Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Chia sẻ bài viết

Promise to V hay Ving? Tìm hiểu cấu trúc Promise trong tiếng Anh

Promise to V hay Ving? Tìm hiểu cấu trúc Promise trong tiếng Anh

Bạn đã từng bối rối không biết promise + gì? Đây là một cấu trúc ngữ pháp quen thuộc nhưng dễ khiến người học nhầm lẫn, bởi đôi khi ta thấy “promise to V”, nhưng ở trường hợp khác lại gặp “the promise of V-ing”.

Chính vì vậy, nhiều bạn thường tìm kiếm với các cụm như promise + V hay thậm chí promise + to v hay ving để chắc chắn mình đang dùng đúng.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu toàn diện về cấu trúc promise, bao gồm:

  • Promise là gì: Định nghĩa và ví dụ dễ hiểu.
  • Sau promise là to V hay Ving? Giải thích chi tiết cách dùng và những lỗi thường gặp.
  • Các cấu trúc và idiom phổ biến với promise, kèm bảng so sánh ngắn gọn.
  • Bài tập thực hành có đáp án để củng cố kiến thức ngay sau khi học.

Promise là gì? Định nghĩa và ví dụ

Promise trong tiếng Anh vừa có thể đóng vai trò là động từ, vừa có thể là danh từ.

  • Khi là động từ, promise mang nghĩa hứa hẹn làm một việc gì đó trong tương lai.
  • Khi là danh từ, promise được hiểu là lời hứa, hoặc sự kỳ vọng về một điều tích cực sẽ xảy ra.

Ví dụ với promise (động từ):

  • She promised to call me back after the meeting.
    (Cô ấy hứa sẽ gọi lại cho tôi sau cuộc họp.)
  • They promised not to be late for class again.
    (Họ hứa sẽ không đi học muộn nữa.)

Ví dụ với promise (danh từ):

  • He made a promise to help his friend.
    (Anh ấy đã hứa sẽ giúp đỡ bạn mình.)
  • The new treatment shows the promise of improving patients’ health.
    (Phương pháp điều trị mới cho thấy triển vọng cải thiện sức khỏe bệnh nhân.)

Vị trí của promise trong câu tiếng Anh: Trong câu, promise có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau tùy vai trò ngữ pháp

  • Sau chủ ngữ: S + promise
    Ví dụ: She promises to help whenever I need.
    (Cô ấy hứa sẽ giúp đỡ bất cứ khi nào tôi cần.)
  • Trước tân ngữ: promise + O
    Ví dụ: He promised me his full support.
    (Anh ấy hứa sẽ hỗ trợ tôi hết mình.)
  • Đi kèm trạng từ: promise + adv
    Ví dụ: They promised firmly to finish the task on time.
    (Họ đã hứa chắc chắn sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.)
Định nghĩa Promise và ví dụ minh hoạ
Định nghĩa Promise và ví dụ minh hoạ

Promise to V hay Ving? Promise đi với giới từ nào?

Trả lời cho câu hỏi: Promise to V hay Ving?

Một trong những thắc mắc phổ biến và cũng gây nhiều tranh cãi nhất đối với người học tiếng Anh chính là: Promise to V hay Ving?

Không ít bạn từng bắt gặp cả hai dạng trong sách, bài báo hoặc trong các đoạn hội thoại hằng ngày, dẫn đến việc băn khoăn không biết đâu mới là cấu trúc chuẩn, câu trả lời là phụ thuộc vào vai trò của promise trong câu.

  • Khi promise là động từ, công thức chuẩn là:

promise (not) + to V

Đây là cách dùng chiếm đa số trong giao tiếp và viết học thuật.

Ví dụ:

  • She promised to send me the document.
    (Cô ấy hứa sẽ gửi tài liệu cho tôi.)
  • They promised not to tell anyone about the secret.
    (Họ hứa sẽ không nói cho ai về bí mật đó.)
  • Khi promise là danh từ, ta thường gặp cấu trúc:

the promise of + V-ing/N

Lúc này, V-ing diễn tả sự kỳ vọng, triển vọng về một điều gì đó sẽ diễn ra.

Ví dụ:

  • The new vaccine shows the promise of reducing the spread of the virus.
    (Loại vắc-xin mới cho thấy triển vọng làm giảm sự lây lan của virus.)
  • She gave me a promise of support.
    (Cô ấy đưa ra lời hứa sẽ hỗ trợ tôi.)

Như vậy, promise + to V mới là dạng động từ đúng; còn promise + V-ing chỉ xuất hiện gián tiếp khi promise đóng vai trò danh từ.

Trả lời cho câu hỏi: Promise to V hay Ving?
Trả lời cho câu hỏi: Promise to V hay Ving?

Promise đi với giới từ nào?

Ngoài việc đứng trước động từ nguyên mẫu (to V), promise còn có thể đi kèm với một số giới từ nhất định để tạo thành cụm mang ý nghĩa khác nhau.

Đây là những cách dùng thường gặp giúp bạn diễn đạt đa dạng và chính xác hơn trong giao tiếp cũng như viết học thuật.

Giới từ

Ý nghĩa

Ví dụ

to

Hứa sẽ làm một hành động cụ thể

She promised to help me with the presentation. (Cô ấy hứa sẽ giúp tôi với bài thuyết trình.)

about

Hứa về một vấn đề hoặc chủ đề

He gave me a promise about improving his behavior. (Anh ấy hứa về việc sẽ cải thiện cách cư xử của mình.)

of

Diễn đạt triển vọng, tiềm năng

The new course shows the promise of improving communication skills. (Khóa học mới cho thấy triển vọng cải thiện kỹ năng giao tiếp.)

Tổng hợp cấu trúc Promise phổ biến và cách sử dụng chi tiết

Để không nhầm lẫn khi dùng, đặc biệt với thắc mắc quen thuộc promise to V hay Ving, hãy cùng xem chi tiết các công thức phổ biến dưới đây kèm ví dụ minh họa.

1. Promise + to V

Đây là cấu trúc cơ bản và phổ biến nhất, dùng khi chủ ngữ trực tiếp hứa sẽ làm một việc trong tương lai.

Công thức:

S + promise (not) + to V

Cách dùng:

  • Diễn tả một lời hứa.
  • Có thể thêm not để phủ định (hứa không làm gì).

Ví dụ:

  • She promised to call me after class.
    (Cô ấy hứa sẽ gọi cho tôi sau giờ học.)
  • They promised not to be late again.
    (Họ hứa sẽ không đến muộn nữa.)

Lưu ý: Nhiều bạn học thường nhầm promise doing something nhưng cách này không đúng khi promise là động từ.

Cùng tìm hiểu Promise to V hay Ving trong tiếng Anh
Cùng tìm hiểu Promise to V hay Ving trong tiếng Anh

2. Promise + (that) + mệnh đề

Bên cạnh việc dùng to V, bạn cũng có thể dùng promise + that + mệnh đề để diễn đạt lời hứa một cách rõ ràng hơn.

Công thức:

S + promise(s) + (that) + S + V + O

Cách dùng:

  • Nhấn mạnh hành động hoặc sự việc được hứa.
  • Chủ ngữ trong mệnh đề that có thể là người nói hoặc một đối tượng khác.

Ví dụ:

  • He promised that he would call me in the evening.
    (Anh ấy hứa rằng tối nay sẽ gọi cho tôi.)
  • The teacher promises that the class will get extra practice.
    (Giáo viên hứa rằng cả lớp sẽ được luyện tập thêm.)

3. Make/Give a promise + to V

Khi promise là danh từ, ta thường gặp cụm make a promise hoặc give a promise.

Công thức:

S + make/give a promise + to V

Cách dùng:

  • Dùng trong văn viết, trang trọng hơn so với động từ promise.
  • Thường đi kèm với các động từ: make, give, keep, break.

Ví dụ:

  • She made a promise to help her colleague.
    (Cô ấy đã đưa ra lời hứa sẽ giúp đồng nghiệp.)
  • He broke his promise to call her.
    (Anh ấy đã thất hứa việc gọi cho cô ấy.)

Học viên nên ghi nhớ các collocation phổ biến:

  • make a promise (đưa ra lời hứa)
  • keep a promise (giữ lời hứa)
  • break a promise (thất hứa)

Lưu ý: Give a promise tồn tại nhưng hiếm và kém tự nhiên trong Anh-Mỹ hiện đại.

4. The promise of + V-ing/N

Cấu trúc này dùng để nói về triển vọng, hứa hẹn, tiềm năng của một sự việc.

Công thức:

The promise of + V-ing/N

Cách dùng:

  • Thường gặp trong văn viết học thuật, báo chí.
  • Dùng để miêu tả kỳ vọng tích cực trong tương lai.

Ví dụ:

  • The project carries the promise of creating thousands of jobs.
    (Dự án này hứa hẹn sẽ tạo ra hàng nghìn việc làm.)
  • This new therapy shows the promise of improving patients’ lives.
    (Liệu pháp mới cho thấy triển vọng cải thiện cuộc sống bệnh nhân.)

Đây là trường hợp duy nhất V-ing đi sau promise, vì ở đây promise đóng vai trò danh từ.

5. Be promised + N/(that) clause

Dạng bị động, dùng khi chủ ngữ là người được hứa hẹn điều gì đó.

Công thức:

S + be promised + N/(that) clause

Cách dùng: Phổ biến trong văn viết, nhấn mạnh điều được hứa chứ không phải người hứa.

Ví dụ:

  • The students were promised a school trip.
    (Các học sinh được hứa cho đi tham quan.)
  • He was promised that he would get a better position.
    (Anh ấy được hứa sẽ có vị trí tốt hơn.)

Khi gặp dạng bị động, học viên lưu ý: be promised + to V = “ai đó được hứa sẽ làm gì”.

6. Promise trong câu gián tiếp

Khi tường thuật lại lời hứa của ai đó, bạn có thể dùng promise + to V hoặc promise + that + mệnh đề. Lưu ý: khi chuyển từ trực tiếp sang gián tiếp, động từ thường lùi thì.

Công thức:

S1 + promised + to V

S1 + promised + (that) + S2 + V (lùi thì)

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: “I will bring you the book tomorrow,” Tom promised.
    (Tom hứa: “Ngày mai tôi sẽ mang cho bạn quyển sách.”)
  • Câu gián tiếp: Tom promised to bring me the book the next day.
    (Tom hứa sẽ mang quyển sách cho tôi vào ngày hôm sau.)
Giải đáp cho câu hỏi promise to V hay Ving
Giải đáp cho câu hỏi promise to V hay Ving

Các cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc Promise

Trong giao tiếp, không phải lúc nào chúng ta cũng cần dùng từ promise. Tiếng Anh có nhiều động từ và cụm từ đồng nghĩa, giúp câu văn tự nhiên và phong phú hơn.

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

Assure + O + that…

Cam đoan với ai rằng…

The manager assured us that the schedule would not change. (Quản lý cam đoan với chúng tôi rằng lịch học sẽ không thay đổi.)

Guarantee + to V / that…

Bảo đảm, chắc chắn sẽ…

VUS guarantees to provide students with international-standard classes. (VUS đảm bảo mang đến cho học viên những lớp học đạt chuẩn quốc tế.)

Commit to + V-ing / N

Nhấn mạnh sự cam kết lâu dài

Teachers at VUS commit to creating a supportive learning environment. (Giáo viên tại VUS cam kết xây dựng một môi trường học tập hỗ trợ.)

Intend + to V

Dự định, có ý định làm gì trong tương lai

She intends to apply for a teaching position at VUS. (Cô ấy dự định nộp đơn ứng tuyển vị trí giảng dạy tại VUS.)

Plan + to V

Lên kế hoạch làm gì, có sự chuẩn bị cụ thể

We plan to organize a workshop for new teaching assistants. (Chúng tôi dự định tổ chức một buổi tập huấn cho các trợ giảng mới.)

Swear / Vow + to V

Thề, long trọng hứa sẽ… (trang trọng)

He vowed to work harder after the test. (Anh ấy thề sẽ học chăm hơn sau kỳ kiểm tra.)

Pledge + to V / N

Cam kết (thường dùng trong văn bản, ngữ cảnh chính thức)

The organization pledged to support education in rural areas. (Tổ chức đã cam kết hỗ trợ giáo dục ở vùng nông thôn.)

Như vậy, khi muốn thay thế cho “promise”, bạn có thể linh hoạt chọn các động từ như assure, guarantee, commit, intend, plan, swear, vow, pledge tùy mức độ trang trọng và ngữ cảnh.

Xem thêm:

Việc nắm chắc cách dùng promise to V hay V-ing không chỉ giúp bạn tránh lỗi ngữ pháp, mà còn tạo sự tự tin khi giao tiếp và làm các bài thi học thuật như IELTS, TOEIC,...

Tuy nhiên, để biến kiến thức thành kỹ năng thực sự, bạn cần một môi trường học tập chuẩn quốc tế – nơi lý thuyết đi liền với thực hành và có giáo viên đồng hành, chỉnh sửa ngay khi bạn mắc lỗi.

Đó chính là lý do Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS trở thành lựa chọn hàng đầu của hàng trăm nghìn học viên:

  • Trải nghiệm học tập sinh động: Phương pháp Discovery Learning giúp bạn tiếp cận ngữ pháp, từ vựng qua trò chơi, dự án và tình huống thực tế – biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên.
  • Chất lượng đã được khẳng định: VUS là Gold Preparation Centre của Cambridge suốt 5 năm liên tiếp, và là đối tác Platinum của British Council. Hơn 203.000 học viên đã chinh phục thành công chứng chỉ quốc tế, trong đó gần 21.000 em đạt điểm tuyệt đối.
  • Đội ngũ giảng viên tinh hoa: 2.700+ giáo viên và trợ giảng, 100% có chứng chỉ giảng dạy quốc tế (TESOL, CELTA, TEFL). Đội ngũ quản lý chuyên môn đều tốt nghiệp Thạc sĩ, Tiến sĩ, am hiểu tâm lý người học Việt.
  • Ứng dụng học tập thông minh OVI: hỗ trợ học viên mọi độ tuổi, kết nối chặt chẽ giữa phụ huynh – học viên – trung tâm, giúp việc học tiếng Anh hiệu quả và bền vững hơn.
VUS trở thành lựa chọn hàng đầu của hàng trăm nghìn học viên
VUS trở thành lựa chọn hàng đầu của hàng trăm nghìn học viên

VUS mang đến nhiều khóa học phù hợp với từng nhu cầu:

  • Tiếng Anh cho trẻ mầm non: Giúp bé làm quen với tiếng Anh từ những năm đầu đời qua các hoạt động “vừa học vừa chơi”, tạo nền tảng phản xạ tự nhiên và phát âm chuẩn xác ngay từ đầu.
  • Tiếng Anh cho học sinh tiểu học: Xây dựng nền móng vững chắc về từ vựng, ngữ pháp và phát âm; đồng thời khuyến khích trẻ tự tin nghe – nói trong các tình huống hằng ngày.
  • Tiếng Anh cho học sinh trung học cơ sở: Phát triển toàn diện kỹ năng học thuật, rèn luyện tư duy phản biện bằng tiếng Anh, đồng thời chuẩn bị hành trang cho các kỳ thi CambridgeIELTS.
  • Tiếng Anh nền tảng cho người mất gốc hoặc mới bắt đầu: Lộ trình khởi động lại từ căn bản, giúp người học củng cố kiến thức cũ, khắc phục “lỗ hổng” và lấy lại sự tự tin khi giao tiếp.
  • Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn: Nội dung bám sát nhu cầu thực tế, thời khóa biểu linh hoạt, đặc biệt phù hợp với người đi làm hoặc học viên muốn ứng dụng tiếng Anh ngay trong công việc và cuộc sống.
  • Luyện thi IELTS chuyên sâu: Thiết kế lộ trình học cá nhân hóa theo từng band điểm mục tiêu; luyện tập trực tiếp với đề thi chuẩn, đảm bảo học viên phát triển đồng đều cả bốn kỹ năng.

Nếu bạn muốn bắt đầu hành trình học tiếng Anh hiệu quả cùng VUS, hãy đăng ký ngay hôm nay để nhận lộ trình cá nhân hóaưu đãi đặc biệt cho khóa học sắp tới!

Các idiom phổ biến có chứa promise trong tiếng Anh

Bên cạnh cấu trúc ngữ pháp thông thường, promise cũng xuất hiện trong nhiều idiom (thành ngữ) thú vị. Những cụm này giúp câu nói của bạn tự nhiên và giàu sắc thái hơn.

Idiom

Ý nghĩa

Ví dụ

a man/woman of his/her word

Người biết giữ lời hứa

Everyone trusts him because he is a man of his word. (Mọi người tin tưởng anh ấy vì anh ấy là người biết giữ lời.)

break a promise

Thất hứa, không giữ đúng lời

She regretted having to break her promise to the children. (Cô ấy hối tiếc vì đã thất hứa với bọn trẻ.)

keep a promise

Giữ lời hứa

He always tries to keep his promises, no matter how difficult. (Anh ấy luôn cố gắng giữ lời hứa, dù có khó khăn thế nào.)

an empty promise

Lời hứa suông, hứa nhưng không thực hiện

The politician made empty promises during the campaign. (Vị chính trị gia đưa ra những lời hứa suông trong chiến dịch tranh cử.)

full of promise

Đầy triển vọng, hứa hẹn nhiều điều tốt đẹp

The young athlete’s career is full of promise. (Sự nghiệp của vận động viên trẻ đầy triển vọng.)

a lick and a promise

Làm qua loa cho xong, không kỹ lưỡng

She gave the room a lick and a promise before the guests arrived. (Cô ấy dọn phòng qua loa trước khi khách đến.)

promise (somebody) the earth/moon/world

Hứa hẹn những điều lớn lao khó thực hiện

He promised her the moon, but never kept his word. (Anh ấy hứa hẹn đủ điều với cô ấy nhưng chẳng bao giờ giữ lời.)

breach of promise

Sự vi phạm lời hứa, thường trong ngữ cảnh pháp lý/hôn nhân

The lawsuit was filed as a breach of promise to marry. (Vụ kiện được nộp vì vi phạm lời hứa kết hôn.)

pinkie promise

Lời hứa móc ngoéo (giữa trẻ con hoặc bạn bè thân thiết)

The kids made a pinkie promise to keep each other’s secrets. (Bọn trẻ móc ngoéo hứa giữ bí mật cho nhau.)

Bài tập về Promise trong tiếng Anh có đáp án

Phần bài tập 

Bài 1: Điền từ vào chỗ trống (Promise + to V / Promise + that-clause)

Hoàn thành câu bằng cách chia đúng cấu trúc với promise.

  1. She ________ (promise) ________ (call) me after the exam.
  2. They ________ (promise) not ________ (be) late again.
  3. He ________ (promise) his teacher ________ (he / submit) the homework on time.
  4. My parents ________ (promise) me ________ (they / buy) a new bike.
  5. I ________ (promise) ________ (help) you with the presentation.
  6. The company ________ (promise) customers ________ (they / refund) their money if unsatisfied.
  7. She ________ (promise) her friend ________ (she / not / reveal) the secret.
  8. The coach ________ (promise) the players ________ (they / organize) more practice sessions.
  9. Tom ________ (promise) ________ (visit) his grandmother at the weekend.
  10. We ________ (promise) our teacher ________ (we / prepare) for the test.

Bài 2: Chuyển đổi câu trực tiếp sang gián tiếp (Promise + to V / Promise + that)

  1. “I will send you the file tomorrow,” she promised.
  2. “We will help you with your project,” my classmates promised.
  3. “I won’t tell anyone,” he promised.
  4. “I will call you as soon as I arrive,” she promised.
  5. “We will never give up,” the players promised.
  6. “I will pay the bill,” John promised.
  7. “I will always support you,” my friend promised.
  8. “We will organize a party next week,” the teachers promised.
  9. “I will study harder for the exam,” he promised.
  10. “We will improve our service,” the company promised.

Bài 3: Sửa lỗi sai (Error Correction)

Tìm và sửa lỗi trong các câu sau:

  1. She promised going to the market tomorrow.
  2. They promised me buying a new book.
  3. He promised that he will help me today.
  4. My parents promise buy me a car.
  5. I promised to not tell nothing.
  6. The teacher promise the students that he explain later.
  7. They promised with me to join the trip.
  8. She made a promise support her friend.
  9. The project promise of create new jobs.
  10. He was promised for get a promotion.

Bài 4: Hoàn thành câu với từ/cấu trúc đồng nghĩa

(Assure / Guarantee / Commit / Intend / Plan)

  1. She ________ me that she would finish on time. (assure)
  2. The company ________ to improve its customer service. (guarantee)
  3. Teachers at VUS ________ creating a positive learning space. (commit)
  4. He ________ to work abroad next year. (intend)
  5. They ________ to visit us during the summer. (plan)
  6. My manager ________ that I would receive full support. (assure)
  7. The school ________ to provide students with high-quality materials. (guarantee)
  8. She ________ to start a new hobby after graduation. (intend)
  9. We ________ to launch the new product in June. (plan)
  10. The team ________ to improving their performance. (commit)

Bài 5: Trắc nghiệm idioms với Promise

Chọn đáp án đúng A/B/C/D.

  1. He’s always reliable. He is truly ________.
    A. an empty promise
    B. a man of his word
    C. full of promise
    D. break a promise
  2. The politician made many ________ during the campaign, but few were kept.
    A. full of promise
    B. keep promises
    C. empty promises
    D. pinkie promise
  3. The new singer’s career looks ________.
    A. keep a promise
    B. promise the moon
    C. full of promise
    D. break a promise
  4. Children often seal their secrets with a ________.
    A. breach of promise
    B. pinkie promise
    C. lick and a promise
    D. empty promise
  5. She cleaned the house with just ________, nothing thorough.
    A. a lick and a promise
    B. promise the moon
    C. keep a promise
    D. break a promise
  6. He told her he would give her everything – he basically ________.
    A. promised her the earth
    B. kept his promise
    C. made a breach of promise
    D. empty promise
  7. The company failed to fulfill its contract – it was a clear ________.
    A. full of promise
    B. breach of promise
    C. pinkie promise
    D. lick and a promise
  8. She always does her best to ________.
    A. keep her promises
    B. break her promises
    C. empty promises
    D. promise the moon
  9. The young athlete is talented and ________ in the future.
    A. a man of his word
    B. pinkie promise
    C. full of promise
    D. breach of promise
  10. He said he’d call, but once again it was just ________.
    A. an empty promise
    B. full of promise
    C. keep a promise
    D. pinkie promise

Đáp án và lời giải

Bài 1

  1. She promised to call me after the exam. (promise + to V)
  2. They promised not to be late again. (phủ định: promise not to V)
  3. He promised his teacher that he would submit the homework on time. (promise + O + that-clause)
  4. My parents promised me that they would buy a new bike. (promise + O + that-clause)
  5. I promised to help you with the presentation. (promise + to V)
  6. The company promised customers that they would refund their money if unsatisfied. (promise + O + that-clause)
  7. She promised her friend that she would not reveal the secret. (promise + O + that-clause, với phủ định)
  8. The coach promised the players that they would organize more practice sessions. (promise + O + that-clause)
  9. Tom promised to visit his grandmother at the weekend. (promise + to V)
  10. We promised our teacher that we would prepare for the test. (promise + O + that-clause)

Bài 2

  1. She promised to send me the file the next day. (will → would/to V)
  2. My classmates promised that they would help me with my project. (that-clause)
  3. He promised not to tell anyone. (won’t → not to)
  4. She promised to call me as soon as she arrived. (will → would; to V)
  5. The players promised that they would never give up. (that-clause)
  6. John promised to pay the bill. (promise + to V)
  7. My friend promised that he would always support me. (that-clause)
  8. The teachers promised to organize a party the following week. (to V)
  9. He promised to study harder for the exam. (to V)
  10. The company promised that they would improve their service. (that-clause)

​​Bài 3

  1. She promised going → She promised to go (sai vì promise động từ + to V, không dùng V-ing)
  2. They promised me buying → They promised to buy me (cần to V sau promise)
  3. He promised that he will help me today → He promised that he would help me today. (will → would khi lùi thì)
  4. My parents promise buy me a car → My parents promise to buy me a car (thiếu to)
  5. I promised to not tell nothing → I promised not to tell anything (tránh phủ định kép)
  6. The teacher promise the students that he explain later → The teacher promised … that he would explain later (chia thì và lùi thì đúng)
  7. They promised with me to join the trip → They promised to join the trip hoặc They promised me that they would join the trip (không dùng with)
  8. She made a promise support her friend → She made a promise to support her friend (cần to V sau promise dạng danh từ)
  9. The project promise of create new jobs → The project promise of creating new jobs (of + V-ing)
  10. He was promised for get a promotion → He was promised a promotion / He was promised that he would get a promotion. (sai vì dùng “for get” đúng phải là be promised + N hoặc be promised + that-clause)

Bài 4

  1. assured → assure + O + that
  2. guaranteed → guarantee + to V
  3. committed to → commit + to V-ing
  4. intended → intend + to V
  5. planned → plan + to V
  6. assured → assure + O + that
  7. guaranteed → guarantee + to V
  8. intended → intend + to V
  9. planned → plan + to V
  10. committed to → commit + to V-ing

Bài 5

  1. B – a man of his word
    He’s always reliable. He is truly a man of his word.
    → Anh ấy luôn đáng tin cậy. Anh ấy thật sự là người giữ lời hứa.
  2. C – empty promises
    The politician made many empty promises during the campaign, but few were kept.
    → Vị chính trị gia đã đưa ra rất nhiều lời hứa suông trong chiến dịch, nhưng rất ít được thực hiện.
  3. C – full of promise
    The new singer’s career looks full of promise.
    → Sự nghiệp của ca sĩ mới này trông đầy triển vọng.
  4. B – pinkie promise
    Children often seal their secrets with a pinkie promise.
    → Trẻ em thường “móc ngoéo” nhau bằng một lời hứa móc ngoéo để giữ bí mật.
  5. A – a lick and a promise
    She cleaned the house with just a lick and a promise, nothing thorough.
    → Cô ấy chỉ dọn dẹp qua loa cho xong, không kỹ càng chút nào.
  6. A – promised her the earth
    He promised her the earth, but never kept his word.
    → Anh ấy hứa hẹn đủ điều to tát với cô ấy, nhưng chẳng bao giờ thực hiện.
  7. B – breach of promise
    The company failed to fulfill its contract – it was a clear breach of promise.
    → Công ty không thực hiện hợp đồng – đó là một sự vi phạm lời hứa/ cam kết rõ ràng.
  8. A – keep her promises
    She always does her best to keep her promises.
    → Cô ấy luôn cố gắng giữ lời hứa của mình.
  9. C – full of promise
    The young athlete is talented and full of promise in the future.
    → Vận động viên trẻ này có tài năng và tương lai đầy hứa hẹn.
  10. A – an empty promise
    He said he’d call, but once again it was just an empty promise.
    → Anh ta nói sẽ gọi, nhưng một lần nữa đó chỉ là một lời hứa suông.

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ promise to V hay V-ing, các cấu trúc phổ biến với promise, cách dùng trong câu gián tiếp, bị động, cũng như những idiom và từ đồng nghĩa thường gặp.

Để nắm chắc kiến thức, hãy luyện tập thường xuyên với nhiều dạng bài – từ điền chỗ trống, chuyển đổi câu, sửa lỗi sai đến trắc nghiệm idioms. Việc lặp lại trong nhiều ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn và sử dụng tự nhiên hơn.

Hãy thử áp dụng những cấu trúc với promise trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn bài viết học thuật. Khi biến kiến thức thành phản xạ, bạn sẽ thấy tiếng Anh trở nên dễ dàng, tự tin và thú vị hơn rất nhiều.

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ