Tiếng Anh nâng cao
Tiếng Anh nâng cao

Tiếng Anh nâng cao

Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn từ A đến Z: Lý thuyết, cách nhận biết và bài tập chi tiết

Bỏ túi ngay kiến thức tổng hợp về thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn từ A đến Z: Lý thuyết, cách nhận biết và bài tập chi tiết

Bạn đã bao giờ gặp tình huống mà bạn biết rõ ý mình muốn nói nhưng lại loay hoay không biết dùng thì nào cho chính xác?

Đặc biệt là khi cần diễn tả một hành động kéo dài liên tục đến một thời điểm cụ thể trong tương lai? Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn chính là “khắc tinh” của nhiều người học tiếng Anh, với cấu trúc phức tạp và cách sử dụng dễ gây nhầm lẫn.

Nhưng đừng lo! Bài viết này sẽ giúp bạn hóa giải mọi trở ngại với thì tương lai hoàn thành tiếp diễn qua hướng dẫn lý thuyết chi tiết, lưu ý quan trọng và bài tập thực hành hiệu quả.

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn: Công thức, dấu hiệu, cách dùng

Công thức, dấu hiệu và cách dùng

Tương lai hoàn thành tiếp diễn

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ hoặc hiện tại, tiếp tục diễn ra và kéo dài liên tục cho đến một thời điểm xác định trong tương lai.

Ví dụ: By 10 a.m. tomorrow, she will have been working at the company for 5 years.

Giải thích: Hành động "làm việc tại công ty" đã bắt đầu trong quá khứ, tiếp tục diễn ra và kéo dài đến thời điểm 10 giờ sáng ngày mai. Tại thời điểm đó, tổng thời gian cô ấy làm việc sẽ là 5 năm.

Công thức

  1. Khẳng định: S + will + have been + V-ing.

(She will have been working for three hours by the time we get there.)

  1. Phủ định: S + will not + have been + V-ing. (will not = won’t)

(They won’t have been studying for long when the teacher arrives.)

  1. Nghi vấn: 
  • Dạng Yes/No: Will + S + have been + V-ing?

(Will you have been living in this city for five years by next summer?)

--> Yes, S + will. (Yes, I will.)

--> No, S + will not/ won’t. (No, I won’t.)

- Dạng WH-question: Wh-word + will + S + have been + V-ing?

(What will you have been doing when I return?)

Dấu hiệu nhận biết

Thì này thường đi kèm với các cụm từ chỉ mốc thời gian hoặc khoảng thời gian trong tương lai, bao gồm:

1. By this + thứ/tháng

(By this Friday, I will have been working on this report for a week.)

2. By next + time 

(By next summer, we will have been living in this house for five years)

3. By + thời gian trong tương lai

(By the end of the year, they will have been traveling around the world for six months.)

4. For + khoảng thời gian xác định

(She will have been waiting for him for three hours by the time he arrives.)

5. Next + time

(Next week, we will have been studying Japanese for two months.)

Cách dùng

1. Diễn tả một hành động hoặc sự việc đã bắt đầu và xảy ra liên tục đến một thời điểm cụ thể trong tương lai

(By next month, I will have been living in this apartment for two years.)

2. Nhấn mạnh tính liên tục của một hành động hoặc sự việc so với một hành động hoặc sự việc khác trong tương lai

(By the time we get home, the kids will have been playing in the park for two hours.)

Để thành thạo thì tương lai hoàn thành tiếp diễn và sử dụng chính xác trong các tình huống thực tế, điều quan trọng đầu tiên là bạn phải nắm vững hệ thống 12 thì trong tiếng Anh đặc biệt là các thì tương lai.

Khi đã hiểu rõ cách sử dụng từng thì, bạn sẽ dễ dàng phân biệt được những sự khác biệt giữa các thì dễ nhầm lẫn. 

Ví dụ: Tương lai hoàn thành và tương lai hoàn thành tiếp diễn

  • Thì tương lai hoàn thành dùng để chỉ một hành động sẽ kết thúc trước một thời điểm cụ thể trong tương lai như:

"By next year, I will have finished my project." (Đến năm sau, tôi sẽ hoàn thành dự án). 

  • Còn thì tương lai hoàn thành tiếp diễn, như trong câu:

"By next year, I will have been working on this project for five years." (Đến năm sau, tôi sẽ đã làm việc về dự án này được 5 năm.)

lại nhấn mạnh sự tiếp diễn của hành động trong suốt một khoảng thời gian dài cho đến một mốc thời gian trong tương lai. 

→ Sự phân biệt rõ ràng này là chìa khóa để bạn không chỉ làm bài tập một cách chính xác mà còn có thể ứng dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày một cách tự nhiên và linh hoạt.

Tại VUS, chúng tôi cam kết mang lại cho bạn phương pháp học tập không chỉ dựa trên lý thuyết mà còn kết hợp thực hành trong môi trường tiếp xúc với tiếng Anh sâu rộng và liên tục.

  1. Chinh phục 12 thì trong tiếng Anh và làm chủ cách phân biệt chúng dễ dàng

VUS hiểu rằng để thành thạo ngữ pháp và sử dụng chính xác các thì trong tiếng Anh, việc nắm vững hệ thống 12 thì rất quan trọng.

Bên cạnh hướng dẫn học viên khám phá từ các thì đơn giản đến phức tạp, giáo viên VUS cũng sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng các cặp thì dễ nhầm lẫn như: thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn, thì tương lai đơn và tương lai tiếp diễn, hay thì tương lai hoàn thành và tương lai hoàn thành tiếp diễn,...

Để giúp bạn áp dụng đúng trong giao tiếp thực tế, giáo viên tại VUS sẽ cung cấp bài tập thực hành đa dạng, từ các tình huống giao tiếp thực tế đến các bài tập viết và nói.

  • Bạn có thể sẽ được yêu cầu thực hành với các tình huống như mô tả một dự án sẽ hoàn thành vào một thời điểm cụ thể trong tương lai (thì tương lai hoàn thành) hoặc 
  • Mô tả quá trình công việc đang tiếp tục trong một khoảng thời gian dài đến một mốc thời gian (thì tương lai hoàn thành tiếp diễn). 

Những bài tập này không chỉ giúp bạn nhận diện và phân biệt các thì, mà còn tạo cơ hội để bạn thực hành trực tiếp trong các tình huống tương tác thực tế của bản thân như khi bạn phải thuyết trình về kế hoạch công việc dài hạn hoặc thảo luận về các mục tiêu tương lai,...

→ Qua đó, bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách sử dụng các thì trong ngữ cảnh cụ thể, nâng cao sự tự tin và chính xác khi sử dụng tiếng Anh, từ việc giao tiếp với đồng nghiệp đến thuyết trình trong các cuộc họp,...

  1. Nhận phản hồi ngay lập tức từ giáo viên, cải thiện kỹ năng nhanh chóng

Một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn tiến bộ nhanh chóng là nhận phản hồi kịp thời và chính xác. Bạn sẽ được đội ngũ giáo viên chất lượng cao theo sát và chỉ ra những sai sót ngay khi mắc phải trong khi học cùng chương trình tiếng Anh tại trung tâm hàng đầu, sở hữu:

  • 100% các vị trí Quản lý Chất lượng Đào tạo có trình độ Thạc sỹ hoặc Tiến sỹ trong lĩnh vực giảng dạy Ngôn ngữ Anh

→ Cam kết cung cấp chương trình học chất lượng cao, được giám sát bởi các chuyên gia có chuyên môn sâu và tầm nhìn chiến lược trong việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ.

  • Tất cả các giáo viên đều được đào tạo bài bản với các phương pháp giảng dạy tiên tiến nhất, thông qua các chương trình đào tạo từ Oxford University Press và British Council, cùng với các hội thảo TESOL hàng năm.

→  Đảm bảo học viên sẽ được học trong môi trường hiện đại, mang lại sự tiến bộ nhanh chóng và hiệu quả trong việc học tiếng Anh.

Mỗi khi bạn thực hành bài tập về các thì, giáo viên sẽ đưa ra phản hồi chi tiết, giúp bạn:

  • Nhận diện ngay các lỗi ngữ pháp như nhầm lẫn giữa các thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn, hay giữa các thì tương lai.
  • Sửa lỗi nhanh chóng, giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân dẫn đến sai lầm đó, từ đó tránh tái phạm và áp dụng đúng từ, đúng lúc, đúng chỗ.
  1. Chinh phục toàn diện bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết 

Tiếng Anh không chỉ là lý thuyết ngữ pháp mà còn là sự kết hợp hoàn hảo giữa các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. 

Học viên của VUS sẽ phát triển đầy đủ các kỹ năng này thông qua các bài học thực tế, giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả. 

Bạn sẽ học cách nghe và hiểu các tình huống giao tiếp bằng tiếng Anh, nói tự tin và rõ ràng trong các cuộc họp và thảo luận, đọc và hiểu tài liệu chuyên môn, và viết những email, báo cáo chuyên nghiệp. Những kỹ năng này sẽ giúp bạn giao tiếp thành thạo trong môi trường công sở, từ việc trao đổi thông tin với đồng nghiệp đến thuyết trình về các dự án dài hạn.

  1. Khám phá và tích lũy kiến thức theo cùng triết lý giáo dục Discovery Learning

Ngoài việc học qua các bài giảng và bài tập có sẵn, VUS còn khuyến khích học viên phát triển kỹ năng tự học, khám phá và tích lũy kiến thức theo triết lý Discovery Learning

Discovery Learning là triết lý khuyến khích học viên tự khám phá và xây dựng kiến thức của mình thông qua việc tham gia vào các hoạt động học tập chủ động, giải quyết tình huống thực tế và tìm kiếm câu trả lời. Chẳng hạn:

Trong một buổi học về thì quá khứ hoàn thành, thay vì giáo viên giải thích ngay cấu trúc và cách dùng của thì này, học viên sẽ được xem một đoạn hội thoại hoặc đọc một câu chuyện ngắn có câu: 

"When I arrived at the station, the train had already left."

Học viên sẽ được yêu cầu so sánh câu này với câu khác sử dụng thì quá khứ đơn:

"When I arrived at the station, the train left."

Thông qua việc phân tích ngữ cảnh, học viên sẽ tự nhận ra rằng thì quá khứ hoàn thành được dùng để mô tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

Sau khi học viên đưa ra những nhận định ban đầu, giáo viên sẽ bổ sung kiến thức đầy đủ, giải thích chi tiết về cấu trúc "had + V3" và cách dùng của thì này trong các tình huống khác nhau.

Quá trình tự hình thành quy luật giúp học viên rèn luyện tư duy logic, kỹ năng phân tích và khả năng áp dụng linh hoạt vào các tình huống thực tế.

Thêm vào đó, hơn 20 năm hợp tác với các đối tác danh tiếng như Oxford, British Council và các tổ chức giáo dục quốc tế, VUS mang đến chương trình học tiếng Anh tối ưu cho người Việt.

VUS tự hào giữ danh hiệu Đối tác Vàng của Cambridge trong suốt 4 năm liên tiếp và là Đối tác Vàng của British Council trong 9 năm. Mới đây, VUS vươn lên trở thành Đối tác Kim Cương của British Council.

Phương pháp giảng dạy phù hợp với nhu cầu của học viên và chương trình học cùng giáo trình độc quyền tại VUS giúp học viên phát triển phản xạ ngôn ngữ tự nhiên, đồng thời xây dựng tư duy tiếng Anh linh hoạt.

VUS cung cấp nhiều khóa học đa dạng, phù hợp với nhu cầu của từng đối tượng học viên, bao gồm:

Bài tập thì tương lai hoàn thành tiếp diễn kèm đáp án chi tiết

Bài 1: Fill in the blanks with the correct form of the verbs (Điền vào chỗ trống với dạng động từ chính xác)

1. By next month, I ___ for this company for 10 years.

a) will work

b) will be working

c) will have worked

d) will have been working

2. This time next week, I ___ for my final exams for three months.

a) will study

b) will have studied

c) will be studying

d) will have been studying

3. By the time she arrives, we ___ for two hours.

a) will have been waiting

b) will wait

c) will be waiting

d) will have waited

4. At 8 p.m. tonight, they ___ for five hours.

a) will have worked

b) will have been working

c) work

d) will work

5. I ___ for you by 7 p.m.

a) will have been waiting

b) will wait

c) will have waited

d) will be waiting

6. By next year, we ___ in this city for 20 years.

a) will be living

b) will have lived

c) will have been living

d) will live

7. By the end of this week, she ___ all the tasks.

a) will complete

b) will have completed

c) will have been completing

d) will be completing

8. In two weeks, we ___ together for 5 years.

a) will be working

b) will have been working

c) will have worked

d) will work

9. By the time they arrive, I ___ for two hours.

a) will have worked

b) will have been working

c) will work

d) will be working

10. This time next month, I ___ on this project for a year.

a) will have worked

b) will have been working

c) will work

d) will be working

Answer Key:

1. d) will have been working

2. d) will have been studying

3. a) will have been waiting

4. b) will have been working

5. a) will have been waiting

6. c) will have been living

7. b) will have completed

8. b) will have been working

9. b) will have been working

10. b) will have been working

Bài 2: Complete the sentences with the correct verb forms (Hoàn thành câu với dạng động từ chính xác)

1. By next month, I ___ (work) here for five years.

2. By the time we get there, they ___ (wait) for us for an hour.

3. In two weeks, she ___ (study) English for six months.

4. By the time you arrive, I ___ (clean) the house for two hours.

5. By 8 p.m., we ___ (wait) for you for more than three hours.

6. They ___ (travel) for over 12 hours by the time they reach their destination.

7. He ___ (not/work) at the company for long by the time the meeting starts.

8. By the time you come back, we ___ (plan) the entire event.

9. At 7 p.m. tomorrow, I ___ (study) for three hours.

10. In December, we ___ (live) in this city for two years.

Answer Key:

1. will have been working

2. will have been waiting

3. will have been studying

4. will have been cleaning

5. will have been waiting

6. will have been traveling

7. will not have been working (won't have been working)

8. will have been planning

9. will have been studying

10. will have been living

Bài 3: Correct the mistakes in the sentences (Sửa lỗi sai trong các câu)

1. By next week, I will have been study English for 3 months.

2. They will have been worked on the project by the time we arrive.

3. By the time you get here, I will have been waiting for you for an hour.

4. She will have been living in London for five years by next month.

5. By the time the meeting ends, we will have been discuss all the topics.

6. He will have been practicing football for two hours by 7 p.m.

7. We will have been traveled for 10 hours by the time we reach our destination.

8. By tomorrow afternoon, I will have been working here for 3 years.

9. They will have been finishing their homework by the time we meet.

10. By the end of the year, she will have been working on the project for six months.

Answer Key:

1. study → studying

Giải thích: Trong thì Future Perfect Continuous, động từ cần ở dạng "-ing". Câu đúng là "By next week, I will have been studying English for 3 months."

2. worked → working

Giải thích: Cần sử dụng động từ ở dạng "-ing" sau "have been". Câu đúng là "They will have been working on the project by the time we arrive."

3. Đúng. Câu này không có lỗi sai.

4. Đúng. Câu này không có lỗi sai.

5. discuss → discussing

Giải thích: Sau "will have been," động từ phải ở dạng "-ing". Câu đúng là "By the time the meeting ends, we will have been discussing all the topics."

6. Đúng. Câu này không có lỗi sai.

7. traveled → traveling

Giải thích: Sau "will have been," động từ phải ở dạng "-ing". Câu đúng là "We will have been traveling for 10 hours by the time we reach our destination."

8. Đúng. Câu này không có lỗi sai.

9. Lỗi: finishing → finished

Giải thích: "Will have been" + động từ ở dạng "-ing" là để chỉ hành động đang diễn ra, trong khi "finishing" không đúng với ngữ cảnh. Câu đúng là "They will have finished their homework by the time we meet."

10. Đúng. Câu này không có lỗi sai.

Bài 4: Rearrange the words to form correct sentences (Sắp xếp lại từ để tạo thành câu đúng)

1. working / will / I / for 5 hours / by the time you arrive

2. will / they / studying / for two years / have been

3. have / next year / he / been working / for five years

4. will / they / waiting / when we arrive / for us

5. will / I / have / for 10 minutes / been waiting

6. will / we / be / studying / all day / tomorrow

7. for 6 months / will / she / have been working / by June

8. by next month / will / we / have been living / in this house for two years

9. will / been / I / for 2 hours / reading / when she arrives

10. have / he / been studying / by 9 p.m. / for 3 hours

Answer Key:

1. I will have been working for 5 hours by the time you arrive.

2. They will have been studying for two years.

3. By next year, he will have been working for five years.

4. They will have been waiting for us when we arrive.

5. I will have been waiting for 10 minutes.

6. We will have been studying all day tomorrow.

7. By June, she will have been working for 6 months.

8. By next month, we will have been living in this house for two years.

9. I will have been reading for 2 hours when she arrives.

10. He will have been studying for 3 hours by 9 p.m.

Bài 5: Fill in the blanks with the correct form of the verbs based on the context (Điền vào chỗ trống với dạng động từ chính xác dựa trên ngữ cảnh)

Đoạn 1

By the time we ___(1) (reach) the city tomorrow, we ___(2) (travel) for eight hours straight. My sister ___(3) (not enjoy) the journey because she dislikes long trips. While we ___(4) (drive), my dad ___(5) (listen) to his favorite podcast to pass the time.

Answer Key:

1. reach

2. will have been traveling

3. will not have been enjoying

4. are driving

5. will be listening

Đoạn 2

By next year, I ___(1) (work) at this company for five years. My manager ___(2) (notice) my dedication to the job and give me new responsibilities. While I ___(3) (handle) these tasks, some of my colleagues ___(4) (not learn) the skills they need to keep up. Our team ___(5) (aim) to finish a major project by the end of the year.

Answer Key:

1. will have been working

2. will notice

3. will be handling

4. will not have been learning

5. will aim

Đoạn 3

By the time the concert ___(1) (start) tonight, the band ___(2) (rehearse) for hours to perfect their performance. Fans ___(3) (wait) eagerly outside the venue since early morning. While they ___(4) (line up), the organizers ___(5) (ensure) everything runs smoothly.

Answer Key:

1. starts

2. will have been rehearsing

3. will have been waiting

4. are lining up

5. will ensure

Đoạn 4

By next week, we ___(1) (train) for the marathon for six months. Our coach ___(2) (encourage) us every step of the way. While we ___(3) (prepare) physically, some of us ___(4) (not focus) enough on proper nutrition, which is essential. Hopefully, everyone ___(5) (cross) the finish line successfully.

Answer Key:

1. will have been training

2. will have been encouraging

3. are preparing

4. will not have been focusing

5. will cross

Đoạn 5

By the end of this semester, the professor ___(1) (teach) this subject for twenty years. Students ___(2) (always respect) his expertise and dedication. While he ___(3) (deliver) lectures passionately, some students ___(4) (not pay) attention, distracted by their phones. Nevertheless, he ___(5) (inspire) many young minds to pursue research.

Answer Key:

1. will have been teaching

2. always respect/ will always have respected

3. will be delivering

4. will not have been paying

5. will inspire

Với những kiến thức và kỹ năng đã được chia sẻ trong bài viết, bạn giờ đây đã nắm vững kiến thức về thì tương lai hoàn thành tiếp diễn. 

Bằng cách áp dụng những công thức, dấu hiệu nhận biết và ví dụ thực tế, bạn sẽ có thể tự tin hơn trong việc sử dụng thì này trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài kiểm tra và bài thi tiếng Anh. 

Đừng quên luyện tập thường xuyên và tận dụng các bài tập thực hành để củng cố những gì đã học, giúp bạn ghi nhớ lâu dài và sử dụng chính xác hơn trong các tình huống thực tế.

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward