Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Chia sẻ bài viết

Lượng từ trong tiếng Anh (Quantifiers): Cách dùng & bài tập

Lượng từ trong tiếng Anh (Quantifiers): Cách dùng & bài tập

Khi học tiếng Anh, việc nắm vững lượng từ là yếu tố quan trọng giúp bạn diễn đạt chính xác số lượng hoặc mức độ của sự vật, hiện tượng.

Lượng từ tiếng anh không chỉ làm câu văn trở nên tự nhiên mà còn hỗ trợ hiệu quả trong giao tiếp và viết lách.

Đặc biệt, hiểu rõ từ chỉ số lượng trong tiếng anh giúp bạn phân biệt cách sử dụng với danh từ đếm được và không đếm được.

Tuy nhiên, nhiều người học vẫn còn lúng túng với cách áp dụng chúng trong thực tế. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn:

  • Định nghĩa và vai trò của lượng từ.
  • Cách sử dụng lượng từ trong tiếng anh với các loại danh từ khác nhau.
  • Bài tập thực hành để củng cố kỹ năng.

Hãy cùng khám phá để nắm vững từ chỉ số lượng trong tiếng anh và nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!

Quantifiers là gì?

Lượng từ trong tiếng Anh (Quantifiers) là những từ dùng để chỉ mức độ, số lượng hoặc tần suất của một danh từ, nhằm mục đích thể hiện thông tin rõ ràng hơn về lượng, giúp người nghe/người đọc hiểu sâu hơn về ngữ cảnh.

Một số lượng từ thường gặp như: “some”, “many”, “much”, “few”, “a few”, “enough”, “less”,…

Ví dụ:

  • I have a little money saved up for my vacation. (Tôi có một ít tiền tiết kiệm để đi nghỉ mát)
  •  She didn’t have much time to prepare for the exam. (Cô ấy không có nhiều thời gian để chuẩn bị cho kỳ thi)

Tổng hợp các loại lượng từ trong tiếng Anh

Tổng hợp các loại lượng từ trong tiếng Anh
Tổng hợp các loại lượng từ (quantifiers ) trong tiếng Anh

Khi học ngữ pháp, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp những lượng từ trong tiếng Anh như many, a lot of, a little, plenty of, v.v. Đây là các từ chỉ số lượng trong tiếng Anh được dùng để nói rõ số lượng hoặc mức độ của một danh từ.

Tuy nhiên, điều quan trọng khi sử dụng lượng từ tiếng Anh là bạn cần xác định rõ loại danh từ đi kèm ngay sau nó. Việc kết hợp sai giữa lượng từ và danh từ đếm được/không đếm được có thể khiến câu thiếu tự nhiên hoặc sai ngữ pháp.

ba nhóm lượng từ tiếng Anh cơ bản, tùy thuộc vào cách chúng kết hợp với danh từ:

  • Lượng từ dùng với danh từ đếm được: Phù hợp với các danh từ có thể đếm được theo số lượng, như books, chairs.
  • Lượng từ dùng với danh từ không đếm được: Áp dụng cho các danh từ không thể chia thành số nhiều, như water, information.
  • Lượng từ dùng với cả hai loại danh từ: Linh hoạt sử dụng với cả danh từ đếm được và không đếm được, tùy theo ngữ cảnh.

Dưới đây là bảng tổng hợp lượng từ phổ biến, kèm giải thích và ví dụ minh họa để bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng:

Loại

Lượng từ

Giải thích

Ví dụ

Danh từ đếm được

Many

Chỉ số lượng lớn, thường dùng trong câu hỏi hoặc phủ định.

She has many friends in the city.

Several

Thể hiện một số lượng vừa phải, không quá nhiều.

He bought several apples at the market.

A few / Few

“A few” tích cực (một ít), “few” tiêu cực (quá ít). 

There are a few chairs left.

A couple of

Chỉ hai hoặc một cặp.

I need a couple of hours to finish.

The number of

Đếm số lượng, động từ chia số ít.

The number of students is increasing.

Danh từ không đếm được

Much

Chỉ số lượng lớn, dùng trong câu hỏi hoặc phủ định.

There isn’t much time left.

A great deal of

Thể hiện lượng lớn, mang tính trang trọng.

He has a great deal of experience.

A little / Little

“A little” tích cực (một chút), “little” tiêu cực (quá ít). 

She needs a little water to cook.

The amount of

Chỉ số lượng, động từ chia số ít.

The amount of rain was surprising.

Cả hai loại danh từ

A lot of

Thể hiện lượng nhiều, linh hoạt với cả hai loại danh từ..

He has a lot of books to read.

Plenty of

Thể hiện lượng đủ hoặc dư dả. Plenty of nghĩa là nhiều hoặc phong phú.

There is plenty of food for everyone.

Some

Chỉ số lượng không xác định, dùng trong câu khẳng định.

She bought some sugar from the store.

Most / Most of

Thể hiện phần lớn, linh hoạt tùy ngữ cảnh.

Most of the work is done.

Any

Dùng trong câu hỏi hoặc phủ định, phù hợp cả hai loại.

Do you have any questions?

All

Chỉ toàn bộ, áp dụng cho cả đếm được và không đếm được.

All the children are happy.

Enough

Thể hiện số lượng đủ dùng, linh hoạt với cả hai loại.

There is enough space for us.

No

Thể hiện không có gì, dùng cho cả hai loại danh từ.

There is no milk in the fridge.

None

Chỉ sự vắng mặt hoàn toàn, linh hoạt tùy ngữ cảnh.

None of the cake was eaten.

Việc làm quen với các loại lượng từ giúp bạn sử dụng lượng từ trong tiếng anh một cách chính xác, từ đó nâng cao khả năng diễn đạt.

Hiểu rõ từ chỉ số lượng trong tiếng anh như plenty of là gì, the number of số ít hay nhiều, hay cách dùng a little, few, several, a lot of sẽ hỗ trợ bạn tránh lỗi sai phổ biến.

Cách dùng lượng từ trong tiếng Anh

Cách dùng lượng từ trong tiếng Anh
Cách dùng lượng từ trong tiếng Anh

Cách dùng Few – A Few

Few a few là các lượng từ đứng trước danh từ đếm được số nhiều.

Few/A few + danh từ đếm được số nhiều + động từ số nhiều

  • Few: ít, rất ít, gần như không có.
  • A few: một lượng nhỏ, một vài, một số.

Ví dụ:

  • There were few people at the party, so it felt a bit lonely.
  •  I have a few friends coming over for dinner tonight.

Cách dùng Little – A Little

Little và a little đi với danh từ không đếm được.
 

Little/A little + danh từ không đếm được + động từ số ít

  • Little: ít, gần như không có
  • A little: một ít, một chút (vẫn đủ dùng)

Ví dụ:

  • There is little hope that the situation will improve without significant changes.
  • I have a little more energy than yesterday.

Chú ý: Little còn có nghĩa là “nhỏ bé” khi là tính từ.

Ví dụ: Her daughter is just a little girl.

Cách dùng Some – Any

1. Some

Some + danh từ đếm được số nhiều + động từ số nhiều

Some + danh từ không đếm được + động từ số ít

  • Some với danh từ đếm được → “một vài”
  • Some với danh từ không đếm được → “một ít”, dùng trong câu khẳng định, và câu nghi vấn như lời mời/đề nghị

Ví dụ:

  • Could you pass me some water, please?
  • We’re going to have some guests over for dinner.

2. Any

Any + danh từ đếm được số nhiều + động từ số nhiều

Any + danh từ không đếm được + động từ số ít

  • Any có thể nghĩa là một vài / bất kỳ
  • Thường dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn

Ví dụ:

  • Have you received any updates about the project?
  • She didn’t find any available seats at the movie theater.

Cách dùng Much – Many

Much (nghĩa là nhiều) thường đi kèm với danh từ số ít không đếm được và dùng trong câu nghi vấn và phủ định.

Ví dụ:

  • I don’t have much time.
  • How much do you know about this?

Many đi với danh từ đếm được số nhiều

Ví dụ:

  • There are many boys waiting in line.
  • How many languages can she speak?

Cách dùng No – None

No mang nghĩa “không, không có”, đi với cả danh từ đếm được và không đếm được

Ví dụ:

  • No dogs are allowed in the restaurant.
  • There is no milk left.

None đại từ, thay thế danh từ hoặc làm chủ ngữ/tân ngữ, nghĩa là “không cái nào”

Ví dụ:

  • I asked for a piece of cake, but there was none left.
  • None of the students understood.

Cách dùng Enough

Enough nghĩa là “đủ”, đi với danh từ đếm được và không đếm được. Ngoài ra, enough đứng sau tính từ.

Ví dụ:

  • I have enough money to buy the tickets.
  • He didn’t run fast enough to win.

Cách dùng Less

  • Less đi với danh từ không đếm được, nghĩa là “ít hơn”

Ví dụ: 

  • She had less time to finish the task.
  • He consumed less sugar for better health.

Cách dùng A large number of, Plenty of, A great number of, A lot of, Lots of

  • Đây đều là các lượng từ mang nghĩa “nhiều”.
  • Thường được dùng trong câu khẳng định để nhấn mạnh số lượng lớn.
  • Riêng a lot of / lots of: ngoài câu khẳng định, cũng có thể xuất hiện trong câu phủ định và nghi vấn, mặc dù trong những trường hợp này, người ta thường dùng much hoặc many hơn.

Ví dụ:

  • A large number of students attended the workshop on coding. (Một số lượng lớn học sinh đã tham dự buổi hội thảo về lập trình.)
  • She has a lot of experience in managing teams. (Cô ấy có rất nhiều kinh nghiệm trong việc quản lý nhóm.)

Cách chia động từ khi trong câu có lượng từ tiếng Anh

Cách chia động từ khi trong câu có lượng từ tiếng Anh
Cách chia động từ khi trong câu có lượng từ tiếng Anh

Khi sử dụng lượng từ trong tiếng Anh, một trong những điểm người học thường bối rối là cách chia động từ cho đúng ngữ pháp. Tùy vào loại từ chỉ số lượng trong tiếng Anh, cũng như danh từ theo sau, động từ có thể chia ở dạng số ít hoặc số nhiều.

Dưới đây là hướng dẫn cụ thể để bạn sử dụng lượng từ tiếng Anh chính xác hơn trong câu, tránh những lỗi phổ biến và viết đúng ngay từ đầu.

Cách chia động từ phụ thuộc vào loại lượng từ và danh từ đi kèm. Dưới đây là các trường hợp chính:

Cấu trúc

Ghi chú

Ví dụ

Số thập phân, đo lường + động từ số ít (nếu coi là một đơn vị)

Dùng khi nói đến một đơn vị chung, động từ chia số ít.

Half an hour is 30 minutes. (1 phần 2 của 1 giờ đồng hồ là 30 phút.)

Số thập phân, đo lường + động từ số nhiều (nếu nhấn mạnh từng phần tử)

Khi muốn nhấn mạnh từng phần tử riêng lẻ, động từ có thể chia số nhiều.

Two hours were wasted on waiting. (Hai giờ đã bị lãng phí cho việc chờ đợi.)

A lot of + danh từ số nhiều + động từ số nhiều

Dùng khi N là số nhiều

A lot of my friends want to go to the cinema. (Nhiều người bạn của tôi muốn đi xem phim.)

No + danh từ số ít + động từ số ít

Phủ định với danh từ số ít

No cat sleeps on the couch. (Không có con mèo nào ngủ trên sofa.)

No + danh từ số nhiều + động từ số nhiều

Phủ định với danh từ số nhiều

No cars park in this area. (Không có xe hơi nào đỗ ở khu vực này.)

The number of + danh từ số nhiều + động từ số ít

"The number of" là chủ ngữ, chia động từ số ít

The number of students is increasing. (Số lượng học sinh tham dự buổi hội thảo đang tăng lên.)

A number of + danh từ số nhiều + động từ số nhiều

“A number of” = một số lượng → động từ số nhiều

A number of people are attending the conference. (Một số người đang tham dự hội nghị.)

Việc nắm rõ cách chia động từ khi sử dụng lượng từ giúp bạn xây dựng câu chính xác và tự nhiên.

Từ việc hiểu plenty of là gì, the amount of chia số ít hay nhiều, đến cách áp dụng a little đi với danh từ gì (không đếm được), few đi với danh từ gì (đếm được số nhiều), several đi với danh từ gì (đếm được số nhiều), bạn sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng từ chỉ số lượng trong tiếng anh.

Học ngữ pháp chưa bao giờ là đủ – Vấn đề nằm ở chỗ bạn có thực sự dùng được trong thực tế?

Việc hiểu các quy tắc ngữ pháp, chẳng hạn như cách chia động từ đi kèm với lượng từ trong tiếng Anh là một điều quan trọng. Nhưng liệu bạn có áp dụng đúng trong bài nói, bài viết hoặc bài thi thật?

Rất nhiều người học chia đúng động từ trong bài tập trên lớp, nhưng vẫn mắc lỗi cơ bản khi sử dụng tiếng anh trong môi trường học thuật, hoặc giao tiếp trong công việc. Không phải vì họ không cố gắng. Mà bởi vì:

  • Họ hiểu ngữ pháp theo cách “học thuộc” chứ không phải qua trải nghiệm thực tế.
  • Họ không được sửa lỗi sát sao, nên không biết mình đang dùng sai ở đâu.
  • Họ thiếu môi trường luyện tập để biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên.

Vậy đâu là cách học hiệu quả để bạn vừa nắm chắc lượng từ tiếng Anh, vừa dùng đúng trong mọi tình huống

Tại VUS, bạn không học ngữ pháp một cách khô khan. Bạn hiểu sâu và áp dụng được ngay nhờ vào:

  • Giáo trình chuẩn quốc tế từ Cambridge – giúp bạn tiếp cận kiến thức hệ thống và chuẩn xác.
  • Triết lý giáo dục Discovery Learning – học qua trải nghiệm, từ đó hiểu – nhớ – dùng đúng.
  • Giáo viên chuẩn TESOL/CELTA – luôn đồng hành, giải thích cặn kẽ và sửa lỗi trực tiếp trong lớp học.
  • Hệ thống học trực tuyến và app luyện nói với AI – giúp bạn luyện phản xạ đúng lượng từ, từ vựng, cấu trúc mọi lúc mọi nơi.

Dù bạn đang muốn củng cố ngữ pháp nền tảng, luyện giao tiếp hay chinh phục IELTS, VUS đều có lộ trình phù hợp cho bạn.

Tại VUS, bạn sẽ tìm thấy lộ trình học cá nhân hóa với nhiều khóa học phù hợp theo từng nhóm học viên:

Đừng học một mình – Hãy để VUS đồng hành cùng bạn

Bạn không cần phải học một mình. Khi có người hướng dẫn, môi trường luyện tập thực tế và lộ trình cá nhân hóa, việc chinh phục ngữ pháp và phản xạ tiếng Anh không còn là điều quá khó.

Hãy để lại thông tin để được VUS tư vấn miễn phí lộ trình học phù hợp – giúp bạn vượt qua giới hạn cũ và tự tin dùng tiếng Anh mỗi ngày.

 

Bài tập lượng từ trong tiếng Anh (có đáp án)

Bài tập 1: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống.

1. There are _______ students in the classroom.

2. She has _______ money to buy a new car.

3. He ate _______ cookies for dessert.

4. I have _______ friends who can help me.

5. There is _______ sugar in the bowl.

6. How _______ books have you read this year?

7. She doesn’t have _______ patience to wait.

8. I have _______ oranges left.

9. They have _______ time to finish the project.

10. _______ people attended the conference.

Đáp án: 

1

2

3

4

5

many

enough

a few

some

little

6

7

8

9

10

many

enough

a few

enough

a large number of

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất

1. He has _______ experience in web design.

a) no

b) some

c) any

d) a lot of

2. I have _______ time to finish this assignment before the deadline.

a) few

b) a little

c) plenty of

d) a great number of

3. Are there _______ students in the library?

a) a few

b) much

c) a lot of

d) any

4. We need to buy _______ apples for the pie.

a) some

b) several

c) no

d) many

5. There is _______ sugar left in the bowl.

a) no

b) a little

c) much

d) a great number of

6. He doesn’t have _______ experience in woodworking.

a) little

b) any

c) many

d) a few

7. How _______ milk is left in the refrigerator?

a) many

b) no

c) some

d) much

8. _______ people attended the event last night.

a) A few

b) Much

c) Any

d) A large number of

9. We have _______ time to prepare for the presentation.

a) no

b) a little

c) many

d) enough

10. They have _______ money to buy a new car.

a) enough

b) many

c) much

d) any

Đáp án:

Câu

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

Đáp án

D

B

D

B

B

B

D

A

D

A

Trên đây là toàn bộ kiến thức lý thuyết cũng như bài tập vận dụng về lượng từ trong tiếng Anh. Mong rằng bài viết mang đến cho bạn đọc kiến thức hữu ích và giúp cải thiện trình độ tiếng Anh tốt hơn. Hãy theo dõi website VUS để tham khảo thêm nhiều bài viết liên quan khác nhé!

 

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ