Postpone to V hay Ving? Công thức, cách dùng, từ đi kèm, bài tập

Khi học tiếng Anh, rất nhiều người băn khoăn với câu hỏi “sau postpone to V hay Ving”, một cấu trúc tưởng chừng đơn giản nhưng lại dễ dùng sai.
Thực tế, postpone có nghĩa là hoãn lại, trì hoãn và có thể đi kèm Ving, danh từ, hoặc giới từ chỉ thời gian như to, until, for tùy vào ngữ cảnh. Việc hiểu đúng cách dùng giúp người học tránh lỗi ngữ pháp, diễn đạt tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.
Trong bài viết này, VUS sẽ giúp bạn hệ thống hóa toàn bộ kiến thức về postpone từ cơ bản đến nâng cao, kèm ví dụ thực tế và bài tập luyện tập.
Cụ thể, bạn sẽ học được:
- Postpone là gì – chốt đáp án đúng kèm ví dụ thực tế.
- Các công thức và cách dùng chuẩn lý giải sau postpone + V gì, postpone to V hay Ving.
- Các động từ, trạng từ đi kèm thông dụng với postpone giúp bạn viết/nói tự nhiên.
- Sự khác nhau giữa postpone, delay, cancel và suspend kèm bài tập có đáp án giúp bạn ghi nhớ và sử dụng hiệu quả cấu trúc postpone.
Cùng khám phá ngay bài viết dưới đây để nắm trọn cách dùng postpone chính xác và tự nhiên nhất nhé.
Table of Contents
Postpone là gì?
Postpone /pəʊstˈpəʊn/ là một ngoại động từ (transitive verb) trong tiếng Anh, mang nghĩa trì hoãn, hoãn lại hoặc dời việc gì đó sang thời điểm sau.
Khi dùng “postpone”, hành động của chủ ngữ thường tác động đến một sự kiện, kế hoạch hoặc hoạt động cụ thể, nên nó luôn đi kèm tân ngữ để câu có nghĩa đầy đủ.
Đây là từ được sử dụng phổ biến trong cả văn nói lẫn văn viết trang trọng, đặc biệt trong các ngữ cảnh như công việc, học tập, hội họp, hay thông báo hành chính.
Ví dụ:
- The company decided to postpone the meeting until next Friday. (Công ty quyết định hoãn cuộc họp đến thứ Sáu tuần sau.)
- They had to postpone their trip due to the heavy rain. (Họ buộc phải hoãn chuyến đi vì mưa lớn.)
- We’ll postpone discussing this matter until everyone is present. (Chúng ta sẽ hoãn việc thảo luận vấn đề này cho đến khi mọi người có mặt đầy đủ.)
Postpone là động từ có quy tắc (regular verb) với các dạng như sau:
- Hiện tại đơn: Postpone(s)
- Hiện tại tiếp diễn: Postponing
- Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ: Postponed
Các từ loại liên quan của “Postpone”:
- Postponement (noun): Sự trì hoãn, việc hoãn lại
Ví dụ: There has been a postponement of the conference due to the storm. (Hội nghị đã bị hoãn lại do bão.)
- Postponed (adjective): Bị hoãn, được hoãn lại
Ví dụ: The postponed exam will take place next Monday. (Kỳ thi bị hoãn sẽ diễn ra vào thứ Hai tới.)
- Postponing (gerund): Việc trì hoãn
Ví dụ: Postponing the meeting was the best decision. (Việc hoãn cuộc họp là quyết định đúng đắn nhất.)
Postpone to V hay Ving? Quy tắc và ngữ cảnh sử dụng
Câu hỏi “Postpone + V gì?” là thắc mắc phổ biến của nhiều người học tiếng Anh. Không ít người vẫn nhầm lẫn không biết sau postpone to V hay Ving?
Câu trả lời là: Để diễn tả việc hoãn làm một việc gì đó, cấu trúc đúng là postpone + Ving, chứ không phải postpone + to V.
Cấu trúc:
S + postpone + Ving
Postpone + Ving được dùng để diễn tả việc hoãn lại một hành động. Cấu trúc này tương tự như các động từ khác mang nghĩa trì hoãn như delay, defer, put off.
Ví dụ:
- We postponed launching the campaign. (Chúng tôi đã hoãn việc triển khai chiến dịch).
- She postponed going on vacation until next month. (Cô ấy hoãn việc đi nghỉ mát đến tháng sau).
Các cấu trúc Postpone khác ngoài Postpone Ving
Sau khi đã nắm rõ nên dùng postpone to V hay Ving, bạn cũng nên mở rộng kiến thức với các cấu trúc khác của postpone.
Thực tế, ngoài cấu trúc postpone Ving, còn có nhiều cách kết hợp khác với danh từ, cụm danh từ, giới từ chỉ thời gian,... giúp câu văn tự nhiên và linh hoạt hơn trong giao tiếp và viết học thuật. Cùng tìm hiểu nhé.
1. Postpone + N (hoãn lại một sự kiện, hoạt động, kế hoạch)
Khi “postpone” đi với danh từ hoặc cụm danh từ, cấu trúc này dùng để diễn tả việc hoãn lại một sự kiện, hoạt động hoặc kế hoạch cụ thể. Đây là cách dùng phổ biến trong các ngữ cảnh trang trọng như công việc, học tập, hay thông báo chính thức.
Cấu trúc:
S + postpone + N
Ví dụ:
- The company decided to postpone the product launch. (Công ty quyết định hoãn việc ra mắt sản phẩm).
- They postponed the conference due to bad weather. (Họ hoãn hội nghị vì thời tiết xấu).
Lưu ý: Với cấu trúc này, danh từ đi sau postpone thường là những từ chỉ sự kiện có thời gian cụ thể như meeting, event, conference, deadline, ceremony…
2. Postpone + something + to + time (dời đến mốc X)
Cấu trúc này dùng khi muốn nói hoãn một sự kiện đến một thời điểm cụ thể trong tương lai. Ở đây, “to” đóng vai trò là giới từ chỉ mốc thời gian đích, thể hiện điểm đến mới của hành động hoặc sự kiện.
Cấu trúc áp dụng cho cả chủ động và bị động:
S + postpone + something + to + [thời điểm cụ thể]
S + be + postponed + to + [thời điểm cụ thể]
Ví dụ:
- They postponed the concert to the end of the month. (Họ hoãn buổi hòa nhạc đến cuối tháng).
- The meeting was postponed to next Monday. (Cuộc họp được hoãn đến thứ Hai tới).
Lưu ý: “To” trong cấu trúc này không phải là “to V”, mà là giới từ chỉ thời gian.
3. Postpone + something + until/till + time (dời cho đến mốc X)
Khi muốn diễn tả việc hoãn lại cho đến khi đạt một thời điểm hoặc điều kiện cụ thể, ta dùng until hoặc till. Hai giới từ này có thể thay thế cho nhau, trong đó till mang sắc thái thân mật hơn và thường xuất hiện trong văn nói.
Cấu trúc áp dụng cho cả chủ động và bị động:
S + postpone + something + until/till + [thời điểm/điều kiện]
S + be + postponed + until/till + [thời điểm/điều kiện]
Ví dụ:
- They postponed the exam until further notice. (Kỳ thi bị hoãn cho đến khi có thông báo mới).
- The match was postponed until next weekend. (Trận đấu được hoãn cho đến cuối tuần sau).
Lưu ý: Dùng until/till khi hành động bị hoãn phụ thuộc vào điều kiện hoặc mốc thời gian khác, không phải chỉ đơn thuần dời sang ngày mới.
4. Postpone + something + for + duration (dời trong khoảng X)
Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh khoảng thời gian bị trì hoãn, chứ không nói rõ mốc thời gian cụ thể. Giới từ for thể hiện độ dài của thời gian hoãn.
Cấu trúc áp dụng cho cả chủ động và bị động:
S + postpone + something + for + [khoảng thời gian]
S + be + postponed + for + [khoảng thời gian]
Ví dụ:
- They postponed the concert for two weeks. (Họ hoãn buổi hòa nhạc trong hai tuần.)
- The event was postponed for several days due to the storm. (Sự kiện bị dời vài ngày do bão).
Postpone + gì? Các động từ thường gặp trước Postpone
Trong tiếng Anh, “postpone” thường được kết hợp với một số động từ chỉ quyết định hoặc hành động có chủ ý, diễn tả ý định, sự đồng thuận hoặc bắt buộc trong việc hoãn lại một kế hoạch.
Một số động từ thường gặp: decide / agree / refuse / be forced / choose / plan + to postpone (something)
Cấu trúc:
S + [động từ] + to postpone + N/Ving
Ví dụ:
- The team agreed to postpone the rollout. (Nhóm đã đồng ý hoãn việc triển khai).
- The company decided to postpone the meeting until further notice. (Công ty quyết định hoãn cuộc họp cho đến khi có thông báo mới).
- They were forced to postpone the concert due to safety concerns. (Họ buộc phải hoãn buổi hòa nhạc vì lý do an toàn).
- We planned to postpone the trip to save on travel costs. (Chúng tôi dự định hoãn chuyến đi để tiết kiệm chi phí di chuyển).
Lưu ý: Khi muốn diễn tả một quyết định chủ động hoặc bắt buộc, hãy dùng các động từ như decide, agree, be forced, plan đi trước postpone để câu văn tự nhiên và rõ ý hơn.
Các trạng từ nhấn mạnh phổ biến của Postpone
Để làm nổi bật sắc thái và mức độ của hành động “hoãn lại”, người bản ngữ thường thêm trạng từ (adverbs) trước postpone/ postponed. Việc chọn đúng trạng từ giúp người nói thể hiện thái độ như miễn cưỡng, thận trọng, hay chính thức đối với quyết định hoãn.
Một số trạng từ thường đi với postpone/ postponed: indefinitely, temporarily, repeatedly, deliberately, wisely, cautiously, regrettably, briefly, appropriately, reluctantly.
Ví dụ:
- The launch was reluctantly postponed due to technical issues. (Buổi ra mắt bị hoãn lại một cách miễn cưỡng do sự cố kỹ thuật).
- The meeting was indefinitely postponed following the sudden lockdown. (Cuộc họp bị hoãn vô thời hạn sau khi có lệnh phong tỏa đột ngột).
- They wisely postponed the event to avoid overlapping with another conference. (Họ khôn ngoan hoãn sự kiện để tránh trùng với một hội nghị khác).
- The project was temporarily postponed for internal review. (Dự án bị tạm hoãn để xem xét nội bộ).
Lưu ý:
- Indefinitely: Hoãn vô thời hạn.
- Reluctantly: Miễn cưỡng, không mong muốn.
- Temporarily: Hoãn tạm thời.
- Deliberately / wisely / cautiously: Hoãn có chủ ý, thận trọng.
Xem thêm:
Phân biệt Postpone, Delay, Cancel và Suspend
Sau khi đã nắm rõ khi nào nên dùng postpone to V hay Ving, người học thường tiếp tục gặp khó khăn khi phân biệt postpone, delay, cancel và suspend.
Đây là nhóm động từ đều liên quan đến việc hoãn, dời hoặc ngừng một hoạt động nhưng mang sắc thái và cấu trúc khác nhau. Cụ thể:
| Từ vựng | Nghĩa chính | Cấu trúc thông dụng | Ngữ cảnh sử dụng | Ví dụ |
| Postpone /pəʊstˈpəʊn/ | Hoãn lại, dời sang thời điểm khác (vẫn sẽ diễn ra) | - Postpone + Ving / N - Postpone + something + to/until/for + time | Khi muốn chủ động dời sự kiện, hoạt động, hay kế hoạch sang thời gian sau. | - The meeting was postponed to next Monday. (Cuộc họp được dời sang thứ Hai tới). - They postponed launching the new app. (Họ hoãn việc ra mắt ứng dụng mới). |
| Delay /dɪˈleɪ/ | Trì hoãn, chậm trễ so với kế hoạch (do nguyên nhân khách quan) | - Delay + Ving / N - Be delayed by/due to + reason | Khi sự việc bị chậm lại vì lý do ngoài ý muốn, nhưng vẫn sẽ xảy ra. | - The flight was delayed due to bad weather. (Chuyến bay bị hoãn vì thời tiết xấu). - The train was delayed by 30 minutes. (Chuyến tàu bị chậm 30 phút). |
| Cancel /ˈkænsl/ | Hủy bỏ hoàn toàn (sự kiện sẽ không diễn ra nữa) | - Cancel + N (event, meeting, class...) | Khi muốn chấm dứt một kế hoạch, sự kiện hoặc đặt lịch. | - The concert was cancelled because of low ticket sales. (Buổi hòa nhạc bị hủy do bán vé kém). - They cancelled the class after the teacher’s absence. (Họ hủy buổi học vì giáo viên vắng mặt). |
| Suspend /səˈspend/ | Đình chỉ, tạm dừng (có thể tiếp tục sau) | - Suspend + N - Be suspended from + activity/position | Khi muốn ngừng tạm thời một hoạt động, chức vụ hoặc quá trình cho đến khi có thông báo mới. | - Production was suspended until safety checks were completed. (Hoạt động sản xuất bị tạm dừng cho đến khi kiểm tra an toàn xong). - The student was suspended from school for a week. (Học sinh bị đình chỉ học một tuần). |
Việc nắm rõ khi nào nên dùng postpone to V hay Ving, cùng các cấu trúc mở rộng như postpone + noun hay postpone + to/until/for + time, không chỉ giúp bạn viết chuẩn xác hơn mà còn nâng cao khả năng diễn đạt trong môi trường học thuật và công việc.
Tuy nhiên, hiểu lý thuyết mới chỉ là bước khởi đầu. Điều quan trọng hơn là biến kiến thức thành phản xạ sử dụng linh hoạt trong thực tế - từ bài thuyết trình, email công việc cho đến các bài luận học thuật.
Để làm được điều đó, bạn cần môi trường học tập toàn diện, nơi lý thuyết được luyện tập liên tục và có sự hướng dẫn chuyên sâu từ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm như tại VUS (Anh Văn Hội Việt Mỹ).
VUS là hệ thống Anh ngữ hàng đầu Việt Nam, được Cambridge và British Council công nhận về chất lượng đào tạo, với gần 30 năm kinh nghiệm đồng hành cùng hàng triệu học viên.
Tính đến năm 2025, VUS đã có hơn 203.000 học viên đạt chứng chỉ quốc tế, trong đó gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối Cambridge & IELTS 8.0+, khẳng định vị thế là Hệ thống Anh ngữ có số lượng học viên đạt điểm tuyệt đối nhiều nhất Việt Nam.
Chất lượng đào tạo của VUS được bảo chứng bởi:
- Chương trình học chuẩn quốc tế: Xây dựng bởi đội ngũ Thạc sĩ - Tiến sĩ chuyên ngành giảng dạy tiếng Anh, hợp tác cùng các nhà xuất bản lớn như Oxford và Cambridge.
- Đội ngũ giảng viên đạt chuẩn quốc tế: 100% giáo viên có chứng chỉ TESOL, CELTA hoặc TEFL, được huấn luyện định kỳ để cập nhật phương pháp giảng dạy hiện đại nhất.
- Cơ sở vật chất hiện đại, đồng bộ trên toàn quốc: Hơn 60 trung tâm đạt chuẩn quốc tế, mang lại môi trường học tập năng động, an toàn và hiệu quả.
VUS cung cấp lộ trình học toàn diện, phù hợp với từng độ tuổi, mục tiêu và trình độ, giúp học viên phát triển tiếng Anh tự nhiên và bền vững.
- Tiếng Anh Mầm non (4 - 6 tuổi): Học qua trò chơi, âm nhạc và hình ảnh sinh động, giúp trẻ yêu thích và phản xạ tự nhiên với ngôn ngữ.
- Tiếng Anh Thiếu nhi (6 - 11 tuổi): Mở rộng vốn từ, rèn 4 kỹ năng nghe - nói - đọc - viết qua tình huống thực tế.
- Tiếng Anh THCS (11 - 15 tuổi): Tăng khả năng phản xạ, giao tiếp tự tin và chuẩn bị kỹ năng ngôn ngữ cho các kỳ thi quốc tế.
- Tiếng Anh Giao tiếp: Cải thiện phát âm, ngữ điệu, rèn kỹ năng nói tự nhiên trong công việc, thuyết trình và hội thoại hằng ngày.
- Tiếng Anh cho người mất gốc: Lộ trình học lại từ đầu, củng cố ngữ pháp - từ vựng và xây dựng sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh.
- Khóa luyện thi IELTS: Chương trình sát với đề thi thật, rèn kỹ năng và chiến lược làm bài chuyên sâu, bứt phá điểm số 6.5 - 8.0+.
Điền form đăng ký ngay để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận bài kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí từ VUS.
Bài tập vận dụng để nắm vững nên dùng Postpone to V hay Ving
Đã hiểu lý thuyết nhưng vẫn dễ nhầm khi nào dùng postpone to V hay Ving? Phần bài tập dưới đây sẽ giúp bạn luyện phản xạ sử dụng đúng cấu trúc trong mọi tình huống thực tế.
Phần bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất
1. After the risk review, the board agreed __________ the rollout _____ Q4.
A. to postpone / for
B. postponing / to
C. to postpone / until
D. postponing / until
2. The symposium was __________ further notice because the keynote speaker fell ill.
A. postponed to
B. postponed until
C. delayed to
D. cancelled until
3. To avoid overlap with a competitor’s campaign, Marketing chose to __________ the launch.
A. postpone launching
B. postpone to launch
C. delay to launch
D. cancel launching
4. The regulator insisted that the hearing __________, given the new evidence.
A. is postponed
B. be postponed
C. to be postponed
D. was postponed
5. Due to a power outage, production was __________ six hours; will still go out today.
A. postponed for
B. delayed by
C. cancelled for
D. suspended to
6. They __________ the tender submission _____ next Monday to accommodate revised specs.
A. postponed / to
B. postponed / for
C. delayed / until
D. suspended / for
7. The committee __________ the vote reluctantly, pending an external audit.
A. postponed to
B. postponed
C. delayed to
D. cancelled
8. The match was __________ two days because of the storm; the venue remains unchanged.
A. postponed for
B. postponed to
C. delayed to
D. suspended for
9. The CEO announced that international travel policies would be __________ temporarily during the pilot.
A. postponed
B. delayed
C. cancelled
D. suspended
10. We should avoid __________ the decision any longer; the window is closing.
A. to postpone
B. postponing
C. postpone
D. to delay
Bài tập 2: Tìm lỗi sai trong câu sau và sửa lại cho đúng.
1. The board agreed postponing the shareholder briefing until the audit report is finalized.
2. Due to a regulatory update, the conference has been postponed by next quarter.
3. The hearing was postponed until further notice to allow both parties prepare additional evidence.
4. They delayed to announce the restructuring plan to avoid market volatility.
5. The inspection will be postponed for next Tuesday because the equipment has not arrived.
6. The launch was reluctantly postponed to two weeks because of unresolved security flaws.
7. The committee insisted the policy is postponed until external review is completed.
8. Production has been suspended for three days, and operations will resume to Monday.
9. The department decided postponing procurement procedures pending budget approval.
10. The CEO confirmed that international travel approvals will be cancelled until the new framework is introduced.
Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng postpone/delay/cancel/suspend sao cho đúng nghĩa và đúng ngữ cảnh.
1. They will move the conference to March.
→ The conference ________________________ (postpone)
2. We put off presenting the findings for a week.
→ We ________________________ (postpone)
3. They won’t hold the festival anymore because of safety issues.
→ The festival ________________________ (cancel)
4. We are going to do the inspection later this afternoon instead of this morning.
→ The inspection ________________________ (delay)
5. The company must halt overseas recruitment while reviewing regulation changes.
→ Overseas recruitment ________________________ (suspend)
6. She suggested that we delay evaluating the proposals until the audit finishes.
→ She suggested ________________________ (postpone)
7. The board decided to move the quarterly review meeting to June.
→ The quarterly review ________________________ (postpone)
8. We won’t begin construction until the permit arrives.
→ We will ________________________ (postpone)
9. The airline pushed the departure time back three hours.
→ The flight ________________________ (delay)
10. They decided not to hold the ceremony this year.
→ The ceremony ________________________ (cancel)
Phần đáp án
Bài tập 1:
- C
- B
- A
- B
- B
- A
- B
- A
- D
- B
Bài tập 2:
- The board agreed to postpone the shareholder briefing until the audit report is finalized.
- Due to a regulatory update, the conference has been postponed to next quarter.
- The hearing was postponed until further notice to allow both parties to prepare additional evidence.
- They delayed announcing the restructuring plan to avoid market volatility.
- The inspection will be postponed to next Tuesday because the equipment has not arrived.
- The launch was reluctantly postponed for two weeks because of unresolved security flaws.
- The committee insisted that the policy be postponed until external review is completed.
- Production has been suspended for three days, and operations will resume on Monday.
- The department decided to postpone procurement procedures pending budget approval.
- The CEO confirmed that international travel approvals will be suspended until the new framework is introduced.
Bài tập 3:
- The conference will be postponed to March.
- We postponed presenting the findings for a week.
- The festival was cancelled because of safety issues.
- The inspection will be delayed until this afternoon.
- Overseas recruitment must be suspended during the review.
- She suggested postponing the evaluation of the proposals until the audit finishes.
- The quarterly review was postponed to June.
- We will postpone starting construction until the permit arrives.
- The flight was delayed by three hours.
- The ceremony was cancelled this year.
Qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã nắm rõ nên dùng postpone to V hay Ving, cùng các cấu trúc, từ đi kèm phổ biến và cách phân biệt với delay, cancel, suspend.
Hãy luyện tập thường xuyên để biến lý thuyết thành phản xạ tự nhiên trong nói và viết bởi chỉ khi dùng được trong thực tế, kiến thức mới thật sự bền vững.
Đăng ký ngay khóa học tại VUS để được hướng dẫn chi tiết và rèn luyện ngữ pháp trong môi trường học chuẩn quốc tế, giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh như người bản xứ.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
