Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Chia sẻ bài viết

Thì tương lai tiếp diễn: Trọn bộ lý thuyết & bài tập thực hành

tương lai tiếp diễn

Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn bạn từng thắc mắc: “Thì tương lai tiếp diễn dùng khi nào?”, “Khác gì với thì tương lai đơn?” hay “Công thức thì tương lai tiếp diễn có phức tạp không?”. Thực tế, thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense) không hề khó như nhiều người nghĩ.

Đây là thì quan trọng giúp bạn diễn đạt những hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai – một khía cạnh thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp và các kỳ thi IELTS, TOEIC.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết từ A–Z:

  • Định nghĩa thì tương lai tiếp diễn và ví dụ minh họa dễ hiểu.
  • Công thức chuẩn ở các dạng câu khẳng định, phủ định, nghi vấn.
  • Những cách dùng thông dụng và dấu hiệu nhận biết.
  • Bộ bài tập thực hành kèm đáp án chi tiết để bạn luyện tập ngay.

Thì tương lai tiếp diễn là gì? Định nghĩa và ví dụ dễ hiểu

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense) là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, dùng để diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.

Nói cách khác, bạn có thể hình dung đây là cách “chiếu” một đoạn phim vào tương lai: đến đúng khoảnh khắc đó, hành động chưa kết thúc mà vẫn đang diễn ra.

Ví dụ:

  • At 8 o’clock tomorrow evening, I will be watching a new movie with my family.
    (Vào lúc 8 giờ tối mai, tôi sẽ đang xem một bộ phim mới cùng gia đình.)
  • This time next week, she will be attending an international conference in Tokyo.
    (Vào giờ này tuần sau, cô ấy sẽ đang tham dự một hội nghị quốc tế tại Tokyo.)
  • Don’t call him at 10 AM tomorrow. He will be having an important meeting.
    (Đừng gọi cho anh ấy lúc 10 giờ sáng mai. Anh ấy sẽ đang có một cuộc họp quan trọng.)

Như vậy, điểm cốt lõi của thì tương lai tiếp diễn là: nhấn mạnh hành động sẽ xảy ra và vẫn còn đang tiếp diễn tại một mốc thời gian cụ thể trong tương lai.

Thì tương lai tiếp diễn là gì?
Thì tương lai tiếp diễn là gì?

Công thức thì tương lai tiếp diễn

Để sử dụng thì tương lai tiếp diễn một cách chính xác, bạn cần nắm rõ công thức cho từng dạng câu: khẳng định, phủ định và nghi vấn. Điểm chung trong cả ba dạng là sự xuất hiện của cấu trúc will + be + V-ing, trong đó:

  • S (Subject): Chủ ngữ
  • will: Trợ động từ chỉ tương lai
  • be: Động từ “to be” ở dạng nguyên mẫu
  • V-ing: Động từ thêm đuôi -ing

1. Câu khẳng định (+)

Công thức:

S + will + be + V-ing (+ O)

Ví dụ:

  • I will be staying in Ho Chi Minh City at 7 PM. tomorrow.
    (Tôi sẽ đang ở Thành phố Hồ Chí Minh lúc 7 giờ tối mai.)
  • They will be working on the new project all afternoon.
    (Họ sẽ đang làm việc với dự án mới suốt cả buổi chiều.)

Lưu ý: “be” luôn đi ngay sau “will”, không thay đổi theo chủ ngữ.

2. Câu phủ định (-)

Công thức:

S + will not (won’t) + be + V-ing (+ O)

Ví dụ:

  • She won’t be attending the class tomorrow morning.
    (Cô ấy sẽ không đang tham dự lớp học vào sáng mai.)
  • I won’t be cooking dinner at 8 PM because I’ll be at the gym.
    (Tôi sẽ không đang nấu bữa tối lúc 8 giờ vì tôi sẽ ở phòng tập.)

Lưu ý: chỉ cần thêm “not” sau “will” để tạo câu phủ định; có thể rút gọn “will not” thành “won’t”.

3. Câu nghi vấn (?)

Công thức:

Will + S + be + V-ing (+ O)?

Trả lời ngắn gọn:

  • Yes, S + will.
  • No, S + won’t.

Ví dụ:

  • Will you be joining the meeting next Tuesday?
    (Bạn sẽ đang tham dự cuộc họp vào thứ ba tới chứ?)
  • Will he be playing football this weekend?
    (Anh ấy sẽ đang chơi bóng đá vào cuối tuần này phải không?)

Với câu hỏi có từ để hỏi (Wh-question), công thức sẽ là:

Wh-word + will + S + be + V-ing?

Ví dụ:

  • What will you be doing at this time tomorrow?
    (Bạn sẽ đang làm gì vào giờ này ngày mai?)
  • Where will they be staying when they visit Hanoi?
    (Họ sẽ đang ở đâu khi đến Hà Nội?)
Công thức thì tương lai tiếp diễn
Công thức thì tương lai tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn

Khi học tiếng Anh, một trong những cách dễ nhất để xác định thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) là dựa vào trạng từ chỉ thời gian hoặc cách diễn đạt đặc trưng trong câu. Dưới đây là những dấu hiệu phổ biến nhất:

1. Cụm từ “at this time / at this moment + mốc tương lai”

Cách diễn đạt này nhấn mạnh một hành động sẽ đang diễn ra đúng vào thời điểm đó trong tương lai.

Ví dụ:

  • At this time next year, I will be studying at a university in Canada.
    (Vào giờ này năm sau, tôi sẽ đang học đại học ở Canada.)
  • At this moment tomorrow, I will be sitting on the plane to Bangkok.
    (Vào đúng lúc này ngày mai, tôi sẽ đang ngồi trên chuyến bay đến Bangkok.)

2. “At + giờ cụ thể + mốc tương lai”

Diễn tả một hoạt động đang diễn ra tại đúng một khung giờ xác định trong tương lai.

Ví dụ:

  • At 9 AM tomorrow, she will be attending a job interview.
    (Vào lúc 9 giờ sáng mai, cô ấy sẽ đang tham gia một buổi phỏng vấn.)
  • At 7 PM next Friday, my parents will be traveling to Da Nang.
    (Vào lúc 7 giờ tối thứ sáu tới, bố mẹ tôi sẽ đang đi du lịch Đà Nẵng.)

3. Mệnh đề phụ với “when + hiện tại đơn”

Dấu hiệu này cho thấy một hành động khác sẽ đang diễn ra tại thời điểm sự kiện trong mệnh đề “when” xảy ra.

Ví dụ:

  • When you arrive tomorrow, I will be working in the library.
    (Khi bạn đến vào ngày mai, tôi sẽ đang làm việc trong thư viện.)
  • When the teacher comes, the students will be doing a group activity.
    (Khi giáo viên đến, các học sinh sẽ đang làm một hoạt động nhóm.)

4. Các trạng từ chỉ tương lai

Một số từ thường xuất hiện cùng thì tương lai tiếp diễn: in the future, next week, next year, next time, soon…

Ví dụ:

  • In the future, people will be using AI more frequently in daily life.
    (Trong tương lai, con người sẽ đang sử dụng AI thường xuyên hơn trong đời sống hằng ngày.)
  • Next weekend, I will be going hiking with my classmates.
    (Cuối tuần tới, tôi sẽ đang đi leo núi cùng các bạn cùng lớp.)
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn

Lưu ý quan trọng

  • Không dùng thì tương lai tiếp diễn trong các mệnh đề bắt đầu bằng if, as soon as, by the time, unless, when, while, before, after…
    • Sai: I will be calling you when I will be arriving tomorrow.
      (Tôi sẽ đang gọi cho bạn khi tôi sẽ đang đến vào ngày mai. – dùng lặp thì không tự nhiên)
    • Đúng: I will call you when I arrive tomorrow.
      (Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi đến vào ngày mai.)
  • Một số động từ chỉ trạng thái thường không hoặc hiếm khi dùng ở dạng tiếp diễn, ví dụ: be, know, believe, understand, like, love, hate, want, belong, seem, hear, smell, taste, feel…
    • Sai: At this time tomorrow, she will be knowing the results of the exam.
      (Vào giờ này ngày mai, cô ấy sẽ đang biết kết quả kỳ thi.)
    • Đúng: At this time tomorrow, she will know the results of the exam.
      (Vào giờ này ngày mai, cô ấy sẽ biết kết quả kỳ thi.)

Cách dùng thì tương lai tiếp diễn

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) có nhiều ứng dụng quan trọng trong giao tiếp và bài thi. Dưới đây là những cách dùng thường gặp nhất mà bạn cần nắm vững:

1. Diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai

Đây là cách dùng phổ biến nhất của thì tương lai tiếp diễn. Bạn sẽ dùng thì này khi muốn nhấn mạnh rằng, tại một mốc thời gian nhất định trong tương lai, hành động chưa kết thúc mà vẫn đang tiếp tục diễn ra.

Ví dụ:

  • At 10 AM tomorrow, I will be taking the IELTS mock test.
    (Vào 10 giờ sáng mai, tôi sẽ đang làm bài thi thử IELTS.)
  • This time next week, she will be flying to Japan.
    (Vào giờ này tuần sau, cô ấy sẽ đang bay sang Nhật.)

2. Diễn tả một hành động đang diễn ra trong tương lai thì có hành động khác xen vào

Trong thì tương lai tiếp diễn, hành động chính được mô tả là “đang diễn ra” trong tương lai, và sẽ có một hành động khác xen ngang. 

Lưu ý: hành động chen ngang được chia ở thì hiện tại đơn để diễn đạt sự chắc chắn.

Ví dụ:

  • When you arrive tomorrow, I will be practicing piano.
    (Khi bạn đến vào ngày mai, tôi sẽ đang luyện đàn piano.)
  • When my mom gets home, my dad will be cooking dinner.
    (Khi mẹ tôi về đến nhà, bố tôi sẽ đang nấu bữa tối.)
Cách dùng thì tương lai tiếp diễn
Cách dùng thì tương lai tiếp diễn

3. Diễn tả một hành động kéo dài trong một khoảng thời gian xác định ở tương lai

Cách dùng này của thì tương lai tiếp diễn nhấn mạnh độ dài hoặc sự liên tục của một hành động ở tương lai, thường đi kèm với for + khoảng thời gian.

Ví dụ:

  • I will be staying in New York for two weeks.
    (Tôi sẽ đang ở New York trong vòng hai tuần.)
  • They will be working on this project for the next six months.
    (Họ sẽ đang làm việc với dự án này trong sáu tháng tới.)

4. Diễn tả một sự việc theo kế hoạch hoặc thời gian biểu định trước

Thì tương lai tiếp diễn cũng thường được sử dụng để nói về các sự kiện đã có trong lịch trình hoặc kế hoạch rõ ràng. Điều này giúp câu văn mang tính “chắc chắn” và chuyên nghiệp hơn.

Ví dụ:

  • The train will be leaving at 7:30 AM tomorrow.
    (Chuyến tàu sẽ đang khởi hành lúc 7 giờ 30 sáng mai.)
  • Tomorrow morning, I’ll be meeting my professor at 9 o’clock.
    (Sáng mai, tôi sẽ đang gặp giáo sư của mình vào lúc 9 giờ.)

5. Diễn tả các hành động xảy ra song song trong tương lai (mô tả bối cảnh, không khí)

Một điểm thú vị của thì tương lai tiếp diễn là nó cho phép bạn vẽ nên “bức tranh” về tương lai. Bạn có thể mô tả nhiều hành động cùng diễn ra song song, qua đó tạo nên một bối cảnh sinh động và chi tiết.

Ví dụ:

  • At 8 PM tomorrow, my parents will be watching TV while I will be finishing my homework.
    (Vào lúc 8 giờ tối mai, bố mẹ tôi sẽ đang xem TV trong khi tôi sẽ đang làm nốt bài tập.)
  • When I enter the classroom, the teacher will be explaining the lesson, and students will be taking notes.
    (Khi tôi bước vào lớp, giáo viên sẽ đang giảng bài và học sinh sẽ đang ghi chép.)

6. Kết hợp với still để nhấn mạnh sự tiếp diễn từ hiện tại đến tương lai

Cách dùng này của thì tương lai tiếp diễn giúp bạn diễn đạt rằng một hành động đã bắt đầu ở hiện tại và được dự đoán là sẽ tiếp tục xảy ra trong tương lai.

Ví dụ:

  • Don’t worry! Tomorrow, I’ll still be working on this project.
    (Đừng lo! Ngày mai, tôi sẽ vẫn đang làm việc với dự án này.)
  • Next year, he will still be living in London.
    (Năm sau, anh ấy vẫn sẽ đang sống ở London.)
Thì tương lai tiếp diễn dùng để suy đoán tình huống
Thì tương lai tiếp diễn dùng để suy đoán tình huống

7. Diễn tả dự đoán hành động đang diễn ra trong tương lai (suy đoán tình huống)

Dùng khi bạn đưa ra dự đoán khá chắc chắn rằng một hành động sẽ đang diễn ra tại thời điểm tương lai.

Ví dụ:

  • Don’t call her now. She will be driving home from work.
    (Đừng gọi cho cô ấy bây giờ. Cô ấy sẽ đang lái xe về nhà từ chỗ làm.)
  • By 11 PM tomorrow, he will be studying in the library.
    (Đến 11 giờ tối mai, anh ấy sẽ đang học ở thư viện.)

8. Diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong một giai đoạn tương lai (tính thói quen trong tương lai)

Thường đi với các trạng từ chỉ tần suất hoặc khoảng thời gian.

Ví dụ:

  • During the summer, she will be working in the garden every weekend.
    (Trong mùa hè, cô ấy sẽ đang làm vườn vào mỗi cuối tuần.)
  • For the next few months, I will be attending English classes twice a week.
    (Trong vài tháng tới, tôi sẽ đang tham gia lớp tiếng Anh hai lần một tuần.)

9. Lịch sự hóa câu hỏi về kế hoạch hoặc ý định

Dùng thì tương lai tiếp diễn giúp câu hỏi nghe tự nhiên và lịch sự hơn so với thì tương lai đơn.

Ví dụ:

  • Will you be joining us for dinner tonight?
    (Bạn sẽ tham gia bữa tối với chúng tôi tối nay chứ?)
  • Will you be using the printer this afternoon?
    (Chiều nay bạn có dùng máy in không?)

Việc học lý thuyết về thì tương lai tiếp diễn là nền tảng cần thiết, nhưng để thật sự biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên trong giao tiếp và chinh phục các kỳ thi quốc tế, bạn cần nhiều hơn thế: một môi trường học tập chuẩn quốc tế, giáo viên tận tâm và lộ trình được thiết kế khoa học.

Tại Anh văn Hội Việt Mỹ VUS, chúng tôi không chỉ dạy ngôn ngữ, mà còn xây dựng một nền tảng vững chắc để học viên đạt mọi mục tiêu. Sự cam kết về chất lượng của VUS được minh chứng qua những con số ấn tượng:

  • Chất lượng giảng dạy đỉnh cao: VUS sở hữu hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng tinh hoa. 100% giáo viên có bằng cấp quốc tế (TESOL, CELTA, TEFL...) và được giám sát bởi đội ngũ quản lý 100% có bằng Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ.
  • Thành tích học viên vượt trội: VUS đã xác lập Kỷ lục Việt Nam là “Hệ thống Anh ngữ có số lượng học viên đạt điểm tuyệt đối (15/15 shields) trong các kỳ thi Cambridge nhiều nhất” với gần 21.000 học viên.
  • Sự công nhận từ các tổ chức hàng đầu: VUS tự hào là Đối tác hạng Platinum – mức cao nhất của Hội đồng Anh (British Council), đồng thời 5 năm liên tiếp được vinh danh “Trung tâm Đào tạo Vàng” (Gold Preparation Centre) bởi Hội đồng Khảo thí Đại học Cambridge.
Chinh phục tiếng Anh cùng VUS
Chinh phục tiếng Anh cùng VUS

Với nền tảng đó, VUS mang đến đa dạng các chương trình học, phù hợp với mọi độ tuổi và trình độ:

  • Tiếng Anh mầm non: Giúp trẻ làm quen với tiếng Anh ngay từ nhỏ thông qua các trò chơi và hoạt động vui học, từ đó hình thành phản xạ tự nhiên và phát âm chuẩn xác.
  • Tiếng Anh tiểu học: Cung cấp nền tảng vững chắc về từ vựng, phát âm và ngữ pháp cơ bản, đồng thời phát triển khả năng nghe – nói một cách tự nhiên.
  • Tiếng Anh trung học cơ sở: Rèn luyện kỹ năng học thuật và tư duy phản biện bằng tiếng Anh, đồng thời chuẩn bị cho các kỳ thi quan trọng như Cambridge và IELTS.
  • Tiếng Anh nền tảng: Dành cho người mới bắt đầu hoặc bị mất gốc, lộ trình được xây dựng lại từ đầu để giúp người học lấy lại kiến thức và tự tin giao tiếp hằng ngày.
  • Tiếng Anh giao tiếp: Thiết kế thực tiễn và linh hoạt về thời gian, phù hợp cho người đi làm hoặc những ai cần sử dụng tiếng Anh ngay trong học tập và công việc.
  • Luyện thi IELTS: Chương trình chuyên sâu, cá nhân hóa theo mục tiêu từng band điểm, luyện đề theo định dạng chuẩn và phát triển đồng đều cả bốn kỹ năng.

Nếu bạn muốn tự tin sử dụng những thì phức tạp như thì tương lai tiếp diễn một cách tự nhiên, đừng chỉ học một mình – hãy để VUS đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh.

Điền form ngay để nhận tư vấn và các ưu đãi có hạn nhé!

Bài tập thì tương lai tiếp diễn có đáp án

Phần bài tập

Bài tập 1: Chia các động từ có trong ngoặc

  1. Nam and Lan are staying at the hotel in Paris. At this time next week, they _________ (travel) in Viet Nam.
  2. My grandparents _________ (visit) Asia at this time next year.
  3. Mori_________ (sit) on the train at 10 AM tomorrow.
  4. At 8 o’clock tomorrow morning, my friends and I __________ (watch) a famous play at the theatre.
  5. Quynh _________ (play) with his son at 9 o’clock tonight.
  6. Lan _________ (work) at this moment next month.
  7. Our team _________ (make) our presentation at this time tomorrow night.

Bài tập 2: Với các từ gợi ý đã cho hãy hoàn thành câu

  1. Hung and Cuong / be / play / soccer / at this time / tomorrow / their classmates.
  2. It / seem / Hung / that / he / be / study / abroad / by the time / he / graduate / next year.
  3. The kids / be / live / Paris / for / 2 months / because / visit / their uncle’s house.
  4. Nga / be / do / homework / 8 PM / tomorrow / so / I / not / ask / her / go out.
  5. Lan and I / not / be / have / dinner / together / when / she / come / tomorrow.

Bài tập 3: Chia động từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau

  1. Don’t phone between 6 and 7. We ___________ (have) dinner then.
  2. Tomorrow afternoon we’re going to play tennis from 3 o’clock until 5:30. So at 4 o’clock, ___________ (we/play) tennis.
  3. A: Can we meet tomorrow?
    B: Yes, but not in the morning___________ (I/work).
  4. If you need to contact me, ___________ (I/stay) at the Rose Hotel until Tuesday.
  5. Nam and Nga are currently staying at the hotel in Korea. At this time next week, they (travel) ___________ in Vietnam.
  6. When they come tomorrow, we (swim) ___________ at Vung Tau Beach.
  7. My parents (visit) ___________ Europe at this time next month.
  8. Lan (sit) ___________ on the plane at 8 AM tomorrow.
  9. Nga (play) ___________ with her son at 8 o’clock tonight
  10. What ___________ Lan (do)___________ at 9 PM tomorrow?

Bài tập 4: Tìm lỗi sai trong mỗi câu và sửa lại cho đúng

  1. Thanh will move to a new car at this time next month.
  2. The shirt will be delivering at 10 AM tomorrow.
  3. The competition will be canceled at this time next month because of the pandemic.
  4. Nga will interview by his manager at 9 AM next Tuesday.
  5. At this time next year, Nga and Hung will celebrate their wedding anniversary.

Phần đáp án

Bài tập 1: Chia các động từ trong ngoặc

  1. Nam and Lan are staying at the hotel in Paris. At this time next week, they will be traveling in Viet Nam.
    → Dùng will be + V-ing để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
  2. My grandparents will be visiting Asia at this time next year.
    → Tương tự, nhấn mạnh hành động “đang đi thăm” trong tương lai.
  3. Mori will be sitting on the train at 10 AM tomorrow.
    → Hành động xảy ra và tiếp diễn tại một khung giờ rõ ràng.
  4. At 8 o’clock tomorrow morning, my friends and I will be watching a famous play at the theatre.
    → Mốc thời gian “At 8 o’clock tomorrow morning” trong tương lai → dùng tương lai tiếp diễn.
  5. Quynh will be playing with his son at 9 o’clock tonight.
    → Hành động đang diễn ra tại thời điểm cụ thể “9 PM tonight”.
  6. Lan will be working at this moment next month.
    → Nhấn mạnh hành động đang diễn ra “tại thời điểm này tháng sau”.
  7. Our team will be making our presentation at this time tomorrow night.
    → Một kế hoạch cụ thể trong tương lai gần.

Bài tập 2: Hoàn thành câu với từ gợi ý

  1. Hung and Cuong will be playing soccer with their classmates at this time tomorrow.
    → “at this time tomorrow” → dấu hiệu tương lai tiếp diễn.
  2. It seems that Hung will be studying abroad at the time he graduates next year.
    → Hành động đang diễn ra trong tương lai khi một sự kiện khác (graduation) xen vào.
  3. The kids will be living in Paris for 2 months because they are visiting their uncle’s house.
    → Hành động kéo dài trong một khoảng thời gian ở tương lai.
  4. Nga will be doing her homework at 8 PM tomorrow, so I won’t ask her to go out.
    → “8 PM tomorrow” → hành động đang diễn ra trong tương lai.
  5. Lan and I won’t be having dinner together when she comes tomorrow.
    → Hành động xen ngang “when she comes” → chia hiện tại đơn; hành động chính → tương lai tiếp diễn phủ định.

Bài tập 3: Chia động từ trong ngoặc

  1. Don’t phone between 6 and 7. We will be having dinner then.
    → Khoảng thời gian xác định trong tương lai.
  2. Tomorrow afternoon we’re going to play tennis from 3 o’clock until 5.30. So at 4 o’clock, we will be playing tennis.
    → Nhấn mạnh hành động đang diễn ra tại 4 giờ.
  3. A: Can we meet tomorrow?
    B: Yes, but not in the morning. I will be working.
    → Hành động đang diễn ra vào buổi sáng ngày mai.
  4. If you need to contact me, I will be staying at the Rose Hotel until Tuesday.
    → Hành động kéo dài liên tục trong tương lai.
  5. Nam and Nga are currently staying at the hotel in Korea. At this time next week, they will be traveling in Vietnam.
  6. When they come tomorrow, we will be swimming in Vung Tau beach.
    → Hành động chính dùng tương lai tiếp diễn; hành động xen ngang “when they come” chia hiện tại đơn.
  7. My parents will be visiting Europe at this time next month.
  8. Lan will be sitting on the plane at 8 AM tomorrow.
  9. Nga will be playing with her son at 8 o’clock tonight.
  10. What will Lan be doing at 9 PM tomorrow?
    → Câu hỏi với Wh-question + will + S + be + V-ing.

Bài tập 4: Tìm lỗi sai và sửa lại

Câu sai

Câu đúng

Giải thích

Thanh will move to a new car at this time next month.

Thanh will be moving to a new house at this time next month.

“move to a new car” không hợp nghĩa (chuyển đến xe). Dùng “move to a new house”. Đồng thời hành động “đang chuyển” → thì tương lai tiếp diễn.

The shirt will be delivering at 10 AM tomorrow.

The shirt will be delivered at 10 AM tomorrow.

Chủ ngữ ‘the shirt’ là đối tượng bị tác động ⇒ cần bị động.

The competition will be canceled at this time next month because of the pandemic.

The competition will be canceled next month because of the pandemic.

Với “cancel”, không dùng dạng tiếp diễn (will be being canceled nghe gượng). Thường dùng future simple bị động cho tự nhiên.

Nga will interview by his manager at 9 AM next Tuesday.

Nga will be interviewed by her manager at 9 AM next Tuesday.

Câu bị động thiếu be. Đúng phải là will be interviewed.

At this time next year, Nga and Hung will celebrate their wedding anniversary.

At this time next year, Nga and Hung will be celebrating their wedding anniversary.

Hành động “đang tổ chức kỷ niệm” tại một thời điểm cụ thể → dùng thì tương lai tiếp diễn.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững khái niệm, công thức, cách dùng cũng như dấu hiệu nhận biết của thì tương lai tiếp diễn. Không chỉ dừng lại ở lý thuyết, phần bài tập kèm lời giải chi tiết sẽ giúp bạn rèn luyện thêm và hình thành phản xạ tự nhiên khi áp dụng vào giao tiếp hay làm bài thi.

Hãy nhớ rằng ngữ pháp chỉ thực sự “sống” khi bạn sử dụng thường xuyên trong đời sống hàng ngày: từ việc viết kế hoạch, nói về dự định, đến mô tả những tình huống sẽ xảy ra trong tương lai. Càng luyện tập, bạn sẽ càng thấy thì này gần gũi, dễ nhớ và hữu ích.

Và nếu bạn muốn chinh phục tiếng Anh một cách bài bản, hãy để VUS đồng hành cùng bạn. Đăng ký ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và nhận ưu đãi khóa học sớm nhất!

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ