Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Chia sẻ bài viết

Idioms là gì? Sưu tầm 101 idioms thông dụng trong tiếng Anh

Idioms là gì? Sưu tầm 101 idioms thông dụng trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, idioms là những cụm từ cố định mang ý nghĩa ẩn dụ, không thể hiểu chỉ bằng cách dịch từng từ đơn lẻ. Việc sử dụng idioms giúp lời nói trở nên tự nhiên, sinh động và gần gũi như người bản xứ.

Idioms xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày, phim ảnh, sách báo và các bài thi quốc tế như IELTS, TOEIC,… Do đó, nắm vững idioms là cách để bạn nâng cao khả năng diễn đạt và phản xạ ngôn ngữ hiệu quả.

Hãy cùng VUS khám phá sâu hơn về idioms qua:

  • Định nghĩa và lý do vì sao idioms lại quan trọng trong quá trình học tiếng Anh
  • Tổng hợp 101 idioms tiếng Anh thông dụng, được sử dụng phổ biến trong nhiều tình huống giao tiếp thực tế
  • Phương pháp học idioms dễ nhớ – dễ áp dụng, giúp bạn ghi nhớ lâu và dùng đúng ngữ cảnh

Idioms là gì?

Idioms (Thành ngữ) là một cách biểu đạt ngôn ngữ đặc biệt, trong đó những từ, cụm từ hoặc một nhóm từ được sử dụng cùng nhau để thể hiện một ý nghĩa khác biệt hoặc đầy ngụ ý so với nghĩa đen của từng từ hoặc từng thành phần trong cụm từ đó. 

Ví dụ: 

  • “Break a leg!” – Ý nghĩa: Chúc may mắn. (thường được dùng trước khi biểu diễn trên sân khấu)
  • “Piece of cake” – Ý nghĩa: Dễ dàng, không khó khăn.
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Idioms: “Break a leg!” – Ý nghĩa: Chúc may mắn. 

Tại sao idioms lại quan trọng trong tiếng Anh?

Idioms (Thành ngữ) đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh vì chúng là một phần không thể thiếu của ngôn ngữ và văn hóa. Dưới đây là một số lý do vì sao idioms quan trọng:

  • Giao tiếp tự nhiên: Sử dụng idioms khi nói chuyện giúp cuộc hội thoại trở nên tự nhiên hơn, tăng  tính phong phú và sâu sắc trong giao tiếp.
  • Biểu đạt ý nghĩa phức tạp: Idioms cho phép diễn đạt ý nghĩa phức tạp một cách ngắn gọn. Thay vì mô tả chi tiết, bạn có thể sử dụng một thành ngữ để truyền đạt ý một cách hiệu quả.
  • Tăng tính sáng tạo và cá nhân hóa trong cách biểu đạt: Sử dụng idioms là một cách để tạo điểm nhấn trong văn bản và thu hút sự chú ý của người đọc hoặc người nghe.
  • Hiểu văn hóa: Học về idioms cũng là cách hiểu về văn hóa và lịch sử của một quốc gia hoặc khu vực. 
  • Đánh giá kỹ năng ngôn ngữ: Sử dụng idioms thể hiện sự thành thạo và hiểu biết sâu rộng về tiếng Anh. Điều này có thể giúp ích trong việc học tập, công việc và xây dựng mối quan hệ xã hội.
Idioms là một phần không thể thiếu trong ngôn ngữ và văn hóa
Idioms là một phần không thể thiếu trong ngôn ngữ và văn hóa

Tổng hợp 101 idioms thông dụng trong tiếng Anh

Dưới đây là bộ sưu tập hơn 101 idioms được sử dụng phổ biến hiện nay:

101+ idioms thông dụng trong tiếng Anh
101+ idioms thông dụng trong tiếng Anh

1. It’s raining cats and dogs. (Mưa như trút nước)

2. You get what you pay for. (Tiền nào của nấy)

3. Nobody has ever shed tears without seeing a coffin. (Chưa thấy quan tài chưa đổ lệ)

4. To try to run before the one can walk (Chưa học bò chớ lo học chạy)

5. As strong as a horse (Khỏe như trâu)

6. Never offer to teach fish to swim (Múa rìu qua mắt thợ)

7. With age comes wisdom (Gừng càng già càng cay)

8. All roads lead to Rome (Việc gì cũng có cách giải quyết)

9. Handsome is as handsome does (Tốt gỗ hơn tốt nước sơn)

10. You scratch my back and I’ll scratch yours (Có qua có lại mới toại lòng nhau)

11. New one in, old one out (Có mới nới cũ)

12. Nothing is more precious than independence and freedom (Không có gì quý hơn độc lập tự do)

13. Out of sight out of mind (Xa mặt cách lòng)

14. Diamond cuts diamond (Vỏ quýt dày có móng tay nhọn)

15. Don’t judge a book by its cover (Đừng đánh giá con người qua bề ngoài)

16. East or West home is best (Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn)

17. Spare the rod and spoil the child (Thương cho roi cho vọt)

18. So many men, so many minds (Chín người mười ý)

19. Every man has his mistakes (Không ai hoàn hảo cả)

20. Let bygones be bygones (Việc gì qua rồi hãy cho qua)

21. Speak one way and act another (Nói một đường làm một nẻo)

22. Beauty is only skin deep (Cái nết đánh chết cái đẹp)

23. It’s no use beating around the bush (Nói gần nói xa chẳng qua nói thật)

24. What will be will be (Cái gì đến cũng đến)

25. Jack of all trades and master of none (Nghề nào cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào)

26. Love me love my dog (Yêu ai yêu cả đường đi, ghét ai ghét cả tông chi họ hàng)

27. Other times other ways (Mỗi thời mỗi cách)

28. Every day is not Sunday (Sông có khúc người có lúc)

29. Nothing venture nothing gains (Phi thương bất phú)

30. He laughs best who laughs last (Cười người hôm trước hôm sau người cười)

31. Easy come easy go (Dễ được thì cũng dễ mất)

32. When in Rome do as the Romans do (Nhập gia tùy tục)

33. Easier said than done (Nói thì dễ làm thì khó)

34. Slow but sure (Chậm mà chắc)

35. Great minds think alike (Ý tưởng lớn gặp nhau)

36. While there’s life, there’s hope (Còn nước còn tát)

37. Every Jack has his Jill (Nồi nào úp vung nấy)

38. Good watch prevents misfortune (Cẩn tắc vô ưu)

39. A friend in need is a friend indeed (Hoạn nạn mới biết bạn hiền)

40. Blood is thicker than water (Một giọt máu đào hơn ao nước lã)

41. Curses come home to roost (Ác giả ác báo)

42. Beauty is in the eye of the beholder (Yêu nên tốt, ghét nên xấu)

43. No pains no gains (Tay làm hàm nhai)

44. He who excuses himself, accuses himself (Có tật giật mình)

45. Grasp all lose all (Tham thì thâm)

46. The empty vessel makes greatest sound (Thùng rỗng kêu to)

47. As black as coal (Đen như mực)

48. Better luck next time (Thua keo này ta bày keo khác)

49. As and when (Khi nào có dịp)

50. After rain comes fair weather (Sau cơn mưa trời lại sáng)

51. As ancient as the sun (Xưa như quả đất)

52. Love can’t be forced (Ép dầu ép mỡ ai nỡ ép duyên)

53. As alike as two peas (Giống nhau như 2 giọt nước)

54. As clear as daylight (Rõ như ban ngày)

55. As ageless as the sun (Trẻ mãi không già)

56. To be not as black as it is painted (Không tệ như mọi người nghĩ)

57. Money is a good servant but a bad master (Tiền là một người đầy tớ đắc lực nhưng là một ông chủ tồi)

58. A clean hand wants no washing. (Cây ngay không sợ chết đứng)

59. Don’t count your chickens before they hatch (Nói trước bước không qua)

60. To set a sprat to catch a mackerel (Thả con tép bắt con tôm)

61. Misfortunes never come alone. (Họa vô đơn chí)

62. Better late than never (Thà trễ còn hơn không)

63. Money talks (Có tiền mua tiên cũng được)

64. Travel broadens the mind (Đi một ngày đàng học một sàng khôn)

65. Time cure all pains (Thời gian sẽ làm lành mọi vết thương)

66. No more no less (Không hơn không kém)

67. A black hen lays a white egg (Xanh vỏ đỏ lòng)

68. Sink or swim (Được ăn cả ngã về không)

69. Death pays all debts (Chết là hết)

70. To live from hand to mouth (Được đồng nào hay đồng đó)

71. The die is cast (Chạy trời không khỏi nắng)

72. To give him an inch, he will take a yard (Được voi đòi tiên)

73. Failure is the mother of success (Thất bại là mẹ thành công)

74. You can’t have it both ways (Được cái này mất cái kia)

75. A clean hand needs no washing (Vàng thật không sợ lửa)

76. A good wife makes a good husband (Trai khôn vì vợ, gái ngoan vì chồng)

77. A good beginning makes a good ending (Đầu xuôi đuôi lọt)

78. A good face is a letter of recommendation (Nhân hiền tại mạo)

79. A man is known by the company he keeps (Nhìn việc biết người)

80. A good name is sooner lost than won (Mua danh ba vạn bán danh ba đồng)

81. A good name is better than riches (Tốt danh hơn tốt áo)

82. He that knows nothing doubts nothing (Điếc không sợ súng)

83. Never put off tomorrow what you can do today (Việc hôm nay chớ để ngày mai)

84. His eyes are bigger than his belly (No bụng đói con mắt)

85. When you eat a fruit, think of the man who planted the tree (Uống nước nhớ nguồn)

86. It’s the first step that counts (Vạn sự khởi đầu nan)

87. Never say die up man try (Đừng bao giờ bỏ cuộc)

88. Like father like son (Cha nào con nấy)

89. Practice makes perfect (Có công mài sắt có ngày nên kim)

90. Tit for tat (Ăn miếng trả miếng)

91. The more the merrier (Càng đông càng vui)

92. United we stand, divided we fall (Đoàn kết là sống, chia rẽ là chết)

93. Better die on your feet than live on your knees (Chết vinh còn hơn sống nhục)

94. When the cat’s away, the mice will play (Vắng chủ nhà gà mọc đuôi tôm)

95. Who drinks will drink again (Chứng nào tật nấy)

96. Haste makes waste (Dục tốc bất đạt)

97. If you can’t bite, never show your teeth (Miệng hùm gan sứa)

98. Deserves another (Ở hiền gặp lành)

99. A miss is as good as a mile (Sai một ly đi một dặm)

100. Neck or nothing (Không vào hang cọp sao bắt được cọp con)

101. Losers are always in the wrong (Thắng làm vua thua làm giặc)

102. Laughing is the best medicine (Một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ)

103. We reap what we sow (Gieo gió ắt gặp bão)

104. Where there’s smoke, there’s fire (Không có lửa làm sao có khói)

105. Bitter pills may have blessed effects (Thuốc đắng dã tật)

Cách học thành ngữ, tục ngữ tiếng Anh hiệu quả

  • Học theo từng ngữ cảnh hoặc chủ đề: Thành ngữ thường liên quan đến ngữ cảnh cụ thể hoặc một chủ đề nhất định. Hãy tập trung vào việc học các thành ngữ có liên quan đến sở thích hoặc lĩnh vực bạn quan tâm. Ví dụ, nếu bạn quan tâm đến thể thao, học các thành ngữ liên quan đến thể thao.
  • Không học quá nhiều một lúc: Học một số lượng hợp lý các thành ngữ trong mỗi buổi học để tránh quá tải thông tin. Học 5-10 thành ngữ mỗi ngày, sau đó lặp lại chúng thường xuyên để củng cố.
  • Hiểu rõ sắc thái biểu cảm và bối cảnh sử dụng của idioms: Một số thành ngữ có thể được sử dụng trong trạng thái tưởng tượng hoặc biểu đạt một quan điểm riêng. Hãy hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng chính xác của từng thành ngữ để không dùng sai ngữ cảnh.
  • Chú ý đến những cấu trúc đặc biệt: Các thành ngữ thường đi kèm với cấu trúc ngữ pháp riêng, thông qua đó chúng ta có thể học cách sử dụng các thành ngữ trong câu và cách chúng kết hợp với các thành phần khác trong câu.
  • Sử dụng trong giao tiếp thực tế: Bạn có thể tham gia vào các cuộc hội thoại, viết các đoạn văn bản có chứa thành ngữ, hoặc thậm chí tham gia vào các khóa học hoặc lớp học tiếng Anh để có cơ hội áp dụng thành ngữ một cách thực tế.
  • Ghi chú và ôn tập đều đặn: Viết ghi chú về các thành ngữ đã học để dễ dàng tham khảo sau này. Và hãy thiết lập thời gian đều đặn để ôn tập lại các thành ngữ cũ, cũng như học thêm các thành ngữ mới.

Biết và dùng idioms chỉ là một phần trong hành trình làm chủ tiếng Anh. Muốn giao tiếp lưu loát, tự nhiên như người bản xứ, bạn còn cần phát âm chuẩn, vốn từ phong phú, cấu trúc câu linh hoạt và khả năng phản xạ trong từng tình huống.

Tại VUS, bạn không chỉ học idioms – mà còn được phát triển toàn diện 4 kỹ năng tiếng Anh qua:

  • Các chủ đề giao tiếp đời sống và học thuật
  • Phát âm chuẩn quốc tế với giáo viên nước ngoài
  • Từ vựng học thuật & ngữ pháp ứng dụng
  • Rèn luyện tư duy phản biện – viết luận – thuyết trình
  • Làm quen cấu trúc đề thi Cambridge, IELTS,...

VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ

Trung tâm tiếng Anh hàng đầu, được Cambridge vinh danh là Trung tâm đào tạo Vàng 5 năm liên tiếp.

Cùng VUS chinh phục tiếng Anh nhé!
Cùng VUS chinh phục tiếng Anh nhé!

Với hệ thống khóa học toàn diện từ mầm non đến luyện thi quốc tế, VUS giúp người học ở mọi độ tuổi phát triển tiếng Anh vững chắc và tự nhiên:

Ưu đãi đặc biệt đang chờ bạn:

  • Thi thử trình độ miễn phí
  • Ưu đãi học phí hấp dẫn
  • Quà tặng giới hạn cho học viên đăng ký sớm

Điền thông tin tại FORM bên dưới để được tư vấn miễn phí và giữ chỗ ưu đãi ngay hôm nay!

Cùng VUS chinh phục tiếng Anh!
Idioms là gì? Sưu tầm 101 idioms thông dụng trong tiếng Anh

Sau khi tìm hiểu idioms là gì, hy vọng các bạn đã có những thông tin, kiến thức bổ ích để nâng cao khả năng tiếng Anh mỗi ngày. Hãy luyện tập thường xuyên và ứng dụng các idioms vào trong quá trình giao tiếp một cách mạch lạc và thu hút như người bản xứ. Hãy theo dõi website của VUS để khám phá thêm nhiều bài viết liên quan đến tiếng Anh khác nhé!

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ