Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh cơ bản

Tiếng Anh cơ bản

Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Mệnh đề quan hệ: Công thức, cách áp dụng và bài tập

Hướng dẫn chi tiết mệnh đề quan hệ kèm bài tập có đáp án

Mệnh đề quan hệ: Công thức, cách áp dụng và bài tập

Mệnh đề quan hệ là một trong những phần ngữ pháp khiến nhiều người học tiếng Anh dễ cảm thấy bối rối.

Dù đã hiểu về các đại từ quan hệ như "who," "which," "that," nhưng khi áp dụng vào thực tế, bạn lại dễ dàng mắc phải những sai lầm như dùng sai đại từ, nhầm lẫn giữa mệnh đề xác định và không xác định, hoặc lúng túng trong việc sử dụng dấu phẩy. 

Để khắc phục những vấn đề này, bộ kiến thức chi tiết về mệnh đề quan hệ dưới đây sẽ mang đến hướng dẫn cụ thể, giúp bạn sử dụng mệnh đề quan hệ chính xác, đúng ngữ cảnh và tự tin hơn trong mọi tình huống sử dụng tiếng Anh.

Hãy khám phá ngay!

Mệnh đề quan hệ: Tất cả những gì bạn cần biết

Khái niệm về mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một phần của câu được sử dụng để bổ sung thông tin cho danh từ hoặc đại từ đứng trước nó. Thay vì tạo thành một câu riêng biệt, mệnh đề quan hệ giúp kết nối các ý tưởng một cách mạch lạc và tự nhiên hơn. 

Ví dụ:

The book that I borrowed yesterday is very interesting.
Trong câu này, "that I borrowed yesterday" là mệnh đề quan hệ, bổ sung thông tin cho "the book".

Các dạng từ quan hệ

Có hai dạng từ quan hệ chính là đại từ quan hệ (relative pronouns) và trạng từ quan hệ (relative adverbs).

Đại từ quan hệ

Đại từ quan hệ (Relative Pronouns) là những từ được dùng để thay thế và bổ sung ý nghĩa cho danh từ hoặc đại từ đứng trước. Các đại từ quan hệ phổ biến bao gồm: who, whom, whose, which, và that.

Đại từ quan hệ Nội dung

Who

  • "Who" dùng để chỉ người, đóng vai trò chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
  • Công thức: Danh từ chỉ người + who + động từ
  • Ví dụ:

The man who is talking to her is my friend.

(Người đàn ông đang nói chuyện với cô ấy là bạn tôi.)

  • Lưu ý: Không dùng "who" để chỉ vật hoặc động vật.

Whom

  • "Whom" cũng dùng để chỉ người, nhưng đóng vai trò tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
  • Công thức: Danh từ chỉ người + whom + chủ ngữ + động từ
  • Ví dụ:

The woman whom you met yesterday is my teacher.

(Người phụ nữ mà bạn gặp hôm qua là giáo viên của tôi.)

  • Lưu ý: Trong giao tiếp thông thường, "whom" thường được thay thế bằng "who" hoặc lược bỏ hoàn toàn.

Whose

  • "Whose" thể hiện sự sở hữu và có thể dùng cho cả người, vật, hoặc động vật.
  • Công thức: Danh từ + whose + danh từ + động từ
  • Ví dụ:

The boy whose father is a doctor is very intelligent.

(Cậu bé có cha là bác sĩ thì rất thông minh.)

  • Lưu ý: Không nhầm lẫn "whose" với "who's" (dạng viết tắt của "who is" hoặc "who has").

Which

  • "Which" dùng để chỉ vật hoặc ý tưởng, đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
  • Công thức: Danh từ chỉ vật + which + động từ (hoặc chủ ngữ + động từ)
  • Ví dụ:

The book which I borrowed yesterday is very interesting.

(Cuốn sách mà tôi mượn hôm qua rất thú vị.)

  • Lưu ý: Không dùng "which" để chỉ người.

That

  • "That" có thể thay thế cho cả người, vật, hoặc ý tưởng. Nó thường được dùng trong mệnh đề quan hệ xác định.
  • Công thức: Danh từ + that + động từ (hoặc chủ ngữ + động từ)
  • Ví dụ:

This is the movie that I told you about.

(Đây là bộ phim mà tôi đã nói với bạn.)

  • Lưu ý: Trong mệnh đề không xác định, không dùng "that.

Trạng từ quan hệ

Trạng từ quan hệ (Relative Adverbs) được dùng để bổ sung ý nghĩa về nơi chốn, thời gian, hoặc lý do. Các trạng từ quan hệ thường gặp là where, when, và why.

Trạng từ quan hệ Nội dung

Where

  • "Where" dùng để chỉ nơi chốn.
  • Công thức: Danh từ chỉ nơi chốn + where + chủ ngữ + động từ
  • Ví dụ:

This is the house where I was born.

(Đây là ngôi nhà nơi tôi sinh ra.)

  • Lưu ý: Không dùng "where" khi đã có giới từ trước đó, thay vào đó dùng "which."

The house in which I was born is very old.

When

  • "When" dùng để chỉ thời gian.
  • Công thức: Danh từ chỉ thời gian + when + chủ ngữ + động từ
  • Ví dụ:

I remember the day when we first met.

(Tôi nhớ ngày mà chúng ta gặp nhau lần đầu.)

  • Lưu ý: Có thể thay "when" bằng "that" trong một số trường hợp.

Why

  • "Why" dùng để chỉ lý do.
  • Công thức: Danh từ chỉ lý do + why + chủ ngữ + động từ
  • Ví dụ:

The reason why she left is still unclear.

(Lý do cô ấy rời đi vẫn chưa rõ ràng.)

  • Lưu ý: Trong nhiều trường hợp, "why" có thể được lược bỏ mà vẫn giữ nguyên nghĩa của câu.

Các loại mệnh đề quan hệ

Có hai loại mệnh đề quan hệ chính là:

  • Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause)
  • Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause)

Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause)

Mệnh đề quan hệ xác định là một phần của câu được sử dụng để cung cấp thông tin cần thiết nhằm xác định rõ ràng danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa. 

Nếu bỏ đi mệnh đề này, câu sẽ trở nên không rõ nghĩa hoặc mất ý.

Ví dụ:

  • The man who is standing at the door is my uncle.
  • (Người đàn ông đang đứng ở cửa là chú của tôi.)
  • The book that I borrowed from the library is very interesting.
  • (Cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện rất thú vị.)

Lưu ý:

  1. Không sử dụng dấu phẩy:
    Mệnh đề quan hệ xác định không được ngăn cách bởi dấu phẩy vì nó chứa thông tin cần thiết cho câu. 

Ví dụ:

  • Sai: The man, who is standing at the door, is my uncle.
  • Đúng: The man who is standing at the door is my uncle.
  1. Lược bỏ đại từ quan hệ:
    Khi đại từ quan hệ đóng vai trò tân ngữ, có thể lược bỏ trong văn nói và văn viết không trang trọng.

The movie (that) I watched last night was amazing.

  1. Thay thế "that" cho "who/which":
    Trong mệnh đề xác định, "that" có thể được dùng thay cho "who" (đối với người) hoặc "which" (đối với vật).

The person that/who I admire most is my teacher.

Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause)

Mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thông tin bổ sung về danh từ hoặc đại từ, nhưng thông tin này không cần thiết để xác định danh từ.

Nếu bỏ đi mệnh đề này, câu vẫn giữ nguyên ý nghĩa chính.

Ví dụ:

  • My mother, who is a teacher, loves cooking (Mẹ tôi, người là một giáo viên, thích nấu ăn.)
  • Paris, which is the capital of France, is a beautiful city (Paris, thủ đô của nước Pháp, là một thành phố xinh đẹp.)

Lưu ý:

  1. Luôn sử dụng dấu phẩy:
    Mệnh đề không xác định luôn được ngăn cách bằng dấu phẩy trước và sau. Nếu bỏ đi mệnh đề này, câu vẫn hoàn chỉnh về ý nghĩa.

The Eiffel Tower, which is located in Paris, attracts millions of visitors each year.

  1. Không dùng "that":
    Trong mệnh đề không xác định, chỉ được sử dụng who, whom, whose, hoặc which, không dùng "that".
  • Sai: My sister, that lives in London, is a doctor.
  • Đúng: My sister, who lives in London, is a doctor.
  1. Không lược bỏ đại từ quan hệ:
    Khác với mệnh đề xác định, các đại từ quan hệ trong mệnh đề không xác định không được lược bỏ.
  2. Dùng khi danh từ đã xác định rõ ràng:
    Mệnh đề không xác định thường đi kèm với danh từ đã rõ nghĩa (thường là danh từ riêng hoặc danh từ có tính từ sở hữu). Ví dụ:

Mr. Johnson, who is our English teacher, has won an award.

Cách rút gọn mệnh đề quan hệ

Rút gọn mệnh đề quan hệ giúp câu văn trở nên ngắn gọn và mạch lạc hơn mà không làm thay đổi ý nghĩa. Dưới đây là cách rút gọn khi đại từ quan hệ là tân ngữ và chủ ngữ.

Rút gọn mệnh đề quan hệ khi đại từ quan hệ là tân ngữ

Khi đại từ quan hệ là tân ngữ, chúng ta có thể bỏ đại từ quan hệ và kết hợp động từ với tân ngữ trực tiếp, làm cho câu trở nên ngắn gọn mà không thay đổi ý nghĩa.

Công thức:

[Danh từ] + [Đại từ quan hệ (who/whom/which)] + [chủ ngữ + động từ] → [Danh từ] +  [chủ ngữ + động từ]

Ví dụ:

  • It is the best movie that my friend has ever seen.

→ It is the best movie my friend has ever seen.

(Đây là bộ phim hay nhất mà bạn tôi từng xem.)

  • The people whom I met yesterday are very friendly.

→ The people I met yesterday are very friendly.

(Những người tôi gặp hôm qua rất thân thiện.)

Lưu ý:

Câu có "whom": Khi đại từ quan hệ là "whom" (dùng cho tân ngữ của người), chúng ta thường bỏ "whom" và không thay đổi nghĩa câu. Tuy nhiên, trong văn viết trang trọng, "whom" có thể vẫn được giữ lại.

Rút gọn mệnh đề quan hệ khi đại từ quan hệ là chủ ngữ

Khi đại từ quan hệ là chủ ngữ, chúng ta không thể bỏ đại từ quan hệ, nhưng có thể rút gọn mệnh đề bằng các cách sau:

1. Câu chủ động

Khi mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động, ta rút gọn bằng cách bỏ đại từ quan hệ và động từ "be" (nếu có), sau đó giữ lại động từ chính ở dạng V-ing.

Ví dụ:

The man who is talking to her is my friend.
→ The man talking to her is my friend.
(Người đàn ông đang nói chuyện với cô ấy là bạn của tôi.)

2. Câu bị động

Khi mệnh đề quan hệ ở dạng bị động, ta bỏ đại từ quan hệ và động từ "be" (nếu có), sau đó giữ lại động từ chính ở dạng V-ed/V3.

Ví dụ:

The book which was written by him is famous.
→ The book written by him is famous.
(Cuốn sách được viết bởi anh ấy thì rất nổi tiếng.)

3. Dạng nguyên mẫu (to V)

Khi mệnh đề quan hệ diễn tả mục đích, ý định, hoặc điều kiện, ta rút gọn bằng cách dùng to V, đặc biệt với các cấu trúc so sánh nhất, số thứ tự (first, second, etc.), hoặc danh từ đi kèm từ chỉ khả năng, mục đích.

Ví dụ:

  • She is the first person who joined the project.

→ She is the first person to join the project.
(Cô ấy là người đầu tiên tham gia dự án.)

  • This is the last room which is available for today.

→ This is the last room to be available for today.
(Đây là phòng cuối cùng còn trống trong ngày hôm nay.)

Tầm quan trọng của mệnh đề quan hệ trong việc nâng cao tiếng Anh

Mệnh đề quan hệ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh của bạn. 

  • Không chỉ giúp bạn làm câu văn chi tiết và dễ hiểu hơn 
  • Mà còn là yếu tố quan trọng giúp bạn đạt điểm cao trong các bài thi, đặc biệt là bài thi IELTS Writing.

Làm sáng tỏ câu văn: Chi tiết và dễ hiểu hơn

Mệnh đề quan hệ làm cho câu văn trở nên phong phú và chi tiết hơn, cung cấp thêm thông tin về danh từ mà bạn đang nói đến. 

Việc sử dụng mệnh đề quan hệ chính xác không chỉ giúp câu văn dễ hiểu mà còn giúp người nghe, người đọc nắm bắt được thông tin cụ thể mà bạn muốn truyền tải.

Ví dụ:

  • Câu không sử dụng mệnh đề quan hệ: She has a new book. (Cô ấy có một cuốn sách mới.)
  • Câu có mệnh đề quan hệ: She has a new book that she bought yesterday. (Cô ấy có một cuốn sách mới mà cô ấy đã mua hôm qua.)

Trong ví dụ trên, mệnh đề quan hệ "that she bought yesterday" giúp câu trở nên cụ thể và đầy đủ thông tin hơn. Nhờ mệnh đề quan hệ, người nghe không chỉ biết cô ấy có một cuốn sách mới mà còn biết thời gian cô ấy mua cuốn sách đó.

Khi bạn sử dụng mệnh đề quan hệ trong bài viết, bạn đang thể hiện khả năng bổ sung thông tin một cách tự nhiên và hiệu quả, giúp làm rõ ý tưởng và tăng tính mạch lạc cho bài viết.

Chinh phục điểm cao trong bài IELTS Writing 

Trong phần thi IELTS Writing, đặc biệt là Task 2, thí sinh cần phải thể hiện khả năng diễn đạt ý tưởng một cách chi tiết, mạch lạc và có sức thuyết phục. Mệnh đề quan hệ cũng là công cụ quan trọng giúp bạn đạt được điều này. 

Bằng cách này, bạn có thể thêm thông tin cụ thể vào các luận điểm của mình, làm cho bài viết trở nên thuyết phục hơn, đồng thời chứng tỏ khả năng sử dụng cấu trúc câu phức tạp, điều này là một yếu tố quan trọng trong việc chấm điểm bài thi IELTS Writing, đặc biệt là tiêu chí Grammatical Range and Accuracy.

Ví dụ:

  • Câu đơn giản không sử dụng mệnh đề quan hệ: Many people like to travel.
  • Câu sử dụng mệnh đề quan hệ: Many people who are passionate about exploring different cultures like to travel.

→ Câu văn thêm phần rõ ràng và dễ hiểu hơn khi bạn làm rõ được lý do tại sao nhiều người lại thích du lịch.

→ Thêm vào đó, việc sử dụng mệnh đề quan hệ giúp bạn tránh được việc viết những câu đơn giản, dễ hiểu mà thiếu chiều sâu.

Thực tế, trước khi bước vào giai đoạn luyện thi IELTS, bạn cần xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc, bao gồm những cấu trúc cơ bản và nâng cao khác như câu bị động, sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ, cùng với cách sử dụng mạo từ sao cho chuẩn xác và linh hoạt,... 

Những cấu trúc này không chỉ giúp câu văn của bạn mạch lạc hơn mà còn nâng cao khả năng diễn đạt ý tưởng rõ ràng và sâu sắc, giúp bạn gây ấn tượng mạnh mẽ với giám khảo.

Một yếu tố không thể thiếu trong việc chinh phục IELTS chính là xây dựng vốn từ và khả năng sử dụng từ vựng học thuật.

Từ vựng học thuật không chỉ là những từ ngữ trang trọng, mà còn là những cụm từ và cách diễn đạt tinh tế, giúp bạn xây dựng các câu văn phức tạp, rõ ràng và dễ hiểu.

Ví dụ:

  • Chủ đề Giáo dục: Curriculum, pedagogy, academic achievement.
  • Chủ đề Công nghệ: Innovation, digital transformation, artificial intelligence.

Khi sở hữu một kho từ vựng học thuật phong phú, bạn có thể:

  • Sử dụng ngôn ngữ đa dạng một cách linh hoạt để làm rõ ý tưởng của mình cũng như mở rộng phạm vi diễn đạt trong các bài viết hoặc bài nói.
  • Đồng thời nâng cao khả năng nghe và đọc hiểu đề thi của bản thân.

Thêm vào đó, để đạt điểm cao trong IELTS, việc phát triển đồng đều cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc và viết là bước chuẩn bị vô cùng quan trọng. 

Vì mỗi kỹ năng đóng vai trò thiết yếu trong việc đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh toàn diện của thí sinh.

  • Kỹ năng nghe giúp thí sinh hiểu được các tình huống giao tiếp trong môi trường học tập và công việc quốc tế. Nếu không cải thiện kỹ năng nghe, bạn sẽ gặp khó khăn trong việc hiểu câu hỏi và thông tin trong bài thi.
  • Kỹ năng nói giúp bạn tự tin thể hiện quan điểm và trả lời câu hỏi một cách lưu loát và rõ ràng. Việc phát triển kỹ năng này sẽ giúp bạn dễ dàng tạo ấn tượng tốt với giám khảo trong phần thi Speaking.
  • Kỹ năng đọc giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin trong các đoạn văn, đặc biệt là trong phần Reading, nơi yêu cầu bạn trả lời các câu hỏi chính xác và nhanh chóng.
  • Cuối cùng, kỹ năng viết giúp bạn tổ chức và diễn đạt ý tưởng một cách logic, mạch lạc trong phần Writing, điều này là yếu tố quyết định điểm số của bạn trong bài thi.

Để vận dụng hiệu quả các kiến thức về ngữ pháp và từ vựng học thuật vào từng phần thi IELTS, không chỉ đòi hỏi sự hiểu biết vững chắc mà còn cần lựa chọn một phương pháp học tập phù hợp, giúp bạn hệ thống hóa kiến thức, thực hành đúng trọng tâm và phát triển kỹ năng một cách toàn diện. 

Tại các lớp tiền IELTS của VUS, các thầy cô sẽ đồng hành cùng bạn từng bước, từ việc xây dựng vững chắc nền tảng ngữ pháp với các cấu trúc như mệnh đề quan hệ, câu bị động, sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ,... đến việc mở rộng vốn từ vựng học thuật ở nhiều chủ đề quan trọng. 

Nhờ vào phương pháp học lý thuyết kết hợp thực hành, bạn sẽ dễ dàng áp dụng những kiến thức đã học vào các bài tập thực tế, giúp cải thiện kỹ năng sử dụng tiếng Anh toàn diện và nâng cao hiệu quả trong tất cả các phần của kỳ thi IELTS.

Ngoài việc cung cấp kiến thức nền tảng, các chương trình luyện thi tại VUS còn giúp bạn:

  • Quen thuộc với cấu trúc đề thi IELTS, xây dựng chiến lược làm bài hiệu quả.
  • Nắm bắt cách phân bổ thời gian hợp lý, xử lý các dạng bài thi một cách thông minh và tự tin hơn trong suốt kỳ thi.

Với sự hỗ trợ của đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, bạn sẽ không chỉ cải thiện kỹ năng ngữ pháp và từ vựng, mà còn rèn luyện được các kỹ năng cần thiết để đạt được điểm số IELTS như mong muốn khi:

  • Để đảm bảo chất lượng giảng dạy, mỗi giáo viên tại VUS phải vượt qua ba vòng tuyển chọn nghiêm ngặt, đánh giá toàn diện từng kỹ năng, cùng với 98 giờ đào tạo chuyên sâu và kiểm tra gắt gao.
  • Đáng chú ý, một số giáo viên của VUS còn đảm nhiệm vai trò giám khảo cho các kỳ thi IELTS uy tín. Đặc biệt, thầy Steven Happel – Quản lý Chuyên môn Cấp cao – là một trong hai chuyên gia tại Việt Nam được British Council tin tưởng giao trọng trách đào tạo giáo viên luyện thi IELTS.
  • Không chỉ vậy, VUS luôn tiên phong cập nhật xu hướng thi quốc tế mới nhất nhờ hợp tác với các tổ chức hàng đầu như Cambridge, Oxford University Press, và British Council, thông qua chuỗi 10 hội thảo quốc tế mỗi năm.

Do đó VUS tự hào là trung tâm Anh ngữ duy nhất trong khu vực được Cambridge University Press & Assessment trao tặng chứng nhận 'Gold Preparation Center' - Trung tâm luyện thi Cambridge hạng mức cao nhất.

Ngoài ra, trước khi bước vào các khóa luyện thi IELTS, việc phát triển đồng đều cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc và viết là yếu tố vô cùng quan trọng, và VUS hiểu rõ điều này. 

Các lớp tiền IELTS tại VUS được thiết kế đặc biệt để giúp bạn chuẩn bị nền tảng vững chắc cho cả 4 kỹ năng này, tạo tiền đề vững vàng trước khi bạn tiếp cận với các khóa học luyện thi chuyên sâu.

Mỗi lớp học tại VUS không chỉ cung cấp kiến thức ngữ pháp và từ vựng, mà còn tập trung vào việc rèn luyện thực tế các kỹ năng thiết yếu trong kỳ thi IELTS.

  • Trong các buổi học, bạn sẽ có cơ hội thực hành nghe và nói qua các bài tập giao tiếp, nơi bạn có thể áp dụng trực tiếp các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng vào tình huống thực tế. 
  • Đồng thời, các kỹ năng đọc và viết cũng được củng cố thông qua việc làm các bài tập với cấu trúc đa dạng, giúp bạn làm quen với các dạng câu hỏi và phương pháp giải quyết hiệu quả cho việc làm đề và học IELTS trong tương lai.

Nếu bạn đang có nhu cầu học IELTS nhưng chưa chắc chắn về kiến thức nền tảng hoặc cần củng cố lại gốc rễ tiếng Anh của bản thân, hãy để lại thông tin ngay tại đây để được tư vấn và kiểm tra trình độ miễn phí cùng VUS nhé!

VUS mang đến các chương trình học đa dạng, được xây dựng phù hợp với từng nhóm đối tượng, bao gồm:

Chinh phục bài tập mệnh đề quan hệ từ cơ bản đến nâng cao (có đáp án)

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với đại từ quan hệ phù hợp (who, which, that).

  1. The woman _______ lives next door is very kind.
  2. The book _______ you lent me was excellent.
  3. I have a friend _______ loves painting.
  4. The car _______ he bought last week is very expensive.
  5. The students _______ passed the exam were very happy.

Đáp án:

  1. who
  2. which
  3. who
  4. that
  5. who

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với trạng từ quan hệ phù hợp (where, when, why).

  1. This is the place _______ we met for the first time.
  2. The time _______ we left the party was very late.
  3. I don’t understand the reason _______ she was upset.
  4. The restaurant _______ we had dinner last night was great.
  5. Do you remember the day _______ we went hiking?

Đáp án:

  1. where
  2. when
  3. why
  4. where
  5. when

Bài tập 3: Xác định mệnh đề quan hệ là xác định hay không xác định. Nếu là mệnh đề quan hệ không xác định, hãy thêm dấu phẩy.

  1. The book that I bought yesterday is on the table.
  2. My brother who lives in New York is visiting us next week.
  3. The car that she drives is very fast.
  4. I met a man who speaks six languages.
  5. The teacher who is very kind helped me with my homework.

Đáp án:

  1. Mệnh đề quan hệ xác định (không có dấu phẩy).
  2. Mệnh đề quan hệ không xác định (có dấu phẩy).
  3. Mệnh đề quan hệ xác định (không có dấu phẩy).
  4. Mệnh đề quan hệ xác định (không có dấu phẩy).
  5. Mệnh đề quan hệ không xác định (có dấu phẩy).

Bài tập 4: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng mệnh đề quan hệ.

  1. The man is my uncle. He is standing over there.
  2. The movie was interesting. I watched it last night.
  3. The chair is broken. It’s in the living room.
  4. The people are my neighbors. They helped me yesterday.
  5. The cake was delicious. I ate it this morning.

Đáp án:

  1. The man who is standing over there is my uncle.
  2. The movie that I watched last night was interesting.
  3. The chair which is in the living room is broken.
  4. The people who helped me yesterday are my neighbors.
  5. The cake which I ate this morning was delicious.

Bài tập 5: Rút gọn các mệnh đề quan hệ trong các câu sau.

  1. The man who is standing at the door is my father.
  2. The book that I am reading is very interesting.
  3. The woman who is talking to John is my aunt.
  4. The students who are wearing red shirts are my friends.
  5. The house that was built last year is for sale.

Đáp án:

  1. The man standing at the door is my father.
  2. The book I am reading is very interesting.
  3. The woman talking to John is my aunt.
  4. The students wearing red shirts are my friends.
  5. The house built last year is for sale.

Xem thêm: Bài tập mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ không chỉ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh mà còn là công cụ mạnh mẽ giúp bạn xây dựng câu văn rõ ràng, chi tiết và dễ hiểu hơn. 

Bằng cách nắm vững các quy tắc về mệnh đề quan hệ, bạn không chỉ cải thiện kỹ năng viết mà còn nâng cao khả năng giao tiếp, đặc biệt trong các kỳ thi như IELTS. 

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm những kiến thức bổ ích và các bài tập thực hành để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. 

Hãy tiếp tục luyện tập, khám phá thêm và biến mệnh đề quan hệ thành một công cụ giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh, từ đó đạt được những mục tiêu học tập và công việc của mình.

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward