Let + Ving hay to V? Phân biệt Let, Lets và Let's trong tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã nhiều lần bắt gặp động từ let. Đây là một từ ngắn gọn, nhưng cách dùng của nó lại vô cùng đa dạng.
Không ít người học băn khoăn: “Let + Ving hay to V mới đúng?”, “Nên dùng let’s go hay let go trong tình huống nào?”, hay “Thực chất let sb do sth có nghĩa gì?”.
Những thắc mắc đó hoàn toàn dễ hiểu, bởi cấu trúc let xuất hiện thường xuyên đến mức nếu không nắm rõ, chúng ta rất dễ bị nhầm lẫn.
Trên thực tế, let xuất hiện nhiều trong giao tiếp lẫn các kỳ thi như IELTS, TOEIC, nên nắm rõ “let + gì” sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá:
- Công thức chuẩn và cách dùng của cấu trúc let.
- Lời giải chính xác cho thắc mắc “let + Ving hay to V”.
- Các cụm thường gặp như let’s go hay let go, let sb do sth.
- Sự khác biệt giữa let, lets và let’s, kèm bài tập thực hành có đáp án chi tiết.
Hãy cùng bắt đầu để không còn nhầm lẫn với let nữa nhé!
Table of Contents
Cấu trúc Let là gì? Định nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh
Định nghĩa
Trong tiếng Anh, let mang nghĩa cơ bản là cho phép hoặc để cho. Khi bạn muốn nói rằng ai đó được làm điều gì, hoặc bạn đồng ý để một tình huống xảy ra, “let” chính là lựa chọn tự nhiên nhất.
Đây là một động từ quen thuộc trong giao tiếp hằng ngày, đồng thời cũng là một điểm ngữ pháp xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS hay TOEIC.
Ví dụ:
- My father lets me use his laptop in the evening.
(Bố tôi cho phép tôi dùng máy tính vào buổi tối.) - She didn’t let the children stay up too late.
(Cô ấy không để bọn trẻ thức quá khuya.) - Please let me know if you change your plan.
(Hãy cho tôi biết nếu bạn thay đổi kế hoạch.)
Đặc điểm ngữ pháp của Let
Trước khi tìm hiểu sâu hơn về let + Ving hay to V, bạn cần nắm rõ những đặc điểm ngữ pháp cơ bản của let. Việc hiểu đúng cách chia, cách dùng và cấu trúc của từ này sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn khi đặt câu trong các thì khác nhau.
1. Không thay đổi ở thì quá khứ: let – let – let.
Ví dụ: Yesterday they let us visit the museum for free. (Hôm qua họ cho chúng tôi tham quan bảo tàng miễn phí.)
2. Cần dùng trợ động từ khi phủ định hoặc nghi vấn (trừ mệnh lệnh).
Vì let không phải là trợ động từ, nên khi đặt câu ở thì đơn, bạn cần thêm do/does/did để tạo dạng phủ định hoặc nghi vấn.
- Phủ định: He doesn’t let me stay out late.
- Nghi vấn: Did your parents let you travel alone?
Tuy nhiên, trong câu mệnh lệnh, “let” có thể đứng đầu mà không cần trợ động từ:
- Mệnh lệnh: Don’t let them wait too long.
3. Khác với allow/permit:
- let sb do sth → thân mật, thường dùng trong văn nói.
- allow/permit sb to do sth → trang trọng, dùng nhiều trong văn viết, nội quy, luật lệ.
Ví dụ so sánh:
- The teacher let us leave early.
(Giáo viên cho chúng tôi về sớm.) (giản dị, tự nhiên) - The teacher allowed us to leave early.
(Giáo viên cho phép chúng tôi về sớm.) (trang trọng hơn)
Lưu ý về “let” ở thể bị động: Let hiếm khi dùng bị động để diễn đạt “được cho phép”. Thay vào đó dùng be allowed to.
Một số cách dùng phổ biến của Let
Động từ let được sử dụng linh hoạt trong tiếng Anh, mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau như cho phép, đề nghị, khuyến khích hay để một điều gì đó diễn ra tự nhiên.
Việc nắm vững những cách dùng này không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn giúp bạn trả lời chính xác câu hỏi “let + Ving hay to V” – một cấu trúc khiến nhiều người học dễ nhầm lẫn.
1. Let + somebody + do something
Cấu trúc này mang nghĩa “cho phép ai đó làm việc gì”. Đây là dạng phổ biến nhất của let, và là câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi “let đi với gì”.
Công thức:
Let + Object + V (nguyên mẫu không to)
Ví dụ:
- My parents let me stay up late on weekends.
→ Bố mẹ tôi cho phép tôi thức khuya vào cuối tuần. - The teacher let us leave early after the test.
→ Cô giáo cho chúng tôi về sớm sau bài kiểm tra.
Lưu ý: Sau let, động từ luôn ở dạng nguyên mẫu không to. Không dùng to V hoặc V-ing — đây chính là lỗi thường gặp khi người học nhầm giữa let + Ving hay to V.
2. Don’t let + somebody + do something
Cấu trúc này mang nghĩa “không cho phép” hoặc “không để ai đó làm việc gì”, thường được sử dụng trong câu mệnh lệnh hoặc lời khuyên.
Ví dụ:
- Don’t let him drive after drinking.
→ Đừng để anh ta lái xe sau khi uống rượu. - Don’t let your fear stop you from trying.
→ Đừng để nỗi sợ ngăn bạn cố gắng.
Cụm “Don’t let + O + V” thường được dùng trong các câu khích lệ, giúp người nghe vượt qua trở ngại hoặc sự lo lắng.
3. Let me + V (động từ nguyên mẫu)
Cấu trúc này thể hiện lời đề nghị hoặc hành động xung phong giúp đỡ. Đây là cách nói phổ biến trong hội thoại thân mật và thể hiện sự chủ động, lịch sự.
Ví dụ:
- Let me help you with that.
→ Để tôi giúp bạn việc đó nhé. - Let me explain what happened.
→ Hãy để tôi giải thích chuyện gì đã xảy ra.
Khi muốn lời đề nghị trở nên nhẹ nhàng hơn, người nói có thể thêm please hoặc just:
- Please let me know if you need any help.
→ Hãy cho tôi biết nếu bạn cần giúp đỡ nhé.
4. Let’s + V (hoặc Let’s not + V)
Đây là dạng rút gọn của let us, dùng để đề xuất, khuyến khích hoặc rủ rê cùng làm một việc nào đó.
Ví dụ:
- Let’s go for a coffee after class.
→ Chúng ta đi uống cà phê sau buổi học nhé. - Let’s not waste time arguing.
→ Chúng ta đừng lãng phí thời gian tranh cãi.
Cần phân biệt “Let’s go” (hãy đi thôi) với “Let go” (buông bỏ), vì hai cụm này khác nhau hoàn toàn về ý nghĩa và cách dùng.
5. Let + something + happen / Let + it + V
Cấu trúc này mang nghĩa “để điều gì đó tự nhiên diễn ra” hoặc “chấp nhận để một việc xảy ra mà không can thiệp”.
Ví dụ:
- Just let it happen – don’t overthink.
→ Hãy để mọi chuyện diễn ra tự nhiên, đừng suy nghĩ quá nhiều. - Sometimes we should let things go and move on.
→ Đôi khi ta nên buông bỏ và bước tiếp.
Cụm “Let it go” đặc biệt phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa khuyên người khác hãy buông bỏ điều khiến họ bận lòng.
6. Let + somebody + know / see / decide
Cấu trúc này diễn tả việc cho ai đó quyền hoặc cơ hội được làm điều gì đó, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày và các tình huống thân mật.
Ví dụ:
- Please let me know your decision.
→ Hãy cho tôi biết quyết định của bạn nhé. - I’ll let you decide where to go.
→ Tôi để bạn quyết định xem nên đi đâu.
7. Let + yourself / him / her + V
Cấu trúc này thể hiện sự cho phép mang tính cá nhân, thường dùng để khích lệ bản thân hoặc người khác hành động, nghỉ ngơi, hoặc tận hưởng điều gì đó.
Ví dụ:
- Let yourself relax – you deserve it.
→ Hãy cho phép bản thân thư giãn, bạn xứng đáng mà. - Let him try – maybe he can do it.
→ Cứ để anh ấy thử xem, biết đâu anh ấy làm được.
Let + Ving hay to V? Let đi với giới từ gì?
Một trong những thắc mắc thường gặp nhất của người học là: “Sau let thì dùng V-ing hay to V?”, hay “let + gì mới đúng?”. Đây là điểm dễ gây nhầm lẫn, bởi nhiều động từ trong tiếng Anh đi với to V hoặc V-ing, nhưng let lại có quy tắc riêng.
Sau let là gì?
Câu trả lời chính xác: sau “let” luôn là động từ nguyên mẫu không “to” (bare infinitive). Công thức chuẩn là:
Let + Object + Verb (infinitive không “to”)
- Object là người hoặc vật được cho phép làm hành động.
- Động từ đi sau để nguyên thể, không chia thêm “to” hay “-ing”.
Ví dụ:
- Let me explain the rules first.
(Hãy để mình giải thích luật trước.) - They let their kids play in the garden until late.
(Họ cho con mình chơi ngoài vườn đến khuya.) - Don’t let him waste too much time on games.
(Đừng để anh ta phí quá nhiều thời gian vào trò chơi.)
Let đi với giới từ gì?
Bản thân let ít khi đi trực tiếp với giới từ, nhưng khi xuất hiện trong các cụm động từ (phrasal verbs), nó thường kết hợp với out, in, off, down, go….
Đây cũng là lý do khiến người học dễ nhầm lẫn không chỉ giữa “let + Ving hay to V”, mà cả trong việc xác định let đi với giới từ gì.
Dưới đây là những cụm phổ biến nhất:
| Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
| let in | cho phép vào trong | The guard let us in when it started raining. (Bảo vệ cho chúng tôi vào trong khi trời bắt đầu mưa.) |
| let out | cho ra, thả ra; tiết lộ | They let the students out after the exam. (Họ cho học sinh ra về sau kỳ thi.) |
| let off | tha lỗi, bỏ qua; cho nổ (pháo, súng) | The teacher let him off with a warning. (Cô giáo tha cho cậu ấy với một lời cảnh cáo.) |
| let down | làm thất vọng | I can’t believe he let me down again. (Tôi không thể tin anh ấy lại làm tôi thất vọng lần nữa.) |
| let go (of sth/sb) | buông bỏ, từ bỏ; sa thải | It’s time to let go of the past. (Đã đến lúc buông bỏ quá khứ.) |
| let on | tiết lộ bí mật, để lộ ra | He never let on that he was nervous. (Anh ấy chưa bao giờ để lộ là mình đang lo lắng.) |
| let up | dịu bớt, giảm bớt (mưa, căng thẳng…) | The rain didn’t let up until midnight. (Cơn mưa không ngớt cho đến nửa đêm.) |
| let into | cho vào, để ai đó tham gia | They finally let me into the club. (Cuối cùng họ cũng cho tôi gia nhập câu lạc bộ.) |
| let sb in on sth | cho ai tham gia hoặc biết một bí mật | She let me in on her plan to move abroad. (Cô ấy cho tôi biết kế hoạch đi nước ngoài của mình.) |
Như vậy, khi nói đến “let đi với giới từ gì”, câu trả lời là: let thường kết hợp với in, out, off, down, go, on, up, into… để tạo thành phrasal verbs có nghĩa riêng. Việc nắm rõ những cụm này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và diễn đạt tự nhiên hơn.
Một số cụm từ thường đi với Let
Trong tiếng Anh, let không chỉ được dùng đơn lẻ trong cấu trúc “let + Ving hay to V” mà còn xuất hiện trong nhiều cụm động từ (phrasal verbs) và thành ngữ (idioms) mang nghĩa mở rộng.
Những cụm này giúp người học diễn đạt tự nhiên, linh hoạt hơn trong giao tiếp — đặc biệt là trong văn nói hoặc các bài thi nói, viết như IELTS và TOEIC.
| Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
| Let go / Let somebody go | Nghĩa 1: Buông bỏ, từ bỏ điều gì đó. Nghĩa 2: Cho ai đó rời đi, thường dùng trong ngữ cảnh sa thải hoặc thả tự do. | It’s time to let go of the past and move forward. The company had to let 20 workers go due to budget cuts. |
| Let alone | Dùng để nhấn mạnh ý “huống hồ là…”, “nói gì đến…”. | He can’t cook for himself, let alone cook for a big family. |
| Don’t let it get you down | Câu động viên, mang nghĩa “đừng để điều đó làm bạn nản chí”. | You didn’t pass the test, but don’t let it get you down. |
| Let one’s hair down | Nghĩa bóng: Thư giãn, thoải mái sau thời gian căng thẳng. | After finishing the project, we went out to let our hair down. |
| Let somebody off / Let somebody off the hook | Tha lỗi, bỏ qua lỗi lầm hoặc miễn trách nhiệm cho ai đó. | The teacher decided to let him off with a warning. |
| Let off steam | Giải tỏa căng thẳng, xả stress. | She joined a dance class to let off steam after work. |
| Let out | Cho phép ra ngoài; hoặc tiết lộ, phát ra (tiếng kêu, cảm xúc). | He suddenly let out a loud laugh. |
| Let someone down | Làm ai đó thất vọng. | I really didn’t want to let you down, but I was too busy. |
| Let fly | Diễn tả hành động ném mạnh hoặc trút giận (cả hành động lẫn lời nói). | The player suddenly let fly with a powerful kick. He was so angry that he let fly at his colleague. |
| Let slip | Vô tình tiết lộ một bí mật hoặc thông tin nào đó. | She accidentally let slip their holiday plans. Don’t let slip this news to anyone. |
Phân biệt Let, Lets và Let’s trong tiếng Anh
Ba dạng let, lets và let’s rất dễ bị nhầm lẫn vì chỉ khác nhau một chữ s hoặc dấu nháy, nhưng ý nghĩa và cách dùng lại hoàn toàn khác nhau.
Nếu như ở phần trước, chúng ta đã cùng tìm hiểu “let + Ving hay to V” là cấu trúc đúng, thì bảng dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ cách sử dụng của từng dạng let trong các ngữ cảnh khác nhau.
| Dạng | Loại từ / Công thức | Ý nghĩa | Khi nào sử dụng | Ví dụ |
| let | Động từ nguyên mẫu Let + O + V-inf | Cho phép, để cho | Dùng khi muốn nói “cho phép ai đó làm gì”. Xuất hiện trong các thì khác nhau, sau do/does/did khi phủ định hoặc nghi vấn. | Please let me explain the situation. (Hãy để tôi giải thích tình huống.) |
| lets | Động từ ngôi thứ ba số ít (he/she/it) S + lets + O + V-inf | Cho phép (khi chủ ngữ là số ít) | Dùng khi chủ ngữ là he, she hoặc it. Đây là dạng chia của let trong thì hiện tại đơn. | She lets her kids watch TV after dinner. (Cô ấy cho các con xem tv sau bữa tối.) |
| let’s (= let us) | Cấu trúc rút gọn, dùng để đưa ra đề nghị Let’s + V… / Let’s not + V… | Hãy… / Chúng ta hãy… | Dùng khi muốn rủ rê, đề xuất hoặc khuyến khích người nghe cùng làm một việc gì đó. Không dùng let’s để chỉ “cho phép”. | Let’s go for a coffee. (Chúng ta hãy đi uống cà phê.) Let’s not waste time arguing. (Chúng ta đừng lãng phí thời gian tranh cãi.) |
Xem thêm:
Nắm vững cách dùng let sẽ giúp bạn tự tin hơn trong cả giao tiếp hằng ngày lẫn khi làm bài thi học thuật như IELTS hay TOEIC.
Tuy nhiên, việc học ngữ pháp chỉ thực sự hiệu quả khi bạn có cơ hội luyện tập trong môi trường đúng chuẩn, với sự hướng dẫn kịp thời từ giáo viên.
Đó cũng chính là điểm khác biệt khi bạn học tại Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS – nơi người học không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ ngữ pháp hay từ vựng, mà còn được trải nghiệm một hành trình học tập toàn diện, nơi kiến thức luôn gắn liền với thực hành.
Trải nghiệm học tập toàn diện
- Triết lý học tập Discovery Learning – Học qua khám phá: kiến thức ngữ pháp và từ vựng được lồng ghép qua trò chơi, dự án và tình huống thực tế, giúp học viên biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên.
- Nhận phản hồi kịp thời: giáo viên quốc tế chỉnh sửa phát âm, từ vựng và cách diễn đạt ngay trên lớp.
- Xây dựng phản xạ tự nhiên: biến kiến thức ngôn ngữ thành kỹ năng sử dụng linh hoạt.
Thành tích & uy tín quốc tế
- 5 năm liên tiếp được Cambridge vinh danh Gold Preparation Centre.
- Là Đối tác Platinum của British Council.
- Hơn 203.000 học viên đạt chứng chỉ quốc tế, trong đó gần 21.000 em đạt điểm tuyệt đối – minh chứng cho chất lượng đào tạo bền vững.
Đội ngũ giảng viên tinh hoa
- Hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng, 100% có chứng chỉ giảng dạy quốc tế TESOL, CELTA, TEFL.
- Đội ngũ quản lý chất lượng 100% tốt nghiệp Thạc sĩ, Tiến sĩ, am hiểu tâm lý người học Việt.
- Thường xuyên được tập huấn, cập nhật phương pháp giảng dạy mới nhất, đảm bảo học viên luôn được tiếp cận chuẩn quốc tế.
Hệ sinh thái học tập OVI Apps
- OVI Kids / OVI Teens: học từ vựng, ngữ âm, luyện tập với nhắc lịch thông minh.
- OVI Parents: phụ huynh theo dõi tiến độ, nhận báo cáo chi tiết và gợi ý học cá nhân hóa, kết nối chặt chẽ giữa gia đình và trung tâm.
VUS mang đến nhiều khoá học đa dạng, phù hợp với mọi độ tuổi và trình độ:
- Tiếng Anh Mầm non: giúp trẻ làm quen với tiếng Anh qua hoạt động “học mà chơi”, hình thành phản xạ tự nhiên và phát âm chuẩn ngay từ đầu.
- Tiếng Anh Thiếu nhi: xây dựng nền tảng từ vựng, ngữ pháp và phát âm, đồng thời phát triển khả năng nghe – nói lưu loát trong giao tiếp hằng ngày.
- Tiếng Anh Trung học cơ sở: nâng cao kỹ năng học thuật, rèn luyện tư duy phản biện bằng tiếng Anh và chuẩn bị cho các kỳ thi Cambridge, IELTS.
- Tiếng Anh nền tảng: dành cho người mất gốc hoặc mới bắt đầu, giúp khơi lại kiến thức căn bản và tự tin giao tiếp trong đời sống.
- Tiếng Anh giao tiếp: thiết kế linh hoạt, bám sát nhu cầu thực tế – đặc biệt phù hợp cho người đi làm hoặc học viên cần sử dụng tiếng Anh ngay.
- Luyện thi IELTS chuyên sâu: cá nhân hóa lộ trình theo từng band điểm, luyện tập với đề thi thật, phát triển toàn diện cả bốn kỹ năng.
Nếu bạn muốn bắt đầu hành trình học tiếng Anh hiệu quả cùng VUS, hãy điền thông tin vào form bên dưới để được tư vấn miễn phí.
Đăng ký ngay hôm nay để nhận lộ trình học cá nhân hóa và ưu đãi đặc biệt cho khóa học sắp tới.
Bài tập với Let, Lets và Let’s (có đáp án chi tiết)
Phần 1. Bài tập
Bài 1: Điền từ đúng (let, lets, let’s)
Điền “let”, “lets” hoặc “let’s” vào chỗ trống.
- My parents don’t ______ me stay out late.
- She always ______ her dog sleep on the sofa.
- ______ not argue about this anymore.
- They didn’t ______ us enter the stadium without tickets.
- He never ______ anyone use his phone.
- ______ go to the cinema this weekend.
- My boss rarely ______ us leave early.
- Please ______ me explain everything to you.
- He ______ his kids play video games after finishing homework.
- ______ invite Tom to the party.
Bài 2: Sửa lỗi sai
Mỗi câu dưới đây có một lỗi sai. Hãy viết lại cho đúng.
- She let’s her children to watch TV every evening.
- Don’t let him to drive after drinking.
- My teacher doesn’t lets us talk in class.
- Let’s not to waste any more time.
- He let me to borrow his dictionary yesterday.
- They let’s us going home early.
- Did your boss let’s you to take a day off?
- She doesn’t let me to use her laptop.
- Please let me to know your decision.
- Let’s we go for a coffee.
Bài 3: Viết lại câu (let → allow/permit)
Viết lại câu sau, dùng allow hoặc permit sao cho nghĩa không đổi.
- My father let me drive his car last night.
- The teacher doesn’t let students use phones in class.
- They let us leave early yesterday.
- She let her brother borrow some money.
- Don’t let the kids run in the library.
- Let me explain the rule.
- They let him join the football team.
- Our school doesn’t let us eat in the classroom.
- He let me sit in his seat.
- Don’t let her disturb you.
Bài 4: Hoàn thành câu với phrasal verbs/idioms của let
Chọn cụm từ thích hợp: (let down, let go, let in, let out, let off, let alone, let one’s hair down, let slip, let fly, let off steam).
- Don’t ______ this secret to anyone.
- After the long exam, students went out to ______.
- He promised to help but didn’t. He really ______ me.
- They finally ______ us ______ after the concert.
- Stop worrying and just ______ your hair ______.
- The company had to ______ 50 workers.
- She accidentally ______ that she was moving abroad.
- He was so angry that he ______ at his colleague.
- He can’t fix his own bike, ______ a car.
- The police ______ him ______ with only a warning.
Bài 5: Chọn đáp án đúng (trắc nghiệm)
Chọn phương án đúng nhất.
- He usually ______ his kids play outside after school.
a. let
b. lets
c. let’s - ______ go to the park this afternoon.
a. Let
b. Lets
c. Let’s - My parents didn’t ______ me go out last night.
a. let
b. lets
c. let’s - She never ______ her little brother touch her phone.
a. let
b. lets
c. let’s - ______ not waste time arguing.
a. Let
b. Lets
c. Let’s - Don’t ______ him copy your homework.
a. let
b. lets
c. let’s - The manager ______ everyone leave early on Friday.
a. let
b. lets
c. let’s - My father rarely ______ me borrow his car.
a. let
b. lets
c. let’s - They didn’t ______ us use cameras inside.
a. let
b. lets
c. let’s - ______ invite Anna to join us.
a. Let
b. Lets
c. Let’s
Phần 2. Đáp án & Giải thích
Bài 1: Điền từ đúng
- let → sau don’t phải dùng động từ nguyên mẫu.
- lets → chủ ngữ she → chia động từ ngôi 3 số ít.
- Let’s → rút gọn của let us, dùng để đề nghị.
- let → sau didn’t → động từ nguyên mẫu.
- lets → chủ ngữ he → chia ngôi 3 số ít.
- Let’s → đề nghị: “Hãy đi xem phim”.
- lets → chủ ngữ my boss (số ít).
- let → dùng trong mệnh lệnh: “hãy để tôi giải thích”.
- lets → chủ ngữ he.
- Let’s → lời đề nghị: “Chúng ta hãy mời Tom”.
Bài 2: Sửa lỗi sai
- Sai let’s + to V → Đúng: She lets her children watch…
- Sai to V sau let → Đúng: Don’t let him drive…
- Sai doesn’t lets → Đúng: doesn’t let… (động từ về nguyên mẫu).
- Sai let’s not to V → Đúng: Let’s not waste…
- Sai to borrow → Đúng: He let me borrow…
- Sai going → Đúng: They let us go…
- Sai let’s you to take → Đúng: let you take…
- Sai to use → Đúng: She doesn’t let me use…
- Sai to know → Đúng: Please let me know…
- Sai Let’s we go → Đúng: Let’s go…
Bài 3: Viết lại câu với allow/permit
- My father allowed me to drive his car last night. → allow + O + to V thay cho let + O + V.
- The teacher doesn’t allow students to use phones in class. → phủ định.
- They allowed us to leave early yesterday. → quá khứ.
- She allowed her brother to borrow some money. → cho phép.
- Don’t allow the kids to run in the library. → mệnh lệnh.
- Allow me to explain the rule. → tương đương let me explain.
- They permitted him to join the football team. → dùng permit thay let.
- Our school doesn’t allow us to eat in the classroom. → phủ định.
- He allowed me to sit in his seat. → cho phép.
- Don’t permit her to disturb you. → phủ định với permit.
Bài 4: Hoàn thành câu với phrasal verbs/idioms
- let slip → nghĩa “vô tình tiết lộ bí mật”.
- let off steam → nghĩa “xả stress”.
- let down → nghĩa “làm thất vọng”.
- let us out → nghĩa “cho ra ngoài”.
- let one’s hair down → nghĩa “thư giãn, thoải mái”.
- let go → nghĩa “cho nghỉ việc” hoặc “buông bỏ”.
- let slip → nghĩa “vô tình tiết lộ”.
- let fly → nghĩa “trút giận” hoặc “tung cú đánh”.
- let alone → nghĩa “huống hồ là…”.
- let off → nghĩa “tha cho, bỏ qua lỗi”.
Bài 5: Chọn đáp án đúng
- b. lets → chủ ngữ he.
- c. Let’s → gợi ý: “Hãy đi công viên”.
- a. let → sau didn’t dùng động từ nguyên mẫu.
- b. lets → chủ ngữ she.
- c. Let’s → phủ định đề nghị: Let’s not….
- a. let → mệnh lệnh: “Đừng để anh ta copy”.
- b. lets → the manager lets everyone leave….
- b. lets → chủ ngữ my father.
- a. let → sau didn’t.
- c. Let’s → lời đề nghị: “Hãy mời Anna”.
Nếu bạn muốn rèn luyện sâu hơn và biến kiến thức thành phản xạ, hãy đăng ký khóa học tại VUS. Đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và lộ trình học cá nhân hóa sẽ đồng hành cùng bạn để chinh phục mọi mục tiêu tiếng Anh.
Bạn đã nắm được “let + Ving hay to V“ chưa? Hiểu đúng và dùng thành thạo let, lets và let’s sẽ giúp bạn tự tin hơn trong cả giao tiếp hằng ngày lẫn các kỳ thi tiếng Anh.
Khi nắm chắc công thức và tránh được những lỗi sai thường gặp, tiếng Anh của bạn sẽ trở nên tự nhiên và chính xác hơn.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
