Look forward to là gì? Cách dùng, phân biệt với Expect, Hope, Wait

Trong tiếng Anh, cụm từ looking forward to xuất hiện rất thường xuyên, đặc biệt trong email, thư từ hay giao tiếp trang trọng.
Tuy nhiên, đây cũng là cấu trúc khiến nhiều người học bối rối. Không ít bạn từng đặt câu hỏi: “Look forward to là gì?”, “Looking forward + gì mới đúng?”, hay “Looking forward to + V hay Ving?”.
Sự nhầm lẫn giữa to V và V-ing sau look forward to là một trong những lỗi phổ biến nhất. Việc nắm chắc cách dùng look forward to + gì không chỉ giúp bạn viết email lịch sự và chuyên nghiệp hơn, mà còn tăng sự tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Anh.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu:
- Định nghĩa, công thức chuẩn và cách dùng của look forward to, giải thích vì sao phải dùng look forward to Ving.
- Sự khác biệt giữa look forward to với các động từ quen thuộc như expect, hope, wait.
- Các từ đồng nghĩa và bài tập thực hành kèm đáp án để giúp bạn áp dụng ngay.
Table of Contents
Look forward to là gì?
Trong tiếng Anh, look forward to là cụm động từ được dùng để diễn tả sự mong chờ, háo hức về một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.
Khác với expect (dự kiến) hay hope (hy vọng), cụm từ này nhấn mạnh cảm giác tích cực, hào hứng của người nói. Vì vậy, nó thường xuất hiện trong cả văn nói lẫn văn viết, đặc biệt là trong email và thư từ trang trọng.
Ví dụ:
- I look forward to your reply.
(Tôi mong chờ phản hồi của bạn.) - We are looking forward to meeting our new teacher.
(Chúng tôi rất mong được gặp giáo viên mới.) - She doesn’t look forward to taking the final exam.
(Cô ấy không mong đợi kỳ thi cuối cùng.)
Đặc điểm ngữ pháp quan trọng
Nhiều người hay tìm “looking forward to + v hay ving” câu trả lời chuẩn là V-ing, vì to ở đây là giới từ, nên theo sau phải là danh từ hoặc V-ing (I’m looking forward to meeting you).
- Không bao giờ dùng “to V” sau look forward to.
- Sai: I’m looking forward to meet you.
- Đúng: I’m looking forward to meeting you.
- Có thể dùng ở nhiều thì khác nhau, tùy theo ngữ cảnh:
- Quá khứ: He looked forward to starting his new job.
(Anh ấy đã rất mong chờ được bắt đầu công việc mới.) - Hiện tại tiếp diễn: I’m looking forward to seeing you again.
(Tôi đang mong sớm gặp lại bạn.)
- Quá khứ: He looked forward to starting his new job.
Các dạng thường gặp
- Look forward to: dùng trong văn viết trang trọng.
Ví dụ: I look forward to hearing from you soon.
(Tôi mong sớm nhận được hồi âm từ bạn.)
- Be looking forward to: dạng tiếp diễn, mang sắc thái thân thiện và gần gũi hơn.
Ví dụ: I’m looking forward to traveling with my family this summer.
(Tôi đang rất mong chờ được đi du lịch với gia đình vào mùa hè này.)
- Looking forward to (bỏ chủ ngữ): dùng cuối email, vẫn giữ tính lịch sự.
Ví dụ: Looking forward to working with you.
(Mong được hợp tác cùng bạn.)
Sau Look forward to + gì? Chi tiết công thức và cách dùng
Một trong những nhầm lẫn thường gặp nhất của người học tiếng Anh là khi trả lời câu hỏi: “Sau look forward to + gì?”. Nhiều bạn dễ cho rằng phải dùng to V giống như các động từ khác, nhưng thực tế hoàn toàn khác.
Công thức chuẩn
Look forward to + Noun / V-ing
- “to” trong cụm look forward to là giới từ, không phải “to” của động từ nguyên mẫu.
- Sau giới từ, bắt buộc phải đi với danh từ hoặc danh động từ (V-ing).
- Tuyệt đối không dùng to V.
Ví dụ:
- I’m looking forward to meeting my new classmates.
(Tôi rất mong được gặp các bạn cùng lớp mới.) - We look forward to your visit next month.
(Chúng tôi mong chờ chuyến thăm của bạn vào tháng tới.) - She was looking forward to attending the concert, but it was canceled.
(Cô ấy đã mong chờ buổi hòa nhạc, nhưng nó bị hủy.)
Tóm lại, với câu hỏi “looking forward to + gì”, câu trả lời chuẩn luôn là danh từ hoặc V-ing.
Các cách dùng phổ biến
1. Diễn tả sự háo hức, mong chờ một sự kiện
Cách dùng cơ bản nhất của look forward to là thể hiện sự mong chờ điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. Trong giao tiếp trang trọng (email, thư mời), look forward to Ving cực kỳ phổ biến.
Ví dụ:
- He is looking forward to traveling to Italy next summer.
(Anh ấy đang mong được đi du lịch Ý vào mùa hè tới.) - They look forward to celebrating their parents’ anniversary.
(Họ rất mong được tổ chức lễ kỷ niệm cho bố mẹ.)
Ở thì quá khứ, cấu trúc này có thể hàm ý sự thất vọng, vì điều mong chờ đã không xảy ra.
Ví dụ: I was looking forward to playing in the match, but I got injured.
(Tôi đã mong được tham gia trận đấu, nhưng tôi bị chấn thương.)
2. Sử dụng trong thư từ và email
Trong email hoặc thư trang trọng, look forward to thường đặt ở phần cuối, nhằm thể hiện sự lịch sự, kỳ vọng được hồi âm hoặc hợp tác.
- I look forward to hearing from you soon.
(Tôi mong sớm nhận được phản hồi từ bạn.) - Our company looks forward to working with you on this project.
(Công ty chúng tôi mong được hợp tác cùng bạn trong dự án này.)
Cách dùng này khiến thông điệp trở nên chuyên nghiệp, thể hiện sự tôn trọng người nhận. Tuy nhiên, cần lựa chọn ngữ cảnh phù hợp (ví dụ: đối tác, khách hàng, cấp trên).
Xem thêm: Cách viết Email bằng tiếng Anh chuyên nghiệp (kèm bài mẫu)
3. Trong tình huống trang trọng
Khi thông báo hoặc trao đổi về các sự kiện chính thức, look forward to cũng thường xuyên được sử dụng thay thế cho các động từ thông thường như want, hope.
- We look forward to welcoming you at the annual conference.
(Chúng tôi mong được chào đón bạn tại hội nghị thường niên.) - The management team looks forward to discussing the proposal further.
(Ban quản lý mong được thảo luận thêm về đề xuất này.)
4. Trong bối cảnh thân mật, gần gũi
Không chỉ dùng trong văn phong trang trọng, look forward to cũng phổ biến trong đời sống hàng ngày, khi nói với bạn bè hoặc người thân. Dạng thường gặp là be looking forward to.
- I’m looking forward to hanging out with you this weekend.
(Mình rất mong được đi chơi với cậu cuối tuần này.) - She’s looking forward to her birthday party.
(Cô ấy rất mong chờ bữa tiệc sinh nhật của mình.)
5. Cấu trúc rút gọn (không có chủ ngữ)
Trong văn phong ít trang trọng, đặc biệt là trong email thân mật hoặc chat, có thể lược bỏ chủ ngữ, chỉ giữ lại đáp án cho câu hỏi Looking forward + gì vẫn là V-ing hoặc danh từ:
Looking forward to + N / V-ing
- Looking forward to catching up with you soon.
(Mong sớm gặp lại và trò chuyện với bạn.) - Looking forward to our trip next month.
(Rất mong chờ chuyến đi của chúng ta vào tháng sau.)
Lưu ý: Một điểm quan trọng khi sử dụng look forward to là phải để ý đến mức độ trang trọng trong từng ngữ cảnh. Cùng một cấu trúc, nhưng cách viết khác nhau sẽ phù hợp với đối tượng khác nhau:
| Mức độ | Cấu trúc thường dùng | Ví dụ |
| Trang trọng | I look forward to + V-ing | I look forward to meeting you at the conference. (Tôi mong được gặp bạn tại hội nghị.) |
| Ít trang trọng | Looking forward to + V-ing | Looking forward to visiting your office next week. (Mong chờ được đến thăm văn phòng bạn tuần tới.) |
| Thân mật | I’m looking forward to + V-ing | I’m looking forward to watching the match with you. (Mình rất mong được xem trận đấu cùng bạn.) |
| Thân mật hơn | Looking forward to + V-ing (rút gọn, không chủ ngữ) | Looking forward to catching up later. (Mong sớm được gặp lại để trò chuyện.) |
So sánh chi tiết Look forward to với Expect, Hope và Wait
Nhiều người học thường nhầm lẫn look forward to với các động từ như expect, hope, wait vì cả bốn đều nói đến “điều sẽ xảy ra trong tương lai”. Tuy nhiên, mỗi từ lại có sắc thái và cách dùng khác nhau.
| Cấu trúc | Ý nghĩa | Công thức thường gặp | Ngữ cảnh sử dụng | Ví dụ & Dịch nghĩa |
| Look forward to | Mong chờ với cảm xúc tích cực, hào hứng | Look forward to + N / V-ing | Email, thư từ, tình huống muốn thể hiện sự lịch sự, háo hức | We look forward to meeting you next week. (Chúng tôi mong được gặp bạn vào tuần tới.) |
| Expect | Dự đoán hoặc tin chắc điều gì sẽ xảy ra (có cơ sở) | Expect + to V / that-clause | Thông báo, dự kiến, ngữ cảnh trung tính | The company expects to launch the product in May. (Công ty dự kiến sẽ ra mắt sản phẩm vào tháng 5.) |
| Hope | Hy vọng điều gì đó sẽ xảy ra, nhưng không chắc chắn | Hope + to V / that-clause | Thân thiện, lịch sự, diễn đạt mong muốn | I hope to see you again soon. (Tôi hy vọng sớm gặp lại bạn.) |
| Wait (for) | Nhấn mạnh hành động chờ đợi theo thời gian | Wait for + N Wait to + V Wait for + O + to V | Giao tiếp hằng ngày, khi muốn nói đến việc chờ một sự kiện xảy ra | We’re waiting for the bus to arrive. (Chúng tôi đang chờ xe buýt đến.) |
Tổng hợp các từ đồng nghĩa với Look forward to
Có nhiều cách khác nhau để diễn đạt ý “mong chờ” trong tiếng Anh. Tùy mức độ trang trọng và sắc thái cảm xúc, bạn có thể thay look forward to bằng những cụm sau:
- Anticipate: Dùng trong ngữ cảnh trang trọng, mang nghĩa “mong đợi, dự đoán trước điều gì đó”. Thường đi với V-ing hoặc danh từ.
Ví dụ: We anticipate meeting many new partners at the fair.
(Chúng tôi mong đợi sẽ gặp nhiều đối tác mới tại hội chợ.)
- Await: Mang tính trang trọng cao, đặc biệt trong văn bản chính thức. Sau await luôn là danh từ.
Ví dụ: We await your response at your earliest convenience.
(Chúng tôi mong chờ phản hồi từ bạn sớm nhất có thể.)
Khi muốn thân thiện mà vẫn lịch sự, look forward to V-ing là lựa chọn “an toàn” và tự nhiên hơn so với anticipate/await trong hầu hết ngữ cảnh thường ngày.
- Be excited about: Phù hợp trong giao tiếp hằng ngày khi muốn thể hiện sự hào hứng, cảm xúc tích cực. Đi với N hoặc V-ing.
Ví dụ: She is excited about starting her new job.
(Cô ấy hào hứng bắt đầu công việc mới.)
- Can’t wait (to/for): Rất phổ biến trong văn nói, thân mật, nhấn mạnh sự mong chờ mãnh liệt.
Ví dụ: I can’t wait to see you this weekend.
(Tôi nóng lòng được gặp bạn cuối tuần này.)
- Be eager to/for: Dùng khi muốn thể hiện sự nhiệt tình và mong muốn được tham gia hoặc làm điều gì đó.
Ví dụ: The students are eager to join the competition.
(Học sinh rất háo hức tham gia cuộc thi.)
- Be keen on: Thường dùng trong tiếng Anh Anh, diễn tả sự thích thú hoặc mong chờ một hoạt động cụ thể.
Ví dụ: He is keen on attending the photography workshop.
(Anh ấy rất mong được tham dự buổi workshop nhiếp ảnh.)
Xem thêm:
- Promise to V hay Ving? Tìm hiểu cấu trúc Promise trong tiếng Anh
- Let + Ving hay to V? Phân biệt Let, Lets và Let's trong tiếng Anh
- Please + gì? Pleased to V hay Ving? Tìm hiểu chi tiết
- Allow to V hay Ving? Cách dùng, công thức và ví dụ chuẩn
Ngoài các kiến thức này, bạn có thể khám phá thêm hàng trăm tài liệu tiếng Anh thực hành miễn phí và các mẹo học giao tiếp dễ áp dụng.
Việc hiểu rõ "Look forward to là gì?" không chỉ giúp bạn tránh lỗi sai thường gặp mà còn giúp diễn đạt tự nhiên, chuyên nghiệp hơn trong email, giao tiếp hằng ngày hay cả trong các kỳ thi tiếng Anh.
Tuy nhiên, để biến kiến thức ngữ pháp thành phản xạ thực sự, bạn cần một môi trường học tập nơi kiến thức luôn gắn liền với thực hành. Và đó chính là điều mà VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ mang đến cho học viên.
Phương pháp học khác biệt
VUS áp dụng triết lý Discovery Learning – Học qua khám phá, nơi học viên chủ động tìm hiểu và vận dụng kiến thức qua hoạt động nhóm, trò chơi, dự án và tình huống thực tế.
Nhờ đó, tiếng Anh không còn là công thức khô khan mà trở thành phản xạ tự nhiên, đồng thời giúp học viên phát triển những kỹ năng quan trọng của thế kỷ 21 như tư duy phản biện, sáng tạo và hợp tác.
Chất lượng đã được kiểm chứng
- Liên tiếp 5 năm được Cambridge vinh danh là Gold Preparation Centre.
- Đối tác Platinum của British Council, minh chứng cho sự uy tín và chuẩn quốc tế.
- Hơn 203.000 học viên đã chinh phục các chứng chỉ quốc tế, trong đó gần 21.000 em đạt điểm tuyệt đối.
Đội ngũ giảng viên tinh hoa
Đồng hành cùng học viên là hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng, 100% đạt chứng chỉ giảng dạy quốc tế (TESOL, CELTA, TEFL). Đội ngũ quản lý chất lượng đều tốt nghiệp Thạc sĩ, Tiến sĩ và thường xuyên cập nhật phương pháp mới, đảm bảo mỗi giờ học đều truyền cảm hứng và hiệu quả.
Hệ sinh thái học tập toàn diện
VUS còn phát triển OVI Apps – bộ công cụ học tập số hóa:
- OVI Kids/ OVI Teens: hỗ trợ học từ vựng, phát âm, luyện tập kèm nhắc lịch thông minh.
- OVI Parents: giúp phụ huynh theo dõi tiến độ, nhận báo cáo chi tiết và gợi ý học tập cá nhân hóa.
Các khóa học tại VUS
- Anh ngữ Mầm non: cho trẻ làm quen tiếng Anh qua hoạt động vui nhộn, phát triển phát âm và phản xạ từ sớm.
- Anh ngữ Thiếu nhi: xây dựng nền tảng ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng giao tiếp hằng ngày.
- Anh ngữ Trung học cơ sở: nâng cao khả năng học thuật, luyện thi Cambridge, IELTS.
- Tiếng Anh nền tảng: thiết kế cho người mất gốc hoặc mới bắt đầu, giúp củng cố căn bản và tự tin giao tiếp.
- Tiếng Anh giao tiếp: phù hợp cho người bận rộn, tập trung vào tình huống thực tế trong công việc và đời sống.
- Luyện thi IELTS: lộ trình cá nhân hóa theo mục tiêu band điểm, kết hợp luyện đề sát format và phát triển đồng đều 4 kỹ năng.
Bạn sẵn sàng để tiếng Anh trở thành lợi thế thật sự? Hãy để VUS đồng hành cùng bạn. Điền form bên dưới để nhận tư vấn lộ trình học tập cá nhân hóa và cơ hội ưu đãi cho khóa học sắp tới!
Bài tập thực hành cấu trúc Look forward to (có đáp án)
Bài 1 – Điền dạng đúng của động từ hoặc danh từ vào chỗ trống
(Hoàn thành câu với look forward to + N/V-ing)
- I’m looking forward to ______ (meet) my grandparents this weekend.
- We all look forward to ______ (the summer vacation).
- Sarah is looking forward to ______ (start) her new job.
- They are not looking forward to ______ (take) the exam tomorrow.
- He was looking forward to ______ (attend) the party, but it was canceled.
- Looking forward to ______ (hear) from you soon.
- The students are looking forward to ______ (their field trip).
- She is looking forward to ______ (move) into her new apartment.
- We look forward to ______ (your presentation next Monday).
- I’m not looking forward to ______ (do) the laundry tonight.
Bài 2 – Chọn đáp án đúng (A, B hoặc C)
- I look forward to ______ your reply.
A. receive
B. receiving
C. to receive - She is looking forward to ______ her wedding.
A. plan
B. planning
C. planned - ______ to seeing you at the meeting tomorrow.
A. Look forward
B. Looking forward
C. Look forwards - We are ______ the bus to arrive.
A. expecting
B. hoping
C. waiting for - I ______ you pass the test tomorrow.
A. hope
B. expect
C. look forward - The manager ______ meeting new candidates next week.
A. looks forward to
B. look forward to
C. looking forward to - I can’t wait ______ this project with you.
A. start
B. starting
C. to start - They eagerly ______ that the holiday season will arrive soon.
A. look forward to
B. anticipate
C. await - The students are excited ______ joining the competition.
A. about
B. to
C. for - We ______ to welcoming you at our company.
A. hope
B. await
C. look forward
Bài 3 – Sửa lỗi sai hoặc viết lại câu cho đúng
- I’m looking forward to see you soon.
- We are looking forward meet our teacher.
- Looking forward to hear from you.
- She look forward to meet her friends tomorrow.
- I was looking forward to meet him, but he didn’t come.
- I expect to seeing you next week.
- I hope to can join the trip.
- We are waiting the concert start.
- Our team is keen on work with international partners.
- They eagerly are to join the festival.
Đáp án & Giải thích
Bài 1 – Điền dạng đúng
- meeting → sau look forward to phải là V-ing.
- the summer vacation → danh từ.
- starting → V-ing.
- taking → V-ing (phủ định).
- attending → quá khứ nhưng vẫn theo công thức V-ing.
- hearing → rút gọn cuối email, dùng V-ing.
- their field trip → danh từ.
- moving → V-ing.
- your presentation next Monday → danh từ cụm.
- doing → V-ing.
Bài 2 – Trắc nghiệm
- B. receiving → sau look forward to dùng V-ing.
- B. planning → V-ing.
- B. Looking forward → rút gọn, đúng ngữ pháp.
- C. waiting for → nhấn hành động chờ.
- A. hope → mong muốn (không chắc chắn).
- A. looks forward to → chủ ngữ ngôi 3 số ít → thêm “s”.
- C. to start → cấu trúc can’t wait to V.
- B. anticipate → có thể đi với mệnh đề “that.
- A. about → be excited about + V-ing/N.
- C. look forward → công thức look forward to + V-ing.
Bài 3 – Sửa lỗi
- Sai: see → seeing.
→ I’m looking forward to seeing you soon. - Sai: meet → meeting.
→ We are looking forward to meeting our teacher. - Sai: hear → hearing.
→ Looking forward to hearing from you. - Sai: She look → She looks, meet → meeting.
→ She looks forward to meeting her friends tomorrow. - Sai: to meet → to meeting.
→ I was looking forward to meeting him, but he didn’t come. - Sai: expect to seeing → expect to see.
→ I expect to see you next week. - Sai: hope to can → bỏ “can”.
→ I hope to join the trip. - Sai: waiting the concert start → thêm for.
→ We are waiting for the concert to start. - Sai: keen on work → keen on working.
→ Our team is keen on working with international partners. - Sai: eagerly are to join → are eager to join.
→ They are eager to join the festival.
Tuy nhiên, ngữ pháp chỉ thật sự hiệu quả khi được luyện tập trong môi trường chuẩn quốc tế với sự hướng dẫn kịp thời từ giáo viên.
Tại VUS, bạn sẽ được học theo triết lý Discovery Learning – Học qua khám phá, cùng đội ngũ giảng viên tinh hoa và hệ sinh thái học tập OVI Apps, giúp biến kiến thức thành phản xạ.
Hãy đăng ký ngay hôm nay để nhận lộ trình học cá nhân hóa và chinh phục mục tiêu tiếng Anh của bạn.
Hiểu đúng Look forward to là gì sẽ giúp bạn tránh lỗi sai thường gặp, giao tiếp tự nhiên hơn và viết email chuyên nghiệp hơn. Bên cạnh đó, bạn cũng đã biết cách phân biệt với expect, hope, wait cũng như sử dụng những từ đồng nghĩa để diễn đạt linh hoạt hơn.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
