Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Chia sẻ bài viết

Need to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng, so sánh với Have to

Need to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng, so sánh với Have to

Bạn đang loay hoay với câu hỏi “sau need to V hay Ving” mỗi lần viết câu? Không chỉ bạn đâu! Rất nhiều người học bối rối nên dùng need + gì, need + Ving hay to V, hay thậm chí gặp cụm need have V3 trong ngữ cảnh hoàn thành mà không chắc đúng sai.

Bài viết này sẽ “giải mã” trọn bộ cấu trúc need theo đúng ngữ pháp, chỉ rõ khi nào dùng need to, khi nào dùng Ving, và cách xử lý các trường hợp đặc biệt (ví dụ: need have V3 trong mệnh đề hoàn thành).

Bạn sẽ nắm được toàn bộ kiến thức về cấu trúc Need qua các phần sau:

  • Hiểu rõ need là gì và cách dùng trong các ngữ cảnh khác nhau.
  • Nắm vững công thức need to V hay Ving khi need là động từ khuyết thiếu, động từ thường hoặc danh từ.
  • Biết cách phân biệt và áp dụng đúng các dạng như need + gì, need have V3 và have to.
  • Luyện tập qua bộ bài tập kèm đáp án để ghi nhớ và sử dụng chính xác need + V trong mọi tình huống.

Need là gì?

Need là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa “cần” – dùng để diễn tả sự cần thiết phải làm điều gì hoặc có điều gì.

Khi tìm hiểu cấu trúc need, người học thường gặp câu hỏi “need to V hay Ving?” vì cách dùng của nó thay đổi tùy ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • I need to study harder for the exam. (Tôi cần học chăm hơn cho kỳ thi.)
  • Your hair needs cutting. (Tóc bạn cần được cắt.)

Quá khứ của needneeded. Từ này được chia như một động từ thường, có thể thêm “ed” hoặc dùng dạng tiếp diễn “-ing”.

Ví dụ: He needed more time to finish the project. (Anh ấy đã cần thêm thời gian để hoàn thành dự án.)

Hiểu rõ need là gì và các dạng của nó sẽ giúp bạn dễ dàng xác định sau need là to V hay Ving trong từng tình huống.

Tìm hiểu khái niệm Need trước khi trả lời câu hỏi Need to V hay Ving?
Tìm hiểu khái niệm Need trước khi trả lời câu hỏi Need to V hay Ving?

Sau Need to V hay Ving? Chi tiết các công thức của Need kèm cách dùng

Tùy vào vai trò trong câu, need có thể là động từ khuyết thiếu (modal verb), động từ thường (ordinary verb) hoặc danh từ (noun). Mỗi trường hợp có cấu trúc và cách dùng riêng, vì vậy người học dễ nhầm lẫn sau need là to V hay Ving.

1. Khi need là động từ khuyết thiếu

Dạng này thường xuất hiện trong câu phủ định hoặc nghi vấn, dùng để nói về sự cần thiết.

Cấu trúc:

Need + V (nguyên thể)

  • Phủ định: Needn’t + V (nguyên thể)
  • Nghi vấn: Need + S + V?

Ví dụ:

  • You needn’t come if you’re busy. (Bạn không cần đến nếu bận.)
  • Need I finish this today? (Tôi có cần hoàn thành việc này hôm nay không?)

Với vai trò này, need to không xuất hiện, mà chỉ dùng need + V nguyên thể.

2. Khi need là động từ thường

Đây là cách dùng phổ biến nhất trong tiếng Anh hiện đại. Khi là động từ thường, need sẽ chia thì bình thường và đi với to + V (động từ nguyên mẫu có “to”). Dùng để diễn tả điều gì đó cần thiết phải làm.

Cấu trúc: 

S + need(s/ed) + to + V

Khi là động từ thường, need cần trợ động từ do/does/did để tạo câu phủ định hoặc nghi vấn.

  • Phủ định: S + don’t/doesn’t/didn’t need to + V
  • Nghi vấn: Do/Does/Did + S + need to + V?

Ví dụ:

  • I need to call my teacher. (Tôi cần gọi cho giáo viên của mình.)
  • She needed to rest after the long trip. (Cô ấy đã cần nghỉ ngơi sau chuyến đi dài.)
  • You don’t need to come early. (Bạn không cần đến sớm.)
  • Do you need to call him? (Bạn có cần gọi cho anh ấy không?)

Đây là trường hợp trả lời trực tiếp cho câu hỏi “sau need là to V hay Ving?”đúng là thường “need to V” khi need là động từ thường.

3. Khi need đi với Ving

Dạng need + Ving được dùng khi muốn diễn tả hành động cần được thực hiện, mang ý nghĩa bị động (passive meaning).

Cấu trúc:

S + need(s) + Ving

Nghĩa tương đương với: S + need(s) + to be + V3.

Ví dụ:

  • The room needs cleaning. = The room needs to be cleaned. (Căn phòng cần được dọn dẹp.)
  • Your car needs washing. (Xe của bạn cần được rửa.)

Vì vậy, khi gặp câu hỏi “need to V hay Ving?”, nếu chủ ngữ là vật hoặc sự việc cần được làm, dùng Ving sẽ tự nhiên hơn.

Sau Need to V hay Ving?
Sau Need to V hay Ving?

4. Khi need là danh từ

Khi là danh từ, need mang nghĩa “nhu cầu” hoặc “sự cần thiết”. Nó thường xuất hiện trong nhiều cụm cố định để diễn tả việc cần điều gì đó, cần làm gì đó, hoặc đáp ứng một nhu cầu cụ thể.

(1) Dạng cơ bản: “a need for / a need to”

Dùng để nói về nhu cầu đối với một vật, người hoặc hành động cụ thể. Đây là dạng thông dụng và trung tính nhất, phù hợp cho cả văn nói và văn viết.

Cấu trúc:

a need for + Noun

a need to + V

Vì là danh từ, need sẽ kết hợp với động từ “be” để tạo phủ định hoặc nghi vấn.

  • Phủ định: There is no need to + V / for + N → Không cần làm gì / không cần cái gì.
  • Nghi vấn: Is there a need to + V / for + N? → Có cần làm gì / có cần cái gì không?

Ví dụ:

  • There is a need for more classrooms. (Có nhu cầu cần thêm phòng học.)
  • Students have a need to learn English grammar effectively. (Học viên có nhu cầu học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả.)
  • There is no need to hurry. (Không cần vội.)
  • Is there a need for more staff? (Có cần thêm nhân viên không?)

(2) Dạng mở rộng với giới từ: “in need of / have need of”

Dùng để nói rằng ai đó hoặc điều gì đó đang cần một hành động hoặc một vật cụ thể.

Trong đó, “be in need of” là cách nói tự nhiên và thông dụng hơn, còn “have need of” mang sắc thái trang trọng, cổ điển, thường gặp trong văn viết, báo cáo, hoặc tài liệu chính thức.

Cấu trúc:

be in need of + Ving / something

have need of + something
= be in need of + something

Ví dụ:

  • The company is in need of new equipment. (Công ty đang cần thiết bị mới.)
  • Many families are in need of help. (Nhiều gia đình đang cần được giúp đỡ.)
  • We have need of more volunteers this month. (Chúng tôi cần thêm tình nguyện viên trong tháng này.)

(3) Dạng cố định: “in case of need / if need be”

Dùng trong ngữ cảnh trang trọng để chỉ tình huống “nếu cần” hoặc “trong trường hợp cần thiết”.

Cả hai đều mang sắc thái trang trọng (formal), đặc biệt “if need be” thường dùng trong thư tín, bài viết học thuật, hoặc ngôn ngữ hành chính.

Cấu trúc:

In case of need, S + V

If need be, S + V

Ví dụ:

  • In case of need, contact your supervisor immediately. (Trong trường hợp cần thiết, hãy liên hệ ngay với người giám sát.)
  • If need be, we can arrange an extra class. (Nếu cần, chúng ta có thể sắp xếp thêm một buổi học.)

(4) Cụm diễn đạt khác với “need” (danh từ)

Dùng để diễn tả việc đáp ứng, thỏa mãn hoặc nhận biết một nhu cầu cụ thể. Đây là dạng tự nhiên, hiện đại và phổ biến trong cả văn nói lẫn văn viết.

Cấu trúc:

meet somebody’s need(s)

fulfill / satisfy / identify / express a need

Ví dụ:

  • The new program meets students’ needs perfectly. (Chương trình mới đáp ứng hoàn hảo nhu cầu của học viên.)
  • This policy fulfills the need for flexible learning. (Chính sách này đáp ứng nhu cầu học tập linh hoạt.)
Khi Need là danh từ thì sau Need to V hay Ving?
Khi Need là danh từ thì sau Need to V hay Ving?

5. Cấu trúc mở rộng: Needn’t have + V3

Không dùng need have V3 mà chỉ dùng dạng phủ định để diễn tả một hành động trong quá khứ mà đáng lẽ không cần làm, nhưng người nói đã thực hiện rồi.

Cấu trúc:

Needn’t have + V3

Ví dụ: You needn’t have worried. Everything was fine. (Bạn đã không cần phải lo — mọi thứ đều ổn.)

Đây là điểm đặc biệt trong cấu trúc need, thường gặp trong thì hoàn thành. Người học dễ nhầm vì dạng “have V3” khiến họ nghĩ đây là thì hiện tại hoàn thành, nhưng thực tế là modal perfect form (dạng hoàn thành của động từ khuyết thiếu).

So sánh chi tiết giữa cấu trúc Need và Have to

Trong tiếng Anh, needhave to đều mang nghĩa “cần / phải làm gì”, nhưng khác nhau về mức độ bắt buộc, sắc thái người nói, và cách dùng trong câu.

Bảng dưới đây tổng hợp toàn bộ điểm khác biệt quan trọng nhất giữa hai cấu trúc này:

Tiêu chí

Need

Have to

Ý nghĩa chính

Diễn tả sự cần thiết mang tính cá nhân, chủ quan – do người nói cảm thấy cần.

Diễn tả nghĩa vụ hoặc sự bắt buộc mang tính khách quan – do quy định, hoàn cảnh hoặc người khác yêu cầu.

Mức độ bắt buộc

Nhẹ nhàng, gợi ý, không ép buộc tuyệt đối.

Mạnh mẽ, mang tính “phải làm” tương tự must.

Loại từ

Có thể là động từ thường (need to V) hoặc động từ khuyết thiếu (need + V).

Chỉ là động từ thường (have to V).

Cấu trúc cơ bản

S + need(s/ed) + to + V

S + need + V (modal form)

S + have/has/had + to + V

Câu phủ định & nghi vấn

  • Khi là động từ thường: don’t/doesn’t/didn’t need to + V
  • Khi là khuyết thiếu: needn’t + V (trang trọng)

don’t/doesn’t/didn’t have to + V

Khả năng chia thì

Chia được ở mọi thì khi là động từ thường (need / needed / has needed).

Chia được ở mọi thì (have to / had to / will have to).

Cấu trúc ở quá khứ (dạng hoàn thành)

Needn’t have + V3 → Hành động đã làm nhưng không cần thiết.

Didn’t need to + V → Hành động không cần nên không làm.

Had to + V → Diễn tả sự bắt buộc trong quá khứ.

Tình huống nên dùng

– Khi muốn thể hiện nhu cầu cá nhân hoặc sự cần thiết nhẹ nhàng.

– Khi muốn viết lịch sự, trang trọng.

– Khi muốn diễn đạt nghĩa vụ, quy định, bắt buộc.

– Khi nói về hành động cần làm theo luật, kế hoạch, yêu cầu.

Ví dụ

- You need to rest after work.

- You don’t need to come if you’re busy.

- You needn’t worry; everything is fine.

- You needn’t have paid for dinner.

- I have to finish this report by 6 PM.

- We don’t have to wear uniforms on Friday.

- We had to leave early because of the storm.

Hiểu rõ cấu trúc need và cách phân biệt need to V hay Ving chắc chắn sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác, tự nhiên hơn trong cả bài viết và giao tiếp hằng ngày.

Tuy nhiên, ngữ pháp chỉ là một phần trong hành trình làm chủ tiếng Anh. Để thực sự sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, bạn cần môi trường học tập giúp rèn luyện đồng đều cả nghe – nói – đọc – viết, cùng phương pháp phù hợp với mục tiêu của bản thân.

Chinh phục ngữ pháp tiếng Anh cùng VUS
Chinh phục ngữ pháp tiếng Anh cùng VUS

Tại VUS – Hệ thống Anh văn Hội Việt Mỹ, học viên được học tiếng Anh theo lộ trình cá nhân hóa, kết hợp giữa giáo trình quốc tế (Oxford University Press, National Geographic Learning, Cambridge University Press & Assessment) và ứng dụng công nghệ AI hiện đại để theo dõi tiến độ học tập.

Đội ngũ hơn 2.700 giáo viên đạt chuẩn TESOL, CELTA, TEFL sẽ đồng hành và hướng dẫn từng bước, giúp bạn không chỉ ghi nhớ ngữ pháp như need to V hay Ving, mà còn biết cách vận dụng tự nhiên trong thực tế.

Mỗi học viên tại VUS đều có một hành trình học riêng. Dù bạn mới bắt đầu, đang củng cố nền tảng, hay hướng đến chứng chỉ quốc tế, VUS luôn có lộ trình phù hợp để đồng hành cùng bạn:

Với hệ sinh thái học tập toàn diện và phương pháp học qua trải nghiệm, VUS giúp bạn tiến xa hơn — không chỉ hiểu rõ cấu trúc need, mà còn tự tin sử dụng tiếng Anh trong mọi hoàn cảnh.

Đăng ký ngay hôm nay để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận ưu đãi học phí đặc biệt từ VUS.

Kho bài tập kèm đáp án giúp bạn nắm rõ sau Need to V hay Ving

Phần 1. Bài tập thực hành

Bài tập 1: Điền dạng đúng của “need” hoặc “have to”

Hoàn thành các câu sau bằng cách điền need / need to / needn’t / have to / don’t have to / needed to ở dạng thích hợp.

  1. You ______ hurry; the meeting doesn’t start until 10 a.m.
  2. I ______ finish this project today — the deadline is tomorrow.
  3. She ______ call me yesterday; I was already home.
  4. The windows ______ cleaning. They’re really dirty.
  5. We ______ wear uniforms at this event, it’s optional.
  6. He ______ have bought so much food — half of it went to waste.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng (A, B, C, D)

Chọn phương án đúng nhất để hoàn thành câu.

  1. You ______ come if you’re busy. It’s not compulsory.
    A. must
    B. have to
    C. needn’t
    D. should
  2. The classroom ______ cleaning before the next lesson.
    A. need
    B. needs
    C. need to
    D. needs to
  3. I ______ call my teacher right now — it’s very important.
    A. need
    B. need to
    C. have
    D. had
  4. We ______ submit this report yesterday; the boss reminded us twice.
    A. have to
    B. had to
    C. need
    D. needn’t
  5. You ______ worry. Everything will be fine.
    A. don’t have to
    B. didn’t need to
    C. needn’t
    D. mustn’t

Bài tập 3: Sửa lỗi sai trong các câu dưới đây

Tìm và sửa lỗi sai (nếu có) liên quan đến cấu trúc need.

  1. She need to studies harder for the test.
  2. The car is need wash.
  3. You didn’t needed to come so early.
  4. There is a need of to improve our communication skills.
  5. You needn’t to bring your laptop tomorrow.

Bài tập 4: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

  1. It’s not necessary for you to attend the meeting.
    → You _______________________________.
  2. The room must be cleaned soon.
    → The room _______________________________.
  3. It wasn’t necessary for her to buy so much food, and she didn’t.
    → She _______________________________.
  4. We were forced to finish the task yesterday.
    → We _______________________________.
  5. It’s essential to update this report today.
    → This report _______________________________.

Bài tập 5: Dịch câu sang tiếng Anh

Sử dụng đúng cấu trúc need, need to V, need Ving, hoặc have to.

  1. Tôi cần hoàn thành bài luận này trước thứ Sáu.
  2. Bạn không cần đến sớm đâu.
  3. Căn phòng này cần được sơn lại.
  4. Chúng tôi đã phải rời đi vì trời mưa to.
  5. Nếu cần, chúng ta có thể sắp xếp thêm một buổi học.

Phần 2. Đáp án & Lời giải chi tiết

Bài tập 1

  1. needn’t → không cần làm (hiện tại).
  2. have to → bắt buộc phải làm (do deadline).
  3. didn’t need to → không cần làm và không làm.
  4. need → “need + Ving” khi chủ ngữ là vật.
  5. don’t have to → không bắt buộc.
  6. needn’t have → đã làm nhưng không cần thiết.

Bài tập 2

  1. C – needn’t → không cần thiết.
  2. B – needs → chủ ngữ số ít
  3. B – need to → động từ thường, chỉ hành động cụ thể.
  4. B – had to → quá khứ bắt buộc.
  5. C – needn’t → không cần lo, nhẹ nhàng hơn “don’t have to”.

Bài tập 3

  1. need to studies → needs to study
    → Động từ “need” chia ngôi số ít nên phải thêm “s”, và động từ sau “to” dùng nguyên thể.
  2. is need wash → needs washing
    → Khi chủ ngữ là vật, dùng “need + Ving” để diễn tả hành động cần được thực hiện.
  3. didn’t needed → didn’t need
    → Sau “didn’t”, động từ trở lại nguyên thể (không thêm -ed).
  4. need of to improve → need to improve hoặc need for improving
    → “Need” đi với “to V” hoặc “for + Ving”, không kết hợp cả “of” và “to”.
  5. needn’t to bring → needn’t bring
    → “Needn’t” là động từ khuyết thiếu, theo sau là động từ nguyên thể không có “to”.

Bài tập 4

  1. You don’t need to attend the meeting.
  2. The room needs to be cleaned soon.
  3. She didn’t need to buy so much food.
  4. We had to finish the task yesterday.
  5. This report needs updating today.

Bài tập 5

  1. I need to finish this essay before Friday.
  2. You don’t need to come early.
  3. The room needs painting.
  4. We had to leave because it rained heavily.
  5. If need be, we can arrange another class.

Hiểu và vận dụng đúng cấu trúc need sẽ giúp bạn diễn đạt sự “cần thiết” một cách chính xác, tự nhiên hơn trong cả nói lẫn viết. Qua việc phân biệt rõ need to V hay Ving, needn’t / didn’t need to, hay have to, bạn sẽ không còn bối rối khi gặp dạng bài này trong giao tiếp hoặc kỳ thi.

Tuy nhiên, ngữ pháp chỉ thực sự vững khi bạn thường xuyên thực hành và đặt chúng vào ngữ cảnh sống động. 

Vì thế, hãy để VUS đồng hành cùng bạn trên hành trình này — nơi bạn được rèn luyện toàn diện bốn kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, được hướng dẫn bởi đội ngũ giáo viên chuẩn quốc tế, và trải nghiệm hệ thống học tập kết hợp công nghệ AI tiên tiến.

Bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn cùng VUS ngay hôm nay để không chỉ hiểu đúng, mà còn dùng đúng – nói tự nhiên – viết chuẩn xác trong mọi tình huống.

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ