Avoid to V hay Ving? Cấu trúc chuẩn và so sánh với prevent

Sau avoid là gì? Avoid to V hay Ving – đâu mới đúng? Đây là câu hỏi khiến không ít người học bối rối khi gặp từ avoid. Việc hiểu sai có thể dẫn đến việc sử dụng sai ngữ pháp, làm mất tự nhiên trong giao tiếp.
Trong bài viết này, VUS sẽ giúp bạn giải đáp sau avoid là to V hay Ving thông qua:
- Hiểu rõ cấu trúc Avoid to V hay Ving và công thức chuẩn trong tiếng Anh.
- Nắm vững các cấu trúc khác ngoài avoid to V hay Ving trong giao tiếp và học thuật.
- Phân biệt dễ dàng avoid với prevent để tránh nhầm lẫn ngữ pháp.
- Tránh những lỗi thường gặp khi áp dụng cấu trúc avoid to V hay Ving với các bài luyện tập có đáp án.
Table of Contents
Avoid là gì?
Avoid /əˈvɔɪd/ là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “né tránh, không làm, tránh xa”. Đây là một trong những động từ dễ gây nhầm lẫn, đặc biệt khi nhiều người học vẫn phân vân Avoid to V hay Ving mới đúng.
Ví dụ:
- She avoids talking about politics. (Cô ấy tránh nói chuyện về chính trị.)
- He left early to avoid the traffic jam. (Anh ấy về sớm để tránh kẹt xe.)
Collocations thường gặp: avoid confusion (tránh sự nhầm lẫn), avoid mistakes (tránh sai lầm), avoid conflict (tránh xung đột), avoid risk (tránh rủi ro).
Hiểu rõ cách dùng giúp người học tự tin hơn, đặc biệt khi cần phân biệt tránh nhầm lẫn giữa avoid to V hay Ving.
Avoid + Ving hay to V? Đâu mới là cách dùng đúng?
Trong tiếng Anh chuẩn, avoid luôn đi với Ving, không có dạng avoid + to V. Đây là điểm dễ gây nhầm lẫn cho người mới tìm hiểu về cấu trúc Avoid. Vậy avoid + gì? Cùng VUS tìm hiểu nhé!
Công thức:
S + avoid + Ving / Noun / Pronoun
Ví dụ:
- He avoids watching TV before bedtime. (Anh ấy tránh xem tivi trước giờ đi ngủ.)
- The driver avoided the traffic jam by turning left. (Người lái xe đã tránh kẹt xe bằng cách rẽ trái.)
- She has been avoiding him since last week. (Cô ấy đã tránh mặt anh ấy từ tuần trước.)
Như vậy, đáp án chính xác cho thắc mắc avoid to V hay Ving chính là avoid + Ving.
Các cụm thường gặp đi kèm với avoid
Khi tìm hiểu về avoid đi với to V hay Ving ngoài cấu trúc chính, bạn cũng sẽ gặp nhiều cụm bổ sung quen thuộc giúp câu văn tự nhiên hơn.
S + avoid + N/Ving + by + Ving …
Cấu trúc này dùng để diễn đạt cách thức để tránh điều gì đó. Nghĩa là hành động phía sau “by + Ving” chính là giải pháp hoặc phương pháp giúp ta tránh được sự việc không mong muốn.
Ví dụ:
- You can avoid mistakes by practicing regularly.
(Bạn có thể tránh sai lầm bằng cách luyện tập thường xuyên.) - She avoided being late by leaving home earlier.
(Cô ấy tránh bị trễ bằng cách rời khỏi nhà sớm hơn.)
S + avoid + N/Ving + (trạng ngữ in + thời gian/hoàn cảnh)
Dùng để diễn đạt việc tránh trong một giai đoạn hoặc tình huống cụ thể. Cấu trúc này nhấn mạnh thời điểm, bối cảnh mà người nói muốn đưa ra lời khuyên hoặc quy tắc.
Ví dụ:
- Students should avoid distractions in exam week.
(Học sinh nên tránh xao nhãng trong tuần thi.) - Drivers must avoid speeding in residential areas.
(Tài xế phải tránh lái xe quá tốc độ trong khu dân cư.)
Avoid + N/Ving + at all costs
Dùng để nhấn mạnh việc phải tránh bằng mọi giá, bất kể điều kiện hay hoàn cảnh. Cấu trúc này thường gặp trong lời khuyên, cảnh báo hoặc quy tắc sống, thể hiện sự tuyệt đối không được phạm phải.
Ví dụ: We must avoid conflicts at all costs to keep the team united. (Chúng ta phải tránh xung đột bằng mọi giá để giữ sự đoàn kết trong nhóm.)
Những cụm này cho thấy avoid thường đi với Ving trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi luyện tập và ghi nhớ, bạn sẽ không còn nhầm lẫn giữa avoid to V hay Ving.
Thành ngữ (Idioms) và tục ngữ (Proverbs) với avoid
Trong khi học ngữ pháp, nhiều người chỉ quan tâm đến câu hỏi avoid to V hay Ving, nhưng trên thực tế avoid còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ và tục ngữ thú vị.
| Idiom / Proverb | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| Avoid (sb/sth) like the plague | Tránh xa ai hoặc cái gì như tránh dịch bệnh | Since the argument, he’s been avoiding me like the plague. (Từ sau cuộc cãi vã, anh ấy đã tránh mặt tôi như tránh tà.) |
| A danger foreseen is half avoided | Cẩn tắc vô ưu (lường trước nguy hiểm đã tránh được một nửa) | She always checks the weather before travelling—after all, a danger foreseen is half avoided. (Cô ấy luôn kiểm tra thời tiết trước khi đi du lịch — cẩn tắc vô ưu.) |
| Avoid evil and it will avoid thee | Tránh xa cái xấu thì cái xấu cũng sẽ tránh xa mình | He chooses honest friends because he believes in the saying: avoid evil and it will avoid thee. (Anh ấy chọn bạn bè lương thiện vì tin vào câu: tránh xa cái xấu thì cái xấu cũng sẽ tránh xa mình.) |
| Fall into or Avoid the trap of doing sth | Rơi vào hoặc tránh được cái bẫy khi làm việc gì đó tưởng đúng nhưng sai | The film avoids the trap of over explaining details. (Bộ phim đã tránh được cái bẫy là giải thích chi tiết quá nhiều.) |
Hãy xem các idioms và proverbs này là bước tiếp theo sau khi đã nắm vững kiến thức cơ bản như avoid to V hay Ving.
Việc mở rộng sang những cách diễn đạt này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và để lại ấn tượng tốt hơn.
Xem thêm:
Phân biệt avoid và prevent
Khi tìm hiểu về Avoid to V hay Ving, nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa avoid và prevent vì cả hai đều mang nghĩa “ngăn” hoặc “tránh”. Tuy nhiên, hai động từ này khác nhau về ý nghĩa, cấu trúc và cách dùng trong ngữ cảnh.
| Tiêu chí | Avoid | Prevent |
| Ý nghĩa | Tránh làm gì đó hoặc tránh xa ai/cái gì | Ngăn chặn điều gì đó xảy ra hoặc ngăn ai làm gì |
| Cấu trúc | Avoid + Ving / Noun / Pronoun | Prevent + Noun/Pronoun + from + Ving hoặc Prevent + Noun |
| Cách dùng | Dùng khi muốn tránh một sự việc đã hoặc đang xảy ra (quá khứ, hiện tại). | Dùng khi muốn ngăn cản một sự việc chưa xảy ra (tương lai). |
| Ví dụ | She avoided answering the question. (Cô ấy tránh trả lời câu hỏi.) | The police prevented him from entering the building. (Cảnh sát đã ngăn anh ta vào tòa nhà.) |
Như vậy, avoid thiên về lựa chọn cá nhân để né một hành động, sự việc hay con người. Nó thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả hành vi tránh né.
Ngược lại, prevent mang nghĩa chủ động hơn, dùng khi có hành động, biện pháp để ngăn chặn điều gì chưa xảy ra. Nó thường gặp trong bối cảnh học thuật hoặc mang tính quy định.
Việc nắm rõ sự khác biệt này giúp người học không còn nhầm lẫn khi gặp câu hỏi quen thuộc như avoid to V hay Ving và biết lúc nào nên dùng prevent thay thế.
Lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc Avoid
Nhiều người học dễ nhầm lẫn khi dùng avoid. Dưới đây là những lỗi thường gặp cần tránh.
- Sử dụng Avoid to V: Nhiều người học nhầm lẫn dùng avoid + to V, trong khi cấu trúc đúng là avoid + Ving.
Ví dụ: She avoids to eat fast food → She avoids eating fast food. - Thêm “from” sau avoid: Avoid không đi kèm giới từ “from”.
Ví dụ: They avoid from making mistakes → They avoid making mistakes - Nhầm với prevent: Avoid chỉ mang nghĩa tránh, còn prevent có nghĩa ngăn chặn và cần giới từ “from”.
Ví dụ: The rules avoid people cheating → The rules prevent people from cheating
Trong tiếng Anh, những cấu trúc tưởng đơn giản như Avoid to V hay Ving đôi khi lại khiến người học nhầm lẫn. Đây là những điểm ngữ pháp nhỏ nhưng ảnh hưởng lớn đến sự tự tin khi giao tiếp.
Nếu bạn muốn không chỉ hiểu đúng về cấu trúc Avoid to V hay Ving, mà còn rèn luyện phản xạ tiếng Anh bài bản, các khóa học tại VUS sẽ là lựa chọn phù hợp.
VUS đồng hành cùng học sinh Việt vươn tầm thế giới
Trong hành trình học tiếng Anh, chọn đúng trung tâm uy tín là yếu tố then chốt để tiến bộ bền vững. VUS tự hào mang đến những giá trị khác biệt giúp học viên yên tâm đồng hành.
- Gần 30 năm kinh nghiệm đào tạo, được Cambridge công nhận là Trung Tâm Đào Tạo Vàng 5 năm liên tiếp.
- Triết lý Discovery Learning: học qua khám phá, tăng phản xạ và tư duy phản biện
- Lộ trình học cá nhân hóa, theo sát từng bước tiến bộ của học viên.
- Đội ngũ giáo viên chuẩn quốc tế (TESOL, CELTA, TEFL), giàu kinh nghiệm giảng dạy.
- Giáo trình quốc tế từ National Geographic Learning và Oxford University Press: Nguồn học liệu chuẩn quốc tế, hiện đại, giúp học viên tiếp cận tri thức toàn cầu ngay từ lớp học.
- Hệ sinh thái học tập hiện đại, ứng dụng công nghệ AI, báo cáo tiến độ định kỳ cho phụ huynh.
VUS mang đến giải pháp học tiếng Anh phù hợp cho từng độ tuổi và nhu cầu, giúp mọi học viên tìm thấy chương trình lý tưởng.
- Tiếng Anh mầm non, tiểu học, trung học cơ sở: Giúp học sinh phát triển phản xạ ngôn ngữ và tự tin sử dụng tiếng Anh ngay từ nhỏ.
- Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn: Lịch học linh hoạt, tập trung thực hành để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên, hiệu quả.
- Tiếng Anh nền tảng cho người mất gốc: Chương trình hệ thống, dễ theo sát, giúp học viên tự tin lấy lại nền tảng.
- Luyện thi IELTS chuyên sâu: Chuẩn bị kỹ càng cho kỳ thi IELTS, nâng cao điểm số và mở rộng cơ hội học tập, làm việc quốc tế.
Đăng ký ngay hôm nay để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa tại VUS, giúp bạn tự tin làm chủ ngữ pháp từ avoid to V hay Ving cho đến nhiều cấu trúc phức tạp hơn.
Bài tập vận dụng: avoid to V hay Ving
Khi học ngữ pháp, nhiều bạn thường nhầm lẫn giữa avoid to V hay Ving. Để ghi nhớ chắc chắn và rèn phản xạ, cách hiệu quả nhất là luyện tập trực tiếp qua bài tập.
Dưới đây là một số dạng quen thuộc giúp bạn áp dụng đúng cấu trúc trong thực tế và phân biệt avoid to V hay Ving.
Bài tập 1: Viết lại câu với avoid + V-ing
- He closed the door quietly so that he wouldn’t disturb his parents.
→ - I walked quickly because I didn’t want to be late for class.
→ - They spoke in whispers so that the teacher wouldn’t hear them.
→ - She left her phone at home because she didn’t want to lose it.
→ - We took another road so that we wouldn’t get stuck in traffic.
→ - He left early so that he would not meet his boss.
→ - I stayed at home because I didn’t want to get wet.
→ - She spoke quietly so that nobody could hear her.
→ - They walked slowly so that they didn’t slip on the ice.
→ - He whispered to his friend because he didn’t want to wake the baby.
→
Bài tập 2: Phân biệt avoid và prevent
- The government took action to ______ the disease from spreading.
- He left early to ______ traffic jams.
- She kept silent to ______ making a mistake.
- The police worked hard to ______ crime in the city.
- He crossed the street carefully to ______ an accident.
- New laws were introduced to ______ people from driving without a license.
- He spoke slowly to ______ misunderstanding.
- Vaccination programs help ______ dangerous diseases from spreading.
- I checked my essay twice to ______ spelling errors.
- Teachers give extra support to ______ students from dropping out of school.
Đáp án
Bài tập 1
- He closed the door quietly to avoid disturbing his parents.
- I walked quickly to avoid being late for class.
- They spoke in whispers to avoid being heard by the teacher.
- She left her phone at home to avoid losing it.
- We took another road to avoid getting stuck in traffic.
- He left early to avoid meeting his boss.
- I stayed at home to avoid getting wet.
- She spoke quietly to avoid being heard.
- They walked slowly to avoid slipping on the ice.
- He whispered to his friend to avoid waking the baby.
Bài tập 2
- prevent
- avoid
- avoid
- prevent
- avoid
- prevent
- avoid
- prevent
- avoid
- prevent
Tiếng Anh không khó nếu bạn kiên trì luyện tập. Hãy bắt đầu từ những điểm ngữ pháp tưởng chừng nhỏ nhưng dễ nhầm lẫn như avoid to V hay Ving, rồi dần mở rộng sang các chủ điểm khác.
Khi đã nắm chắc cách dùng đúng, bạn sẽ không còn bối rối trước câu hỏi avoid to V hay Ving trong giao tiếp hay bài thi nữa.
Sự chăm chỉ, bền bỉ chắc chắn sẽ mang lại kết quả xứng đáng, giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh trong học tập, công việc và cuộc sống.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
