả.)
  • He stays calm under criticism – it’s like water off a duck’s back.(Anh ấy bình thản trước mọi lời chỉ trích – chẳng hề bận tâm.)

(8) Like clockwork – Đều đặn, chính xác, đúng kế hoạch

Nghĩa: Mô tả việc gì đó xảy ra trơn tru và đúng giờ như một chiếc đồng hồ.

Ví dụ:

  • The class starts at 8:00, like clockwork. (Lớp học bắt đầu đúng 8 giờ, đều đặn như một chiếc đồng hồ.)
  • She calls her mom every Sunday, like clockwork. (Cô ấy gọi cho mẹ mỗi Chủ nhật, không bao giờ quên.)
Idioms với “Like” – Thành ngữ thông dụng và cách dùng
Idioms với “Like” – Thành ngữ thông dụng và cách dùng

Hướng dẫn phân biệt Like với Love và Enjoy

Nhiều người học khi tìm hiểu thích tiếng Anh là gì thường chỉ tập trung vào like to V hay Ving, mà ít chú ý rằng các từ like, love và enjoy tuy đều mang nghĩa “thích” nhưng lại thể hiện mức độ cảm xúc khác nhau trong từng ngữ cảnh. 

Hiểu rõ cách phân biệt ba động từ này sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc chính xác hơn, khiến cách nói tiếng Anh trở nên tự nhiên và tinh tế như người bản xứ.

Tiêu chí

Like

Love

Enjoy

Mức độ cảm xúc

Nhẹ đến vừa phải

Mạnh, sâu sắc

Nhấn mạnh sự vui vẻ, hứng thú

Cấu trúc đi kèm

like + N / V-ing / to V

love + N / V-ing / to V

enjoy + N / V-ing

Ý nghĩa chính

Thích / có cảm tình với

Rất thích / đam mê / yêu

Thích vì thấy vui hoặc thú vị

Dùng với hành động

like V-ing / to V

love V-ing / to V

enjoy V-ing

Dùng với người/ vật

I like her.

I love her.

Không dùng “enjoy” với người

Ví dụ

I like learning English. (Tôi thích học tiếng Anh.)

I love learning English. (Tôi yêu việc học tiếng Anh.)

I enjoy learning English. (Tôi tận hưởng việc học tiếng Anh.)

Sắc thái cảm xúc

Tự nhiên, nhẹ nhàng

Mạnh mẽ, sâu sắc

Tích cực, vui vẻ

Hướng dẫn phân biệt Like với Love và Enjoy
Hướng dẫn phân biệt Like với Love và Enjoy

Dừng lại một chút trước khi sang phần bài tập: nếu bạn vẫn thấy “khựng” mỗi lần chọn like to V hay Ving, nguyên nhân thường không chỉ là thiếu quy tắc mà là thiếu môi trường luyện đều tay, phản hồi kịp lúc và lộ trình gắn với mục tiêu (giao tiếp, học thuật hay IELTS). 

Nhiều bạn học một mình rất chăm nhưng vẫn “mắc lại chỗ cũ” vì: không có người chỉnh lỗi theo ngữ cảnh, bài tập rời rạc khó duy trì thói quen và không biết nên học gì tiếp theo để lên trình nhanh nhất.

Tại đây, VUS có thể giúp bạn biến phần lý thuyết ở trên thành kỹ năng dùng thật:

  • Lộ trình cá nhân hóa theo mục tiêu (giao tiếp công việc, thi IELTS, củng cố nền tảng) để bạn biết chính xác bước kế tiếp.
  • 100% thực hành nói nghe theo ngữ cảnh với giáo viên đạt chuẩn quốc tế (TESOL/CELTA/TEFL), bài tập có đáp án, sửa lỗi sắc thái like/ love/ enjoy ngay tức thì.
  • Ứng dụng luyện phát âm và phản xạ hỗ trợ tự học hằng ngày, giữ nhịp luyện tập đều đặn để áp dụng đúng trong giao tiếp.
  • Lịch học linh hoạt (trực tiếp/online) giúp bạn bám tiến độ mà không quá tải.
VUS sở hữu mạng lưới hơn 60 cơ sở trên toàn quốc cùng phòng học đạt chuẩn quốc tế
VUS sở hữu mạng lưới hơn 60 cơ sở trên toàn quốc cùng phòng học đạt chuẩn quốc tế

Sở hữu mạng lưới hơn 60 cơ sở trên toàn quốc cùng phòng học đạt chuẩn quốc tế, VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ đồng hành với người học mọi lứa tuổi trên hành trình tiếng Anh hiệu quả, thú vị và truyền cảm hứng:

  • Tiếng Anh mầm non: Làm quen ngôn ngữ qua hoạt động “học mà chơi”, hình thành phản xạ tự nhiên và phát âm chuẩn ngay từ những năm đầu.
  • Tiếng Anh tiểu học: Mở rộng vốn từ, củng cố ngữ pháp và phát âm; nuôi dưỡng sự tự tin giao tiếp qua các hoạt động tương tác sinh động.
  • Tiếng Anh THCS: Phát triển tư duy học thuật, kỹ năng phản biện; sẵn sàng cho các kỳ thi Cambridge hoặc IELTS trong tương lai.
  • Tiếng Anh cho người mới bắt đầu: Khôi phục căn bản, nắm chắc ngữ pháp và từ vựng thiết yếu để giao tiếp trong đời sống.
  • Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn: Lộ trình linh hoạt, nội dung thực dụng cho người đi làm hoặc cần sử dụng tiếng Anh ngay trong công việc.
  • Luyện thi IELTS chuyên sâu: Cá nhân hóa theo mục tiêu band điểm, luyện đề sát thực tế, phát triển đồng đều 4 kỹ năng cùng đội ngũ giảng viên giàu chuyên môn.

Bạn muốn biết mình đang ở mức nào và nên bắt đầu từ đâu?

Đăng ký tư vấn miễn phí để có mục tiêu rõ ràng, kế hoạch học linh hoạt (online/ offline) và nguồn tài liệu thực hành kèm phản hồi giúp bạn tiến bộ nhanh hơn.

Học bổng và ưu đãi hấp dẫn đang chờ bạn!
Like to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng, khác gì Love, Enjoy?

Bài tập giúp bạn nắm vững khi nào nên dùng Like to V hay Ving (có đáp án)

Đã hiểu lý thuyết nhưng vẫn phân vân khi nào dùng like to V hay Ving? Bộ bài tập có đáp án chi tiết dưới đây sẽ giúp bạn củng cố kiến thức, nhận diện đúng ngữ cảnh và sử dụng cấu trúc này thành thạo trong giao tiếp.

Bài tập giúp bạn nắm vững khi nào nên dùng Like to V hay Ving
Bài tập giúp bạn nắm vững khi nào nên dùng Like to V hay Ving

Bài tập

Bài tập 1: Chọn câu phù hợp với ngữ cảnh (A/B)

  1. (Checklist công việc) A. I like to back up files every Friday. B. I like backing up files every Friday.
  2. (Chia sẻ cảm xúc) A. I like to play the guitar; it’s on my schedule. B. I like playing the guitar; it makes me happy.
  3. (Lịch thói quen học) A. I like to review vocabulary before bed. B. I like reviewing vocabulary before bed.
  4. (Nói về điều gây khó chịu) A. I don’t like to wait in long lines. B. I don’t like waiting in long lines.
  5. (Quy trình viết bài) A. I like to outline my essay first. B. I like outlining my essay first.

Bài tập 2: Sửa lỗi (nếu có) & giải thích quy tắc

  1. I’d like meeting the teacher this afternoon.
  2. My boss likes us working late tonight to finish the deck.
  3. I don’t like to being interrupted.
  4. I feel like to go out now.
  5. I’d like you doing the report by noon.
  6. She likes that he to drive when it’s dark.
  7. He likes read books on the train.
  8. They like to going camping on long weekends.

Bài tập 3: Điền dạng đúng (ngữ cảnh đã gợi hướng)

Điền to V / V-ing (hoặc cấu trúc bắt buộc).

  1. I’d like ___ (speak) to the HR manager about the offer.
  2. My parents like me ___ (help) with the chores at weekends.
  3. For focus, I like ___ (turn) off notifications while writing.
  4. She likes ___ (listen) to jazz; it calms her down.
  5. I don’t like ___ (be) stuck in traffic after work.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. A (nghe như một bước trong checklist).
  2. B (nhấn niềm vui/cảm xúc).
  3. A (thói quen có chủ đích trong lịch học; B vẫn được).
  4. B (cấu trúc tự nhiên với trạng thái “waiting”).
  5. A (bước trong quy trình viết).

Bài tập 2:

  1. I’d like to meet the teacher… → would like + to V.
  2. Hai nghĩa:
  • “thích việc chúng tôi làm muộn” → likes us working late (nhấn trạng thái).
  • “muốn/chọn chúng tôi làm muộn” → likes us to work late (ý hướng/ mong muốn).
  1. I don’t like being interrupted (tự nhiên hơn) / I don’t like to be interrupted (chấp nhận được).
  2. I feel like going out now → feel like + V-ing.
  3. I’d like you to do the report… → would like + O + to V.
  4. She likes him to drive when it’s dark (ý muốn) / She likes him driving (miêu tả trạng thái thường thấy).
  5. He likes reading / He likes to read… (thiếu dạng động từ).
  6. They like going camping / They like to go camping (sửa lỗi “to going”).

Bài tập 3:

  1. to speak (would like + to V).
  2. to help (like + O + to V).
  3. to turn (lựa chọn/biện pháp trong bối cảnh năng suất).
  4. listening (niềm vui/hiệu ứng cảm xúc).
  5. being (trạng thái tự nhiên với “be stuck”).

Hiểu rõ khi nào nên dùng like to V hay Ving giúp bạn diễn đạt sở thích một cách tự nhiên, chính xác và tránh nhầm lẫn với “love” hay “enjoy”. 

Khi nắm chắc quy tắc sử dụng, các cấu trúc đi kèm, collocation, idiom phổ biến và các cách nói thay thế “I like it”, bạn sẽ dễ dàng mở rộng vốn từ và nói tiếng Anh linh hoạt hơn. 

Đặc biệt, việc luyện tập qua các bài tập có đáp án sẽ giúp bạn áp dụng like Ving hay to V thành thạo trong giao tiếp hàng ngày, từ thói quen cá nhân đến môi trường công sở, tạo nền tảng vững chắc để nâng cao kỹ năng nói và viết.

Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, bạn không chỉ được học ngữ pháp đơn thuần, mà còn trực tiếp áp dụng chúng vào các tình huống giao tiếp thực tế, giúp biến kiến thức lý thuyết trở thành phản xạ tự nhiên và sự tự tin khi nói tiếng Anh.

Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh chuẩn quốc tế cùng VUS – nơi mỗi bài học là một bước tiến vững vàng hướng đến hội nhập toàn cầu.

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ