Offer là gì? Giải nghĩa chi tiết trong tiếng Anh

Nếu bạn từng nói kiểu “I give you a discount” hay “We provide free class”, rất có thể người bản ngữ sẽ thấy hơi sai sai.
Thực ra, trong tiếng Anh tự nhiên, họ không nói “give” hay “provide” trong trường hợp này mà dùng “Offer”.
Trong bài viết này, bạn sẽ:
- Hiểu rõ “Offer là gì” và cách dùng đúng trong tiếng Anh.
- Nắm vững các cấu trúc và collocation thông dụng với “offer”.
- Học cách phân biệt “offer” với các từ tương đồng như "give", "provide", "suggest".
- Khám phá thành ngữ, cụm từ hay chứa “offer” và bài tập thực hành có đáp án.
Table of Contents
Offer là gì? Nghĩa gốc và bản chất của từ “offer”
Bạn từng đọc các mẫu thư tuyển dụng kiểu “We are pleased to offer you a position…” hoặc thấy câu “special offer” trên banner giảm giá, thì bạn đã bắt gặp “offer”. Vậy “offer là gì”?
“Offer” có thể là động từ (verb) hoặc danh từ (noun), mang nghĩa đề nghị, mời, tặng, cung cấp hoặc ưu đãi.
Đây là một trong những từ đa dụng và phổ biến nhất trong tiếng Anh hiện đại.
Từ offer có gốc Latin offerre nghĩa là đưa ra, trình bày, trao đi. Theo thời gian, nó được mở rộng thành nghĩa đề nghị, cung cấp, mời, hay ưu đãi – tùy ngữ cảnh mà mang sắc thái khác nhau.
Tuy nhiên, nếu dừng ở đây, bạn chỉ mới hiểu bề mặt. Phần quan trọng là:
- Khi nào dùng offer thay vì give hay provide?
- Cấu trúc nào đi với offer là tự nhiên nhất?
Hãy cùng VUS đi sâu hơn nhé!
Cấu trúc Offer to V hay Ving?
Offer + V gì là phần khiến nhiều người học dễ nhầm nhất. “Offer” là ngoại động từ diễn tả hành động tự nguyện làm gì, nên nó đi với động từ nguyên mẫu có “to”.
Quy tắc vàng:
OFFER + TO + ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU
Ví dụ:
- She offered to help me with my homework.
- He offered to show us around the city.
Lý do: “Offer” thuộc nhóm volunteer verbs – nhóm động từ diễn tả ý chí, sự sẵn lòng hoặc đề nghị (decide to, agree to, promise to, refuse to, offer to...).
Những động từ này luôn đi với “to V” vì hành động sau nó là một ý định trong tương lai hoặc một sự tình nguyện.
Cách dùng Offer trong tiếng Anh
Cách dùng “Offer” như một động từ
Lúc này, “offer” có nghĩa là đề nghị, mời, cung cấp hoặc tặng ai điều gì đó.
Khi bạn “offer” điều gì, bạn chủ động đề xuất hoặc đưa ra cơ hội, nhưng người nhận có thể chấp nhận hoặc từ chối. Đây là điểm khác biệt tinh tế so với give (đã trao thật).
Ví dụ:
- He offered me a drink. → Anh ấy đề nghị mời tôi đồ uống (tôi có thể từ chối).
- He gave me a drink. → Anh ấy đã đưa đồ uống cho tôi (tôi đã nhận).
| Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
| S + offer to + V | Đề nghị làm gì | He offered to help me with my luggage. |
| S + offer + someone + something | Đề nghị, tặng cho ai điều gì | She offered me some tea. |
| S + offer + something + to someone | Mời cái gì cho ai | They offered a seat to the old man. |
| S + be offered + N | Được mời, được đề nghị | She was offered a scholarship. |
Người học hay sử dụng bừa bãi “offer” = “cho” vì dịch máy móc. Nhưng “offer” mang tính social & polite (xã giao, lịch sự), nên được dùng trong email, business, dịch vụ, giáo dục.
Ví dụ thực tế:
- VUS offers free placement tests for new students.
- We’d like to offer our support during your application process.
- She offered to explain the lesson again.
Cách dùng Offer như một danh từ
- Offer
Khi là danh từ, “offer” mang tính hữu hình, cụ thể, chỉ một đề nghị, lời mời, cơ hội hoặc ưu đãi được đưa ra cho người khác.
Nó thường gắn với hành động “đưa ra – chấp nhận – từ chối”, vì vậy động từ đi kèm hay gặp là make, accept, decline, withdraw.
Ví dụ:
- I accepted their job offer. (Tôi đã chấp nhận lời mời làm việc của họ)
- Don’t miss our special offer this week! (Đừng bỏ lỡ ưu đãi đặc biệt tuần này)
- The offer is valid until the end of the month. (Ưu đãi có hiệu lực đến cuối tháng)
- He turned down the offer of promotion. (Anh ấy từ chối lời mời thăng chức)
Khi nói cụ thể, offer luôn đi kèm mạo từ: an offer, the offer, this offer, that offer… Tránh viết trống offer nếu không xác định rõ.
Một số collocations liên quan đến danh từ “Offer”:
| Cấu trúc | Nghĩa/ghi chú | Ví dụ tự nhiên |
| Make an offer | Đưa ra lời đề nghị/chào giá | He made an offer to buy the land. |
| Accept an offer | Chấp nhận lời mời/đề nghị | She accepted the job offer. |
| Decline/reject an offer | Từ chối | He politely declined the offer. |
| Extend an offer (of …) | Gửi lời mời chính thức (đi kèm of + N) | The university extended an offer of admission. |
| Special / limited-time offer | Ưu đãi đặc biệt / có thời hạn | There’s a special offer for IELTS learners this month. |
| Withdraw an offer | Rút lại đề nghị | The company withdrew its offer after the audit. |
| Counter-offer | Hoàn giá/đề nghị đối ứng trong đàm phán | They responded with a counter-offer. |
| Best and final offer (BAFO) | Chào giá cuối cùng (thuật ngữ mua sắm/đấu thầu) | Please submit your BAFO by Friday. |
- Offering
Tuy cũng bắt nguồn từ “offer”, nhưng nghĩa đã chuyển trọng tâm từ “đề nghị” sang “thứ được đưa ra” thường là sản phẩm, hạng mục, ấn phẩm, vật hiến dâng,... Nó không còn là lời mời hay cơ hội, mà là đối tượng được cung cấp.
Ví dụ:
- Apple’s latest offering has impressive AI features. (Sản phẩm mới nhất của Apple có nhiều tính năng AI ấn tượng)
- Our course offerings cover all age groups. (Các khóa học mà chúng tôi cung cấp bao gồm mọi độ tuổi)
- The villagers made offerings to the temple. (Người dân dâng lễ vật cho ngôi đền)
Offer đi với giới từ gì?
Khi học tiếng Anh, nhiều người thường hỏi: “Offer đi với giới từ gì?” Thực tế, giới từ đi kèm “offer” thay đổi tùy theo ngữ cảnh có thể là to, for, at, from, hoặc of.
Hiểu rõ cách dùng các giới từ này sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn trong email, bài viết học thuật hay khi nói chuyện hằng ngày.
| Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
| S + offer + something + to + someone | Đề nghị / tặng / cung cấp cái gì cho ai | They offered a scholarship to the top students. |
| N + be offered + for + sale | Được rao bán (thường dùng cho tài sản, hàng hóa) | This house is offered for sale. |
| N + be offered + at + price/discount/rate | Được chào bán ở giá / mức giảm cụ thể | The phone is offered at 20% off. |
| S + receive/get + an offer + from + someone/somewhere | Nhận được lời mời / đề nghị từ ai / tổ chức nào | I received an offer from Google. |
Xem thêm: Giới từ trong tiếng Anh (Preposition): Cách sử dụng & bài tập
Cách ghi nhớ nhanh:
- to → chỉ đối tượng được nhận (offer something to someone).
- for → chỉ mục đích thương mại (offered for sale).
- at → chỉ giá, tỷ lệ, hoặc mức giảm (offered at 50% off).
- from → chỉ nguồn gốc lời mời (offer from Google).
- of → chỉ nội dung của lời mời / đề nghị (offer of help, offer of admission).
Phân biệt “offer” với các từ give – provide – suggest
Trong nhiều trường hợp, bạn có thể thay “offer” bằng các từ khác mang sắc thái tương tự, nhưng cần hiểu mức độ trang trọng và ý nghĩa khác biệt.
| Từ | Nghĩa chính | Điểm khác biệt | Ví dụ |
| Offer | Đề nghị / mời / cung cấp (tự nguyện) |
| VUS offers free English tests. |
| Give | Cho / tặng / trao |
| He gave me a book. |
| Provide | Cung cấp (dịch vụ, thông tin) |
| The school provides materials. |
| Gợi ý / đề xuất | Chỉ lời khuyên, không hành động | She suggested going out. |
Xem thêm:
- Please + gì? Pleased to V hay Ving? Tìm hiểu chi tiết
- Avoid to V hay Ving? Cấu trúc chuẩn và so sánh với prevent
- As if/As though là gì? Tìm hiểu cách sử dụng, ví dụ & bài tập
- Cấu trúc Appreciate: Ý nghĩa, cách dùng & bài tập có đáp án
Mẹo ghi nhớ nhanh bằng hình ảnh
Offer: đưa tay ra trước – tưởng tượng bạn đang đưa tay mời hoặc đề nghị ai đó một cơ hội, một sự giúp đỡ.
Give: đặt vào tay người khác – hành động trao thật sự, thứ gì đó đã được chuyển giao.
Provide: đặt vật lên bàn – bạn chuẩn bị sẵn thứ gì đó để người khác sử dụng khi cần.
Suggest : nêu ý tưởng trong đầu – không hành động vật lý, mà là gợi ra một ý kiến hoặc đề xuất.
Hiểu sự khác biệt là một chuyện, sử dụng đúng và tự nhiên lại là chuyện khác.
Không ít người học dù biết “offer” khác “give” hay “provide”, nhưng khi bước vào thực tế (viết email, làm bài IELTS hay nói chuyện với người nước ngoài) lại lúng túng, sợ sai và phải dừng lại để nghĩ xem dùng từ nào mới đúng.
Chính vì vậy, người học cần nhiều hơn việc ghi nhớ công thức. Họ cần một môi trường học giúp biến lý thuyết thành phản xạ, biến ngữ pháp thành kỹ năng thực tế.
Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, việc học tiếng Anh không chỉ dừng lại ở việc nắm cấu trúc ngữ pháp hay ghi nhớ từ vựng. Chúng tôi tin rằng một ngôn ngữ chỉ thực sự “sống” khi người học có thể sử dụng nó để kết nối, tư duy và bày tỏ chính mình.
Với triết lý giáo dục học qua trải nghiệm (Discovery Learning) và môi trường 100% tiếng Anh, học viên được thực hành phản xạ ngôn ngữ ngay trong lớp, biến tiếng Anh trở thành phản xạ tự nhiên trong giao tiếp và viết học thuật.
- Lộ trình giảng dạy theo chuẩn quốc tế. Giáo trình học đến từ đối tác Cambridge University Press.
- Cùng đội ngũ hơn 2.700 giáo viên có chứng chỉ TESOL, CELTA hoặc TEFL – những người không chỉ dạy tiếng Anh, mà còn truyền cảm hứng để học viên kiên trì và yêu thích ngôn ngữ này.
- Với hơn 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối tại các kỳ thi quốc tế (Cambridge, KET, PET, IELTS trên 8.0,...)
- 5 năm liên tiếp được Cambridge vinh danh “Trung tâm Đào tạo Vàng”
Mỗi khóa học tại VUS là một chặng hành trình giúp người học từng bước làm chủ ngôn ngữ, từ những bước đầu tiên đến khi tự tin hội nhập quốc tế.
- Tiếng Anh cho trẻ từ 4 - 6 tuổi: Khơi dậy niềm yêu thích tiếng Anh qua những giờ học vui nhộn, tràn đầy màu sắc.
- Tiếng Anh cho trẻ từ 6 - 11 tuổi: Củng cố nền tảng và phát triển toàn diện 4 kỹ năng qua phương pháp “học mà chơi, chơi mà học”.
- Tiếng Anh cho trẻ từ 11 - 15 tuổi: Trang bị kỹ năng học thuật và giao tiếp thực tế – bước đệm vững vàng cho tương lai.
- Tiếng Anh cơ bản: Dành cho người mất gốc hoặc cần củng cố căn bản, giúp tự tin quay lại hành trình học tiếng Anh.
- Tiếng Anh giao tiếp: Học nhanh – nói chuẩn – tự tin ứng dụng ngay trong công việc và cuộc sống.
- Khóa học IELTS chuyên sâu: Lộ trình bài bản chuẩn Cambridge, giúp chạm đến điểm số mơ ước và mở rộng cơ hội du học, nghề nghiệp.
Dù bạn đang ở độ tuổi nào hay mục tiêu ra sao, VUS luôn đồng hành để giúp bạn không chỉ học tiếng Anh, mà thật sự sống trong tiếng Anh.
Ngoài ra VUS còn chia sẻ kiến thức, mẹo học và tài liệu luyện tập tại Góc học tập giúp học viên nâng cao tiếng Anh mỗi ngày. Khám phá ngay nhé!
Thành ngữ và cụm từ thông dụng với “offer”
| Cụm | Nghĩa/ghi chú | Ví dụ |
| Offer one’s hand | Chìa tay giúp/đưa tay bắt | He offered his hand in friendship. |
| Have something to offer | Có điều gì giá trị/cống hiến | Every student has something to offer. |
| On (special) offer (BrE) | Đang khuyến mãi/đang được chào bán ưu đãi | All courses are on special offer this month. |
| An offer you can’t refuse | Đề nghị khó chối từ (thành ngữ) | That’s an offer you can’t refuse! |
| Take up an offer | Nhận lời | I decided to take up their offer. |
| Open to offers | Sẵn sàng nhận đề nghị (mua, hợp tác…) | The company is open to offers from investors. |
Bài tập thực hành cấu trúc “offer”
Bài 1: Điền từ đúng dạng của “offer”
- He _______ to pick me up from the airport.
- I got a great job _______ from a global company.
- The center is _______ a free English test this weekend.
Đáp án: offered – offer – offering
Bài 2: Viết lại câu dùng “offer”
- They gave me a chance to study abroad.
→ …… - The company will provide a discount for new customers.
→ ….. - I suggested going out for lunch.
→ …...
Đáp án:
- They offered me a chance to study abroad.
- The company will offer a discount for new customers.
- I offered to take them out to lunch.
Bài 3: Chọn đáp án đúng
- She _______ to help me with my homework.
a. offers
b. offered
c. offer - We have a special _______ this week.
a. offer
b. offering
c. offers - He didn’t _______ me a discount.
a. offer
b. suggest
c. give
Đáp án: 1.b – 2.a – 3.a
Nếu bạn muốn hiểu sâu và sử dụng đúng những cấu trúc như offer to V, offer something to someone, hay phân biệt chuẩn giữa offer – give – provide – suggest, hãy luyện tập trong môi trường tiếng Anh 100% tương tác tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ.
Tại đây, học viên không chỉ học ngữ pháp, mà còn được ứng dụng cấu trúc trong tình huống thật như viết email, làm bài IELTS Writing hay giao tiếp tự nhiên cùng giáo viên nước ngoài.
Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí và nhận tư vấn khóa học phù hợp ngay hôm nay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh hiệu quả cùng VUS.
Nắm vững cấu trúc offer là gì, hiểu rõ offer đi với giới từ nào, và phân biệt chính xác với give, provide, suggest sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên, lịch sự và chuyên nghiệp hơn.
Hãy thử áp dụng các cấu trúc “offer” trong hội thoại, email hoặc bài viết của bạn – đó là cách tốt nhất để biến kiến thức thành phản xạ thật.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
