Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Chia sẻ bài viết

Manage to V hay Ving? Công thức, cách dùng, từ đi kèm, bài tập

manage to v hay ving

Trong quá trình học tiếng Anh, chắc chắn bạn có bắt gặp cấu trúc với manage nhưng lại lúng túng không biết nên dùng manage to V hay Ving

Đây là một điểm ngữ pháp thường gây bối rối cho người học ở trình độ khá, nhất là khi muốn diễn đạt ý “xoay sở rồi làm được” và nghĩa “quản lý/điều hành”.

Cùng VUS nắm vững cấu trúc manage qua:

  • Ý nghĩa và cách dùng manage là gì, những từ vựng cùng gốc với manage
  • Giải đáp thắc mắc sau manage to V hay Ving
  • Bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manage kèm ví dụ thực tế
  • Bài tập vận dụng cấu trúc manage kèm đáp án chi tiết

Manage là gì trong tiếng Anh?

Trước khi bàn tới nên dùng manage to V hay Ving, ta cần hiểu chính xác manage là gì?

Manage /ˈmænɪdʒ/ là một động từ mang hai nghĩa phổ biến vừa diễn tả hành động xoay xở, làm được việc khó, vừa dùng để chỉ quản lý hoặc điều hành con người, công việc và nguồn lực.

Tùy theo ngữ cảnh, manage có thể đóng vai trò nội động từ hoặc ngoại động từ.

  1. Nội động từ (không tân ngữ): mang nghĩa xoay xở/ứng phó trong hoàn cảnh khó khăn.

Ví dụ:

  • She managed to catch the last bus (Cô ấy xoay xở bắt được chuyến xe cuối.)
  • Don’t worry, we can manage without a car today (Đừng lo, hôm nay không có xe chúng tôi vẫn xoay xở được.)
  1. Ngoại động từ (có tân ngữ): mang nghĩa quản lý/ điều hành/ kiểm soát ai/ cái gì/ nguồn lực (team, dự án, thời gian, tiền…).

Ví dụ:

  • He manages a team of 12 engineers (Anh ấy quản lý đội 12 kỹ sư.)
  • You need to manage your time more effectively (Bạn cần quản lý thời gian hiệu quả hơn.)

Manage động từ có quy tắc (regular verb). Các dạng của nó gồm: manages (hiện tại đơn – chủ ngữ số ít), managing (Ving), managed (V2/V3).

Manage là gi?
Manage là gi?

Họ từ vựng (word family) của Manage là gì?

Trước khi tìm hiểu nên dùng manage to V hay Ving, bạn nên bắt đầu từ họ từ vựng của manage để hiểu rõ gốc nghĩa và cách biến đổi của từ này trong từng ngữ cảnh. 

Việc nắm vững nhóm từ liên quan sẽ giúp bạn dễ dàng suy luận cách dùng đúng, đồng thời tăng khả năng ghi nhớ và vận dụng tự nhiên hơn khi học cấu trúc manage.

  • Management /ˈmænɪdʒmənt/ (danh từ): sự quản lý ban lãnh đạo.

Ví dụ: Good management drives performance (Quản trị tốt thúc đẩy hiệu suất.)

  • Manager /ˈmænɪdʒər/ (danh từ): người quản lý

Ví dụ: Our project manager coordinated all teams (Quản lý dự án đã điều phối mọi đội nhóm.)

  • Managerial /ˌmænəˈdʒɪəriəl/ (tính từ): thuộc quản trị/ quản lý.

Ví dụ: He moved into a managerial role last year (Anh ấy chuyển sang vai trò quản trị năm ngoái.)

  • Manageable /ˈmænɪdʒəbəl/ (tính từ): có thể xoay sở/ kiểm soát được. Trái nghĩa: unmanageable /ʌnˈmænɪdʒəbəl/ (tính từ): khó kiểm soát.

Ví dụ: Break the task into manageable chunks (Hãy chia nhiệm vụ thành phần dễ xoay sở.)

  • Manageability /ˌmænɪdʒəˈbɪləti/ (danh từ): tính dễ quản lý/ dễ xoay sở.

Ví dụ: We improved the system’s manageability (Chúng tôi đã cải thiện tính dễ quản lý của hệ thống.)

  • Mismanage /ˌmɪsˈmænɪdʒ/ (động từ) → mismanagement /ˌmɪ sˈmænɪdʒmənt/  (danh từ): quản lý kém; sự quản lý kém.

Ví dụ: Funds were mismanaged last year (Năm ngoái, nguồn tiền bị quản lý kém.)

  • Micromanage /ˈmaɪkroʊˌmænɪdʒ/ (động từ) → micromanagement /ˌmaɪkroʊˈmænɪdʒmənt/ (danh từ): quản lý vi mô/ quá chi li.

Ví dụ: Excessive micromanagement hurts morale (Quản lý vi mô quá mức làm giảm tinh thần.)

  • Self-manage /ˌself ˈmænɪdʒ/ (động từ) → self-management  /ˌself ˈmænɪdʒmənt/ (danh từ): tự quản/ làm chủ (thời gian, công việc, cảm xúc…).

Ví dụ:

  • Hybrid work requires strong self-management (Làm việc kết hợp đòi hỏi năng lực tự quản lý cao.)
  • Employees are encouraged to self-manage their workload (Nhân viên được khuyến khích tự quản lý khối lượng công việc của mình.
  • Managed /ˈmænɪdʒd/ (tính từ – quá khứ phân từ): được quản lý/ điều hành (đặt trước danh từ).

Ví dụ: They are a well-managed team (Họ là một đội ngũ được quản lý tốt.)

Family words của Manage
Family words của Manage

Manage to V hay Ving? Quy tắc và ngữ cảnh sử dụng

Như vậy, qua những thông tin trên, VUS đã cung cấp cho bạn những nét nghĩa phổ biến nhất của manage.

Vậy, sau manage to V hay Ving? Câu trả lời là: Dùng manage to V khi nói “xoay xở/ đã làm được” sau khó khăn; dùng manage + N/ Ving khi nói “quản lý/ đảm trách” một công việc/ quy trình.

Công thức:

S + manage + to V (+ O)

Cách dùng: manage to V diễn tả việc vượt qua khó khăn/ rào cản để đạt được kết quả (giải quyết, xử lý, hoàn thành…). Cấu trúc này nhấn mạnh kết quả đã đạt sau nỗ lực.

Ví dụ:

  • We finally managed to close the deal before quarter-end (Cuối cùng chúng tôi cũng xoay sở chốt được thương vụ trước khi hết quý.)
  • He managed to convince the client without offering a discount (Anh ấy xoay sở thuyết phục được khách hàng mà không cần giảm giá.)
  • He managed to pass the exam on his second attempt (Anh ấy đã xoay sở vượt qua kỳ thi ở lần thi thứ hai.)

Công thức:

S + manage + N/Ving

Cách dùng: manage + N/ Ving chỉ dùng khi Ving đóng vai trò danh từ (gerund), mang nghĩa “quản lý/ điều phối việc…”, không mang nghĩa “xoay xở làm được”.

Ví dụ:

  • She manages hiring and training (Cô ấy quản lý công tác tuyển dụng và đào tạo.)
  • He manages handling customer complaints (Anh ấy phụ trách/giám sát việc xử lý khiếu nại của khách hàng.)

Manage đi với giới từ gì? Các cấu trúc Manage khác thường gặp

Bên cạnh manage to V hay Ving, nắm vững các giới từ đi với manage sẽ giúp bạn làm chủ cách diễn đạt sự nỗ lực, khả năng hoặc kỹ năng trong tiếng Anh. 

Khi nắm vững các cấu trúc này, bạn không chỉ diễn đạt tự nhiên hơn, mà còn thể hiện tư duy ngôn ngữ linh hoạt và chuyên nghiệp như người bản xứ.

Dùng để diễn tả tình huống “kham nổi/ ứng phó với nguồn lực sẵn có” (thường là thiếu thốn hoặc không lý tưởng), dùng trong ngữ cảnh thiếu người/ thiếu tiền/ thiếu thời gian, thiết bị tạm bợ, dữ liệu hạn chế,...

Ví dụ:

  • The team had to manage with outdated equipment (Nhóm đã phải xoay xở làm việc với thiết bị lỗi thời.)
  • We can manage with fewer staff this week (Tuần này chúng ta vẫn có thể xoay xở được dù ít nhân sự hơn.)
  • She learned to manage with a tighter timeline (Cô ấy đã học cách làm việc trong khung thời gian gấp gáp hơn.)

Các từ/cụm từ tương đương: cope with, make do with (khẩu ngữ), deal with (xử lý, không nhấn thiếu thốn),...

Dùng khi muốn nói rằng ai đó vẫn xoay xở, làm việc hoặc sống được dù hoàn toàn không có một thứ gì đó ví dụ như điện, tiền, thiết bị hay sự giúp đỡ, phù hợp khi bạn muốn nói đến tình huống thiếu thốn (thường là tạm thời), nhưng người nói vẫn làm được, dù khó khăn.

Ví dụ:

  • We managed without electricity for several hours (Chúng tôi đã xoay xở được mà không có điện suốt vài giờ liền.)
  • Can you manage without your laptop today? (Hôm nay bạn có thể làm việc được mà không cần dùng laptop không?)
  • They managed without a dedicated QA team during the pilot (Họ đã xoay xở mà không có đội kiểm thử chuyên trách trong giai đoạn thử nghiệm.)

Các từ/cụm từ tương đương: do without, get by without, go without, get along/get on without, cope without,...

Các giới từ đi kèm với Manage
Các giới từ đi kèm với Manage

Dùng để nói rằng ai đó xoay xở, sống được hoặc duy trì cuộc sống chỉ với một khoản tiền hoặc nguồn lực nhất định, thường dùng trong bối cảnh tài chính cá nhân hoặc khi nói về việc vượt qua khó khăn nhờ nguồn lực ít ỏi. 

Ví dụ:

  • They manage on a very small income (Họ xoay xở sống với mức thu nhập rất thấp.)
  • He had to manage on his savings until he found a new job (Anh ấy phải sống dựa vào khoản tiết kiệm của mình cho đến khi tìm được công việc mới.)
  • The project managed on a shoestring budget (Dự án được vận hành với ngân sách eo hẹp.)

Các từ/cụm từ tương đương: live on, survive on, make do on (khẩu ngữ), scrape by on,...

Diễn tả việc xoay xở/ vận hành trong một bối cảnh ràng buộc bao trùm (áp lực, deadline gắt, quy định nghiêm ngặt, rủi ro/ bất định…), nơi mọi quyết định đều bị chi phối bởi các giới hạn đó.

Thường dùng trong bối cảnh tổ chức/vận hành, pháp lý, quản lý dự án (không nói về công cụ hay tiền bạc).

Ví dụ:

  • We managed under tight deadlines and limited data (Chúng tôi đã xoay xở làm việc trong điều kiện thời hạn gấp gáp và dữ liệu hạn chế.)
  • Teams must manage under strict compliance rules (Các nhóm phải xoay xở làm việc dưới các quy định tuân thủ nghiêm ngặt.)
  • She learned to manage under high-stakes conditions (Cô ấy đã học cách làm việc trong những tình huống căng thẳng và đầy rủi ro.)

Các từ/cụm từ tương đương: navigate under, act under, operate under, function under, perform under (nhấn mạnh hiệu suất/kết quả),...

Xem thêm:

  • Benefit là gì và dùng như thế nào? Hướng dẫn chi tiết & ví dụ dễ nhớ
  • Make up là gì? Cấu trúc, cách dùng, các cụm đi kèm và bài tập
  • Take over là gì? Cấu trúc, cách dùng, cụm đi kèm và bài tập
  • Carry out là gì? Công thức, cách dùng, từ đồng nghĩa, bài tập

Khám phá ngay Góc học tập VUS để mở rộng vốn từ, rèn ngữ pháp và luyện phản xạ tiếng Anh tự nhiên mỗi ngày

Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Manage

Sau khi đã nắm rõ manage là gì, manage + gì và phân biệt manage to V hay Ving, bạn đã có nền tảng vững. Cùng VUS xem bảng tổng hợp các từ/cụm đồng nghĩa với manage (kèm ví dụ ngắn), để diễn đạt đa dạng và tự nhiên hơn trong từng ngữ cảnh

Nhóm từ đồng nghĩa với Manage mang nghĩa “xoay sở/đạt được điều khó”

Từ / Cụm

Nghĩa

Ví dụ

succeed in + Ving

Thành công (trang trọng)

They succeeded in reducing costs. → Họ đã thành công trong việc giảm chi phí.

pull off + N

Làm trọn cú khó (khẩu ngữ)

They pulled off a last-minute win. → Họ lật kèo phút chót.

achieve / accomplish + N

Đạt/hoàn thành mục tiêu

We achieved our targets. → Chúng tôi đạt chỉ tiêu.

secure + N

Giành/đạt được (deal, funding…)

She secured board approval. → Cô ấy giành được sự phê duyệt của HĐQT.

make it 

(to/by …)

Kịp/đến được (khẩu ngữ)

We made it by the deadline. → Chúng tôi kịp hạn.

contrive to + V

Xoay cách để làm (rất trang trọng)

He contrived to escape. → Anh ấy xoay cách để trốn thoát.

manage not to + V

Tránh được (kiềm chế)

He managed not to laugh. → Anh ấy đã kiềm chế, không bật cười.

Nhóm từ đồng nghĩa với Manage mang nghĩa “quản lý/điều hành/kiểm soát”

Từ / Cụm

Nghĩa

Ví dụ (EN → VI)

run + N

Vận hành (bộ phận/hoạt động)

He runs the operations center. → Anh ấy vận hành trung tâm vận hành.

oversee / supervise + N

Giám sát

She oversees two departments. → Cô ấy giám sát hai phòng ban.

administer + N

Quản trị (quỹ/hệ thống/quy trình)

They administer the scholarship fund. → Họ quản trị quỹ học bổng.

direct + N

Chỉ đạo/định hướng

She directs the project roadmap. → Cô ấy chỉ đạo lộ trình dự án.

handle + N

Xử lý công việc/sự vụ

He handles customer escalations. → Anh ấy xử lý các ca khiếu nại.

control + N

Kiểm soát

We control expenses strictly. → Chúng tôi kiểm soát chi phí chặt chẽ.

(be) managed/overseen

Bị động: được quản lý/giám sát

Operations are managed centrally. → Hoạt động được quản lý tập trung.

Các từ/ cụm từ trái nghĩa với Manage

Phía trên là những từ đồng nghĩa với manage. Sau đây, mời bạn tiếp tục tìm hiểu những từ/cụm từ trái nghĩa của manage để biến đổi linh hoạt khi viết bài hoặc giao tiếp.

Nhóm từ trái nghĩa với Manage mang nghĩa “xoay sở/đạt được điều khó”

Từ/cụm trái nghĩa

Nghĩa

Ví dụ

fail to + V

thất bại khi làm điều gì

We failed to meet the deadline. → Chúng tôi không kịp hạn.

be unable to + V

không thể làm

She was unable to solve the issue. → Cô ấy không thể giải quyết vấn đề.

fall short (of) + N

không đạt/thiếu chuẩn

The results fell short of expectations. → Kết quả không đạt kỳ vọng.

couldn’t + V

(quá khứ) đã không thể

I couldn’t get a ticket. → Tôi đã không mua được vé.

Nhóm từ trái nghĩa với Manage mang nghĩa “quản lý/điều hành/kiểm soát”

Từ/cụm trái nghĩa

Nghĩa

Ví dụ

mismanage + N

quản lý kém

They mismanaged the budget. → Họ quản lý ngân sách kém.

mishandle / neglect + N

xử lý sai / bỏ bê

He mishandled the incident. → Anh ấy xử lý sai sự cố.

lose control of + N

mất kiểm soát

They lost control of operations. → Họ mất kiểm soát vận hành.

misgovern / misrule

quản trị/cai trị tệ (tổ chức/lớn)

The agency was misgoverned for years. → Cơ quan bị quản trị kém nhiều năm.

Như vậy, bạn đã có câu trả lời cho thắc mắc manage to V hay Ving cùng với những cách diễn đạt khác để thay thế cho manage là gì

Tuy nhiên, để học tốt tiếng Anh, bạn không chỉ cần nắm ngữ pháp (như biết dùng manage to V hay Ving) mà còn phải có vốn từ theo ngữ cảnh, cách chọn cấu trúc đúng sắc thái, phát âm – phản xạ nói kỹ năng viết/sửa lỗi để câu chữ tự nhiên.

Nếu bạn muốn rèn những mảnh ghép này một cách hệ thống, các khóa học tại VUS – Anh văn Hội Việt Mỹ là lựa chọn phù hợp:

  • Chương trình bám sát mục tiêu cá nhân, giáo viên đạt chuẩn quốc tế (TESOL/CELTA/TEFL).
  • Môi trường học hiện đại - năng động.
  • Cùng lộ trình từ giao tiếp, thiếu nhi đến IELTS chuyên sâu. 
Học viên nhà VUS tự tin chinh phục các kỳ thi quốc tế
Học viên nhà VUS tự tin chinh phục các kỳ thi quốc tế

Tại VUS – Anh văn Hội Việt Mỹ, học viên được học theo chương trình kết hợp giữa giáo trình quốc tế uy tín và nền tảng công nghệ hiện đại, giúp rèn luyện đồng đều bốn kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, đồng thời hình thành phản xạ ngôn ngữ tự nhiên.

Phương pháp học tập 

  • Toàn bộ giáo án bài học được thiết kế theo triết lý Discovery Learning – học qua khám phá. Mỗi buổi học là chuỗi hoạt động tương tác: làm việc nhóm, trò chơi, dự án, tình huống đời sống giúp học viên có môi trường sử dụng tiếng Anh linh hoạt.

Đội ngũ giảng dạy & học thuật

  • 2.700+ giáo viên & trợ giảng trong nước và quốc tế; 100% có TESOL/CELTA/TEFL.
  • Ban quản lý học thuật là thạc sĩ, tiến sĩ giáo dục, liên tục cập nhật phương pháp, tối ưu hiệu quả dạy – học cho mọi lứa tuổi.

Thành tựu và uy tín

  • Nhiều năm được Cambridge vinh danh Gold Preparation Centre (Trung tâm Đào tạo Vàng).
  • Đối tác Platinum của British Council.
  • 203.000+ học viên đã hoàn thành khóa học; gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối ở các kỳ thi quốc tế.

Hệ sinh thái OVI Apps hỗ trợ ôn luyện online

  • OVI Kids / OVI Teens: Luyện từ vựng, phát âm, ôn tập hằng ngày.
  • OVI Parents: Phụ huynh theo dõi tiến độ học, nhận báo cáo sau mỗi buổi học.

Với mạng lưới hơn 60 trung tâm hiện đại và cơ sở vật chất chuẩn quốc tế, VUS - Anh văn Hội Việt Mỹ mang đến trải nghiệm học tiếng Anh hiệu quả, sinh động và truyền cảm hứng cho mọi lứa tuổi:

  • Tiếng Anh mầm non: Làm quen ngôn ngữ qua phương pháp “học mà chơi”, hình thành phản xạ tự nhiên và phát âm chuẩn ngay từ sớm.
  • Tiếng Anh tiểu học: Bứt tốc từ vựng – phát âm – ngữ pháp nền tảng, đồng thời rèn nghe – nói tự tin, tự nhiên.
  • Tiếng Anh THCS: Mở rộng tư duy học thuật, luyện phản biện và chuẩn bị vững vàng cho kỳ thi Cambridge/IELTS.
  • Tiếng Anh cho người mới bắt đầu: Củng cố ngữ pháp, từ vựng căn bản và tự tin giao tiếp trong tình huống hàng ngày.
  • Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn: Lịch học linh hoạt, nội dung sát thực tế – phù hợp người đi làm hoặc cần dùng tiếng Anh trong công việc.
  • Luyện thi IELTS chuyên sâu: Lộ trình cá nhân hóa theo mục tiêu band điểm, luyện đề theo chuẩn quốc tế, phát triển đồng đều 4 kỹ năng.

Khởi động hành trình tiếng Anh chuẩn quốc tế cùng VUS ngay hôm nay. Đăng ký tư vấn miễn phí để được đề xuất khóa học phù hợp nhất với mục tiêu của bạn!

Bài tập giúp bạn nắm kỹ khi nào nên dùng Manage to V hay Ving

Để sử dụng manage to V hay Ving chính xác, bạn cần nắm rõ từng ngữ cảnh và sắc thái ý nghĩa của chúng. Phần bài tập dưới đây sẽ giúp bạn luyện tập thực tế, ghi nhớ và áp dụng cấu trúc manage một cách tự nhiên, như người bản xứ.

Bài 1:  Nối các vế ở 2 cột A và B để tạo thành câu hoàn chỉnh

A

B

1) Even with limited data,

a) we managed to keep the service running.

2) After several failed attempts,

b) the team managed to deploy a stable version.

3) When the power went out,

c) they managed to reach consensus.

4) Thanks to careful planning,

d) she managed to stay calm and give clear instructions.

5) Despite the tight budget,

e) we managed to record the results manually.

6) Although the timeline was unrealistic,

f) he finally managed to pass the driving test.

7) During the pilot phase,

g) the organizers managed to move the event indoors.

8) Despite heavy rain,

h) the lab managed to replicate the experiment.

9) While everyone else was panicking,

i) they managed to raise additional funds.

10) With a little help from our mentor,

j) the support crew managed to restore the network.

Đáp án: 1–c, 2–f, 3–j, 4–a, 5–i, 6–b, 7–h, 8–g, 9–d, 10–e.

Bài tập với Manage
Bài tập với Manage

Bài 2: Điền dạng đúng hoặc cụm đúng của từ: manage / managed / management / managerial / manageable / unmanageable / mismanaged / manage to + V / manage on / manage with / manage without / manage under.

  1. Due to poor planning, the project became almost ____________ by Q3.
  2. The museum’s funds were ____________ last year, leading to a serious deficit.
  3. She was promoted to a ____________ role after two years in the team.
  4. We had to ____________ a shoestring budget during the pilot phase.
  5. Despite the outage, the support crew ____________ restore the service before midnight.
  6. With clear priorities, a heavy workload can be made ____________.
  7. The company is now under new ____________ after the acquisition.
  8. Can your team ____________ the deadlines without extra headcount?
  9. They learned to ____________ tight compliance rules during audits.
  10. The community clinic is ____________ by two experienced doctors.

Đáp án

  1. unmanageable
    → Due to poor planning, the project became almost unmanageable by Q3.
    (Vì lập kế hoạch kém, dự án gần như khó kiểm soát vào quý 3.)
  2. mismanaged
    → The museum’s funds were mismanaged last year, leading to a serious deficit.
    (Nguồn quỹ của bảo tàng bị quản lý kém năm ngoái, dẫn đến thâm hụt nghiêm trọng.)
  3. managerial
    → She was promoted to a managerial role after two years in the team. (Cô ấy được thăng lên vị trí quản trị sau hai năm trong đội.)
  4. manage on
    → We had to manage on a shoestring budget during the pilot phase. (Chúng tôi phải xoay xở với ngân sách eo hẹp trong giai đoạn thử nghiệm.)
  5. managed to
    → Despite the outage, the support crew managed to restore the service before midnight. (Dù bị gián đoạn, đội hỗ trợ đã xoay xở khôi phục dịch vụ trước nửa đêm.)
  6. manageable
    → With clear priorities, a heavy workload can be made manageable. (Với ưu tiên rõ ràng, khối lượng công việc nặng có thể trở nên dễ xoay sở.)
  7. management
    → The company is now under new management after the acquisition. (Công ty hiện dưới ban quản lý mới sau khi được mua lại.)
  8. manage
    → Can your team manage the deadlines without extra headcount? (Đội của bạn có kham nổi hạn chót mà không cần thêm người không?)
  9. manage under
    → They learned to manage under tight compliance rules during audits. (Họ học cách xoay xở dưới các quy tắc tuân thủ nghiêm ngặt trong kỳ kiểm toán.)
  10. managed
    → The community clinic is managed by two experienced doctors. (Phòng khám cộng đồng được quản lý bởi hai bác sĩ giàu kinh nghiệm.)

Bài 3: Viết lại câu sử dụng từ gợi ý sao cho nghĩa gốc không thay đổi

  1. I went to school even without my bike. (manage without)
  2. We managed to finish the migration before midnight. (succeed in)
  3. They manage on a single income. (get by on)
  4. Can you manage with fewer people this weekend? (cope with)
  5. We didn’t manage to contact the examiner yesterday. (fail to)

Đáp án

  1. I managed without my bike and still went to school. → Tôi đã xoay xở đi học mà không có xe đạp.
  2. We succeeded in finishing the migration before midnight. → Chúng tôi đã thành công trong việc hoàn tất quá trình chuyển đổi trước nửa đêm.
  3. They get by on a single income. → Họ sống tạm dựa vào một nguồn thu nhập duy nhất.
  4. Can you cope with fewer people this weekend? → Cuối tuần này bạn có xoay xở được với ít người hơn không?
  5. We failed to contact the examiner yesterday. → Hôm qua chúng tôi đã không liên lạc được với giám khảo.

Đừng quên luyện tập với các bài tập thực hành để ghi nhớ và áp dụng chính xác hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Khi đã thành thạo những kiến thức này, khả năng diễn đạt của bạn sẽ trở nên sắc bén, chuyên nghiệp và tự tin hơn rất nhiều.

Để chinh phục tiếng Anh, ngoài manage sẽ còn rất nhiều động từ khác bạn cần biết cách dùng. Đăng ký thi thử tại VUS để biết trình độ tiếng Anh của mình đang ở đâu ngay hôm nay để nhận ưu đãi tốt nhất.

Việc nắm vững manage là gì, cách dùng manage to V hay Ving, các cấu trúc đi kèm, cùng với họ từ vựng, từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách linh hoạt và tự nhiên trong mọi tình huống.  

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ