Cấu trúc Help trong tiếng Anh: Help to V hay Ving?

Trong tiếng Anh, nhiều người thắc mắc sau help là to V hay Ving, bởi vì cả hai đều xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Nhiều người học gặp khó khăn khi sử dụng cấu trúc help to V hay Ving, dẫn đến nhầm lẫn về cách dùng.
Cả hai cấu trúc này đều mang ý nghĩa giúp đỡ ai đó làm việc gì, nhưng có sự khác biệt nhất định trong ngữ cảnh và phong cách. Để tránh nhầm lẫn khi gặp cấu trúc help đi với to V hay Ving, bạn cần hiểu rõ sự khác biệt nhỏ nhưng quan trọng.
Trong bài viết này, hãy cùng VUS:
- Hiểu rõ cấu trúc help to V hay Ving và sự khác biệt trong cách sử dụng.
- Ghi nhớ các cấu trúc cơ bản của động từ "help" thường gặp trong giao tiếp và bài thi
- Cách tránh những lỗi phổ biến khi áp dụng cấu trúc help.
- Luyện tập với nhiều dạng bài để biến kiến thức về help to V hay Ving thành phản xạ tự nhiên.
Table of Contents
Help là gì? Động từ, danh từ hay thán từ?
Hiểu rõ vai trò của "help" trong câu là bước đầu tiên để nắm vững cấu trúc help to V hay Ving. Trong tiếng Anh, "help" có thể đóng vai trò động từ, danh từ, hoặc thán từ, mỗi vai trò mang ý nghĩa riêng biệt, ảnh hưởng đến cách sử dụng cấu trúc này.
- Khi là động từ (hỗ trợ, giúp đỡ): Mang nghĩa hỗ trợ hoặc giúp đỡ ai đó làm một việc gì,
Ví dụ: She helps me solve the math problems. (Cô ấy giúp tôi giải các bài toán.)
- Khi là danh từ (sự giúp đỡ): Ám chỉ sự hỗ trợ hoặc giúp đỡ mà ai đó nhận được.
Ví dụ: I need your help with this project. (Tôi cần sự giúp đỡ của bạn trong dự án này.)
- Khi là thán từ (kêu cứu): Mang nghĩa kêu cứu, yêu cầu sự trợ giúp trong tình huống khẩn cấp,.
Ví dụ: Help! I’m stuck in the elevator! (Cứu với! Tôi bị kẹt trong thang máy!)
Help to V hay Ving? Các cấu trúc cơ bản của Help
Trong tiếng Anh, "help" có thể kết hợp với nhiều cấu trúc khác nhau để diễn tả hành động giúp đỡ một cách linh hoạt và việc hiểu các cấu trúc này giúp làm rõ câu hỏi help to V hay Ving.
Dưới đây là những cấu trúc cơ bản bạn cần nắm vững:
S + help + somebody + (to) + V
Diễn tả việc một người giúp đỡ người khác thực hiện một hành động cụ thể.
Đặc điểm:
- “to” có thể dùng hoặc bỏ mà nghĩa không thay đổi.
- help + V: thường gặp trong văn nói, ngắn gọn, tự nhiên.
- help + to V: phổ biến hơn trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Ví dụ:
- She helped me (to) cook dinner. (Cô ấy giúp tôi nấu bữa tối.)
- My tutor helped me (to) find the answer. (Gia sư của tôi đã giúp tôi tìm ra câu trả lời.)
S + help + somebody + with + something
Được dùng khi muốn nói giúp ai đó trong một công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể.
Ví dụ: He always helps me with my luggage. (Anh ấy luôn giúp tôi mang hành lý.)
S + help + somebody + in + Ving
Nhấn mạnh đến sự hỗ trợ trong một hoạt động hay tiến trình dài hạn.
Ví dụ: She helped me in organizing the event. (Cô ấy giúp tôi tổ chức sự kiện.)
S + help + oneself + to + something
Mang nghĩa “tự phục vụ”, thường dùng khi mời ai đó ăn hoặc uống.
Ví dụ: Please help yourself to some cake. (Mời bạn tự lấy bánh.)
S + help + somebody + off/on (with something)
Dùng để nói về việc giúp ai đó mặc hoặc cởi một món đồ.
Ví dụ: I helped him on with his jacket. (Tôi giúp anh ấy mặc áo khoác.)
S + help + somebody + out
Thường dùng khi muốn nhấn mạnh đến việc hỗ trợ ai đó trong tình huống khó khăn.
Ví dụ: They helped me out when I lost my job. (Họ đã giúp tôi khi tôi mất việc.)
S + can’t/couldn’t help + Ving
Diễn đạt việc không thể ngừng hay kiềm chế làm một hành động nào đó.
Ví dụ: I can’t help smiling when I see her. (Tôi không thể ngừng cười khi nhìn thấy cô ấy.)
S + to be + helped + to + V
Ngoài dạng chủ động, help còn có thể chuyển sang bị động.
Ví dụ: I was helped to finish the report by my colleague. (Tôi đã được đồng nghiệp giúp hoàn thành báo cáo.)
S + help (danh từ) + in/on/with + something
Khi được dùng như một danh từ, help có thể kết hợp với in, on hoặc with để chỉ sự hỗ trợ trong một bối cảnh cụ thể.
Ví dụ: We received expert help on project management. (Chúng tôi nhận được sự hỗ trợ trong quản lý dự án.)
Help đi với giới từ gì?
Hiểu cách sử dụng "help" với các giới từ là yếu tố quan trọng để áp dụng đúng cấu trúc help to V hay Ving trong các tình huống cụ thể.
Dưới đây là một số giới từ phổ biến mà "help" thường đi kèm:
- Help + with + something (động từ): Dùng khi nói đến việc giúp ai đó hoàn thành một việc cụ thể.
Ví dụ: Can you help me with this assignment? (Bạn có thể giúp tôi với bài tập này không?)
- Help + on + something (động từ): Được sử dụng để chỉ việc giúp ai đó trong một lĩnh vực hoặc chuyên môn cụ thể.
Ví dụ: She helped me on my research about climate change. (Cô ấy giúp tôi trong nghiên cứu về biến đổi khí hậu.)
- Help + off/on (with something) (động từ): Diễn đạt hành động giúp ai đó mặc hoặc cởi một món đồ.
Ví dụ: I helped her off with her coat when we entered the restaurant. (Tôi giúp cô ấy cởi áo khoác khi chúng tôi vào nhà hàng.)
- Help + out (động từ): Thường mang nghĩa giúp đỡ ai đó trong hoàn cảnh khó khăn hoặc tình huống cấp bách.
Ví dụ: They helped us out during the flood. (Họ đã giúp đỡ chúng tôi trong trận lũ.)
- Help with something (danh từ): Khi ở dạng danh từ, Help có thể đi với “with” để chỉ sự giúp đỡ trong một nhiệm vụ cụ thể.
Ví dụ: My professor provided significant help with the research methodology. (Giáo sư của tôi đã hỗ trợ đáng kể về phương pháp nghiên cứu.)
- Help on something (danh từ): Cách dùng này nhấn mạnh đến sự hỗ trợ trong một lĩnh vực hoặc phạm vi công việc rộng hơn.
Ví dụ: We received expert help on project management. (Chúng tôi nhận được sự hỗ trợ chuyên môn về quản lý dự án.)
- Help in something (danh từ): Dùng để diễn đạt sự hỗ trợ nhằm đạt mục tiêu hoặc giải quyết vấn đề cụ thể.
Ví dụ: His financial help in starting the business was crucial. (Sự giúp đỡ tài chính của anh ấy trong việc khởi nghiệp là rất quan trọng.)
Có thể bạn quan tâm:
- Refuse to V hay Ving? So sánh giữa 'refuse' và 'Deny'
- Advise to V hay Ving? Công thức, cách dùng, bài tập
- Avoid to V hay Ving? Cấu trúc chuẩn và so sánh với prevent
- Need to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng, so sánh với Have to
Xem thêm tài liệu ôn tập tiếng Anh VUS giúp duy trì thói quen học mỗi ngày.
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Help
Sử dụng từ đồng nghĩa và trái nghĩa giúp làm phong phú cách diễn đạt, đặc biệt khi áp dụng các cấu trúc như help to V hay Ving.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa và trái nghĩa phổ biến của "help":
Từ đồng nghĩa với Help
| Từ đồng nghĩa | Giải thích | Ví dụ |
| Assist | Hỗ trợ, thường trong các tình huống trang trọng hoặc chuyên môn. | The nurse assisted the doctor during surgery. (Y tá đã hỗ trợ bác sĩ trong ca phẫu thuật.) |
| Aid | Viện trợ, hỗ trợ trong trường hợp cần thiết hoặc khẩn cấp. | They sent aid to the earthquake victims. (Họ đã gửi viện trợ cho các nạn nhân của trận động đất.) |
| Support | Hỗ trợ tinh thần, tài chính hoặc cảm xúc. | Her family always supported her artistic ambitions. (Gia đình cô ấy luôn ủng hộ tham vọng nghệ thuật của cô.) |
| Lend a hand | Giúp một tay, tham gia trực tiếp vào một nhiệm vụ. | Can you lend me a hand with these boxes? (Bạn có thể giúp tôi một tay với những cái hộp này không?) |
| Back | Hỗ trợ hoặc ủng hộ một ý tưởng, kế hoạch. | The committee backed the proposal for a new park. (Ủy ban đã ủng hộ đề xuất xây dựng công viên mới.) |
| Advocate | Ủng hộ công khai một ý tưởng hoặc hành động. | She advocates for animal rights. (Cô ấy ủng hộ quyền lợi động vật.) |
Từ trái nghĩa với Help
| Từ trái nghĩa | Giải thích | Ví dụ |
| Hinder | Cản trở, làm chậm sự tiến triển. | Frequent distractions can hinder your productivity. (Sự xao nhãng thường xuyên có thể cản trở năng suất làm việc của bạn.) |
| Impede | Làm trở ngại, cản trở sự tiến triển. | Lack of resources can impede the project's success. (Thiếu nguồn lực có thể cản trở sự thành công của dự án.) |
| Obstruct | Chặn đường hoặc tạo ra vật cản. | The fallen tree obstructed the road. (Cây đổ đã chặn con đường.) |
| Block | Ngăn cản hoặc phong tỏa. | They blocked access to the building. (Họ đã chặn lối vào tòa nhà.) |
| Frustrate | Làm thất vọng, phá hỏng kế hoạch. | The delay frustrated our travel plans. (Việc trì hoãn đã làm thất bại kế hoạch du lịch của chúng tôi.) |
Các thành ngữ (Idioms) liên quan đến Help
"Help" không chỉ xuất hiện trong các cấu trúc ngữ pháp như help to V hay Ving mà còn trong nhiều thành ngữ tiếng Anh. Dưới đây là một số thành ngữ phổ biến với "help":
| Idiom | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
| Give/Lend a helping hand | Giúp đỡ ai đó trong tình huống khó khăn. | She always lends a helping hand to her colleagues. (Cô ấy luôn giúp đỡ đồng nghiệp của mình.) |
| God help us | Cầu xin sự giúp đỡ trong tình huống khó khăn hoặc tuyệt vọng.. | God help us if the storm gets worse. (Cầu Chúa giúp chúng ta nếu cơn bão trở nên tồi tệ hơn.) |
| It can’t be helped | Không thể tránh khỏi, thường dùng khi chấp nhận một tình huống không mong muốn. | We missed the bus, it can’t be helped. (Chúng ta đã lỡ chuyến xe buýt, đành chịu thôi.) |
| Help a lame dog over a stile | Giúp đỡ người gặp khó khăn, đặc biệt là những người không thể tự giúp mình. | The charity focuses on helping a lame dog over a stile by providing food and shelter for the homeless. (Tổ chức từ thiện giúp đỡ những người yếu thế bằng cách cung cấp thực phẩm và nơi ở.) |
| Help me out here | Yêu cầu sự hỗ trợ trong một tình huống cụ thể. | Can you help me out here? I don’t understand how to solve this problem. (Bạn có thể giúp tôi chỗ này không? Tôi không hiểu cách giải quyết vấn đề này.) |
Những lỗi sai thường gặp khi dùng cấu trúc Help
Mặc dù "help" là một từ đơn giản, người học tiếng Anh thường mắc lỗi khi sử dụng, đặc biệt liên quan đến cấu trúc help.
Dưới đây là những lỗi sai phổ biến và cách sửa chữa, giúp bạn sử dụng đúng help to V hay Ving.
1. Lỗi về thì
Một lỗi phổ biến khi sử dụng "help" là không chia động từ đúng thì, đặc biệt khi diễn đạt hành động trong quá khứ.
- Ví dụ sai: I help him yesterday.
- Ví dụ đúng: I helped him yesterday.
Trong câu trên, "help" cần được chia ở dạng quá khứ (helped) để phù hợp với thời gian "yesterday" (hôm qua).
Xem thêm: Chia động từ trong tiếng Anh - Hướng dẫn theo thì & dạng
2. Nhầm lẫn giữa Help + V và Help + to V
Nhiều người học thường nhầm lẫn giữa hai cấu trúc này. Thực tế, cả “help + V” và “help + to V” đều đúng, chỉ khác nhau về ngữ cảnh và phong cách:
Ví dụ:
- She helped me finish the project on time. → hợp với văn nói, tình huống thường nhật.
- She helped me to finish the project on time. → hợp với văn viết trang trọng, học thuật.
Cả hai cấu trúc đều đúng, nhưng nếu dùng sai ngữ cảnh, câu sẽ bị gượng gạo.
3. Sử dụng sai Help + Ving
Một lỗi thường gặp là dùng help + Ving khi help là động từ chính. Trong trường hợp này, cấu trúc đúng phải là help + (to) V.
Ví dụ:
- Sai: She helped me doing my homework.
- Đúng: She helped me (to) do my homework.
Còn khi help là danh từ, có thể dùng cả help + Ving hoặc help + to V.
Ví dụ: "I need help doing my homework" hoặc là "I need help to do my homework" (Cả hai đều đúng.)
4. Lỗi về giới từ
Nhiều người học sai giới từ đi kèm với "help", đặc biệt là "help for" thay vì "help with". "Help with" là cấu trúc đúng khi hỗ trợ ai đó với một công việc cụ thể.
- Ví dụ sai: Can you help me for my homework?
- Ví dụ đúng: Can you help me with my homework?
Xem thêm:
- Promise to V hay Ving? Tìm hiểu cấu trúc Promise trong tiếng Anh
- Let + Ving hay to V? Phân biệt Let, Lets và Let's trong tiếng Anh
- Allow to V hay Ving? Cách dùng, công thức và ví dụ chuẩn
- Forget to V hay Ving: Công thức, cách dùng, cụm đi kèm, bài tập
Nếu bạn gặp khó khăn với các lỗi sai ngữ pháp hoặc không biết bắt đầu học tiếng Anh như thế nào, các khóa học tại VUS sẽ hỗ trợ bạn.
Khác biệt tạo nên chất lượng – chỉ có ở VUS
Với gần 30 năm kinh nghiệm giúp hàng triệu học viên cải thiện tiếng Anh và được Cambridge công nhận là Trung Tâm Đào Tạo Vàng trong 5 năm liên tiếp, VUS là sự lựa chọn tin cậy để bạn gửi gắm hành trình học tập của mình.
- Triết lý Discovery Learning: VUS giúp học viên khám phá kiến thức chủ động, nâng cao tư duy phản biện và khả năng tự học.
- Lộ trình học rõ ràng, cá nhân hóa: VUS hỗ trợ bạn theo dõi từng bước học tập, giúp bạn tiến bộ vững chắc và đạt mục tiêu.
- Đội ngũ giáo viên đạt chuẩn quốc tế: 100% giáo viên tại VUS có chứng chỉ giảng dạy quốc tế như TESOL, CELTA, TEFL, giúp bạn tiến bộ nhanh chóng.
- Giáo trình chuẩn quốc tế: VUS cung cấp giáo trình từ National Geographic Learning và Oxford University Press, giúp bạn tiếp cận tài liệu chất lượng.
- Môi trường học tập hiện đại, ứng dụng công nghệ AI: Hệ thống lớp học tại VUS giúp bạn tự động hóa lộ trình học, tạo trải nghiệm học tập hiệu quả.
VUS đang triển khai các suất học bổng và ưu đãi học phí hấp dẫn, giúp bạn tiết kiệm chi phí và bắt đầu hành trình học tiếng Anh. Dù bạn là trẻ nhỏ, học sinh hay người đi làm, VUS đều có các khóa học phù hợp:
- Tiếng Anh cho trẻ mầm non: VUS giúp bé làm quen với ngôn ngữ tự nhiên, phát triển phản xạ và phát âm chuẩn.
- Tiếng Anh cho học sinh tiểu học: Giúp học sinh xây dựng nền tảng vững chắc cho 4 kỹ năng và giao tiếp tiếng Anh.
- Tiếng Anh cho học sinh trung học cơ sở: VUS hỗ trợ nâng cao kỹ năng học thuật và chuẩn bị cho các kỳ thi quốc tế.
- Tiếng Anh nền tảng cho người mất gốc: Các khóa học giúp bạn lấy lại kiến thức và rèn luyện giao tiếp thực tế.
- Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn: Lịch học linh hoạt, giúp bạn sử dụng tiếng Anh ngay trong công việc và cuộc sống.
- Luyện thi IELTS chuyên sâu: VUS hỗ trợ bạn vượt qua kỳ thi IELTS với lộ trình cá nhân hóa, luyện đề sát thật.
Nhanh tay để lại thông tin tại FORM bên dưới, đội ngũ tư vấn của VUS sẽ giúp bạn chọn khóa học phù hợp, giải đáp thắc mắc và hỗ trợ bạn chinh phục tiếng Anh!
Bài tập cấu trúc Help (có đáp án)
Để giúp bạn hiểu rõ hơn và sử dụng thành thạo cấu trúc help to V hay Ving, hãy cùng thực hành qua các bài tập dưới đây. Những bài tập này sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và nâng cao khả năng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày.
Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ vào chỗ trống
Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau
- I always ______ (help) my friends with their homework.
- She ______ (help) me to move the furniture yesterday.
- They ______ (help) us in organizing the event last month.
- Can you ______ (help) me carry these boxes?
- I can’t ______ (stop) thinking about the test tomorrow.
Bài tập 2: Khoanh đáp án đúng
Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau, áp dụng đúng
- She ______ me prepare for the interview.
a) helped
b) help
c) helps - We can’t ______ feeling nervous about the presentation.
a) help
b) helps
c) helping - He ______ me ______ his homework.
a) helped / with
b) helps / with
c) helped / to - I ______ you ______ this task when you need it.
a) help / with
b) help / to
c) helps / with - She ______ me ______ the heavy box.
a) helped / out
b) helped / to
c) helps / with
Bài tập 3: Sửa lỗi với help to V và help Ving
- He helped me doing my homework last night.
- I can’t help to laugh when I see that movie.
- She helped me to finish my report on time.
- They help me in solving the problem yesterday.
- He can’t help to cry when he hears that song.
Bài tập 4: Chuyển đổi câu từ chủ động sang bị động
Chuyển các câu sau sang thể bị động, chú ý đến help to V hay Ving:
- The teacher helped the students to improve their English skills.
- She helped me solve the problem.
- The manager helped the team finish the project.
- He helped me organize the event last week.
- They helped the children with their homework.
Bài tập 5: Hoàn thành hội thoại
Hoàn thành hội thoại sau với các cụm từ chứa “help” phù hợp:
A: I’m struggling with this math problem. Can you ______ me?
B: Of course! I’d be happy to ______. What exactly don’t you understand?
A: I can’t ______ feeling confused about this formula.
B: Let me explain it step by step. That should ______ you understand it better.
A: Thank you so much! I really appreciate your ______.
Đáp án
Bài tập 1
- help
- helped
- helped
- help
- stop
Bài tập 2
- a) helped
- a) help
- a) helped / with
- a) help / with
- c) helps / with
Bài tập 3
- He helped me do my homework last night.
- I can’t help laughing when I see that movie.
- She helped me finish my report on time.
- They helped me solve the problem yesterday.
- He can’t help crying when he hears that song.
Bài tập 4
- The students were helped to improve their English skills by the teacher.
- I was helped to solve the problem by her.
- The team was helped to finish the project by the manager.
- I was helped to organize the event last week by him.
- The children were helped with their homework by them.
Bài tập 5
A: I’m struggling with this math problem. Can you help me?
B: Of course! I’d be happy to help. What exactly don’t you understand?
A: I can’t help feeling confused about this formula.
B: Let me explain it step by step. That should help you understand it better.
A: Thank you so much! I really appreciate your help.
Đừng ngần ngại áp dụng những gì bạn đã học, vì mỗi bước tiến nhỏ sẽ mang lại kết quả lớn. Với sự hỗ trợ từ VUS, bạn sẽ nhanh chóng vượt qua mọi thử thách và đạt được mục tiêu tiếng Anh, đặc biệt là trong việc nắm vững help to V hay Ving.
Việc hiểu và vận dụng đúng help to V hay Ving sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Hãy tin tưởng vào khả năng của mình và tiếp tục kiên trì trên con đường học tập!
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
.webp)
