Câu hỏi đuôi (Tag Question): Lý thuyết và bài tập có đáp án
Ngoài những dạng câu hỏi thường gặp thì trong tiếng Anh cũng có một dạng câu hỏi khác khá đặc biệt, đó là câu hỏi đuôi (Tag question). Đây là dạng câu hỏi được sử dụng phổ biến trong giao tiếp của người bản xứ, thế nhưng không đơn giản để có thể thành thạo câu hỏi đuôi. Điều gì đã khiến câu hỏi đuôi khó nhằn đến vậy?
Trong bài viết này, hãy cùng VUS khám phá:
- Quy tắc và các lưu ý quan trọng về lý thuyết câu hỏi đuôi
- Cách áp dụng câu hỏi đuôi trong 12 thì tiếng Anh và các công thức đặc biệt khác
- Cách trả lời câu hỏi đuôi đúng, giúp bạn phản hồi một cách tự nhiên và chính xác
- Phân tích các lỗi sai phổ biến mà người Việt thường gặp và cách khắc phục
Cuối bài, VUS còn cung cấp các bài tập giúp bạn củng cố kiến thức và cải thiện khả năng sử dụng câu hỏi đuôi hiệu quả. Đừng bỏ qua nhé!
Table of Contents
Tổng quan kiến thức về câu hỏi đuôi
Để nắm vững câu hỏi đuôi, bạn cần nằm lòng các kiến thức và định nghĩa căn bản sau:
Câu hỏi đuôi trong tiếng Anh là gì?
Câu hỏi đuôi (Tag Question) là một câu hỏi ngắn dạng Yes/No được đặt ở cuối câu và ngăn cách với mệnh đề chính bởi một dấu phẩy. Tác dụng của nó là để xác nhận lại những điều người nói vừa nhắc đến là đúng hay sai.
Ví dụ:
- Today is a good day, isn’t it? (Hôm nay trời thật đẹp phải không?)
- His students are playing in class, aren’t they? (Học sinh của anh ấy đang chơi ở trong lớp phải không?)
Quy tắc và công thức câu hỏi đuôi
Trước khi sử dụng câu hỏi đuôi, bạn cần xác định được 2 điều sau:
- Chủ ngữ của câu: Tùy vào chủ ngữ là số ít hay số nhiều mà trong câu hỏi đuôi sẽ sử dụng đại từ nhân xưng phù hợp.
- Dạng câu: Câu hỏi đuôi chỉ sử dụng trong câu trần thuật, vì thế hãy đọc thật kỹ để xác định câu nói đang ở dạng khẳng định hay phủ định.
Quy tắc cực kỳ quan trọng về ngữ pháp của câu hỏi đuôi đó là:
| Hòa hợp chủ ngữ nhưng đối lập trợ động từ với mệnh đề chính |
Ví dụ:
- John drives a new car to work, doesn’t he? (John lái một chiếc xe mới đến nơi làm việc đúng không?)
- We have traveled to Vietnam twice in the last 10 years, haven’t we? (Chúng ta đã du lịch đến Việt Nam 2 lần trong 10 năm gần đây đúng không?)
Để tránh nhầm lẫn và mắc lỗi khi sử dụng câu hỏi đuôi, dưới đây là một số lưu ý quan trọng bạn cần ghi nhớ:
- Dấu phẩy: Luôn đặt dấu phẩy (,) ngay trước phần câu hỏi đuôi.
- Đại từ chủ ngữ trong câu đuôi: Đại từ trong phần câu hỏi đuôi phải là dạng chủ ngữ (I, you, he, she, it, we, they).
- Chọn trợ động từ và đại từ chính xác: Dựa vào thì của động từ chính trong mệnh đề câu chính để chọn trợ động từ và đại từ phù hợp. Hãy nhớ rằng đại từ trong câu hỏi đuôi phải khớp với chủ ngữ của mệnh đề chính
- Câu khẳng định, phủ định: Khi mệnh đề chính là phủ định, câu hỏi đuôi sẽ luôn ở dạng khẳng định. Ngược lại, nếu mệnh đề chính khẳng định, câu hỏi đuôi sẽ phủ định.
- Ngữ điệu quyết định ý nghĩa câu hỏi đuôi:
- Ngữ điệu lên cao: Thể hiện sự nghi ngờ hoặc mong muốn xác nhận thông tin.
- Ngữ điệu xuống thấp: Thể hiện sự chắc chắn và mong đợi sự đồng tình.
Ngoài ra, trong tình huống giao tiếp hàng ngày thì người bản xứ có thể sử dụng những dạng câu hỏi đuôi đơn giản hơn ở cuối câu như: Right? Yes? No?,…
Câu hỏi đuôi khác gì so với câu hỏi Yes/No
Song, điều khiến câu hỏi đuôi khác biệt với câu hỏi Yes/No được thể hiện qua các điểm chính sau:
| Câu hỏi đuôi (Tag Question) | Câu hỏi Yes/No (Yes/No Question) |
| Gắn liền với mệnh đề chính và ngăn cách bởi dấu phẩy | Được tách thành một câu độc lập |
| Có sự đối lập của động từ trong mệnh đề chính và câu hỏi | Hòa hợp giữa trợ động từ của mệnh đề chính và câu hỏi |
| Xác nhận hoặc tìm kiếm sự đồng tình của người nghe | Hỏi hoặc làm rõ thông tin |
Công thức câu hỏi đuôi cụ thể theo từng thì tiếng Anh
Vì câu hỏi đuôi phụ thuộc vào động từ của mệnh đề chính, thế nên khi thì của câu thay đổi cũng khiến động từ chính và câu hỏi đuôi bị ảnh hưởng theo.
Để bạn học dễ tra cứu và không nhầm lẫn công thức câu hỏi đuôi với nhau, VUS đã tổng hợp tất tần tật công thức câu hỏi đuôi như sau:
| Thì tiếng Anh | Công thức | Ví dụ |
| Thì hiện tại đơn (Present Simple) | S + V + (O), do/does/am/is/are + not + S? | Vietnam is a wonderful country, isn’t it? (Việt Nam là một quốc gia tuyệt vời đúng không?) |
| Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) | S + Tobe + V_ing + (O), Tobe + not + S? | We’re kidding, aren’t we? (Chúng ta đang đùa giỡn đúng không?) |
| Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) | S + Have/Has + V_3/ED + (O), Have/Has + not + S? | You’ve finished your homework, haven’t you? (Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà rồi đúng không?) |
| Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) | S + Have/Has + Been + V_ing + (O), Have/Has + not + S? | They’ve been working hard, haven’t they? (Họ đang làm việc rất chăm chỉ đúng không?) |
| Thì quá khứ đơn (Past Simple) | S + V2/ED + (O), did/was/were + not + S? | She went to the store, didn’t she? (Cô ấy đã đến cửa hàng đúng không?) |
| Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) | S + was/were + V_ing + (O), was/were + not + S? | They were studying last night, weren’t they? (Họ đã học bài cả đêm qua đúng không?) |
| Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) | S + had + V3/ED + (O), had + not + S? | She had already eaten dinner, hadn’t she? (Cô ấy đã ăn bữa tối đúng không?) |
| Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) | S + had + been + V_ing + (O), had + not + S? | He had been gardening for hours, hadn’t he? (Anh ấy đã làm vườn mấy tiếng liền đúng không?) |
| Thì tương lai đơn (Future Simple) | S + will + V + (O), will + not + S? | She will finish her work on time, won’t she? (Cô ấy sẽ kết thúc công việc của mình đúng giờ phải không?) |
| Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) | S + will + be + V_ing + (O), will + not + S? | They will be studying all night, won’t they? (Họ sẽ học bài cả đêm đúng không?) |
| Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) | S + will + have + V3/ED + (O), will + not + S? | She will have learned a lot, won’t she? (Cô ấy sẽ học được rất nhiều phải không?) |
| Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) | S + will + have + been + V_ing + (O), will + not + S? | You will have been playing football, won’t you? (Bạn sẽ chơi đá banh đúng không?) |
Đối với các câu phủ định thì câu hỏi đuôi sẽ không có “Not” ở mọi thì. Bạn không cần phải thuộc hết mọi công thức trong bảng trên, chỉ cần ghi nhớ quy tắc đối lập giữa mệnh đề chính và câu hỏi đuôi thì có thể dễ dàng suy ra được cấu trúc câu cần sử dụng.
Lưu ý: Khi mệnh đề chính sử dụng đại từ nhân xưng là “I” với động từ tobe “Am” ở dạng khẳng định “I am”, thì câu hỏi đuôi phải là “Aren’t I”. Còn ở dạng phủ định “I am not” thì câu hỏi đuôi là “Am I” bình thường.
Ví dụ: I am your best friend, aren’t I? (Tôi là bạn thân của bạn đúng không?)You are not an office worker, are you? (Bạn không phải là viên văn phòng phải không?)
Các trường hợp đặc biệt khi sử dụng câu hỏi đuôi trong tiếng Anh
Ngoài các dạng chính như trên, câu hỏi đuôi cũng có vài ngoại lệ với cách dùng khác như sau:
Câu hỏi đuôi với động từ khuyết thiếu
Đa số các động từ khuyết thiếu (modal verbs) đều sẽ tuân thủ quy tắc đối lập và có cấu trúc câu hỏi đuôi tương tự với các thì tiếng Anh. Bạn chỉ cần đảo các động từ khuyết thiếu này lên đầu để tạo thành câu hỏi là được.
Công thức:
| S + Modal Verbs + (not) + V + (O), Modal Verbs + S? |
Ví dụ:
- He can’t do everything he wants, can he? (Anh ấy không thể làm mọi điều anh ấy muốn, phải không?)
- Students should finish their homework on time, shouldn’t they? (Học sinh nên hoàn thành bài tập về nhà đúng giờ, phải không?)
Câu hỏi đuôi của Must
Những câu có “Must” sẽ khá linh hoạt, tùy vào ngữ cảnh bạn có thể chọn một trong các cách sử dụng câu hỏi đuôi như sau:
- Diễn tả sự ngăn cấm đối với hành động: câu hỏi đuôi vẫn tuân thủ quy tắc.
- Diễn tả sự dự đoán vào một điều rất chắc chắn khi nói: câu hỏi đuôi sẽ phụ thuộc vào động từ chính phía sau.
- Diễn tả sự cần thiết của hành động: câu hỏi đuôi sẽ là “Need”.
Lưu ý: Cách dùng “needn’t” này khá trang trọng, thường gặp trong tiếng Anh Anh. Trong giao tiếp hiện đại, người ta hay thay bằng “have to” rồi đặt tag như bình thường: “He has to wear a helmet, doesn’t he?"
Ví dụ:
- You mustn’t use the company’s equipment for personal use, must you? (Bạn không được phép sử dụng trang thiết bị của công ty cho việc cá nhân, đúng không?)
- It must be late, isn’t it? (Hẳn là trễ rồi, đúng không?)
- He must wear a helmet when riding a motorbike, needn’t he? (Anh ấy phải đội mũ bảo hiểm khi chạy xe máy, phải không?)
Câu hỏi đuôi của mệnh đề phụ
Đối với những câu mệnh đề trần thuật được cấu tạo theo công thức “I think/believe/… + (that) + S + V + O” thì chủ ngữ của câu hỏi đuôi sẽ là chủ ngữ của mệnh đề phụ phía sau nhưng khẳng định/phủ định vẫn sẽ phụ thuộc vào mệnh đề chính.
Ví dụ:
- “I think Santa Claus isn’t real, is he? (Tôi nghĩ Ông già Noel không có thật, phải không?)
- Matthew doesn’t believe that Susan can beat him, can she? (Mathew không tin rằng Susan có thể đánh bại anh ấy, cô ấy có thể không?)
Câu hỏi đuôi của Let’s
Ít ai biết rằng “Let’s” chính là viết tắt của cụm “Let us”, thế nên đối với những câu cầu khiến bắt đầu bằng “Let’s” thì sẽ sử dụng câu hỏi đuôi là “Shall we”. Và chúng ta sẽ không cần bận tâm thêm về thì, chủ ngữ hoặc dạng câu.
Ví dụ:
- Let’s go out for dinner, shall we? (Đi ra ngoài ăn tối nào, được không?)
- Let’s follow the new mentor, shall we? (Hãy đi theo người lãnh đạo mới, được không?)
Câu hỏi đuôi với câu mệnh lệnh
Câu mệnh lệnh cũng là một dạng câu cầu khiến, nhưng chúng sẽ có sắc thái ép buộc nhiều hơn. Và những câu mệnh lệnh này thường sẽ được rút gọn chủ ngữ, thế nên khi sử dụng cùng câu hỏi đuôi, chúng ta sẽ chỉ sử dụng cụm “Will you”.
Ví dụ:
- Keep silent, will you? (Bạn giữ im lặng được không?)
- Do not touch that door, will you? (Đừng có chạm vào cái cửa đó được không?)
Câu hỏi đuôi trong câu cảm thán
Trong trường hợp của câu cảm thán, chủ ngữ sẽ được xác định dựa vào danh từ cuối cùng của cụm và thêm trợ động từ Tobe phù hợp để cấu thành câu hỏi đuôi.
Ví dụ:
- What a beautiful lady, isn’t she? (Thật là một quý cô xinh đẹp, phải không?)
- What huge buildings, aren’t they? (Thật là những tòa nhà khổng lồ, phải không?)
Câu hỏi đuôi của đại từ bất định chỉ người
Thay vì các đại từ nhân xưng, nhiều câu văn tiếng Anh sẽ có chủ ngữ là các đại từ bất định chỉ người khác như no one, everyone, someone, anyone,… Lúc này, bạn cần chú ý đến 2 điều sau:
- Nghĩa của đại từ bất định là khẳng định (some one, everyone,…) hay phủ định (nobody, no one,…) sẽ ảnh hưởng đến trợ động từ của câu hỏi đuôi.
- Đại từ bất định dù chỉ người dù số ít hay nhiều đều sẽ chuyển thành “They”.
Ví dụ:
- No one likes that chef, do they? (Không ai thích đầu bếp đó đúng không?)
- Everyone loves Taylor Swift, don’t they? (Mọi người yêu quý Taylor Swift đúng không?)
Câu hỏi đuôi của đại từ bất định chỉ vật
Cũng tùy vào ngữ nghĩa phủ định hay khẳng định mà đại từ bất định chỉ vật cũng sẽ thay đổi theo. Song, dù số nhiều hay số ít thì chủ ngữ câu hỏi đuôi của đại từ chỉ vật đều sẽ quy về “It”.
Ví dụ:
- Nothing was there, was it? (Chẳng có gì đã ở đó, đúng không?)
- Something is coming, isn’t it? (Có thứ gì đang tiến đến, đúng không?)
Câu hỏi đuôi khi câu có trạng từ bán phủ định hoặc phủ định
Trong một vài trường hợp, câu văn tiếng Anh sẽ được bổ ngữ thêm bởi các trạng từ. Các trạng từ này cũng sẽ được chia thành dạng khẳng định hoặc phủ định (có thể là bán phủ định) như seldom, rarely, hardly, scarcely,… Và điều này cũng sẽ ảnh hưởng đến cấu trúc của câu hỏi đuôi.
Ví dụ:
- Gia Han never lies, does she? (Gia Hân chưa bao giờ nói dối đúng không?)
- When I was young, I rarely went out with friends, did I? (Khi còn nhỏ, tôi ít khi đi chơi với bạn bè đúng không?)
Cách trả lời câu hỏi đuôi
Câu trả lời cho câu hỏi đuôi được chia thành hai loại chính:
1. Trả lời khẳng định (Yes): Khi bạn đồng ý hoặc xác nhận với câu hỏi đuôi (dù câu hỏi đó là khẳng định hay phủ định), bạn sẽ dùng "Yes" để trả lời.
Ví dụ:
- You like pizza, don’t you? (Bạn thích pizza, phải không?) -> Yes, I do. (Vâng, tôi thích.)
- She isn’t coming, is she? (Cô ấy không đến, phải không?) -> Yes, she is. (Vâng, cô ấy đến.)
2. Trả lời phủ định (No): Khi bạn không đồng ý hoặc phủ nhận mệnh đề trong câu hỏi đuôi (dù câu hỏi đó là khẳng định hay phủ định), bạn sẽ dùng "No" để trả lời.
Ví dụ:
- They are going to the concert, aren’t they? (Họ sẽ đi xem hòa nhạc, phải không?) -> No, they aren’t. (Không, họ không đi.)
- You don’t mind helping me, do you? (Bạn không ngại giúp tôi, phải không?) -> No, I don’t. (Không, tôi không ngại.)
Sau khi nắm được cách trả lời câu hỏi đuôi đúng, nhiều người vẫn dễ mắc lỗi trong quá trình giao tiếp. Nguyên nhân không chỉ nằm ở việc hiểu lý thuyết, mà còn do thói quen dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh.
Hãy cùng điểm qua những lỗi sai phổ biến nhất khi sử dụng câu hỏi đuôi để tránh lặp lại nhé.
- Nhầm lẫn giữa "Yes" và "No" khi trả lời câu phủ định:
Trong tiếng Việt, việc trả lời "Có" hoặc "Không" là rất đơn giản và không cần phải chú ý đến cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Tuy nhiên, khi học tiếng Anh, bạn cần phải phân biệt rõ ràng để tránh nhầm lẫn.
Ví dụ: "You’re not coming, are you?" (Bạn không đến đúng không?)
Nếu để trả lời câu hỏi này trong tiếng Việt, chúng ta thường sẽ nói “Đúng, tôi không đến” hay “Không, tôi sẽ đến”. Do đó, những ai thường có thói quen dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh thì rất dễ bị bối rối và trả lời sai như "Yes, I’m not" hay “No, I come”.
Nhưng câu trả lời đúng phải là "Yes, I am" (Nếu bạn sẽ đến) hoặc "No, I am not" (Nếu bạn không đến).
- Chủ ngữ và trợ động từ không khớp với nhau:
Mỗi đại từ nhân xưng trong tiếng Anh đi kèm với một trợ động từ riêng biệt. Ngoài ra, trợ động từ còn thay đổi tùy thuộc vào số ít hoặc số nhiều. Trong khi đó, tiếng Việt đơn giản hơn khi câu hỏi đuôi chỉ có thể là "đúng không?" hoặc "phải không?", không cần phải thay đổi theo ngôi hay số của chủ ngữ.
Ví dụ câu “She’s a doctor, isn’t it?” là sai vì "it" chỉ được sử dụng với những chủ ngữ không phải người hoặc các vật không xác định. Do đó, câu đúng phải là “She’s a doctor, isn’t she?”
- Quên thay đổi trợ động từ phù hợp với thì của câu chính:
Nhiều người học tiếng Anh thường bị bối rối giữa các thì và không nhận ra rằng khi câu chính ở thì quá khứ/hiện tại/tương lai, trợ động từ trong câu hỏi đuôi cũng cần phải thay đổi để phù hợp với thì đó.
Ví dụ: "They went to the store, don’t they?" là sai vì "went" là thì quá khứ, nhưng trợ động từ "don’t" lại ở thì hiện tại. Câu đúng phải là “They went to the store, didn’t they?”
Phần lớn những lỗi sai này xuất phát từ việc bạn chỉ học tiếng Anh và các cấu trúc câu qua lý thuyết một cách rập khuôn. Khi giao tiếp, bạn phải cố nhớ lại công thức, dẫn đến lúng túng, ngập ngừng, thậm chí bỏ dở câu nói vì lo sợ mắc lỗi.
Để khắc phục điều này, đừng chỉ học thuộc công thức như một chú vẹt. Thay vào đó, hãy thường xuyên luyện tập cấu trúc câu trong những tình huống thực tế. Khi bạn luyện tập đều đặn, tiếng Anh sẽ dần trở thành phản xạ tự nhiên. Đến lúc đó, bạn không còn phải lo nghĩ xem câu nào đúng – mọi thứ sẽ trở nên trôi chảy như khi dùng tiếng Việt.
Nếu bạn đang gặp khó khăn khi tự học tiếng Anh, chẳng hạn như không có ai giúp bạn sửa lỗi hay thiếu môi trường phù hợp để luyện tập, hãy tìm đến một trung tâm dạy giao tiếp tiếng Anh uy tín. Ở đó, bạn sẽ được hướng dẫn tận tình và được luyện tập thường xuyên.
Với sự đồng hành của Trung tâm tiếng Anh VUS, bạn hoàn toàn có thể chinh phục được những mục tiêu học tiếng Anh này!
- Làm chủ ngữ pháp tiếng Anh: sử dụng thành thạo câu hỏi đuôi, câu điều kiện và các thì.
- Phát âm chuẩn, phản xạ nhanh: giao tiếp tự tin như người bản xứ.
- Phát triển 4 kỹ năng và vốn từ vựng: nghe, nói, đọc, viết đồng đều và sử dụng từ đúng ngữ cảnh.
- Trải nghiệm triết lý giáo dục Discovery Learning: học viên chủ động, giáo viên là người dẫn dắt, biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên.
- Đảm bảo chất lượng: giáo viên đạt chuẩn quốc tế (TESOL, CELTA, TEFL), chương trình thiết kế phù hợp cho người Việt, hơn 80 trung tâm VUS trên toàn quốc.
Với môi trường học tập hiện đại tại VUS, bạn sẽ không chỉ khắc phục lỗi sai khi dùng ngữ pháp mà còn chinh phục các kỹ năng tiếng Anh một cách trôi chảy và tự tin.
Với hệ thống khóa học toàn diện, VUS là địa chỉ uy tín giúp học viên ở mọi lứa tuổi và mục tiêu học tập chinh phục tiếng Anh hiệu quả:
- Tiếng Anh mầm non (4–6 tuổi): Giúp trẻ làm quen tiếng Anh một cách tự nhiên qua trò chơi, bài hát và vận động, tạo nền tảng ngữ âm ngay từ đầu.
- Tiếng Anh thiếu nhi (6–11 tuổi): Xây dựng nền tảng ngữ pháp, từ vựng và phát âm chuẩn, đồng thời khuyến khích trẻ tư duy và giao tiếp bằng tiếng Anh tự tin hơn.
- Tiếng Anh thiếu niên (11–15 tuổi): Phát triển phản xạ giao tiếp và kỹ năng học thuật, chuẩn bị cho các kỳ thi Cambridge quốc tế và hành trang cho bậc học cao hơn.
- Tiếng Anh giao tiếp cho người lớn: Thiết kế linh hoạt cho người bận rộn, khóa học tập trung luyện nói 100% với giáo viên bản ngữ, giúp học viên tự tin trong công việc và đời sống.
- Tiếng Anh nền tảng: Dành cho người mới bắt đầu hoặc mất gốc, khóa học tập trung khôi phục ngữ pháp, từ vựng và hình thành phản xạ giao tiếp cơ bản.
- Luyện thi IELTS chuyên sâu: Mang đến lộ trình cá nhân hóa, giáo trình Cambridge chuẩn quốc tế cùng ứng dụng luyện tập 24/7. Học viên được thi thử chuẩn đối tác và cam kết đầu ra rõ ràng từ VUS.
Bài tập câu hỏi đuôi và đáp án
Nhằm giúp bạn nắm vững kiến thức hơn, VUS đã tổng hợp một vài bài tập cơ bản về câu hỏi đuôi bên dưới. Cùng thử xem bạn đã nắm chắc điểm ngữ pháp thú vị này chưa nhé.
- Let’s go to the party, _____ ?
| A – will we | B – shall we | C – don’t we | D – do we |
- Hoi An was first named Faifo, _____ ?
| A – isn’t it | B – was it | C – is it | D – wasn’t it |
- They are going to attend the meeting, _____ ?
| A – aren’t they | B – will they | C – are they | D – won’t they |
- You’ve got a car, _____ ?
| A – do you | B – have you | C – haven’t you | D – don’t you |
- He won’t tell her, _____ ?
| A – will he | B – does he | C – won’t he | D – doesn’t he |
- Switch on the television, _____ ?
| A – do you | B – don’t you | C – will you | D – won’t you |
- We took this one last holiday, _____ ?
| A – didn’t we | B – did we | C – didn’t they | D – did they |
- He would rather stay in, _____ ?
| A – would he | B – wouldn’t he | C – shouldn’t he | D – don’t he |
- I’m wrong, _____ ?
| A – do I | B – aren’t you | C – am not I | D – aren’t I |
- There’ll be lots to see in New York, _____ ?
| A – aren’t there | B – isn’t it | C – won’t there | D – will there |
Đáp án
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
| B | D | A | C | A | C | A | B | D | C |
Bài viết này tổng hợp đầy đủ kiến thức cần thiết để bạn nắm vững ngữ pháp về câu hỏi đuôi – một điểm ngữ pháp quan trọng trong quá trình học tiếng Anh. Đừng quên thường xuyên luyện tập bài tập và áp dụng chúng vào giao tiếp hằng ngày để sử dụng thành thạo hơn nhé!
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí


