Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Chia sẻ bài viết

Subordinating Conjunction (Liên từ phụ thuộc) trong tiếng Anh

Subordinating Conjunction (Liên từ phụ thuộc) trong tiếng Anh

Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunction) trong tiếng Anh là một điểm ngữ pháp quan trọng, thường xuất hiện không chỉ trong các bài thi mà còn trong giao tiếp hằng ngày.

Để sử dụng tiếng Anh mạch lạc và đa dạng hơn, bạn cần nắm vững và vận dụng thành thạo loại liên từ này nhằm mở rộng khả năng kết hợp nhiều cấu trúc khác nhau.

Hãy cùng VUS tìm hiểu chi tiết về liên từ phụ thuộc qua bài viết dưới đây.

Liên từ phụ thuộc - Subordinating Conjunction là gì?

Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunction) một từ hoặc cụm từ kết nối mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính.

Từ hoặc cụm từ này cho biết một mệnh đề mang giá trị thông tin để bổ sung cho ý chính của câu, tạo ra một mối quan hệ nguyên nhân-hậu quả hoặc một sự thay đổi về thời giankhông gian giữa hai mệnh đề.

Ví dụ: 

  • She couldn’t attend the party yesterday because she was sick. (Cô ấy không thể tham gia vào bữa tiệc hôm qua bởi vì cô ấy bị ốm)
  • Although he studied hard, he still failed the exam. (Mặc dù anh ấy học hành chăm chỉ, nhưng anh ấy vẫn trượt kỳ thi)
  • While I was cooking dinner, my phone rang. (Trong khi tôi đang nấu bữa tối, điện thoại của tôi reo)

Tại sao cần nắm chắc kiến thức liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh?

Tại sao cần nắm chắc kiến thức liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh?
Tại sao cần nắm chắc kiến thức liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh?

Việc sử dụng liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction) không chỉ là một phần kiến thức ngữ pháp quan trọng, mà còn là công cụ hữu hiệu để bạn xây dựng câu phức mạch lạc, rõ ràng và chuyên nghiệp hơn trong tiếng Anh. Dưới đây là những lợi ích cụ thể mà liên từ phụ thuộc mang lại:

  • Xây dựng câu phức: Liên từ phụ thuộc là cầu nối giữa các mệnh đề trong câu phức. Việc hiểu cách sử dụng chúng giúp bạn tạo ra câu phức phong phú và thú vị hơn, giúp tránh việc sử dụng các câu đơn điệu liên tiếp.
  • Thể hiện mối quan hệ nguyên nhân và hậu quả: Liên từ phụ thuộc giúp bạn thể hiện mối quan hệ nguyên nhân và hậu quả một cách rõ ràng. Điều này giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ lý do hoặc kết quả của một tình huống nào đó.
  • Tăng tính logic: Sử dụng liên từ phụ thuộc giúp tăng tính logic và suy luận trong việc trình bày ý kiến hoặc tình huống. Bạn có thể dùng chúng để chứng minh hoặc phân tích một quan điểm hoặc tình huống cụ thể.
  • Biểu đạt ý phức tạp: Liên từ phụ thuộc cho phép bạn biểu đạt ý phức tạp bằng cách kết hợp các mệnh đề khác nhau. Điều này giúp bạn trình bày thông tin một cách trọn vẹn và chi tiết hơn.
  • Thực hiện viết và giao tiếp hiệu quả: Hiểu và sử dụng đúng liên từ phụ thuộc giúp bạn viết và giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh. Bạn có khả năng diễn đạt ý kiến và tường thuật sự kiện một cách mạch lạc và rõ ràng.

Tóm lại, kiến thức về liên từ phụ thuộc giúp bạn trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn, có khả năng viết và giao tiếp một cách chính xác và mạch lạc, đồng thời hiểu và phân tích các câu phức phức tạp hơn.

Một số Subordinating Conjunction thường gặp

STT

Liên từ phụ thuộc

Nghĩa của liên từ

Ví dụ

1

before/ after

diễn tả sự việc xảy ra trước /sau một sự việc khác

  • I wanted to finish my homework before going to the party. (Tôi muốn hoàn thành bài tập trước khi đến buổi tiệc)
  • She always brushes her teeth after breakfast. (Cô ấy luôn đánh răng sau bữa ăn sáng)

2

when

khi

  • We usually go for a walk in the evening when the weather is nice. (Chúng tôi thường đi dạo vào buổi tối khi thời tiết đẹp)

3

whenever

mỗi khi, bất cứ lúc nào

  • Whenever I visit my grandparents, they tell me stories from their youth. (Mỗi khi tôi đến thăm ông bà, họ kể cho tôi nghe những câu chuyện từ tuổi trẻ của họ)

4

as soon as

ngay khi mà

  • He left the office as soon as the meeting ended. (Anh ấy rời khỏi văn phòng ngay sau khi cuộc họp kết thúc)

5

until

cho đến khi

  • She waited at the bus stop until the rain stopped. (Cô ấy đợi ở bến xe buýt cho đến khi mưa tạnh)

6

since/because

bởi vì

  • I’ve been tired all day since I didn’t sleep well last night. (Tôi mệt cả ngày nay vì tối qua tôi ngủ không ngon)
  • She couldn’t attend the party because she felt tired. (Cô ấy đã không thể tham gia buổi tiệc vì cô ấy cảm thấy mệt)

7

as

bởi vì

  • I couldn’t go to the party as I was feeling not good. (Tôi không thể đi dự tiệc vì tôi đang cảm thấy không khỏe)

8

now that

vì giờ đây, bây giờ

  • Now that the weather is nice, we can go for a picnic. (Bây giờ thời tiết đẹp, chúng ta có thể đi dã ngoại)

9

if/unless = if … not

nếunếu không

  • If you don’t finish your homework, you won’t be allowed to go out. (Nếu bạn không hoàn thành bài tập, bạn sẽ không được phép ra ngoài)
  • You won’t be allowed to go out unless you finish your homework. (Bạn sẽ không được phép ra ngoài trừ khi bạn hoàn thành bài tập)

10

as long as

chừng nào mà, miễn là

  • You can use my laptop as long as you promise to use it carefully. (Bạn có thể sử dụng laptop của tôi miễn là bạn hứa sử dụng nó cẩn thận)

11

provided that/providing that

miễn là

  • The event will be a success providing that we have enough volunteers to help us. (Sự kiện sẽ thành công miễn là chúng ta có đủ tình nguyện viên để giúp đỡ)

12

although/though/even though

mặc dù

  • Although it was raining, they decided to go for a walk. (Mặc dù trời đang mưa, họ quyết định đi dạo)

13

while/whereas

trong khi

  • While I was at the store, I ran into an old friend. (Khi tôi đang ở trong cửa hàng, tôi gặp một người bạn cũ)
  • John is extroverted and enjoys socializing, whereas his brother is introverted. (John là người hướng ngoại và thích kết giao, trong khi anh trai của anh ấy thì hướng nội)

14

in order that/so that

để

  • She studied hard in order that she could pass the exam. (Cô ấy học hành chăm chỉ để có thể vượt qua kỳ thi)
  • He woke up early so that he wouldn’t miss the train. (Anh ấy thức dậy sớm để không bỏ lỡ chuyến tàu)

15

even if

kể cả khi

  • I would support you, even if others disagreed. (Tôi sẽ ủng hộ bạn, ngay cả khi người khác không đồng tình)

16

once

một khi

  • Once we arrive at the hotel, we can check in and rest. (Khi chúng ta đến khách sạn, chúng ta có thể làm thủ tục nhận phòng và nghỉ ngơi)

17

in case/ in event that

trong trường hợp, phòng khi

  • I’m bringing an umbrella in case it rains during the outdoor event. (Tôi đang mang theo ô để phòng trường hợp mưa trong sự kiện ngoài trời)
  • We’ve prepared extra food in the event that more guests show up. (Chúng tôi đã chuẩn bị thêm thức ăn trong trường hợp khách đến nhiều hơn)

18

where

nơi

  • I want to travel to places where I can experience different cultures. (Tôi muốn du lịch đến những nơi mà tôi có thể trải nghiệm các văn hóa khác nhau)

19

wherever

bất cứ nơi nào

  • She loves to explore new cuisines wherever she travels. (Cô ấy thích khám phá ẩm thực mới bất kể cô ấy đi du lịch ở đâu)

20

than

hơn

  • He’s taller than his younger brother. (Anh ấy cao hơn em trai của mình)

21

as if/as though

như thể

  • He played the guitar as if he had been practicing for years. (Anh ấy chơi guitar như thể anh ấy đã tập luyện nhiều năm)

22

by the time

cho tới lúc, khi

  • By the time summer comes, the flowers will have bloomed in the garden. (Cho tới khi mùa hè đến, hoa sẽ đã nở trong khu vườn)
Một số Subordinating Conjunction thường gặp
Một số Subordinating Conjunction thường gặp

Bạn đang tự học nhưng vẫn sử dụng sai ngữ pháp mà không nhận ra?

Nhiều bạn học subordinating conjunctions từ video YouTube hoặc blog tiếng Anh. Nguồn tài liệu thì không thiếu, nhưng vấn đề là không ai giúp bạn kiểm tra mình đang dùng đúng hay sai.

Việc học “một chiều” khiến bạn tưởng mình hiểu, nhưng khi viết email, làm bài thi hay trò chuyện, bạn lại mắc lỗi ngữ pháp mà không biết sửa thế nào. Lâu dần, điều này trở thành thói quen khó sửa, khiến bạn mất tự tin trong giao tiếp và học tập.

Muốn học chắc – dùng đúng – nhớ lâu? Hãy để VUS đồng hành.

Tại VUS, bạn không cần học một mình. Mỗi khóa học được thiết kế để giúp bạn làm chủ ngữ pháp thông qua các hoạt động ứng dụng thực tế, với sự đồng hành sát sao của đội ngũ giáo viên chuyên môn cao.

Để làm được điều đó, VUS xây dựng một hệ thống đào tạo bài bản và hiện đại:

  • Giáo trình quốc tế đến từ Cambridge
  • Triết lý Discovery Learning: học qua trải nghiệm – hiểu sâu – nhớ lâu
  • 2.700+ giáo viên đạt chuẩn TESOL/CELTA
  • Lộ trình cá nhân hóa theo mục tiêu học tập của từng học viên
  • Hệ thống học trực tuyến & ứng dụng luyện nói với AI phản hồi tức thì

Với nền tảng này, bạn sẽ tìm thấy khóa học phù hợp cho từng độ tuổi và trình độ:

  • Tiếng Anh cho bé 4–6 tuổi: Làm quen ngôn ngữ qua kể chuyện, âm nhạc và trò chơi. Trẻ phát triển phát âm, từ vựng và phản xạ tự nhiên trong môi trường giàu cảm hứng.
  • Tiếng Anh cho trẻ 6–11 tuổi: Học ngữ pháp và từ vựng qua ngữ cảnh gần gũi, phát triển toàn diện 4 kỹ năng và tư duy tiếng Anh chủ động.
  • Tiếng Anh cho thiếu niên 11–15 tuổi: Củng cố ngữ pháp học thuật và luyện kỹ năng thi quốc tế như Flyers, KET, PET. Học viên tự tin thuyết trình và viết học thuật bằng tiếng Anh.
  • Giao tiếp tiếng Anh: Luyện phản xạ nhanh, phát âm chuẩn theo IPA và hội thoại tự nhiên – dành cho người đi làm, sinh viên và người mới bắt đầu.
  • Tiếng Anh cho người mất gốc: Học lại từ đầu với cách tiếp cận chậm – chắc – hiệu quả. Lấy lại nền tảng ngữ pháp và tự tin chinh phục những bậc học tiếp theo.
  • Luyện thi IELTS: Lộ trình cá nhân hóa theo mục tiêu điểm số. Luyện 4 kỹ năng sát đề thi thật, có giáo viên theo sát và thi thử định kỳ để cải thiện kết quả.

Đăng ký ngay hôm nay – Nhận ngay tư vấn lộ trình học riêng và ưu đãi đặc biệt chỉ dành cho học viên mới!

 

Bài tập liên từ phụ thuộc có đáp án

1. I’ll leave him a note ____ he’ll know where we are.

A) so that 

B) that 

C) in order that 

D) for

2. ____ he does his work, I don’t mind what time he arrives at the office.

A) As long as 

B) As 

C) Unless 

D) So

3. I’ll never speak to her______ I live.

A) as long as 

B) until 

C) whenever 

D) whereas

4. I’ve written it down for her, _______ she forgets it.

A) so as to 

B) therefore 

C) in case 

D) in order to

5. I had to work until midnight _______ I was very tired.

A) although 

B) so that 

C) in case 

D) provided that

6. She doesn’t mind working overtime _______ she’s paid for it.

A) provided that 

B) so that

C) as a result 

D) in case

7. I’ll give you my telephone number _______ you want to get in touch with me again.

A) although 

B) in case 

C) so that

D) as if

8. _____ I’m having my hair cut, you can do the shopping.

A) When 

B) While 

C) As soon as 

D) If

Đáp án:

1

2

3

4

5

6

7

8

A

A

A

C

A

A

B

B

Qua bài viết về liên từ phụ thuộc, hy vọng các bạn có thể nắm chắc điểm ngữ pháp này và hãy luyện tập thường xuyên để nhớ lâu và nâng cao khả năng tiếng Anh nhé. Theo dõi website của VUS để có thể tham khảo thêm nhiều bài viết liên quan đến ngữ pháp tiếng Anh bổ ích khác.

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ