Tiếng Anh nâng cao
Tiếng Anh nâng cao

Tiếng Anh nâng cao

Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Phrasal verb là gì? Cẩm nang 1000+ cụm động từ thông dụng nhất

Phrasal verb là gì? Top 1000+ cụm động từ dễ nhớ nhất

Phrasal verb là gì? Cẩm nang 1000+ cụm động từ thông dụng nhất

Khi học tiếng Anh, bạn chắc hẳn đã gặp những từ đơn giản như "take," "put," "get". Tuy nhiên, khi kết hợp với giới từ (for, in, on, at…), chúng tạo thành các cụm động từ với nhiều nghĩa khác nhau.

Đó chính là sức mạnh của phrasal verb – những cụm động từ tưởng chừng đơn giản nhưng lại là chìa khóa giúp bạn giao tiếp chuẩn bản xứ, giàu sắc thái và đầy ấn tượng. 

Với danh sách top 1000+ phrasal verb dễ nhớ nhất, bạn không chỉ mở rộng vốn từ một cách hiệu quả mà còn tự tin đối mặt với mọi tình huống giao tiếp. 

Hãy cùng khám phá và biến chúng thành "vũ khí" ngôn ngữ mạnh mẽ ngay hôm nay!

Tổng quan kiến thức cụm động từ chi tiết: Phrasal verb là gì? 

Khái niệm và thành phần của phrasal verb

Phrasal verb là sự kết hợp giữa một động từ (verb) và một tiểu từ (particle), có thể là giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb), để tạo thành một cụm động từ có nghĩa mới

Công thức chung: Verb + Particle (Adverb/Preposition)

Ví dụ:

1. Look up

  • Nghĩa gốc của "look" là nhìn, nhưng khi kết hợp với "up," cụm từ này mang khá nhiều nghĩa, trong ngữ cảnh dưới đây thì look up có nghĩa là tra cứu thông tin.

Ví dụ: You can look up the meaning of this word in the dictionary.

2. Run into

  • Nghĩa gốc của "run" là chạy, nhưng "run into" lại mang ý nghĩa là tình cờ gặp ai đó.

Ví dụ: I ran into an old friend at the mall yesterday.

Cách dùng phrasal verb

Phrasal verb, giống như các động từ thông thường, có thể đóng hai vai trò chính trong câu: nội động từ (intransitive verb) và ngoại động từ (transitive verb).

Phrasal verb với vai trò nội động từ 

(Intransitive phrasal verb)

Phrasal verb với vai trò ngoại động từ

(Transitive phrasal verb)

Khi phrasal verb đóng vai trò nội động từ, nó không cần tân ngữ đi kèm để hoàn thiện ý nghĩa.

Những cụm động từ này tự chúng mang đầy đủ ý nghĩa và thường diễn tả hành động hoặc trạng thái mà không có sự tác động lên đối tượng khác.

Khi phrasal verb đóng vai trò ngoại động từ, nó cần có tân ngữ đi kèm để hoàn thành ý nghĩa.

Tân ngữ này là đối tượng bị tác động bởi hành động của cụm động từ.

Công thức: Subject + Verb + Particle

Công thức:

Subject + Verb + Particle + Object

Hoặc: Subject + Verb + Object + Particle 

(đối với loại phrasal verb có thể tách rời).

Ví dụ:

  1. Break down (hư hỏng, ngừng hoạt động):
    • My car broke down on the way to work (Xe của tôi bị hư giữa đường khi đang đi làm.)
  2. Grow up (lớn lên, trưởng thành):
    • He grew up in a small town. (Anh ấy lớn lên ở một thị trấn nhỏ.)

Ví dụ:

  1. Turn on (bật):
    • She turned on the light. (Cô ấy bật đèn lên.)
  2. Take off (cởi ra):
    • He took off his jacket (Anh ấy cởi áo khoác ra.)

Lưu ý:

  • Nội động từ không đi kèm tân ngữ.
  • Một số phrasal verb nội động từ thường gặp: come back, go away, pass out, give up.

Lưu ý:

  • Tân ngữ có thể là danh từ hoặc đại từ.
  • Nếu tân ngữ là đại từ (ví dụ: it, them, us), phrasal verb bắt buộc phải tách rời.

Ví dụ: Turn it on (đúng) | Turn on it (sai).

Các loại phrasal verb

Cụm động từ có thể tách rời

(Separable)

Cụm động từ không thể tách rời 

(Non-separable)

Những phrasal verb này cho phép tiểu từ tách ra khỏi động từ và có thể đặt tân ngữ (object) giữa chúng.

Đối với loại phrasal verb này, tiểu từ luôn đi kèm với động từ, không thể tách ra hay chèn tân ngữ vào giữa.

Công thức:

Verb + Object + Particle

Hoặc: Verb + Particle + Object

Công thức:

Verb + Particle + Object

Ví dụ:

  1. Turn off (tắt):
    • Turn off the light.
    • Turn the light off.
  2. Pick up (nhặt lên):
    • Pick up the phone.
    • Pick the phone up.

Ví dụ:

  1. Look after (chăm sóc):
    • She looks after her younger brother.
  2. Run into (tình cờ gặp):
    • I ran into an old classmate yesterday.

Lưu ý:

Nếu tân ngữ là đại từ (pronoun), phrasal verb bắt buộc phải tách rời.

Ví dụ: Turn it off (đúng) | Turn off it (sai).

Lưu ý:

- Tân ngữ phải luôn đứng sau toàn bộ cụm động từ.

Ví dụ: Look after him (đúng) | Look him after (sai).

- Những cụm động từ bao gồm động từ + pre/adv 1 + pre/adv 2 thường thuộc loại Non-separable. 

Điều này có nghĩa là, ngay cả khi sử dụng đại từ, đại từ đó vẫn phải được đặt sau toàn bộ cụm động từ.

Ví dụ: Who is looking forward to the event? (look forward to = mong chờ điều gì đó)

Phrasal verb: Một cụm động từ - Nhiều ý nghĩa

Một trong những đặc điểm thú vị và cũng đầy thách thức của phrasal verb là khả năng "biến hóa" ý nghĩa. 

Một cụm động từ có thể mang những nghĩa khác nhau tùy vào bối cảnh sử dụng.

Ví dụ: "Pick up"

  • Nhặt lên: She picked up the book that fell on the floor.
  • Đón ai đó: Can you pick me up at the airport at 7 PM?
  • Học được điều gì đó mới: He picked up some Spanish while traveling in Mexico.

Nếu không nắm rõ ý nghĩa của phrasal verb trong từng ngữ cảnh, bạn có thể dễ dàng hiểu lầm thông điệp mà người nói muốn truyền tải.

Ví dụ sai: Khi nghe câu "I’ll pick you up at 8," nếu bạn chỉ hiểu pick up là "nhặt lên", bạn sẽ không hiểu rằng người nói đang nói về việc đón bạn.

Sử dụng sai nghĩa của phrasal verb không chỉ khiến câu nói của bạn trở nên khó hiểu mà còn làm giảm tính tự nhiên và sự trôi chảy trong giao tiếp.

Ví dụ:

  • Câu sai: "I’ll pick up you at 7 PM."
  • Sai ở đây là vì pick up (đón ai đó) là một cụm động từ có thể tách rời (separable), nhưng trong câu này đại từ you được đặt sai vị trí, nó khác với cụm “pick up” (nhặt lên) không thể tách rời như trong câu: “She picked up the book that fell on the floor.”

Ngoài ra, một số phrasal verb được coi là không phù hợp khi sử dụng trong môi trường công sở hoặc các cuộc họp chính thức do không đủ trang trọng. Trong khi đó, những cụm khác lại phổ biến và phù hợp hơn trong giao tiếp thường ngày chẳng hạn như:

Không phù hợp trong công sở:

  • Catch up (gặp gỡ, trò chuyện để cập nhật thông tin): "Let’s catch up after the meeting!" (Không phù hợp trong cuộc họp chính thức.)

Cụm từ phù hợp hơn:

  • Discuss (thảo luận): "Let’s discuss the agenda after the meeting."

Cho nên, khi học tiếng Anh, việc nắm vững các phrasal verb và hiểu đúng ngữ cảnh sử dụng chúng là một trong những yếu tố quan trọng để giao tiếp hiệu quả và tự nhiên. 

VUS hiểu rằng việc học và ghi nhớ các phrasal verb không phải lúc nào cũng dễ dàng, đặc biệt là khi chúng có nhiều nghĩa khác nhau và có thể gây nhầm lẫn nếu không được thực hành thường xuyên. 

Chính vì vậy, tại VUS, chúng tôi không chỉ giúp bạn hiểu đúng các khái niệm lý thuyết mà còn tập trung vào việc thực hànhsử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế để đảm bảo bạn có thể vận dụng linh hoạtchính xác từ/cụm từ đã học, trong tình huống phù hợp với nhu cầu học tập của bản thân.

  1. Chương trình được cắt may theo học viên: Giải pháp học tập chuyên biệt

Tùy vào mục tiêu học tập là giao tiếp, luyện thi IELTS hay là lấy lại nền tảng kiến thức đã mất gốc,... VUS sẽ thiết kế chương trình giảng dạy với kho từ vựng phù hợp để đảm bảo hiệu quả học tập tối ưu trong từng trường hợp cụ thể.

  • Đối với học viên mục tiêu là giao tiếp, chúng tôi tập trung vào việc cung cấp từ vựng và cụm từ thông dụng trong các tình huống thực tế hàng ngày như giao tiếp trong công sở, mua sắm, hoặc giao tiếp trong các chuyến du lịch,...
  • Với học viên chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, chúng tôi cung cấp từ vựng chuyên sâu, phù hợp với các chủ đề thi, giúp học viên nâng cao khả năng sử dụng từ trong các bài thi nghe (listening), nói (speaking), đọc (reading)viết( writing).
  • Đối với học viên muốn lấy lại nền tảng kiến thức đã mất gốc, chúng tôi xây dựng các bài học giúp học viên làm quen lại với các từ vựng cơ bản và ứng dụng chúng trong các tình huống giao tiếp đơn giản, dần dần nâng cao độ khó, giúp họ tự tin và thành thạo hơn trong việc sử dụng từ vựng.

2. Trở thành đối tác của các nhà xuất bản hàng đầu

VUS tự hào là đối tác của những nhà xuất bản hàng đầu trong lĩnh vực giáo dục tiếng Anh như Macmillan Education, National Geographic Learning, hay British Council,... mang đến cho học viên giáo trình độc quyền và tài liệu học phù hợp nhất với từng cấp độ và nhu cầu học tập.

  • Học viên được tiếp cận với tài liệu học tập chất lượng từ các bộ sách uy tín và nghiên cứu chuyên sâu của các nhà xuất bản lớn, đảm bảo nội dung chính xác, phong phú và cập nhật theo đặc điểm của học viênxu hướng giáo dục mới nhất.
  • Nguồn học liệu đa dạng, bao gồm sách giáo khoa, bài tập, tài liệu tham khảo và bài tập trực tuyến, giúp học viên không chỉ học lý thuyết mà còn có cơ hội rèn luyện các kỹ năng tiếng Anh thông qua các bài tập thực tế, phù hợp với các yêu cầu học tập và giao tiếp trong môi trường quốc tế.
  • Các chương trình học tại VUS tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế và chuẩn Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (CEFR), giúp học viên tự tin giao tiếp và thành công trong môi trường toàn cầu.

3. Giảng viên tinh túy: Tuyển chọn khắt khe, đào tạo chuyên sâu

Với quy trình tuyển chọn nghiêm ngặt qua 3 vòng kiểm tra và hơn 98 giờ đào tạo chuyên sâu, đồng thời sở hữu các chứng chỉ quốc tế như CELTA, TEFL, TESOL,... đội ngũ thầy cô tại VUS mang đến những buổi học không chỉ đầy đủ kiến thức mà còn truyền cảm hứng mạnh mẽ, giúp bạn khám phá và phát triển tiềm năng ngôn ngữ của bản thân.

Hơn nữa, tất cả các vị trí Quản lý Chất lượng Đào tạo đều yêu cầu ứng viên có bằng Thạc sỹ hoặc Tiến sỹ chuyên ngành Giảng dạy Ngôn ngữ Anh hoặc có ít nhất từ 5 năm kinh nghiệm giảng dạy trở lên. 

→ Điều này đảm bảo chất lượng giảng dạy vượt trội và mọi chương trình học trên hơn 80 cơ sở khắp cả nước đều được giám sát chặt chẽ bởi những chuyên gia có chuyên môn cao.

VUS tự hào là "Hệ thống Anh ngữ có số lượng học viên đạt điểm tuyệt đối chứng chỉ Anh ngữ quốc tế nhiều nhất Việt Nam", với:

  • Hơn 200.000 học viên thành công trong việc chinh phục các chứng chỉ Anh ngữ quốc tế (tính đến đầu tháng 8/2024) và
  • 20.622 học viên đạt điểm tuyệt đối trong các kỳ thi lấy chứng chỉ: Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS.

4. Cải thiện toàn diện 4 kỹ năng, phát triển ngôn ngữ vượt trội

Chúng tôi không chỉ tập trung vào việc xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc, mà còn giúp học viên phát triển toàn diện 4 kỹ năng thiết yếu: nghe, nói, đọc và viết, tùy vào mục tiêu học tập cụ thể, như giao tiếp, luyện thi IELTS, hay xoá mất gốc tiếng Anh,...

  • Học viên được tiếp xúc với các bài nghe đa dạng, từ những hội thoại đơn giản như việc trao đổi thông tin trong các tình huống hàng ngày (ví dụ: gọi món tại nhà hàng, thảo luận về thời tiết) đến các bài diễn thuyết phức tạp như các bài giảng về chủ đề khoa học hoặc kinh tế, giúp cải thiện khả năng nghe và hiểu nhanh. 
  • Kỹ năng nói được rèn luyện qua các hoạt động thực tế, từ giao tiếp hàng ngày như việc trao đổi với bạn bè về sở thích cá nhân, đến các bài thuyết trình về các chủ đề chuyên sâu như bảo vệ môi trường hoặc giải pháp công nghệ, giúp học viên tự tin và chính xác trong diễn đạt. 
  • Với kỹ năng đọc, học viên làm quen với nhiều loại văn bản, từ các bài báo ngắn, các quảng cáo, đến các văn bản học thuật,... giúp nâng cao khả năng tìm kiếm thông tin và hiểu sâu sắc nội dung. 
  • Về kỹ năng viết, các chương trình học cung cấp các bài tập từ cơ bản đến nâng cao, từ việc viết các câu đơn giản, email công việc đến các bài luận dài về các chủ đề như sự phát triển bền vững hoặc ảnh hưởng của công nghệ đối với xã hội,... giúp học viên phát triển khả năng diễn đạt ý tưởng mạch lạc, rõ ràng và logic.

Mỗi kỹ năng được thiết kế linh hoạt để phù hợp với nhu cầu học tập và mục tiêu cá nhân của từng học viên, giúp các bạn phát triển ngoại ngữ một cách toàn diện.

VUS hiện cung cấp nhiều khóa học đa dạng, được thiết kế phù hợp với từng đối tượng học viên như sau:

Bộ sưu tập 1000+ phrasal verb bạn cần biết ngay hôm nay

Dưới đây là 1000+ phrasal verb phổ biến nhất được chia theo các chủ đề gần gũi và mang tính ứng dụng cao.

Phrasal Verbs liên quan đến Công việc (Work-Related Phrasal Verbs)

Từ tiếng Anh Phiên âm IPA Nghĩa tiếng Việt Ví dụ minh họa

Carry out

/ˈkæri aʊt/

Tiến hành, thực hiện

She carried out the project on time.

Take on

/teɪk ɒn/

Nhận công việc, đảm nhận

He took on the responsibility of the team leader.

Follow up

/ˈfɒləʊ ʌp/

Theo dõi, kiểm tra lại

I'll follow up with the client tomorrow.

Set up

/ˈsɛt ʌp/

Thiết lập, bắt đầu

We need to set up a meeting for next week.

Take over

/teɪk ˈəʊvər/

Tiếp quản, đảm nhận công việc

He took over the company after the CEO retired.

Call off

/kɔːl ɒf/

Hủy bỏ, hoãn lại

The meeting was called off due to bad weather.

Look after

/lʊk ˈɑːftər/

Chăm sóc, trông nom

She looks after the office's finances.

Bring up

/brɪŋ ʌp/

Nêu ra, đề cập

He brought up an important issue during the meeting.

Take up

/teɪk ʌp/

Bắt đầu (một sở thích, công việc)

She took up a new role at the company.

Work out

/wɜːrk aʊt/

Tập thể dục, giải quyết vấn đề

They worked out a plan to improve sales.

Phrasal Verbs liên quan đến Giao tiếp (Communication-Related Phrasal Verbs)

Từ tiếng Anh Phiên âm IPA Nghĩa tiếng Việt Ví dụ minh họa

Speak up

/spiːk ʌp/

Nói to, lên tiếng

Speak up if you have any questions.

Bring up

/brɪŋ ʌp/

Đề cập, nêu ra

She brought up an interesting point during the meeting.

Talk over

/tɔːk ˈəʊvər/

Thảo luận

Let's talk over the details of the contract.

Run through

/rʌn θruː/

Lướt qua, kiểm tra nhanh

I'll run through the presentation one more time.

Point out

/pɔɪnt aʊt/

Chỉ ra, làm rõ

He pointed out several errors in the report.

Shut up

/ʃʌt ʌp/

Im lặng

She told him to shut up during the argument.

Call up

/kɔːl ʌp/

Gọi điện thoại

I will call you up to discuss the details.

Go on

/ɡəʊ ɒn/

Tiếp tục, diễn ra

The meeting went on for several hours.

Cut in

/kʌt ɪn/

Cắt lời, chen vào

She cut in while he was explaining his idea.

Speak out

/spiːk aʊt/

Phát biểu, lên tiếng

He spoke out about the unfair treatment.

Phrasal Verbs liên quan đến Cuộc sống hằng ngày (Daily Life Phrasal Verbs)

Từ tiếng Anh Phiên âm IPA Nghĩa tiếng Việt Ví dụ minh họa

Wake up

/weɪk ʌp/

Thức dậy

I wake up at 7 a.m. every morning.

Get up

/ɡɛt ʌp/

Rời giường

He got up late today because his alarm didn’t ring.

Sleep in

/sliːp ɪn/

Ngủ nướng

I love to sleep in on weekends.

Eat out

/iːt aʊt/

Ăn ngoài

Let's eat out tonight at that new restaurant.

Clean up

/kliːn ʌp/

Dọn dẹp

He cleaned up the living room before guests arrived.

Wash up

/wɒʃ ʌp/

Rửa chén

Can you wash up after dinner?

Do up

/duː ʌp/

Sửa chữa, tân trang

They're doing up the kitchen this week.

Try on

/traɪ ɒn/

Thử đồ

She tried on the dress but didn't buy it.

Take off

/teɪk ɒf/

Cởi quần áo

Please take off your shoes before entering.

Put on

/pʊt ɒn/

Mặc quần áo

He put on his coat and left the house.

Phrasal Verbs liên quan đến Du lịch (Travel Phrasal Verbs)

Từ tiếng Anh Phiên âm IPA Nghĩa tiếng Việt Ví dụ minh họa

Check in

/ʧɛk ɪn/

Làm thủ tục nhận phòng

We checked in at the hotel around 3 p.m.

Check out

/ʧɛk aʊt/

Làm thủ tục trả phòng

Please check out before 11 a.m.

Set off

/sɛt ɒf/

Khởi hành

They set off early to catch the train.

Take off

/teɪk ɒf/

Cất cánh

The plane took off on time.

Get on

/ɡɛt ɒn/

Lên (xe, tàu, máy bay)

He got on the bus to the airport.

Get off

/ɡɛt ɒf/

Xuống (xe, tàu, máy bay)

We got off the train at the wrong station.

Pick up

/pɪk ʌp/

Đón (ai đó)

The driver picked us up at the terminal.

Drop off

/drɒp ɒf/

Thả (ai đó) tại nơi nào đó

I’ll drop you off at the station on my way.

Stop over

/stɒp ˈəʊvər/

Dừng chân (ngắn hạn)

We stopped over in Paris on our way to London.

Look around

/lʊk əˈraʊnd/

Tham quan

We spent the afternoon looking around the city.

Bài tập phrasal verb cho mọi cấp độ: Từ cơ bản đến nâng cao

Bài tập phrasal verb cho mọi cấp độ: Từ cơ bản đến nâng cao

Bài 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.

  1. She __ her shoes before entering the house.
    a) took off
    b) put on
    c) turned on
    d) gave up
  2. We need to __ the meeting until next week.
    a) put off
    b) call off
    c) take off
    d) turn off
  3. He __ his old friends at the mall yesterday.
    a) came up with
    b) ran into
    c) looked up
    d) took over
  4. I can't __ what he's saying because of the noise.
    a) make out
    b) give up
    c) go over
    d) turn down
  5. Please __ the light before you leave the room.
    a) turn on
    b) turn off
    c) put out
    d) take down
  6. They __ the plan because it was too risky.
    a) set up
    b) put up
    c) called off
    d) gave up
  7. We need to __ this issue before making a decision.
    a) look out
    b) go over
    c) run out of
    d) take off
  8. He always __ early to avoid traffic.
    a) wakes up
    b) gets up
    c) sets off
    d) puts on
  9. Don't forget to __ your homework before submitting it.
    a) go through
    b) turn off
    c) take out
    d) look out
  10. They __ a new business last year.
    a) set up
    b) put off
    c) gave away
    d) broke out

Đáp án:

  1. a) took off
  2. a) put off
  3. b) ran into
  4. a) make out
  5. b) turn off
  6. c) called off
  7. b) go over
  8. c) sets off
  9. a) go through
  10. a) set up

Bài 2: Xác định và sửa lỗi sai trong các câu sau:

  1. She called on the meeting because it was too late.
  2. He gave up smoking after the doctor advised him to give up.
  3. The plane took in at 8 PM sharp.
  4. I always look forward meeting my best friend.
  5. We have to put out with the noisy neighbors every weekend.
  6. Can you turn up the volume a bit? It’s too loud.
  7. She picked out him at the station yesterday.
  8. He ran out a brilliant idea during the presentation.
  9. Please take off your hat when entering the church.
  10. I’m planning to call in my friend after work.

Đáp án:

  1. called on → called off
  2. Đúng
  3. took in → took off
  4. look forward → look forward to
  5. put out → put up
  6. turn up → turn down
  7. picked out → picked up
  8. ran out → came up with
  9. Đúng
  10. call in → call on

Bài 3: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu đúng ngữ pháp:

  1. put / on / coat / your / Please / outside / it's / cold.
  2. the / off / meeting / manager / called / unexpected / an / due / to / event.
  3. the / set / train / off / early / morning / in / the.
  4. his / gave / after / smoking / He / warning / doctor’s / serious.
  5. out / ran / They / money / shopping / while / of.
  6. into / She / old / ran / her / high school / friend / mall / at / the.
  7. the / meeting / write / details / during / down / important.
  8. caught / rain / in / were / the / They / heavy / way / their / on / home.
  9. broken / burglars / into / house / the / have.
  10. turned / the / off / We / light / room / the / in.

Đáp án:

  1. Please put on your coat; it's cold outside.
  2. The manager called off the meeting due to an unexpected event.
  3. The train set off early in the morning.
  4. He gave up smoking after his doctor’s serious warning.
  5. They ran out of money while shopping.
  6. She ran into her old high school friend at the mall.
  7. Write down the important details during the meeting.
  8. They were caught in the heavy rain on their way home.
  9. Burglars have broken into the house.
  10. We turned off the light in the room.

Bài 4: Điền từ vào đoạn văn (Gap Filling)

Điền phrasal verb phù hợp vào chỗ trống: give up, run out, put off, turn down, set off, go through, take up, call off, look after, break into

Last weekend, we planned a trip to the mountains, but we had to (1) __ it because of bad weather. On Saturday, I decided to (2) __ painting as a new hobby. However, I (3) __ of paints halfway through and had to go to the store. While shopping, someone tried to (4) __ my car, but luckily, a passerby saw them. I (5) __ the incident with the police and returned home. The next morning, we decided to (6) __ early and finally went hiking. My sister stayed back to (7) __ our pets, as she doesn’t enjoy hiking. It was a refreshing day, but I was so tired I had to (8) __ an invitation to dinner later. Overall, it was an eventful weekend!

Đáp án:

  1. call off
  2. take up
  3. ran out
  4. break into
  5. go through
  6. set off
  7. look after
  8. turn down

Hiểu và sử dụng thành thạo phrasal verb là một trong những bước quan trọng giúp bạn giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn trong tiếng Anh. 

Với hơn 1000 cụm động từ thông dụng trong cẩm nang này, bạn sẽ không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc và viết của mình. 

Tuy nhiên, để thành công trong việc sử dụng phrasal verb, điều quan trọng là bạn cần thực hành thường xuyên, áp dụng chúng vào các tình huống thực tế, và luôn chú ý đến ngữ cảnh sử dụng. 

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward