Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Chia sẻ bài viết

Although + gì? Công thức, cách dùng, bài tập có đáp án

although

Trong quá trình học ngữ pháp, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp cấu trúc Although – một trong những liên từ quan trọng giúp câu văn mạch lạc và tự nhiên hơn.

Tuy nhiên, không ít người học còn nhầm lẫn giữa Although với các liên từ tương tự như Though, Even though, Despite, In spite of… dẫn đến việc sử dụng sai trong giao tiếp và viết học thuật.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Although là gì và cách sử dụng đúng trong nhiều tình huống, thông qua lộ trình chi tiết:

  • Although là gì, công thức và cách dùng chi tiết kèm ví dụ minh họa.
  • Các trường hợp đặc biệt, phân biệt với những liên từ khác dễ gây nhầm lẫn.
  • Bộ bài tập thực hành có đáp án để củng cố và áp dụng ngay kiến thức vừa học.

Định nghĩa Although là gì?

Although là một liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction) trong tiếng Anh, được dùng để nối hai mệnh đề có ý nghĩa tương phản hoặc đối lập với nhau. Nhờ đó, câu văn trở nên tự nhiên, mạch lạc và nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai ý.

Nói cách khác, Although thường mang nghĩa “mặc dù/ dẫu cho… nhưng…”.

Đặc điểm cần nhớ về Although:

  • Thường đi kèm với một mệnh đề hoàn chỉnh (chủ ngữ + động từ).
  • Có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu.
  • Khi đứng đầu câu, mệnh đề với “Although” thường ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy. Mệnh đề phụ sẽ trình bày một thực tế/hoàn cảnh hay một sự việc trái ngược với mệnh đề chính.

Ví dụ: 

  • Although it was raining, they continued playing football.
    (Mặc dù trời đang mưa, họ vẫn tiếp tục chơi bóng đá.)
  • She got a good score although she didn’t prepare much for the exam.
    (Cô ấy đạt điểm cao, mặc dù không chuẩn bị nhiều cho kỳ thi.)
Although là gì?
Although là gì?

Tổng hợp các công thức kèm cách dùng Although chi tiết

Cấu trúc Although có nhiều cách dùng linh hoạt, giúp bạn thể hiện ý tương phản một cách tự nhiên trong cả văn nói và văn viết. Dưới đây là các công thức quan trọng nhất bạn cần nắm vững để biết cách dùng Although.

Cấu trúc Although cơ bản

Đây là cách dùng phổ biến nhất, dùng để liên kết hai mệnh đề đầy đủ, có chủ ngữ và vị ngữ riêng biệt.

Although + S + V, S + V

Cách dùng: Although đứng ở đầu câu, mở đầu cho mệnh đề phụ, sau đó là dấu phẩy và mệnh đề chính. Cách này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự đối lập.

Ví dụ: Although the concert was sold out, we still managed to find tickets. (Mặc dù buổi hòa nhạc đã hết vé, chúng tôi vẫn tìm được vé.)

S + V + although + S + V

Cách dùng: Although đứng giữa câu, liên kết trực tiếp hai mệnh đề mà không cần dấu phẩy. Cách dùng này cũng để diễn đạt sự đối lập giữa hai ý.

Ví dụ: She managed to pass the exam although she didn't have much time to study. (Cô ấy đã thi đỗ mặc dù không có nhiều thời gian để học.)

Lưu ý: Khi “although” đứng đầu câu, cần dấu phẩy ngăn cách. Nếu ở giữa câu, có thể bỏ dấu phẩy.

Cấu trúc rút gọn mệnh đề của Although

Trong trường hợp hai mệnh đề có cùng chủ ngữ, bạn có thể rút gọn mệnh đề sau Although thành một cụm từ để câu văn ngắn gọn, súc tích như sau:

Although + (S + to be) + Adj/N/Adv/V-ing/V-ed, S + V

Cách dùng: Lược bỏ chủ ngữ và động từ "to be" trong mệnh đề phụ, giữ lại tính từ (Adj), danh từ (N), V-ing (chủ động) hoặc V-ed (bị động).

  • Với tính từ: Although tired, she stayed up late to finish the report. (Mặc dù mệt, cô ấy vẫn thức khuya để hoàn thành báo cáo.)
  • Với danh từ: Although a beginner, he played the guitar very well. (Mặc dù là người mới, anh ấy đã chơi guitar rất giỏi.)
  • Với trạng từ: Although often on the road, he always keeps in touch with his family. (Mặc dù thường xuyên ở trên đường, anh ấy luôn giữ liên lạc với gia đình.)
  • Với V-ing (chủ động): Although feeling sick, she still went to the presentation. (Mặc dù cảm thấy ốm, cô ấy vẫn đến buổi thuyết trình.)
  • Với V-ed (bị động): Although praised for his work, he remained humble. (Mặc dù được khen ngợi về công việc, anh ấy vẫn giữ thái độ khiêm tốn.)
Công thức và cách dùng Although chi tiết
Công thức và cách dùng Although chi tiết

Lưu ý quan trọng: Although luôn đi kèm với một mệnh đề (có thể rút gọn). Bạn không thể dùng Although để nối trực tiếp với một cụm danh từ. Nếu muốn làm vậy, bạn phải dùng các liên từ khác như Despite hoặc In spite of.

  • Sai: Although the bad weather, we went hiking.
  • Đúng: Despite the bad weather, we went hiking.
  • Đúng: Although the weather was bad, we went hiking.

Lưu ý khác: Không dùng Although đồng thời với but hoặc yet trong cùng một câu. Chúng đều mang nghĩa đối lập, nên nếu kết hợp sẽ gây thừa từ và sai ngữ pháp.

  • Sai: Although it was late, but we still continued to work.
  • Đúng: Although it was late, we still continued to work.
  • Hoặc: It was late, but we still continued to work.

Hướng dẫn phân biệt Although với các liên từ khác

Để sử dụng Although chính xác và tự nhiên, việc nắm rõ sự khác biệt giữa nó và các liên từ có nghĩa tương tự là vô cùng quan trọng.

1. Phân biệt Although và Though / Even though

AlthoughThough / Even though đều có nghĩa là "mặc dù" và có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, chúng có một vài sắc thái khác biệt:

Đặc điểm

Although

Though

Even though

Ý nghĩa

"Mặc dù"

"Mặc dù"

"Mặc dù" (nhấn mạnh hơn)

Văn phong

Trang trọng, dùng trong văn viết & văn nói

Thân mật, dùng nhiều trong văn nói

Nhấn mạnh sự đối lập mạnh, thường nhấn vào sự thật bất ngờ

Vị trí

Đầu hoặc giữa câu

Đầu, giữa, và cuối câu (như trạng từ)

Đầu hoặc giữa câu

Ví dụ

Although it rained, we went out. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi ra ngoài.)

The food was great; the service was slow, though. (Đồ ăn ngon, mặc dù dịch vụ hơi chậm.)

She passed the exam even though she didn’t study. (Cô ấy thi đỗ mặc dù chẳng học gì.)

2. Phân biệt Although và Despite / In spite of

Đây là bộ ba liên từ thường xuyên gây nhầm lẫn nhất. Điểm khác biệt mấu chốt nằm ở cấu trúc ngữ pháp theo sau chúng.

Đặc điểm

Although

Despite / In spite of

Loại từ

Liên từ (conjunction)

Giới từ (preposition)

Cấu trúc theo sau

Mệnh đề đầy đủ (S + V)

Cụm danh từ hoặc V-ing

Văn phong

Trung tính, phổ biến

Trang trọng hơn trong viết

Ví dụ

Although the traffic was heavy, we arrived on time. (Mặc dù giao thông tệ, chúng tôi đã đến đúng giờ.)

Despite the heavy traffic, we arrived on time. (Mặc dù giao thông tệ, chúng tôi đã đến đúng giờ.)

Bảng so sánh tổng hợp Although với các liên từ khác
Bảng so sánh tổng hợp Although với các liên từ khác

Chắc hẳn sau khi đã nắm vững các kiến thức về cấu trúc Although, bạn đã sẵn sàng áp dụng chúng vào thực tế. Để sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và thành thạo hơn nữa, việc trau dồi toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết là vô cùng quan trọng.

Đó chính là lý do vì sao hàng triệu học viên đã tin tưởng lựa chọn Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS để đồng hành trên con đường chinh phục ngôn ngữ toàn cầu.

Với gần 30 năm kinh nghiệm, VUS tự hào là Trung tâm Đào tạo Vàng của Cambridge trong 5 năm liên tiếp – minh chứng cho chất lượng giảng dạy đạt chuẩn quốc tế.

Với triết lý giáo dục độc quyền “Học qua khám phá” cùng đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, VUS đã chắp cánh cho hơn 203.000 học viên chinh phục các kỳ thi quốc tế như Cambridge, IELTS, TOEFL, trở thành một trong những đơn vị đào tạo Anh ngữ uy tín hàng đầu tại Việt Nam.

VUS mang đến lộ trình học tập đa dạng, phù hợp với mọi lứa tuổi và mục tiêu:

Đăng ký ngay để nhận tư vấn lộ trình học tiếng Anh cùng chuyên gia VUS!

 

Bài tập thực hành cấu trúc Although kèm đáp án

Bài tập 1: Nối hai mệnh đề để tạo thành câu hoàn chỉnh với Although

Hãy sử dụng Although để nối hai mệnh đề sau thành một câu có nghĩa. Lưu ý thêm dấu phẩy nếu cần.

  1. He didn't study for the test. He passed with a high score.
  2. The tickets were expensive. We decided to buy them.
  3. The movie received bad reviews. A lot of people went to see it.
  4. She was very tired. She stayed up late to help her friend.
  5. The weather was terrible. They still went for a picnic.
  6. The car is old. It runs perfectly.
  7. He is very rich. He lives in a small apartment.
  8. The book is long. It is very interesting.
  9. The restaurant was crowded. We managed to find a table.
  10. He worked hard. He couldn't finish the project on time.

Bài tập 2: Điền Although, Though, Even though, Despite hoặc In spite of vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống, dựa vào cấu trúc ngữ pháp theo sau.

  1. __________ the heavy rain, the concert was a great success.
  2. She failed the exam, __________ she had studied hard.
  3. __________ he had all the qualifications, he didn't get the job.
  4. They arrived early, __________ the heavy traffic.
  5. __________ being very young, she is very mature.
  6. He ate the whole sandwich, __________ he wasn't hungry.
  7. She passed the test, __________ she hadn't opened a book.
  8. The team won the match __________ a key player was injured.
  9. __________ his age, he is still an active athlete.
  10. The trip was amazing, __________ we had to sleep in a tent.
Luyện tập thường xuyên để thành tạo cấu trúc Although
Luyện tập thường xuyên để thành tạo cấu trúc Although

Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng từ trong ngoặc

Viết lại các câu sau đây sao cho nghĩa không đổi.

  1. Although the car is old, it is very reliable. (Despite)
  2. He kept going, in spite of being very tired. (Although)
  3. She is fluent in Spanish, despite never having lived in Spain. (Although)
  4. In spite of her injury, she finished the race. (Even though)
  5. I couldn't sleep although the bed was comfortable. (Despite)
  6. Despite the bad weather, they went out for a walk. (Although)
  7. He decided to go to the party although he was feeling sick. (Despite)
  8. In spite of being busy, she always finds time for her family. (Although)
  9. Even though the phone is expensive, it sells very well. (Despite)
  10. He still feels nervous, despite having practiced a lot. (Although)

Bài tập 4: Rút gọn mệnh đề với Although

Viết lại câu sử dụng cấu trúc rút gọn mệnh đề với Although.

  1. Although he was feeling unwell, he went to work.
  2. She never became famous although she was a talented singer.
  3. Although she was praised for her excellent work, she remained humble.
  4. They kept calm although they were surprised by the news.
  5. Although he had no experience, he was hired for the job.
  6. We watched the movie until the end although it was boring.
  7. Although she was standing in the rain, she didn't get wet.
  8. He couldn't help his friend although he was a doctor.
  9. Although he had lived in the city for ten years, he still felt lost.
  10. She refused although she was asked to leave.

Bài tập 5: Tìm lỗi sai trong câu và sửa lại

Mỗi câu sau có một lỗi sai. Hãy tìm và sửa lại cho đúng.

  1. Although he was sick, but he still went to school.
  2. She went to the beach despite of the bad weather.
  3. Despite of being rich, he is not happy.
  4. Although his age, he still runs every morning.
  5. The car is quite expensive, although.
  6. Although the heavy rain, the game continued.
  7. They kept talking, although it was late, they still talked.
  8. Although he promised to help, but he didn’t.
  9. He went to work despite he was feeling unwell.
  10. Even though her kindness, he didn't trust her.

Đáp án

Bài tập 1

  1. Although he didn't study for the test, he passed with a high score.
  2. We decided to buy the tickets although they were expensive.
  3. Although the movie received bad reviews, a lot of people went to see it.
  4. She stayed up late to help her friend although she was very tired.
  5. Although the weather was terrible, they still went for a picnic.
  6. The car runs perfectly although it is old.
  7. Although he is very rich, he lives in a small apartment.
  8. The book is very interesting although it is long.
  9. We managed to find a table although the restaurant was crowded.
  10. Although he worked hard, he couldn't finish the project on time.

Bài tập 2

  1. Despite / In spite of
  2. although / though
  3. Although
  4. despite / in spite of
  5. Despite / In spite of
  6. although / though
  7. Even though
  8. although / though
  9. Despite / In spite of
  10. although / though

Bài tập 3

  1. Despite being old, the car is very reliable.
  2. He kept going although he was very tired.
  3. She is fluent in Spanish although she has never lived in Spain.
  4. Even though she was injured, she finished the race.
  5. I couldn't sleep, despite the comfortable bed.
  6. Although the weather was bad, they went out for a walk.
  7. He decided to go to the party, despite feeling sick.
  8. Although she is busy, she always finds time for her family.
  9. Despite being expensive, the phone sells very well.
  10. He still feels nervous although he has practiced a lot.

Bài tập 4

  1. Although feeling unwell, he went to work.
  2. She never became famous, although a talented singer.
  3. Although praised for her excellent work, she remained humble.
  4. They kept calm, although surprised by the news.
  5. Although inexperienced, he was hired for the job.
  6. We watched the movie until the end, although boring.
  7. Although standing in the rain, she didn't get wet.
  8. Although a doctor, he couldn't help his friend.
  9. Although having lived in the city for ten years, he still felt lost.
  10. She refused, although asked to leave.

Bài tập 5

  1. Sai: Although he was sick, but he still went to school.

Sửa: Although he was sick, he still went to school.

  1. Sai: She went to the beach despite of the bad weather.

Sửa: She went to the beach despite the bad weather.

  1. Sai: Despite of being rich, he is not happy.

Sửa: Despite being rich, he is not happy.

  1. Sai: Although his age, he still runs every morning.

Sửa: Although he is old, he still runs every morning.

  1. Sai: The car is quite expensive, although.

Sửa: The car is quite expensive, though.

  1. Sai: Although the heavy rain, the game continued.

Sửa: Although it was raining heavily, the game continued.

  1. Sai: They kept talking, although it was late, they still talked.

Sửa: They kept talking although it was late.

  1. Sai: Although he promised to help, but he didn’t.

Sửa: Although he promised to help, he didn’t.

  1. Sai: He went to work despite he was feeling unwell.

Sửa: He went to work although he was feeling unwell.

  1. Sai: Even though her kindness, he didn't trust her.

Sửa: Even though she was kind, he didn't trust her.

Cấu trúc Although là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn đạt ý tương phản trong tiếng Anh một cách tự nhiên và linh hoạt. Khi nắm vững công thức, cách dùng và các trường hợp đặc biệt, bạn sẽ viết câu mạch lạc hơn và giao tiếp trôi chảy hơn.

Đừng quên luyện tập thường xuyên qua các bài tập thực hành để biến Although thành phản xạ tự nhiên trong cả nói và viết.

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ