Deny to V hay Ving? Khác gì Refuse? Cách dùng kèm bài tập

Nên dùng Deny to V hay Ving? Câu trả lời dứt khoát là: Động từ "Deny" đi với V-ing (Gerund). Đây là một quy tắc ngữ pháp quan trọng mà rất nhiều người học nhầm lẫn.
Câu hỏi sau deny là to V hay Ving luôn nằm trong top thắc mắc, chủ yếu vì người học thường xuyên bị "bẫy" bởi một động từ khác có nghĩa tương tự là "Refuse" (vốn đi với to V).
Việc không phân biệt rõ deny và refuse dẫn đến nhầm lẫn tai hại trong cả văn nói và các bài thi chuẩn hóa vì đây không chỉ là lỗi ngữ pháp (V-ing/to V) mà còn là một lỗi sai nghiêm trọng về ngữ nghĩa, làm thay đổi hoàn toàn bản chất của lời nói
Để hiểu sâu và sử dụng chính xác chủ điểm này, chúng ta sẽ cùng làm rõ 4 khía cạnh quan trọng:
- Deny là gì và các cấu trúc deny + gì (bao gồm deny Ving).
- Gỡ rối tại sao cấu trúc denied to V hay Ving gây nhầm lẫn.
- Phân biệt A-Z giữa Deny (Phủ nhận) và Refuse (Từ chối).
- Làm chủ kiến thức qua bài tập có đáp án chi tiết.
Table of Contents
Deny là gì? Vị trí của Deny trong câu tiếng Anh
Deny /dɪˈnaɪ/ là một ngoại động từ nghĩa là phủ nhận điều gì đó không đúng, hoặc từ chối/không cho phép ai có hay làm một điều gì.
"Deny" mang hai nét nghĩa chính:
1. Phủ nhận (Nghĩa phổ biến nhất): Mang nghĩa là "nói rằng một điều gì đó là không đúng sự thật" hoặc "phủ nhận một lời cáo buộc".
Ví dụ:
- The politician denied the accusations of corruption. (Vị chính trị gia đã phủ nhận những cáo buộc tham nhũng.)
- She denied all knowledge of the stolen documents. (Cô ấy phủ nhận mọi hiểu biết về các tài liệu bị đánh cắp.)
2. Khước từ, từ chối (Nghĩa nâng cao): Mang nghĩa là "không cho phép ai đó có hoặc làm điều gì đó", từ chối một quyền lợi.
Ví dụ:
- The guard denied the visitors access to the restricted area. (Người bảo vệ đã từ chối không cho khách tham quan tiếp cận khu vực hạn chế.)
- He was denied a visa to travel abroad. (Anh ấy đã bị từ chối (khước từ) visa để đi nước ngoài.)
Các dạng chia động từ (V1-V2-V3) là: Deny - Denied - Denied.
Về vị trí, "deny" là một ngoại động từ (transitive verb) nên nó thường đứng sau chủ ngữ và theo sau bởi một tân ngữ (Noun, V-ing, hoặc mệnh đề "that").
Deny to V hay Ving? Quy tắc và ngữ cảnh sử dụng
Sau deny là to V hay Ving? Câu trả lời là: Khi sau deny là động từ, luôn dùng V-ing (deny doing sth) để phủ nhận một hành động/sự việc, không dùng “deny to V”. “To” chỉ xuất hiện trong cấu trúc deny + something + to + someone với nghĩa khước từ/không cho ai đó quyền lợi gì. Cụ thể:
Deny + Ving (Cấu trúc chính xác)
Khi "deny" đi với một động từ khác để phủ nhận một hành động, động từ đó luôn ở dạng V-ing.
Cấu trúc deny Ving được sử dụng để phủ nhận một hành động, trải nghiệm đã xảy ra trong quá khứ hoặc đang diễn ra ở hiện tại.
Công thức:
S + deny + Ving
Ví dụ:
- He denied taking the money from the drawer. (Anh ta phủ nhận việc [đã] lấy tiền từ ngăn kéo.) → Hành động "lấy tiền" đã xảy ra.
- She denied knowing anything about the secret plan. (Cô ấy phủ nhận việc [đang] biết bất cứ điều gì về kế hoạch bí mật.) → Trạng thái "biết" là ở hiện tại.
Nâng cao: Khi muốn nhấn mạnh hành động đã hoàn tất dùng:
S + deny having + Ved/V3
Ví dụ:
- He denied having met the journalist before. (Anh ta phủ nhận việc đã gặp nhà báo đó trước đây.)
- She denied having shared any confidential data. (Cô ấy phủ nhận việc đã chia sẻ bất kỳ dữ liệu mật nào.)
Denied to V có tồn tại không?
Deny + to V (nguyên mẫu) là SAI NGỮ PHÁP.
- Lỗi sai (Wrong): He denied to take the money.
- Sửa đúng (Correct): He denied taking the money.
Vậy câu hỏi denied to V hay Ving bắt nguồn từ đâu? Sự nhầm lẫn này xảy ra vì cấu trúc deny... to... CÓ TỒN TẠI, nhưng "to" ở đây là một Giới từ (Preposition), không phải là một phần của động từ nguyên mẫu (to-infinitive).
Công thức:
S + deny + Noun (cái gì) + TO + Noun (ai)
Ý nghĩa: Khước từ / Từ chối cung cấp cái gì cho ai.
Ví dụ:
- The government denied financial aid to the struggling company. (Chính phủ đã từ chối viện trợ tài chính cho công ty đang gặp khó khăn.)
- The guard denied entry to the visitor who forgot his ID. (Người bảo vệ đã từ chối cho người khách (vào) vì anh ta quên thẻ ID.)
Deny + gì? Các cấu trúc Deny khác ngoài Deny Ving
Ngoài V-ing, câu hỏi deny + gì còn có nhiều câu trả lời khác. Để giao tiếp linh hoạt, bạn cần biết khi nào denied + V gì (hoặc danh từ, mệnh đề). Phần này sẽ mở rộng tất cả các cấu trúc thông dụng và học thuật khác, như deny + that và deny someone something.
Deny + Noun / Noun Phrase (Danh từ / Cụm danh từ)
Đây là cấu trúc cơ bản nhất, dùng để phủ nhận một sự vật, sự việc, một lời cáo buộc.
Công thức:
S + deny + Noun / Noun Phrase
Ví dụ:
- The politician denied the rumors about his resignation. (Vị chính trị gia đã phủ nhận tin đồn về việc ông từ chức.)
- The suspect denied all charges against him. (Nghi phạm đã phủ nhận mọi cáo buộc chống lại anh ta.)
Deny + that + Clause (Mệnh đề "that")
Đây là cách dùng trang trọng và học thuật, dùng để phủ nhận rằng một sự việc nào đó là đúng.
Công thức:
S + deny + that + S + V
Ví dụ:
- He denied that he had been at the scene of the crime. (Anh ta phủ nhận rằng anh ta đã có mặt tại hiện trường vụ án.)
- The company denied that they were responsible for the data breach. (Công ty đã phủ nhận rằng họ chịu trách nhiệm về vụ rò rỉ dữ liệu.)
Deny + Object + Noun (Cấu trúc 2 tân ngữ)
Đây là cấu trúc của nét nghĩa 2 (Khước từ), trả lời cho câu hỏi denied + V gì (thực ra là denied + O + N).
Công thức:
S + deny + Object (ai đó) + Noun (điều gì)
Ý nghĩa: Từ chối, không cho ai đó cái gì.
Ví dụ:
- They denied him access to the important files. (Họ đã từ chối cho anh ta quyền truy cập vào các tệp quan trọng.)
- The university denied her a scholarship despite her high grades. (Trường đại học đã từ chối cấp học bổng cho cô ấy mặc dù điểm của cô ấy cao.)
Xem thêm:
Để diễn đạt tự nhiên hơn (đặc biệt trong văn bản trang trọng), người bản ngữ thường dùng trạng từ chỉ mức độ trước “deny” và cụm danh từ sau “deny”:
- Trạng từ chỉ mức độ + deny: categorically/flatly/strongly/vehemently deny
- The spokesperson categorically denied any involvement. (Người phát ngôn đã phủ nhận một cách dứt khoát mọi sự liên quan.)
- The company flatly denied breaching the contract. (Công ty đã phủ nhận thẳng thừng việc vi phạm hợp đồng.)
- deny + allegations/accusations/claims/responsibility
- They denied responsibility for the outage. (Họ đã phủ nhận trách nhiệm về sự cố mất điện.)
- The minister denied the allegations of favoritism. (Vị bộ trưởng đã phủ nhận các cáo buộc về (sự) thiên vị.)
- deny + knowledge/involvement/charges
- She denied knowledge of the payment. (Cô ấy phủ nhận việc biết về khoản thanh toán.)
- The defendant denied the charges in court. (Bị cáo đã phủ nhận các cáo trạng tại tòa.)
- deny + access/entry/visa/permit (nghĩa “khước từ/không cấp”)
- The platform denied access to unverified users. (Nền tảng đã từ chối (cấp) quyền truy cập cho những người dùng chưa được xác minh.)
- He was denied a visa due to missing documents. (Anh ấy đã bị từ chối (cấp) visa do thiếu giấy tờ.)
- deny oneself + sth (tự kiềm chế/không cho bản thân) - một nghĩa mở rộng thường gặp trong văn phong trang trọng:
- During peak training, athletes often deny themselves sweets. (Trong thời gian luyện tập cao điểm, các vận động viên thường tự kiềm chế (không cho bản thân ăn) đồ ngọt.)
- She denied herself any leisure time until the thesis was finished. (Cô ấy tự (tước đi của) bản thân mọi thời gian giải trí cho đến khi luận văn được hoàn thành.)
Ghi nhớ nhanh:
- “deny + V-ing” khi phủ nhận hành động/sự thật;
- “deny + N / that-clause” khi phủ nhận sự việc/mệnh đề;
- “deny sb sth / deny sth to sb” khi khước từ quyền lợi;
- “deny oneself sth” khi tự kiềm chế.
Hướng dẫn phân biệt Deny và Refuse A-Z
Đây là 'cạm bẫy' kinh điển nhất trong ngữ pháp: sự nhầm lẫn giữa Deny và Refuse. Cả hai đều có nghĩa 'từ chối' hoặc 'phủ nhận', nhưng một từ đi với V-ing, một từ đi với to V.
Hiểu sai bản chất (phủ nhận quá khứ vs. từ chối tương lai) sẽ khiến bạn dùng sai hoàn toàn, và phần này sẽ phân biệt A-Z.
- Deny to V hay Ving? → Dùng Deny + V-ing
- Refuse to V hay V-ing? → Dùng Refuse + to V
| Tiêu chí | DENY (Phủ nhận) | REFUSE (Từ chối) |
| Bản chất | Phủ nhận sự thật. (Nói rằng điều gì đó không đúng.) | Từ chối hành động. (Nói rằng mình sẽ không làm điều gì đó.) |
| Cấu trúc chính |
|
|
| Thời điểm | Về một việc ĐÃ xảy ra (quá khứ) hoặc ĐANG là (hiện tại). | Về một việc SẼ xảy ra (tương lai) hoặc một yêu cầu (hiện tại). |
| Ví dụ (Động từ) |
|
|
| Ví dụ (Danh từ) |
|
|
Để dễ nhớ, hãy dùng "mẹo" sau:
- DENY (V-ing): Phủ nhận Quá khứ / Hiện tại. (Bạn phủ nhận điều bạn đã làm hoặc đang biết.)
- REFUSE (to V): Từ chối Tương lai. (Bạn từ chối điều bạn sắp phải làm.)
Mở rộng: Phân biệt với Decline (Từ chối lịch sự)
Decline giống "Refuse" nhưng mang sắc thái trang trọng và lịch sự hơn, thường dùng để từ chối một lời mời hoặc một lời đề nghị.
Cấu trúc:
S + decline + to V hoặc S + decline + Noun
Ví dụ:
- He declined the invitation to the party. (Anh ấy đã lịch sự từ chối lời mời đến bữa tiệc.)
- The CEO declined to comment on the rumor. (CEO đã từ chối bình luận về tin đồn.)
Bạn vừa nắm được lý thuyết deny to V hay Ving. Bạn cũng biết deny + Ving (phủ nhận quá khứ) khác refuse + to V (từ chối tương lai).
Nhưng đây là một "sự thật phũ phàng": Biết lý thuyết không có nghĩa là bạn sẽ dùng đúng.
Việc tự học ngữ pháp giống hệt như bạn đọc một cuốn sách "Làm thế nào để học bơi". Bạn biết (know) rất rõ lý thuyết: phải quạt tay thế này, đập chân thế kia.
Đây cũng là "điểm mù" của việc tự học: Khi bạn bước vào một cuộc hội thoại thực tế (giống như bị ném xuống nước), não bạn có 0.5 giây để phản xạ.
Liệu bạn có "bơi" (dùng đúng denied taking) không? Hay bạn sẽ "hoảng loạn" và "vùng vẫy" - tức là ấp úng, hoặc dùng đại một cấu trúc sai? Nếu không có người sửa lỗi, bạn sẽ vô tình "luyện tập" cho lỗi sai của mình, khiến nó ăn sâu vào tiềm thức.
Tại VUS, chúng tôi "thực tế hóa" ngữ pháp thay vì chỉ dạy lý thuyết. Với hơn 30 năm kinh nghiệm, VUS là hệ thống Anh ngữ hàng đầu, tập trung vào 5 trụ cột chính:
1. Kết quả Kỷ lục (Minh chứng thực tế):
- Giữ Kỷ lục Việt Nam là "Hệ thống Anh ngữ có số lượng học viên đạt chứng chỉ quốc tế (Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS...) nhiều nhất" với 203.253 em.
- Giữ Kỷ lục Việt Nam là "Hệ thống có số lượng học viên đạt điểm tuyệt đối các kỳ thi chứng chỉ quốc tế nhiều nhất" với gần 21.000 em.
2. Bảo chứng Quốc tế (Uy tín toàn cầu):
- Là Đối tác Vàng 5 năm liên tiếp (Gold Preparation Centre) của Cambridge University Press & Assessment.
- Là Đối tác Platinum (hạng mức cao nhất) của Hội đồng Anh (British Council).
- Là đối tác chiến lược của các NXB hàng đầu (Oxford University Press, Macmillan...).
3. Chất lượng Giảng dạy Tinh nhuệ (Đội ngũ chuyên gia):
- 2.700+ giáo viên và trợ giảng (100% sở hữu bằng cấp quốc tế TESOL, CELTA, TEFL...).
- 100% Quản lý Chất lượng Giảng dạy (người đào tạo giáo viên) có bằng Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ.
4. Hệ sinh thái Học tập Toàn diện (Phương pháp & Công nghệ):
- Áp dụng phương pháp Học chủ động Khám phá (Discovery Learning) tại lớp, giúp học viên tự mình "sở hữu" kiến thức, rèn luyện tư duy phản biện và biến lý thuyết thành kỹ năng thực tiễn.
- Tích hợp Ứng dụng OVI App (luyện tập 24/7 với AI), cho phép học viên chủ động ôn tập, luyện phát âm và củng cố kiến thức mọi lúc mọi nơi, đảm bảo quá trình học liền mạch.
5. Quy mô và Dịch vụ (Nền tảng vững chắc):
- Vận hành 60+ cơ sở hiện đại trên toàn quốc.
- Đội ngũ chăm sóc học viên tận tâm, tư vấn lộ trình và hỗ trợ 1:1 trong suốt quá trình học.
Bất kể mục tiêu Anh ngữ của bạn là gì, VUS đều có lộ trình học tập được cá nhân hóa để đáp ứng. Hãy tìm hiểu giải pháp được thiết kế cho riêng bạn, bao gồm:
- Tiếng Anh Mầm non (4 – 6 tuổi): Học qua chơi – phát triển ngôn ngữ một cách tự nhiên và vui vẻ
- Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi): Mở rộng vốn từ – hoàn thiện kỹ năng ngôn ngữ toàn diện
- Tiếng Anh THCS (11 - 15 tuổi): Tăng cường phản xạ – giao tiếp lưu loát, tự tin thuyết trình
- Tiếng Anh cho người mất gốc: Dành cho người mất gốc hoặc cần học lại từ đầu, dễ hiểu và thực tế
- Tiếng Anh giao tiếp: Tự chọn thời gian học – vẫn đảm bảo tiến bộ đều
- Luyện thi IELTS: Lộ trình rõ ràng – giảng viên chất lượng cao – học viên liên tục đạt 6.5–8.0+
Tìm lộ trình phù hợp nhất với bạn? Đăng ký để được VUS tư vấn và kiểm tra trình độ miễn phí ngay hôm nay!
Bài tập giúp bạn nắm kỹ nên dùng Deny to V hay Ving (có đáp án)
Băn khoăn không biết Deny to V hay Ving mới đúng ngữ pháp? Phần bài tập dưới đây sẽ giúp bạn nhận diện nhanh cấu trúc, phân biệt cách dùng trong từng ngữ cảnh thực tế.
Làm trọn bộ bài tập kèm đáp án chi tiết để bạn ghi nhớ lâu hơn, tránh nhầm lẫn Deny to V hay Ving mỗi khi viết email, làm bài thi hay giao tiếp tiếng Anh.
Bài tập
Bài tập 1: Chọn dạng đúng của Deny / Refuse
- The boy _____ (denied/refused) breaking the window, even though we saw him do it.
- She _____ (denied/refused) to apologize for her mistake.
- The politician _____ (denied/refused) the offer of a bribe.
- The company _____ (denies/refuses) that it is polluting the river.
- My computer _____ (denies/refuses) to update the software.
- He _____ (denied/refused) being a member of the gang.
- I invited him to the party, but he _____ (denied/refused). (Gợi ý: dùng "Decline" cũng đúng).
- The witness _____ (denied/refused) seeing anyone on the night of the crime.
- The minister _____ (denied/refused) the allegations of fraud.
- I asked him to help, but he _____ (denied/refused) flatly.
Bài tập 2: Điền dạng đúng của động từ (V-ing / to V)
- He denied _____ (steal) the company's data.
- The employee refused _____ (work) overtime on the weekend.
- She denied _____ (be) in the city on that day.
- I refuse _____ (believe) that he is guilty.
- The baby refused _____ (eat) his vegetables.
- They denied _____ (receive) any warning about the storm.
- The celebrity declined _____ (comment) on the scandal.
- He still denies _____ (lie) to the police.
- Why did you refuse _____ (help) your friend?
- The government denied _____ (cover up) the incident.
Bài tập 3: Viết lại câu / Sửa lỗi sai / Điền giới từ
- The guard didn't let the man enter. (Sửa lỗi sai: The guard denied the man to enter.)
- He said he didn't do it. (Viết lại dùng "deny"): He denied _____.
- She said she wouldn't come. (Viết lại dùng "refuse"): She refused _____.
- They didn't give access to him. (Viết lại dùng "deny"): He was _____ access.
- The company denied the bonus _____ the employees. (Điền giới từ)
- The politician denied to take the bribe. (Sửa lỗi sai)
- She refused knowing anything about it. (Sửa lỗi sai)
- He denied that the rumor. (Sửa lỗi sai)
- The bank refused him the loan. (Viết lại dùng "deny"): The bank denied _____. (Gợi ý: Dùng 2 tân ngữ)
- "I didn't break the vase," the child said. (Viết lại dùng "deny"): The child denied _____.
Đáp án
Bài tập 1:
- denied (Phủ nhận một hành động đã làm - breaking)
- refused (Từ chối một hành động sẽ làm - to apologize)
- refused (Từ chối một lời đề nghị. Lưu ý: "denied the offer" cũng có thể dùng nếu ý là "phủ nhận việc có lời đề nghị", nhưng "refused" (từ chối) phổ biến hơn.)
- denies (Phủ nhận một sự thật đang diễn ra - that it is polluting)
- refuses (Chỉ sự "cứng đầu" của máy móc - refuses to update)
- denied (Phủ nhận một trạng thái/sự thật - being a member)
- refused (Từ chối lời mời)
- denied (Phủ nhận một trải nghiệm trong quá khứ - seeing anyone)
- denied (Phủ nhận lời cáo buộc)
- refused (Từ chối yêu cầu)
Bài tập 2:
- stealing (Sau deny là V-ing)
- to work (Sau refuse là to V)
- being (Sau deny là V-ing)
- to believe (Sau refuse là to V)
- to eat (Sau refuse là to V)
- receiving (Sau deny là V-ing)
- to comment (Sau decline là to V)
- lying (Sau deny là V-ing)
- to help (Sau refuse là to V)
- covering up (Sau deny là V-ing)
Bài tập 3:
- Lỗi: denied the man to enter → Sửa: denied the man entry (hoặc denied entry to the man)
- He denied doing it (hoặc denied that he did it).
- She refused to come.
- He was denied access.
- to (Cấu trúc deny something TO someone)
- Lỗi: denied to take → Sửa: denied taking
- Lỗi: refused knowing → denied knowing
- Lỗi: denied that the rumor → Sửa: denied the rumor (Nếu dùng "that" phải là mệnh đề, ví dụ: denied that the rumor was true)
- The bank denied him the loan. (Cấu trúc 2 tân ngữ)
- The child denied breaking the vase.
Bạn cũng đã hiểu rõ lý do tại sao sau Deny là to V hay Ving gây nhầm lẫn và quan trọng nhất là nắm được sự khác biệt "kinh điển" giữa Deny (phủ nhận quá khứ) và Refuse + to V (từ chối tương lai).
Tại Anh Văn Hội Việt Mỹ (VUS), thay vì chỉ học quy tắc trên giấy, bạn sẽ được "thực chiến" ngôn ngữ qua các tình huống tương tác cao, giúp củng cố sự tự tin để sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên mà không còn ỷ lại vào việc dịch thuật trong đầu.
Nhận tư vấn lộ trình Anh ngữ chuyên sâu từ VUS để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh toàn diện ngay!
Qua bài viết này, VUS hy vọng đã giải đáp triệt để thắc mắc cốt lõi "deny to V hay Ving" của bạn. Giờ đây, bạn đã có thể tự tin khẳng định "deny Ving" là cấu trúc chuẩn xác để phủ nhận một sự thật hoặc hành động trong quá khứ.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
