Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Chia sẻ bài viết

Đại từ quan hệ trong tiếng Anh: Cấu trúc, cách dùng, bài tập

Đại từ quan hệ trong tiếng Anh: Cấu trúc, cách dùng, bài tập

Trong tiếng Anh, đại từ quan hệ (relative pronouns) là những từ dùng để nối hai mệnh đề lại với nhau, giúp câu trở nên mạch lạc, rõ nghĩa và tự nhiên hơn. Các đại từ như who, whom, whose, which, that thường đứng đầu mệnh đề quan hệ để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước.

Đây là điểm ngữ pháp quan trọng trong cả giao tiếp và viết học thuật, đặc biệt hữu ích trong việc mô tả, giải thích hoặc thêm thông tin mà không cần viết nhiều câu ngắn rời rạc.

Hãy cùng VUS khám phá trọn bộ kiến thức về đại từ quan hệ qua:

  • Định nghĩa, cấu trúc và cách dùng các đại từ quan hệ phổ biến như who, whom, whose, which, that cùng các trạng từ quan hệ như where, when, why.
  • Phân biệt các loại mệnh đề quan hệ (xác định, không xác định, nối tiếp) và cách rút gọn đại từ đúng chuẩn
  • Những lưu ý quan trọng và bài tập có đáp án, giúp bạn sử dụng đại từ quan hệ linh hoạt và chính xác trong thực tế

Đại từ quan hệ (Relative pronouns) là gì?

Đại từ quan hệ (Relative pronouns) là loại đại từ được sử dụng để thiết lập mối quan hệ giữa các câu hoặc các thành phần câu. Vị trí của loại từ này là đứng sau chủ ngữ, có chức năng thay thế cho một danh từ đã được đề cập trước. Một số đại từ quan hệ thường gặp đó là “which,” “who,” “whom,” “whose,” và “that”. 

Ví dụ: 

  • The book that I borrowed from the library was really interesting. (Cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện rất thú vị.)
  • The person who called you is my friend. (Người mà đã gọi cho bạn là bạn của tôi.)

Cấu trúc và cách dùng đại từ quan hệ

Chưa hiểu rõ đại từ quan hệ có thể khiến bạn mắc phải lỗi ngữ pháp phổ biến, gây khó khăn trong việc giao tiếp tự tin. Việc sử dụng chính xác các đại từ này giúp bạn không chỉ nâng cao ngữ pháp mà còn cải thiện khả năng viết lách và giao tiếp trong các tình huống quan trọng.

Cấu trúc và cách dùng đại từ quan hệ
Cấu trúc và cách dùng đại từ quan hệ

Who

Đại từ quan hệ “who” được sử dụng để thay thế cho đại từ chỉ người làm, đứng sau tiền ngữ để bổ nghĩa cho chủ ngữ. “Who” thường được dùng trong câu để xác định hoặc bổ sung thông tin về đối tượng được đề cập trong câu.

Ví dụ:

  • The person who called me is my brother. (Người mà đã gọi cho tôi là anh trai của tôi.)
  • The woman who is standing over there is my teacher. (Người phụ nữ đang đứng ở đó là giáo viên của tôi.)

Whom

Đại từ quan hệ “whom” là một đại từ quan hệ chỉ người (tương tự như who) nhưng thay thế cho đại từ chỉ người làm tân ngữ. Sau đại từ "whom" sẽ là một động từ.

Ví dụ:

  • The manager whom we had a meeting with, was very helpful. (Người quản lý, mà chúng tôi đã từng họp cùng, rất nhiệt tình.)
  • He is a person whom I trust completely. (Anh ấy là người mà tôi tin tưởng hoàn toàn.)

Whose

Đại từ quan hệ “whose” là một đại từ quan hệ chỉ người, dùng thay thế cho những đại từ sở hữu ở trong câu và sau "whose" là một danh từ.

Ví dụ:

  • The house whose roof is red belongs to my aunt. (Ngôi nhà có mái đỏ thuộc về cô dì của tôi.)
  • The student whose project won first prize is very talented. (Học sinh có dự án giành giải nhất rất tài năng.)

Which

Đại từ quan hệ “which” dùng để chỉ vật, và đại từ này có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Ví dụ: 

  • The car which was parked outside is mine. (Chiếc xe đậu bên ngoài là của tôi.)
  • The laptop which I bought last month is very fast. (Cái laptop mà tôi mua vào tháng trước chạy rất nhanh.)

That

Đại từ quan hệ “that” là một đại từ đa năng, thay thế được cho cả người lẫn vật, thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ xác định.

Ví dụ:

  • The book that I’m reading is very interesting. (Cuốn sách mà tôi đang đọc rất thú vị.)
  • The person that I met yesterday was very friendly. (Người mà tôi gặp hôm qua rất thân thiện.)

Lưu ý: That không được dùng trong mệnh đề không xác định.

Các loại trạng từ quan hệ: where, when, why

Where

“Where”trạng từ quan hệ dùng để thay thế cho một danh từ chỉ nơi chốn (place). Nó nối mệnh đề chính với mệnh đề phụ, đồng thời mang ý nghĩa “ở nơi mà...”.

Ví dụ:

  • This is the house where I was born. (Ngôi nhà này là nơi tôi đã sinh ra.)
  • The school where he used to study is very famous. (Trường mà anh ấy từng học rất nổi tiếng.)

Lưu ý: Bạn cũng có thể thay "where" bằng "in which", "at which", "to which"... tùy theo ngữ cảnh.

When

“When”trạng từ quan hệ dùng để thay thế cho một danh từ chỉ thời gian (time). Nó giúp nối mệnh đề và làm rõ thời điểm xảy ra sự việc.

Ví dụ:

  • I remember the day when we first met. (Tôi nhớ ngày mà chúng ta gặp nhau lần đầu tiên.)
  • That was the year when I moved to Hanoi. (Đó là năm mà tôi chuyển đến Hà Nội.)

Lưu ý: "When" có thể thay bằng "on which", "in which", tùy vào thì và cấu trúc câu.

Why

“Why”trạng từ quan hệ dùng để thay thế cho lý do (reason). Nó thường được dùng sau từ "reason" để giải thích nguyên nhân.

Ví dụ:

  • I don’t know the reason why she left early. (Tôi không biết lý do tại sao cô ấy rời đi sớm.)
  • That’s the reason why I called you. (Đó là lý do tại sao tôi gọi cho bạn.)

Lưu ý: Trong một số trường hợp không trang trọng, “why” có thể được lược bỏ, nhưng “the reason” vẫn giữ nguyên: I don’t know the reason she left.

Các loại mệnh đề quan hệ

Dưới đây là ba loại mệnh đề quan hệ phổ biến bạn cần biết kèm lưu ý để sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh.

Các loại mệnh đề quan hệ
Các loại mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ xác định (restrictive relative clause)

Mệnh đề quan hệ xác định (Restrictive Relative Clause) thường dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó nhằm xác định rõ và cụ thể hơn về người hoặc vật mà mệnh đề chính đang nói đến.

Ví dụ:

The man who is wearing a hat is my uncle. (Người đàn ông đang đội mũ là chú của tôi.) – Mệnh đề quan hệ xác định giúp xác định rõ người đang đội mũ là ai.

Mệnh đề quan hệ không xác định (non- restrictive relative clause)

Mệnh đề quan hệ không xác định (non- restrictive relative clause) là mệnh đề dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước, dùng để giải thích, bổ sung thêm thông tin. Đây là phần có thể lược bỏ trong câu và không ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu.

Mệnh đề quan hệ không xác định thường được ngăn với mệnh đề chính bởi các dấu phẩy. Danh từ đứng trước thường là tên riêng hoặc trước các danh từ thường có các từ như: this, that, these, those, my, his, her,…đứng trước.

Lưu ý: Trong mệnh đề không xác định KHÔNG ĐƯỢC dùng đại từ quan hệ “that”.

Ví dụ: 

  • My aunt, who is a doctor, came to visit me. (Cô của tôi là một bác sĩ, cô ấy đã đến thăm tôi.) – Mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thông tin bổ sung về người đang được đề cập.
  • The Smiths, whose son is my classmate, are moving to a new city. (Gia đình Smith có cậu con trai là bạn cùng lớp tôi, họ đang chuyển đến một thành phố mới.) – Mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thông tin về gia đình Smith.

Mệnh đề quan hệ nối tiếp

Mệnh đề quan hệ nối tiếp là mệnh đề phụ dùng để bổ sung nghĩa cho cả mệnh đề chính đứng trước. Thường được ngăn cách bằng dấu phẩy và dùng đại từ quan hệ “which”. Và mệnh đề này thường đứng ở cuối câu.

Ví dụ:

The conference discussed various environmental issues, which are becoming increasingly important in today’s world. (Hội thảo đã thảo luận về nhiều vấn đề môi trường, mà ngày càng quan trọng trong thế giới ngày nay)

Cách lược bỏ đại từ quan hệ trong câu

  • Có thể lược bỏ đi những đại từ quan hệ khi các đại từ này đóng vai trò tân ngữ trong câu.

Ví dụ: The girl (whom) I met yesterday lives near my house. (Cô gái – người mà tôi gặp hôm qua – sống gần nhà tôi.)

-> Có thể lược bỏ đại từ whom, vì “whom” thay thế cô gái là tân ngữ trong câu. Vậy nên ta có thể bỏ qua nó.

  • Khi các đại từ quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ, theo sau là động từ tobe + các cụm giới từ, cụm tính từ, hiện tại phân từ, quá khứ phân từ dạng tiếp diễn, thì có thể lược bỏ đại từ và cả động từ tobe đứng sau nó.

Ví dụ: The boy (who is) good at Math is so smart. (Cậu bé, người mà học giỏi Toán, vốn rất thông minh.)

-> Đại từ who làm chủ ngữ, phía sau nó là một cụm tính từ nên ta có thể lược bỏ luôn “who is”.

  • Không thể lược bỏ đại từ với những mệnh đề không xác định.

Một số lưu ý khi sử dụng đại từ quan hệ tiếng Anh

  • Dùng dấu phẩy trong câu chứa các đại từ quan hệ khi trước nó là tên riêng (người, vật, địa điểm,…).
  • Không dùng dấu phẩy khi sử dụng đại từ quan hệ “that”.
  • Bắt buộc phải sử dụng đại từ quan hệ “that” khi danh từ chính trong câu vừa chỉ người, vừa chỉ vật.

Ví dụ:

The man and his dog that are walking on the street live near my house. (Người đàn ông và chú chó của anh ấy mà đang đi bộ trên đường thì sống gần nhà tôi.)

Việc nắm vững đại từ quan hệ giúp câu văn trở nên rõ ràng, tự nhiên và mang tính học thuật hơn – đây là một trong những nền tảng ngữ pháp không thể thiếu để giao tiếp hoặc viết tiếng Anh hiệu quả. Tuy nhiên, với nhiều người học, việc ghi nhớ cách dùng who, whom, whose, which, that trong từng trường hợp lại gây nhầm lẫn, dễ dẫn đến mất điểm trong bài thi hoặc hiểu sai khi giao tiếp.

Thấu hiểu ngữ pháp là bước đầu – nhưng để sử dụng thành thạo trong thực tế, bạn cần hơn cả lý thuyết.
Bạn cần một môi trường học có hệ thống, có người đồng hành và có phương pháp đúng đắn.

Muốn giỏi tiếng Anh? Đừng học một mình – hãy đến VUS!

Tại VUS, bạn sẽ được học với:

  • Giáo trình chuẩn quốc tế từ Cambridge, kết hợp triết lý Discovery Learning giúp bạn vừa học – vừa vận dụng – vừa ghi nhớ một cách tự nhiên
  • Đội ngũ hơn 2.700 giáo viên giỏi, đạt chuẩn TESOL, CELTA quốc tế
  • Lộ trình học rõ ràng – cá nhân hóa theo từng độ tuổi và trình độ
Muốn giỏi tiếng Anh? Đừng học một mình – hãy đến VUS!
Muốn giỏi tiếng Anh? Đừng học một mình – hãy đến VUS!

VUS – đơn vị được Nhà xuất bản & Hội đồng Khảo thí Đại học Cambridge công nhận là Trung Tâm Đào Tạo Vàng (Gold Preparation Centre) 5 năm liền.

Bạn có thể bắt đầu hành trình của mình với những khóa học nổi bật:

Nhận ngay ưu đãi học phí hấp dẫn, quà tặng giới hạn và cơ hội thi thử tiếng Anh hoàn toàn miễn phí tại VUS.

Điền thông tin ngay bên dưới để được tư vấn miễn phí và giữ chỗ ưu đãi sớm nhất!

Chinh phục tiếng Anh cùng VUS!
Đại từ quan hệ trong tiếng Anh: Cấu trúc, cách dùng, bài tập

Bài tập đại từ quan hệ có đáp án

1. There’s the boy _____ broke the window.

A) which 

B) where 

C) * 

D) who

2. That’s the palace _____ the King lives.

A) who 

B) which 

C) where 

D) when

3. They are the policemen _____ caught the thief.

A) where 

B) who 

C) which 

D) *

4. He gave him a watch _____ stopped after two days.

A) that 

B) * 

C) when 

D) where

5. The Red Lion is the pub _____ we met for a drink.

A) which 

B) that 

C) where 

D) when

6. Here are the letters _____ arrived this morning.

A) who 

B) which 

C) * 

D) where

7. That’s the house _____ I was born.

A) when 

B) that 

C) where 

D) which

8. Where is the woman _____ ordered the fish?

A) who 

B) which 

C) when 

D) where

9. The hotel _____ we stayed was very comfortable.

A) which 

B) that 

C) where 

D) when

10. I bought the coat _____ was in the shop window.

A) who 

B) where 

C) that 

D) *

Answer:

Câu

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

Đáp án

D

C

B

A

C

B

C

A

C

C

Việc nắm chắc đại từ quan hệ trong tiếng Anh giúp người học nâng cao thêm khả năng sử dụng đa dạng cấu trúc trong các tình huống giao tiếp cũng như trong các kỳ thi Speaking và Writing, từ đó tăng band điểm vượt trội. Hãy theo dõi các bài viết khác liên quan đến ngữ pháp tiếng Anh tại website của VUS để “bỏ túi” thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ