Carry out là gì? Công thức, cách dùng, từ đồng nghĩa, bài tập

Trong tiếng Anh, carry out là cụm động từ phổ biến mang nghĩa “thực hiện” hoặc “tiến hành” một hành động, nhiệm vụ hay kế hoạch cụ thể.
Đây là cấu trúc thường xuất hiện trong các bài đọc, bài thi và giao tiếp hằng ngày, nhưng lại dễ gây nhầm lẫn với danh từ carry-out vì cách viết gần giống nhau.
Bài viết này sẽ giúp bạn “gỡ rối” hoàn toàn với 4 điểm trọng tâm:
- Hiểu rõ carry out là gì và cách dùng đúng trong từng ngữ cảnh.
- Phân biệt rõ carry out và carry-out để tránh nhầm lẫn giữa cụm động từ và danh từ, giúp bạn sử dụng chính xác trong cả viết và nói.
- Nắm chắc các công thức, collocation và những từ đồng nghĩa thường gặp với carry out.
- Làm chủ bài tập thực hành có đáp án chi tiết để ghi nhớ và vận dụng tự nhiên.
Table of Contents
Carry out là gì?
Carry out /ˈkæri aʊt/ là một phrasal verb (cụm động từ ) mang nghĩa “tiến hành, thực hiện (một nhiệm vụ/ kế hoạch/ thí nghiệm/ mệnh lệnh…) đến nơi đến chốn.”
Đây là ngoại động từ nên luôn cần tân ngữ (việc gì đó được thực hiện).
Ví dụ:
- The lab carried out a series of tests.
(Phòng thí nghiệm đã tiến hành một loạt xét nghiệm.) - All procedures must be carried out according to the manual.
(Mọi quy trình phải được thực hiện theo sổ tay hướng dẫn.) - We’ll carry the plan out in three phases.
(Chúng tôi sẽ thực hiện kế hoạch theo ba giai đoạn.)
Sắc thái và ngữ cảnh sử dụng: trung tính → trang trọng; dùng nhiều trong học thuật, nghiệp vụ, báo cáo, tiêu chuẩn/quy trình. Không dùng “carry out” khi nói mang/vác đồ vật; khi đó chỉ dùng carry.
Các dạng chia động từ thường gặp của carry out: hiện tại đơn (carry out/ carries out (chủ ngữ số ít)), quá khứ đơn (carried out), hiện tại hoàn thành (have/has carried out), bị động (be carried out) và dạng Ving (carrying out dùng như danh động từ/cụm danh từ).
Các công thức với Carry out kèm cách dùng chi tiết
Sau khi hiểu rõ carry out là gì, bước tiếp theo là nắm vững các công thức và cách dùng của cụm động từ này để áp dụng linh hoạt trong mọi tình huống.
Dưới đây là những cấu trúc thông dụng nhất với carry out, kèm ví dụ chi tiết giúp bạn ghi nhớ nhanh và dùng chuẩn như người bản xứ.
1. S + carry out + N (task/ plan/ research/ experiment/ order/ inspection/ survey/ ...)
Đây là cấu trúc phổ biến nhất của carry out, dùng để nói về việc thực hiện một hoạt động cụ thể như kế hoạch, thí nghiệm, khảo sát, hay mệnh lệnh.
Xuất hiện nhiều trong văn bản học thuật, nghiệp vụ, quy trình làm việc, báo cáo khoa học.
Ví dụ:
- The company carried out a customer satisfaction survey.
(Công ty đã thực hiện khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng.) - Scientists carry out experiments to test new theories.
(Các nhà khoa học tiến hành thí nghiệm để kiểm chứng lý thuyết mới.)
2. S + carry + O + out (cụm động từ tách được – separable phrasal verb)
Carry out là phrasal verb tách được, tức là có thể đặt tân ngữ giữa hai thành phần carry và out.
- Nếu tân ngữ là đại từ (it/them), bắt buộc đặt giữa: carry it out / carry them out.
- Nếu tân ngữ là danh từ, có thể đặt trước hoặc giữa, tùy ngữ điệu tự nhiên của câu.
Ví dụ:
- We’ll carry the plan out next month.
(Chúng tôi sẽ thực hiện kế hoạch vào tháng tới.) - Don’t worry, we’ll carry it out as promised.
(Đừng lo, chúng tôi sẽ thực hiện như đã hứa.)
3. S + be + carried out (+ by + agent) (cấu trúc bị động)
Khi nhấn mạnh hành động hoặc kết quả hơn là người thực hiện, dùng thể bị động. Cấu trúc này đặc biệt phổ biến trong báo cáo, nghiên cứu, quy trình, văn bản hành chính.
Đây cũng là công thức trả lời cho thắc mắc carried out là gì?
Ví dụ:
- The audit was carried out by an external company.
(Cuộc kiểm toán được thực hiện bởi một công ty độc lập.) - All safety checks must be carried out before operation.
(Tất cả các bước kiểm tra an toàn phải được tiến hành trước khi vận hành.)
4. S + carry out + N + on/ upon + target
Dùng khi hành động được thực hiện trên một đối tượng cụ thể – thường gặp trong các ngữ cảnh nghiên cứu, kiểm tra, thí nghiệm hoặc y học.
Ví dụ:
- The researchers carried out tests on 100 volunteers.
(Các nhà nghiên cứu đã tiến hành kiểm tra trên 100 tình nguyện viên.) - Engineers carried out inspections on the bridge.
(Kỹ sư đã thực hiện kiểm tra trên cây cầu.)
5. S + carry out + N + in/ at + place/ context
Dùng để chỉ địa điểm hoặc bối cảnh thực hiện hành động.
Ví dụ:
- The company carried out a customer survey in Ho Chi Minh City.
(Công ty đã tiến hành khảo sát khách hàng tại TP. Hồ Chí Minh.) - Experiments were carried out at the university laboratory.
(Các thí nghiệm được thực hiện tại phòng thí nghiệm của trường đại học.)
6. S + carry out + N + with/ using + tool/ method
Dùng để nêu rõ công cụ, phương pháp hoặc phương tiện được sử dụng để thực hiện.
Ví dụ:
- The scientists carried out experiments using advanced AI software.
(Các nhà khoa học đã tiến hành thí nghiệm bằng phần mềm AI tiên tiến.) - The operation was carried out with great precision.
(Ca phẫu thuật được tiến hành với độ chính xác cao.)
7. S + carry out + N + according to/ in accordance with + standard/ policy/ protocol
Dùng khi nhấn mạnh hành động được thực hiện theo đúng quy định, tiêu chuẩn hoặc quy trình. Thường gặp trong ngữ cảnh pháp lý, hành chính, y tế, hoặc quản lý chất lượng.
Ví dụ:
- The company carried out an internal audit according to international accounting standards.
(Công ty đã tiến hành kiểm toán nội bộ theo các tiêu chuẩn kế toán quốc tế.) - All experiments were carried out in accordance with safety guidelines.
(Tất cả thí nghiệm đều được tiến hành theo hướng dẫn an toàn.)
Lưu ý:
- Carry out luôn cần tân ngữ là danh từ hoặc cụm danh từ, không đi với that-clause.
- Không dùng carry out trong nghĩa “mang/vác đồ vật” (trường hợp đó chỉ dùng carry).
- Phù hợp nhất trong các ngữ cảnh nghiên cứu, dự án, quy trình, vận hành, báo cáo, kiểm định và học thuật.
Sự khác nhau giữa Carry out và Carry-out
Nhiều người khi tra cứu carry out là gì thường vô tình bỏ qua sự khác biệt giữa carry out và carry-out.
Dù chỉ khác một dấu gạch nối, hai cách viết này lại thuộc hai loại từ khác nhau và mang ý nghĩa riêng biệt – điều mà người học tiếng Anh cần đặc biệt lưu ý để dùng chính xác trong từng ngữ cảnh.
| Tiêu chí | Carry out | Carry-out |
| Từ loại | Cụm động từ (phrasal verb) | Danh từ hoặc tính từ ghép |
| Cách viết | Hai từ tách rời | Có dấu gạch nối (-) |
| Nghĩa | Thực hiện, tiến hành (nhiệm vụ, kế hoạch, thí nghiệm...) | Đồ ăn mang đi/ liên quan đến đồ mang đi |
| Ngữ cảnh dùng | Học thuật, công việc, nghiên cứu, quy trình | Đời sống thường ngày, ăn uống |
| Ví dụ | The company carried out a survey. | We ordered carry-out for dinner. |
Tóm lại, carry out là cụm động từ mang nghĩa “thực hiện, tiến hành” trong ngữ cảnh học thuật hoặc công việc, còn carry-out là danh từ hoặc tính từ ghép có dấu gạch nối, dùng trong đời sống hằng ngày để chỉ “đồ ăn mang đi” hoặc “quán bán đồ mang đi.”
Xem thêm:
Các từ/ cụm từ đồng nghĩa với Carry out
Khi tìm hiểu carry out là gì, bạn sẽ thấy đây là cụm động từ mang nghĩa “thực hiện” hay “tiến hành” một hành động, nhiệm vụ hoặc kế hoạch nào đó.
Tuy nhiên, trong tiếng Anh còn có nhiều từ và cụm từ đồng nghĩa với carry out giúp bạn diễn đạt ý này linh hoạt và tự nhiên hơn tùy theo ngữ cảnh. Cụ thể:
1. perform – thực hiện, tiến hành (một hành động, nhiệm vụ, công việc cụ thể)
Dùng phổ biến trong ngữ cảnh chuyên môn, học thuật hoặc kỹ thuật, tương tự carry out nhưng nhấn mạnh quá trình hành động hơn là kết quả.
Ví dụ:
- The doctors performed a successful operation.
(Các bác sĩ đã thực hiện một ca phẫu thuật thành công.) - Students are required to perform experiments in the lab.
(Sinh viên được yêu cầu tiến hành thí nghiệm trong phòng lab.)
2. conduct – tiến hành, tổ chức, thực hiện (khảo sát, nghiên cứu, điều tra, cuộc họp…)
Thường dùng trong học thuật, nghiên cứu, hành chính để chỉ việc triển khai có kế hoạch.
Ví dụ:
- They conducted a survey on consumer behavior.
(Họ đã tiến hành khảo sát về hành vi người tiêu dùng.) - The research was conducted by a team of experts.
(Nghiên cứu được thực hiện bởi một nhóm chuyên gia.)
3. execute – thi hành, thực hiện (một kế hoạch, mệnh lệnh, hợp đồng...)
Dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc kỹ thuật, đặc biệt trong kinh doanh, luật, lập trình. Nhấn mạnh việc thực thi chính xác theo kế hoạch.
Ví dụ:
- The team executed the marketing plan flawlessly.
(Đội ngũ đã thực hiện kế hoạch marketing một cách hoàn hảo.) - The contract was executed in accordance with the law.
(Hợp đồng được thi hành theo đúng quy định pháp luật.)
4. implement – triển khai, đưa vào thực hiện (chính sách, kế hoạch, hệ thống...)
Thường dùng trong kinh doanh, giáo dục, công nghệ, quản lý để nói về việc áp dụng một kế hoạch hoặc chính sách vào thực tế.
Ví dụ:
- The school implemented a new English curriculum.
(Nhà trường đã áp dụng chương trình tiếng Anh mới.) - The company implemented strict safety measures.
(Công ty đã triển khai các biện pháp an toàn nghiêm ngặt.)
5. put something into practice/ action – đưa điều gì đó vào thực tế, bắt đầu áp dụng một kế hoạch hoặc ý tưởng.)
Dùng khi muốn nhấn mạnh việc biến ý tưởng thành hành động thực tế.
Ví dụ:
- It’s time to put our plan into action.
(Đã đến lúc đưa kế hoạch của chúng ta vào thực hiện.) - Teachers are encouraged to put new teaching methods into practice.
(Giáo viên được khuyến khích áp dụng các phương pháp giảng dạy mới.)
Tương đương gần với: carry out a plan/ implement a strategy.
6. make something happen – khiến điều gì đó xảy ra/ thực hiện được điều gì.
Dùng trong ngữ cảnh động viên, lãnh đạo, sáng tạo, mang sắc thái năng động, truyền cảm hứng hơn carry out.
Ví dụ:
- With teamwork, we can make this project happen.
(Với tinh thần đồng đội, chúng ta có thể thực hiện được dự án này.) - She always finds a way to make things happen.
(Cô ấy luôn tìm cách biến mọi việc thành hiện thực.)
Tương đương gần với: carry out successfully/ accomplish a goal.
7. put into effect/ bring into effect – chính thức thực thi, đưa vào hiệu lực (thường dùng với luật, quy định, chính sách).
Mang sắc thái trang trọng, thường gặp trong văn bản hành chính, pháp lý hoặc học thuật.
Ví dụ:
- The new safety rules were put into effect last month.
(Các quy định an toàn mới đã được đưa vào hiệu lực tháng trước.) - The new law will be brought into effect next year.
(Luật mới sẽ được thi hành vào năm sau.)
Tương đương gần với: carry out a law/ execute a policy.
8. take action (to do something) – hành động để làm điều gì đó cụ thể.
Dùng trong văn nói và viết khi muốn nhấn mạnh việc chủ động bắt tay vào hành động.
Ví dụ:
- The organization decided to take action to reduce pollution.
(Tổ chức đã quyết định hành động để giảm ô nhiễm.) - It’s time for the government to take action on climate change.
(Đã đến lúc chính phủ hành động về biến đổi khí hậu.)
Tương đương gần với: carry out measures/ perform actions.
Các collocation phổ biến đi kèm với Carry out
Sau khi đã hiểu rõ carry out là gì, bạn cần biết những collocation thường đi kèm với cụm này để diễn đạt tự nhiên và chuẩn xác như người bản ngữ.
Dưới đây là các collocation phổ biến với carry out được sử dụng nhiều trong văn viết, giao tiếp và các bài thi tiếng Anh.
1. carry out an experiment/ research/ study
Dùng trong ngữ cảnh học thuật, khoa học hoặc giáo dục để nói về việc thực hiện nghiên cứu hoặc thí nghiệm.
Ví dụ:
- The scientists carried out an experiment to test the new vaccine.
(Các nhà khoa học đã tiến hành một thí nghiệm để kiểm nghiệm vắc-xin mới.) - The university carried out research on renewable energy.
(Trường đại học đã thực hiện nghiên cứu về năng lượng tái tạo.)
2. carry out a survey/ investigation/ inspection
Thường gặp trong kinh doanh, báo chí, kỹ thuật, hoặc pháp lý, nghĩa là tiến hành khảo sát, điều tra, hoặc kiểm tra.
Ví dụ:
- The NGO carried out a household-income survey.
(Tổ chức phi chính phủ đã tiến hành cuộc khảo sát về thu nhập hộ gia đình.) - The police carried out an investigation into the robbery.
(Cảnh sát đã tiến hành điều tra vụ cướp.)
3. carry out a plan/ project/ mission/ task
Dùng khi nói về việc thực hiện hoặc triển khai kế hoạch, nhiệm vụ, hoặc dự án cụ thể.
Ví dụ:
- The team carried out the project ahead of schedule.
(Đội đã hoàn thành dự án sớm hơn kế hoạch.) - She was chosen to carry out the mission.
(Cô ấy được chọn để thực hiện nhiệm vụ.)
4. carry out a test/ operation/ procedure
Dùng nhiều trong y học, kỹ thuật, kiểm định chất lượng – chỉ hành động thực hiện kiểm tra, thao tác hoặc quy trình kỹ thuật.
Ví dụ:
- The doctors carried out an operation successfully.
(Các bác sĩ đã thực hiện ca phẫu thuật thành công.) - The lab carried out tests on the water samples.
(Phòng thí nghiệm đã tiến hành kiểm tra mẫu nước.)
5. carry out an order/ instruction/ command
Dùng trong môi trường làm việc, quân đội hoặc tổ chức, mang nghĩa thi hành mệnh lệnh hoặc làm theo chỉ dẫn.
Ví dụ:
- The soldiers carried out their commander’s orders.
(Những người lính đã thi hành mệnh lệnh của chỉ huy.) - Please carry out the manager’s instructions carefully.
(Vui lòng thực hiện chỉ dẫn của quản lý một cách cẩn thận.)
6. carry out a policy/ reform/ program/ initiative
Dùng khi nói về việc thực hiện chính sách, cải cách, hoặc chương trình hành động.
Ví dụ:
- The government carried out major economic reforms.
(Chính phủ đã thực hiện các cải cách kinh tế lớn.) - The organization carried out a new training program.
(Tổ chức đã triển khai một chương trình đào tạo mới.)
7. carry out a check/ audit/ analysis/ evaluation
Dùng trong doanh nghiệp, kế toán, kỹ thuật hoặc nghiên cứu dữ liệu, nghĩa là kiểm tra, đánh giá hoặc phân tích.
Ví dụ:
- The auditors carried out a detailed financial audit.
(Các kiểm toán viên đã tiến hành kiểm toán tài chính chi tiết.) - We carried out an analysis of customer feedback.
(Chúng tôi đã phân tích phản hồi của khách hàng.)
8. carry out one’s duties/ responsibilities/ obligations
Dùng khi nói về việc thực hiện bổn phận, nghĩa vụ hoặc trách nhiệm cá nhân hoặc nghề nghiệp.
Ví dụ:
- Employees must carry out their duties with honesty.
(Nhân viên phải thực hiện nhiệm vụ của mình một cách trung thực.) - She always carries out her responsibilities with care.
(Cô ấy luôn thực hiện trách nhiệm của mình một cách chu đáo.)
9. carry out an assessment/ experiment/ review/ risk evaluation
Dùng trong giáo dục, khoa học hoặc quản lý rủi ro, chỉ việc đánh giá, kiểm định, rà soát hoặc phân tích nguy cơ.
Ví dụ:
- The team carried out a risk assessment before starting construction.
(Đội đã thực hiện đánh giá rủi ro trước khi bắt đầu xây dựng.) - Teachers carried out an evaluation of student performance.
(Giáo viên đã tiến hành đánh giá kết quả học tập của học sinh.)
10. carry out a threat/ promise
Dùng khi ai đó thực sự làm điều họ đã nói hoặc đe dọa trước đó.
Ví dụ:
- He finally carried out his promise to start a charity.
(Cuối cùng anh ấy đã thực hiện lời hứa mở quỹ từ thiện.) - The hacker carried out his threat to leak the data.
(Tin tặc đã thực hiện lời đe dọa tung dữ liệu.)
Việc nắm rõ carry out là gì và dùng như thế nào không chỉ giúp bạn hiểu sâu ngữ pháp mà còn khiến bài viết, bài nói trở nên chuyên nghiệp và tự nhiên hơn – đặc biệt trong môi trường học tập, nghiên cứu hay làm việc bằng tiếng Anh.
Tuy nhiên, thực tế cho thấy phần lớn người học gặp khó khăn khi tự ôn luyện: không biết bắt đầu từ đâu, học ngữ pháp xong vẫn khó vận dụng vào giao tiếp hoặc bài thi.
Đó chính là lý do VUS – Hệ thống Anh văn Hội Việt Mỹ xây dựng lộ trình học tiếng Anh toàn diện, kết hợp giữa giáo trình quốc tế và các phương pháp ứng dụng triết lý Discovery Learning – Học qua khám phá, giúp người học không chỉ “hiểu đúng” mà còn “dùng đúng” tiếng Anh trong thực tế.
Tại VUS, bạn được rèn luyện song song cả từ vựng, ngữ pháp, phản xạ giao tiếp và kỹ năng học thuật, phù hợp với mọi mục tiêu – từ giao tiếp, du học đến luyện thi IELTS.
Bên cạnh đó, VUS tự hào sở hữu đội ngũ hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng, 100% đạt chứng chỉ giảng dạy quốc tế (TESOL, CELTA, TEFL), cùng hệ thống kiểm định chất lượng được Cambridge vinh danh 5 năm liền với chứng nhận “Trung Tâm Đào Tạo Vàng.”
Tính đến nay, gần 21.000 học viên của VUS đã đạt điểm tuyệt đối các chứng chỉ quốc tế (Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS) – minh chứng cho hiệu quả đào tạo chuẩn quốc tế và kết quả thực tế.
Sở hữu mạng lưới hơn 60 trung tâm hiện đại và cơ sở vật chất đạt chuẩn quốc tế, VUS – Hệ thống Anh văn Hội Việt Mỹ mang đến cho học viên hành trình chinh phục tiếng Anh toàn diện, hiệu quả và đầy cảm hứng ở mọi độ tuổi.
- Tiếng Anh Mầm non: Giúp trẻ khám phá ngôn ngữ mới thông qua phương pháp học mà chơi, hình thành phản xạ tự nhiên và phát âm chuẩn ngay từ những năm đầu đời.
- Tiếng Anh Tiểu học: Tăng cường vốn từ, phát âm và nền tảng ngữ pháp, đồng thời rèn luyện kỹ năng nghe – nói một cách tự tin, tự nhiên.
- Tiếng Anh Trung học cơ sở: Phát triển tư duy học thuật, khả năng phản biện và chuẩn bị hành trang vững chắc cho các kỳ thi Cambridge hoặc IELTS.
- Tiếng Anh nền tảng cho người mất gốc: Củng cố ngữ pháp, mở rộng từ vựng và giúp người học tự tin giao tiếp trong những tình huống thực tế hằng ngày.
- Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn: Lịch học linh hoạt, nội dung thiết thực – lựa chọn tối ưu cho người đi làm cần sử dụng tiếng Anh trong công việc và đời sống.
- Luyện thi IELTS chuyên sâu: Lộ trình học cá nhân hóa theo mục tiêu band điểm, luyện đề theo chuẩn quốc tế, phát triển đồng đều bốn kỹ năng để tự tin chinh phục kỳ thi.
Bắt đầu hành trình học tiếng Anh chuẩn quốc tế cùng VUS ngay hôm nay!
Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí để được tư vấn khóa học phù hợp nhất dành riêng cho bạn.
Bài tập giúp bạn nắm kỹ Carry out là gì và cách áp dụng (có đáp án)
Sau khi đã hiểu rõ carry out là gì và cách dùng trong từng ngữ cảnh, bước cuối cùng để ghi nhớ lâu là luyện tập qua các ví dụ thực tế.
Phần bài tập dưới đây sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và thành thạo cách áp dụng carry out trong giao tiếp cũng như viết học thuật.
Bài 1: Chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu với nghĩa phù hợp.
- The company plans to ________ a new customer satisfaction survey next month.
a) make out b) carry out c) bring out - The teacher asked the students to ________ an experiment in the lab.
a) carry out b) look out c) turn out - All procedures must ________ according to the safety manual.
a) be carried out b) carried out c) carry out - The government has decided to ________ strict environmental laws.
a) carry up b) carry on c) carry out - The police are ________ an investigation into the incident.
a) carrying out b) taking over c) bringing about
Đáp án:
- b) carry out
- a) carry out
- a) be carried out
- c) carry out
- a) carrying out
Bài 2: Điền dạng đúng của carry out
Điền đúng dạng của carry out (hiện tại, quá khứ, hoàn thành, bị động, -ing) vào chỗ trống.
- The scientists __________ several tests before publishing the results.
- This survey __________ by an independent research agency last year.
- We are __________ a series of interviews with parents and students.
- The company __________ many successful projects since 2015.
- Please __________ the instructions carefully to avoid mistakes.
Đáp án:
- carried out
- was carried out
- carrying out
- has carried out
- carry out
Bài 3: Viết lại câu sử dụng carry out
Viết lại các câu sau sao cho có nghĩa tương đương, dùng carry out đúng ngữ cảnh.
- The manager implemented a new training program.
→ The manager ____________________________. - They did a detailed investigation after the accident.
→ They ____________________________. - The laboratory performed several tests on the samples.
→ The laboratory ____________________________. - The government enforced the new education policy.
→ The new education policy ____________________________. - The teacher asked students to do the experiment again.
→ The teacher asked students to ____________________________.
Đáp án gợi ý:
- The manager carried out a new training program.
- They carried out a detailed investigation after the accident.
- The laboratory carried out several tests on the samples.
- The new education policy was carried out by the government.
- The teacher asked students to carry out the experiment again.
Bài 4: Dịch câu Việt – Anh (ứng dụng thực tế)
Dịch các câu sau sang tiếng Anh, dùng carry out đúng cấu trúc và ngữ cảnh.
- Cảnh sát đã tiến hành điều tra vụ án.
- Trường đại học đang thực hiện một cuộc khảo sát sinh viên.
- Mọi quy trình phải được thực hiện theo tiêu chuẩn an toàn.
- Cô ấy đang tiến hành nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo.
- Công ty sẽ thực hiện kế hoạch vào tháng tới.
Đáp án:
- The police carried out an investigation into the case.
- The university is carrying out a student survey.
- All procedures must be carried out according to safety standards.
- She is carrying out research on artificial intelligence.
- The company will carry out the plan next month.
Bài 5: Phân biệt nghĩa (Carry out vs Carry-out)
Chọn đúng cụm từ (carry out hoặc carry-out) để hoàn thành câu.
- The restaurant also offers ________ meals for busy customers.
- The scientists ________ an important experiment yesterday.
- Please ________ the safety checks before using the equipment.
- We ordered Chinese ________ for lunch.
- The project was successfully ________ by the engineering team.
Đáp án:
- carry-out
- carried out
- carry out
- carry-out
- carried out
Hiểu và sử dụng đúng carry out không chỉ giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn mà còn thể hiện khả năng làm chủ ngữ pháp và vốn từ vựng học thuật.
Từ việc nắm vững carry out là gì, phân biệt rõ với carry-out, đến việc ghi nhớ collocation, từ đồng nghĩa và thực hành qua bài tập – bạn đã có trong tay mọi “bí kíp” để dùng cụm này linh hoạt và chính xác trong mọi tình huống giao tiếp tiếng Anh.
Nếu bạn muốn biết trình độ hiện tại của mình và được chuyên gia hướng dẫn cách nâng cao kỹ năng tiếng Anh hiệu quả hơn, đừng bỏ lỡ bài kiểm tra trình độ miễn phí tại VUS. Trải nghiệm ngay hôm nay!
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
