Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Chia sẻ bài viết

Câu điều kiện loại 3: Công thức, cách dùng, ví dụ và bài tập

Giới thiệu câu điều kiện loại 3

Bạn từng muốn nói “Giá mà mình đừng bỏ lỡ cơ hội đó” bằng tiếng Anh – nhưng chưa biết diễn đạt ra sao?

Trong tiếng Anh, để diễn đạt những suy nghĩ như vậy, người ta thường dùng câu điều kiện loại 3 – một cấu trúc ngữ pháp nâng cao nhưng rất quan trọng. Dạng câu này không chỉ xuất hiện trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC, THPT Quốc gia, mà còn rất hữu ích trong giao tiếp tiếng Anh.

Trong bài viết này, VUS sẽ cùng bạn khám phá câu điều kiện loại 3 một cách chi tiết, bao gồm:

  • Công thức cách dùng cụ thể.
  • Các lỗi sai thường gặp khi sử dụng.
  • Phân biệt với các loại câu điều kiện khác.
  • Hệ thống ví dụ thực tế và bài tập vận dụng có đáp án.

Công thức và cách dùng câu điều kiện loại 3 là gì?

Định nghĩa, khái niệm

Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional) là dạng câu dùng để giả định về một điều không có thật trong quá khứ – tức là một hành động đã không xảy ra, và kết quả của nó cũng không thể xảy ra.

Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn đạt sự nuối tiếc hoặc phản ánh một lựa chọn sai lầm, cho thấy nếu quá khứ khác đi, kết quả có thể đã tốt hơn (hoặc tệ hơn).

Ví dụ: If I had studied harder, I would have passed the exam.

(Nghĩa là: Tôi đã không học chăm → nên tôi trượt → giờ tôi tiếc vì điều đó.)

Câu điều kiện loại 3 được hình thành như thế nào?

Cấu trúc chuẩn của câu điều kiện loại 3 bao gồm hai mệnh đề: mệnh đề "if" (điều kiện) và mệnh đề chính (kết quả). Công thức cụ thể như sau:

If + S + had + V3/ed, S + would/could/might + have + V3/ed

Ví dụ:

  • If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã đậu kỳ thi.)
  • If she had arrived earlier, she could have caught the bus. (Nếu cô ấy đến sớm hơn, cô ấy đã bắt được xe buýt.)

Câu điều kiện loại 3 dùng để diễn tả những điều không có thật trong quá khứ, thể hiện sự tiếc nuối hoặc giả định.

Đảo ngữ câu điều kiện loại 3 có gì khác?

Một dạng nâng cao của câu điều kiện loại 3 là đảo ngữ. Thay vì bắt đầu bằng "if", chúng ta có thể đảo "had" lên đầu câu:

Had + S (+ not) + V3/ed, S + would/could/might + have + V3/ed

Ví dụ:

  • Had I known about the meeting, I would have attended. (Nếu tôi biết về cuộc họp, tôi đã tham gia.)
  • Had he studied medicine, he might have become a doctor. (Nếu anh ấy học y, anh ấy có thể đã trở thành bác sĩ.)

Câu đảo ngữ thường được dùng trong văn viết trang trọng, giúp câu văn súc tích và nhấn mạnh điều kiện.

Đảo ngữ câu điều kiện loại 3
Đảo ngữ câu điều kiện loại 3 

Các biến thể nâng cao của câu điều kiện loại 3

Ngoài công thức chuẩn, còn có một số biến thể phổ biến dưới đây. Các biến thể này giúp bạn mở rộng khả năng diễn đạt linh hoạt hơn trong giao tiếp và viết lách.

1. Mệnh đề chính sử dụng thì tiếp diễn:

If + S + had + V3/ed, S + would/could/might + have been + V-ing

Ví dụ: If she had arrived earlier, we would have been having dinner together.

2. Mệnh đề chính dùng thì hiện tại:

If + S + had + V3/ed, S + would + V-inf

Ví dụ: If he had trained harder, he would win the championship now.

3. Mệnh đề "if" ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:

If + S + had been + V-ing, S + would/could/might + have + V3/ed

Ví dụ: If she had been working harder, she would have finished the project on time.

Làm sao phân biệt "would", "could", "might" trong câu điều kiện loại 3?

1. Would: Nói về một kết quả gần như chắc chắn xảy ra nếu điều kiện trong quá khứ được đáp ứng (xác định, dứt khoát)

Ví dụ: If I had known about the party, I would have gone (Nếu tôi biết về buổi tiệc, tôi chắc chắn đã đi.)

Giải thích: Nếu bạn biết về buổi tiệc, bạn chắc chắn sẽ đi.

2. Might: Nói về một kết quả không chắc chắn xảy ra, mang tính giả định nhưng ít xác suất hơn so với "would" (lưỡng lự, không cam kết).

Ví dụ: If I had known about the party, I might have gone (Nếu tôi biết về buổi tiệc, có thể tôi đã đi.)

Giải thích: Bạn có thể đã đi, nhưng không chắc chắn. Có thể có lý do khác (như lịch trình bận rộn hoặc không muốn đi) khiến bạn không đi

3. Could: Nói về khả năng thực hiện được một điều gì đó trong quá khứ nếu điều kiện đủ được đáp ứng (nhấn mạnh điều kiện)

Ví dụ: If I had known about the party, I could have gone (Nếu tôi biết về buổi tiệc, tôi đã có thể đi.)

Giải thích: Bạn có khả năng đi nếu bạn biết, nhưng không chắc chắn bạn đã làm vậy.

Câu điều kiện loại 3 có dễ nhầm lẫn không? 

Nhiều người học cảm thấy câu điều kiện loại 3 phức tạp vì phải kết hợp nhiều thì khác nhau và dễ nhầm với các loại điều kiện khác. Sai sót phổ biến là sử dụng sai thì hoặc dùng nhầm cấu trúc.

Ví dụ sai: If I studied before the exam, I would pass. (Mặc dù "studied" là thì quá khứ đơn, nhưng câu này lại diễn tả một giả thuyết ở hiện tại hoặc tương lai, chứ không phải điều kiện đã xảy ra trong quá khứ.)

Để diễn đạt đúng ý, bạn cần sử dụng câu điều kiện loại 3, vì nó nói về điều kiện không thực tế trong quá khứ (bạn đã không học bài và kết quả là không đỗ).

Ví dụ đúng: If I had studied before the exam, I would have passed. (Câu điều kiện loại 3, diễn tả sự tiếc nuối về điều đã không xảy ra.)

Việc nắm vững cách sử dụng câu điều kiện loại 3 không chỉ giúp bạn cải thiện điểm số mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hằng ngày.

Ngoài ra, hãy cùng VUS hệ thống lại các loại câu điều kiện trong tiếng Anh để hiểu rõ sự khác biệt về cách dùng và ý nghĩa:

  • Câu điều kiện loại 0 (Zero Conditional): Dùng để diễn tả sự thật hiển nhiên, quy luật tự nhiên hoặc những điều luôn đúng trong cuộc sống.
  • Câu điều kiện loại 1 (First Conditional): Được sử dụng khi nói về tình huống có thể xảy ra trong tương lai nếu một điều kiện nhất định được đáp ứng.
  • Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional): Áp dụng cho tình huống không có thật ở hiện tại, mang tính giả định hoặc ước muốn.
  • Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditional): Là sự kết hợp giữa các loại câu điều kiện, thường dùng để nói về sự việc trong quá khứ ảnh hưởng đến hiện tại hoặc ngược lại.
Ngữ pháp câu điều kiện loại 3
Ngữ pháp câu điều kiện loại 3

Tuy nhiên, ngữ pháp chỉ là một phần trong hành trình học tiếng Anh – điều quan trọng hơn là bạn cần một lộ trình bài bảnmôi trường học hiệu quả.

Muốn học tốt tiếng Anh? Đừng tự học một mình – hãy đến VUS!

Khóa học tiếng Anh tại VUS không chỉ giúp bạn giỏi ngôn ngữ mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển toàn diện nhờ 3 yếu tố khác biệt:

  • Triết lý giảng dạy Discovery Learning: Học viên được chủ động khám phá kiến thức qua các tình huống thực tế. Cách học này giúp ghi nhớ lâu hơn, phát triển tư duy phản biện và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh tự nhiên.
  • Giáo trình tiếng Anh quốc tế, thiết kế riêng cho người Việt: VUS sử dụng giáo trình chuẩn Cambridge, đồng thời điều chỉnh nội dung phù hợp với khả năng và nhu cầu của học viên Việt Nam – giúp nâng cao cả 4 kỹ năng tiếng Anh và kỹ năng mềm như thuyết trình, làm việc nhóm...
  • Đội ngũ giáo viên tiếng Anh chuyên nghiệp, đạt chuẩn quốc tế: 100% giáo viên tại VUS sở hữu chứng chỉ TESOL, CELTA,... có kinh nghiệm giảng dạy và được đào tạo liên tục để áp dụng các phương pháp hiện đại nhất vào lớp học.

Các khóa học nổi bật tại VUS:

Đăng ký ngay tại FORM dưới đây để nhận tư vấn và ưu đãi học phí!

Bài tập câu điều kiện if loại 3

Điền từ đúng vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau

  1. If she ______ (study) harder, she ______ (pass) the exam.
  2. If I ______ (know) about the meeting, I ______ (attend) it.
  3. If we ______ (leave) earlier, we ______ (not/miss) the train.
  4. If he ______ (not/forget) to set the alarm, he ______ (not/be) late for work.
  5. If they ______ (buy) the tickets earlier, they ______ (get) better seats.
  6. If I ______ (be) you, I ______ (not/do) that.
  7. If she ______ (not/go) to the party, she ______ (miss) a lot of fun.
  8. If we ______ (bring) our umbrella, we ______ (not/get) wet.
  9. If he ______ (take) the medicine, he ______ (feel) better now.
  10. If I ______ (have) more time, I ______ (read) the book.
  11. If they ______ (not/be) so tired, they ______ (go) to the gym.
  12. If you ______ (ask) me earlier, I ______ (help) you.
  13. If they ______ (not/eat) so much, they ______ (not/feel) sick.
  14. If I ______ (not/make) that mistake, I ______ (not/lose) my job.
  15. If we ______ (stay) longer, we ______ (see) the fireworks.
  16. If she ______ (not/laugh) so loudly, she ______ (not/draw) attention.
  17. If you ______ (tell) me about the problem, I ______ (fix) it.
  18. If we ______ (not/be) so busy, we ______ (go) on vacation.
  19. If I ______ (be) at the party, I ______ (have) a great time.
  20. If they ______ (work) harder, they ______ (finish) the project on time.

Đáp án

  1. If she had studied harder, she would have passed the exam.
  2. If I had known about the meeting, I would have attended it.
  3. If we had left earlier, we would not have missed the train.
  4. If he had not forgotten to set the alarm, he would not have been late for work.
  5. If they had bought the tickets earlier, they would have gotten better seats.
  6. If I had been you, I would not have done that.
  7. If she had not gone to the party, she would have missed a lot of fun.
  8. If we had brought our umbrella, we would not have gotten wet.
  9. If he had taken the medicine, he would have felt better now.
  10. If I had had more time, I would have read the book.
  11. If they had not been so tired, they would have gone to the gym.
  12. If you had asked me earlier, I would have helped you.
  13. If they had not eaten so much, they would not have felt sick.
  14. If I had not made that mistake, I would not have lost my job.
  15. If we had stayed longer, we would have seen the fireworks.
  16. If she had not laughed so loudly, she would not have drawn attention.
  17. If you had told me about the problem, I would have fixed it.
  18. If we had not been so busy, we would have gone on vacation.
  19. If I had been at the party, I would have had a great time.
  20. If they had worked harder, they would have finished the project on time.
Bài tập câu điều kiện loại 3
Bài tập câu điều kiện loại 3

Viết lại câu hoàn chỉnh dùng câu điều kiện loại 3 theo gợi ý

  1. Where / you / stay / if / you / go / to Paris / last year?
    → _________________________________________
  2. What / you / eat / for lunch / if / you / not / forget / your wallet?
    → _________________________________________
  3. If / we / book / tickets earlier, we / get / better seats.
    → _________________________________________
  4. If / she / listen / to the instructions, she / not / make / that mistake.
    → _________________________________________
  5. What / happen / if / they / not / stop / the car in time?
    → _________________________________________
  6. If / he / not / leave / his phone / at home, he / call / you.
    → _________________________________________
  7. If / I / know / about the meeting, I / attend / it.
    → _________________________________________
  8. What / you / say / if / she / ask / about your plans?
    → _________________________________________
  9. If / it / not / rain / yesterday, we / have / a picnic.
    → _________________________________________
  10. If / my parents / support / me, I / study / abroad.
    → _________________________________________
  11. They / not / miss / the flight / if / they / arrive / earlier.
    → _________________________________________
  12. If / I / not / be / sick / last weekend, I / go / hiking.
    → _________________________________________
  13. If / the teacher / explain / better, we / understand / the lesson.
    → _________________________________________
  14. If / she / not / break / her leg, she / play / in the final match.
    → _________________________________________
  15. You / pass / the course / if / you / submit / your project on time.
    → _________________________________________

Đáp án

  1. Where would you have stayed if you had gone to Paris last year?
  2. What would you have eaten for lunch if you hadn’t forgotten your wallet?
  3. If we had booked tickets earlier, we would have gotten better seats.
  4. If she had listened to the instructions, she wouldn’t have made that mistake.
  5. What would have happened if they hadn’t stopped the car in time?
  6. If he hadn’t left his phone at home, he would have called you.
  7. If I had known about the meeting, I would have attended it.
  8. What would you have said if she had asked about your plans?
  9. If it hadn’t rained yesterday, we would have had a picnic.
  10. If my parents had supported me, I would have studied abroad.
  11. They wouldn’t have missed the flight if they had arrived earlier.
  12. If I hadn’t been sick last weekend, I would have gone hiking.
  13. If the teacher had explained better, we would have understood the lesson.
  14. If she hadn’t broken her leg, she would have played in the final match.
  15. You would have passed the course if you had submitted your project on time.

Hiểu và sử dụng thành thạo câu điều kiện loại 3 sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh, đặc biệt trong phần viết và nói của các kỳ thi như IELTS. Đây là dạng câu giúp bạn thể hiện sự tiếc nuối, giả định và khả năng tư duy phức tạp – những yếu tố ghi điểm trong bài thi học thuật.

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ