Cấu trúc would rather: Cách dùng, ví dụ và bài tập dễ hiểu

Việc sử dụng đúng cấu trúc would rather giúp câu nói trở nên tự nhiên và chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Trong bài viết này, VUS sẽ đồng hành cùng bạn khám phá:
- Công thức và cách sử dụng đúng cấu trúc would rather
- Phân biệt “would rather”, “would prefer” và “would like”
- Cách để sử dụng thành thạo cấu trúc would rather
- Thực hành với các bài tập và ví dụ hiệu quả
Còn chần chờ gì nữa, cùng tìm hiểu bài viết ngay dưới đây để nắm vững cấu trúc và cải thiện kỹ năng tiếng Anh một cách hiệu quả!
Table of Contents
Tổng quan về cấu trúc would rather trong tiếng Anh
Cấu trúc would rather là một trong những cách phổ biến để diễn tả sự ưu tiên hoặc mong muốn trong tiếng Anh.
Nó giúp người nói chọn lựa một hành động hoặc tình huống nào đó hơn một lựa chọn khác. Việc sử dụng “would rather” sẽ làm câu nói trở nên tự nhiên và chính xác hơn, đồng thời giúp người học giao tiếp hiệu quả trong các tình huống khác nhau.
Cấu trúc cơ bản của “would rather”
Cấu trúc would rather có thể được sử dụng với cả một chủ ngữ hoặc hai chủ ngữ.
- Khi sử dụng “would rather” với một chủ ngữ, chúng ta thường dùng cấu trúc:
S + would rather + V (nguyên thể)
Ví dụ: “I would rather stay at home today” (Tôi thích ở nhà vào hôm nay)
- Khi muốn diễn tả sự ưu tiên giữa hai người, ta sử dụng cấu trúc với hai chủ ngữ:
S1 + would rather + (that) + S2 + V-ed
Ví dụ: “She would rather that I went to the concert with her” Cô ấy muốn tôi đi cùng cô ấy đến buổi hòa nhạc)
Dạng viết tắt của cấu trúc would rather
Công thức: would rather = 'd rather
Ví dụ:
He’d rather you had been more honest.
(Anh ấy ước gì bạn đã trung thực hơn.)
Lưu ý:
- Áp dụng cho tất cả các chủ ngữ.
- Dạng viết tắt này thường xuất hiện trong văn nói hoặc các ngữ cảnh thân mật.
- Khi viết trong ngữ cảnh trang trọng (formal writing), nên sử dụng đầy đủ dạng "would rather".
Ý nghĩa và cách dùng would rather
Cấu trúc would rather thường được sử dụng để diễn tả một sự lựa chọn được ưu tiên hơn một phương án khác, thể hiện mong muốn hoặc ưu tiên trong một tình huống.
Ngoài ra, “would rather” cũng có thể dùng để nói về sự so sánh giữa các lựa chọn trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
- Cấu trúc với thì hiện tại/tương lai: “I would rather stay at home than go out tonight.” (Tôi thích ở nhà hơn là ra ngoài vào tối nay.)
- Cấu trúc với thì quá khứ: “She would rather have stayed home than gone to the party last night.” (Cô ấy thà ở nhà hơn là đi dự buổi tiệc tối qua.)
Cấu trúc would rather với một chủ ngữ
Cấu trúc would rather với một chủ ngữ giúp bạn dễ dàng bày tỏ ý muốn giữa các hành động, hoặc khi so sánh các lựa chọn. Việc nắm vững cách sử dụng would rather sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn trong nhiều tình huống.
Sau đây, VUS sẽ tổng hợp giúp bạn về công thức, cách dùng cấu trúc would rather với một chủ ngữ và đưa ra ví dụ dễ hiểu:
Cấu trúc would rather ở thì hiện tại hoặc tương lai
Cấu trúc would rather ở thì hiện tại hoặc tương lai dùng để diễn tả sự ưu tiên hoặc mong muốn ở hiện tại hoặc tương lai. Công thức của would rather ở hiện tại hoặc tương lai có thể thay đổi tuỳ theo câu khẳng định, phủ định, nghi vấn, cụ thể là:
-
Công thức trong câu khẳng định
S + would rather + V-inf
Ví dụ: I would rather go for a walk now. (Tôi muốn đi dạo ngay bây giờ.)
-
Công thức trong câu phủ định
S + would rather not + V-inf
Ví dụ: He would rather not attend the meeting tomorrow. (Anh ấy không muốn tham gia cuộc họp ngày mai.)
-
Công thức trong câu nghi vấn
Would + S + rather + V-inf?
Ví dụ: Would you rather eat at home or at a restaurant? (Bạn muốn ăn ở nhà hay đi ăn ngoài?)
Cấu trúc would rather ở thì quá khứ
Dùng would rather ở thì quá khứ giúp diễn tả mong muốn hoặc sự ưu tiên liên quan đến hành động trong quá khứ. Ngoài ra, cấu trúc would rather cũng thường được dùng để thể hiện sự hối tiếc vì lựa chọn trong quá khứ.
-
Công thức trong câu khẳng định
S + would rather + have + V3
Ví dụ: I would rather have stayed home last night. (Tôi ước gì tôi đã ở nhà tối qua.)
-
Công thức trong câu phủ định
S + would rather not + have + V3
Ví dụ: She would rather not have gone to that party. (Cô ấy ước gì đã không đi đến bữa tiệc đó.)
- Công thức trong câu nghi vấn
Would + S + rather + have + V3?
Ví dụ: Would you rather have finished the project earlier? (Bạn có ước gì đã hoàn thành dự án sớm hơn không?)
Cấu Trúc “Would rather… Than…” và “Would rather… Or…”
Cấu trúc "would rather" có thể kết hợp với các từ khác như "than" và "or" để diễn đạt sự so sánh hoặc đưa ra lựa chọn. Lưu ý khi dùng “Would Rather Than" và "Would Rather Or" thì động từ sau "than" và "or" luôn ở dạng nguyên mẫu. Không dùng "to" trước động từ trong cấu trúc "would rather."
Dưới đây là cách sử dụng từng cấu trúc:
1. Cấu trúc Would rather … than…
Khi dùng “would rather than”, bạn đang thể hiện sự ưu tiên một hành động hoặc sự việc này hơn một hành động/sự việc khác. Cấu trúc này giúp nhấn mạnh sự lựa chọn giữa hai điều.
Công thức:
S + would rather + V1 (bare infinitive) + than + V2 (bare infinitive)
Ví dụ:
- I would rather walk than drive. (Tôi thích đi bộ hơn lái xe.)
- She would rather read a book than watch TV. (Cô ấy thích đọc sách hơn là xem TV.)
2. Cấu trúc Would… rather Or…
Cấu trúc "would rather or" được sử dụng khi bạn muốn đưa ra một lựa chọn giữa hai hành động hoặc sự việc. Đây là cách dùng để hỏi hoặc quyết định giữa hai sự lựa chọn cụ thể.
Công thức:
Would + S + rather + V1-inf + or + V2-inf?
Ví dụ:
- Would you rather stay here or leave?
- Would they rather have tea or coffee? (Họ thích uống trà hay cà phê?)
Cấu trúc would rather với hai chủ ngữ
Cấu trúc would rather với hai chủ ngữ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp diễn đạt mong muốn, sự ưu tiên hoặc giả định về hành động của người khác.
Khi sử dụng cấu trúc "would rather" với hai chủ ngữ, bạn có thể áp dụng nó trong các thì khác nhau, bao gồm thì hiện tại/tương lai và quá khứ. Dưới đây là cách dùng chi tiết cùng với ví dụ cụ thể:
Thì hiện tại hoặc tương lai
Sử dụng would rather khi người nói muốn bày tỏ mong muốn hoặc yêu cầu đối với hành động của người khác trong hiện tại hoặc tương lai theo công thức:
- Câu khẳng định
S1 + would rather (that) + S2 + V-ed
Ví dụ: I would rather that you called me instead of sending a text message. (Tôi muốn bạn gọi điện cho tôi thay vì gửi tin nhắn)
- Câu phủ định
S1 + would rather (that) + S2 + not + V-ed
Ví dụ: She would rather that he not come to the party. (Cô ấy muốn anh ấy không đến bữa tiệc.)
- Câu nghi vấn
Would + S1 + rather (that) + S2 + V-ed?
Ví dụ: Would you rather that we left earlier? (Bạn có muốn chúng tôi rời đi sớm hơn không?)
Thì quá khứ
Khi muốn diễn đạt sự nuối tiếc hoặc giả định về hành động của người khác trong quá khứ, chúng ta sử dụng cấu trúc would rather với 2 chủ ngữ theo công thức sau:
- Khẳng định
S1 + would rather (that) + S2 + had + V3
Ví dụ: I would rather that you had informed me earlier. (Tôi ước bạn đã thông báo cho tôi sớm hơn.)
- Phủ định
S1 + would rather (that) + S2 + had not + V3
Ví dụ: She would rather that he had not gone to the party. (Cô ấy ước anh ấy đã không đi dự bữa tiệc.)
- Nghi vấn
Would + S1 + rather (that) + S2 + had + V3?
Ví dụ: Would you rather that I had stayed home? (Bạn có muốn tôi đã ở nhà không?)
Phân biệt cấu trúc would rather, would prefer, would like
Cả “would rather”, “would prefer” và “would like” đều được sử dụng để diễn tả sở thích hoặc mong muốn, nhưng mỗi cụm lại mang sắc thái và cách dùng khác nhau, dẫn đến việc chúng thường bị so sánh hoặc nhầm lẫn khi học và sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh.
Dưới đây VUS đã lập bảng tổng hợp những điểm khác nhau của các cấu trúc would rather, would prefer, would like để bạn dễ dàng so sánh, phân biệt:
| Tiêu chí | Would rather | Would prefer | Would like |
| Ý nghĩa | Diễn tả sự ưu tiên hoặc lựa chọn giữa các phương án | Diễn tả sự yêu thích hoặc ưu tiên, mang tính lịch sự, trang trọng hơn "would rather" | Diễn tả mong muốn, yêu cầu hoặc lời đề nghị, thường lịch sự và thân thiện |
| Công thức | S + would rather + V (nguyên mẫu)/ have + V3/V-ed S + would rather + S2 + V (quá khứ đơn/quá khứ hoàn thành) | S + would prefer + to V/ Noun S + would prefer + to V1 + rather than + V2 | S + would like + to V/ Noun |
| Ví dụ | - I would rather stay home tonight. (Tôi muốn ở nhà tối nay.) - I would rather he didn’t go. (Tôi muốn anh ấy đừng đi.) | - I would prefer to drink coffee. (Tôi thích uống cà phê hơn.) - I would prefer to walk rather than drive. (Tôi thích đi bộ hơn là lái xe.) | - I would like to order a coffee. (Tôi muốn gọi một ly cà phê.) - I would like more time to finish this. (Tôi muốn có thêm thời gian để hoàn thành việc này.) |
| Thể phủ định | S + would rather not + V (nguyên mẫu) S + would rather + S2 + trợ động từ + not + V | S + would prefer not to + V | S + would not like + to V |
| Sắc thái | - Mang tính cá nhân, trực tiếp, ít trang trọng. - Diễn tả cảm giác rõ ràng về sự ưu tiên. | - Lịch sự hơn "would rather," phù hợp trong ngữ cảnh trang trọng hơn. | - Mang tính lịch sự, thân thiện, thường dùng trong các yêu cầu hoặc đề nghị. |
| Cách dùng phổ biến | - Đưa ra lựa chọn rõ ràng, có so sánh. - Thường dùng trong giao tiếp thường ngày. | - Diễn đạt sở thích hoặc lựa chọn trong ngữ cảnh trang trọng. | - Đưa ra mong muốn hoặc yêu cầu, phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc trang trọng. |
| So sánh giữa các lựa chọn | Would rather + V1 + than + V2 | Would prefer to V1 + rather than + V2 | Không thường được dùng để so sánh giữa các lựa chọn. |
Có thể bạn quan tâm:
- Tìm hiểu thêm về cấu trúc Would you like?
- Had better là gì? Cấu trúc này sử dụng như thế nào?
- Cách sử dụng cấu trúc If only
- Công thức và cách dùng cấu trúc Suggest
Làm thế nào để sử dụng thành thạo cấu trúc would rather?
Để dùng thành thạo cấu trúc would rather đòi hỏi người học không chỉ sự am hiểu ngữ pháp mà còn là khả năng cảm nhận ngữ cảnh một cách tinh tế trong từng tình huống giao tiếp. Cụ thể, để dùng chính xác, đúng ngữ cảnh bạn cần nắm vững:
1. Xác định công thức và cách dùng cho từng trường hợp
Với mỗi ngữ cảnh khác nhau, cấu trúc would rather lại yêu cầu một công thức riêng, thể hiện mức độ ưu tiên, mong muốn hoặc sự so sánh.
→ Việc nắm vững công thức và cách sử dụng trong từng trường hợp là điều cần thiết để phân biệt, hiểu và áp dụng cấu trúc would rather một cách chính xác, tự nhiên.
2. Các thì trong tiếng Anh, đặc biệt là dạng của động từ: V1, V2, V3
Sự thay đổi linh hoạt của động từ theo từng thì trong cấu trúc would rather khiến người học dễ lúng túng khi phải chuyển đổi dạng động từ dựa trên thời gian và ý nghĩa.
→ Đòi hỏi người học phải nắm vững kiến thức về các thì trong tiếng Anh, đặc biệt là cách sử dụng đúng các dạng động từ: V1, V2, V3.
3. Kỹ năng xác định ngữ cảnh phù hợp
Sử dụng would rather không chỉ yêu cầu kiến thức ngữ pháp mà còn đòi hỏi người học phải xác định ngữ cảnh một cách chính xác.
Ví dụ: Một câu như “They would rather you didn’t attend the meeting” (Họ muốn bạn đừng tham gia cuộc họp) không chỉ đơn thuần là một mong muốn mà còn có thể mang hàm ý từ chối lịch sự hoặc cảnh báo gián tiếp.
→ Nếu không phân tích đúng ngữ cảnh, người nghe rất dễ hiểu sai thái độ hoặc ý định của người nói.
Cấu trúc would rather là chìa khóa giúp bạn diễn đạt mong muốn và ý kiến cá nhân một cách tự nhiên và linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh. Nắm vững công thức, cách dùng và thực hành đều đặn với các bài tập chi tiết sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo cấu trúc này.
Nếu bạn thấy ngữ pháp tiếng Anh đang quá khó, đừng lo! VUS có ngay các khóa tiếng Anh cho đa dạng đối tượng và nhu cầu gồm:
- Khóa học cho trẻ mẫu giáo (4-6 tuổi)
- Khóa học cho học sinh tiểu học (6-11 tuổi)
- Khóa học cho học sinh trung học (11-14 tuổi)
- Khóa tiếng Anh cơ bản
- Khóa tiếng Anh giao tiếp
- Khóa học IELTS chuyên sâu
Ngay sau đây, hãy cùng luyện tập các bài tập dưới đây để áp dụng cấu trúc would rather một cách chính xác. Xem đáp án để kiểm tra và cải thiện kỹ năng ngay cùng VUS nhé!
Bài tập thực hành cấu trúc would rather có đáp án cụ thể
Bài tập
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách điền vào chỗ trống
- I would rather ______ (go) to the cinema tonight than stay at home.
- She would rather ______ (read) a book than watch TV.
- They would rather ______ (not/attend) the meeting tomorrow.
- We would rather ______ (eat) sushi than pasta for dinner.
- He said he would rather ______ (study) harder for the exam.
- I would rather ______ (not/talk) about that topic anymore.
- She would rather ______ (travel) to Italy last summer than France.
- We would rather ______ (finish) the project before the deadline than delay it.
- Would you rather ______ (drink) coffee or tea?
- I would rather ______ (not/go) out in the rain today.
Bài tập 2: Xác định lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng
- I would rather you study harder for the test.
- She would rather her friends attends the party tomorrow.
- They would rather he don’t talk too much during meetings.
- We would rather you finished the report yesterday.
- Would you rather he to apologize now or later?
- I’d rather you not go out late at night.
- She said she would rather her team had won the competition.
- We would rather you doesn’t complain so often.
- He would rather she cleaned the house before their parents arrive.
- They would rather you had been more careful with the documents.
Bài tập 3: Khoanh tròn đáp án đúng
- I ______ (would rather/would prefer/would like) stay at home tonight than go out.
- She ______ (would rather/would prefer/would like) have coffee instead of tea.
- They ______ (would rather/would prefer/would like) you didn’t arrive late next time.
- We ______ (would rather/would prefer/would like) not to participate in the event tomorrow.
- He ______ (would rather/would prefer/would like) to take a break after this meeting.
- I ______ (would rather/would prefer/would like) go for a walk now.
- She ______ (would rather/would prefer/would like) to invite you to her party.
- We ______ (would rather/would prefer/would like) she had spoken up during the discussion.
- They ______ (would rather/would prefer/would like) having dinner early tonight.
- I ______ (would rather/would prefer/would like) you stop interrupting me during meetings.
Đáp án
Bài tập 1
- go
- read
- not attend
- eat
- have studied
- not talk
- have traveled
- finish
- drink
- not go
Bài tập 2
- Correct.
- attends → attend.
- don’t → didn’t.
- Correct.
- to apologize → apologize.
- not go → didn’t go.
- Correct.
- doesn’t → didn’t.
- Correct.
- Correct.
Bài tập 3
- would rather
- would prefer
- would rather
- would prefer
- would like
- would rather
- would like
- would rather
- would prefer
- would rather
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc would rather và cách dùng trong từng ngữ cảnh cụ thể. Giờ đây, bạn có thể áp dụng linh hoạt cấu trúc này vào bài viết và giao tiếp hằng ngày.
Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng cấu trúc này tự nhiên và chính xác hơn. Đừng quên theo dõi các bài viết ngữ pháp khác từ VUS để nâng cao trình độ tiếng Anh mỗi ngày!
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
