Câu tường thuật: Trọn bộ công thức, cách dùng và bài tập

Trong tiếng Anh, câu tường thuật (Reported Speech) là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi và giao tiếp hàng ngày.
Việc nắm vững cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn mà còn thể hiện khả năng ngôn ngữ ở cấp độ cao hơn.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về câu tường thuật:
- Khái niệm, công thức đầy đủ và cách dùng từng loại câu
- Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật chuẩn xác và những trường hợp đặc biệt cần lưu ý
- Tổng hợp 8 câu tường thuật thường gặp nhất trong tiếng Anh kèm bài tập luyện tập đi kèm từ cơ bản đến nâng cao.
Table of Contents
Khái niệm câu tường thuật (Reported Speech)
Câu tường thuật (Reported Speech) là hình thức thuật lại lời nói, suy nghĩ hay câu hỏi của người khác mà không lặp lại nguyên văn.
Thay vì trích dẫn trực tiếp bằng cách dùng dấu ngoặc kép, ta dùng một động từ tường thuật (như: say, tell, ask...) để “kể lại” theo cách linh hoạt hơn.
- Direct Speech (Câu trực tiếp): She said, “I love English.”
- Reported Speech (Câu tường thuật): She said she loved English.
Sự khác biệt chính nằm ở việc lùi thì, đổi đại từ, trạng từ thời gian và từ chỉ nơi chốn sao cho phù hợp với ngữ cảnh.
Top 3 loại câu tường thuật phổ biến nhất trong tiếng Anh
Câu tường thuật dạng câu kể
Đây là dạng câu tường thuật phổ biến nhất, được dùng để thuật lại lời kể, thông tin hay sự kiện mà ai đó đã nói.
Câu kể trong dạng này thường bắt đầu bằng các động từ như "said" hoặc "told" kèm theo mệnh đề phía sau. Tùy theo việc người nói có chỉ định người nghe hay không, ta chọn động từ phù hợp.
- Thường dùng với: said, told, explained, admitted...
- Cấu trúc:
S + said/told + (that) + S + V (lùi thì)
Ví dụ: He said, "I like pizza." → He said that he liked pizza.
Lưu ý: said không đi kèm tân ngữ, còn told luôn phải có tân ngữ.
Câu tường thuật dạng câu hỏi
Loại câu này dùng để thuật lại một câu hỏi đã được ai đó đặt ra. Tùy thuộc vào loại câu hỏi (Yes/No hoặc Wh-question), ta sẽ sử dụng cấu trúc phù hợp, đồng thời bỏ dấu hỏi và đảo lại trật tự câu.
- Với Yes/No question (câu hỏi có hoặc không): dùng if hoặc whether ngay sau động từ tường thuật của mệnh đề chính. If whether có nghĩa là “có…không”
S + asked if/whether + S + V
Ví dụ: "Do you like music?" → She asked if I liked music.
- Với Wh-questions (câu hỏi bắt đầu với từ để hỏi như "what", "why", "how",...): lặp lại từ để hỏi sau động từ tường thuật.
S + asked + wh-word + S + V
Ví dụ: "Where do you live?" → She asked where I lived.
Câu tường thuật dạng câu mệnh lệnh
Dạng này dùng để thuật lại một yêu cầu, mệnh lệnh hoặc lời khuyên. Chúng ta sử dụng động từ như "told" hoặc "asked" kèm theo "to V" hoặc "not to V" tuỳ theo mệnh lệnh khẳng định hay phủ định.
- Dạng này thường bắt đầu với các động từ như: tell, ask, order, advise,...
- Cấu trúc:
S + told/asked + O + to/not to + V
Ví dụ:
- Câu khẳng định: “Open the window.” → She told me to open the window.
- Câu phủ định: “Don’t be late.” → He told me not to be late.
Cách chuyển từ câu trực tiếp (Direct Speech) sang câu tường thuật (Reported Speech)
Có nhiều loại câu tường thuật khác nhau nhưng chỉ cần nắm vững 4 bước cơ bản sau, ta có thể áp dụng cho hầu hết các loại câu tường thuật phổ biến.
Bước 1: Thêm từ tường thuật
Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, bạn cần thêm từ tường thuật để chỉ ra người nói.
- Các động từ phổ biến: say, tell, ask, admit, claim, explain, promise, advise, suggest,…
- Động từ giới thiệu trong câu tường thuật thường ở quá khứ.
- Có thể thêm that sau các động từ (nhưng thường có thể lược bỏ trong văn nói).
Ví dụ: Tom said (that)...; I told her (that)
Bước 2: Thay đổi thì và động từ khuyết thiếu
Thông thường, khi chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật, thì động từ sẽ lùi lại một bước, tức là chuyển từ thì hiện tại sang thì quá khứ.
| Câu Trực Tiếp (Direct Speech) | Câu Tường Thuật (Reported Speech) |
| THÌ | |
| Hiện tại đơn (Present Simple) | Quá khứ đơn (Past Simple) |
| Ví dụ: "I eat breakfast every morning." | She said that she ate breakfast every morning. |
| Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) | Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) |
| Ví dụ: "I am studying English now." | He said that he was studying English then. |
| Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) | Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) |
| Ví dụ: "I have finished my homework." | She said that she had finished her homework. |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) |
| Ví dụ: "I have been waiting for you." | He said that he had been waiting for me. |
| Quá khứ đơn (Past Simple) | Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) |
| Ví dụ: "I visited the museum yesterday." | She said that she had visited the museum the day before. |
| Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) | Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) |
| Ví dụ: "I was watching TV when you called." | He said that he was watching TV when I called. |
| Tương lai đơn (Future Simple) | Tương lai trong quá khứ (Would + V) |
| Ví dụ: "I will go to the park tomorrow." | She said that she would go to the park the next day. |
| Tương lai tiếp diễn (Future Continuous) | Tương lai tiếp diễn trong quá khứ (Would be + V-ing) |
| Ví dụ: "I will be studying at 6 p.m." | He said that he would be studying at 6 p.m. |
| ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU | |
| Modal verb "can" | Modal verb "could" |
| Ví dụ: "I can swim very well." | He said that he could swim very well. |
| Modal verb "may" | Modal verb "might" |
| Ví dụ: "It may rain later." | He said that it might rain later. |
| Modal verb "must" | Modal verb "had to” |
| Ví dụ: "You must do your homework." | She said that I had to do my homework. |
| Modal verb "shall" | Modal verb "should" |
| Ví dụ: "Shall we go to the movies?" | He asked if we should go to the movies. |
Bước 3: Thay đổi đại từ
Đại từ trong câu tường thuật cần phải thay đổi sao cho phù hợp với người nói và người nghe trong ngữ cảnh câu.
Ví dụ: “I love you.” → She said she loved me.
| Câu Trực Tiếp (Direct Speech) | Câu Tường Thuật (Reported Speech) | Câu Trực Tiếp (Direct Speech) | Câu Tường Thuật (Reported Speech) |
| Đại từ nhân xưng (Pronouns) - Chủ ngữ | Đại từ sở hữu (possessive pronouns) | ||
| I | he, she | mine | his, hers |
| we | they | ours | theirs |
| you | I, we | yours | mine, ours |
| Đại từ nhân xưng (Pronouns) - Tân ngữ | Tính từ sở hữu (possessive adjectives) | ||
| me | him, her | my | his, her |
| us | them | our | their |
| you | me, us | your | my, our |
Lưu ý: Khi bạn tường thuật lại lời nói của mình, đại từ và tính từ sở hữu sẽ không thay đổi như trong trường hợp tường thuật lời của người khác.
Ví dụ: I will study for the exam tomorrow," I said. → I said that I would study for the exam the next day.
Có thể bạn quan tâm:
- Tìm hiểu chi tiết về đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
- Cách sử dụng đại từ sở hữu (possessive pronouns)
- Tính từ sở hữu (Possessive adjective): Ngữ pháp và bài tập
Bước 4: Thay đổi từ chỉ thời gian
Một số trạng từ hoặc cụm trạng từ chỉ thời gian cần được thay đổi khi tường thuật lại một câu nói trực tiếp.
| Câu Trực Tiếp (Direct Speech) | Câu Tường Thuật (Reported Speech) |
| Today | That day |
| Tomorrow | The next day / The following day |
| Yesterday | The day before / The previous day |
| Now | Then |
| This week | That week |
| Next week | The following week / The next week |
| Last week | The week before |
| Ago | Before |
Tổng hợp 8 câu tường thuật tiếng Anh đặc biệt
- Câu tường thuật cho câu cảm thán
Câu cảm thán trong tiếng Anh thể hiện các cảm xúc mạnh mẽ, thường bắt đầu bằng What …! hoặc How …!.
Khi tường thuật lại câu cảm thán, chúng ta sử dụng các động từ như "exclaimed" (thốt lên), "cried" (kêu lên), "shouted" (hét lên), v.v.
Ví dụ: "What a beautiful day!" she exclaimed. → She exclaimed that it was a beautiful day.
- Tường thuật câu trả lời Yes/No
Khi tường thuật lại câu hỏi Yes/No, chúng ta cần thêm từ "if" hoặc "whether" vào câu tường thuật.
Ví dụ: "Do you like coffee?" he asked. → He asked if I liked coffee.
- Câu tường thuật dạng To V
Khi trong câu trực tiếp có động từ nguyên thể "to V" (như: want to, need to,...), chúng ta chuyển động từ này vào câu tường thuật, giữ nguyên hình thức của động từ.
Ví dụ: "I want to go home," he said. → He said that he wanted to go home.
- Câu tường thuật dạng V-ing
Khi câu trực tiếp có động từ ở dạng V-ing, chúng ta cần giữ nguyên dạng V-ing trong câu tường thuật. Đây là dạng câu yêu cầu hành động đang xảy ra hoặc các hành động liên tục.
Ví dụ: "I am watching TV," she said. → She said that she was watching TV.
- Câu tường thuật cho câu ước nguyện
Câu ước nguyện trong tiếng Anh thường sử dụng các cấu trúc như "wish" hoặc "if only". Khi chuyển sang câu tường thuật, chúng ta thay đổi cấu trúc này sao cho phù hợp với ngữ cảnh.
Ví dụ: "I wish I could fly," he said. → He said that he wished he could fly.
- Câu tường thuật cho câu “Let”
Khi chuyển câu yêu cầu với "let" sang câu tường thuật, chúng ta có thể thay thế "let" bằng các động từ như "suggested" (đề nghị), "asked" (hỏi), v.v.
Ví dụ: "Let’s go to the park," she said. → She suggested that we go to the park.
- Câu tường thuật cho câu điều kiện
Câu điều kiện trong tiếng Anh có thể là loại 1, 2, 3 hoặc câu điều kiện hỗn hợp. Khi tường thuật, chúng ta cần điều chỉnh lại thì động từ cho phù hợp với ngữ cảnh.
Ví dụ: "If I study hard, I will pass the exam," he said. → He said that if he studied hard, he would pass the exam.
- Câu tường thuật cho câu có “needn’t”
Trong câu tường thuật, khi có "needn't" trong câu trực tiếp, chúng ta thường chuyển thành "didn't have to" trong câu tường thuật.
Ví dụ: "You needn’t worry about the exam," she said. → She said that I didn't have to worry about the exam.
4 điều cần nhớ khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật
- Khi động từ tường thuật ở thì hiện tại
Khi động từ tường thuật ở thì hiện tại, câu tường thuật không thay đổi thì.
Ví dụ: "I am going to the park," she says. → She says that she is going to the park.
- Khi động từ tưởng thuật ở thì quá khứ
Khi động từ tường thuật ở thì quá khứ, thì động từ trong câu tường thuật sẽ lùi lại một bước.
Ví dụ: "I will visit my grandparents tomorrow," he said. → He said that he would visit his grandparents the next day.
- Đối với các động từ đặc biệt
Trong các câu tường thuật thông thường, một số động từ khuyết thiếu (modal verbs) như "would", "could", "might", "should", "ought to" không thay đổi khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật.
Ví dụ:
- "You should study harder," she said. → She said that I should study harder.
- "You ought to finish your homework," he said. → He said that I ought to finish my homework.
- Đối với các trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn
Trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn trong câu trực tiếp cần thay đổi khi tường thuật như đã liệt kê ở trên.
Ví dụ: "I will call you tomorrow," she said. → She said that she would call me the next day.
Việc nắm vững kiến thức về câu tường thuật giúp bạn giao tiếp rõ ràng hơn, nhất là trong IELTS Speaking và Writing. Tuy nhiên, để thành thạo tiếng Anh, ngữ pháp chỉ là một bậc thang.
Muốn tiến bộ nhanh hơn? Hãy bắt đầu hành trình học tại VUS!
Nơi bạn có thể:
- Khám phá giáo trình quốc tế chuẩn Cambridge.
- Học với triết lý giáo dục Discovery Learning – kích thích sự tò mò và ghi nhớ tự nhiên.
- Đội ngũ 2.700+ giáo viên được chứng nhận TESOL, CELTA.
- Trung tâm được công nhận là Trung Tâm Đào Tạo Vàng (Gold Preparation Centre) bởi Hội đồng Cambridge.
Tại VUS, bạn có thể lựa chọn chương trình phù hợp với khả năng và nhu cầu của mình:
- Tiếng Anh cấp 2: Học chắc kiến thức – luyện phản xạ giao tiếp – tự tin trên lớp và trong cuộc sống
- Tiếng Anh cho người mất gốc: Dễ hiểu – dễ theo – không sợ “mất căn bản”
- Tiếng Anh giao tiếp: Linh hoạt thời gian – học theo chủ đề bạn cần
- Luyện thi IELTS: Luyện thi cấp tốc – giảng viên chất lượng cao – học viên đạt 6.5–8.0+
Đăng ký để nhận tư vấn miễn phí, tham gia thi thử tiếng Anh và nhận ưu đãi học phí hấp dẫn ngay hôm nay!
Tổng hợp trọn bộ các bài tập câu tường thuật hay, có đáp án
Bài tập 1: Chuyển câu trực tiếp sang tường thuật
- "I love this song," she said.
→ .............................................................................. - "We are going to the market," he said.
→ .............................................................................. - "Did you see that movie?" she asked.
→ .............................................................................. - "Don’t talk in class," the teacher told us.
→ .............................................................................. - "I will call you tomorrow," he said to me.
→ .............................................................................. - "Where is my phone?" Anna asked.
→ .............................................................................. - "Let’s go for a walk," she said.
→ .............................................................................. - "I must finish this report," he said.
→ .............................................................................. - "I’m so happy!" she exclaimed.
→ .............................................................................. - "You should study more," the teacher advised.
→ ..............................................................................
Bài tập 2: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu tường thuật sau
- She said she is happy.
→ .............................................................................. - He told that he had been tired.
→ .............................................................................. - They asked what time does it start.
→ .............................................................................. - She said that she will go to the party.
→ .............................................................................. - He said he don’t like coffee.
→ .............................................................................. - Tom told me to don’t be late.
→ .............................................................................. - They asked me where was I from.
→ .............................................................................. - Anna said she can drive a car.
→ .............................................................................. - My dad said he must finish it today.
→ .............................................................................. - She suggested to go shopping.
→ ..............................................................................
Bài 3 (nâng cao): Viết lại các câu sau dưới dạng câu tường thuật
- "If I were you, I would quit that job," he said to me.
→ .............................................................................. - "You needn’t come early tomorrow," my manager said.
→ .............................................................................. - "I wish I had studied harder," she said.
→ .............................................................................. - "Let him finish his story," the teacher said.
→ .............................................................................. - "I suggest calling the client first," she said.
→ ..............................................................................
Đáp án và giải thích:
Bài 1:
- She said that she loved that song.
→ Lùi thì từ hiện tại đơn sang quá khứ đơn. - He said they were going to the market.
→ Lùi thì từ hiện tại tiếp diễn sang quá khứ tiếp diễn. - She asked if I had seen that movie.
→ Dạng câu hỏi Yes/No, dùng "asked if" và lùi thì. - The teacher told us not to talk in class.
→ Câu mệnh lệnh phủ định: dùng "told" + not to V. - He told me that he would call me the next day.
→ "Will" → "would", "tomorrow" → "the next day". - Anna asked where her phone was.
→ Câu hỏi Wh-question: đảo lại trật tự. - She suggested going for a walk.
→ "Let's" → "suggested" + V-ing. - He said that he had to finish that report.
→ "Must" → "had to" khi lùi thì. - She exclaimed that she was so happy.
→ Câu cảm thán chuyển sang câu tường thuật dùng "exclaimed". - The teacher advised that I should study more.
→ "Should" không thay đổi trong câu gián tiếp.
Bài 2:
- is → was
→ Lùi thì khi động từ tường thuật ở quá khứ. - told → told me / said
→ "Told" cần có tân ngữ, nếu không có thì dùng "said". - does → it started
→ Không đảo ngữ trong câu hỏi gián tiếp; lùi thì từ hiện tại đơn sang quá khứ đơn. - will → would
→ "Will" phải chuyển thành "would" khi lùi thì. - don’t → didn’t
→ Lùi thì từ hiện tại đơn sang quá khứ đơn. - to don’t be → not to be
→ Câu mệnh lệnh phủ định dùng "not to V". - where was I → where I was
→ Không đảo ngữ trong câu hỏi gián tiếp. - can → could
→ "Can" lùi thì thành "could". - must → had to ; today → that day
→ "Must" → "had to" và thay đổi trạng từ chỉ thời gian. - to go → going
→ Sau "suggested" dùng V-ing, không dùng to V.
Bài 3:
- He said that if he were me, he would quit that job.
→ Câu điều kiện loại 2 không thay đổi cấu trúc giả định. - My manager said that I didn’t need to come early the next day.
→ "Needn’t" → "didn’t need to" và "tomorrow" → "the next day". - She said that she wished she had studied harder.
→ Giữ nguyên cấu trúc "wish" với quá khứ hoàn thành. - The teacher said that he should let him finish his story.
→ "Let" trong tường thuật có thể dùng với "should let" hoặc "allow to". - She suggested calling the client first.
→ "Suggest" đi kèm V-ing, không đổi.
Việc nắm vững cấu trúc và quy tắc của câu tường thuật sẽ giúp bạn tự tin hơn khi viết, nói và tham gia các kỳ thi tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên, sử dụng bài tập, ví dụ cụ thể và đừng quên áp dụng trong thực tế để ghi nhớ sâu hơn.
Nếu bạn cần một lộ trình học bài bản, phương pháp phù hợp và đội ngũ giáo viên hỗ trợ tận tâm – VUS luôn sẵn sàng đồng hành!
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
