Please + gì? Pleased to V hay Ving? Tìm hiểu chi tiết

Trong tiếng Anh, có những cặp từ nhìn qua tưởng chừng đơn giản nhưng lại là “cái bẫy” tinh vi khiến nhiều người học nhầm lẫn, kể cả ở trình độ nâng cao. “Please” và “Pleased” chính là một ví dụ điển hình.
Phần lớn chúng ta đều biết please là gì khi nó mang ý “làm ơn/ vui lòng”. Nhưng khi nào thì dùng pleased? Pleased đi với giới từ gì cho đúng? Cấu trúc pleased to V hay Ving mới là chuẩn? Và rốt cuộc please + gì trong các cấu trúc yêu cầu lịch sự?
Nếu bạn vẫn còn băn khoăn với những câu hỏi trên, bài viết này sẽ là cẩm nang toàn diện dành cho bạn. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá:
- Khái niệm, cách dùng “please/pleased” và những trường hợp đặc biệt cần lưu ý
- Cách phân biệt rõ “please” (lịch sự yêu cầu) và “pleased” (cảm xúc) kèm ví dụ ngắn gọn
- Hệ thống cấu trúc thường gặp, thành ngữ liên quan và bài tập thực hành có đáp án
Table of Contents
Please là gì? Please nghĩa là gì trong tiếng Anh
Trước hết, cần khẳng định: “Please” và “Pleased” là hai từ hoàn toàn khác nhau về loại từ, ý nghĩa và cách dùng. Việc nhầm lẫn chúng sẽ dẫn đến những lỗi sai ngữ pháp cơ bản.
Please (thán từ/tiểu từ lịch sự & động từ)
Thán từ/tiểu từ lịch sự (interjection/politeness marker) – nghĩa “làm ơn/vui lòng”, dùng để đề nghị/nhờ vả/ra yêu cầu lịch sự.
Ví dụ:
- Please close the door (Vui lòng đóng cửa lại.)
- Could you speak more slowly, please? (Bạn có thể nói chậm hơn được không, làm ơn?)
Động từ “to please” – nghĩa “làm hài lòng/chiều lòng” ai đó.
Ví dụ:
- The new layout is designed to please users. (Bố cục mới được thiết kế để làm hài lòng người dùng.)
- He always tries his best to please his parents. (Anh ấy luôn cố gắng hết sức để làm hài lòng bố mẹ.)
Pleased (Tính từ)
Pleased /pliːzd/ là một tính từ (Adjective), mang ý nghĩa “cảm thấy hài lòng”, “vui vẻ” về một điều gì đó. Nó dùng để mô tả cảm xúc, trạng thái của một người.
Ví dụ:
- I’m pleased with my exam results. (Tôi hài lòng với kết quả thi của mình.)
- We’re pleased about the successful event. (Chúng tôi vui mừng về sự kiện thành công.)
- Please thường liên quan đến hành động (yêu cầu hoặc làm hài lòng)
- Pleased mô tả cảm xúc (cảm thấy hài lòng).
Please + gì? Các cách dùng thông dụng
Sau khi đã hiểu please là gì, hãy cùng tìm hiểu tiếp please + gì nhé! Khi đóng vai trò là thán từ “làm ơn”, please rất linh hoạt và có thể đứng ở ba vị trí trong câu để thể hiện sự lịch sự.
Please đứng đầu câu
Đây là cách dùng phổ biến nhất, thường đi với một động từ nguyên mẫu để tạo thành câu mệnh lệnh lịch sự.
Cấu trúc:
Please + V-nguyên mẫu...
Ví dụ:
- Please send me the report before 5 PM. (Vui lòng gửi cho tôi bản báo cáo trước 5 giờ chiều.)
- Please be quiet during the test. (Vui lòng giữ im lặng trong giờ kiểm tra.)
Please đứng cuối câu
Đặt “please” ở cuối câu thường làm cho lời yêu cầu trở nên mềm mại và thân thiện hơn.
Cấu trúc:
- Mệnh lệnh lịch sự: “…, please.” (dấu chấm).
- Câu hỏi lịch sự: “…, please?” (dấu hỏi).
Ví dụ:
- Could I have a cup of coffee, please? (Cho tôi một tách cà phê được không, làm ơn?)
- Don’t touch the screen, please. (Vui lòng không chạm vào màn hình.)
Please đứng giữa câu
Cách dùng này thường xuất hiện trong các câu hỏi để nhấn mạnh hơn vào sự lịch sự.
Cấu trúc:
Can/ Could you please + V-nguyên mẫu...?
Ví dụ:
- Could you please speak a little louder? (Bạn có thể vui lòng nói lớn hơn một chút được không?)
- Would you please open the window? (Bạn vui lòng mở cửa sổ giúp được không?)
Lưu ý:
- Đầu câu thường không cần dấu phẩy sau Please: Please take your seats. (không phải “Please, take…”)
- Tránh lạm dụng please trong nội bộ/nhắn tin nhanh; thay bằng cấu trúc lịch sự gián tiếp khi cần: Could you…? / Would you mind…? (Ví dụ: Could you review this by noon?).
Pleased to V hay Ving? Dùng thế nào cho đúng
Với câu hỏi “pleased to V hay V-ing”, lựa chọn tự nhiên và chuẩn nhất là be pleased + to V. Tránh dùng be pleased + V-ing ngay sau be vì không tự nhiên.
Lý do: "Pleased" là một tính từ chỉ cảm xúc. Theo sau các tính từ chỉ cảm xúc, chúng ta dùng động từ nguyên mẫu có "to" (to-infinitive) để giải thích lý do hoặc nguyên nhân gây ra cảm xúc đó.
- Ví dụ sai: I am pleased meeting you.
Đúng: I am pleased to meet you (Tôi rất vui khi được gặp bạn.) - Ví dụ sai: You are pleased sitting here.
Đúng: We’re pleased to announce the winners. (Chúng tôi vui mừng thông báo người chiến thắng.)
V-ing không phải là bổ ngữ thông dụng sau be pleased, nhưng có thể xuất hiện sau giới từ hoặc trong mệnh đề rút gọn.
Ví dụ chấp nhận được:
- She left without being pleased with the result. (Cô ấy rời đi mà không hài lòng với kết quả.)
- By being pleased with small steps, you build motivation. (Bằng cách hài lòng với những bước nhỏ, bạn sẽ tạo cho bản thân động lực.)
Tóm lại: Khi phân vân “pleased to V hay Ving”, ưu tiên “to V” (đặc biệt trong email, thông báo, giới thiệu trang trọng).
Mở rộng cấu trúc "Please" giúp bạn dùng tiếng Anh nâng cao hơn:
Cấu trúc:
S + tobe + pleased + that-clause
- I’m pleased that you could join us. (Tôi vui vì bạn tham dự được.)
- We’re pleased that sales have improved. (Chúng tôi vui vì doanh số đã tăng.)
Ngoài kiến thức về Please là gì, bạn có thể khám phá thêm các kiến thức khác tại Góc học tập VUS, nơi tổng hợp tài liệu miễn phí, lộ trình gợi ý và bài luyện bám sát mục tiêu của bạn.
Xem thêm:
- Promise to V hay Ving? Tìm hiểu cấu trúc Promise trong tiếng Anh
- Tìm hiểu sự khác nhau của cấu trúc Used to, Get used to & Be used to
- Cấu trúc Appreciate: Ý nghĩa, cách dùng & bài tập có đáp án
- Decide to V hay Ving? Cấu trúc, cách sử dụng, bài tập
- Essential là gì, đi với giới từ gì: Cấu trúc, cách dùng, bài tập
- Cấu trúc Help trong tiếng Anh: Help to V hay Ving?
Pleased đi với giới từ gì?
Khi bạn muốn diễn tả mình hài lòng "với", "về", hoặc "bởi" điều gì, pleased sẽ đi kèm với một số giới từ cụ thể.
Pleased with + somebody/something
Dùng để diễn tả sự hài lòng với một người, một kết quả, hoặc một thứ gì đó mà bạn nhận được/sở hữu.
Ví dụ:
- The manager is pleased with the team’s performance. (Quản lý hài lòng với màn thể hiện của đội.)
- I’m pleased with how the project is progressing. (Tôi hài lòng với tiến độ dự án.)
Pleased about/at + something
Thường dùng để diễn tả sự vui mừng về một thông tin, một tin tức hoặc một sự kiện nào đó.
Ví dụ:
- We were so pleased about the good news. (Chúng tôi đã rất vui về tin tốt đó.)
- The board was pleased at the audit results. (Ban lãnh đạo hài lòng trước kết quả kiểm toán.
Pleased for + somebody
Dùng để thể hiện rằng bạn vui mừng cho sự may mắn hoặc thành công của người khác.
Ví dụ:
- I'm so pleased for you and your new promotion! (Tôi rất mừng cho bạn và sự thăng chức mới của bạn!)
- Everyone is pleased for her after the scholarship. (Mọi người mừng cho cô ấy vì giành học bổng.)
Pleased by + something
Thường mang sắc thái bị động hơn, nhấn mạnh đến tác nhân gây ra cảm giác hài lòng.
Ví dụ:
- She was pleased by the warm welcome she received. (Cô ấy đã hài lòng bởi sự chào đón nồng nhiệt mà cô ấy nhận được.)
- Investors are pleased by the steady growth. (Nhà đầu tư hài lòng bởi mức tăng trưởng ổn định.)
Hiểu rõ please là gì và khi nào dùng “please” và khi nào dùng “pleased” giúp bạn tránh lỗi ngữ pháp cơ bản. Nhưng dùng chúng thật tự nhiên trong hội thoại, bật ra trong chưa đầy một giây – đó mới là thử thách thật sự.
Vì biết một quy tắc thì dễ, nhưng làm chủ được ngôn ngữ lại là chuyện khác.
Rào cản lớn nhất của người tự học chính là thiếu môi trường được nghe – nói – được sửa đúng lúc.
Tại VUS, bạn không chỉ học lý thuyết ngữ pháp. Bạn được sống trong một môi trường Anh ngữ toàn diện, nơi kiến thức được chuyển hóa thành phản xạ tự nhiên – từng câu nói, từng tình huống giao tiếp.
- Giáo viên tinh anh – nền tảng vững chắc:
Hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng, 100% sở hữu bằng cấp quốc tế (TESOL, CELTA…). Họ không chỉ dạy, mà còn đồng hành cùng bạn, chỉnh sửa từng lỗi nhỏ nhất để cách nói ngày càng tự tin và chuẩn xác.
- Hệ sinh thái công nghệ OVI Apps đồng hành 24/7:
Ngoài giờ học, ứng dụng OVI độc quyền đóng vai trò là trợ lý học tập cá nhân, giúp bạn củng cố kiến thức và duy trì động lực học tập mọi lúc, mọi nơi.
- Chất lượng được bảo chứng:
-
Kỷ lục Việt Nam: Hệ thống Anh ngữ có gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối trong các kỳ thi Cambridge quốc tế.
-
Đối tác Vàng 5 năm liền của Cambridge (Gold Preparation Centre).
-
Đối tác Platinum của Hội đồng Anh (British Council) – hạng mức hợp tác cao nhất dành cho trung tâm đào tạo hàng đầu.
-
Dù bạn đang muốn giao tiếp lịch sự hơn trong công việc, chinh phục điểm số IELTS, hay đơn giản là xây dựng nền tảng Anh ngữ vững chắc, VUS đều có một lộ trình phù hợp.
- Tiếng Anh Mầm non (4 – 6 tuổi): Học qua chơi – phát triển ngôn ngữ một cách tự nhiên và vui vẻ
- Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi): Mở rộng vốn từ – hoàn thiện kỹ năng ngôn ngữ toàn diện
- Tiếng Anh THCS (11 - 15 tuổi): Tăng cường phản xạ – giao tiếp lưu loát, tự tin thuyết trình
- Tiếng Anh cho người mất gốc: Dành cho người mất gốc hoặc cần học lại từ đầu, dễ hiểu và thực tế
- Tiếng Anh giao tiếp: Tự chọn thời gian học – vẫn đảm bảo tiến bộ đều
- Luyện thi IELTS: Lộ trình rõ ràng – giảng viên chất lượng cao – học viên liên tục đạt 6.5 - 8.0+
Hãy để VUS đồng hành cùng bạn trên hành trình biến kiến thức thành sự tự tin. Đăng ký ngay để được tư vấn lộ trình cá nhân hóa miễn phí!
Tổng hợp thành ngữ, tục ngữ hay nhất với “please”
Những cụm dưới đây giúp lời nói tự nhiên hơn trong giao tiếp – từ lịch sự trang trọng đến thân mật dí dỏm.
- Eager to please: (Rất nhiệt tình/hăm hở làm hài lòng người khác) - Mô tả một người luôn cố gắng để làm người khác vui.
Ví dụ:
- As the new intern, he’s eager to please people. (Là thực tập sinh mới, cậu ấy rất muốn làm hài lòng mọi người.)
- The service staff seemed eager to please every guest. (Nhân viên có vẻ rất muốn làm hài lòng mọi khách.)
- As you please: (Tùy bạn, tùy ý bạn) - Dùng để cho phép ai đó làm bất cứ điều gì họ muốn.
Ví dụ:
- Choose any seat, as you please. (Bạn chọn chỗ nào tùy thích.)
- You can submit online or in person, as you please. (Nộp trực tuyến hay trực tiếp đều tùy bạn.)
- If you please: (Nếu bạn không phiền/Làm ơn) - Một cách nói trang trọng, đôi khi dùng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc một chút mỉa mai.
Ví dụ:
- Move to the front row, if you please. (Xin vui lòng di chuyển lên hàng đầu.)
- And then, if you please, he asked for a discount. (Rồi, nếu bạn tin được, anh ta còn xin giảm giá.)
- Pretty please: Năn nỉ (thân mật, dí dỏm).
Ví dụ:
- Could you lend me your notes, pretty please? (Cho mình mượn vở nhé, năn nỉ đó!)
- Drive me to the station, pretty please? (Chở mình ra ga nhé, làm ơn đi mà?)
- Please yourself: Tùy bạn (hơi cộc/khó chịu).
Ví dụ:
- If you won’t listen, please yourself. (Không muốn nghe thì tùy bạn.)
- Don’t want any help? Please yourself. (Không cần giúp thì tùy.)
Bài tập về Please và Pleased (có đáp án)
Bài tập 1: Điền "Please" hoặc "Pleased" vào chỗ trống
- Could you ______ pass me the salt?
- My teacher was very ______ with the essay I wrote.
- ______ do not touch the exhibits.
- I'm so ______ to hear that you got the job!
- He did everything he could to ______ the clients.
- Would you like some more tea? - Yes, ______.
- She was not at all ______ about the changes to the schedule.
- Can you ______ help me carry these boxes?
- We are ______ to announce the launch of our new product.
- Sit down, ______. The show is about to start.
Đáp án:
1. please
2. pleased
3. please
4. pleased
5. please
6. please
7. pleased
8. please
9. pleased
10. please.
Bài tập 2: Chọn giới từ đúng đi với "Pleased" (with / about / for / at)
- Are you pleased ______ your new apartment?
- I was so pleased ______ the news of their engagement.
- We are very pleased ______ you! You did a great job.
- His parents were pleased ______ his excellent grades.
- She seemed pleased ______ the outcome of the meeting.
- He wasn't too pleased ______ being asked to work on a holiday.
- Congratulations! I'm really pleased ______ you.
- The chef was pleased ______ the positive reviews of his new dish.
- They were pleased ______ the warm reception they received.
- I am pleased ______ the progress we have made so far.
Đáp án:
1. with
2. about/at
3. for
4. with
5. with/ about
6. about/ at
7. for
8. with
9. with/at
10. with
Bài tập 3: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau
- I am very pleased seeing you again.
- Could you pleased show me the way to the station?
- She is never pleased about anything I do.
- Please to wait here for a moment.
- He was very pleasing with his new car.
- They were pleased for the success of the event.
- Pleased, can you tell me what time it is?
- My boss was pleased for my hard work.
- We are pleased hearing about your recovery.
- Be quiet, pleased.
Đáp án:
1. seeing → to see
2. pleased → please
3. about → with
4. Please to wait → Please wait
5. pleasing with → pleased with
6. for → with/about
7. Pleased, can you → Can you please
8. for → with
9. hearing → to hear
10. pleased → please
Bài tập 4: Viết lại câu sử dụng từ cho sẵn
- The beautiful gift made her happy. (She was pleased...)
- He wants someone to help him. (Can you please...)
- I am happy about your decision. (I am pleased...)
- It's a polite way to ask for the bill. (Could I have the bill, ...)
- The fact that you remembered my birthday made me happy. (I was pleased that...)
- I want you to be quiet. (Please...)
- The team's victory made the coach happy. (The coach was pleased...)
- I'm happy for your success. (I'm so pleased...)
- It is my pleasure to welcome you all. (I am pleased...)
- The company is happy with your proposal. (The company is pleased...)
Đáp án:
1. She was pleased with the beautiful gift.
2. Can you please help him?
3. I am pleased about your decision.
4. Could I have the bill, please?
5. I was pleased that you remembered my birthday.
6. Please be quiet.
7. The coach was pleased with the team's victory.
8. I'm so pleased for your success.
9. I am pleased to welcome you all.
10. The company is pleased with your proposal.
Bài tập 5: Chọn dạng từ đúng (please / pleased / pleasing / pleasure)
- It is a great ______ to work with you.
- The aim of the hotel is to ______ all its guests.
- She has a very ______ smile.
- The children were ______ with their new toys.
- Could you ______ repeat that?
- He finds great ______ in helping others.
- The results were very ______.
- I'm ______ to accept your invitation.
- He's a difficult man to ______.
- Thank you for your help. - My ______.
Đáp án:
1. pleasure
2. please
3. pleasing
4. pleased
5. please
6. pleasure
7. pleasing
8. pleased
9. please
10. pleasure
Lý thuyết là khởi đầu, nhưng thực hành mới là chìa khóa. Hãy luyện áp dụng trong email, hội thoại và bài viết học thuật để tăng độ lịch sự, rõ ràng, chuyên nghiệp. Chúc bạn thành công!
Muốn lộ trình bài bản hơn cho giao tiếp – thi cử? Hãy để VUS đồng hành cùng bạn với giáo trình chuẩn quốc tế và phản hồi học thuật rõ ràng.
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có thể trả lời một cách tự tin please là gì và không còn nhầm lẫn với pleased. Việc nắm vững các cấu trúc như please + gì, pleased to V hay Ving, và pleased đi với giới từ gì là nền tảng để bạn dùng tiếng Anh chính xác và tự nhiên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

