Tìm hiểu chi tiết về mệnh đề quan hệ (Relative clause)
Trong hành trình học tiếng Anh, nắm vững mệnh đề quan hệ là bước quan trọng để nâng cao kỹ năng viết và giao tiếp tự nhiên.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn:
- Định nghĩa và vai trò của mệnh đề quan hệ trong tiếng anh.
- Các loại mệnh đề quan hệ, cách sử dụng và quy tắc rút gọn.
- Ví dụ minh họa cùng bài tập thực hành để áp dụng ngay.
Hãy bắt đầu để làm chủ cách dùng mệnh đề quan hệ và nâng tầm tiếng Anh của bạn!
Table of Contents
Mệnh đề quan hệ là gì?
Mệnh đề quan hệ (relative clause) là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn mở rộng và làm rõ ý nghĩa của câu bằng cách cung cấp thêm thông tin về một danh từ đã được đề cập.
Đây là một loại mệnh đề phụ, thường đứng ngay sau danh từ để bổ nghĩa và xác định rõ đối tượng mà người nói muốn nhắc đến.
Trong mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh, người ta sử dụng các đại từ quan hệ như who, whom, which, that... để nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính. Bạn có thể bắt gặp cách dùng mệnh đề quan hệ ở cả văn viết học thuật lẫn văn nói hằng ngày.
Tùy vào vị trí của danh từ được bổ nghĩa, mệnh đề quan hệ có thể đứng sau chủ ngữ hoặc tân ngữ của câu. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến:
Công thức mệnh đề quan hệ đứng sau chủ ngữ
Cấu trúc:
- Chủ ngữ (S) + Relative clause (mệnh đề quan hệ) + động từ chính (V) + tân ngữ (O)
Ví dụ: The girl who just walked in is my new classmate. (Cô gái vừa bước vào là bạn học mới của tôi.)
→ Cụm who just walked in là mệnh đề quan hệ, bổ nghĩa cho danh từ the girl.
Trong trường hợp này, nếu bạn chỉ nói “The girl is my new classmate”, người nghe sẽ không rõ bạn đang nhắc đến ai.
Công thức mệnh đề quan hệ đứng sau tân ngữ
Cấu trúc:
- Chủ ngữ (S) + động từ (V) + tân ngữ (O) + (đại từ quan hệ + S + V)
Ví dụ: I love the painting that she gave me last Christmas. (Tôi rất thích bức tranh mà cô ấy tặng tôi dịp Giáng sinh năm ngoái.)
→ Cụm that she gave me last Christmas là mệnh đề quan hệ that, bổ nghĩa cho the painting – giúp xác định rõ bạn đang nói về bức tranh nào.
Mệnh đề quan hệ có thể được rút gọn
Khi mệnh đề chứa chủ ngữ trùng với danh từ được bổ nghĩa, bạn có thể sử dụng mệnh đề quan hệ rút gọn để làm câu ngắn gọn hơn.
Ví dụ: The man standing at the door is our new neighbor.
→ Mệnh đề rút gọn từ: The man who is standing at the door...
Ghi nhớ
- Mệnh đề quan hệ xác định và không xác định có cách dùng khác nhau: loại xác định giúp nhận biết chính xác đối tượng, loại không xác định chỉ cung cấp thêm thông tin phụ.
- Khi sử dụng, bạn cần nắm chắc công thức mệnh đề quan hệ và công thức who whom which để tránh nhầm lẫn giữa đại từ quan hệ làm chủ ngữ hay tân ngữ.
Hiểu rõ mệnh đề quan hệ là gì không chỉ giúp bạn viết câu phức chuẩn hơn mà còn làm cho diễn đạt trở nên mạch lạc và chuyên nghiệp hơn trong giao tiếp và học thuật.
Trong các bài thi như IELTS hoặc TOEIC, khả năng sử dụng linh hoạt relative clause cũng là một điểm cộng lớn.
Các dạng từ dùng trong mệnh đề quan hệ
Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)
Đại từ quan hệ (relative pronouns) đóng vai trò là “cầu nối” giữa mệnh đề chính và mệnh đề quan hệ. Nhờ có chúng, người học có thể mở rộng thông tin về một người, một sự vật hoặc một ý tưởng mà không cần tách thành câu riêng biệt.
Hiểu rõ cách dùng mệnh đề quan hệ với từng loại đại từ là bước quan trọng để xây dựng câu văn logic, mạch lạc và chuẩn xác hơn trong giao tiếp cũng như viết học thuật.
Các relative clause luôn đứng ngay sau danh từ (hoặc đại từ) mà chúng bổ nghĩa, và thường đi kèm một trong các đại từ quan hệ sau:
| Đại từ quan hệ | Chức năng chính | Cấu trúc | Dùng cho | Ví dụ | Lưu ý |
| Who | Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề | Who + V + O → cho người, làm chủ ngữ | Người | The boy who fixed my laptop is only 14 years old. → who fixed my laptop bổ nghĩa cho “the boy” | Who thường xuất hiện trong mệnh đề quan hệ xác định và không xác định khi nói về người. |
| Whom | Làm tân ngữ trong mệnh đề | Whom + S + V → cho người, làm tân ngữ | Người | The manager whom you talked to is in charge of sales. → whom you talked to bổ nghĩa cho “the manager” | Whom mang tính trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết. Trong văn nói hiện đại, whom có thể được thay thế bằng who trong nhiều trường hợp không trang trọng. |
| Which | Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ | which + V (khi which làm S) HOẶC which + S + V (khi which làm O) → cho vật | Vật/động vật | This is the painting which won the national award. → which won the national award bổ nghĩa cho “the painting” | Which chỉ dùng cho vật/động vật và không dùng để nói về người. |
| That | Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho who/whom/which trong mệnh đề quan hệ xác định | That + V (khi that làm S) HOẶC that + S + V (khi that làm O) → cho người/vật (mệnh đề xác định) | Người và vật | Ví dụ: I found the book that you recommended. → that you recommended bổ nghĩa cho “the book” | That được dùng trong relative clause xác định, nhưng không dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định hoặc sau giới từ. |
| Whose | Thể hiện sự sở hữu, bổ nghĩa cho cả người và vật | Whose + N + V → cho quan hệ sở hữu | Người và vật | Ví dụ: She adopted a cat whose tail had been injured. → whose tail had been injured bổ nghĩa cho “a cat” | Whose là từ duy nhất thể hiện quan hệ sở hữu trong mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh. Lưu ý: khi thể hiện ý nghĩa trang trọng, có thể dùng cụm “of which” |
Trạng từ quan hệ (Relative Adverbs)
Trong mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh, ngoài các đại từ quan hệ như who, whom, which, còn có một nhóm từ đặc biệt khác là trạng từ quan hệ (relative adverbs).
Đây là những từ dùng để mở đầu mệnh đề phụ, nhằm cung cấp thêm thông tin về thời gian, nơi chốn hoặc lý do liên quan đến danh từ đứng trước.
Ba trạng từ quan hệ phổ biến nhất là where, when, và why. Việc hiểu rõ cách dùng mệnh đề quan hệ với các trạng từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và tự nhiên hơn trong cả văn nói lẫn văn viết.
Bảng tổng hợp trạng từ quan hệ:
| Trạng từ quan hệ | Ý nghĩa | Dùng để bổ nghĩa cho | Cấu trúc | Ví dụ minh họa | Lưu ý |
| Where | Nơi chốn | Danh từ chỉ địa điểm | Place (nơi chốn) + where + S + V | That’s the café where we had our first date. → where we had our first date là relative clause, bổ nghĩa cho the café. |
|
| When | Thời gian | Danh từ chỉ thời điểm | Time (thời gian) + when + S + V | Summer is the season when most people travel abroad. → when most people travel abroad làm rõ “summer”. |
|
| Why | Lý do | Danh từ như reason | Reason (lý do) + why + S + V | The reason why I quit the job has nothing to do with salary. → why I quit the job là mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho “the reason”. |
|
Hiểu rõ vai trò của trạng từ quan hệ trong cấu trúc mệnh đề quan hệ sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng diễn đạt bằng tiếng Anh. Dù bạn đang luyện viết học thuật, giao tiếp hằng ngày, hay ôn thi, thì việc thành thạo các relative clause với where, when, và why là một lợi thế lớn.
Có mấy loại mệnh đề quan hệ? Phân loại chi tiết
Mệnh đề quan hệ xác định
Đây là một loại relative clause đóng vai trò làm rõ và xác định danh từ đứng trước trong câu.
Nếu loại bỏ phần này, câu sẽ thiếu thông tin quan trọng và người đọc không thể hiểu rõ đối tượng được nhắc đến.
Đây là một trong những dạng phổ biến nhất của mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh, thường sử dụng các đại từ quan hệ như who, whom, which, that… tùy thuộc vào đối tượng và vị trí trong câu.
Người học cũng nên nắm rõ công thức who, whom, which để áp dụng chính xác.
Đặc điểm của mệnh đề quan hệ xác định
- Không dùng dấu phẩy ngăn cách giữa mệnh đề chính và mệnh đề phụ.
- Không thể lược bỏ mà vẫn giữ nguyên nghĩa của câu.
- Có thể sử dụng mệnh đề quan hệ that để thay thế cho who, whom hoặc which.
Cấu trúc câu phổ biến: Danh từ + đại từ quan hệ + mệnh đề phụ
Ví dụ:
- The man who fixed my laptop is my uncle.
→ who fixed my laptop là relative clause xác định, bổ nghĩa cho danh từ the man. Nếu bỏ đi, người nghe không biết đang nói tới người nào. - That’s the book which inspired me to become a writer.
→ which inspired me to become a writer giúp xác định rõ the book nào đang được nhắc tới.
Việc hiểu rõ ngữ pháp mệnh đề quan hệ và cách dùng mệnh đề quan hệ xác định và không xác định sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng viết và diễn đạt mạch lạc hơn, đặc biệt trong văn bản học thuật và bài thi như IELTS.
Mệnh đề quan hệ không xác định
Khác với loại trên, mệnh đề quan hệ không xác định được dùng để bổ sung thêm thông tin phụ về danh từ, cụm danh từ đã được xác định rõ. Dù có hoặc không có mệnh đề này thì câu vẫn giữ nguyên ý chính và không gây hiểu lầm.
Trong cách dùng mệnh đề quan hệ không xác định, dấu phẩy luôn được dùng để ngăn cách mệnh đề phụ. Đặc biệt, không được sử dụng relative clause “that” trong loại này.
Đặc điểm của mệnh đề quan hệ không xác định
- Có dấu phẩy ngăn cách trước và sau mệnh đề phụ.
- Câu vẫn đầy đủ nghĩa nếu bỏ mệnh đề này đi.
- Dùng để thêm thông tin chứ không để xác định danh từ.
- Không được dùng that, mà chỉ dùng who, whom, which, whose.
- Ví dụ sai: My sister, that lives in London, is a doctor.
- Ví dụ đúng: My sister, who lives in London, is a doctor.
Ví dụ:
- My sister, who just moved to London, works for a tech startup.
→ Mệnh đề who just moved to London không ảnh hưởng đến nghĩa chính của câu. Bỏ đi vẫn còn: My sister works for a tech startup. - The concert, which was held last night, attracted thousands of people.
→ Thông tin về buổi hòa nhạc chỉ là chi tiết thêm, không phải là thông tin cần thiết để hiểu chính xác đối tượng.
Việc phân biệt rõ giữa hai loại relative clause này sẽ giúp bạn sử dụng công thức mệnh đề quan hệ đúng mục đích và phù hợp ngữ cảnh. Đặc biệt, khi viết các bài luận học thuật hoặc giao tiếp chuyên nghiệp, kỹ năng này rất quan trọng.
Lưu ý:
- Không lược bỏ đại từ quan hệ: Khác với mệnh đề xác định, các đại từ quan hệ trong mệnh đề không xác định không được lược bỏ.
- Dùng khi danh từ đã xác định rõ ràng: Mệnh đề không xác định thường đi kèm với danh từ đã rõ nghĩa (thường là danh từ riêng hoặc danh từ có tính từ sở hữu).
- Ví dụ: Mr. Johnson, who is our English teacher, has won an award.
Cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh học thuật và giao tiếp hàng ngày, việc rút gọn mệnh đề quan hệ là một cách hiệu quả để diễn đạt súc tích và tự nhiên hơn.
Bằng cách tinh gọn phần phụ của relative clause, bạn vẫn giữ nguyên ý nghĩa nhưng giúp câu văn gọn gàng và dễ hiểu.
Để rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh, bạn cần xác định được vị trí và chức năng của đại từ quan hệ trong câu.
Có 2 trường hợp chính cần lưu ý khi rút gọn:
- Khi đại từ quan hệ đóng vai trò là tân ngữ
- Khi đại từ quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ (chủ động / bị động / cấu trúc so sánh)
Hãy cùng tìm hiểu chi tiết cách dùng mệnh đề quan hệ rút gọn qua từng trường hợp dưới đây.
Nếu đại từ quan hệ đóng vai trò là tân ngữ
Trong trường hợp mệnh đề quan hệ xác định có đại từ quan hệ giữ vai trò làm tân ngữ, bạn có thể lược bỏ hoàn toàn đại từ quan hệ đó. Nếu phía trước có giới từ, hãy đưa giới từ xuống cuối mệnh đề phụ. Mệnh đề không xác định (non-defining) không được lược bỏ.
Cấu trúc rút gọn: Noun + (mệnh đề phụ không có đại từ quan hệ)
Ví dụ:
- That’s the documentary (that) I told you about yesterday.
→ Rút gọn: That’s the documentary I told you about yesterday. - She met the artist whom everyone admires.
→ Rút gọn: She met the artist everyone admires.
Trong các ví dụ trên, that và whom đều là tân ngữ, nên có thể được lược bỏ hoàn toàn mà không ảnh hưởng tới nghĩa.
Ghi nhớ: Mệnh đề quan hệ có thể lược bỏ who/which/that (object) trong mệnh đề xác định và phổ biến trong cả văn nói lẫn văn viết. Đây cũng là một công thức relative clause đơn giản nhưng hữu dụng cho người học.
Nếu đại từ quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ
Khi đại từ quan hệ đóng vai trò làm chủ ngữ, bạn không thể lược bỏ hoàn toàn mà cần chuyển đổi cấu trúc mệnh đề phụ. Có 3 dạng rút gọn thường gặp:
1. Dùng V-ing (nếu mệnh đề là chủ động)
Nếu mệnh đề chứa động từ chủ động, hãy rút gọn bằng V-ing (hiện tại phân từ).
Ví dụ:
- The woman who teaches my niece is very kind.
→ The woman teaching my niece is very kind. - The car which is moving fast belongs to him.
→ The car moving fast belongs to him.
Đây là dạng phổ biến nhất trong các relative clause, đặc biệt khi bạn muốn viết văn ngắn gọn, tự nhiên.
2. Dùng V3/ed (nếu mệnh đề là bị động)
Nếu relative clause là bị động, hãy rút gọn bằng cách dùng quá khứ phân từ.
Ví dụ:
- The files which were sent yesterday need to be reviewed.
→ The files sent yesterday need to be reviewed. - The house that was built in 1950 still looks new.
→ The house built in 1950 still looks new.
Cấu trúc này thường gặp trong các bài viết học thuật hoặc ngữ pháp mệnh đề quan hệ dùng trong IELTS Writing Task 2.
3. Dùng to V (với so sánh bậc nhất, the first, the only…)
Khi danh từ đi kèm với the first, the last, the only, the second hoặc so sánh bậc nhất, hãy rút gọn bằng to-infinitive.
Ví dụ:
- He is the first student who solved the puzzle.
→ He is the first student to solve the puzzle. - She was the only person who understood the concept.
→ She was the only person to understand the concept.
Mệnh đề quan hệ đóng vai trò rất lớn trong việc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ học thuật và giao tiếp thực tế.
Không chỉ giúp bạn diễn đạt chi tiết, mạch lạc và giàu sắc thái hơn, relative clause còn là phần kiến thức quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi chuẩn quốc tế như IELTS, TOEIC hoặc Cambridge.
Tuy nhiên, để áp dụng chủ điểm ngữ pháp này một cách tự nhiên, linh hoạt và chính xác trong bài viết học thuật hoặc tình huống đời sống hàng ngày, bạn cần nhiều hơn là chỉ học thuộc công thức mệnh đề quan hệ hoặc làm vài bài tập ngữ pháp.
Đó là lý do tại sao bạn nên tìm đến một môi trường học chuyên nghiệp – nơi giúp bạn hiểu sâu ngữ pháp, luyện phản xạ và áp dụng hiệu quả ngay từ lớp học.
Hành trình chinh phục tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng hơn khi bạn đồng hành cùng VUS – nơi giúp bạn tự tin sử dụng ngôn ngữ trong mọi tình huống.
Khi học tại VUS, bạn không chỉ học thuộc công thức hay ngữ pháp, mà còn được phát triển kỹ năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả nhờ vào:
- Giáo trình chuẩn quốc tế từ Cambridge, giúp bạn tiếp cận kiến thức ngữ pháp và từ vựng bài bản.
- Đội ngũ giáo viên đạt chuẩn TESOL/CELTA, luôn theo sát để hỗ trợ, sửa lỗi chi tiết và giúp bạn hiểu sâu từng điểm ngữ pháp, từ công thức who whom which đến các cấu trúc phức tạp hơn.
- Triết lý giáo dục Discovery Learning, cho phép bạn luyện tập thường xuyên, biến kiến thức thành kỹ năng phản xạ trong bài viết và giao tiếp thực tế.
- Công cụ học trực tuyến và ứng dụng luyện nói với AI, giúp bạn rèn luyện cách sử dụng relative clause mọi lúc mọi nơi – từ bài viết học thuật đến hội thoại thường ngày.
Nhờ vào hệ thống đào tạo bài bản và môi trường học tích cực, VUS sẽ giúp bạn làm chủ toàn diện khả năng ngôn ngữ của mình. VUS mang đến các chương trình học đa dạng, được xây dựng phù hợp với từng nhóm đối tượng, bao gồm:
- Khóa tiếng Anh cho trẻ mẫu giáo từ 4 - 6 tuổi
- Khóa tiếng Anh cho học sinh tiểu học từ 6 - 12 tuổi
- Tiếng Anh dành cho học sinh trung học cơ sở
- Tiếng Anh nền tảng cho người mới bắt đầu hoặc mất căn bản
- Khóa học giao tiếp dành cho người bận rộn
- Chương trình luyện thi IELTS chuyên sâu
Nếu bạn đang có nhu cầu học tiếng Anh nhưng chưa chắc chắn về kiến thức nền tảng hoặc cần củng cố lại gốc rễ tiếng Anh của bản thân, hãy để lại thông tin ngay tại đây để được tư vấn và kiểm tra trình độ miễn phí cùng VUS nhé!
Bài tập mệnh đề quan hệ có đáp án chi tiết
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với đại từ quan hệ phù hợp (who, which, that).
- The woman _______ lives next door is very kind.
- The book _______ you lent me was excellent.
- I have a friend _______ loves painting.
- The car _______ he bought last week is very expensive.
- The students _______ passed the exam were very happy.
Đáp án:
- who
- which
- who
- that
- who
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với trạng từ quan hệ phù hợp (where, when, why).
- This is the place _______ we met for the first time.
- The time _______ we left the party was very late.
- I don’t understand the reason _______ she was upset.
- The restaurant _______ we had dinner last night was great.
- Do you remember the day _______ we went hiking?
Đáp án:
- where
- when
- why
- where
- when
Bài tập 3: Xác định mệnh đề quan hệ là xác định hay không xác định. Nếu là mệnh đề quan hệ không xác định, hãy thêm dấu phẩy.
- The book that I bought yesterday is on the table.
- Mr. David who retired last year comes to visit us often.
- The car that she drives is very fast.
- I met a man who speaks six languages.
- Peter who loves classical music is going to the concert with us.
Đáp án:
- Mệnh đề quan hệ xác định (không có dấu phẩy).
- Mệnh đề quan hệ không xác định (có dấu phẩy).
- Mệnh đề quan hệ xác định (không có dấu phẩy).
- Mệnh đề quan hệ xác định (không có dấu phẩy).
- Mệnh đề quan hệ không xác định (có dấu phẩy).
Bài tập 4: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng mệnh đề quan hệ.
- The man is my uncle. He is standing over there.
- The movie was interesting. I watched it last night.
- The chair is broken. It’s in the living room.
- The people are my neighbors. They helped me yesterday.
- The cake was delicious. I ate it this morning.
Đáp án:
- The man who is standing over there is my uncle.
- The movie that I watched last night was interesting.
- The chair which is in the living room is broken.
- The people who helped me yesterday are my neighbors.
- The cake which I ate this morning was delicious.
Bài tập 5: Rút gọn các mệnh đề quan hệ trong các câu sau.
- The man who is standing at the door is my father.
- The book that I am reading is very interesting.
- The woman who is talking to John is my aunt.
- The students who are wearing red shirts are my friends.
- The house that was built last year is for sale.
Đáp án:
- The man standing at the door is my father.
- The book I am reading is very interesting.
- The woman talking to John is my aunt.
- The students wearing red shirts are my friends.
- The house built last year is for sale.
Bài tập 6: Hãy gạch chân lỗi sai và viết lại câu đúng.
- The girl which called you is my cousin.
- I know a man who car was stolen last night.
- The house where my uncle lives in is quite old.
- That’s the hotel which I stayed during my trip.
- The boy whom won the prize is only 10 years old.
Đáp án
| Câu | Lỗi sai | Câu đúng | Giải thích |
| 1 | which → who | The girl who called you is my cousin. | “The girl” là người → dùng who (not which). |
| 2 | who → whose | I know a man whose car was stolen last night. | Cần đại từ sở hữu → dùng whose. |
| 3 | where ... in → in which hoặc bỏ “in” | The house where my uncle lives is quite old. hoặc The house in which my uncle lives is quite old. | Không dùng cả “where” và “in” cùng lúc. |
| 4 | which → where hoặc thêm in which | That’s the hotel where I stayed during my trip. hoặc ... in which I stayed... | “Hotel” là nơi chốn → dùng where hoặc in which. |
| 5 | whom → who | The boy who won the prize is only 10 years old. | “The boy” là chủ ngữ → dùng who (not whom). |
Xem thêm: Bài tập mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ là phần kiến thức quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt khi bạn muốn viết câu chặt chẽ, logic và thể hiện sự tinh tế trong diễn đạt.
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn củng cố kiến thức, tự tin hơn trong giao tiếp và làm bài thi. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng trong thực tế để biến ngữ pháp trở thành phản xạ tự nhiên thay vì lý thuyết suông.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

