Tìm hiểu về Linking verb - động từ nối trong tiếng Anh

Hãy xem xét câu sau: “The sky is blue”. Động từ “is” ở đây có thực hiện hành động nào không? Rõ ràng là không. Nó chỉ đơn giản là nối “The sky” với “blue”. Đó chính là chức năng cơ bản của linking verb, hay còn gọi là động từ nối.
Nhiều người học thường tập trung vào các động từ hành động (action verbs) mà vô tình bỏ qua nhóm động từ quan trọng này. Điều này dẫn đến các lỗi sai phổ biến như “He looks happily” thay vì “He looks happy”.
Vậy linking verb là gì và làm sao để sử dụng chúng một cách chính xác?
Bài viết này sẽ hệ thống hóa toàn bộ kiến thức về linking verbs (động từ liên kết), giúp bạn không chỉ hiểu rõ định nghĩa mà còn biết cách phân biệt, tránh lỗi sai và áp dụng thành thạo qua các bài tập thực hành chi tiết.
Table of Contents
Linking verb là gì? Định nghĩa động từ nối trong tiếng Anh
Để sử dụng tiếng Anh mô tả một cách chính xác, việc hiểu rõ linking verb là gì là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Đây là những động từ đặc biệt, đóng vai trò cầu nối trong câu thay vì diễn tả hành động. Hãy cùng tìm hiểu định nghĩa và chức năng cốt lõi của động từ nối.
Để hiểu một cách đơn giản nhất, hãy tưởng tượng linking verb hoạt động như một dấu bằng (=) trong toán học. Nhiệm vụ duy nhất của nó không phải là diễn tả hành động, mà là kết nối chủ ngữ (Subject) với một từ hoặc cụm từ mô tả hoặc định nghĩa lại chính chủ ngữ đó.
Một cách học thuật hơn, linking verb (hay động từ nối) là động từ dùng để nối chủ ngữ với vị ngữ là tính từ (Subject Complement - Adjective) hoặc danh từ (Subject Complement - Noun).
Chủ ngữ (Subject) + Linking Verb (=) + Vị ngữ mô tả (Subject Complement)
Ví dụ:
- My sister is a talented pianist. (Chị gái tôi là một nghệ sĩ dương cầm tài năng.)
- My sister (=) a talented pianist.
- “is” nối chủ ngữ “My sister” với cụm danh từ “a talented pianist” để định nghĩa chị tôi là ai.
- The soup tastes delicious. (Món súp này ngon tuyệt.)
- The soup (=) delicious.
- “tastes” nối chủ ngữ “The soup” với tính từ “delicious” để mô tả vị của món súp.
Như vậy, chức năng chính của linking verb chỉ đơn giản là 'kết nối', giúp chủ ngữ và vị ngữ trở thành một thể thống nhất về mặt ý nghĩa.
Phân loại các dạng Linking verbs thường gặp
Không phải tất cả linking verbs đều giống nhau. Việc phân loại chúng thành các nhóm nhỏ sẽ giúp bạn nhận diện và ghi nhớ các động từ liên kết này một cách hệ thống và dễ dàng hơn.
Có 3 nhóm linking verbs phổ biến sau:
Động từ "To Be"
Động từ tobe là linking verb phổ biến và cơ bản nhất trong tiếng Anh. Nó trực tiếp thể hiện sự “là”, “thì”, “ở” của chủ ngữ và bao gồm tất cả các dạng như: am, is, are, was, were, be, being, been.
Ví dụ:
- My brother is tall. (Anh trai tôi cao.)
- They were happy to see us. (Họ đã rất vui khi gặp chúng tôi.)
Các động từ chỉ giác quan (Verbs of the senses)
Nhóm động từ chỉ giác quan này mô tả trạng thái của chủ ngữ thông qua năm giác quan. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng chúng chỉ là linking verb khi mô tả tính chất, không phải hành động.
Các động từ phổ biến là: look, feel, taste, smell, sound.
Ví dụ:
- You look tired today. (Bạn trông có vẻ mệt mỏi hôm nay.)
- That music sounds relaxing. (Bản nhạc đó nghe có vẻ thư giãn.)
Các động từ chỉ sự thay đổi hoặc duy trì trạng thái
Các động từ này diễn tả sự thay đổi hoặc duy trì trạng thái của chủ ngữ. Các từ thường gặp bao gồm: become, get, grow, turn, seem, appear, remain, stay, prove.
Ví dụ:
- The leaves turned brown in autumn. (Lá cây chuyển sang màu nâu vào mùa thu.)
- As the night went on, he grew more confident. (Khi đêm dần trôi, anh ấy trở nên tự tin hơn.)
Bằng cách ghi nhớ 3 nhóm chính này, bạn sẽ có một nền tảng vững chắc để nhận diện hầu hết các linking verb trong giao tiếp và văn viết.
So sánh Linking verbs và Action verbs
Đây là điểm dễ gây nhầm lẫn nhất nhưng cũng là chìa khóa để làm chủ động từ nối vì rất nhiều động từ (đặc biệt là động từ chỉ giác quan) có thể vừa là linking verb, vừa là action verb (động từ hành động) tùy theo ngữ cảnh.
Hiểu rõ sự khác biệt giữa một động từ mô tả trạng thái (linking) và một động từ diễn tả hành động (action) sẽ giúp bạn tránh được những lỗi sai ngữ pháp khi giao tiếp.
Để phân biệt, hãy dùng “phép thử thay thế bằng 'to be'”: Nếu bạn có thể thay thế động từ đó bằng một dạng của “to be” (am, is, are, was, were) mà câu vẫn hợp lý về mặt cấu trúc ngữ pháp, thì đó là linking verb.
Hãy xem các cặp ví dụ đối chiếu sau:
| Động từ | Dùng như Linking Verb (Mô tả trạng thái) | Dùng như Action Verb (Diễn tả hành động) |
| taste | The fish tastes fresh. (Cá (=) tươi.) Phép thử: The fish is fresh. (Hợp lý) | The chef tastes the soup. (Đầu bếp nếm món súp.) Phép thử: The chef is the soup. (Vô nghĩa) |
| look | She looks happy. (Cô ấy (=) vui vẻ.) Phép thử: She is happy. (Hợp lý) | She looks at the painting. (Cô ấy nhìn vào bức tranh.) Phép thử: She is at the painting. (Vô nghĩa) |
| smell | The flowers smell wonderful. (Hoa (=) thơm.) Phép thử: The flowers are wonderful. (Hợp lý) | The dog smells the food. (Con chó ngửi thức ăn.) Phép thử: The dog is the food. (Vô nghĩa) |
| grow | He grew tired. (Anh ấy (=) trở nên mệt.) Phép thử: He was tired. (Hợp lý) | He grows vegetables in his garden. (Anh ấy trồng rau trong vườn của anh ấy.) Phép thử: He was vegetables. (Vô nghĩa) |
Tóm lại, luôn tự hỏi "Động từ này đang mô tả chủ ngữ hay đang thể hiện hành động?" và áp dụng "phép thử to be" là cách nhanh nhất để phân biệt linking verb và action verb.
Danh sách các Linking verbs phổ biến, thông dụng nhất
Để giúp bạn tiện tra cứu và học tập, dưới đây là một linking verb list tổng hợp những động từ nối thông dụng nhất. Hãy ghi nhớ những động từ này vì chúng xuất hiện rất thường xuyên trong cả văn nói và văn viết.
| STT | Linking verb | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | be (am, is, are...) | là, thì, ở | She is an excellent teacher. (Cô ấy là một giáo viên xuất sắc.) |
| 2 | become | trở nên, trở thành | He became a famous actor. (Anh ấy đã trở thành một diễn viên nổi tiếng.) |
| 3 | seem | dường như, có vẻ | You seem worried about something. (Bạn dường như đang lo lắng về điều gì đó.) |
| 4 | appear | có vẻ, dường như | The problem appeared more difficult than we thought. (Vấn đề có vẻ khó khăn hơn chúng tôi nghĩ.) |
| 5 | look | trông có vẻ | This dress looks beautiful on you. (Chiếc váy này trông thật đẹp khi bạn mặc.) |
| 6 | sound | nghe có vẻ | Your idea sounds interesting. (Ý tưởng của bạn nghe có vẻ thú vị.) |
| 7 | feel | cảm thấy | I feel happy today. (Hôm nay tôi cảm thấy vui vẻ.) |
| 8 | taste | có vị | This soup tastes a bit salty. (Món súp này có vị hơi mặn.) |
| 9 | smell | có mùi | The flowers smell sweet. (Những bông hoa này có mùi thật ngọt ngào.) |
| 10 | grow | trở nên | The sky grew dark. (Bầu trời dần trở nên tối sầm.) |
| 11 | turn | trở nên, chuyển thành | Her face turned red with embarrassment. (Mặt cô ấy đỏ bừng lên vì xấu hổ.) |
| 12 | get | trở nên | It's getting late; we should go home. (Trời đang trở nên muộn rồi; chúng ta nên về nhà thôi.) |
| 13 | remain | vẫn, duy trì | Please remain calm. (Làm ơn hãy giữ bình tĩnh.) |
| 14 | stay | giữ, duy trì | You need to stay healthy. (Bạn cần phải giữ gìn sức khỏe.) |
| 15 | prove | tỏ ra, chứng tỏ là | The new method proved effective. (Phương pháp mới đã tỏ ra hiệu quả.) |
Lưu ý rằng một vài động từ trong danh sách trên cũng có thể là động từ hành động tùy theo ngữ cảnh. Vì vậy, hãy luôn xét đến chức năng của chúng trong câu.
Lỗi sai thường gặp và lưu ý khi dùng Linking verb
Nắm vững lý thuyết là một chuyện, nhưng tránh được các lỗi sai phổ biến trong thực tế còn quan trọng hơn. Phần này sẽ chỉ ra những nhầm lẫn thường gặp nhất khi dùng linking verbs và cách để khắc phục chúng.
Lỗi sai 1: Dùng trạng từ (Adverb) thay vì tính từ (Adjective)
Đây là lỗi sai kinh điển. Hãy nhớ, linking verb + gì? Đó là tính từ. Vì linking verb hoạt động như dấu "=", nó cần một tính từ để mô tả cho chủ ngữ (danh từ), chứ không phải một trạng từ để mô tả cho hành động.
- Sai: She looks beautifully.
- Đúng: She looks beautiful. (Cô ấy xinh đẹp.)
Lỗi sai 2: Nhầm lẫn khi động từ giác quan chuyển vai trò sang động từ hành động
Như đã nói ở trên, nhiều động từ giác quan (look, taste, smell, feel, sound) vừa có thể làm linking verb (mô tả trạng thái của chủ ngữ) vừa có thể là action verb (diễn tả hành động).
- Nếu là linking verb → đi với tính từ (adj) để mô tả chủ ngữ.
- Nếu là action verb → đi với trạng từ (adv) để mô tả cách thức hành động.
Ví dụ đúng – sai đối chiếu:
- Smell
- Linking verb: The food smells good. (Đúng: smells = “là/có mùi” → cần adj good. Good mô tả mùi vị của food; không dùng well vì well thường là trạng từ “tốt/giỏi”, còn khi là tính từ thì nghĩa “khỏe mạnh”, không hợp ngữ cảnh mùi vị.)
- Action verb: The dog smelled the air suspiciously. (Đúng: smelled là hành động ngửi → cần adv suspiciously mô tả cách ngửi.)
- Look
- Linking verb: She looks tired. (Đúng: looks = “trông/ có vẻ” → adj tired.)
- Action verb: She looked at the painting carefully. (Đúng: hành động nhìn vào → adv carefully.)
- Taste
- Linking verb: The soup tastes salty. (Đúng: adj salty mô tả soup.)
- Action verb: The chef tasted the soup carefully. (Đúng: adv carefully mô tả cách nếm.)
Việc chú ý đến những lỗi sai này và luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng động từ liên kết một cách chính xác và tự nhiên hơn.
Xem thêm:
- Tìm hiểu thông tin về Phrasal verb (cụm động từ) trong tiếng Anh
- Trợ động từ (Auxiliary Verbs): Phân loại và quy tắc sử dụng
- Ngoại động từ (Transitive Verb) là gì? Cách dùng và bài tập
Bạn cũng có thể khám phá Góc học tập của VUS với ngân hàng bài tập, checklist ôn thi và mẹo học nhanh, dễ áp dụng.
Tuy nhiên, để không còn lăn tăn giữa tính từ và trạng từ, hay phân biệt linking verbs với action verbs trong giao tiếp thực tế, bạn cần nhắc – luyện – sửa liên tục trên ngữ cảnh thật (bài nói, viết email, thuyết trình).
Đây là điểm mà việc tự học dễ “khựng” lại: thiếu người sửa lỗi kịp thời và kịch bản giao tiếp để biến kiến thức ngữ pháp tiếng Anh thành phản xạ. Đó là lý do hàng triệu học viên đã tin tưởng lựa chọn môi trường học tập tại VUS.
- Hệ thống dẫn đầu, bề dày hoạt động: hơn 30 năm đồng hành cùng người học tại Việt Nam, mạng lưới trung tâm rộng khắp, chương trình chuẩn quốc tế cho mọi độ tuổi.
- Đội ngũ tinh anh: 2.700+ giáo viên & trợ giảng; 100% sở hữu chứng chỉ giảng dạy quốc tế (TESOL/CELTA/TEFL).
- Chất lượng được bảo chứng:
- Gold Preparation Centre của Cambridge nhiều năm liền.
- Đối tác Platinum của British Council.
- Kỷ lục về số lượng học viên đạt thành tích cao ở các kỳ thi Cambridge; hơn 203.000 học viên chinh phục chứng chỉ quốc tế.
- Học trên tình huống thật: mô-đun giao tiếp, viết học thuật, thuyết trình - lồng ghép bài tập có phản hồi chi tiết (chiến thuật rõ ràng để tăng độ chính xác - accuracy, sự đa dạng - range và sự tự nhiên - naturalness khi giao tiếp).
- Công nghệ đồng hành: hệ sinh thái công nghệ OVI Apps đồng hành 24/7 giúp bạn củng cố kiến thức thông qua các trò chơi, quiz ngắn, duy trì động lực học tập mọi lúc, mọi nơi và theo dõi tiến bộ theo tuần.
Dù mục tiêu của bạn là nâng tông lịch sự trong giao tiếp công sở, đạt điểm IELTS như mong muốn hay đơn giản củng cố nền tảng tiếng Anh, VUS đều có lộ trình phù hợp dành cho bạn.
- Tiếng Anh Mầm non (4 – 6 tuổi): Học qua chơi – phát triển ngôn ngữ một cách tự nhiên và vui vẻ
- Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi): Mở rộng vốn từ – hoàn thiện kỹ năng ngôn ngữ toàn diện
- Tiếng Anh THCS (11 - 15 tuổi): Tăng cường phản xạ – giao tiếp lưu loát, tự tin thuyết trình
- Tiếng Anh cho người mất gốc: Dành cho người mất gốc hoặc cần học lại từ đầu, dễ hiểu và thực tế
- Tiếng Anh giao tiếp: Tự chọn thời gian học – vẫn đảm bảo tiến bộ đều
- Luyện thi IELTS: Lộ trình rõ ràng – giảng viên chất lượng cao – học viên liên tục đạt 6.5–8.0+
Vì vậy, nếu bạn muốn:
- Viết câu mô tả chuẩn: “The proposal seems reasonable.” / “The curry tastes spicy.”
- Nói tự nhiên, không sai sắc thái: “You look great today.” (không “look greatly”)
- Làm bài IELTS/ thi học thuật chắc điểm Grammar Accuracy?
Hãy đăng ký kiểm tra trình độ & học thử miễn phí cùng VUS, tập trung sửa đúng “điểm mù” ngữ pháp của bạn.
Bài tập Linking verbs từ cơ bản đến nâng cao (có đáp án)
Bài 1: Xác định động từ trong câu là Linking Verb (LV) hay Action Verb (AV)
- The music sounds beautiful.
- She sounded the alarm when she saw the smoke.
- The chef tasted the soup carefully.
- This milk tastes sour.
- I feel tired after a long day.
- He felt the wall to find the light switch.
- The children grew taller over the summer.
- We grow tomatoes in our garden.
- He appeared calm during the interview.
- A magician appeared on the stage.
Đáp án:
1. LV
2. AV
3. AV
4. LV
5. LV
6. AV
7. LV
8. AV
9. LV
10. AV
Bài 2: Chọn từ đúng (Tính từ hoặc Trạng từ)
- The cake smells (delicious / deliciously).
- She sings (beautiful / beautifully).
- I feel (bad / badly) about what happened.
- He drives very (careful / carefully).
- The situation seems (serious / seriously).
- She completed the task (successful / successfully).
- The silk feels (soft / softly).
- He answered the question (correct / correctly).
- You look (wonderful / wonderfully) tonight!
- The plan sounds (good / well).
Đáp án:
1. delicious
2. beautifully
3. bad
4. carefully
5. serious
6. successfully
7. soft
8. correctly
9. wonderful
10. good
Bài 3: Điền một Linking Verb phù hợp vào chỗ trống
- The weather ______ cold today.
- After the long race, the runners ______ exhausted.
- This fabric ______ very smooth.
- Your perfume ______ lovely.
- As he got older, his hair ______ grey.
- The plan ______ like a good idea.
- After years of practice, he ______ a professional musician.
- She ______ very happy with her new job.
- The soup needs more salt; it ______ a bit bland.
- You should ______ calm and explain what happened.
Đáp án:
1. is/feels
2. were/looked
3. feels
4. smells
5. turned/grew
6. sounds
7. became
8. seems/is
9. tastes
10. remain/stay
Bài 4: Tìm và sửa lỗi sai trong câu
- She felt sadly after hearing the news.
- The food tastes deliciously.
- He became angrily when he saw the mess.
- Your new haircut looks well.
- The music sounds too loudly.
- He remained silently throughout the meeting.
- The situation proved difficultly.
- She is a doctor? (Câu hỏi)
- She tastes the soup careful to check the seasoning.
- The cake you baked looks wonderfully.
Đáp án:
1. sadly → sad
2. deliciously → delicious
3. angrily → angry
4. well → good
5. loudly → loud
6. silently → silent
7. difficultly → difficult
8. Is she a doctor?
9. careful → carefully
10. wonderfully → wonderful
Bài 5: Chọn Linking Verb đúng để hoàn thành câu
- After the argument, he ______ quiet for a long time. (appeared / remained / tasted)
- The music from the party ______ very loud. (smelled / sounded / felt)
- As the sun set, the sky ______ orange and pink. (grew / turned / stayed)
- You ______ very confident today. (smell / taste / seem)
- This velvet jacket ______ so soft. (looks / feels / sounds)
- He hopes to ______ a lawyer one day. (become / remain / feel)
- The old house ______ haunted. (looks / smells / tastes)
- The evidence ______ to be false. (grew / turned / proved)
- It ______ cold outside. (appears / sounds / feels)
- The children must ______ quiet in the library. (stay / taste / smell)
Đáp án:
1. remained
2. sounded
3. turned
4. seem
5. feels
6. become
7. looks
8. proved
9. feels
10. stay
Bài 6: Viết lại câu sử dụng Linking Verb cho sẵn
- Her voice has a beautiful quality. (sounds)
- He is changing into an angry person. (getting)
- My opinion is that the plan is a bad idea. (seems)
- The texture of the fabric is soft. (feels)
- The flowers have a sweet perfume. (smell)
- He continues to be the team captain. (remains)
- Her expression showed she was happy. (looked)
- The curry has a spicy flavour. (tastes)
- After the explanation, everything was clear. (became)
- His story was shown to be true. (proved)
Đáp án:
1. Her voice sounds beautiful.
2. He is getting angry.
3. The plan seems like a bad idea.
4. The fabric feels soft.
5. The flowers smell sweet.
6. He remains the team captain.
7. She looked happy.
8. The curry tastes spicy.
9. After the explanation, everything became clear.
10. His story proved true.
Hãy bắt đầu chú ý đến các động từ nối khi bạn đọc và nghe tiếng Anh hàng ngày. Dần dần, việc sử dụng chúng một cách chính xác sẽ trở thành phản xạ tự nhiên của bạn.
Hiểu rõ trình độ hiện tại của bạn là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Tham gia kiểm tra trình độ miễn phí tại VUS và nhận tư vấn 1-1 từ đội ngũ chuyên gia.
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ bản chất của linking verb không phải là một động từ hành động, mà là một “dấu bằng” kết nối và mô tả.
Việc nắm vững cách phân biệt chúng với động từ hành động và sử dụng đúng tính từ theo sau là chìa khóa để viết câu chuẩn xác và mô tả sinh động.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
