Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Chia sẻ bài viết

Allow to V hay Ving? Cách dùng, công thức và ví dụ chuẩn

allow to v hay ving chi tiết

Khi học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã không ít lần thắc mắc về cách dùng allow to V hay Ving trong giao tiếp, làm bài tập ngữ pháp hay thậm chí khi làm bài thi IELTS. Đây là một cấu trúc tưởng chừng đơn giản, nhưng thực tế lại có khá nhiều biến thể, công thức và sắc thái khác nhau. 

Không ít người học dễ nhầm lẫn giữa allow to V hay Ving, hoặc phân vân khi gặp các cụm tương tự như allow for và allow of. Vậy rốt cuộc sau allow là to V hay Ving? 

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau:

  • Tìm hiểu chi tiết ý nghĩa và cách dùng của cấu trúc allow to V hay Ving trong tiếng Anh.
  • Nắm vững các công thức thường gặp nhất để tránh lỗi ngữ pháp.
  • Hiểu rõ sự khác biệt giữa allow to V hay Ving và các động từ dễ gây nhầm lẫn.
  • Luyện tập qua nhiều dạng bài tập vận dụng để sử dụng allow to V hay Ving.

Allow là gì? Định nghĩa và phát âm

Allow /əˈlaʊ/ là một động từ quen thuộc trong tiếng Anh, mang nghĩa chính là “cho phép, chấp nhận” hoặc “không ngăn cản” một hành động, sự việc diễn ra. 

Ngoài ra, trong văn phong học thuật hoặc kinh doanh, allow còn mở rộng nghĩa là tính đến, dự phòng cho một yếu tố (business/academic) hoặc khấu trừ, giảm giá trong lĩnh vực thương mại (commerce).

Ví dụ:

  • The teacher allowed us to use dictionaries during the exam.
    (Giáo viên cho phép chúng tôi dùng từ điển trong kỳ thi.)
  • The budget allows for extra expenses in case of emergencies.
    (Ngân sách tính đến các khoản chi phát sinh trong trường hợp khẩn cấp.)

Từ định nghĩa trên, bạn sẽ có cơ sở phân tích cấu trúc allow to V hay Ving một cách chuẩn xác.

Allow là gì? Định nghĩa và phát âm
Allow là gì? Định nghĩa và phát âm

Allow to V hay Ving? Công thức và ngữ cảnh sử dụng

Vậy rốt cuộc allow Ving hay to V, cấu trúc nào mới đúng? Trong tiếng Anh, allow đều có thể đi với to V hoặc Ving, tùy theo việc có tân ngữ hay không. Cụ thể như:

  • S + allow + O + to V

Dùng khi muốn diễn tả cho phép một đối tượng cụ thể làm gì.

Ví dụ: My parents don’t allow me to go out at night. (Bố mẹ tôi không cho phép tôi ra ngoài vào ban đêm.)

  • S + allow + Ving

Dùng khi nói đến một hành động chung, không nêu rõ đối tượng.

Ví dụ: This restaurant doesn’t allow smoking inside. (Nhà hàng này không cho phép hút thuốc bên trong.)

  • S + be allowed + to V

Dùng khi muốn diễn tả ở thể bị động, nghĩa là ai đó được cho phép làm gì.

Ví dụ: Students are allowed to use calculators during the exam. (Học sinh được phép dùng máy tính trong kỳ thi.)

Một số cấu trúc khác ngoài allow to V hay Ving

Khi đã nắm rõ cấu trúc allow to V hay Ving, bạn cần tìm hiểu một số cấu trúc khác của động từ allow. Cụ thể:

Cấu trúc

Nghĩa và cách dùng

Ví dụ

S + allow that + clause

  • Thừa nhận/công nhận rằng một điều đúng hoặc có thể đúng
  • Hay dùng khi nêu quan điểm, phản biện, báo cáo.

She allowed that she might have been wrong. (Cô ấy thừa nhận rằng mình có thể đã sai.)

S + allow for + N

  • Tính đến/dự trù một yếu tố trong kế hoạch, thiết kế, quyết định
  • Thường nói về chừa biên/khả năng phát sinh.

This plan allows for additional funding if needed. (Kế hoạch này tính đến khả năng bổ sung kinh phí nếu cần.)

S + allow of + N

  • Dung nạp/cho phép về mặt khả năng
  • Nhấn mạnh mức độ chắc chắn hoặc giới hạn (thường đi với phủ định hay phát biểu dứt khoát).

His actions allow of no excuse. (Hành động đó không dung nạp lời biện minh nào.)

S + allow + sb + in/out/up

  • Cho phép ai vào/ra/lên (đứng dậy/ra khỏi giường/lên tầng…)
  • Dùng trong quy định, chỉ dẫn, quản lý.

The teacher allowed the students out for a break. (Giáo viên cho học sinh ra nghỉ giải lao.)

S + allow me (+ to V)

Mở lời đề nghị để tự mình thực hiện một việc.

Allow me to introduce myself. (Cho phép tôi tự giới thiệu.)

Nắm vững các nguyên tắc này giúp bạn diễn đạt chính xác trong cả giao tiếp và học thuật, hạn chế lỗi ngữ pháp thường gặp xoay quanh allow to V hay Ving.

So sánh chi tiết: allow – let – permit – enable – advise

Khi đã nắm rõ allow to V hay Ving, cần phân biệt allow với nhiều động từ có nghĩa tương tự như let, permit, enable hay advise. Mỗi từ có sắc thái và cấu trúc khác nhau. Cụ thể:

Từ

Mức độ trang trọng / cách dùng

Ví dụ

Allow

  • Trung tính, dùng trong nhiều ngữ cảnh
  • Thường đi với to-V hoặc Ving
  • Có thể dùng ở bị động

My parents don’t allow me to go out at night. (Bố mẹ không cho phép tôi ra ngoài buổi tối.)

Let

  • Thân mật, khẩu ngữ
  • Đi với V nguyên mẫu (không “to”)
  • Hiếm dùng bị động

She let me borrow her bike. (Cô ấy cho tôi mượn xe đạp.)

Permit

  • Trang trọng hơn allow
  • Thường gặp trong văn bản pháp lý, quy định
  • Phổ biến ở thể bị động

Photography is not permitted in the museum. (Không được phép chụp ảnh trong bảo tàng.)

Enable

  • Mang nghĩa “tạo điều kiện, làm cho khả thi” chứ không phải đơn thuần “cho phép”
  • Thường dùng trong học thuật/kỹ thuật

The app enables users to share files easily. (Ứng dụng cho phép/người dùng có thể dễ dàng chia sẻ tập tin.)

Advise

Mang nghĩa “khuyên bảo, đưa ra lời khuyên”.

She advised me to take a break. (Cô ấy khuyên tôi nên nghỉ ngơi.)

Khi so sánh allow – let – permit – enable – advise, hãy xác định đúng ý định giao tiếp. Nhờ vậy, bạn chọn đúng động từ và sử dụng đúng cấu trúc, ví dụ khi xét allow to V hay Ving, let to V hay Ving.

Xem thêm:

Một số cấu trúc khác ngoài allow to V hay Ving
Một số cấu trúc khác ngoài allow to V hay Ving

Các collocation phổ biến với allow trong tiếng Anh

Ngoài phân biệt allow to V hay Ving, bạn sẽ gặp allow đi kèm nhiều cụm cố định (collocations) giúp câu viết tự nhiên và “đúng điệu” hơn trong giao tiếp lẫn văn bản quy định.

Collocation

Nghĩa

Ví dụ

Allow + access / entry / time / room / margin

Cho phép tiếp cận, vào cửa, chừa thời gian, không gian hoặc biên độ

The software allows access to all files. (Phần mềm cho phép truy cập tất cả các tệp.)

Allow + somebody + to do + something

Cho phép ai đó làm gì

The teacher allowed us to use calculators during the exam. (Giáo viên cho phép chúng tôi dùng máy tính trong kỳ thi.)

Allow me

Cách nói lịch sự khi đề nghị giúp đỡ

Allow me to carry your bag. (Xin cho phép tôi xách túi giúp bạn.)

Allow + somebody + full/free rein

Cho phép ai đó toàn quyền hành động, tự do

The manager allowed the team full rein to design the project. (Người quản lý cho phép nhóm toàn quyền thiết kế dự án.)

Tổng kết lại, việc nắm collocations giúp câu viết tự nhiên và chính xác hơn, trong khi bảng so sánh cho thấy mỗi động từ có “đất dụng võ” riêng về sắc thái và cấu trúc.

Từ đó, bạn sẽ chọn và triển khai đúng cấu trúc, đặc biệt tránh nhầm ở những trường hợp xoay quanh allow to V hay Ving.

Những lỗi thường gặp khi dùng allow

Khi sử dụng cấu trúc allow to V hay Ving, người học thường nhầm lẫn và mắc phải những lỗi ngữ pháp cơ bản. Dưới đây là các lỗi phổ biến nhất cùng với ví dụ minh họa:

1. Quên “to” trong cấu trúc allow + O + to V

Nhiều người bỏ sót “to” khi động từ đứng ngay sau tân ngữ, khiến câu sai ngữ pháp.

Ví dụ: Allow me go home early → allow me to go home early (Cô ấy cho phép tôi về sớm.)

2. Dùng “allow Ving” thay cho “allow sb to V” khi cần chỉ rõ đối tượng

Khi muốn nói rõ ai được phép, phải dùng allow + sb + to V, không dùng Ving.

Ví dụ: Don’t allow going out at night → don’t allow me to go out at night (Bố mẹ tôi không cho tôi ra ngoài vào ban đêm.)

3. Nhầm “allow for” với “allow" (cho phép)

Allow for nghĩa là tính đến/dự phòng, không phải “cho phép ai làm gì”.

Ví dụ: Allowed for me to use the computer → allowed me to use the computer (Anh ấy cho phép tôi dùng máy tính.)

4. Dùng “be let to V” thay cho “be allowed to V” (bị động)

Trong bị động, không dùng be let to V; phải dùng be allowed to V.

Ví dụ: Students are let to use calculators in the exam → Students are allowed to use calculators in the exam (Học sinh được phép dùng máy tính trong kỳ thi.)

5. Nhầm cách dùng giữa “let” và “allow”

“Let” thì dùng trực tiếp với động từ, còn “allow” thì phải thêm to trước động từ (khi có tân ngữ).

Ví dụ: Allow me go home early → Allow me to go home early.

Như vậy, không chỉ cấu trúc allow to V hay Ving dễ gây nhầm lẫn mà còn rất nhiều lỗi khác cần được lưu ý.

Khi học tiếng Anh, đặc biệt là những điểm ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn như allow to V hay Ving, bạn sẽ thấy chúng xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp, bài tập và cả các kỳ thi học thuật. 

Để sử dụng chính xác và tự nhiên, bạn cần một lộ trình học tập bài bản, có người hướng dẫn để tránh những lỗi sai cơ bản. Và đó chính là điều mà các khóa học tại VUS mang lại cho bạn.

VUS - Nơi chất lượng làm nên khác biệt

Với gần 30 năm kinh nghiệm đồng hành cùng hàng triệu học viên và được Cambridge công nhận là Trung Tâm Đào Tạo Vàng trong 5 năm liên tiếp, VUS là sự lựa chọn đáng tin cậy để bạn gửi gắm hành trình học tập.

  • Triết lý Discovery Learning: VUS giúp học viên chủ động khám phá kiến thức, rèn luyện tư duy phản biện và khả năng tự học.
  • Lộ trình học rõ ràng, cá nhân hóa: từng bước tiến bộ được theo dõi chặt chẽ, giúp bạn tự tin đạt mục tiêu.
  • Đội ngũ giáo viên đạt chuẩn quốc tế: 100% giáo viên có chứng chỉ TESOL, CELTA, TEFL, đảm bảo phương pháp giảng dạy chuẩn mực và hiệu quả.
  • Giáo trình quốc tế chuẩn hóa: hợp tác cùng National Geographic Learning Oxford University Press.
  • Môi trường học tập hiện đại, ứng dụng công nghệ AI: lớp học thông minh, tối ưu hóa lộ trình và trải nghiệm học tập.
VUS allow to v hay ving
VUS - Nơi chất lượng làm nên khác biệt

VUS có các khóa học đa dạng, phù hợp cho mọi đối tượng:

Nhanh tay để lại thông tin tại FORM bên dưới để nhận tư vấn miễn phí từ đội ngũ nhân viên VUS, sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc và lựa chọn khóa học phù hợp.

Đăng ký ngay hôm nay
Allow to V hay Ving? Cách dùng, công thức và ví dụ chuẩn

Bài tập thực hành cấu trúc allow to V hay Ving

Sau khi đã nắm vững lý thuyết về cấu trúc allow to V hay Ving, hãy luyện tập với các dạng bài dưới đây để củng cố kiến thức và tránh lỗi thường gặp.

Bài tập

Bài 1 – Điền đúng dạng (allow to V hay Ving)

Điền động từ trong ngoặc ở dạng thích hợp (allow to V hay Ving).

  1. My parents don’t allow me ______ (stay) out late.
  2. This restaurant doesn’t allow ______ (smoke) inside.
  3. The teacher allowed us ______ (use) calculators during the exam.
  4. Visitors are not allowed ______ (take) photos in the museum.
  5. The app allows users ______ (share) files quickly.

Bài 2 – Viết lại câu (active ↔ passive; let ↔ allow)

Viết lại các câu sau bằng cách chuyển từ chủ động sang bị động hoặc thay thế let bằng allow mà không làm thay đổi ý nghĩa,

  1. The teacher allowed students to discuss the topic. → (bị động)
  2. The museum doesn’t allow people to take pictures. → (bị động)
  3. They permitted us to enter the building. → (bị động)
  4. The guard let visitors enter the park. → (dùng allow)
  5. My parents don’t let me play video games at night. → (dùng allow)

Bài 3 – Trắc nghiệm

Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu, chú ý phân biệt cấu trúc allow to V hay Ving với let và permit.

  1. The school doesn’t allow students ______ mobile phones in class.
    a) to use
    b) use
    c) using
  2. My mom allowed me ______ my friends last weekend.
    a) meet
    b) to meet
    c) meeting
  3. The teacher doesn’t let us ______ during lessons.
    a) talk
    b) to talk
    c) talked
  4. This system allows users ______ their data safely.
    a) save
    b) saVing
    c) to save
  5. The rules don’t permit visitors ______ in this area.
    a) to smoke
    b) smoke
    c) smoking

Đáp án

Bài 1

  1. to stay
  2. smoking
  3. to use
  4. to take
  5. to share

Bài 2

  1. Students were allowed to discuss the topic.
  2. People are not allowed to take pictures.
  3. We were permitted to enter the building.
  4. The guard allowed visitors to enter the park.
  5. My parents don’t allow me to play video games at night.

Bài 3

  1. a) to use
  2. b) to meet
  3. a) talk
  4. c) to save
  5. a) to smoke

Qua bài viết này, bạn đã nắm được toàn bộ kiến thức quan trọng về allow to V hay Ving. Đừng nản lòng nếu ban đầu bạn còn dễ nhầm lẫn giữa allow to V hay Ving.

Học ngoại ngữ luôn là một hành trình dài, quan trọng là bạn kiên trì luyện tập mỗi ngày. Chỉ cần cố gắng thêm một chút hôm nay, ngày mai bạn sẽ thấy mình tiến bộ hơn hẳn.

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ