Begin to V hay Ving? Khác gì Start? Cách dùng kèm bài tập

Trong tiếng Anh, begin là một động từ quen thuộc mang nghĩa “bắt đầu”, thường xuất hiện trong giao tiếp, bài viết học thuật và các kỳ thi như IELTS hay TOEIC.
Tuy nhiên, nhiều người học vẫn dễ nhầm lẫn không biết nên dùng begin to V hay Ving trong từng trường hợp cụ thể.
Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai cấu trúc này không chỉ giúp bạn sử dụng từ ngữ đúng ngữ pháp mà còn diễn đạt tự nhiên và chuẩn bản ngữ hơn.
Trong bài viết này, VUS sẽ giúp bạn:
- Hiểu chi tiết begin là gì và cách dùng trong từng ngữ cảnh.
- Phân biệt rõ sau begin là to V hay Ving qua ví dụ thực tế.
- Nắm vững các cụm từ và cấu trúc mở rộng, từ đồng nghĩa, trái nghĩa với begin
- Luyện tập qua hệ thống bài tập và đáp án chi tiết để ghi nhớ lâu và sử dụng chính xác.
Table of Contents
Begin là gì?
Trước khi trả lời câu hỏi nên dùng begin to V hay Ving, hãy cùng VUS đi qua ý nghĩa cơ bản nhất của begin.
Begin /bɪˈɡɪn/ là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa bắt đầu, khởi đầu hay mở đầu một hành động, sự việc hay quá trình nào đó.
Bên cạnh nghĩa cơ bản này, begin còn được dùng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thể hiện sự khởi động một trạng thái, cảm xúc hoặc sự thay đổi.
Begin có thể là nội động từ (không có tân ngữ) hoặc ngoại động từ (có tân ngữ).
Ví dụ:
- She began to smile when she saw her friends. (Cô ấy bắt đầu mỉm cười khi nhìn thấy bạn bè.)
- I’ve just begun learning how to play the guitar. (Tôi vừa mới bắt đầu học chơi đàn guitar.)
Begin là động từ bất quy tắc (irregular verb). Các dạng của nó gồm: begins (hiện tại đơn – chủ ngữ số ít), beginning (V-ing), began (V2 – quá khứ đơn), begun (V3 – quá khứ phân từ).
Begin to V hay Ving? Quy tắc và ngữ cảnh sử dụng
Sau begin to V hay Ving? Câu trả lời là: begin to V hay Ving đều có thể được dùng để diễn tả thời điểm một hành động/ quá trình bắt đầu trong kể chuyện, miêu tả, hướng dẫn hay văn bản học thuật.
Tuy nhiên, trong khi begin to V được dùng khi người nói muốn nhấn mạnh thời điểm hoặc ý định bắt đầu một hành động cụ thể, begin Ving thường thể hiện hành động đã bắt đầu và đang trong quá trình diễn ra. Cụ thể:
Begin to V
Công thức:
S + begin + to V
-
Begin to V được dùng khi bạn muốn nói rằng một hành động, quá trình hoặc trạng thái vừa mới bắt đầu.
Thường thì hành động là việc được lên kế hoạch sẵn, diễn ra theo trình tự rõ ràng và sẽ kết thúc trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ:
- Scientists began to test the new drug in early 2024. (Các nhà khoa học bắt đầu thử nghiệm loại thuốc mới vào đầu năm 2024.)
- The company began to expand into new markets last year. (Công ty bắt đầu mở rộng sang các thị trường mới vào năm ngoái.)
-
Ngoài ra, cấu trúc begin to V cũng được dùng khi muốn nhấn mạnh thời điểm khởi đầu của hành động, chứ không chỉ nói chung chung là “đang làm”.
Ví dụ:
- The audience began to clap when the show ended. (Khán giả bắt đầu vỗ tay khi buổi biểu diễn kết thúc.)
- She began to cry after hearing the bad news. (Cô ấy bắt đầu khóc sau khi nghe tin xấu.)
-
Bên cạnh đó, chúng ta cũng thường bắt gặp cấu trúc begin to V trong văn viết, bài học, báo cáo hoặc tình huống trang trọng, khi người nói muốn nhấn mạnh thời điểm bắt đầu có chủ đích của một việc nào đó.
Ví dụ:
- The government began to implement new environmental regulations in 2023. (Chính phủ bắt đầu thực hiện các quy định môi trường mới vào năm 2023)
- The research team began to analyze the collected data after the experiment. (Nhóm nghiên cứu bắt đầu phân tích dữ liệu thu thập được sau thí nghiệm.)
Begin Ving
Công thức:
S + begin + Ving
-
Cấu trúc begin Ving thường được dùng khi người nói muốn diễn tả một hành động, thói quen hoặc sở thích bắt đầu từ một thời điểm nhất định và kéo dài.
Nó nhấn mạnh rằng hoạt động đó không chỉ xảy ra trong chốc lát, mà trở thành một phần thường xuyên hoặc đều đặn trong cuộc sống.
Ví dụ:
- I began learning English when I was a child. (Tôi bắt đầu học tiếng Anh khi còn nhỏ.)
- She began teaching at this school in 2015 and still loves her job. (Cô ấy bắt đầu dạy ở ngôi trường này từ năm 2015 và đến nay vẫn yêu thích công việc.)
-
Cấu trúc này cũng được dùng để nhấn mạnh một hành động đang trong quá trình thực hiện – tức là nó đã được bắt đầu trước đó và vẫn đang tiếp diễn.
Thay vì tập trung vào thời điểm bắt đầu, người nói dùng cấu trúc này để làm nổi bật quá trình hoặc diễn tiến của hành động.
Ví dụ:
- They began building the new bridge last year. (Họ bắt đầu xây cây cầu mới từ năm ngoái.)
- The team began preparing for the competition months in advance. (Nhóm bắt đầu chuẩn bị cho cuộc thi từ nhiều tháng trước.)
-
Trong một số trường hợp, begin Ving được dùng để nói về sự thay đổi trong cảm xúc, suy nghĩ hoặc trạng thái, thường là những thay đổi dần dần và kéo dài theo thời gian.
Mục đích là nhấn mạnh quá trình chuyển biến bên trong, chứ không phải hành động bộc phát tức thì, thường đi kèm với các động từ như feeling, thinking, realizing, understanding, knowing, believing…
Ví dụ:
- She began feeling more confident after a few lessons. (Cô ấy bắt đầu cảm thấy tự tin hơn sau vài buổi học.)
- They began thinking more positively about their future. (Họ bắt đầu suy nghĩ tích cực hơn về tương lai.)
Begin + gì? Begin đi với giới từ gì?
Như vậy, bạn đã nắm vững khi nào nên dùng begin to V hay Ving. Một thắc mắc khác mà người học tiếng Anh cũng băn khoăn là begin đi với giới từ gì?
Cùng VUS tìm hiểu thêm các cấu trúc begin khác ngoài begin to V hay Ving và cách sử dụng chúng trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Begin with
Dùng khi muốn diễn tả một sự khởi đầu bắt đầu bằng một yếu tố, phần hoặc hành động cụ thể nào đó.
Cấu trúc này thường dùng khi mô tả thứ xuất hiện đầu tiên trong một chuỗi sự việc như bài học, buổi lễ, bài hát, kế hoạch,…
Cấu trúc:
S + begin with + something
Ví dụ:
- The meeting began with a short introduction. (Cuộc họp bắt đầu bằng phần giới thiệu ngắn.)
- The film begins with a dramatic scene. (Bộ phim mở đầu bằng một cảnh kịch tính.)
Begin as
Dùng để diễn tả vai trò, vị trí hoặc hình thức ban đầu của một người, vật, hoặc sự việc trước khi chuyển sang trạng thái khác.
Thường dùng trong văn viết, mô tả sự nghiệp, sự phát triển, hoặc tiến trình thay đổi của đối tượng.
Cấu trúc:
S + begin as + something / someone
Ví dụ:
- The company began as a small startup and now operates globally. (Công ty khởi đầu là một doanh nghiệp nhỏ và giờ hoạt động trên toàn thế giới.)
- He began as a journalist before directing films. (Anh ấy bắt đầu là nhà báo trước khi chuyển sang làm đạo diễn phim.)
Begin by
Diễn tả việc bắt đầu một hành động, sự kiện hay quy trình bằng một bước cụ thể nào đó. Cấu trúc này nhấn mạnh bước đầu tiên trong chuỗi hành động.
Cấu trúc:
S + begin (something) by + Ving
Ví dụ:
- We began our project by collecting data from customers. (Chúng tôi bắt đầu dự án bằng việc thu thập dữ liệu từ khách hàng.)
- Let’s begin by reviewing the main points from last class. (Hãy bắt đầu bằng việc ôn lại những ý chính của buổi học trước.)
Các cụm từ thông dụng khác với Begin trong tiếng Anh
Sau khi nắm vững cách dùng begin to V hay Ving, bạn cũng nên tìm hiểu thêm các cụm từ thông dụng đi kèm với “begin” để mở rộng khả năng diễn đạt.
Những cụm này giúp bạn sử dụng “begin” linh hoạt và tự nhiên hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Let the N begin
Câu cảm thán/khai mạc để tuyên bố bắt đầu một sự kiện/hoạt động. Mang sắc thái trang trọng hoặc “hô khẩu hiệu”.
Cấu trúc:
Let the + N + begin!
Ví dụ:
- Let the games begin! (Hãy bắt đầu cuộc chơi!)
- Let the discussion begin! (Bắt đầu cuộc thảo luận nào!)
At the beginning
At the beginning là gì? Là cụm từ dùng để chỉ thời điểm mở đầu của một giai đoạn, sự kiện hoặc hoạt động cụ thể. Cụm này thường hay đi với danh từ chỉ sự kiện/giai đoạn: the year, the movie, the meeting, the project…
Cấu trúc:
At the beginning of + N
Ví dụ:
- At the beginning of the class, the teacher took attendance. (Vào đầu tiết học, giáo viên điểm danh học sinh.)
- At the beginning of the journey, everyone was full of excitement. (Lúc bắt đầu chuyến đi, mọi người đều rất háo hức.)
To begin with
Dùng để mở đầu một lập luận, danh sách ý, hoặc trình tự thuyết minh khi nói hoặc viết.
Cấu trúc:
To begin with, …
Ví dụ:
- To begin with, we should clarify our main objectives. (Trước hết, chúng ta cần làm rõ các mục tiêu chính.)
- To begin with, the room was too small for all participants. (Đầu tiên, căn phòng quá nhỏ để chứa tất cả người tham dự.)
Tổng hợp các từ/cụm từ đồng nghĩa với Begin
Ngoài việc phân biệt được khi nào dùng begin to V hay Ving, khi học tiếng Anh, việc mở rộng vốn từ qua các từ đồng nghĩa của begin cũng giúp bạn diễn đạt linh hoạt hơn trong giao tiếp và viết học thuật.
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa với begin, kèm phiên âm, nghĩa chi tiết và ví dụ minh họa giúp bạn hiểu và dùng đúng.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng hợp các từ/cụm từ trái nghĩa với Begin
Phía trên là những từ/cụm từ đồng nghĩa với begin, mời bạn cùng VUS tìm hiểu thêm các từ/cụm từ trái nghĩa của “begin” – những từ mô tả hành động kết thúc, dừng lại hoặc hoàn tất.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xem thêm:
Phân biệt cấu trúc Begin và Start
Cả begin và start đều có nghĩa là “bắt đầu”, nhưng sắc thái của hai từ này không hoàn toàn giống nhau.
Begin thường được dùng trong văn viết, bài phát biểu, báo cáo hoặc mô tả quy trình – nơi người viết muốn thể hiện sự trang trọng, mạch lạc và có kế hoạch rõ ràng.
Ngược lại, start được sử dụng trong hội thoại hàng ngày hoặc những hành động cụ thể như bắt đầu một công việc, khởi động máy móc, hoặc khai mạc một sự kiện.
Khi nào chỉ dùng Start?
Có những trường hợp bạn chỉ nên dùng start, vì “begin” nghe không tự nhiên.
-
Khi nói về máy móc, thiết bị, hệ thống:
Ví dụ: Start the engine / start the computer / start the machine. (Không nói begin the engine.)
-
Khi nói về sự kiện, hành động cụ thể xảy ra ngay lập tức.
Ví dụ: It started to rain suddenly. (Trời đột ngột bắt đầu mưa.)
Khi nào nên ưu tiên Begin?
Begin phù hợp trong những ngữ cảnh cần tính trang trọng hoặc mô tả có trình tự, chẳng hạn như:
-
Trong bài viết học thuật, bài phát biểu hoặc báo cáo.
Ví dụ: Let’s begin our presentation with an overview. (Chúng ta hãy bắt đầu bài thuyết trình bằng phần tổng quan.)
-
Khi muốn nhấn mạnh sự khởi đầu có chủ đích, có kế hoạch dài hạn.
Ví dụ: They began to plan for the next phase. (Họ bắt đầu lên kế hoạch cho giai đoạn tiếp theo.)
Như vậy, bạn đã hiểu rõ begin là gì, nắm vững cách sử dụng trong từng ngữ cảnh và phân biệt được khi nào nên dùng begin to V hay Ving.
Tuy nhiên, việc chỉ ghi nhớ lý thuyết thôi là chưa đủ – kiến thức ngữ pháp sẽ nhanh chóng bị quên nếu bạn không thường xuyên luyện tập và áp dụng vào thực tế, chẳng hạn như khi viết email, thuyết trình, hay tham gia các kỳ thi tiếng Anh quốc tế.
Đó là lý do VUS – Anh văn Hội Việt Mỹ mang đến cho bạn môi trường học tập chuẩn quốc tế, nơi lý thuyết như begin to V hay Ving không chỉ được học thuộc mà còn được thực hành thông qua tương tác, phản xạ và giao tiếp tự nhiên với giáo viên bản ngữ.
Nhờ vậy, học viên không chỉ “biết ngữ pháp” mà còn vận dụng được ngữ pháp một cách linh hoạt và tự tin trong mọi tình huống.
Phương pháp giảng dạy tại VUS
Phương pháp giảng dạy của VUS được phát triển dựa trên triết lý Discovery Learning – Học qua khám phá, giúp học viên hiểu sâu, nhớ lâu và vận dụng linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp trong thực tế.
- Học qua khám phá: Học viên được khuyến khích chủ động tìm hiểu, đặt câu hỏi và tự rút ra quy luật ngữ pháp thay vì ghi nhớ máy móc.
- Học thông qua trò chơi và hoạt động sáng tạo: Việc học ngữ pháp trở nên sinh động và hấp dẫn hơn thông qua trò chơi học tập, dự án mini và tình huống mô phỏng đời sống.
- Phát triển tư duy phản biện: Học viên được hướng dẫn phân tích, so sánh và trình bày quan điểm để hiểu rõ sự khác biệt giữa các cấu trúc.
- Kết nối giữa “học” và “dùng”: Mỗi bài học đều gắn liền với tình huống thực tế, giúp học viên không chỉ nắm chắc kiến thức ngữ pháp mà còn sử dụng tự nhiên trong giao tiếp, viết luận và thi cử.
Đội ngũ giảng dạy
VUS sở hữu hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng quốc tế, 100% có chứng chỉ TESOL, CELTA, hoặc TEFL, cùng đội ngũ học thuật trình độ thạc sĩ – tiến sĩ trong lĩnh vực giáo dục.
Tại VUS, bạn không chỉ được học ngữ pháp, mà còn hiểu ý nghĩa, sắc thái và cách dùng thực tế của từng cấu trúc trong giao tiếp hàng ngày.
Thành tựu và hệ thống học tập hiện đại
- VUS được Cambridge công nhận là Gold Preparation Centre (Trung tâm Đào tạo Vàng) nhiều năm liên tiếp.
- Là Đối tác Platinum của British Council, khẳng định chất lượng giảng dạy đạt chuẩn quốc tế.
- Hơn 203.000 học viên đã hoàn tất khóa học tại VUS, trong đó gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối trong các kỳ thi Cambridge và IELTS.
- Hệ sinh thái OVI Apps (OVI Kids, OVI Teens, OVI Parents) giúp học viên và phụ huynh theo dõi tiến trình học, ôn luyện từ vựng và kỹ năng phản xạ mỗi ngày.
Từ lớp học mầm non đến luyện thi IELTS chuyên sâu, VUS giúp bạn không chỉ học ngữ pháp mà còn “bắt đầu sử dụng tiếng Anh” đúng nghĩa – tự tin, chính xác và tự nhiên.
- Tiếng Anh mầm non: Trẻ được làm quen với tiếng Anh thông qua trò chơi, hình ảnh và các hoạt động vận động, giúp hình thành phản xạ tự nhiên và phát âm chuẩn ngay từ giai đoạn đầu.
- Tiếng Anh tiểu học: Giúp học viên mở rộng vốn từ vựng, củng cố kiến thức ngữ pháp cơ bản và rèn luyện kỹ năng nghe – nói tự tin trong môi trường học tập sinh động, gần gũi.
- Tiếng Anh THCS: Hướng đến phát triển tư duy học thuật, khả năng phản biện và kỹ năng trình bày, đồng thời chuẩn bị cho học viên nền tảng vững vàng để chinh phục các kỳ thi Cambridge và IELTS.
- Tiếng Anh cho người mới bắt đầu: Phù hợp với người mất gốc hoặc mới làm quen với tiếng Anh, chương trình giúp củng cố ngữ pháp cơ bản, xây dựng vốn từ cần thiết và hình thành khả năng giao tiếp tự nhiên.
- Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm: Thiết kế riêng cho người bận rộn, với thời gian học linh hoạt và nội dung gắn liền với tình huống công việc thực tế, giúp học viên ứng dụng ngay sau mỗi buổi học.
- Luyện thi IELTS chuyên sâu: Cung cấp lộ trình học cá nhân hóa theo mục tiêu điểm số, luyện đề chuẩn quốc tế và phát triển toàn diện cả bốn kỹ năng – Nghe, Nói, Đọc, Viết – dưới sự hướng dẫn của đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm.
Đăng ký tư vấn miễn phí ngay hôm nay để được định hướng khóa học phù hợp nhất với nhu cầu, trình độ và mục tiêu của bạn.
Bài tập giúp bạn hiểu kỹ khi nào nên dùng Begin to V hay Ving (có đáp án)
Sau khi đã nắm vững lý thuyết khi nào nên dùng begin to V hay Ving, bước tiếp theo để ghi nhớ lâu và sử dụng thành thạo là luyện tập thường xuyên.
Hãy hoàn thành các câu hỏi bên dưới, sau đó đối chiếu với phần đáp án và giải thích chi tiết để hiểu rõ hơn vì sao mỗi lựa chọn là đúng nhé!
Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.
-
The meeting began ______ a short introduction.
-
She began ______ an assistant before becoming a manager.
-
Let’s begin ______ discussing the main points of the proposal.
-
His mornings always begin ______ a cup of coffee.
-
He began ______ a teacher and later became a principal.
-
We began ______ showing a short video to introduce our topic.
-
The movie began ______ a breathtaking mountain scene.
-
The company began ______ a small family business.
-
The speaker began ______ greeting the audience warmly.
-
She began ______ a marketing intern before joining the sales department.
Đáp án:
-
with → begin with something = bắt đầu bằng điều gì.
→ The meeting began with a short introduction. (Cuộc họp bắt đầu bằng phần giới thiệu ngắn.) -
as → begin as somebody = bắt đầu với tư cách là ai.
→ She began as an assistant before becoming a manager. (Cô ấy bắt đầu là trợ lý trước khi trở thành quản lý.) -
by → begin by doing something = bắt đầu bằng việc làm gì đó.
→ Let’s begin by discussing the main points of the proposal. (Hãy bắt đầu bằng việc thảo luận các ý chính của bản đề xuất.) -
with → Dùng khi nói về hành động mở đầu hoặc thói quen.
→ His mornings always begin with a cup of coffee. (Buổi sáng của anh ấy luôn bắt đầu bằng một tách cà phê.) -
as → Dùng để nói về nghề nghiệp hoặc vai trò ban đầu.
→ He began as a teacher and later became a principal.
(Anh ấy bắt đầu là giáo viên rồi sau đó trở thành hiệu trưởng.) -
by → Dùng khi mô tả hành động mở đầu cụ thể.
→ We began by showing a short video to introduce our topic.
(Chúng tôi bắt đầu bằng việc chiếu một đoạn video ngắn để giới thiệu chủ đề.) -
with → Diễn tả phần mở đầu của sự kiện, chương trình, phim, buổi học…
→ The movie began with a breathtaking mountain scene.
(Bộ phim bắt đầu bằng khung cảnh núi non ngoạn mục.) -
as → Dùng khi mô tả giai đoạn khởi đầu hoặc hình thức ban đầu của một tổ chức.
→ The company began as a small family business.
(Công ty khởi đầu là một doanh nghiệp gia đình nhỏ.) -
by → Dùng khi hành động bắt đầu bằng một việc cụ thể.
→ The speaker began by greeting the audience warmly.
(Diễn giả bắt đầu bằng việc chào khán giả một cách thân mật.) -
as → Dùng khi nói về vị trí công việc ban đầu.
→ She began as a marketing intern before joining the sales department.
(Cô ấy bắt đầu là thực tập sinh marketing trước khi chuyển sang phòng kinh doanh.)
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống bằng dạng đúng hoặc giới từ thích hợp của từ “begin”
-
The flowers are beginning ______ (bloom) after the heavy rain.
-
Our teacher began the lesson ______ asking us some warm-up questions.
-
She began ______ a travel blogger before becoming a professional photographer.
-
The movie began ______ a mysterious voice narrating the story.
-
He began ______ (feel) nervous right before the interview.
-
It’s beginning ______ (snow) outside, so we should leave soon.
-
I usually begin my weekend mornings ______ a homemade breakfast and some music.
Đáp án
-
to bloom → begin to V nhấn mạnh thời điểm bắt đầu hành động xảy ra.
→ The flowers are beginning to bloom after the heavy rain. (Hoa bắt đầu nở sau cơn mưa lớn.) -
by → begin by doing something = bắt đầu bằng việc làm gì.
→ Our teacher began the lesson by asking us some warm-up questions. (Giáo viên bắt đầu buổi học bằng cách đặt vài câu hỏi khởi động.) -
as → begin as somebody = bắt đầu với tư cách là ai.
→ She began as a travel blogger before becoming a professional photographer. (Cô ấy bắt đầu là một blogger du lịch trước khi trở thành nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp.) -
with → begin with something = bắt đầu bằng điều gì.
→ The movie began with a mysterious voice narrating the story. (Bộ phim bắt đầu bằng giọng kể chuyện bí ẩn.) -
to feel → Dùng begin to V khi nói về cảm xúc hoặc nhận thức (feel, realize, understand...).
→ He began to feel nervous right before the interview. (Anh ấy bắt đầu cảm thấy lo lắng ngay trước buổi phỏng vấn.) -
to snow → begin to V diễn tả hiện tượng tự nhiên mới bắt đầu.
→ It’s beginning to snow outside, so we should leave soon. (Trời bắt đầu có tuyết rơi, chúng ta nên đi sớm.) -
with → begin with something = bắt đầu bằng điều gì, thường dùng khi nói về thói quen.
→ I usually begin my weekend mornings with a homemade breakfast and some music. (Cuối tuần, tôi thường bắt đầu buổi sáng bằng việc nấu bữa sáng và nghe nhạc.)
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu
-
When the lights went out, the audience began ___ loudly.
A. to shout B. shouting C. shout D. to shouting -
The presentation began ___ an introduction from the CEO.
A. by B. with C. as D. from -
She began ___ nervous when she saw the crowd.
A. feel B. to feel C. feeling D. to be feeling -
This company began ___ a small family store before expanding nationwide.
A. by B. as C. with D. from
The teacher began the lesson ___ explaining yesterday’s homework.
A. by B. with C. as D. to -
It began ___ (rain) heavily just after we arrived.
A. to rain B. raining C. rain D. to be rained -
The day always begins ___ a cup of tea and some music.
A. as B. with C. by D. from
Đáp án
-
B. shouting → begin Ving dùng khi hành động mang tính kéo dài hoặc liên tục.
→ The audience began shouting loudly. (Khán giả bắt đầu la hét ầm ĩ.) -
B. with → begin with something = bắt đầu bằng điều gì.
→ The presentation began with an introduction from the CEO. (Bài thuyết trình bắt đầu bằng phần giới thiệu của giám đốc điều hành.) -
B. to feel → Dùng begin to V khi nói về cảm xúc, trạng thái (feel, realize, understand...).
→ She began to feel nervous when she saw the crowd. (Cô ấy bắt đầu cảm thấy lo lắng khi nhìn thấy đám đông.) -
B. as → begin as somebody/something = bắt đầu với tư cách hoặc vai trò là ai/cái gì.
→ This company began as a small family store before expanding nationwide. (Công ty này khởi đầu là một cửa hàng gia đình nhỏ trước khi mở rộng toàn quốc.) -
A. by → begin by doing something = bắt đầu bằng việc làm gì.
→ The teacher began the lesson by explaining yesterday’s homework. (Giáo viên bắt đầu buổi học bằng việc giải thích bài tập hôm qua.) -
A. to rain → begin to V thường dùng với hiện tượng tự nhiên.
→ It began to rain heavily just after we arrived. (Trời bắt đầu mưa to ngay sau khi chúng tôi đến.) -
B. with → begin with something = bắt đầu bằng điều gì (thường là thói quen hoặc trình tự).
→ The day always begins with a cup of tea and some music. (Một ngày của tôi luôn bắt đầu bằng tách trà và vài bản nhạc.)
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ nên dùng begin to V hay Ving trong những trường hợp nào, cũng như cách phân biệt chúng với các cấu trúc mở rộng khác.
Việc nắm vững sự khác biệt tinh tế này không chỉ giúp bạn viết câu chính xác hơn mà còn khiến cách diễn đạt trở nên tự nhiên, linh hoạt và chuẩn bản ngữ hơn trong cả nói và viết.
Nếu bạn mong muốn một môi trường học tập nơi kiến thức được thực hành ngay trong lớp, có giáo viên tận tình đồng hành, chỉnh lỗi kịp thời và giúp bạn luyện tập thường xuyên để tiến bộ mỗi ngày, thì VUS chính là lựa chọn đáng tin cậy dành cho bạn.
Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí và nhận lộ trình học cá nhân hóa, giúp bạn chuyển hóa nền tảng ngữ pháp thành kỹ năng giao tiếp tự tin, thực tiễn.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
