Forget to V hay Ving: Công thức, cách dùng, cụm đi kèm, bài tập

Khi học tiếng Anh, nhiều người thường thắc mắc cấu trúc forget to V và Ving khác nhau ra sao, bởi chỉ một thay đổi nhỏ cũng làm đổi nghĩa câu, dẫn đến hiểu nhầm trong giao tiếp.
Nếu bạn đang chuẩn bị cho các kỳ thi hay luyện giao tiếp, việc thành thạo forget to V hay Ving sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn.
Trong bài viết này, hãy cùng VUS tìm hiểu cụ thể về cấu trúc forget trong tiếng Anh:
- Hiểu rõ ý nghĩa và các cách dùng phổ biến của forget to V hay Ving trong tiếng Anh.
- Phân biệt sự khác nhau giữa forget to V hay Ving qua ví dụ cụ thể và dễ hiểu.
- Nhận diện lỗi sai thường gặp khi sử dụng cấu trúc forget to V hay Ving, luyện tập và sửa lỗi để dùng cấu trúc forget chính xác hơn.
Table of Contents
Forget là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cơ bản
Forget /fəˈɡet/ (động từ) nghĩa là “quên”, chỉ việc không nhớ thông tin, sự việc hay hành động. Đây là nền tảng để hiểu rõ hơn các cấu trúc như forget to V hay Ving.
Forget là một động từ bất quy tắc, được dùng rất thường xuyên trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn văn viết.
forget → forgot → forgotten
Hiểu rõ nên dùng forget to V hay Ving là bước đầu tiên để sử dụng đúng động từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.
Các nghĩa phổ biến của forget trong tiếng Anh
Tùy vào ngữ cảnh, forget có thể diễn tả việc quên hành động cần làm, quên sự kiện đã xảy ra hay thậm chí là cố gắng không nghĩ đến điều gì nữa. Cụ thể:
- Quên làm việc gì: bỏ sót một hành động lẽ ra phải thực hiện.
Ví dụ: I forgot to send the email before the deadline. (Tôi quên gửi email trước hạn.) - Quên mang theo một đồ vật: để quên ở đâu đó hoặc không chuẩn bị.
Ví dụ: He forgot his notebook at the library and had to go back. (Anh ấy quên cuốn vở ở thư viện và phải quay lại lấy.) - Quên một sự kiện hoặc thông tin: không nhớ được chi tiết.
Ví dụ: She forgot that the exam had been moved to Friday. (Cô ấy quên mất kỳ thi đã dời sang thứ Sáu.) - Ngừng nghĩ về điều gì đó: dùng với nghĩa “bỏ qua, đừng bận tâm”.
Ví dụ: Forget about the argument, it’s time to move forward. (Quên chuyện cãi vã đi, đã đến lúc tiến về phía trước.)
Cách phát âm và chia động từ bất quy tắc
Hiểu cách chia động từ bất quy tắc sẽ giúp bạn nắm kỹ hơn khi nào nên dùng forget to V hay Ving trong các thì khác nhau.
- forget – /fəˈɡet/ (hiện tại đơn)
- forgot – /fəˈɡɒt/ (quá khứ đơn)
- forgotten – /fəˈɡɒtn/ (quá khứ phân từ)
Ví dụ: I forgot my wallet yesterday, but I have never forgotten an appointment. (Hôm qua tôi quên ví, nhưng tôi chưa bao giờ quên một cuộc hẹn.)
Forget + gì? Các công thức với Forget, cách dùng kèm ví dụ
Khi học tiếng Anh, nhiều người thường thắc mắc: Sau forget là gì? Nên dùng forget to V hay Ving?
Thực tế, sau forget, bạn có thể dùng to V khi nói về việc quên chưa làm một hành động cần thiết, hoặc Ving khi muốn diễn tả quên rằng mình đã làm việc đó trong quá khứ.
Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn ở phần bên dưới nhé!
Forget to V hay Ving? Cách dùng khác nhau thế nào?
1. S + forget + to V
Cấu trúc này được dùng khi người nói quên thực hiện một hành động cần làm, tức là hành động đó chưa xảy ra tại thời điểm nói.
Ví dụ: I forgot to water the plants this morning, so they looked dry. (Tôi quên tưới cây sáng nay, nên chúng trông héo.)
2. S + forget + Ving
Khi đi kèm với Ving, “forget” diễn đạt việc quên rằng mình đã làm một điều gì đó trong quá khứ. Đây là điểm khác biệt lớn khi so sánh giữa forget to V hay Ving.
Ví dụ: She forgot sending him a message and texted again. (Cô ấy quên rằng đã nhắn tin cho anh ta nên lại nhắn thêm lần nữa.)
Một cách đơn giản để phân biệt nên dùng forget to V hay Ving và các động từ khác:
- Forget + to V: Quên làm một việc trong “to-do list” – tức việc cần làm nhưng lại bỏ sót.
- Forget + Ving: Quên mất rằng mình đã làm rồi – việc đã xảy ra trong thực tế nhưng không nhớ.
Có thể nhớ ngắn gọn: TO = việc chưa làm (to-do list), còn ING = việc đã xảy ra.
Các cấu trúc Forget khác thường dùng trong tiếng Anh
1. S + don’t forget + to V
Một trong những dạng thường gặp là cấu trúc don’t forget, dùng để nhắc nhở ai đó thực hiện hành động cần thiết.
Ví dụ: Don’t forget to bring your report to the meeting tomorrow. (Đừng quên mang báo cáo đến cuộc họp ngày mai.)
2. S + forget + about + N/Ving
Nhiều người học cũng thắc mắc forget đi với giới từ gì – trường hợp phổ biến nhất chính là ‘forget about’. Cấu trúc này mang nghĩa quên hẳn một sự việc, một người, hoặc từ bỏ một ý định nào đó.
Ví dụ: Let’s forget about going to the beach; the storm is coming. (Hãy quên chuyện đi biển đi; bão đang tới rồi.)
3. S + forget + that clause
Khi theo sau là mệnh đề “that”, “forget” nhấn mạnh việc quên một thông tin hoặc một sự kiện cụ thể.
Ví dụ: He forgot that the museum was closed on Mondays. (Anh ấy quên rằng bảo tàng đóng cửa vào thứ Hai.)
4. S+ forget + Wh-word + to V
Cấu trúc này dùng để diễn đạt tình huống ai đó quên cách làm một việc hoặc quên một chi tiết quan trọng.
Ví dụ: I forgot how to open this software after not using it for months. (Tôi quên cách mở phần mềm này sau nhiều tháng không dùng.)
5. S + forget oneself
Khi dùng theo dạng này, “forget” mang nghĩa “quên mình”, ám chỉ việc ai đó mất bình tĩnh hoặc hành động thiếu kiểm soát.
Ví dụ: He forgot himself in the argument and shouted at his friend. (Anh ấy mất bình tĩnh trong cuộc tranh luận và quát vào bạn mình.)
Xem thêm:
Một số động từ dễ gây nhầm lẫn giống Forget
Trong tiếng Anh, không chỉ có cấu trúc Forget dễ gây nhầm lẫn mà còn nhiều động từ khác như remember, regret, stop, try, need, mean, go on hay like.
Điểm chung của nhóm này là đều có thể kết hợp với cả to V và Ving, nhưng mỗi trường hợp lại mang ý nghĩa khác nhau. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng forget to V hay Ving chính xác hơn.
| Từ | + to V | + Ving |
| Remember | Nhớ và thực hiện một hành động cần làm. Ví dụ: Remember to turn off the lights before leaving. (Nhớ tắt đèn trước khi rời đi.) | Nhớ lại một sự việc đã xảy ra. Ví dụ: I remember meeting him at the airport years ago. (Tôi nhớ đã gặp anh ấy ở sân bay nhiều năm trước.) |
| Regret | Thông báo tin xấu một cách trang trọng. Ví dụ: We regret to inform you that your application was unsuccessful. (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng đơn của bạn không thành công.) | Hối tiếc về việc đã làm trong quá khứ. Ví dụ: He regrets not studying harder for the exam. (Anh ấy hối tiếc vì đã không học chăm hơn cho kỳ thi.) |
| Stop | Dừng việc đang làm để làm việc khác. Ví dụ: She stopped to buy some flowers on the way home. (Cô ấy dừng lại để mua hoa trên đường về nhà.) | Ngừng hẳn một hành động/thói quen. Ví dụ: He stopped smoking last year. (Anh ấy đã bỏ hút thuốc từ năm ngoái.) |
| Try | Cố gắng, nỗ lực làm gì. Ví dụ: He tried to solve the problem, but it was too difficult. (Anh ấy đã cố gắng giải quyết vấn đề nhưng quá khó.) | Thử làm gì để xem kết quả. Ví dụ: Try adding some sugar; it might taste better. (Thử cho thêm chút đường; có thể sẽ ngon hơn.) |
| Need | Diễn đạt sự cần thiết phải làm gì. Ví dụ: I need to finish my homework tonight. (Tôi cần hoàn thành bài tập về nhà tối nay.) | Mang nghĩa bị động, cần được làm. Ví dụ: The car needs cleaning. (Chiếc xe cần được rửa.) |
| Mean | Diễn đạt ý định. Ví dụ: I meant to call you yesterday. (Tôi đã định gọi cho bạn hôm qua.) | Đồng nghĩa với việc / kéo theo hệ quả. Ví dụ: Being a doctor means working long hours. (Làm bác sĩ đồng nghĩa với việc phải làm việc nhiều giờ.) |
| Go on | Chuyển sang hành động mới. Ví dụ: He went on to explain the next chapter. (Anh ấy tiếp tục sang phần giải thích chương tiếp theo.) | Tiếp tục làm hành động đang diễn ra. Ví dụ: She went on talking despite the noise. (Cô ấy vẫn tiếp tục nói chuyện mặc cho tiếng ồn.) |
| Like | Thích trong tình huống cụ thể hoặc mang tính lịch sự. Ví dụ: She likes to read before going to bed. (Cô ấy thích đọc sách trước khi đi ngủ.) | Thích chung, sở thích lâu dài/thói quen. Ví dụ: He likes swimming in the morning. (Anh ấy thích bơi vào buổi sáng.) |
Những thành ngữ và cụm từ phổ biến đi với Forget trong tiếng Anh
Trong giao tiếp tiếng Anh, ngoài những cấu trúc quen thuộc như forget to V hay Ving, người học còn bắt gặp nhiều thành ngữ và cụm từ gắn liền với “forget”.
Đây đều là những cách diễn đạt tự nhiên, giàu hình ảnh, giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và nói chuyện giống người bản ngữ hơn.
| Thành ngữ / Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
| Forget it | Bỏ qua đi, không nhắc nữa | I thought I saw someone at the door, but forget it — it was just the wind. (Tôi tưởng có ai đó ở cửa, nhưng thôi bỏ qua đi — chỉ là gió thôi.) |
| Forget about it | Thôi đừng bận tâm, coi như không có gì | You tried your best, forget about it and move on. (Bạn đã cố hết sức rồi, đừng bận tâm nữa và hãy tiến lên.) |
| Forgive and forget | Tha thứ và bỏ qua | After their fight, they decided to forgive and forget. (Sau cuộc cãi vã, họ quyết định tha thứ và bỏ qua.) |
| Forget oneself | Quên mình, mất kiểm soát | He forgot himself in the excitement and started shouting. (Anh ấy quên mình trong sự phấn khích và bắt đầu hét to.) |
| Clean forget | Quên sạch, quên hẳn | I clean forgot to call her yesterday. (Hôm qua tôi quên sạch việc gọi cho cô ấy.) |
| Don’t forget where you came from | Đừng quên nguồn gốc của mình | No matter how successful you are, don’t forget where you came from. (Dù thành công thế nào, đừng quên nguồn gốc của mình.) |
| Slip your mind / Escape you / Your mind goes blank | Quên mất, không nhớ ra vào lúc cần | Her name just slipped my mind during the introduction. (Tên cô ấy bỗng dưng tôi quên mất trong lúc giới thiệu.) |
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Forget
Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm vững từ đồng nghĩa và trái nghĩa của forget sẽ giúp bạn làm phong phú vốn từ, diễn đạt linh hoạt và chính xác hơn.
Từ đồng nghĩa của “forget” (Synonyms):
| Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
| overlook | bỏ sót, bỏ qua | He overlooked an important detail in the report. (Anh ấy bỏ sót một chi tiết quan trọng trong báo cáo.) |
| neglect | sao nhãng, lơ là | She neglected to lock the door when she left. (Cô ấy quên khóa cửa khi đi ra ngoài.) |
| omit | bỏ sót, không đề cập | He omitted to mention the deadline. (Anh ấy quên không nhắc đến hạn chót.) |
| disremember (ít dùng) | không nhớ ra | I disremember his exact words. (Tôi không nhớ chính xác lời anh ta nói.) |
Từ trái nghĩa của “forget” (Antonyms):
| Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
| remember | nhớ | I remember to take my medicine every day. (Tôi nhớ uống thuốc mỗi ngày.) |
| recall | nhớ lại | I can still recall my first day at school. (Tôi vẫn nhớ ngày đầu tiên đi học.) |
| recollect | hồi tưởng | She recollected the time they spent together. (Cô ấy hồi tưởng khoảng thời gian họ ở bên nhau.) |
| retain | ghi nhớ, giữ lại | He could retain all the new vocabulary easily. (Anh ấy có thể ghi nhớ từ vựng mới rất dễ dàng.) |
Lỗi sai thường gặp khi phân vân nên dùng Forget to V hay Ving và các cấu trúc liên quan:
- Nhầm nghĩa: dùng “forget to V” (quên chưa làm) thay cho “forget Ving” (quên rằng đã làm).
Ví dụ: I forgot to submit my homework yesterday. (Hôm qua tôi quên nộp bài tập.) - Sai cấu trúc nhắc nhở: viết “don’t forget + Ving” thay vì “don’t forget + to V”.
Ví dụ: Don’t forget to bring your passport tomorrow. (Đừng quên mang hộ chiếu ngày mai.) - Lẫn lộn cách dùng: “forget Ving” (quên đã làm) và “forget about Ving” (bỏ qua/đừng nhắc).
Ví dụ: She forgot meeting him before, but let’s forget about arguing with him now. (Cô ấy quên rằng đã gặp anh ta trước đây, nhưng giờ hãy quên chuyện cãi vã với anh ta đi.) - Dùng sai thì: viết “forget” ở hiện tại khi nói việc đã xảy ra trong quá khứ, lẽ ra phải là “forgot”.
Ví dụ: I forgot to call my mom last night. (Tối qua tôi quên gọi cho mẹ.) - Dùng sai ngữ cảnh: thay “leave behind” bằng “forget” khi nói bỏ quên đồ vật.
Ví dụ: I left my keys at home this morning. (Sáng nay tôi để quên chìa khóa ở nhà.)
Việc phân biệt được khi nào nên dùng forget to V hay Ving đôi khi gây khó khăn cho người học. Dù nắm được lý thuyết, nhiều người vẫn lúng túng khi áp dụng vào thực tế, dẫn đến sai ngữ pháp hoặc cách diễn đạt chưa tự nhiên.
Đó là lý do bạn cần một lộ trình học rõ ràng, phương pháp giảng dạy bài bản và sự đồng hành từ đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp – và đây chính là những gì VUS mang đến cho bạn.
Chất lượng khẳng định vị thế – VUS đồng hành cùng bạn
Với gần 30 năm đồng hành cùng hàng triệu học viên, VUS khẳng định vị thế trung tâm Anh ngữ uy tín hàng đầu. VUS tự hào được Cambridge vinh danh là Trung Tâm Đào Tạo Vàng 5 năm liền, minh chứng cho chất lượng giảng dạy vượt trội.
- Triết lý Discovery Learning: Học viên chủ động khám phá kiến thức, phát triển tư duy phản biện và rèn luyện khả năng tự học.
- Lộ trình học cá nhân hóa: Theo dõi sát sao từng bước tiến bộ, đảm bảo kết quả vững chắc, phù hợp mục tiêu cá nhân.
- Đội ngũ giáo viên chuẩn quốc tế: 100% giáo viên sở hữu chứng chỉ TESOL, CELTA, TEFL, mang đến sự tiến bộ nhanh chóng.
- Giáo trình quốc tế hàng đầu: Sử dụng tài liệu từ National Geographic Learning và Oxford University Press, đảm bảo học liệu chất lượng cao.
- Môi trường hiện đại, ứng dụng AI: Hệ thống lớp học tích hợp công nghệ, hỗ trợ cá nhân hóa hành trình học tập hiệu quả.
VUS triển khai các suất học bổng và ưu đãi học phí hấp dẫn, giúp học viên tối ưu chi phí và dễ dàng chinh phục tiếng Anh.
Dù bạn là trẻ em, học sinh hay người đi làm, VUS đều có chương trình phù hợp:
- Tiếng Anh mầm non: Bé tiếp xúc ngôn ngữ tự nhiên, hình thành phản xạ và phát âm chính xác.
- Tiếng Anh tiểu học: Xây dựng nền tảng vững chắc cho 4 kỹ năng và giao tiếp hiệu quả.
- Tiếng Anh trung học cơ sở: Nâng cao khả năng học thuật, chuẩn bị cho kỳ thi quốc tế.
- Tiếng Anh nền tảng cho người mất gốc: Lấy lại kiến thức cơ bản, ứng dụng ngay trong giao tiếp hằng ngày.
- Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn: Lịch học linh hoạt, áp dụng ngay trong công việc và cuộc sống.
- Luyện thi IELTS chuyên sâu: Lộ trình cá nhân hóa, luyện tập sát đề thi thực tế.
Đăng ký ngay tại FORM để đội ngũ VUS tư vấn chi tiết, đồng hành cùng bạn chinh phục tiếng Anh hiệu quả!
Bài tập giúp bạn hiểu khi nào nên dùng Forget to V hay Ving (có đáp án)
Học lý thuyết thôi chưa đủ, để nhớ lâu thì bạn cần tự mình thực hành. Những bài tập dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ hơn khi nào nên dùng forget to V hay Ving, tránh nhầm lẫn ý nghĩa và quen dần cách dùng trong giao tiếp hằng ngày cũng như khi làm bài thi.
Bài tập
Bài tập 1: Điền từ (Fill in the blanks)
- He ______ lock the door before leaving.
- She often ______ doing her homework and gets scolded.
- I’ll never ______ meeting my best friend for the first time.
- Don’t ______ bring your ID to the exam tomorrow.
- Yesterday I ______ call my grandmother, and she was upset.
Bài tập 2: Trắc nghiệm (Multiple choice)
1. Don’t forget ___ your keys before you go.
a. taking b. to take
2. She forgot ___ him a message, so she texted again.
a. sending b. to send
3. He forgot ___ the lights before leaving the office.
a. turning off b. to turn off
4. I’ll never forget ___ my first trip abroad.
a. taking b. to take
5. Please don’t forget ___ your homework tomorrow.
a. doing b. to do
Bài tập 3: Viết lại câu (Sentence transformation)
1. I didn’t call my friend yesterday. → I ______ my friend yesterday.
2. She didn’t remember that she had met him at the party. → She ______ him at the party.
3. Please remember to bring the book tomorrow. → Don’t ______ the book tomorrow.
4. He didn’t switch off the computer. → He ______ the computer.
5. I still remember my first day at school. → I’ll never ______ my first day at school.
Bài tập 4: Dịch Anh – Việt (Translation)
1. Don’t forget to call me when you arrive.
2. I forgot meeting her before.
3. He forgot to water the plants, so they died.
4. I’ll never forget traveling to Paris with my family.
5. She forgot to bring her notebook to class.
Bài tập 5: Phát hiện & sửa lỗi sai (Error correction)
1. He forgot locking the door yesterday.
2. Don’t forget bringing your pen to the exam.
3. I forget to call my teacher last week.
4. She forgot to sending the email.
5. They forgot about to finish their homework.
Đáp án
Bài tập 1
- forgot to lock
- forgets to do
- forget meeting
- forget to bring
- forgot to call
Bài tập 2
- b. to take
- a. sending
- b. to turn off
- a. taking
- b. to do
Bài tập 3
- forgot to call
- forgot meeting
- forget to bring
- forgot to switch off
- forget
Bài tập 4
- Đừng quên gọi cho tôi khi bạn đến nơi.
- Tôi quên mất rằng mình đã từng gặp cô ấy trước đây.
- Anh ấy quên tưới cây nên chúng đã chết.
- Tôi sẽ không bao giờ quên chuyến du lịch Paris cùng gia đình.
- Cô ấy quên mang vở đến lớp.
Bài tập 5
- He forgot to lock the door yesterday.
- Don’t forget to bring your pen to the exam.
- I forgot to call my teacher last week.
- She forgot to send the email.
- They forgot to finish their homework.
Khi nắm vững sự khác nhau giữa forget to V hay Ving, bạn sẽ tránh nhầm nghĩa và diễn đạt tự tin hơn trong cả giao tiếp lẫn bài thi.
Trên hành trình học, điều quan trọng không chỉ là nhớ đúng công thức, mà còn có người đồng hành, gợi mở và giúp bạn biến lý thuyết thành kỹ năng sống động. Và đó cũng chính là điều khiến việc học tiếng Anh trở nên ý nghĩa và đáng nhớ!
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
