Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns): Lý thuyết kèm bài tập
Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns) là một trong những điểm ngữ pháp cần lưu ý để tránh mắc sai lầm khi làm bài. Việc hiểu rõ và nắm vững lý thuyết, cũng như ứng dụng tốt điểm kiến thức này sẽ giúp bạn phần nào củng cố được nền tảng Anh ngữ và cải thiện kỹ năng. Hãy cùng VUS ôn lại thông qua bài viết sau đây.
Table of Contents
Đại từ phản thân trong tiếng Anh là gì?
Đại từ phản thân (Reflexive pronouns) là đại từ dùng để phản chiếu lại chính chủ ngữ trong câu và thường dùng để thay thế cho một danh từ. Đại từ phản thân giúp câu văn rõ nghĩa hơn, nhấn mạnh ý “tự làm” và tránh lặp lại danh từ hoặc đại từ trước đó.
Các đại từ phản thân bao gồm: myself, yourself, himself, herself, itself, themselves, ourselves.
Ví dụ:
- She always talks to herself when she’s alone. (Cô ấy luôn tự nói chuyện khi cô ấy ở một mình.)
- We should be proud of ourselves for completing the project. (Chúng ta nên tự hào về bản thân vì đã hoàn thành dự án.)
Vị trí của đại từ phản thân trong câu
Đại từ phản thân có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu như: sau danh từ làm chủ ngữ, sau động từ, sau giới từ hoặc ở cuối câu.
Đại từ phản thân đứng sau danh từ làm chủ ngữ
Khi danh từ làm chủ ngữ trong câu, đại từ phản thân sẽ đứng sau danh từ đó để nhấn mạnh chính người hoặc vật đó thực hiện hành động cho chính mình. Cấu trúc này thường dùng để làm rõ chủ ngữ hoặc nhấn mạnh ý tự làm.
Ví dụ:
- The exam itself wasn’t so hard. (Bài kiểm tra này thật sự rất khó.)
- They themselves organized the charity event. (Chính họ đã tổ chức sự kiện từ thiện.)
Đại từ phản thân đứng sau động từ
Đại từ phản thân thường được đặt ngay sau động từ khi chủ ngữ tự thực hiện hành động và chịu tác động của chính hành động đó. Đặt đại từ phản thân ở vị trí này sẽ giúp người nghe hiểu rằng không có đối tượng nào khác trong câu ngoài chính chủ ngữ chịu tác động của hành động.
Ví dụ:
- He motivated himself to achieve his goals. (Anh ấy động viên bản thân để đạt được mục tiêu của chính mình.)
- She challenged herself to run a marathon. (Cô ấy thách thức bản thân với cuộc đua marathon.)
- He blamed himself for the mistake. (Anh ấy đổ lỗi cho chính mình.)
Lưu ý: Đại từ phản thân không dùng sau những động từ chỉ các hành động con người thường tự làm cho chính mình, vì nghĩa của chúng đã bao hàm sự “tự làm” rồi. Cụ thể như: dress (mặc quần áo), wash (giặt giũ), shave (cạo râu),…
Ví dụ:
- He’s shaving himself. (Chính anh ấy tự mình cạo râu → câu văn không được tự nhiên vì bản chất từ shave đã đủ rõ là anh ấy tự cạo râu.)
Đại từ phản thân đứng sau giới từ
Đại từ phản thân cũng có thể được đặt sau giới từ khi chủ ngữ và tân ngữ của giới từ là cùng một người hoặc vật. Cách dùng này giúp nhấn mạnh rằng hành động hoặc trạng thái tác động trở lại chính chủ thể.
Ví dụ:
- She went to the party with herself as her only companion. (Cô ấy đến buổi tiệc cùng với chính bản thân cô ấy như bạn đồng hành duy nhất.)
- They often rely on themselves for solving problems. (Họ thường dựa vào chính bản thân họ để giải quyết vấn đề.)
Đại từ phản thân đứng ở cuối câu
Đại từ phản thân còn hay được đặt ở cuối câu để nhấn mạnh chủ ngữ hoặc làm rõ rằng hành động do chính chủ thể thực hiện, không cần ai giúp đỡ. Vị trí này thường dùng trong văn nói hoặc viết khi muốn tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ.
Ví dụ:
- He studied hard for the exam and was proud of himself. (Anh ấy đã học hành chăm chỉ cho kì thi và tự hào về bản thân mình.)
- Despite the challenges, he managed to complete the puzzle and was pleased with himself. (Mặc dù gặp khó khăn, anh ấy vẫn hoàn thành được câu đố và cảm thấy hài lòng về bản thân.)
Cách dùng đại từ phản thân
Đại từ phản thân có nhiều cách dùng nhằm giúp câu văn rõ ràng hơn và nhấn mạnh hành động “tự làm”. Hãy cùng VUS khám phá các cách dùng phổ biến của đại từ phản thân trong tiếng Anh nhé!
Đại từ phản thân dùng làm tân ngữ
Trong trường hợp chủ ngữ và tân ngữ cùng chỉ đến một người hoặc một sự vật nào đó, chúng ta có thể thay thế tân ngữ bằng đại từ phản thân.
Ví dụ:
- She blamed herself for the misunderstanding. (Cô ấy đổ lỗi cho bản thân về sự hiểu lầm.)
- He reminded himself to bring his umbrella before leaving the house. (Anh ấy nhắc nhở bản thân mang ô trước khi ra khỏi nhà.)
Đại từ phản thân dùng làm tân ngữ cho giới từ
Đại từ phản thân được dùng làm tân ngữ của giới từ khi chủ ngữ và tân ngữ của giới từ là cùng một người hoặc vật. Cấu trúc này thường xuất hiện sau các giới từ như to, for, by, with, about, of... để thể hiện hành động hoặc cảm xúc hướng về chính bản thân chủ ngữ.
Ví dụ:
- He treated himself to a delicious dessert after a long week of work. (Anh ấy tự thưởng cho bản thân một món tráng miệng thật ngon sau một tuần làm việc vất vả.)
- She reminded herself to stay calm and focused during the presentation. (Cô ấy nhắc nhở bản thân giữ bình tĩnh và tập trung trong buổi thuyết trình.)
Đại từ phản thân dùng để nhấn mạnh chủ thể hành động
Khi đại từ phản thân đứng sau chủ ngữ hoặc đứng cuối câu thường sẽ mang ý nghĩa nhấn mạnh vào danh từ làm chủ ngữ của câu.
Ví dụ:
- She herself witnessed the accident. (Chính cô ấy đã chứng kiến vụ tai nạn đó)
- He completed the marathon and was proud of himself. (Anh ấy đã hoàn thành cuộc chạy marathon và tự hào về bản thân mình)
Việc nắm rõ cách dùng đại từ phản thân giúp bạn xây dựng câu chính xác và tự nhiên hơn. Song, ngoài đại từ phản thân ra, còn nhiều điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng nữa có thể sẽ khiến chặng đường học ngoại ngữ trở của bạn trở nên khó nhằn. Để có thể học tốt tất cả các điểm ngữ pháp, người học cần phải có kế hoạch học tập và ôn luyện dài hạn. Việc này sẽ mất khá nhiều thời gian, công sức và đòi hỏi tính kiên trì cao.
Vậy thì còn chần chờ gì mà không đến với Anh văn Hội Việt Mỹ - VUS!
VUS mang đến các khóa học vượt trội, không chỉ đơn thuần là củng cố ngữ pháp mà còn tập trung nâng cao toàn diện 4 kỹ năng thiết yếu của tiếng Anh. Tại VUS, bạn không học ngữ pháp một cách khô khan. Bạn sẽ hiểu sâu và áp dụng được ngay nhờ vào:
- Giáo trình chuẩn quốc tế từ Cambridge: giúp bạn tiếp cận kiến thức hệ thống và chuẩn xác.
- Triết lý giáo dục Discovery Learning: tập trung vào việc học qua trải nghiệm, từ đó hiểu – nhớ – dùng đúng.
- Đội ngữ giáo viên chuẩn TESOL/TEFL/CELTA: luôn đồng hành, giải thích cặn kẽ và sửa lỗi trực tiếp trong lớp học.
- Hệ thống học trực tuyến và app luyện nói với AI: giúp bạn luyện phản xạ đúng lượng từ, từ vựng, cấu trúc mọi lúc mọi nơi.
Dù mới làm quen với ngữ pháp nền tảng hay đang nhắm tới các chứng chỉ học thuật như IELTS, VUS đều xây dựng lộ trình học cá nhân hóa, giúp bạn tiến bộ từng bước một, ổn định và bền lâu.
- Tiếng Anh Mầm non (4 – 6 tuổi): Khi việc học được kết hợp cùng vui chơi, giúp bé phát triển ngôn ngữ tự nhiên
- Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi): Tập trung vào mở rộng vốn từ, hoàn thiện kỹ năng ngôn ngữ toàn diện
- Tiếng Anh THCS (11 - 15 tuổi): Giúp học việc giao tiếp lưu loát, tự tin thuyết trình
- Tiếng Anh cho người mất gốc: Chương trình học dành cho những người mất gốc hoặc cần học lại nền tảng từ đầu, dễ hiểu và thực tế
- Tiếng Anh giao tiếp: Linh hoạt trong thời gian học với nội dung thực tế
- Luyện thi IELTS: Lộ trình rõ ràng, giảng viên chất lượng cao, giúp học viên đạt được band điểm như mong muốn
VUS còn tự hào hơn khi:
- Có hơn 60+ cơ sở trên khắp các tỉnh thành lớn và là lựa chọn của hơn 2.700.000 gia đình Việt khi tìm kiếm môi trường học tập và phát triển toàn diện cho thế hệ trẻ Việt Nam.
- Là hệ thống trung tâm Anh ngữ có số học viên đạt Chứng chỉ quốc tế lên 203.253 em, nắm Kỷ lục là Hệ thống Anh ngữ có số lượng học viên đạt chứng chỉ Anh ngữ quốc tế nhiều nhất Việt Nam.
- Đạt danh hiệu “Trung Tâm Đào Tạo Vàng” (Gold Preparation Centre) từ Nhà xuất bản & Hội đồng Khảo thí Đại học Cambridge (Cambridge University Press & Assessment) suốt 5 năm liên tiếp.
- Đối tác của các NXB uy tín toàn cầu: Oxford University Press, British Council, National Geographic Learning, Macmillan Education,…
- Đối tác chiến lược hạng mức PLATINUM (hạng mức cao nhất) của British Council.
Đừng để ngữ pháp khó nhằn cản bước hành trình học tiếng Anh của bạn. Hãy đến với VUS ngay để nhận tư vấn lộ trình cá nhân hóa và lớp trải nghiệm miễn phí!
Bài tập đại từ phản thân
Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns): Lý thuyết và bài tập
Complete the sentences with the correct reflexive pronouns.
1. I don’t have my bed made. I make it _____________.
2. We didn’t have our house cleaned. We cleaned it _____________.
3. You aren’t going to have your food cooked. You’re going to cook it ______________.
4. He hasn’t had his shirts ironed. He’s ironed them ______________.
5. I won’t have the TV repaired. I’ll repair it _____________.
6. She isn’t going to have her dress made. She’s going to make it ____________.
7. They didn’t have the sofa delivered. They took it home ___________.
8. My little sister hurt ___________ playing in the park on Sunday.
Đáp án:
1. myself
2. ourselves
3. yourself
4. himself
5. myself.
6. herself.
7. themselves.
8. herself
Vậy là VUS đã tổng hợp tất tần tật về điểm ngữ pháp đại từ phản thân. Hy vọng bài viết mang đến những kiến thức bổ ích và đừng quên luyện tập thật nhiều để có thể ghi nhớ thật lâu. Theo dõi website VUS để ôn tập và trau dồi thêm nhiều bài viết liên quan khác.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

