Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Chia sẻ bài viết

Tổng hợp kiến thức về đại từ trong tiếng Anh và cách sử dụng

Tổng hợp kiến thức về đại từ trong tiếng Anh và cách sử dụng

Đại từ trong tiếng Anh là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp và giao tiếp hằng ngày. Việc nắm vững các loại đại từ và cách sử dụng đúng ngữ cảnh sẽ giúp bạn nói và viết tiếng Anh tự nhiên, tránh lặp từ và truyền đạt ý rõ ràng hơn.

Trong bài viết này, VUS sẽ giúp bạn:

  • Hiểu rõ khái niệm đại từ hay pronoun là gì, các loại đại từ phổ biến và chức năng của từng loại
  • Biết cách sử dụng đại từ trong tiếng Anh đúng ngữ cảnh, tránh nhầm lẫn giữa các loại
  • Nắm được vị trí đại từ trong câu để đặt đúng trật tự và ngữ pháp
  • Ôn tập với bài tập có đáp án để củng cố và vận dụng hiệu quả đại từ trong tiếng Anh

Hãy cùng khám phá chi tiết từng phần để nắm vững kiến thức và sử dụng thật tự nhiên đại từ trong tiếng Anh!

Đại từ (Pronouns) là gì?

Đại từ trong tiếng Anh là các từ được sử dụng để xưng hô, thay thế cho danh từ chỉ người, chỉ vật hoặc mệnh đề mà qua đó người đọc, người nghe vẫn hiểu được bạn đang đề cập đến đối tượng nào. 

Đại từ giúp tránh lặp lại danh từ quá nhiều lần, giúp văn phong mạch lạc hơn.

Các loại đại từ trong tiếng Anh và cách dùng

Đại từ trong tiếng Anh bao gồm nhiều loại khác nhau, mỗi loại sẽ có chức năng riêng và thay thế cho một từ loại nhất định. 

Hãy theo dõi bảng đại từ trong tiếng Anh dưới đây mà VUS đã tổng hợp:

Đại từ chủ ngữ hay đại từ nhân xưng (Subject Pronouns)

Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh là các từ dùng để xưng hô và thay thế cho các từ chỉ người, sự vật, sự việc,… Thường đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu và được chia thành 3 ngôi:

Định lượng

Ngôi

Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ

Đại từ nhân xưng làm tân ngữ

Ví dụ

Số ít

Ngôi thứ nhất

I

Me

  • I am a teacher. (Tôi là một giáo viên.)
  • He gives me some flowers. (Anh ấy tặng tôi vài bông hoa)

Ngôi thứ hai

You

You

  • You are my best friend. (Bạn là bạn thân nhất của tôi.)
  • I love you. (Tôi yêu bạn)

Ngôi thứ ba

He

Him

  • He loves her. (Cậu ấy yêu cô ta)
  • She also loves him. (Cô ấy cũng yêu cậu ta)

She

Her

It

It

  • It is really beautiful. (Nó thực sự rất đẹp)
  • I love it. (Tôi yêu thích nó)

Số nhiều

Ngôi thứ nhất

We

Us

  • We are students. (Chúng tôi là sinh viên)
  • She invited us to her birthday party. (Cô ấy mời chúng tôi đến bữa tiệc sinh nhật của cô ấy)

Ngôi thứ hai

You

You

  • Do you play sports? (Bạn có thích chơi thể thao không?)
  • I saw you at the party yesterday. (Tôi đã thấy bạn ở bữa tiệc hôm qua)

Ngôi thứ ba

They

Them

  • They are my cousins so I really understand them. (Họ là anh em họ của tôi, vì vậy tôi hiểu rất rõ họ)
Đại từ nhân xưng là một phần của đại từ trong tiếng Anh
Đại từ nhân xưng là một phần của đại từ trong tiếng Anh

Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)

Đại từ sở hữu trong tiếng Anh là từ dùng để thay thế cả cụm danh từ sở hữu đã nhắc trước đó để tránh lặp, gồm: mine, yours, his, hers, ours, theirs (không có dạng có dấu nháy như her’s/your’s).

Đại từ này có thể làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ/tân ngữ trong câu. Bên cạnh đó, “sở hữu kép” là cấu trúc of + đại từ sở hữu dùng để diễn đạt ý “một… trong số… của ai”, như a friend of mine hay that photo of hers, chứ không phải cứ đặt đại từ sở hữu sau mọi giới từ.

Ngôi

Số ít

Số nhiều

Ví dụ

Ngôi thứ nhất

Mine

Ours

  • His book is red. Mine is white. (Quyển sách của anh ấy màu đỏ, còn của tôi thì màu trắng)
  • If you don’t have a pen, you can borrow ours. (Nếu bạn không có bút, bạn có thể mượn của chúng tôi)

Ngôi thứ hai

Yours

Yours

  • I have no money. Can I borrow yours? (Tôi không có tiền. Tôi có thể mượn của bạn không?)
  • The red book is yours. (Quyển sách màu đỏ là của bạn)

Ngôi thứ ba

His/ Hers

Theirs

  • I go back to my house, and he goes back to his. (Tôi về nhà của tôi còn anh ấy về nhà của anh ấy)
  • My communication skills are not as good as hers. (Kỹ năng giao tiếp của tôi không tốt như của cô ấy)
  • Her house has finally moved closer to theirs. (Nhà cô ấy cuối cùng cũng đã chuyển đến gần nhà của họ)
Đại từ sở hữu là một phần của đại từ trong tiếng Anh
Đại từ sở hữu là một phần của đại từ trong tiếng Anh

Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)

Đại từ chỉ định được là từ dùng để chỉ người hoặc vật đã được nhắc đến trước đó. Để hiểu được chính xác nghĩa của các đại từ chỉ định, chúng ta cần đặt nó vào ngữ cảnh của câu. Đại từ chỉ định có thể làm cả chủ ngữ và tân ngữ trong câu.

Phân biệt

Chỉ những thứ ở gần (về người, vật, không gian, thời gian hoặc khái niệm,…)

Chỉ những thứ ở xa (về người, vật, không gian, thời gian hoặc khái niệm,…)

Ví dụ

Số ít

This

That

  • This is my friend. (Đây là bạn của tôi)
  • That is my sister. (Kia là em của tôi)

Số nhiều

These

Those

  • These are Anna’s cats. (Đây là những con mèo của Anna)
  • Those are luxury buildings. (Kia là những tòa nhà sang trọng)

Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns)

Đại từ nghi vấn trong tiếng Anh là những từ dùng để hỏi, thường đứng ở đầu câu trong các câu hỏi như: ai, cái gì, điều gì,…

Đặc điểm

Đại từ nghi vấn làm chủ ngữ

Đại từ nghi vấn làm tân ngữ

Ví dụ

Hỏi về người

Who

Whom

  • Who is she? (Cô ấy là ai?)
  • Whom did you meet at the bookstore? (Bạn đã gặp ai ở hiệu sách vậy?) 

Hỏi về vật

What

  • What is your name? (Tên của bạn là gì?)

Hỏi về người hoặc vật

Which

  • Which sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào?)

Hỏi về người

Whose

  • Whose books are these? (Những cuốn sách này của ai?)

Chú ý: Whose vừa được coi là một đại từ nghi vấn cũng vừa được coi là một đại từ sở hữu. Đây là một điểm dễ gây nhầm lẫn khi học đại từ trong tiếng Anh, nhất là với người mới bắt đầu.

Đại từ nghi vấn là một phần của đại từ trong tiếng Anh
Đại từ nghi vấn là một phần của đại từ trong tiếng Anh

Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)

Đại từ quan hệ trong tiếng Anh là những từ được dùng để nối hai hay nhiều mệnh đề với nhau. Thường dùng để nối một mệnh đề chính với một mệnh đề phụ trong câu.

Các đại từ quan hệ thường dùng: which, who, whom, that,…

Đại từ quan hệ

Vai trò trong câu

Ví dụ

Who (chỉ người)

Chủ ngữ (đứng trước động từ)

  • The woman who is living next to my house is my aunt. (Người phụ nữ mà sống cạnh nhà tôi chính là cô của tôi)

Whom (chỉ người)

Tân ngữ (theo sau là một chủ ngữ)

  • The person whom I met last night is my aunt. (Người mà tôi gặp tối qua là cô của tôi)

Which (chỉ vật)

Chủ ngữ hoặc tân ngữ

  • The car which I bought yesterday is expensive. (Chiếc xe mà tôi đã mua ngày hôm qua rất là đắt)
  • AAC is a factory, which produces cars in the US. (AAC là nhà máy sản xuất ô tô tại Mỹ)

Whose (chỉ người)

Thay cho tính từ sở hữu (theo sau là một danh từ)

  • My aunt, whose daughter just graduated last month, has a great job at a company. (Con gái của dì tôi, người vừa mới tốt nghiệp vào tháng trước, đã có một công việc tốt)

That (chỉ người, chỉ vật)

Chủ ngữ hoặc tân ngữ

  • The car that John drives is very old. (Chiếc xe mà John đang đi rất cũ)

Đại từ bất định (Indefinite pronouns)

Đại từ bất định là đại từ dùng để chỉ một nhóm người hoặc sự vật chung chung, không cụ thể. Các đại từ này có thể dùng ở dạng số ít hoặc số nhiều.

  • Đại từ bất định số ít: another, either, neither, each, much, little, one; các dạng ghép someone/ somebody/ something, anyone/ anybody/ anything, everyone/ everybody/ everything, no one/ nobody/ nothing.

Ví dụ: He needs another pen. (Anh ta cần một cây bút khác.)

  • Đại từ bất định số nhiều: others, both, several, many, few.

Ví dụ: They both like to swim. (Cả hai đều thích bơi.)

  • Đại từ bất định có thể dùng cả số ít và số nhiều: any, none, some, all, most

Ví dụ: I ate all the cookies. (Tôi đã ăn hết bánh quy.)

Đại từ bất định là một phần của đại từ trong tiếng Anh
Đại từ bất định là một phần của đại từ trong tiếng Anh

Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)

Đại từ phản thân thường được sử dụng khi có cả chủ ngữ và tân ngữ cùng đề cập đến người hay vật trong câu. 

Đại từ phản thân không thể đứng đầu câu để làm chủ ngữ, mà chỉ được dùng làm tân ngữ để chỉ ra rằng chủ ngữ vừa cho và vừa nhận hành động.

Các đại từ phản thân ở dạng số ít thường kết thúc bằng đuôi “self” và đuôi số nhiều “selves”.

Loại

Đại từ nhân xưng

Đại từ phản thân

Ví dụ

Số ít

I

Myself

  • I give myself a free day. (Tôi tự thưởng cho bản thân một ngày nghỉ)

You

Yourself

  • Are you confident in yourself? (Bạn có tự tin về bản thân mình không?)

He

Himself

  • He bought himself a new smartphone. (Anh ấy mua cho mình một chiếc điện thoại thông minh mới)

She 

Herself

  • She sees herself in the mirror. (Cô ấy nhìn thấy bản thân mình trong gương)

It 

Itself

  • The wound on the dog’s leg is from the bite itself. (Vết thương trên chân con chó là vết cắn của chính nó)

Số nhiều

We

Ourselves

  • We already know how to take care of ourselves. (Chúng tôi đã biết cách chăm sóc bản thân)

You

Yourselves

  • Don’t harm yourselves. (Đừng làm hại bản thân)

They

Themselves

  • They give themselves a great trip to Da Lat City. (Họ thưởng cho chính họ một chuyến đi Đà Lạt)

Vị trí của các đại từ trong tiếng Anh

Đại từ trong tiếng Anh là những từ chỉ người, vật thay thế cho một danh từ, do đó các đại từ có thể:

  • Đứng đầu câu làm chủ ngữ. Ví dụ: "He is my friend."
  • Đứng sau động từ làm tân ngữ. Ví dụ: "I saw her at the park."
  • Đứng sau danh từ để nhấn mạnh. Ví dụ: “The president himself addressed the crowd."

Một số nguyên tắc cần lưu ý khi sử dụng đại từ trong tiếng Anh

Để sử dụng đại từ trong tiếng Anh chính xác và linh hoạt, bạn cần ghi nhớ những nguyên tắc sau đây:

  • Đại từ sở hữu không có dấu phẩy trên (‘).

Đúng: The red phone is hers. (Chiếc điện thoại màu đỏ là của cô ấy)

Không đúng: The red phone is her’s.

  • Động từ theo sau đại từ nhân xưng được chia theo danh từ mà đại từ thay thế.

Ví dụ: Those phones are modern. They look expensive. (Những chiếc điện thoại này thật hiện đại. Chúng có vẻ đắt đấy)

(Động từ “look” được chia theo danh từ “those phones”)

  • Một số đại từ luôn ở dạng số ít vì vậy động từ cũng phải chia ở số ít.

Một số đại từ thường gặp như: He, she, everyone, everybody, anyone, anybody, no one, nobody, someone, somebody, each, either, neither,…

Ví dụ: She is very smart. (Cô ấy rất thông minh.)

Ghi nhớ các nguyên tắc khi sử dụng đại từ trong tiếng Anh
Ghi nhớ các nguyên tắc khi sử dụng đại từ trong tiếng Anh

Tuy nhiên, việc không có thời gian luyện tiếng Anh khiến nhiều người - từ học sinh, sinh viên đến người đi làm - mất gốc từ những kiến thức cơ bản nhất.

Ngay cả những phần ngữ pháp quen thuộc như đại từ trong tiếng Anh cũng có thể trở nên mơ hồ, dẫn đến việc nói sai, viết sai và khó tiến bộ trong học tập hay giao tiếp.

Hiểu được điều này, VUS xây dựng các chương trình học đa dạng, phù hợp từng độ tuổi và mục tiêu học tập, giúp bạn làm chủ những nền tảng quan trọng, đặc biệt là những kiến thức cốt lõi như đại từ trong tiếng Anh, từ đó tạo nền móng vững chắc cho chặng đường dài phía trước:

  • Tiếng Anh Mầm non HappyKids (4-6 tuổi): Giúp bé làm quen và luyện nói tiếng Anh qua hoạt động vui nhộn, tạo nền tảng tiếp thu ngôn ngữ sớm.
  • Tiếng Anh Thiếu nhi SuperKids (6-11 tuổi): Phát triển toàn diện 4 kỹ năng Anh ngữ và rèn ngữ pháp căn bản.
  • Tiếng Anh Thiếu niên Young Leaders (11-14 tuổi): Nâng cao kỹ năng học thuật và phản biện bằng tiếng Anh, chuẩn bị sẵn sàng cho bậc học cao hơn.
  • Tiếng Anh cơ bản: Dành cho người mới bắt đầu hoặc mất gốc cần lấy lại nền tảng từ đầu, làm bàn đạp để thi chứng chỉ Cambridge, IELTS hoặc ứng dụng vào công việc.
  • Tiếng Anh giao tiếp: Luyện nghe - nói qua 365+ chủ đề thực tế, tăng phản xạ và khả năng ứng dụng trong đời sống và công việc.
  • Luyện thi IELTS: Dành cho người học có mục tiêu điểm số cụ thể, cần cải thiện toàn diện 4 kỹ năng với lộ trình cá nhân hóa và giáo viên chuyên môn cao.

Liên hệ ngay với VUS để được tư vấn khóa học phù hợp và bắt đầu chinh phục tiếng Anh từ những điều đơn giản nhất như đại từ trong tiếng Anh!

Một số bài tập về đại từ trong tiếng Anh

Sau khi đã nắm vững lý thuyết về đại từ trong tiếng Anh, hãy cùng làm bài tập để củng cố và vận dụng kiến thức.

Bài tập

1. I can see Amanda. ______ is waiting for the New York plane.

A. I 

B. She 

C. His 

D. He

2. The clerk is speaking to the women. He is talking to ______ .

A. them

 B. they 

C. him 

D. he

3. I haven’t got the keys. Father has got ______ .

A. him 

B. her 

C. it 

D. them

4. We are late. The teacher will get angry with ______ .

A. we 

B. they 

C. us 

D. I

5. There is some milk. I’d like to drink ______ .

A. they 

B. it 

C. them 

D. its

6. ______ students are looking for their ball.

A. That 

B. Those 

C. This 

D. They

7. Please hand me ______ dictionary.

A. that 

B. these 

C. it 

D. them

8. A: Is this your suitcase?

    B: No, ______ is my suitcase.

A) that 

B) these 

C) it 

D) they

9. Father is calling Ali and me. He wants ______ .

A) we 

B) us 

C) them 

D) him

10. Serpil dropped some books, so I picked ______ up for her.

A) them 

B) it 

C) its 

D) they

11. The sea is dirty. There is oil on ______ .

A) them 

B) they 

C) it 

D) her

12. Do you want those shoes? I don’t want ______ .

A) them 

B) they 

C) him 

D) its

13. We called Allan. He came to ______ .

A) our 

B) us 

C) we 

D) ours

14. The army lost the battle because ______ was not strong.

A) they 

B) them 

C) it 

D) its

15. My parents are coming. I’ll open the door for ______ .

A) they 

B) them 

C) him 

D) her

16. Is this radio ______ ?

A) to you 

B) of you 

C) you 

D) yours

17. Give that ball to Tom and me. It ______ .

A) is mine 

B) is ours 

C) is theirs 

D) is our

18. We washed ______ and then had our dinner.

A) myself 

B) himself 

C) herself 

D) ourselves

19. You must learn to defend ______ , Tom.

A) yourself 

B) yourselves 

C) himself 

D) ourselves

20. I cut ______ on that piece of wire.

A) himself 

B) myself 

C) oneself 

D) herself

21. I saw the girls, so I spoke to ______ .

A) she 

B) her 

C) they 

D) them

22. You can have these books. ______ are too hard for me.

A) It 

B) They 

C) Its

D) There

23. The rope was not very strong, so we did not use ______ .

A) them 

B) its 

C) they 

D) it

24. The policeman spoke to my sister and me. He told ______ about the bridge.

A) us 

B) he 

C) I 

D) we

Đáp án

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

B

A

D

C

B

B

A

A

B

A

C

A

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

B

C

B

D

B

D

A

B

D

B

D

A

Qua bài viết về đại từ trong tiếng Anh, VUS hy vọng mang đến những kiến thức lý thuyết bổ ích và phần bài tập ứng dụng để người học có thể luyện tập nhằm mục đích hiểu sâu và ghi nhớ lâu với điểm ngữ pháp này. Nếu muốn biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích, bạn có thể tham khảo ngay các bài viết khác tại website VUS!

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ