Decide to V hay Ving? Cấu trúc, cách sử dụng, bài tập

Trong hành trình học tiếng Anh, chắc hẳn bạn từng phân vân: sau “decide” thì dùng to V hay V-ing mới đúng? Đây là một trong những lỗi nhầm lẫn phổ biến, bởi “decide” có nhiều cách kết hợp khác nhau tùy ngữ cảnh.
Nhiều người học cũng hay đặt câu hỏi: “Decided + gì mới đúng?”, “Sau decided là to V hay V-ing?”, “Decide + V gì, decide + gì?” hay “decide to V hay Ving mới là cách dùng chính xác?”.
Thực tế, chỉ cần nắm chắc công thức và lưu ý quan trọng, bạn sẽ dễ dàng sử dụng đúng và tự tin hơn trong cả giao tiếp lẫn viết học thuật.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu:
-
Định nghĩa và công thức chuẩn của “decide”: từ decide to V, decide on/against V-ing/N, đến decide that/whether + clause.
-
Các cụm từ, phrasal verb và từ đồng nghĩa thường gặp, giúp mở rộng vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn trong giao tiếp lẫn học thuật.
-
Bài tập thực hành kèm đáp án chi tiết để bạn kiểm tra và củng cố kiến thức ngay sau khi học.
Hãy cùng bắt đầu để không còn nhầm lẫn giữa decide to V và decide V-ing nữa nhé!
Table of Contents
Decide là gì?
Decide /dɪˈsaɪd/ là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa quyết định làm một việc gì đó sau khi đã cân nhắc kỹ lưỡng.
Đây là một trong những động từ thường gặp trong giao tiếp, viết học thuật và cả trong các kỳ thi tiếng Anh.
- Nghĩa cơ bản: đưa ra quyết định, lựa chọn sau khi suy nghĩ.
- Tính từ quá khứ phân từ (V-ed form): decided dùng trong thì quá khứ hoặc hoàn thành (She decided to study abroad).
- Decided (adj.): khi là tính từ, mang nghĩa rõ ràng, dứt khoát, đáng kể.
Ví dụ: a decided improvement (một sự cải thiện rõ rệt), a decided advantage (một lợi thế đáng kể).
Ví dụ:
- They finally decided to move to a new city.
(Họ cuối cùng đã quyết định chuyển đến một thành phố mới.) - She hasn’t decided whether to apply for the scholarship.
(Cô ấy vẫn chưa quyết định liệu có nộp đơn học bổng hay không.) - We must decide on the best solution.
(Chúng ta phải quyết định phương án tốt nhất.) - There has been a decided change in his attitude.
(Đã có một sự thay đổi rõ rệt trong thái độ của anh ấy.)
Word Families của decide
- decide (v): quyết định (They decided to leave early.)
- decision (n): sự quyết định (It was a difficult decision to make.)
- decisive (adj): mang tính quyết định, dứt khoát (She played a decisive role in the negotiation.)
- decisively (adv): một cách dứt khoát (He acted decisively to prevent the problem.)
Decide + gì? Chi tiết công thức, cách dùng decide kèm ví dụ
Động từ decide có thể đi kèm nhiều cấu trúc khác nhau. Việc nắm rõ các công thức sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn và diễn đạt tự nhiên hơn.
1. Decide + to V
Đây là cấu trúc phổ biến nhất và là câu trả lời chính cho câu hỏi "decide to V hay Ving". Cấu trúc này dùng để diễn tả việc ai đó đã đưa ra một quyết định về một hành động sẽ thực hiện trong tương lai.
- Công thức:
S + decide + to V
- Ý nghĩa: quyết định thực hiện một hành động.
- Ngữ cảnh: thường dùng trong giao tiếp hàng ngày và văn viết.
Ví dụ:
- They finally decided to leave the city.
(Họ cuối cùng đã quyết định rời thành phố.) - After a long discussion, the board decided to invest in a new project.
(Sau một cuộc thảo luận dài, ban quản trị đã quyết định đầu tư vào một dự án mới.)
Lưu ý quan trọng: Sau "decide" KHÔNG bao giờ dùng V-ing để chỉ một hành động tương lai.
Đây chính là câu trả lời quan trọng nhất cho thắc mắc ‘decide to V hay Ving’ mà người học hay gặp. Nhiều người nhầm lẫn cấu trúc này với "decide on + V-ing", nhưng hai cấu trúc này có ý nghĩa và cách dùng khác nhau.
2. Decide + that + clause
Dùng khi muốn nhấn mạnh nội dung quyết định. Thường gặp trong văn bản trang trọng, báo cáo, tin tức.
- Công thức:
S + decide + that + clause
- Ý nghĩa: quyết định rằng…
- Ngữ cảnh: văn viết trang trọng hoặc khi cần làm rõ điều đã quyết định.
Ví dụ:
- The committee decided that the event should be postponed.
(Ban tổ chức quyết định rằng sự kiện nên hoãn lại.) - He decided that he would quit his job and start a business.
(Anh ấy quyết định rằng sẽ nghỉ việc để khởi nghiệp.)
3. Decide + whether/if + clause
Dùng khi bạn cân nhắc lựa chọn giữa hai hoặc nhiều khả năng.
- Công thức:
S + decide + whether/if + clause
- Ý nghĩa: quyết định liệu… có xảy ra hay không.
- Ngữ cảnh: Giao tiếp, văn viết học thuật; trong văn trang trọng ưu tiên dùng whether.
Ví dụ:
- She hasn’t decided whether to accept the offer.
(Cô ấy chưa quyết định liệu có chấp nhận lời đề nghị hay không.) - We need to decide if we should continue the project.
(Chúng ta cần quyết định liệu có nên tiếp tục dự án không.)
Lưu ý: Trong văn viết trang trọng, whether được dùng nhiều hơn if.
4. Decide + wh-word (what/where/how/when) + to V
Dùng khi người nói đã quyết định về cách thức, địa điểm, thời gian…
- Công thức:
S + decide + wh-word + to V
- Ý nghĩa: quyết định về chi tiết cụ thể (cái gì, ở đâu, khi nào, như thế nào).
- Ngữ cảnh: Thường gặp trong giao tiếp và khi muốn làm rõ chi tiết hành động.
Ví dụ:
- I can’t decide what to wear to the party.
(Tôi không thể quyết định mặc gì đi dự tiệc.) - They are trying to decide where to go for their honeymoon.
(Họ đang cố quyết định đi đâu hưởng tuần trăng mật.) - We must decide how to present our findings.
(Chúng ta phải quyết định cách trình bày kết quả nghiên cứu.)
5. Decide on/upon + N/V-ing
Khác với trường hợp decide to V hay Ving, ở cấu trúc này chúng ta dùng V-ing để nhấn mạnh hành động lựa chọn, cấu trúc này dùng để nói về việc chọn lựa một phương án cụ thể sau khi cân nhắc.
- Công thức:
S + decide on/upon + N/V-ing
- Ý nghĩa: chọn hoặc quyết định chọn cái gì.
- Ngữ cảnh: Giao tiếp thường ngày, văn nói; decide on phổ biến hơn decide upon.
Ví dụ:
- We need to decide on a venue for the conference.
(Chúng ta cần quyết định địa điểm cho hội nghị.) - She finally decided on buying the red dress.
(Cô ấy cuối cùng đã quyết định chọn mua chiếc váy đỏ.)
Lưu ý: Decide on/upon = choose, mang tính nhấn mạnh rằng sự lựa chọn đã được đưa ra.
6. Decide against + V-ing
Điểm khác biệt so với thắc mắc ‘decide to V hay Ving’ là ở đây, cấu trúc luôn đi kèm với V-ing để chỉ hành động bị từ chối. Cấu trúc này diễn đạt việc quyết định không làm gì sau khi cân nhắc.
- Công thức:
S + decide against + V-ing
- Ý nghĩa: quyết định từ chối/không chọn phương án nào đó.
- Ngữ cảnh: Giao tiếp hàng ngày, khi nói về việc từ chối một lựa chọn.
Ví dụ:
- They decided against moving to another city.
(Họ quyết định không chuyển sang thành phố khác.) - He decided against joining the football team.
(Anh ấy quyết định không tham gia đội bóng.)
7. Decide + Noun (danh từ)
Cấu trúc này dùng để diễn tả việc ai đó hoặc một yếu tố nào đó quyết định kết quả của một vấn đề.
- Công thức:
S + decide + Noun
- Ý nghĩa: Một yếu tố/ai đó quyết định kết quả của vấn đề.
- Ngữ cảnh: Thường dùng trong văn bản học thuật, báo chí, thể thao.
Ví dụ:
- The referee's call will decide the match.
(Quyết định của trọng tài sẽ quyết định trận đấu.) - This exam score will decide your final grade.
(Điểm số bài thi này sẽ quyết định điểm tổng kết của bạn.)
8. Decided (adj.)
- Công thức:
Decided + Noun / Decided + Adj.
- Ý nghĩa: Rõ ràng, dứt khoát, đáng kể.
- Ngữ cảnh: Văn viết học thuật, mô tả sự thay đổi rõ rệt hay thái độ kiên quyết.
Ví dụ:
- There was a decided improvement in her performance.
(Đã có một sự cải thiện rõ rệt trong phần thể hiện của cô ấy.) - He spoke with decided confidence.
(Anh ấy nói chuyện với sự tự tin rõ rệt.)
Danh sách các cụm từ, phrasal verb với decide
Ngoài công thức cơ bản (decide to V), động từ decide còn kết hợp linh hoạt với nhiều giới từ và cụm từ. Đây là những collocations và phrasal verb quan trọng mà bạn nên biết:
| Cấu trúc | Ý nghĩa | Ngữ cảnh | Ví dụ |
| decide on/upon (sth) | Lựa chọn một phương án hoặc đưa ra quyết định sau khi cân nhắc | Văn nói, văn viết; decide on phổ biến hơn decide upon |
|
| decide against (doing sth) | Quyết định không làm điều gì sau khi cân nhắc | Giao tiếp, học thuật |
|
| decide between A and B | Lựa chọn giữa hai hoặc nhiều phương án | Thường dùng khi có từ 2 lựa chọn trở lên |
|
| decide in favour of (sth/sb) | Đưa ra quyết định ủng hộ hoặc lựa chọn một bên | Văn bản pháp lý, báo chí, học thuật |
|
| decide for yourself | Tự đưa ra quyết định, không phụ thuộc người khác | Giao tiếp thường ngày |
|
| decide upon reflection | Quyết định sau khi đã suy nghĩ kỹ | Văn viết trang trọng | She decided upon reflection to accept the offer. (Sau khi suy nghĩ kỹ, cô ấy đã quyết định chấp nhận lời đề nghị.) |
| decide once and for all | Đưa ra quyết định dứt khoát, cuối cùng | Văn nói, văn viết khi muốn nhấn mạnh sự dứt khoát | Let’s decide once and for all where to go this summer. (Hãy quyết định dứt khoát xem hè này sẽ đi đâu.) |
Tổng hợp một số từ đồng nghĩa với decide
Để diễn đạt linh hoạt hơn, bạn có thể thay decide bằng nhiều từ đồng nghĩa hoặc cụm từ khác nhau tùy ngữ cảnh. Dưới đây là những lựa chọn phổ biến nhất:
| Từ/Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
| choose / pick / select / choose to V | Các động từ đều diễn đạt sự lựa chọn. Choose và pick phổ biến trong văn nói hằng ngày, select dùng nhiều trong văn viết trang trọng. Riêng choose to V gần nghĩa với decide to V. |
|
| make a decision | Cụm danh động từ tương đương với decide, nhấn mạnh hành động ra quyết định. |
|
| opt for | Diễn đạt việc quyết định chọn một phương án sau khi cân nhắc, trang trọng hơn choose. | Many students opt for studying abroad. (Nhiều sinh viên quyết định chọn đi du học.) |
| settle on | Đưa ra quyết định cuối cùng sau một thời gian cân nhắc. Mang sắc thái “chốt lại”. | We finally settled on the restaurant near the park. (Cuối cùng chúng tôi đã quyết định chọn nhà hàng gần công viên.) |
| make up one’s mind | Thành ngữ mô tả tình huống phân vân rồi cuối cùng đi đến quyết định. | Have you made up your mind about the trip yet? (Bạn đã quyết định về chuyến đi chưa?) |
| determine / resolve | Nhấn mạnh yếu tố “quyết tâm”, mạnh mẽ hơn chỉ đơn giản là chọn. |
|
| reach a decision / come to a decision | Diễn đạt quá trình đi đến quyết định, thường sau nhiều thảo luận. | After hours of discussion, they finally reached a decision. (Sau nhiều giờ thảo luận, họ cuối cùng cũng đi đến quyết định.) |
| rule in / rule out | Rule in: chấp nhận/xem xét. Rule out: loại bỏ một khả năng. | The board has ruled out the possibility of closing the branch. (Ban giám đốc đã quyết định loại bỏ khả năng đóng cửa chi nhánh.) |
Xem thêm:
Việc nắm chắc cấu trúc và vốn từ như decide mới chỉ là bước khởi đầu trên hành trình làm chủ tiếng Anh.
Để biến kiến thức thành kỹ năng thực sự, người học cần được thực hành thường xuyên trong một môi trường chuẩn quốc tế, có sự đồng hành và dẫn dắt từ những giáo viên giàu kinh nghiệm.
Trong gần 30 năm phát triển, VUS – Hệ thống Anh văn Hội Việt Mỹ đã trở thành địa chỉ tin cậy của hàng trăm nghìn học viên, nơi mang đến lộ trình học tập hiệu quả, môi trường hiện đại và những thành tựu đáng tự hào.
- Hơn 203.000 học viên đã đạt chứng chỉ quốc tế (IELTS, TOEFL, Cambridge).
- Được Cambridge công nhận là Gold Preparation Centre liên tiếp 5 năm.
- Sở hữu đội ngũ giáo viên đạt chuẩn quốc tế TESOL, CELTA, TEFL.
Áp dụng triết lý Discovery Learning, VUS không chỉ khuyến khích học viên chủ động khám phá, trải nghiệm và thực hành tiếng Anh trong ngữ cảnh thực tế, mà còn thiết kế các chương trình học phù hợp cho từng độ tuổi và mục tiêu:
- Tiếng Anh cho trẻ mầm non: tiếp xúc ngôn ngữ qua trò chơi, bài hát, hình thành phản xạ tự nhiên.
- Tiếng Anh cho học sinh tiểu học: xây nền tảng từ vựng, phát âm và ngữ pháp cơ bản.
- Tiếng Anh cho học sinh THCS: nâng cao kỹ năng học thuật, tư duy phản biện và chuẩn bị cho các kỳ thi Cambridge, IELTS.
- Tiếng Anh nền tảng cho người mới bắt đầu/mất gốc: củng cố kiến thức từ căn bản, lấy lại sự tự tin.
- Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm: nội dung thực tiễn, thời gian linh hoạt.
- Luyện thi IELTS chuyên sâu: cá nhân hóa lộ trình theo từng mục tiêu điểm số, luyện tập với giáo viên quốc tế giàu kinh nghiệm.
Điền form đăng ký ngay hôm nay để được tư vấn khóa học phù hợp và bắt đầu hành trình học tiếng Anh hiệu quả cùng VUS.
Bài tập thực hành cấu trúc decide có đáp án
Phần bài tập
Bài tập 1: Multiple Choice (Chọn đáp án đúng)
Chọn phương án đúng để hoàn thành câu.
- She finally decided ______ abroad after graduation.
a. go
b. going
c. to go
d. gone - The company decided ______ a new manager next month.
a. that they would hire
b. hiring
c. on to hire
d. that to hire - I can’t decide ______ to wear for the interview.
a. what
b. how
c. where
d. why - They decided ______ the old plan and started from scratch.
a. against using
b. to against use
c. use against
d. on against - We need to decide ______ the project is worth continuing.
a. that
b. whether
c. what
d. which
Bài tập 2: Điền từ (Fill in the blanks)
Điền dạng đúng của decide hoặc cấu trúc phù hợp.
- After weeks of hesitation, he ______ to buy the house.
- They couldn’t ______ on a name for the baby.
- She ______ against joining the drama club.
- The manager will have to ______ whether the policy should be revised.
- I haven’t ______ what to cook for dinner yet.
Bài tập 3: Viết lại câu (Sentence Transformation)
Viết lại câu sử dụng cấu trúc với decide.
- They made a decision to cancel the meeting.
→ They ______________________________. - She chose to stay at home instead of going out.
→ She ______________________________. - It is still not clear if the government will change the law.
→ The government hasn’t ______________________________. - He reached a decision that he would quit his job.
→ He ______________________________. - The committee opted for delaying the event.
→ The committee ______________________________.
Bài tập 4: Hoàn thành câu với gợi ý (Guided Completion)
Hoàn thành câu dựa trên gợi ý cho sẵn.
- (decide + to V) Yesterday, she ______ (start) a new hobby.
- (decide + that + clause) The teacher ______ (cancel the test).
- (decide + wh-word + to V) We haven’t ______ (where / travel).
- (decide on + N) They finally ______ (the blue design).
- (decide against + V-ing) He ______ (buying the expensive phone).
Bài tập 5: Phân biệt đúng/sai (Error Correction)
Xác định câu nào sai (S), câu nào đúng (C). Nếu sai, hãy sửa lại.
- She decided going to the gym after work.
- We decided on buying a bigger house.
- He decided that he will change his major.
- The students decided if to take the exam or not.
- They decided against accepting the offer.
Phần đáp án và giải thích chi tiết
Bài tập 1
1. c – She finally decided to go abroad. (decide + to V).
2. a – The company decided that they would hire a new manager. (decide + that + clause).
3. a – I can’t decide what to wear. (decide + wh-word + to V).
4. a – They decided against using the old plan and started from scratch. (decide against + V-ing).
5. b – We need to decide whether the project is worth continuing. (decide + whether/if).
Bài tập 2
6. decided → After weeks of hesitation, he decided to buy the house.
7. decide → They couldn’t decide on a name for the baby.
8. decided → She decided against joining the drama club.
9. decide → The manager will have to decide whether the policy should be revised.
10. decided → I haven’t decided what to cook for dinner yet.
Bài tập 3
11. They decided to cancel the meeting.
12. She decided to stay at home instead of going out.
13. The government hasn’t decided whether they will change the law. (hoặc The government hasn’t decided to change the law. nếu câu gốc ám chỉ họ đã quyết định rồi)
14. He decided that he would quit his job. (hoặc He decided to quit his job.)
15. The committee decided on delaying the event. (hoặc The committee decided to delay the event.)
Bài tập 4
16. Yesterday, she decided to start a new hobby.
17. The teacher decided that the test would be cancelled.
18. We haven’t decided where to travel.
19. They finally decided on the blue design.
20. He decided against buying the expensive phone.
Bài tập 5
21. S → She decided to go to the gym. (không dùng decide + V-ing nếu không có giới từ).
22. C → We decided on buying a bigger house.
23. S → He decided that he would change his major. (“will” có thể dùng trong reported speech hiện tại, nhưng “would” chuẩn hơn).
24. S → The students decided whether to take the exam or not. (if to… sai).
25. C → They decided against accepting the offer.
Nếu bạn muốn tiếp tục trau dồi ngữ pháp, từ vựng và phản xạ giao tiếp trong môi trường chuẩn quốc tế, hãy tìm hiểu thêm về các khóa học tại VUS – Hệ thống Anh văn Hội Việt Mỹ.
Qua bài viết này, bạn đã nắm rõ cách dùng cấu trúc decide và trả lời được câu hỏi dùng decide to v hay ving qua kiến thức về các công thức cơ bản (decide to V, decide on/against, decide that…) đến các phrasal verb, collocations và cả những từ đồng nghĩa thường gặp.
Thông qua loạt bài tập thực hành, hi vọng bạn đã tự tin hơn trong việc áp dụng “decide” vào viết và nói tiếng Anh một cách tự nhiên, chính xác.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
