Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Chia sẻ bài viết

Trọn bộ ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao kèm bài tập

Trọn bộ ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao kèm bài tập

Ngữ pháp tiếng Anh là nền tảng quan trọng giúp bạn tự tin chinh phục mọi kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Tuy nhiên, việc nắm vững toàn bộ ngữ pháp lại là thách thức đối với nhiều người học, đặc biệt khi phải đối mặt với lượng kiến thức lớn và không biết bắt đầu từ đâu. 

Hiểu được điều này, VUS đã tổng hợp đầy đủ trọn bộ ngữ pháp tiếng Anh cơ bản từ A-Z, kèm theo các bài tập thực hành có đáp án chi tiết ngay trong bài viết dưới đây!

Table of Contents

Tổng hợp các điểm ngữ pháp tiếng Anh về 12 thì cơ bản

Nắm vững ngữ pháp của 12 thì cơ bản trong tiếng Anh là nền tảng quan trọng giúp bạn sử dụng ngôn ngữ này một cách chính xác và tự nhiên. Sau đây VUS sẽ tổng hợp chi tiết các điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng về 12 thì cơ bản, giúp bạn dễ dàng học và áp dụng trong mọi tình huống giao tiếp:

Thì hiện tại đơn là một trong những thì cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả các hành động, sự việc, trạng thái diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại, sự thật hiển nhiên, hoặc thói quen trong hiện tại.

Công thức:

Với động từ Tobe:

  • Khẳng định: S + am/is/are + N/Adj
  • Phủ định: S + am/is/are + not + N/Adj
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + N/Adj?

Ví dụ: Is she a teacher?

Với động từ thường:

  • Khẳng định: S + V(s/es) + O
  • Phủ định: S + do/does + not + V + O. 
  • Nghi vấn: Do/Does + S + V + O?

Lưu ý:

  • "Do" được dùng với chủ ngữ "I/you/we/they", "Does" được dùng với chủ ngữ "he/she/it".
  • Trong câu phủ định và câu hỏi, động từ chính luôn ở dạng nguyên thể (không chia ở thì hiện tại). 

Ví dụ: She does not go to school. (Chứ không phải "She does not goes to school."). Tương tự, trong nghi vấn sẽ là: Do you like it? (Chứ không phải "Do you likes it?")

Thì hiện tại tiếp diễn là thì dùng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại nhưng không nhất thiết phải là hành động trong một khoảng thời gian dài. Đây là một thì mang tính chất động vì nó nhấn mạnh hành động hoặc trạng thái đang xảy ra.

Công thức:

  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing + O
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing + O
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?

3. Present Perfect (Thì hiện tại hoàn thành)

Thì hiện tại hoàn thành là điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng, giúp nhấn mạnh mối liên kết giữa quá khứ và hiện tại, tập trung vào kết quả hoặc trạng thái hiện tại thay vì thời gian cụ thể của hành động.

Công thức:

Động từ Tobe:

  • Khẳng định: S + have/has + been + N/Adj
  • Phủ định: S + have/has + not + been + N/Adj
  • Nghi vấn: Have/has + S + been + N/Adj?

Lưu ý:

Công thức với động từ "Tobe" thường để diễn tả một trạng thái hoặc tình trạng kéo dài từ quá khứ đến hiện tại, ví dụ như I have been sick (Tôi đã bị ốm) nhưng không phải là cách dùng phổ biến nhất của thì hiện tại hoàn thành.

Động từ thường:

  • Khẳng định: S + have/has + V3/ed + O
  • Phủ định: S + have/has + not + V3/ed + O
  • Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?

Lưu ý: 

  • V3/ed là quá khứ phân từ của động từ.
  • Đối với động từ bất quy tắc, bạn cần sử dụng quá khứ phân từ của nó, ví dụ: eat → eaten, go → gone, see → seen.
  • "Have" được sử dụng với I/you/we/they và "has" với he/she/it.

4. Present Perfect Continuous (Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là một thì được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự việc đã bắt đầu trong quá khứ, kéo dài liên tục đến hiện tại và có thể vẫn đang tiếp diễn. Thì này nhấn mạnh vào tính liên tục của hành động và khoảng thời gian nó diễn ra.

Công thức:

  • Khẳng định: S + have/has + been + V-ing + O
  • Phủ định: S + have/has + not + been + V-ing + O
  • Nghi vấn: Have/has + S + been + V-ing + O?

5. Past Simple (Thì quá khứ đơn)

Thì quá khứ đơn là thì được sử dụng trong ngữ pháp tiếng Anh để diễn tả các hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại. 

Công thức:

Động từ Tobe:

  • Khẳng định: S + was/were + N/Adj 
  • Phủ định: S + was/were + not + N/Adj
  • Nghi vấn: Was/were + S + N/Adj?

Động từ thường:

  • Khẳng định: S + V2/ed + O
  • Phủ định:S + did + not + V (nguyên thể) + O
  • Nghi vấn: Did + S + V (nguyên thể) + O?
Thì quá khứ đơn là điểm ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
Thì quá khứ đơn là điểm ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

6. Past Continuous (Thì quá khứ tiếp diễn)

Thì quá khứ tiếp diễn là thì được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Hành động này thường mang tính chất đang tiếp diễn, chưa hoàn thành, và có thể bị gián đoạn bởi một hành động khác.

Công thức:

  • Khẳng định: S + was/were + V-ing + O
  • Phủ định: S + was/were + not + V-ing + O 
  • Nghi vấn: Was/were + S + V-ing + O?

7. Past Perfect (Thì quá khứ hoàn thành)

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) là thì được dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác và cả hai hành động này đều diễn ra trong quá khứ. Quá khứ hoàn thành được dùng cho những hành động xảy ra trước và thì quá khứ đơn sẽ dùng cho những hành động xảy ra sau.

Công thức:

Động từ Tobe:

  • Khẳng định: S + had + been + N/Adj
  • Phủ định: S + had + not + been + N/Adj (had not = hadn’t)
  • Nghi vấn: Had + S + been + N/Adj?

Động từ thường:

  • Khẳng định: S + had + V3/ed
  • Phủ định: S + had + not + V3/ed. (had not = hadn’t)
  • Nghi vấn: Had + S + V3/ed?

8. Past Perfect Continuous (Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn)

Trong ngữ pháp tiếng Anh, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là thì dùng để mô tả một hành động đã và đang xảy ra ở quá khứ nhưng lại kết thúc trước một hành động khác và hành động đó cũng đã kết thúc ở quá khứ. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn mô tả tính chính xác của những hành động đã diễn ra.

Công thức:

  • Khẳng định: S + had + been + V-ing.
  • Phủ định: S + had + not + been + V-ing. (had not = hadn’t)
  • Nghi vấn: Had + S + been + V-ing?

9. Future Simple (Tương lai đơn)

Tương lai đơn là một thì phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh. Thì này được sử dụng để diễn đạt các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai một cách tự phát và không có kế hoạch ngay tại thời điểm nói. 

Để tạo câu ở tương lai đơn, chúng ta sử dụng các dạng động từ “will” hoặc “shall” kết hợp với các động từ nguyên thể.

Công thức:

Động từ Tobe:

  • Khẳng định: S + will/shall + be + N/Adj
  • Phủ định: S + will not + be + N/Adj. (will not = won’t)/ S + shall not + be + N/Adj
  • Nghi vấn: Will/shall + S + be + N/Adj?

Động từ thường:

  • Khẳng định: S + will/shall + V-inf
  • Phủ định: S + will not + V-inf. (will not = won’t)/ S + shall not + V-inf 
  • Nghi vấn: Will/shall + S + V-inf?

Lưu ý:

  • "Will" là động từ phụ (auxiliary verb) dùng để chỉ sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Chúng ta sử dụng "will" với tất cả các chủ ngữ (I, you, he, she, it, we, they).
  • "Shall" thường ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại (trừ khi là câu hỏi trang trọng hoặc mang tính cầu mời) và chỉ dùng cho chủ ngữ "I" và "we" trong một số ngữ cảnh.

Ví dụ: Shall we go? (Chúng ta có nên đi không?)

Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous) trong ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để diễn tả các hành động, sự việc hoặc sự kiện sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Công thức:

  • Khẳng định: S + will + be + V-ing.
  • Phủ định: S + will not + be + V-ing (will not = won’t)
  • Nghi vấn: Will + S + be + V-ing?

11. Future Perfect (Tương lai hoàn thành)

Ngữ pháp tiếng Anh về thì tương lai hoàn thành thường dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. Loại thì này còn được dùng để diễn tả hành động hay sự việc hoàn thành trước sự việc khác trong tương lai.

Công thức:

  • Khẳng định: S + will + have + V3/ed.
  • Phủ định: S + will not + have + V3/ed.
  • Nghi vấn: Will + S + have + V3/ed?

12. Future Perfect Continuous (Tương lai hoàn thành tiếp diễn)

Tương lai hoàn thành tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra và liên tục trước một thời điểm nào đó trong tương lai.

Công thức:

  • Khẳng định: S + will + have been + V-ing.
  • Phủ định: S + will not + have been + V-ing. (will not = won’t)
  • Nghi vấn: Will + S + have been + V-ing?

VUS đã có bài viết chi tiết về lý thuyết và bài tập 12 thì trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo thêm!

Trọn bộ ngữ pháp tiếng Anh về từ loại cơ bản

Ngữ pháp tiếng Anh về đại từ

Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)

Đại từ nhân xưng trong ngữ pháp tiếng Anh được dùng để thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật, nhằm tránh lặp từ. Có hai dạng chính: làm chủ ngữ (I, you, he, she, it, we, they) và làm tân ngữ (me, you, him, her, it, us, them) 

Ví dụ:

  • Chủ ngữ: She is a teacher.
  • Tân ngữ: I saw him yesterday.
Đại từ nhân xưng trong ngữ pháp tiếng Anh
Đại từ nhân xưng trong ngữ pháp tiếng Anh

Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)

Đại từ sở hữu dùng để chỉ quyền sở hữu và thường đứng độc lập, thay thế cho danh từ đã nhắc đến trước đó. Ví dụ: mine, yours, his, hers, ours, theirs, its 

Ví dụ: This pen is yours, mine is blue.

Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)

Trong ngữ pháp tiếng Anh, đại từ phản thân là từ dùng để chỉ chính chủ ngữ trong câu, khi người/vật chủ động và là đối tượng nhận tác động. Chúng luôn kết thúc bằng -self (số ít) hoặc -selves (số nhiều).

Bảng đại từ phản thân:

Ngôi

Đại từ phản thân

I

myself

you

yourself / yourselves

he

himself

she

herself

it

itself

we

ourselves

they

themselves

one

oneself

Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)

Đại từ chỉ định gồm bốn từ: this, that, these, those. Chúng dùng để chỉ người hoặc vật, dựa vào khoảng cách hoặc số lượng so với người nói: gần (this, these) và xa (that, those) 

Đại từ chỉ định

Số

Khoảng cách

Ví dụ

This

số ít

gần

This is my phone.

These

số nhiều

gần

These are my friends.

That

số ít

xa

That is his house.

Those

số nhiều

xa

Those are her shoes.

Đại từ bất định (Indefinite pronouns)

Đại từ bất định là một từ loại trong ngữ pháp tiếng Anh được dùng để chỉ người, vật hoặc số lượng một cách chung chung, không xác định rõ đối tượng cụ thể. 

Đại từ bất định thường bao gồm các nhóm:-one / -body / -thing với tiền tố no-, any-, some-, every-: everyone, somebody, anything. Các từ riêng: many, few, several, none… 

Bảng các loại đại từ bất định phổ biến:

Đại từ bất định

Ví dụ

Số ít chỉ người

someone, anybody, nobody, everyone

Số ít chỉ vật

something, anything, nothing, everything

Số ít/đôi khi số nhiều

no one, none, another, each, one

Luôn số nhiều / số lượng

many, few, several, others

Đại từ quan hệ (Relative pronouns)

Đại từ quan hệ được dùng phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh với tác dụng nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính, đồng thời thay thế cho danh từ trước đó. Các từ phổ biến là who, whom, which, whose, that…

Ví dụ: The car that I bought is new. hoặc The woman who called is my sister.

Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns)

Đại từ nghi vấn dùng để đặt câu hỏi, gồm: who, whom, whose, which, what…

Ví dụ:

  • Who is at the door?
  • Which one do you want?
  • Whose book is this?

Xem thêm

Ngữ pháp tiếng Anh về danh từ

Danh từ trong ngữ pháp tiếng Anh là từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, ý tưởng hoặc hiện tượng. Chúng thường đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Cùng VUS tìm hiểu về các loại danh từ phổ biến gồm:

Danh từ chung (Common nouns)

Danh từ chung là từ chỉ người, vật, địa điểm hoặc khái niệm nói chung, không mang tính riêng biệt. Đây là loại danh từ phổ biến nhất trong ngữ pháp tiếng Anh, dùng để phân loại đối tượng theo nhóm thay vì chỉ đích danh.

Ví dụ:

  • Teacher (giáo viên)
  • City (thành phố)
  • Dog (chó)
  • Book (sách)

Đặc điểm của danh từ chung:

  • Không viết hoa, trừ khi đứng đầu câu.
  • Có thể đếm được hoặc không đếm được.
  • Dùng với mạo từ a/an, the hoặc từ chỉ số lượng (some, many, a lot of...).
Ngữ pháp tiếng Anh về danh từ
Ngữ pháp tiếng Anh về danh từ

Danh từ riêng (Proper nouns)

Danh từ riêng là từ dùng để chỉ tên riêng của người, địa điểm, tổ chức, sự kiện hoặc thương hiệu cụ thể. Đây là từ loại giúp xác định rõ ràng đối tượng được nói đến và là thành phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. 

Ví dụ:

  • Tên người: Anna, David
  • Tên địa danh: London, Mount Everest
  • Tên tổ chức: Google, UNICEF
  • Sự kiện: Christmas, World War II

Đặc điểm của danh từ riêng:

  • Luôn viết hoa chữ cái đầu.
  • Thường không đi kèm mạo từ (the) trừ một số trường hợp đặc biệt như The United States.
  • Mang tính xác định cụ thể, không thay thế được bằng danh từ khác.

Phân biệt danh từ riêng với danh từ chung:

  • City là danh từ chung, Tokyo là danh từ riêng.
  • Company là chung, Apple là riêng.

Danh từ trừu tượng (Abstract nouns)

Danh từ trừu tượng là từ dùng để chỉ những khái niệm, cảm xúc, trạng thái hoặc phẩm chất - những thứ không thể nhìn, chạm hoặc đo lường trực tiếp bằng giác quan. Loại danh từ này rất phổ biến trong tiếng Anh học thuật và văn viết, giúp diễn đạt các khái niệm tư duy hoặc cảm xúc một cách chính xác.

Ví dụ:

  • Happiness (niềm hạnh phúc)
  • Freedom (sự tự do)
  • Knowledge (kiến thức)
  • Honesty (sự trung thực)

Đặc điểm của danh từ trừu tượng trong ngữ pháp tiếng Anh:

  • Không có hình dạng cụ thể.
  • Thường là danh từ không đếm được.
  • Có thể hình thành từ tính từ, động từ hoặc danh từ khác (e.g., kind → kindness, decide → decision).

Danh từ cụ thể (Concrete nouns)

Danh từ cụ thể là những từ chỉ người, vật, địa điểm hoặc sự vật có thể nhận biết bằng giác quan như nhìn thấy, chạm vào, ngửi, nếm hoặc nghe thấy.

Ví dụ: Apple (quả táo), dog (con chó), music (âm nhạc), table (cái bàn),...

Đặc điểm của danh từ cụ thể trong ngữ pháp tiếng Anh:

  • Có thể là danh từ đếm được hoặc không đếm được.
  • Thường dùng trong cả văn nói và viết để mô tả sự vật hiện hữu.
  • Trái nghĩa với danh từ trừu tượng, vốn chỉ cảm xúc hoặc khái niệm.

Danh từ tập hợp (Collective nouns)

Danh từ tập hợp trong ngữ pháp tiếng Anh là từ dùng để chỉ một nhóm người, con vật hoặc vật thể, được xem như một đơn vị chung.

Ví dụ: Team (đội), family (gia đình), audience (khán giả),..

Đặc điểm của danh từ tập hợp:

  • Dù chỉ một nhóm, nhưng thường được dùng với động từ số ít trong tiếng Anh Mỹ: The team is winning.
  • Trong tiếng Anh Anh, có thể dùng động từ số nhiều nếu nhấn mạnh từng thành viên: The team are arguing with each other.

Danh từ đếm được (Countable nouns)

Danh từ đếm được là những danh từ dùng để chỉ người, vật hoặc sự vật mà bạn có thể đếm được bằng số lượng cụ thể.

Ví dụ: Book (quyển sách), apple (quả táo), student (học sinh), chair (cái ghế)

Đặc điểm của danh từ đếm được trong ngữ pháp tiếng Anh:

  • Có hai dạng số ít (singular) và số nhiều (plural). Ví dụ: book (số ít) → books (số nhiều), child (số ít) → children (số nhiều)
  • Có thể dùng với a/an, số đếm (one, two...), và many, few. Ví dụ: A pen, three dogs, many ideas

Danh từ không đếm được (Uncountable nouns)

Trong ngữ pháp tiếng Anh, danh từ không đếm được là những danh từ chỉ vật chất, khái niệm hoặc thông tin không thể đếm bằng số lượng cụ thể.

Ví dụ: Water (nước), information (thông tin), rice (gạo), money (tiền)...

Đặc điểm của danh từ không đếm được:

  • Không dùng với a/an hoặc số đếm.
  • Thường đi với từ chỉ lượng: some, much, a little, a lot of...Ví dụ: I need some sugar.
  • Không có dạng số nhiều

Có thể bạn quan tâm: Trọn bộ kiến thức về danh từ trong tiếng Anh bạn cần biết

Ngữ pháp tiếng Anh về tính từ 

Tính từ trong tiếng Anh là từ dùng để miêu tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ, làm rõ đặc điểm, tính chất của danh từ. Dưới đây các nhóm tính từ chính trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp người học nắm vững cách dùng:

Tính từ miêu tả (Descriptive adjectives)

Trong hệ thống ngữ pháp tiếng Anh, tính từ miêu tả như big, small, happy…. giúp bổ sung thông tin về hình dáng, tính cách, trạng thái hay cảm xúc của danh từ. Loại tính từ này trả lời cho câu hỏi “danh từ đó như thế nào?”.

Ví dụ:

  • A big house - một ngôi nhà lớn
  • An elegant solution - một giải pháp tinh tế
  • a small dog - một con chó nhỏ

Ngoài ra, các tính từ như gentle, soft, messy, modern thường xuyên được dùng để mô tả không gian, con người hoặc đồ vật trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Đây là nền tảng quan trọng khi học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản đến nâng cao.

Tính từ sở hữu (Possessive adjectives)

Tính từ sở hữu thể hiện mối quan hệ sở hữu giữa người/vật với danh từ đứng sau. Khác với đại từ sở hữu, tính từ sở hữu trong ngữ pháp tiếng Anh luôn đi kèm danh từ và không thể đứng một mình. Các tính từ sở hữu thông dụng có thể kể đến như: my, your, his, her, their

Ví dụ:

  • My phone is on the desk - điện thoại của tôi ở trên bàn
  • Your keys are here - chìa khóa của bạn ở đây
  • Their car is very new - xe của họ rất mới

Tính từ chỉ định (Demonstrative adjectives)

Tính từ chỉ định dùng để xác định rõ danh từ nào đang được nhắc đến, dựa vào vị trí của sự vật so với người nói. Trong ngữ pháp tiếng Anh, nhóm từ loại này thường khiến người học nhầm lẫn với đại từ, do cách viết giống nhau.

Các tính từ chỉ định phổ biến gồm: this, that, these, those… Lưu ý, nếu các từ này đi kèm danh từ, chúng là tính từ, còn nếu đứng một mình, chúng là đại từ.

Ví dụ:

  • This book is interesting - cuốn sách này rất thú vị
  • Those students are late - những học sinh kia đến muộn
  • That door is closed - cánh cửa đó đã đóng

Tính từ số lượng (Quantitative adjectives)

Tính từ số lượng giúp biểu thị bao nhiêu hoặc một phần nào đó của một tập thể. Đây là nhóm từ loại quen thuộc và không thể thiếu khi học ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt trong giao tiếp cơ bản.

Một số tính từ số lượng thường gặp là: some, many, few… Các từ này có thể đi kèm với danh từ đếm được hoặc không đếm được, tùy từng trường hợp cụ thể.

Ví dụ:

  • Some people left early - một vài người đã rời đi sớm
  • Many questions were asked - có nhiều câu hỏi được đưa ra

Ngữ pháp tiếng Anh về động từ

Trong ngữ pháp tiếng Anh, động từ đóng vai trò trung tâm, giúp diễn đạt hành động, trạng thái, khả năng hoặc mối quan hệ giữa các phần trong câu. Để sử dụng đúng và linh hoạt, bạn cần nắm rõ các loại động từ chính và cách dùng. 

Dưới đây là phân tích của VUS về 6 nhóm động từ tiếng Anh phổ biến kèm ví dụ đơn giản và trực quan:

Động từ thường (Action Verbs)

Động từ thường là những động từ thể hiện hành động rõ ràng, cụ thể, thường là hành động mà con người hoặc vật có thể thực hiện được. Đây là nhóm động từ xuất hiện phổ biến nhất và thường là trọng tâm trong các thì cơ bản như hiện tại đơn, quá khứ đơn...

Ví dụ:

  • She runs around the park every evening.
  • They usually eat lunch at noon.
  • I read the newspaper every morning.

Lưu ý: Trong ngữ pháp tiếng Anh, động từ thường có thể đứng một mình hoặc đi kèm trợ động từ để tạo thành các cấu trúc phủ định hoặc câu hỏi.

Ngữ pháp tiếng Anh về động từ
Ngữ pháp tiếng Anh về động từ

Động từ to be

Động từ to be bao gồm các hình thức: am, is, are, was, were. Trong ngữ pháp tiếng Anh, đây là nhóm động từ đặc biệt, vì nó không chỉ hoạt động như một động từ chính mà còn đóng vai trò trợ động từ trong nhiều cấu trúc câu.

Ví dụ:

  • I am a student.
  • She is very kind.
  • They were tired after the trip.

To be thường dùng để mô tả trạng thái, nghề nghiệp, tuổi tác hoặc điều kiện của chủ ngữ. Trong nhiều cấu trúc, nó là nền tảng cho câu bị động hoặc thì tiếp diễn - những mảng kiến thức không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản.

Động từ trạng thái (Stative Verbs)

Động từ trạng thái không diễn tả hành động cụ thể mà thể hiện cảm xúc, sở hữu, suy nghĩ hoặc bản chất. Trong ngữ pháp tiếng Anh, nhóm này ít dùng ở thì tiếp diễn do nó mô tả trạng thái không thay đổi trong thời gian ngắn.

Một số động từ trạng thái phổ biến:

  • It seems interesting to me.
  • This pen belongs to Tom.

Người học thường nhầm lẫn giữa stative và action verbs, vì có những động từ dùng được theo cả hai cách (think, have, see) tùy vào ngữ cảnh. Do đó, hiểu sâu loại động từ này là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh nâng cao.

Động từ chính (Main Verbs)

Động từ chính là động từ thể hiện nội dung hành động chính của câu. Đây là động từ chịu trách nhiệm truyền đạt ý nghĩa chính, có thể đứng một mình hoặc kết hợp với trợ động từ. Trong ngữ pháp tiếng Anh, Main Verbs có thể là động từ thường hoặc động từ trạng thái, tùy thuộc vào ngữ nghĩa của câu.

Ví dụ:

  • He writes in his journal every night.
  • They speak three languages.
  • She sleeps early during weekdays.

Trợ động từ (Auxiliary Verbs)

Trợ động từ được dùng để hỗ trợ động từ chính nhằm diễn đạt thì, thể, câu phủ định hoặc câu hỏi. Các trợ động từ phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh gồm be, do, have… Auxiliary Verbs là phần cốt lõi giúp hình thành các cấu trúc ngữ pháp như thì hiện tại hoàn thành, bị động, tiếp diễn, câu nghi vấn.

 Ví dụ:

  • She is working on a new project.
  • Do you understand the question?
  • They have finished their homework.

Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)

Modal Verbs là nhóm động từ đặc biệt giúp diễn đạt khả năng, lời khuyên, nghĩa vụ hoặc sự cho phép. Chúng luôn đứng trước động từ chính ở dạng nguyên mẫu. Các động từ khuyết thiếu phổ biến: can, could, must, should…

Ví dụ:

  • She can play the guitar well.
  • You must wear a helmet.
  • He should get some rest.

Lưu ý: Modal Verbs không chia theo thì và không dùng với “s” ở ngôi thứ ba số ít - Đây là điểm ngữ pháp đặc trưng trong tiếng Anh.

Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs)

Động từ bất quy tắc là nhóm không tuân theo quy tắc -ed khi chia ở quá khứ hoặc quá khứ phân từ. Trong ngữ pháp tiếng Anh, việc học thuộc bảng động từ bất quy tắc là bước bắt buộc khi luyện viết và chia động từ chính xác.

Ví dụ:

  • Go → went → gone
  • Drink → drank → drunk

Ngữ pháp tiếng Anh về trạng từ

Trạng từ là từ loại dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cả câu. Chúng giúp chỉ rõ cách thức, thời gian, nơi chốn, tần suất và mức độ của hành động. Việc hiểu đúng các loại trạng từ giúp bạn nói và viết câu một cách rõ ràng, tự nhiên và đúng ngữ pháp tiếng Anh.

Ngữ pháp tiếng Anh về trạng từ
Ngữ pháp tiếng Anh về trạng từ

Dưới đây là các nhóm trạng từ tiếng Anh phổ biến kèm ví dụ đơn giản, dễ hiểu:

Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner)

Trạng từ chỉ cách thức dùng để diễn tả cách một hành động được thực hiện, trả lời cho câu hỏi “How?”. Trong ngữ pháp tiếng Anh, trạng từ cách thức thường đứng sau động từ hoặc sau tân ngữ nếu có. Một số trạng từ chỉ cách thức thông dụng: quickly, slowly, well….

Ví dụ:

  • She finished the homework quickly.
  • He drives slowly in the rain.
  • The student performed well in the exam.

Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time)

Trạng từ chỉ thời gian diễn tả thời điểm hành động xảy ra. Chúng giúp người đọc hoặc người nghe biết “khi nào” điều gì đó xảy ra, và là phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh để thể hiện mốc thời gian rõ ràng.

Vị trí phổ biến của trạng từ chỉ thời gian là cuối câu. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, chúng cũng có thể được đặt đầu câu để nhấn mạnh thời điểm. Các trạng từ thường dùng: now, yesterday, soon.

Ví dụ:

  • I am studying now.
  • She went to the doctor yesterday.
  • The announcement will be made soon.

Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place)

Trạng từ chỉ nơi chốn dùng để nói về địa điểm xảy ra hành động, trả lời cho câu hỏi “Where?”. Đây là nhóm trạng từ giúp người học ngữ pháp tiếng Anh mô tả không gian hoặc vị trí cụ thể của sự việc.

Adverbs of Place thường đứng sau động từ chính hoặc ở cuối câu. Chúng giúp người viết xây dựng bối cảnh rõ ràng và cụ thể. Một số trạng từ chỉ nơi chốn tiêu biểu: here, there, everywhere.

Ví dụ:

  • Come here and sit down.
  • They are waiting there.
  • We searched everywhere but didn’t find anything.

Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency)

Trạng từ chỉ tần suất cho biết mức độ thường xuyên một hành động xảy ra, trả lời cho câu hỏi “How often?”. Đây là nhóm trạng từ quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh vì nó thường đi kèm với thì hiện tại đơn để mô tả thói quen.

Trong câu, trạng từ tần suất thường đứng trước động từ thường, nhưng nếu động từ là “to be”, trạng từ sẽ đứng sau “to be”. Một số trạng từ thường gặp: always, often, never.

Ví dụ:

  • She always arrives early.
  • We often eat out on weekends.
  • He never skips class.

Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree)

Trạng từ chỉ mức độ diễn tả mức độ, cường độ hoặc phạm vi của một hành động, tính từ hoặc trạng từ khác. Đây là nhóm trạng từ giúp người học ngữ pháp tiếng Anh điều chỉnh ý nghĩa câu nói một cách chính xác.

Thông thường, trạng từ mức độ sẽ đứng trước từ mà nó bổ nghĩa (như “very” và “too”), riêng “enough” thường đứng sau. Các từ phổ biến gồm: very, too, enough.

Ví dụ:

  • It’s too cold to go swimming.
  • He didn’t study enough to pass the test.

Ngữ pháp tiếng Anh về lượng từ

Trong ngữ pháp tiếng Anh, lượng từ (quantifiers) là những từ dùng để chỉ số lượng hoặc mức độ của danh từ hoặc đại từ. Chúng giúp người học xác định rõ một vật có bao nhiêu hay chỉ một phần nhỏ, lớn - đóng vai trò quan trọng để câu văn rõ ràng và đầy đủ nghĩa. 

Hai nhóm lượng từ phổ biến gồm lượng từ xác định và lượng từ không xác định. Mỗi nhóm sẽ có những điểm ngữ pháp riêng để ứng dụng mà bạn cần nắm rõ.

Lượng từ chỉ số lượng xác định

Nhóm này dùng để chỉ một số lượng cụ thể, rõ ràng. Đây là phần cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt chính xác số lượng.

  • One - She bought one pen.
  • Two - They have two cats.
  • Three - He read three books this week.
  • A dozen - We sold a dozen cupcakes yesterday.

Các lượng từ này thường đi trước danh từ đếm được số ít (one, a dozen) hoặc số nhiều (two, three). Khi dùng đúng, câu văn trở nên rõ nghĩa và chính xác hơn.

Lượng từ chỉ số lượng không xác định

Nhóm này dùng để chỉ một lượng chung chung, không xác định rõ con số, chia làm hai nhóm dựa trên loại danh từ:

Lượng từ

Danh từ phù hợp

some, any, few, many

danh từ đếm được (số nhiều)

little, much

danh từ không đếm được

Ví dụ:

  • She has some friends in London.
  • Do you have any questions?
  • I have little time today.
  • Many students attended the class.
  • He doesn’t have much money.

Xem thêm:

Ngữ pháp tiếng Anh về giới từ

Trong ngữ pháp tiếng Anh, giới từ được dùng để liên kết danh từ hoặc đại từ với các thành phần khác trong câu, chỉ ra mối quan hệ về thời gian, nơi chốn, hoặc cách thức. Việc dùng đúng giới từ giúp câu văn truyền đạt chính xác và tự nhiên hơn.

Ngữ pháp tiếng Anh về giới từ
Ngữ pháp tiếng Anh về giới từ

Phần dưới đây, VUS sẽ phân tích bốn nhóm giới từ phổ biến kèm ví dụ cụ thể:

Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of place)

Nhóm này dùng để xác định vị trí vật hoặc người, trả lời cho câu hỏi “ở đâu?”. Đó là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh để mô tả không gian rõ ràng. Một số giới từ nơi chốn phổ biến là “in” dùng cho không gian đóng, “on” cho bề mặt, “at” cho điểm cụ thể.

Ví dụ: 

  • She is in the room (Cô ấy ở trong phòng)
  • The keys are on the table (Chìa khoá ở trên bàn)
  • He waits at the bus stop (Anh ấy chờ tại trạm xe buýt)

Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time)

Nhóm từ loại này trả lời cho câu hỏi “khi nào?”, giúp xác định thời điểm hay khoảng thời gian của hành động. Một số giới từ thời gian phổ biến gồm:  before, after, during… Trong ngữ pháp tiếng Anh, “before/after” đứng trước danh từ chỉ thời điểm, còn “during” bổ nghĩa cho khoảng thời gian.

Ví dụ: 

  • Complete the task before dinner.  (Hoàn thành nhiệm vụ trước bữa tối.)
  • We’ll meet after class. (Chúng ta sẽ gặp nhau sau giờ học.)
  • She slept during the movie. (Cô ấy đã ngủ trong lúc xem phim.)

Giới từ chỉ cách thức (Prepositions of Manner)

Ngữ pháp tiếng Anh cũng bao gồm nhóm giới từ chỉ cách thức, nhằm mô tả cách một hành động được thực hiện. Ba giới từ tiêu biểu trong nhóm này là with, by, và like, trong đó:

  • With: Diễn tả công cụ, phương tiện hoặc đặc điểm đi kèm hành động. Ví dụ: With a spoon, with confidence.
  • By: Dùng để chỉ phương tiện thực hiện hành động hoặc tác nhân (đặc biệt trong câu bị động). Ví dụ: By car, by the teacher.
  • Like: So sánh hành động, phong cách hoặc hình thức tương tự. Ví dụ: Like a boss, like her brother.

Giới từ chỉ phương hướng (Prepositions of Direction)

Trong ngữ pháp tiếng Anh, giới từ chỉ phương hướng giúp xác định hướng di chuyển của người hoặc vật. Nhóm giới từ này rất thường gặp trong các tình huống mô tả hành động di chuyển.

  • To: Chỉ hướng đi đến một địa điểm cụ thể. Ví dụ: Go to the park.
  • Into: Miêu tả sự di chuyển từ ngoài vào trong. Ví dụ: Walk into the house.
  • Onto: Dùng để chỉ hành động đi lên bề mặt. Ví dụ: Jump onto the bed.
  • Across: Chỉ sự di chuyển băng qua không gian. Ví dụ: Run across the street.
  • Through: Miêu tả hành động đi xuyên qua một vật thể hoặc không gian. Ví dụ: Go through the forest.
  • Towards: Dùng khi di chuyển về phía một điểm. Ví dụ: Walk towards the building.
  • Out of: Chỉ sự di chuyển ra ngoài. Ví dụ: Get out of the car.
  • Along: Di chuyển dọc theo một tuyến đường. Ví dụ: Walk along the river.

Có thể bạn quan tâm:

Ngữ pháp tiếng Anh về mạo từ

Mạo từ là thành phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh thường đi trước danh từ để xác định tính cụ thể hoặc không cụ thể của sự vật. Việc sử dụng đúng mạo từ giúp câu văn rõ ràng, mạch lạc và đúng ngữ cảnh. 

hai nhóm chính trong hệ thống mạo từ tiếng Anh: mạo từ không xác định và mạo từ xác định.

Mạo từ không xác định (Indefinite articles)

Trong ngữ pháp tiếng Anh, “a” và “an” là hai mạo từ không xác định được dùng trước danh từ đếm được số ít. Chúng xuất hiện khi người nói muốn đề cập đến một đối tượng chưa được xác định cụ thể hoặc được nhắc đến lần đầu tiên. Trong đó:

  • “A” được dùng trước từ bắt đầu bằng âm phụ âm.

Ví dụ: a cat, a book, a university (mặc dù bắt đầu bằng chữ “u”, nhưng phát âm là /juː/).

  • “An” được dùng trước từ bắt đầu bằng âm nguyên âm.

Ví dụ: an apple, an hour, an honest man (trong đó “h” là âm câm).

Mạo từ xác định (Definite articles)

The là mạo từ xác định duy nhất trong ngữ pháp tiếng Anh, dùng để chỉ một danh từ cụ thể - tức là người nói và người nghe đều biết rõ đối tượng được nhắc đến.

Cách dùng phổ biến của mạo từ “the” gồm:

  • Khi danh từ đã được đề cập trước đó.

Ví dụ: I saw a dog. The dog was barking loudly.

  • Khi danh từ là duy nhất trong ngữ cảnh hoặc trong thế giới tự nhiên.

Ví dụ: The sun, the sky, the internet.

  • Trước so sánh nhất hoặc các danh từ đại diện cho cả một nhóm.

Ví dụ: the best student, the poor, the elderly.

  • Với tên địa danh đặc biệt

Ví dụ: The United States, the Philippines, the Pacific Ocean.

Trong ngữ pháp tiếng Anh, việc sử dụng “the” không chỉ phản ánh mức độ cụ thể của danh từ mà còn thể hiện sự tinh tế trong diễn đạt. Dùng sai mạo từ có thể khiến câu văn trở nên mơ hồ hoặc gây hiểu nhầm.

Xem thêm:

Ngữ pháp tiếng Anh về liên từ

Liên từ (conjunctions) là công cụ quan trọng để kết nối từ, cụm từ hoặc mệnh đề, giúp câu văn trở nên logic và mạch lạc. Dưới đây là ba nhóm liên từ chính bạn cần nắm rõ khi học ngữ pháp tiếng Anh:

Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)

Liên từ kết hợp được dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có cùng chức năng trong câu. Đây là nhóm liên từ phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh và được sử dụng thường xuyên nhất trong giao tiếp cũng như viết học thuật.

Bốn liên từ cơ bản nhất trong nhóm này gồm:

  • And: liên kết hai yếu tố có tính bổ sung.

Ví dụ: She likes tea and coffee. (Cô ấy thích trà và cà phê)

  • But: thể hiện sự đối lập hoặc mâu thuẫn giữa hai mệnh đề.

Ví dụ: He is rich but unhappy. (Anh ta giàu nhưng không hạnh phúc)

  • Or: đưa ra sự lựa chọn giữa hai khả năng.

Ví dụ: Would you like coffee or tea?(Bạn muốn uống cà phê hay trà?)

  • So: chỉ kết quả hoặc hệ quả từ mệnh đề trước.

Ví dụ: I was tired, so I went to bed early. (Tôi mệt, vậy nên tôi đi ngủ sớm)

Trong ngữ pháp tiếng Anh, mẹo để ghi nhớ nhóm liên từ này là nhớ từ viết tắt FANBOYS: For, And, Nor, But, Or, Yet, So. Tuy nhiên, bốn từ phổ biến nhất được dùng trong các bài học cơ bản thường là and, but, or, so.

Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunctions)

Liên từ phụ thuộc là thành phần từ loại quan trọng, dùng để bắt đầu mệnh đề phụ và liên kết nó với mệnh đề chính. Chúng tạo ra các câu phức, giúp người học diễn đạt nguyên nhân, điều kiện hoặc sự nhượng bộ một cách rõ ràng.

Ba liên từ phụ thuộc thường gặp nhất:

  • Because: giải thích nguyên nhân.

Ví dụ: She didn’t go out because it was raining. (Cô ấy không ra ngoài vì trời đang mưa.)

  • Although: thể hiện sự trái ngược.

Ví dụ: Although he studied hard, he didn’t pass the exam. (Mặc dù anh ấy học chăm, anh ấy vẫn trượt bài kiểm tra.)

  • If: diễn tả điều kiện.

Ví dụ: If you need help, call me. (Nếu bạn cần giúp, hãy gọi tôi.)

Trong ngữ pháp tiếng Anh, việc sử dụng chính xác liên từ phụ thuộc giúp người học chuyển từ câu đơn sang câu phức hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC hoặc bài viết học thuật.

Liên từ tương quan (Correlative conjunctions)

Liên từ tương quan là cặp từ kết hợp dùng để nối các thành phần tương đương trong câu. Trong ngữ pháp tiếng Anh, các liên từ này yêu cầu sự song song về mặt ngữ pháp giữa hai phần được kết nối.

Ba cặp liên từ tương quan thường gặp gồm:

  • Either...or: dùng để nêu ra hai lựa chọn.

Ví dụ: You can either stay here or go with us. (Bạn có thể hoặc ở lại đây hoặc đi với chúng tôi.)

  • Neither...nor: phủ định cả hai lựa chọn.

Ví dụ: He is neither tall nor strong. (Anh ấy không cao cũng không khỏe mạnh luôn)

  • Both...and: nhấn mạnh rằng cả hai yếu tố đều đúng.

Ví dụ: She is both smart and kind. (Cô ấy vừa thông minh vừa tốt bụng.)

Trong ngữ pháp tiếng Anh, một lỗi phổ biến là dùng cấu trúc không song song khi sử dụng các liên từ tương quan. Ví dụ: “She likes both singing and to dance” là câu sai → Câu đúng: “She likes both singing and dancing”.

Tìm hiểu chi tiết về chủ điểm ngữ pháp này cùng VUS:

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh về cấu trúc câu

Hiểu rõ ngữ pháp tiếng Anh về cấu trúc câu là nền tảng giúp bạn viết và nói tiếng Anh chính xác, linh hoạt. Các loại câu dưới đây thường xuất hiện trong văn viết học thuật, giao tiếp hàng ngày và các kỳ thi như IELTS hay TOEIC.

Cụ thể, các cấu trúc câu phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh là:

Câu so sánh (Comparative Sentence)

Câu so sánh là một phần cơ bản nhưng rất quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp người học diễn đạt sự khác biệt hoặc tương đồng về mức độ, tính chất, hoặc số lượng giữa hai hay nhiều đối tượng.

Câu so sánh trong ngữ pháp tiếng Anh
Câu so sánh trong ngữ pháp tiếng Anh

Các loại câu so sánh bao gồm:

So sánh bằng (Equal Comparison)

Cấu trúc so sánh bằng được sử dụng khi hai đối tượng có đặc điểm ngang bằng nhau. Trong ngữ pháp tiếng Anh, so sánh bằng giúp người học diễn đạt sự tương đương rõ ràng, đặc biệt trong các đoạn mô tả hoặc phân tích.

Cấu trúc:

  • Khẳng định:

S + to be/động từ thường + as + tính từ/trạng từ + as + danh từ/đại từ

  • Phủ định:

Not as/so + adj/adv + as

Ví dụ:

  • She is as tall as her brother. (Cô ấy cao bằng anh trai cô ấy.)
  • This phone is not as expensive as mine. (Chiếc điện thoại này không đắt bằng của tôi.)

So sánh hơn (Comparative)

Trong ngữ pháp tiếng Anh, việc sử dụng đúng dạng so sánh hơn giúp thể hiện sự khác biệt rõ ràng về mức độ giữa các đối tượng, trong đó một đối tượng có mức độ cao hơn đối tượng còn lại đó là cấu trúc so sánh hơn.

  • Cấu trúc câu so sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn:

S + to be/V + adj/adv + -er + than + danh từ/đại từ

  • Cấu trúc câu so sánh hơn với tính từ/trạng từ dài:

S + to be/V + more + adj/adv + than + danh từ/đại từ

Ví dụ:

  • He runs faster than his brother. (Anh ấy chạy nhanh hơn em trai mình.)
  • This project is more complex than the last one. (Dự án này phức tạp hơn dự án trước.)

Lưu ý: Các tính từ có kết thúc bằng "-y" (ví dụ: happy) sẽ thay đổi khi sử dụng trong so sánh hơn: happier

So sánh nhất (Superlative)

So sánh nhất được sử dụng để nói về một đối tượng vượt trội nhất trong một nhóm về một đặc điểm nào đó. Việc nắm vững cách dùng so sánh nhất là một phần thiết yếu của ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt khi viết mô tả, đánh giá hoặc đưa ra nhận định.

  • Cấu trúc với tính từ/trạng từ ngắn:

S + to be + the + adj/adv + -est + (in/of + nhóm so sánh)

  • Cấu trúc với tính từ/trạng từ dài:

S + to be + the most + adj/adv + (in/of + nhóm so sánh)

Ví dụ:

  • John is the tallest person in the room.(John là người cao nhất trong phòng.)
  • This is the most expensive restaurant in the city. (Đây là nhà hàng đắt nhất trong thành phố.)

Lưu ý: Trong ngữ pháp tiếng Anh, "best" là dạng so sánh nhất của tính từ "good" vì đây là một tính từ bất quy tắc. Không phải tất cả tính từ đều tuân theo quy tắc thêm "-est" để tạo so sánh nhất, và "good" là một trong những ngoại lệ này. Ví dụ: She is the best. (Cô ấy là người giỏi nhất.)

Câu điều kiện (Conditional Sentence)

Câu điều kiện được dùng để diễn tả tình huống có điều kiện xảy ra hoặc không xảy ra. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh của loại câu này giúp người học trình bày mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả một cách rõ ràng.

Có bốn loại câu điều kiện phổ biến, mỗi loại thể hiện một tình huống khác nhau theo thời gian và mức độ thực tế, cụ thể:

Câu điều kiện loại 0 (Zero Conditional)

Câu điều kiện loại 0 dùng để mô tả những sự việc luôn đúng, chân lý, hoặc quy luật tự nhiên.

Cấu trúc:

If + hiện tại đơn, hiện tại đơn

Ví dụ: If you heat water to 100°C, it boils.( Nếu bạn đun nước đến 100°C, nó sẽ sôi.)

Lưu ý: Cả hai mệnh đề đều dùng thì hiện tại đơn vì diễn đạt điều luôn xảy ra.

Câu điều kiện loại 1 (First Conditional)

Câu điều kiện loại 1 được dùng để nói về tình huống có khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai, nếu điều kiện ở mệnh đề “if” được đáp ứng. Trong ngữ pháp tiếng Anh, đây là dạng điều kiện phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và các tình huống dự đoán.

Cấu trúc: If + hiện tại đơn, will + động từ nguyên mẫu

Ví dụ: If it rains, I will bring an umbrella. (Nếu trời mưa, tôi sẽ mang theo ô.)

Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional)

Ngữ pháp tiếng Anh sử dụng câu điều kiện loại 2 dùng để nói về tình huống không có thật, giả định hoặc không thể xảy ra trong hiện tại.

Cấu trúc:

If + quá khứ đơn, would + động từ nguyên mẫu

(Trong văn phong trang trọng, “were” thường được dùng thay cho “was” trong mệnh đề điều kiện.)

Ví dụ: If I were rich, I would travel the world. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới.)

Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional) 

Câu điều kiện loại 3 diễn tả một tình huống trong quá khứ đã không xảy ra, và kết quả cũng không thể thay đổi. Đây là dạng điều kiện mang tính hối tiếc, thường xuất hiện trong văn viết và bài nói học thuật và là một phần nâng cao trong ngữ pháp tiếng Anh.

Cấu trúc:

If + had + P2, would have + P2

Ví dụ: If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học chăm hơn, tôi đã vượt qua kỳ thi rồi.)

Mệnh đề ước (Wish Sentence)

Mệnh đề ước dùng để thể hiện những mong muốn không có thật hoặc trái ngược với hiện tại, quá khứ hay tương lai. Tùy theo thời điểm ước muốn, cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh của mệnh đề ước sẽ thay đổi tương ứng.

Mệnh đề ước ở hiện tại

Dùng để diễn tả mong muốn về điều không đúng ở hiện tại. Cấu trúc mệnh đề ước hiện tại sẽ là: 

S + wish + S + V2/ed (to be → were cho tất cả chủ ngữ)

Ví dụ:

  • I wish I had more free time. (Tôi ước mình có nhiều thời gian rảnh hơn.)
  • She wishes she were taller. (Cô ấy ước mình cao hơn.)

Mệnh đề ước ở quá khứ

Dùng khi người nói tiếc nuối về một việc không xảy ra trong quá khứ. Ngữ pháp tiếng Anh có cấu trúc mệnh đề ước ở quá khứ sẽ tuân theo công thức:

S + wish + S + had + P2

Ví dụ:

  • I wish I had studied harder. (Tôi ước mình đã học chăm hơn.)
  • They wish they had left earlier. (Họ ước rằng họ đã rời đi sớm hơn.)

Mệnh đề ước ở tương lai

Trong ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc này dùng để diễn đạt mong muốn một điều gì đó sẽ xảy ra, nhưng khả năng xảy ra không cao, một mong ước trước những điều nằm ngoài tầm kiểm soát của người nói. Cấu trúc:

S + wish + S + would/could + V-inf

Ví dụ:

  • I wish it would stop raining. (Tôi ước trời ngừng mưa.)
  • I wish it would snow in Saigon this winter. (Tôi ước trời sẽ có tuyết ở Sài Gòn mùa đông này.)

Câu chủ động/bị động

Câu chủ động và câu bị động được dùng để thay đổi trọng tâm của câu: từ người thực hiện hành động sang đối tượng chịu tác động của hành động đó. Việc sử dụng linh hoạt hai dạng câu này giúp người học diễn đạt tự nhiên và hiệu quả hơn.

Câu chủ động và bị động trong ngữ pháp tiếng Anh
Câu chủ động và bị động trong ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc câu chủ động: 

S + V + O

(Chủ ngữ + động từ + tân ngữ)

Ví dụ: She writes a letter. (Cô ấy viết một bức thư.)

Cấu trúc câu bị động:  

S + be + past participle (+ by + O)

(Chủ ngữ + động từ “to be” chia theo thì + phân từ II + (by + tân ngữ))

Ví dụ: A letter is written by her. (Một bức thư được viết bởi cô ấy.)

Lưu ý:

  • Không phải lúc nào cũng cần dùng “by + người thực hiện” nếu nó không quan trọng.
  • Một số động từ vì không có tân ngữ trực tiếp nên không thể chuyển thành câu bị động (ví dụ: arrive, happen, sleep).
  • Câu bị động cũng có thể được dùng ở các thì khác nhau như hiện tại hoàn thành (has been done), quá khứ đơn (was done), tương lai đơn (will be done), v.v.

Cách chuyển đổi câu chủ động thành bị động trong ngữ pháp tiếng Anh:

  • Xác định tân ngữ của câu chủ động → đưa lên làm chủ ngữ mới.
  • Động từ chính chuyển sang dạng bị động (be + past participle).
  • Chủ ngữ cũ chuyển thành “by + ...” (nếu cần thiết).

Câu giả định 

Câu giả định là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả một tình huống không có thật hoặc một điều kiện mong muốn. Câu giả định có thể xuất hiện trong cả câu chủ động và câu bị động, tùy thuộc vào mục đích diễn đạt. 

Cấu trúc của câu giả định phụ thuộc vào thời gian và mức độ giả định của hành động, cụ thể:

Câu giả định ở hiện tại (Present Subjunctive) 

Câu giả định ở hiện tại thường dùng với các động từ như suggest, recommend, demand, insist khi bạn muốn yêu cầu, gợi ý hoặc đề nghị điều gì đó. Trong câu giả định hiện tại, động từ sau “that” luôn ở nguyên mẫu (không chia theo thì).

S + V (nguyên mẫu) + that + S + V (nguyên mẫu)

Ví dụ: She insisted that they be on time.(Cô ấy yêu cầu họ phải đúng giờ.)

Lưu ý: Dù chủ ngữ là số ít hay số nhiều, động từ sau “that” luôn ở dạng nguyên mẫu.

Câu giả định ở quá khứ (Past Subjunctive)

Câu giả định ở quá khứ dùng để diễn đạt một tình huống không có thật trong quá khứ hoặc điều hối tiếc về điều gì đó đã không xảy ra.

Câu giả định quá khứ dùng với “wish” hoặc “if only”:

S + wish(es) + S + had + V3/ed

If only + S + had + V3/ed

Ví dụ: “I wish I had gone to the party.” (Tôi ước tôi đã đến bữa tiệc.)

Câu mệnh lệnh (Imperative Sentence)

Câu mệnh lệnh trong ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để ra lệnh, yêu cầu, chỉ thị hoặc khuyên nhủ ai đó làm một hành động nào đó. 

Đây là cấu trúc câu rất thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các tình huống yêu cầu hành động ngay lập tức hoặc hướng dẫn. Cấu trúc chung cho câu mệnh lệnh là:

Động từ nguyên mẫu + (tân ngữ)

Ví dụ:

  • Open the door, please. (Hãy mở cửa.)
  • Don’t be late! (Đừng đến muộn!)

Đặc điểm câu mệnh lệnh:

  • Thường bắt đầu bằng động từ nguyên thể.
  • Có thể thêm "please" để lịch sự.

Câu trực tiếp, câu gián tiếp (Direct and Indirect Speech)

Trong ngữ pháp tiếng Anh, câu trực tiếp và câu gián tiếp là hai cách khác nhau để trình bày lời nói của người khác. Câu trực tiếp trích nguyên văn lời nói, trong khi câu gián tiếp diễn đạt lại lời nói đó bằng cách thay đổi cấu trúc câu.

Câu trực tiếp (Direct Speech)

Câu trực tiếp là cách nói trực tiếp lời của người khác mà không thay đổi gì. Lời nói được đặt trong dấu ngoặc kép để phân biệt với phần còn lại của câu. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cho câu trực tiếp là:

S + V + "lời nói"

Ví dụ: She said, "I am going to the market." (Cô ấy nói, "Tôi sẽ đi chợ.")

Câu gián tiếp (Indirect Speech)

Câu gián tiếp dùng để tường thuật lại lời nói của người khác mà không trích nguyên văn. Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, cần phải thay đổi một số yếu tố như thì động từ, đại từ và trạng từ chỉ thời gian.

Cấu trúc:

S + said/told + that + S + V (thì gián tiếp)

Ví dụ: She said (that) she was going to the market. (Cô ấy nói (rằng) cô ấy sẽ đi chợ.)

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause)

Mệnh đề quan hệ là mệnh đề phụ dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ trong câu. Mệnh đề quan hệ có thể xác định (restrictive) hoặc không xác định (non-restrictive).

Mệnh đề quan hệ xác định (Restrictive Relative Clause)

Mệnh đề quan hệ xác định cung cấp thông tin thiết yếu để xác định người hoặc vật được nhắc đến. Nếu mệnh đề này bị loại bỏ, nghĩa của câu sẽ không đầy đủ hoặc không rõ ràng. Mệnh đề quan hệ xác định không có dấu phẩy.

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cho Restrictive Relative Clause:

Danh từ + đại từ quan hệ + mệnh đề bổ nghĩa

Ví dụ: The book that is on the table is mine. (Cuốn sách mà đang trên bàn là của tôi.)

Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-restrictive Relative Clause)

Mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thông tin thêm, không cần thiết cho việc xác định người hoặc vật được nhắc đến. Mệnh đề này thường được ngăn cách bằng dấu phẩy. Nếu mệnh đề quan hệ không xác định bị loại bỏ, câu vẫn có thể giữ nguyên nghĩa.

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cho Non-restrictive Relative Clause:

Danh từ + đại từ quan hệ + mệnh đề bổ nghĩa, (ngắt bằng dấu phẩy).

Ví dụ: My brother, who lives in New York, is coming to visit. (Anh trai tôi, người sống ở New York, sẽ đến thăm tôi.)

Rút gọn mệnh đề quan hệ

Ngữ pháp tiếng Anh cho phép rút gọn mệnh đề quan hệ trong một số trường hợp, đặc biệt là khi động từ trong mệnh đề quan hệ là một động từ to be hoặc khi có cấu trúc lặp lại (như động từ giúp diễn tả hành động).

Ví dụ: The man who is sitting over there is my uncle. → The man sitting over there is my uncle. (Người đàn ông ngồi ở đó là bác tôi.)

Có thể bạn quan tâm:

Mệnh đề quan hệ trong ngữ pháp tiếng Anh
Mệnh đề quan hệ trong ngữ pháp tiếng Anh

Các dạng câu hỏi trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

Khi học ngữ pháp tiếng Anh, việc nắm vững các loại câu hỏi là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả và hiểu rõ cách sử dụng các cấu trúc ngữ pháp trong các tình huống khác nhau.

Câu hỏi có thể được chia thành nhiều dạng khác nhau, mỗi loại câu hỏi phục vụ một mục đích cụ thể, từ việc hỏi thông tin, xác nhận, đến việc lựa chọn giữa các phương án. Dưới đây là tổng hợp các dạng câu hỏi cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh:

Các từ để hỏi (Question Words)

Các từ để hỏi trong ngữ pháp tiếng Anh là những từ được sử dụng để đặt câu hỏi nhằm thu thập thông tin cụ thể từ người trả lời.

Ví dụ:

  • What is your name? (Tên bạn là gì?)
  • Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
  • Why are you late? (Tại sao bạn đến muộn?)

Các loại từ để hỏi:

  • What: Hỏi về thông tin chung (What is your favorite food?).
  • Where: Hỏi về địa điểm (Where do you work?).
  • When: Hỏi về thời gian (When will the meeting start?).
  • Who: Hỏi về người (Who is your best friend?).
  • Whose: Hỏi về sở hữu (Whose book is this?).
  • Why: Hỏi về lý do (Why are you crying?).
  • How: Hỏi về cách thức (How do you go to school?).
  • Which: Hỏi về sự lựa chọn (Which color do you prefer?).

Câu hỏi dùng từ để hỏi (Wh-questions)

Ngữ pháp tiếng Anh quy định câu hỏi dùng từ để hỏi bắt đầu bằng một từ để hỏi và yêu cầu thông tin chi tiết, không thể trả lời bằng "Yes" hoặc "No".

Cấu trúc:

Wh-word + auxiliary verb + subject + main verb + object/adverbial

Có thể sử dụng động từ "to be" trực tiếp nếu không có động từ hành động: (Where is your book?)

Ví dụ:

  • What time do you usually wake up? (Bạn thường thức dậy lúc mấy giờ?)
  • Why did you leave early yesterday? (Tại sao bạn rời đi sớm hôm qua?)

Câu hỏi dạng Yes/No question

Đây là loại câu hỏi mà ngữ pháp tiếng Anh quy định người trả lời chỉ cần trả lời "Yes" hoặc "No".

Cấu trúc:

Auxiliary verb + subject + main verb + object/adverbial

 

Ví dụ:

  • Are you a student? (Bạn có phải là học sinh không?)
  • Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)

Câu hỏi lựa chọn (Choice Question)

Câu hỏi lựa chọn trong ngữ pháp tiếng Anh là câu hỏi đưa ra hai hoặc nhiều lựa chọn, và người trả lời phải chọn một trong các phương án được đưa ra.

Cấu trúc:

Auxiliary verb + subject + main verb + option 1 or option 2

Ví dụ:

  • Do you prefer tea or coffee? (Bạn thích trà hay cà phê?)
  • Would you like to go out or stay at home? (Bạn muốn ra ngoài hay ở nhà?)

Câu hỏi đuôi (Tag Question)

Trong ngữ pháp tiếng Anh, câu hỏi đuôi là câu hỏi được thêm vào cuối câu khẳng định hoặc phủ định nhằm kiểm tra thông tin hoặc tìm kiếm sự xác nhận.

Ví dụ:

  • You are a teacher, aren’t you? (Bạn là giáo viên, phải không?)
  • She doesn’t like spicy food, does she? (Cô ấy không thích đồ cay, đúng không?)

Cấu trúc:

  • Khẳng định → Phủ định (You are a student, aren’t you?)

Hoặc:

  • Phủ định → Khẳng định

(You don’t like coffee, do you?)

Quy tắc ngữ pháp cho câu hỏi đuôi:

  • Nếu câu chính là khẳng định, câu đuôi sẽ ở dạng phủ định.
  • Nếu câu chính là phủ định, câu đuôi sẽ ở dạng khẳng định.
  • Động từ trong câu đuôi phải phù hợp với động từ trong câu chính: (She has finished, hasn’t she?)

Xem thêm:

Bảng tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản khác

Việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản là điều kiện tiên quyết giúp bạn giao tiếp tự nhiên và hiệu quả. Những cấu trúc này không chỉ giúp bạn xây dựng câu chính xác mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về cách thức ngữ pháp hoạt động trong tiếng Anh. 

Dưới đây là bảng tổng hợp một số cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản khác mà bạn cần biết, mỗi cấu trúc mang đến những ứng dụng thực tế trong việc nói và viết tiếng Anh:

Cấu trúc câu 

Nội dung

Cấu trúc Enough

Dùng để diễn tả một sự đủ hoặc không đủ về số lượng, chất lượng.

Công thức:

  • Enough + danh từ: He has enough money to buy a car.
  • Tính từ/Trạng từ + enough: She isn’t fast enough to win the race.

Cấu trúc Suggest

Dùng để đưa ra lời đề nghị hoặc gợi ý.

Công thức:

  • Suggest + V-ing: I suggest going to the park.
  • Suggest + (that) + S + V (bare-infinitive): I suggest that he take the test.

Cấu trúc Hope

Dùng để diễn tả hy vọng.

Công thức:

  • Hope + to V: I hope to see you soon.
  • Hope + (that) + S + V: We hope that you will pass the exam.

Cấu trúc Used to

Dùng để diễn tả hành động đã từng làm trong quá khứ và không còn làm nữa.

Công thức:

S + used to + V (bare-infinitive): He used to play football every afternoon.

Cấu trúc Mind

Diễn tả sự phiền hà hoặc yêu cầu phép lịch sự.

Công thức:

Mind + V-ing: Do you mind opening the window?

Cấu trúc Would you like

Dùng để đưa ra lời mời hoặc gợi ý lịch sự.

Công thức:

Would you like + to V: Would you like to join us?

Cấu trúc As if và As though

Diễn tả giả định hoặc so sánh.

Công thức:

As if/As though + S + V (chia thì phù hợp)

Ví dụ:

  • He acts as if he knew everything.
  • She looks as though she hasn’t slept for days.

Cấu trúc Although

Diễn tả sự tương phản.

Công thức:

Although + S + V, S + V

Ví dụ:

  • Although it was raining, we went out.
  • "She passed the exam although she didn’t study much.

Cấu trúc In spite of

Diễn tả sự tương phản.

Công thức:

In spite of + danh từ/V-ing

Ví dụ:

  • In spite of the bad weather, we went hiking.
  • She succeeded in spite of her lack of experience.

Cấu trúc Because of

Diễn tả nguyên nhân.

Công thức:

Because of + danh từ/V-ing

Ví dụ:

  • The game was canceled because of the rain.
  • They were late because of the traffic jam.

Cấu trúc So, such, too

Cách dùng:

  • So: Nhấn mạnh tính từ/trạng từ để chỉ mức độ cao.
  • Such: Nhấn mạnh danh từ/tính từ + danh từ.
  • Too: Chỉ sự quá mức.

Công thức:

  • So + tính từ/trạng từ + that + S + V: It’s so cold that we can’t go out.
  • Such + (a/an) + tính từ + danh từ + that + S + V: It’s such a nice day that we decided to have a picnic.
  • Too + tính từ/trạng từ + (for someone) + to V: This bag is too heavy for me to carry.

Ví dụ:

  • The movie was so interesting that I watched it twice.
  • It was such a difficult exam that many students failed.
  • This dress is too expensive for me to buy.

Cấu trúc As Well as

Dùng để nối các cụm từ hoặc câu, mang nghĩa "cũng như".

Công thức:

  • S + V + as well as + danh từ/V-ing

Ví dụ:

  • She can sing as well as play the piano.
  • He is talented as well as hardworking.

Cấu trúc Not Only… But Also

Đây là cấu trúc dùng để nhấn mạnh hai ý song song trong ngữ pháp tiếng Anh.

Công thức:

  • Not only + trợ động từ + S + V, but also + S + V
  • S + V + not only + danh từ/tính từ + but also + danh từ/tính từ

Ví dụ:

  • Not only does she sing beautifully, but she also writes songs.
  • He is not only intelligent but also hard-working.

Cấu trúc Would rather

Diễn tả sự thích hơn hoặc mong muốn.

Công thức:

  • S + would rather + V (bare-infinitive): I’d rather stay home.
  • S + would rather + S + V (quá khứ đơn): I’d rather you did it now.

Ví dụ:

  • I’d rather drink tea than coffee.
  • She’d rather you told her the truth.

Cấu trúc Prefer

Cấu trúc này trong ngữ pháp tiếng Anh giúp diễn tả sở thích.

Công thức:

  • S + prefer + V-ing + to + V-ing: I prefer reading to watching TV.
  • S + prefer + to V + rather than + V: She prefers to walk rather than drive.

Ví dụ:

  • I prefer listening to music to playing games.
  • They prefer to stay at home rather than go out.

Cấu trúc Refuse

Diễn tả sự từ chối.

Công thức:

  • S + refuse + to V

Ví dụ:

  • She refused to help him.
  • They refused to answer any questions.

Cấu trúc Let

Dùng để diễn tả sự cho phép.

Công thức:

  • S + let + O + V (bare-infinitive)

Ví dụ:

  • He let me borrow his car.
  • Don’t let her go alone.

Cấu trúc Let's

Dùng để đưa ra gợi ý hoặc lời đề nghị.

Công thức:

  • Let’s + V (bare-infinitive)

Ví dụ:

  • Let’s have lunch together.
  • Let’s go for a walk.

Cấu trúc Difficult

Dùng để diễn tả một việc khó khăn.

Công thức:

  • It is difficult + to V
  • S + find + it + difficult + to V

Ví dụ:

  • It is difficult to learn Chinese.
  • I find it difficult to understand him.

Cấu trúc Promise

Dùng để hứa hẹn.

Công thức:

  • S + promise + to V

Ví dụ:

  • She promised to call me later.
  • I promise to help you.

Cấu trúc Avoid

Diễn tả sự tránh né.

Công thức:

  • S + avoid + V-ing

Ví dụ:

  • He avoided answering the question.
  • They try to avoid making mistakes.

Cấu trúc Advise

Đưa ra lời khuyên.

Công thức:

  • S + advise + O + to V
  • S + advise + V-ing

Ví dụ:

  • The teacher advised us to study harder.
  • I advise taking a break.

Cấu trúc After

Dùng để diễn tả thứ tự hành động.

Công thức:

  • After + V-ing/danh từ, S + V.

Ví dụ:

  • After finishing his homework, he went to bed.
  • I’ll call you after the meeting.

Cấu trúc Asked

Diễn tả hành động hỏi hoặc yêu cầu.

Công thức:

  • S + asked + O + to V

Ví dụ:

  • She asked me to help her with the project.
  • They asked him to leave immediately.

Cấu trúc Enjoy

Dùng để diễn tả sự yêu thích, tận hưởng một hành động hay sự việc.

Công thức:

  • S + enjoy + V-ing

Ví dụ:

  • She enjoys reading books in her free time.
  • I enjoy playing football with my friends.

Cấu trúc Must

Dùng để diễn tả sự bắt buộc, sự cần thiết hoặc phỏng đoán chắc chắn.

Công thức:

  • S + must + V (bare-infinitive)

Ví dụ:

  • You must finish your homework before going out.
  • He must be the new manager because he’s in the meeting room.

Cấu trúc As much as

Dùng để so sánh mức độ bằng nhau hoặc để nhấn mạnh sự tương đương.

Công thức:

  • S + V + as much as + O

Ví dụ:

  • She loves him as much as he loves her.
  • I enjoy traveling as much as reading books.

Cấu trúc When, while

Dùng để chỉ thời gian khi hai hành động xảy ra.

Công thức:

  • When + S + V, S + V.
  • While + S + V (quá khứ tiếp diễn), S + V (quá khứ đơn)

Ví dụ:

  • When I arrived, the meeting had already started.
  • While she was cooking, he was reading a book.

Cấu trúc Find

Diễn tả nhận thức hoặc phát hiện một điều gì đó.

Công thức:

  • S + find + it + adj + to V
  • S + find + O + adj

Ví dụ:

  • I find it difficult to learn Chinese.
  • She finds the book interesting.

Cấu trúc Remember

Diễn tả hành động nhớ làm hoặc đã làm gì.

Công thức:

  • S + remember + to V (nhớ để làm gì trong tương lai)
  • S + remember + V-ing (nhớ đã làm gì trong quá khứ)

Ví dụ:

  • Remember to call me when you arrive.
  • I remember meeting her at the party last year.

Cấu trúc Unless

Diễn tả điều kiện phủ định, mang nghĩa "nếu không".

Công thức:

  • S + V + unless + S + V
  • Unless + S + V, S + V

Ví dụ:

  • You won’t pass the exam unless you study harder.
  • Unless it rains, we’ll go for a picnic.

Cấu trúc Had better

Dùng để khuyên ai đó nên làm gì (mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn “should”).

Công thức:

  • S + had better + V (bare-infinitive)

Ví dụ:

  • You had better finish your homework before the deadline.
  • We had better leave now, or we’ll miss the bus.

Cấu trúc Despite

Diễn tả sự đối lập giữa hai mệnh đề, mang nghĩa "mặc dù".

Công thức:

  • Despite + danh từ/V-ing, S + V.

Ví dụ:

  • Despite the rain, they continued their journey.
  • Despite being tired, she finished her work.

Cấu trúc It was not until

Dùng để nhấn mạnh mốc thời gian cụ thể mà một hành động mới xảy ra.

Công thức:

  • It was not until + thời gian/mệnh đề + that + S + V

Ví dụ:

  • It was not until 10 p.m. that he came home.
  • It was not until she explained that I understood the problem.

Cấu trúc Need

Dùng để diễn tả sự cần thiết.

Công thức:

  • S + need + to V (chủ động)
  • S + need + V-ing (bị động)

Ví dụ:

  • You need to study harder to pass the exam.
  • The car needs washing.

Cấu trúc Regret

Diễn tả sự hối tiếc.

Công thức:

  • S + regret + to V (tiếc khi phải làm gì)
  • S + regret + V-ing (tiếc vì đã làm gì)

Ví dụ:

  • I regret to tell you that your application was rejected.
  • She regrets quitting her job.

Cấu trúc Stop

Dùng để diễn tả việc ngừng làm gì hoặc để làm gì.

Công thức:

  • S + stop + V-ing (dừng hẳn việc gì)
  • S + stop + to V (dừng lại để làm việc khác)

Ví dụ:

  • He stopped smoking last year.
  • We stopped to have lunch on our way to the park.
Tìm hiểu các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh khác
Tìm hiểu các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh khác

Làm thế nào để nhớ và sử dụng các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh đúng cách?

Hiểu rõ ý nghĩa và chức năng của từng cấu trúc

Đừng học ngữ pháp tiếng Anh theo kiểu “học vẹt” - hãy hiểu để dùng đúng:

  • Mỗi cấu trúc đều mang một ý nghĩa và chức năng riêng, giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong từng tình huống.
  • Việc hiểu bối cảnh sử dụng giúp bạn chọn đúng cấu trúc thay vì áp dụng máy móc.
  • Khi học, hãy phân tích ví dụ cụ thể, ghi chú lại điểm ngữ pháp chính để ghi nhớ lâu và vận dụng hiệu quả.

Luyện ngữ pháp tiếng Anh qua ngữ cảnh thực tế và cả 4 kỹ năng

Lý thuyết là nền tảng, nhưng thực hành mới giúp bạn sử dụng ngữ pháp tiếng Anh linh hoạt:

  • Kết hợp luyện nghe, nói, đọc, viết giúp bạn phản xạ nhanh và hiểu cách dùng trong từng kỹ năng.
  • Thay vì chỉ học quy tắc, hãy áp dụng ngay vào những tình huống quen thuộc như viết email, kể chuyện, thảo luận,...
  • Việc sử dụng ngữ pháp trong ngữ cảnh thật sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn và tránh mắc lỗi lặp lại.

Có người hướng dẫn đồng hành sẽ hiệu quả hơn

Một người thầy giỏi hoặc người bản xứ có thể giúp bạn rút ngắn thời gian học ngữ pháp tiếng Anh:

  • Họ sẽ chỉ ra lỗi sai của bạn ngay khi mắc phải, giải thích rõ ràng lý do và hướng sửa.
  • Nhờ đó, bạn hiểu sâu bản chất thay vì chỉ học “vì người ta nói thế.”
  • Quan trọng hơn, họ giúp bạn hình thành thói quen học đúng và tự tin khi áp dụng trong giao tiếp hoặc viết lách.

Và nếu bạn vẫn chưa có được một lộ trình bài bản, nâng cao kĩ năng tiếng Anh từng ngày, đừng lo! Vì VUS ở đây và mang đến các khóa học tiếng Anh chất lượng cho mọi độ tuổi và nhu cầu, giúp bạn nắm vững các điểm ngữ pháp tiếng Anh một cách dễ dàng. Các khoá học nổi bật gồm:

  • Tiếng Anh mầm non (4-6 tuổi): Giúp bé làm quen và luyện nói tiếng Anh qua các hoạt động vui nhộn, hình ảnh sinh động và trò chơi tương tác. Tạo nền tảng ngôn ngữ đầu đời vững chắc cho bé.
  • Tiếng Anh thiếu nhi (6-11 tuổi): Phát triển toàn diện 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết và chuẩn bị cho các kỳ thi Cambridge Starters, Movers, Flyers. Bé học qua khám phá, tương tác và tình huống thực tế.
  • Tiếng Anh trung học cơ sở (11-15 tuổi): Học tiếng Anh hiệu quả cho học sinh trung học cơ sở, củng cố kiến thức học thuật và nâng cao khả năng phản xạ ngôn ngữ. Hướng tới mục tiêu thi điểm cao và tự tin giao tiếp.
  • Khóa học tiếng Anh lấy lại gốc: Dành cho người mới bắt đầu hoặc cần củng cố nền tảng từ đầu, tập trung vào ngữ pháp, phát âm và từ vựng căn bản. Giúp học viên lấy lại sự tự tin khi học lại tiếng Anh.
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp: Nâng cao khả năng giao tiếp nhanh chóng và hiệu quả trong công việc và cuộc sống hằng ngày. Luyện phản xạ nghe - nói với giáo viên bản ngữ và tình huống thực tế.
  • Khóa luyện thi IELTS: Hướng dẫn ôn luyện toàn diện các kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết cho kỳ thi IELTS, phù hợp với người cần chứng chỉ du học, định cư hoặc tốt nghiệp. Cam kết lộ trình và đầu ra rõ ràng.
Học ngữ pháp tiếng Anh dễ dàng hơn cùng VUS
Học ngữ pháp tiếng Anh dễ dàng hơn cùng VUS

Bài tập vận dụng các điểm ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

VUS đã tổng hợp chi tiết các dạng bài tập vận dụng ngữ pháp tiếng Anh giao tiếp trong file PDF để giúp bạn dễ dàng luyện tập hơn. Mời bạn tham khảo: Bài tập ngữ pháp tiếng Anh

Qua bài viết này, VUS đã tổng hợp trọn bộ ngữ pháp tiếng Anh cơ bản với đầy đủ các chủ điểm quan trọng.

Không chỉ dừng lại ở lý thuyết, VUS hy họng các bài tập kèm đáp án sẽ giúp bạn dễ dàng nắm vững kiến thức và áp dụng vào thực tế một cách hiệu quả.

Hãy đến VUS và cùng chúng tôi tiếp tục hành trình chinh phục tiếng Anh, nơi bạn sẽ trải nghiệm phương pháp học hiệu quả, bài bản, giúp bạn đạt được mục tiêu nhanh chóng và tự tin hơn!

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ