Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Công thức, cách dùng câu điều kiện loại 2 & bài tập vận dụng

Học câu điều kiện loại 2 dễ dàng hơn

Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional) là một điểm ngữ pháp quan trọng, được ứng dụng trong cả giao tiếp lẫn các kỳ thi tiếng Anh.

Bài viết dưới đây từ VUS sẽ giúp bạn:

  • Hiểu rõ khái niệm và ý nghĩa của câu điều kiện loại 2
  • Ghi nhớ công thức và cách dùng chính xác
  • Nắm được các biến thể phổ biến trong thực tế
  • Luyện tập câu điều kiện loại 2 với ví dụ dễ hiểu và bài tập có đáp án

Hãy cùng VUS khám phá trọn vẹn chủ điểm này để áp dụng thuần thục trong học tập và giao tiếp nhé!

Câu điều kiện loại 2 là gì?

Câu điều kiện loại 2 là cấu trúc ngữ pháp dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc không có thật ở hiện tại hoặc tương lai, dựa trên một điều kiện giả định không xảy ra trong thực tế.

Tương tự như các loại câu điều kiện khác, câu điều kiện loại 2 gồm hai mệnh đề: mệnh đề “if” (mệnh đề điều kiện) và mệnh đề chính (mệnh đề kết quả).

 Hai mệnh đề này có thể đảo vị trí cho nhau mà không làm thay đổi nghĩa của câu.

Ví dụ: 

  • If she studied harder, she would pass the exam. (Nếu cô ấy học chăm hơn, cô ấy đã vượt qua kỳ thi.)

-> Thực tế: Cô ấy không học chăm nên chưa đậu

  • If I had a million dollars, I would travel the world. (Nếu tôi có một triệu đô, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)

-> Thực tế: Tôi không có một triệu đô → Đây là điều kiện không thật ở hiện tại

Khám phá câu điều kiện loại 2
Khám phá câu điều kiện loại 2

Công thức câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 có 2 công thức chính:

Mệnh đề if

Mệnh đề chính

Ví dụ

If + S + V2/ed (quá khứ đơn)

S + would/could/might (not) + V-inf

  • If I won the lottery, I would travel around the world. (Nếu tôi trúng xổ số, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)
  • If we had more time, we might visit you. (Nếu chúng tôi có nhiều thời gian hơn, chúng tôi có thể đến thăm bạn.)

If + S + were + Adj/Noun

S + would/could/should + V1

  • If I were taller, I would play basketball. (Nếu tôi cao hơn, tôi sẽ chơi bóng rổ.)
  • If he were a doctor, he could help more people. (Nếu anh ấy là bác sĩ, anh ấy có thể giúp được nhiều người hơn.)

Một số lưu ý quan trọng khi sử dụng câu điều kiện loại 2:

  • Chủ ngữ của cả hai mệnh đề có thể giống nhau hoặc khác nhau.

Ví dụ: 

  • If I were taller, I would play basketball. (Nếu tôi cao hơn, tôi sẽ chơi bóng rổ.) -> Chủ ngữ "I" xuất hiện ở cả hai mệnh đề.
  • If she invited me, I would go to her party. (Nếu cô ấy mời tôi, tôi sẽ đến dự tiệc của cô ấy.) -> Mệnh đề “if” có chủ ngữ là "she", còn mệnh đề chính là "I".
  • Động từ “to be” trong mệnh đề “if” luôn chia là "were" cho tất cả các chủ ngữ (kể cả I/he/she/it), theo đúng quy tắc ngữ pháp chuẩn.

Ví dụ: If I were a bird, I would fly around the world. (Nếu tôi là một con chim, tôi sẽ bay vòng quanh thế giới.)

  • Trong mệnh đề chính, trợ động từ would/wouldn’t được dùng để diễn tả một kết quả giả định - điều sẽ xảy ra nếu điều kiện ở mệnh đề 'if' là thật

Ví dụ: If he studied harder, he would pass the exam. (Nếu cậu ấy học chăm hơn, cậu ấy đã đậu kỳ thi.)

  • Trợ động từ could/couldn’t dùng khi muốn nhấn mạnh đến khả năng có thể xảy ra hoặc không thể xảy ra trong hoàn cảnh giả định.

Ví dụ: If I had a car, I could drive to work. (Nếu tôi có ô tô, tôi có thể lái xe đi làm.)

  • Ngoài would và could, bạn cũng có thể linh hoạt sử dụng các trợ động từ khác như might, should, had to, hoặc ought to tùy theo ngữ cảnh và sắc thái ý nghĩa muốn truyền đạt.

Ví dụ: If she were more confident, she might speak up in meetings. (Nếu cô ấy tự tin hơn, cô ấy có thể sẽ phát biểu trong các cuộc họp.)

Cách dùng câu điều kiện loại 2

1. Giả định một hành động không xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai

Ví dụ: 

  • If I were you, I would take that job. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận công việc đó.)

 -> Thực tế: Tôi không phải là bạn → Điều kiện giả định

  • If he knew her number, he would call her.  (Nếu anh ấy biết số của cô ấy, anh ấy sẽ gọi.)

-> Thực tế: Anh ấy không biết số nên anh ấy không thể liên lạc

2. Đưa ra lời khuyên hoặc xin lời khuyên từ người khác

Ví dụ: 

  • If I were you, I would talk to the manager. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nói chuyện với quản lý.)
  • What would you do if you were in my position?  (Bạn sẽ làm gì nếu bạn ở vị trí của tôi?)

Trong câu điều kiện loại 2, người ta hay dùng “If I were you…” để khuyên hoặc xin lời khuyên, đây là công thức cực phổ biến mà học viên rất nên nhớ.

3. Đưa ra yêu cầu hoặc đề nghị một cách lịch sự

Ví dụ: 

  • If you would help me with this report, I would be very grateful.  (Nếu bạn có thể giúp tôi làm báo cáo này, tôi sẽ rất biết ơn.)
  • If it wouldn’t be too much trouble, I would like a cup of tea. (Nếu không phiền, tôi muốn một tách trà.)

4. Khi muốn từ chối một đề nghị một cách tế nhị và lịch sự.

Ví dụ:

  • If you asked me to stay late, I would have to say no.(Nếu bạn bảo tôi ở lại muộn, tôi đành phải từ chối.)
  • If it were up to me, I wouldn’t approve this plan. (Nếu quyết định là của tôi, tôi sẽ không phê duyệt kế hoạch này.)
Học câu điều kiện loại 2 dễ như mơ
Học câu điều kiện loại 2 "dễ như mơ"

Đảo ngữ câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để tạo sự trang trọng hoặc nhấn mạnh rõ ràng hơn về điều kiện giả định trong câu.

1. Thể khẳng định của câu điều kiện loại 2

Công thức:

Were + S + N/Adj/to V, S + would/ could + V-inf

Ví dụ: 

  • Were I in your shoes, I would take the opportunity. (Nếu tôi ở vị trí của bạn, tôi sẽ nắm bắt cơ hội này)
  • Were she to ask for help, I would gladly assist her. (Nếu cô ấy yêu cầu giúp đỡ, tôi sẽ sẵn sàng hỗ trợ.)

2. Thể phủ định của câu điều kiện loại 2

Công thức:

Were + S + not + N/ Adj/ to V, S + would/ could + V-inf

Ví dụ: Were he not so busy, he would come to the party. (Nếu anh ấy không bận như vậy, anh ấy sẽ đến buổi tiệc.)

Biến thể của câu điều kiện loại 2

Ngoài cấu trúc cơ bản, câu điều kiện loại 2 còn có một số biến thể được sử dụng để diễn tả những sắc thái ý nghĩa khác nhau trong ngữ cảnh cụ thể:

Biến thể của mệnh đề chính

  • Nhấn mạnh hành động đang diễn ra (giả định hiện tại không có thật)

Dùng khi muốn hình dung một hành động đang xảy ra ngay lúc nói, nhưng trên thực tế không có thật.

Cấu trúc:

 If + S + V2/ed, S + would/could/might + be + V-ing

Ví dụ: If I were on vacation, I would be relaxing on the beach now. (Nếu tôi đang đi nghỉ, tôi sẽ đang thư giãn trên bãi biển.)

  • Kể lại sự việc trong quá khứ hoặc diễn đạt thói quen và KHÔNG mang tính giả định.

Dùng trong văn kể chuyện quá khứ để mô tả những tình huống thực đã xảy ra hoặc những thói quen, hành động lặp lại trong quá khứ.

Cấu trúc:

 If + S + V2/ed, S + V2/ed

Ví dụ: If it rained, we stayed at home (Hồi đó, nếu trời mưa thì chúng tôi ở nhà.)

Lưu ý: 

1. Cách dùng này đồng nghĩa với “Whenever” diễn tả thói quen đã xảy ra trong quá khứ

Ví dụ: 

If we had free time, we watched movies together. (Nếu chúng tôi có thời gian rảnh, chúng tôi thường xem phim cùng nhau.)

Whenever we had free time, we watched movies together. (Bất cứ khi nào chúng tôi rảnh, chúng tôi thường xem phim cùng nhau.)

2. KHÔNG dùng cấu trúc này để diễn đạt điều kiện không thật (giả định)

Ví dụ: 

If I won the lottery, I bought a car. 

-> Sửa: If I won the lottery, I would buy a car. (Nếu tôi trúng số, tôi sẽ mua một chiếc xe.)

Khi muốn diễn đạt điều không có thật hoặc khó xảy ra ở hiện tại, bạn phải dùng “would/could/might” ở mệnh đề chính.

Ứng dụng câu Điều kiện loại 2 vào đời sống
Ứng dụng câu điều kiện loại 2 vào đời sống

Biến thể của mệnh đề “If”

  • Nhấn mạnh hoàn cảnh hoặc hành động đang diễn ra trong hiện tại hoăc tương lai 

Câu điều kiện loại 2 dùng để nhấn mạnh hoàn cảnh hoặc tình huống đang xảy ra trong thời điểm giả định.

Cấu trúc:

 If + S + were + V-ing, S + would/could + V-inf

Ví dụ: If they were playing better, they could win the match. (Nếu họ đang chơi tốt hơn, họ có thể thắng trận đấu.)

  • Kết hợp với quá khứ hoàn thành để nói về ảnh hưởng đến hiện tại

Câu điều kiện loại 2 dùng để mô tả hành động đã không xảy ra trong quá khứ, nhưng có ảnh hưởng đến hiện tại hoặc tương lai.

Cấu trúc:


If + S + had (not) + V3/ed, S + would/could + V-inf

Ví dụ: If I had taken that job, I would be living in New York now. (Nếu tôi đã nhận công việc đó, bây giờ tôi đã đang sống ở New York.)

Khi học tiếng Anh, bên cạnh câu điều kiện loại 2 bạn cũng nên hiểu rõ các loại khác để tránh nhầm lẫn khi áp dụng:

Dù đã hiểu lý thuyết “câu điều kiện loại 2”, bạn vẫn có thể dễ nhầm lẫn nếu không luyện tập thường xuyên. Việc học tiếng Anh hiệu quả không chỉ nằm ở nhớ cấu trúc mà còn ở áp dụng trong thực tế.

Nếu việc tự học tiếng Anh khiến bạn loay hoay mà vẫn chưa thấy kết quả rõ rệt, hoặc bạn chưa tìm được một môi trường học thật sự truyền cảm hứng. Đã đến lúc bạn trải nghiệm sự khác biệt tại VUS.

  • Tại VUS, người học luôn là trung tâm. Chúng tôi tin rằng mỗi học viên đều có thể thành công, nếu được đồng hành và dẫn dắt bằng phương pháp đúng đắn.
  • Triết lý Discovery Learning giúp học viên được khuyến khích tự khám phá quy luật ngôn ngữ thay vì học vẹt. Từ đó, hình thành tư duy tiếng Anh vững chắc, có thể linh hoạt ứng dụng vào mọi tình huống trong cuộc sống.
  • VUS kết hợp cùng những nhà xuất bản hàng đầu như National Geographic Learning và Oxford University Press, mang đến giáo trình quốc tế hiện đại, bám sát thực tế. Học viên không chỉ học để thi mà học để ứng dụng thành thạo vào đời sống, công việc…

Với hệ thống chương trình được thiết kế chuyên biệt cho từng độ tuổi và mục tiêu học tập, VUS giúp bạn tiến bộ nhanh chóng, bền vững và quan trọng nhất là học tiếng Anh với sự hứng thú và tự tin.

Tiếng Anh vững vàng cùng VUS
Tiếng Anh vững vàng cùng VUS!

Các khóa học nổi bật:

Đăng ký ngay hôm nay để khám phá lộ trình học tập phù hợp nhất với bạn và chinh phục tiếng Anh một cách tự tin!

Cơ hội học bổng hấp dẫn tại VUS đang chờ bạn, áp dụng cho cả học viên cũ và mới. Để lại thông tin ngay dưới đây để không bỏ lỡ những ưu đãi đặc biệt!

Bài tập câu điều kiện loại 2 kèm đáp án cụ thể

Tổng hợp bài tập câu điều kiện if loại 2

Bài tập 1: Hoàn thành câu với câu điều kiện loại 2

  1. If I __________ (be) you, I __________ (take) the job offer.
  2. .If she __________ (study) harder, she __________ (pass) the exam.
  3.  If they __________ (know) about the meeting, they __________ (attend).
  4. If he __________ (not be) so tired, he __________ (go) to the party.
  5. If we __________ (have) more time, we __________ (visit) the museum.
  6. If I __________ (be) you, I __________ (take) that opportunity.
  7. If he __________ (not be) so busy, he __________ (attend) the event tomorrow.
  8. If I __________ (not be) afraid of speaking English, I __________ (talk) to him right now.

Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng

  1. If I __________ a rich person, I __________ buy a big house. 

a) were / would 

b) was / would 

c) were / will 

d) am / would

  1. If he __________ at home, he __________ help us with the project. 

a) were / would 

b) was / would 

c) were / will 

d) were / would have

  1. If they __________ earlier, they __________ the bus. 

a) had arrived / would catch 

b) arrived / would catch 

c) arrived / would have caught 

d) had arrived / would have caught

  1. If we __________ more money, we __________ go on a vacation. 

a) had / would 

b) have / will 

c) were / would 

d) have / would

  1. If I __________ you, I __________ tell him the truth. 

a) were / would 

b) am / will 

c) were / will 

d) was / would

Bài tập 3: Viết lại câu theo cấu trúc câu điều kiện loại 2

  1. It's impossible for her to be at the meeting right now 

→ If ________________, ________________.

  1. If they were not so busy, they would attend the party.

→ Were________________, ________________.

  1. He is not here, so he can't help us with the project. 

→ If ________________, ________________.

  1. If we were able to travel, we would visit Europe.

→ Were________________, ________________.

  1. We don’t have enough money, so we can’t go on vacation.

→ If ________________, ________________.

  1. If you studied harder, you would pass the exam.

→ Were________________, ________________.

  1. I don't have a car, so I can’t drive to work. 

→ If ________________, ________________.

  1. If he were my brother, I would ask him for help.

→ Were________________, ________________.

  1. If she knew the answer, she would tell us.

→ Were________________, ________________.

Đáp án

Bài tập 1: 

  1. were - would take
  2. studied - would pass 
  3. knew - would attend
  4. weren't so tired - would go
  5. had - would visit 
  6. were / would take
  7. were not / would attend
  8. were not / would talk

Bài tập 2:

  1. a) were / would
  2. a) were / would
  3. b)  arrived / would catch
  4. a) had / would
  5. a) were / would

Bài tập 3: 

  1. If she were at the meeting right now, she would be here.
  2. Were they not so busy, they would attend the party.
  3. If he were here, he could help us with the project.
  4. Were we able to travel, we would visit Europe.
  5. If we had enough money, we could go on vacation.
  6. Were you to study harder, you would pass the exam.
  7. If I had a car, I could drive to work.
  8. Were he my brother, I would ask him for help.
  9. Were she to know the answer, she would tell us.

Để thành thạo cấu trúc câu điều kiện loại 2, bạn chỉ cần kiên trì luyện tập và áp dụng thường xuyên. Những bài tập này chắc chắn sẽ giúp bạn nắm vững lý thuyết và cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh. 

Chỉ cần dành một chút thời gian mỗi ngày để học tiếng Anh, bạn sẽ nhận thấy sự tiến bộ rõ rệt trong khả năng ngôn ngữ của mình.

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Tư vấn hỗ trợ