Top các câu thành ngữ tiếng Anh (idioms) thông dụng, phổ biến
![]()
Khi học tiếng Anh, nhiều người thường tập trung vào ngữ pháp và từ vựng cơ bản mà bỏ qua một yếu tố quan trọng: idioms (thành ngữ). Trong thực tế, thành ngữ được người bản xứ sử dụng rất nhiều trong giao tiếp. Nếu không hiểu idioms, bạn dễ rơi vào tình huống “nghe mà chẳng hiểu” dù có vốn từ vựng rộng.
Việc hiểu và sử dụng được linh hoạt các idioms trong tiếng Anh sẽ giúp bạn trở nên lưu loát, dễ hiểu, tự nhiên và tự tin hơn khi giao tiếp với người bản xứ.
Trong bài viết này, hãy cùng VUS tìm hiểu về:
- 300+ idioms thông dụng trong tiếng Anh và ý nghĩa của chúng.
- Phương pháp học thành ngữ trong tiếng Anh hiệu quả, giúp bạn học nhanh – nhớ lâu.
Table of Contents
Idioms là gì? Tìm hiểu về thành ngữ tiếng Anh
Thật ra, idioms là một khái niệm không hề xa lạ với chúng ta. Trong tiếng Việt, ta cũng có những câu nói như "chân cứng đá mềm" hay "có công mài sắt, có ngày nên kim". Đây chính là những câu thành ngữ, tục ngữ sử dụng các biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ, so sánh để truyền tải thông điệp theo nghĩa bóng.
Vậy thành ngữ, tục ngữ tiếng Anh là gì? Thành ngữ, tục ngữ tiếng Anh (idioms) có bản chất và vai trò tương tự như trong tiếng Việt. Hiểu đơn giản thì đây là những cụm từ cố định với cách diễn đạt mang nghĩa bóng, thường không thể hiểu rõ nếu dịch từng từ theo nghĩa đen.
- Ví dụ, một trong các idioms thông dụng chính là cụm từ “a piece of cake”. Theo nghĩa đen, từ này có nghĩa là "một miếng bánh", nhưng khi dịch thành ngữ tiếng Anh này ra thì nó đồng nghĩa với "it's easy", có nghĩa là "dễ dàng làm một việc nào đó."
Thành ngữ tiếng Anh còn mang đậm màu sắc tư duy và cách nhìn nhận vấn đề của người bản xứ. Chúng là một loại “gia vị” của ngôn ngữ. Nắm được cách sử dụng đúng nơi, đúng lúc sẽ giúp người học thể hiện trình độ tiếng Anh cao cấp và tự nhiên hơn.
300+ thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất
Hãy cùng VUS tổng hợp và khám phá những thành ngữ tiếng Anh thông dụng và dịch những thành ngữ tiếng Anh này để hiểu rõ hơn về ý nghĩa nhé.
| STT | Thành ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | Whatever will be will be | Chuyện gì xảy ra, cứ để nó xảy ra |
| 2 | Flesh and blood | Người trần mắt thịt hoặc dùng để nói về máu mủ ruột thịt, tình thân gia đình |
| 3 | Over the moon | Mừng như mở cờ trong bụng |
| 4 | Call it a day | Kết thúc công việc trong ngày, dừng lại vì đã làm đủ hoặc không hiệu quả nữa |
| 5 | Off the beaten track | Chỉ một nơi hoặc trải nghiệm xa lạ, ít người biết đến, không theo lối mòn quen thuộc |
| 6 | Out of the blue | Chỉ chuyện bất ngờ, không báo trước |
| 7 | See eye to eye | Ý hợp tâm đầu |
| 8 | Burn the midnight oil | Đèn sách đến khuya, thức khuya để làm việc hoặc học bài |
| 9 | Haste makes waste | Dục tốc bất đạt |
| 10 | On cloud nine | Vui sướng như “lên chín tầng mây" |
| 11 | Hit the roof | Nổi giận lôi đình, nổi giận đùng đùng |
| 12 | Throw in the towel | Giương cờ trắng, bỏ cuộc, đầu hàng, chấp nhận thua |
| 13 | Every now and then | Thỉnh thoảng, đôi khi, không thường xuyên nhưng vẫn xảy ra |
| 14 | Get on my nerves | Làm ai đó bực mình, khó chịu, chọc tức |
| 15 | Make yourself at home | Cứ tự nhiên, thường dùng khi tiếp khách, mời họ thoải mái như ở nhà |
| 16 | Practice makes perfect | Có công mài sắt, có ngày nên kim |
| 17 | On the same page | Cùng hiểu, cùng suy nghĩ giống nhau, đồng thuận với nhau |
| 18 | Heart of stone | Trái tim bằng đá, ám chỉ người vô cảm, không động lòng |
| 19 | In the nick of time | Vừa kịp lúc, kịp thời điểm quan trọng nhất |
| 20 | Break the ice | Mở lời, bắt đầu cuộc trò chuyện để xóa bầu không khí ngượng ngùng hay xa lạ |
| 21 | Ring a bell | Nghe quen, gợi nhớ cái gì đó |
| 22 | Birds of a feather flock together | Gió tầng nào gặp mây tầng đó |
| 23 | The more, the merrier | Càng đông càng vui |
| 24 | Behind the times | Lạc hậu, không bắt kịp thời đại |
| 25 | You get what you pay for | Tiền nào của nấy |
| 26 | Don’t judge a book by its cover | Tốt gỗ hơn tốt nước sơn |
| 27 | Failure is the mother of success | Thất bại là mẹ thành công |
| 28 | Pull someone’s leg | Chọc ghẹo ai đó, nói đùa với ai |
| 29 | Out of sight, out of mind | Xa mặt cách lòng |
| 30 | Blood is thicker than water | Một giọt máu đào hơn ao nước lã |
| 31 | Feel under the weather | Cảm thấy không khỏe, trái gió trở trời |
| 32 | When the going gets tough, the tough get going | Lửa thử vàng, gian nan thử sức |
| 33 | Kill two birds with one stone | Một công đôi việc |
| 34 | Childhood sweetheart | Thanh mai trúc mã |
| 35 | Third time’s the charm | Quá tam ba bận |
| 36 | The first step is always the hardest | Vạn sự khởi đầu nan |
| 37 | Cost an arm and a leg | Đắt cắt cổ |
| 38 | Time is money | Thời gian là vàng là bạc, ngụ ý là phải làm mọi thứ nhanh lên |
| 39 | Learn the ropes | Học cách làm việc, học quy tắc, nắm bắt công việc |
| 40 | Pay through the nose | Trả giá rất cao, trả quá nhiều tiền |
| 41 | Beauty is in the eye of the beholder | Vẻ đẹp tùy mắt người nhìn; tình nhân trong mắt hóa Tây Thi |
| 42 | Through thick and thin | Bất kể gian nan, lúc hoạn nạn hay hạnh phúc |
| 43 | Under the sun | Mọi thứ trên đời, tất cả mọi thứ có thể tưởng tượng được |
| 44 | Dressed to kill | Ăn mặc rất sang trọng, đẹp vô cùng |
| 45 | Once bitten, twice shy | Một lần bị rắn cắn, cả đời sợ dây thừng |
| 46 | Stick your nose into someone’s business | Nhiều chuyện và thích can thiệp chuyện người khác |
| 47 | The pot calling the kettle black | Chó chê mèo lắm lông, quạ chê công lắm điều |
| 48 | Out of this world | Tuyệt vời, xuất sắc, phi thường |
| 49 | Wet behind the ears | Còn non nớt, thiếu kinh nghiệm |
| 50 | Run in the family | Di truyền trong gia đình |
| 51 | Snowed under (with something) | Quá bận rộn, ngập đầu với việc gì đó |
| 52 | Hit the sack | Đi ngủ, lên giường nghỉ ngơi |
| 53 | The apple doesn’t fall far from the tree | Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh |
| 54 | Get on like a house on fire | Hòa hợp cực kỳ, nhanh chóng trở thành bạn thân, hợp cạ nhau ngay từ đầu. |
| 55 | I’m all ears | Đang chú ý lắng nghe, hoàn toàn tập trung nghe người khác nói |
| 56 | Double-edged sword | Con dao hai lưỡi, chuyện gì cũng vừa có lợi vừa có hại |
| 57 | Don't send good money after bad | Đừng đổ thêm tiền vào một khoản đã mất hoặc không hiệu quả; đừng cố cứu vớt thứ không còn giá trị |
| 58 | Good wine needs no bush | Hữu xạ tự nhiên hương |
| 59 | A wild goose chase | Việc vô ích, tìm kiếm vô vọng. |
| 60 | Come rain or shine | Dù mưa hay nắng, dưới bất kể điều kiện nào cũng luôn thực hiện kế hoạch |
| 61 | Get down to business | Bắt tay vào việc chính, bắt đầu làm việc nghiêm túc sau phần mở đầu hoặc chuẩn bị |
| 62 | Keep a cool head | Giữ bình tĩnh, giữ cái đầu lạnh |
| 63 | The black sheep | Người bị coi là khác biệt, lạc loài, thành viên cá biệt |
| 64 | Kiss up to someone | Thấy người sang bắt quàng làm họ |
| 65 | A thief knows a thief | Suy bụng ta ra bụng người |
| 66 | Those in power act as they please | Miệng quan trôn trẻ |
| 67 | Drop like a stone | Ngất xỉu hoặc gục xuống nhanh chóng |
| 68 | Wait for the dust to settle | Chờ cho tình hình ổn định trước khi hành động |
| 69 | On the mend | Đang hồi phục, đang tốt dần lên |
| 70 | Like father, like son | Cha nào con nấy |
| 71 | A nearby stranger is better than a far-away relative | Bán anh em xa, mua láng giềng gần |
| 72 | Same old same old | Mọi thứ vẫn như cũ, không có gì thay đổi, nhạt nhẽo, bình thường |
| 73 | Down and out | Nghèo khổ, không có tài sản hoặc thất bại hoàn toàn |
| 74 | Hit the jackpot | Thành công lớn, đạt được điều may mắn hoặc kết quả tốt |
| 75 | Start off on the right foot | Đầu xuôi đuôi lọt |
| 76 | Like talking to a brick wall | Nước đổ đầu vịt |
| 77 | A penny saved is a penny earned | Tiết kiệm được đồng nào thì hay đồng nấy |
| 78 | Diamond cuts diamond | Vỏ quýt dày có móng tay nhọn |
| 79 | Spare the rod and spoil the child | Thương cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi |
| 80 | Packed like sardines | Đất chật người đông |
| 81 | Red tape | Thủ tục rườm rà, quan liêu, giấy tờ nhiêu khê |
| 82 | Make ends meet | Kiếm đủ sống, đủ tiền chi tiêu hàng ngày |
| 83 | Where there’s a will, there’s a way | Có chí thì nên |
| 84 | The proof of the pudding is in the eating | Đường dài mới biết ngựa hay |
| 85 | As right as rain | Khỏe mạnh trở lại, hoàn toàn ổn, không có vấn đề gì |
| 86 | Give someone an inch and they’ll take a mile | Được voi đòi tiên |
| 87 | Bite the hand that feeds one | Nuôi ong tay áo |
| 88 | Better safe than sorry | Cẩn thận thì hơn, tránh rủi ro |
| 89 | Got cold feet | Chùn bước, sợ hãi, mất can đảm vào phút chót |
| 90 | Cross my fingers | Cầu mong may mắn, hi vọng điều gì đó sẽ xảy ra tốt đẹp |
| 91 | Break a leg | Chúc may mắn |
| 92 | Lonely at the top | Thành công/địa vị cao thì càng dễ thấy cô đơn |
| 93 | Like a fish out of water | Cảm giác lạc lõng, không thuộc về nơi nào |
| 94 | Money talks | Có tiền là có quyền |
| 95 | The sky's the limit | Không có giới hạn nào cho thành công |
| 96 | Silence is golden | Im lặng là vàng |
| 97 | Leave things to the last minute | Để mọi việc đến phút cuối mới làm, nước tới chân mới nhảy |
| 98 | Born with a silver spoon | Ngậm thìa vàng, sinh ra đã giàu có, đủ đầy |
| 99 | Out with the old, in with the new | Có mới nới cũ |
| 100 | Heavy heart | Lòng nặng trĩu, buồn bã |
| 101 | Raining cats and dogs | Mưa rất to, mưa xối xả |
| 102 | With age comes wisdom | Gừng càng già càng cay |
| 103 | Beat around the bush | Nói vòng vo, lảng tránh sự thật |
| 104 | Let sleeping dogs lie | Đừng khơi lại chuyện đã yên |
| 105 | Great minds think alike | Tư tưởng lớn gặp nhau |
| 106 | Love me, love my dog | Yêu ai yêu cả đường đi lối về |
| 107 | A piece of cake | Dễ ợt, dễ như ăn bánh |
| 108 | On the fence | Còn đang do dự, đắn đo |
| 109 | Make up your mind | Đưa ra quyết định dứt khoát |
| 110 | Go with the flow | Thuận theo ý trời |
| 111 | Take the plunge | Đánh liều, liều lĩnh đưa ra quyết định khó |
| 112 | Roll with the punches | Học cách thích nghi, chấp nhận những gì xảy ra |
| 113 | When in Rome do as the Romans do | Nhập gia tùy tục |
| 114 | Go the extra mile | Làm cái gì đó vượt xa mức yêu cầu, cố gắng vượt mức cần thiết |
| 115 | Jack of all trades, master of none | Nghề nào cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào |
| 116 | It’s the thought that counts | Giá trị không nằm ở món đồ vật, mà ở tấm lòng, cách người ta trao tặng. |
| 117 | Grasp all, lose all | Tham thì thâm |
| 118 | A friend in need is a friend indeed | Hoạn nạn mới biết bạn hiền |
| 119 | No pain no gain | Tay làm hàm nhai |
| 120 | In the blink of an eye | Thứ gì đó diễn ra rất nhanh, trong chớp mắt đã diễn ra |
| 121 | Easier said than done | Nói thì dễ làm thì khó |
| 122 | Easy come easy go | Dễ đến dễ đi |
| 123 | On the tip of my tongue | Gần như nhớ ra được một từ, tên, hay ý nào đó, nó ngay “trên đầu lưỡi”, nhưng lại chưa thể nói ra được ngay |
| 124 | It is what it is | Một cái gì đó vốn là như thế, sự thật không thể thay đổi |
| 125 | Stand my ground | Giữ vững lập trường, không nhượng bộ |
| 126 | A blessing in disguise | Trong cái rủi có cái may |
| 127 | To be past one’s prime | Để nói về việc ai đó hay cái gì đó đã qua thời kỳ đỉnh cao |
| 128 | The cream of the crop | Nói về cái gì đó xuất sắc, giỏi "đỉnh của chóp" |
| 129 | Second to none | Không thua kém ai, số một |
| 130 | Tit for tat | Ăn miếng trả miếng |
| 131 | Seeing is believing | Trăm nghe không bằng mắt thấy |
| 132 | A picture is worth a thousand words | Một hình ảnh đáng giá ngàn lời nói |
| 133 | Fight fire with fire | Lấy độc trị độc |
| 134 | Don’t count your chickens before they hatch | Nói trước bước không qua |
| 135 | Laughter is the best medicine | Một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ |
| 136 | To be the apple of one’s eye | Được ai đó yêu thương, cưng chiều |
| 137 | Chip off the old block | Giống bố/mẹ về tính cách hoặc ngoại hình |
| 138 | Love is blind | Tình yêu là sự mù quáng, yêu vào là không còn nhận thức gì |
| 139 | Start from scratch | Bắt đầu từ con số 0 |
| 140 | Back to square one | Quay lại vạch xuất phát, bắt đầu lại từ đầu sau thất bại hoặc sai lầm |
| 141 | We reap what we sow | Gieo gió ắt gặt bão |
| 142 | Actions speak louder than words | Nói ít làm nhiều, hành động thể hiện nhiều thứ hơn lời nói |
| 143 | The last straw | Giọt nước tràn ly |
| 144 | Two peas in a pod | Giống nhau như hai giọt nước |
| 145 | To kill two birds with one stone | Nhất cử lưỡng tiện |
| 146 | Out of the blue | Một cái gì đó hoàn toàn bất ngờ, không đoán trước được |
| 147 | Get a taste of your own medicine | Tự lấy đá đập chân mình |
| 148 | Better late than never | Thà trễ còn hơn không |
| 149 | On a roll | Ai đó đang liên tục gặp được may mắn, liên tục thắng lớn |
| 150 | Have an eye for something | Để ý, chú ý, mong muốn có được cái gì đó |
| 151 | Bite off more than you can chew | Tham lam quá mức khả năng của mình |
| 152 | Go places | Có tiềm năng sẽ thành công |
| 153 | Crunch time | Thời điểm căng thẳng, gấp rút, cần tập trung tối đa để hoàn thành việc gì đó |
| 154 | Thick as thieves | Nói về những người bạn bè rất thân thiết |
| 155 | Joined at the hip | Luôn dính lấy nhau, luôn đi cùng nhau |
| 156 | Travel broadens the mind | Đi một ngày đàng, học một sàng khôn |
| 157 | I don’t buy it | Dùng khi muốn nói rằng mình không tin một chuyện gì đó |
| 158 | You can’t have it both ways | Được cái này thì phải mất cái kia |
| 159 | From A to Z | Tất tần tật, tất cả mọi thứ, từ đầu đến đuôi |
| 160 | Hit the books | Học hành chăm chỉ, cần mẫn |
| 161 | Like a house on fire | Thân thiết, hợp nhau ngay lập tức, rất nhanh chóng thân với nhau |
| 162 | As clear as daylight | Rõ như ban ngày |
| 163 | Have butterflies in (one's) stomach | Cảm giác lo lắng, hồi hộp, căng thẳng trước một sự kiện quan trọng |
| 164 | Pull yourself up by your bootstraps | Tự lực, vượt khó |
| 165 | Life isn’t all sunshine and rainbows | Đời không như mơ, cuộc sống không phải màu hồng |
| 166 | Be where your feet are | Tập trung vào hiện tại, chú ý vào những gì đang xảy ra xung quanh bạn ngay lúc này |
| 167 | One of a kind | Độc nhất vô nhị, chỉ có một trên đời |
| 168 | Turn back the hands of time | Tua ngược thời gian, quay về quá khứ, mang tính nuối tiếc, hối hận |
| 169 | What goes up must go down | Không có gì là tuyệt đối, cái gì cũng phải thay đổi |
| 170 | That ship has sailed | Chuyện đã diễn rồi, ngụ ý là quá trễ để thay đổi mọi thứ |
| 171 | Hustle and bustle | Sôi động, ồn ào nhộn nhịp, thường dùng để nói về thành phố |
| 172 | In full swing | Một cái gì đó đang diễn ra sôi động, nhộn nhịp |
| 173 | Better die a beggar than live a beggar | Chết vinh còn hơn sống nhục |
| 174 | Beggars can't be choosers | Ăn mày đòi xôi gấc, đang ở hoàn cảnh hạn chế mà đòi hỏi cao |
| 175 | If you cannot bite, don’t bark | Miệng hùm gan sứa, chỉ dám nói mà không dám làm |
| 176 | Put someone down | Chê bai, làm ai đó cảm thấy kém giá trị |
| 177 | Home is where the heart is | Nhà là nơi có tình cảm, gia đình quan trọng hơn vật chất |
| 178 | Pick holes in something | Chỉ trích tỉ mỉ, tìm lỗi |
| 179 | Tear someone to pieces | Chỉ trích ai một cách dữ dội, gay gắt |
| 180 | One bad apple spoils the bunch | Con sâu làm rầu nồi canh |
| 181 | Misfortunes never come singly | Họa vô đơn chí, xui xẻo hay đến liên tục |
| 182 | In the black | Có lãi, tài chính lành mạnh |
| 183 | In the red | Thua lỗ, mất tiền |
| 184 | Teach your grandmother to suck eggs | Múa rìu qua mắt thợ, dạy người giàu kinh nghiệm, người biết việc điều gì đó những điều họ đã biết rồi |
| 185 | In the eye of the storm | Ở tâm điểm của sự hỗn loạn, kẹt giữa một tình huống khó khăn |
| 186 | One in a million | Xác suất một trong hàng triệu, nói về việc gì rất hiếm khi xảy ra hoặc miêu tả cái gì đó rất độc đáo |
| 187 | Catch the eye of someone | Khiến ai đó chú ý, lọt vào mắt xanh của một ai |
| 188 | Take it to heart | Nghĩ nhiều về điều đó, để tâm một cách sâu sắc |
| 189 | The ball is in your court | Quyết định nằm ở phía bạn, có toàn quyền quyết định |
| 190 | Take it with a pinch of salt | Không xem nhẹ một cái gì đó |
| 191 | Spill the beans | Tiết lộ bí mật |
| 192 | Jump on the bandwagon | Đi theo xu hướng, phong trào nào đó |
| 193 | Let the cat out of the bag | Tiết lộ bí mật, làm lộ chuyện dự định hoặc thông tin chưa công khai |
| 194 | Keep it under wraps | Giữ kín bí mật |
| 195 | Think the world revolves around you | Nghĩ mình là cái rốn của vũ trụ, thế giới xoay quanh mình, kiêu ngạo và tự đại |
| 196 | Every dog has its day | Ai cũng có thời của mình, không ai giàu ba họ, không ai khó ba đời |
| 197 | As changeable as the weather | Dễ thay đổi như thời tiết |
| 198 | Not bat an eyelid | Không tỏ ra ngạc nhiên, không bối rối hay không bị ảnh hưởng trước một sự việc |
| 199 | Save the date | Dùng như một lời mời đến tham dự sự kiện đặc biệt |
| 200 | Don’t expect something for nothing | Đừng mong nhận được gì mà không làm gì |
| 201 | Hit the nail on the head | Nói chính xác, nói trúng phóc một cái gì đấy |
| 202 | Not have a penny to one’s name | Không còn tiền, rất nghèo, trắng tay |
| 203 | To put one's foot in one's mouth | Làm chuyện khó coi, không chấp nhận được, đáng xấu hổ |
| 204 | Down in the dumps | Cảm thấy buồn bã, chán nản, thất vọng |
| 205 | It's out of the question | Diễn tả một điều hoàn toàn không thể, không được phép, không nằm trong khả năng |
| 206 | Beyond sick | Rất, cực kỳ ghét hoặc khó chịu với điều gì đó |
| 207 | At the end of one’s rope | Hết sức chịu đựng |
| 208 | Blow off steam | Giải tỏa căng thẳng |
| 209 | Wear one’s heart on one’s sleeve | Thể hiện rõ cảm xúc của mình không che giấu |
| 210 | Cry over spilt milk | Buồn vì chuyện đã qua, không thể thay đổi được |
| 211 | Bite one’s tongue | Cắn răng vào nhịn nói, cố không nói điều gì đó ra |
| 212 | Full of oneself | Tự cao tự đại |
| 213 | Down-to-earth | Diễn tả người gần gũi, giản dị, dễ gần và thực tế |
| 214 | A loose cannon | Diễn tả người chuyên gây rắc rối, không thể kiểm soát |
| 215 | Come out of left field | Một cái gì đó rất bất ngờ, từ đâu xuất hiện |
| 216 | Face the music | Đối diện với hậu quả, chấp nhận sự thật |
| 217 | Money doesn’t grow on trees | Tiền không phải tự dưng mà có được |
| 218 | Burn a hole in one’s pocket | Tiêu tiền quá nhanh, mất kiểm soát |
| 219 | Foot the bill | Thanh toán hóa đơn |
| 220 | Throw money down the drain | Ném tiền xuống cống, lãng phí tiền quá mức |
| 221 | Cut corners | Làm qua loa để tiết kiệm chi phí |
| 222 | It’s not all smooth sailing | Không phải lúc nào cũng thuận lợi |
| 223 | Don’t put all your eggs in one basket | Đừng đặt hết toàn bộ kỳ vọng vào một thứ, đừng tin tưởng cái gì quá |
| 224 | Keep one’s chin up | Giữ tinh thần lạc quan, vui tươi |
| 225 | Pull oneself together | Lấy lại tinh thần |
| 226 | Bend over backwards | Cố gắng hết sức để giúp một ai |
| 227 | Add fuel to the fire | Thêm dầu vào lửa, làm tình huống tệ hơn |
| 228 | Cry wolf | Báo động giả |
| 229 | Bite the dust | Qua đời, mất, không còn nữa |
| 230 | Miss the boat | Bỏ lỡ mất cơ hội |
| 231 | Throw someone under the bus | Chỉ điểm, hy sinh ai đó để bảo vệ mình |
| 232 | Up in the air | Cái gì đó còn bỏ ngỏ, chưa quyết định dứt điểm |
| 233 | Bark up the wrong tree | Xác định nhầm hướng, hiểu lầm nguyên nhân |
| 234 | In high spirits | Vui vẻ, phấn chấn |
| 235 | Green with envy | Ghen tỵ, đố kỵ hay tị nạnh |
| 236 | Keep one’s cool | Giữ bình tĩnh, điềm tĩnh |
| 237 | Lose one’s cool | Mất bình tĩnh |
| 238 | A man of few words | Miêu tả một người kiệm lời, ít nói |
| 239 | A social butterfly | Miêu tả một người hoạt bát, thích giao tiếp, hòa đồng |
| 240 | Have a heart of gold | Hào phóng, tốt bụng, rộng rãi và bao dung |
| 241 | A pain in the neck | Miêu tả một người phiền phức, gây ảnh hưởng đến người khác |
| 242 | Set in one’s ways | Bảo thủ, cứng nhắc, khó thay đổi |
| 243 | Go down in history | Đi vào lịch sử, dùng để miêu tả cái gì rất đáng nhớ |
| 244 | Raise eyebrows | Khiến ai ngạc nhiên, nghi ngờ |
| 245 | Flying under the radar | Cái gì đó rất âm thầm, không gây chú ý, lặng lẽ |
| 246 | A fool and his money are soon parted | Những người khờ dại thường tiêu tiền hoang phí mà không suy nghĩ thấu đáo |
| 247 | Bring to the table | Đem đến một ý tưởng mới, đóng góp ý kiến giá trị |
| 248 | Bite the hand that feeds you | Ăn cháo đá bát |
| 249 | Weather the storm | Vượt qua khó khăn, nghịch cảnh |
| 250 | Cross that bridge when you come to it | Giải quyết vấn đề khi nó xảy ra |
| 251 | Call the shots | Đưa ra quyết định cuối |
| 252 | Give someone the cold shoulder | Tỏ ra lạnh nhạt, hờ hững với ai đó |
| 253 | Stick one’s neck out | Mạo hiểm, dám làm điều khó |
| 254 | Read between the lines | Hiểu ý, biết được ẩn ý đằng sau lời nói |
| 255 | Cut to the chase | Ngưng nói dông dài và vào thẳng vấn đề chính |
| 256 | Hit it off | Dùng khi miêu tả hai người đang nói chuyện hòa hợp với nhau |
| 257 | Speak of the devil | Nhắc Tào Tháo thì Tào Tháo tới |
| 258 | A tough nut to crack | Dùng để miêu tả một vấn đề khó xử hay một người khó tính |
| 259 | Have a lot on one’s plate | Hiện tại đang có rất nhiều thứ mà một người phải làm |
| 260 | Go down in flames | Thất bại thảm hại, mọi thứ sụp đổ |
| 261 | Tickled pink | Vui mừng, thích thú |
| 262 | Green around the gills | Cảm thấy mệt mỏi, ốm yếu, xanh như tàu lá chuối |
| 263 | A diamond in the rough | Viên ngọc thô đang chờ mài giũa, một người đầy tài năng tiềm ẩn |
| 264 | Goody two-shoes | Dùng miêu tả người quá ngoan hiền |
| 265 | A man of his word | Miêu tả người biết giữ chữ tín |
| 266 | Hear it on the grapevine | Tin đồn hành lang, nghe phong phanh từ đâu |
| 267 | Kick the bucket | Qua đời |
| 268 | Pass the buck | Chuyển trách nhiệm qua cho người khác |
| 269 | Kick the habit | Từ bỏ thói quen xấu |
| 270 | Come clean | Thú nhận với ai |
| 271 | Get the ball rolling | Bắt đầu làm cái gì đó |
| 272 | Throw one’s hat in the ring | Tham gia ứng cử vào một vị trí, một công việc nào |
| 273 | Stick to one’s guns | Giữ vững lập trường |
| 274 | Speak volumes | Nói lên nhiều điều, biểu lộ rõ ràng |
| 275 | Read someone like a book | Đi guốc trong bụng |
| 276 | Burn one’s bridges | Cắt đứt mối quan hệ với người khác |
| 277 | With flying colors | Đạt được một thành tích xuất sắc, thành công rực rỡ, hoặc làm một điều gì đó với kết quả tốt hơn mong đợi |
| 278 | A flash in the pan | Đầu voi đuôi chuột |
| 279 | Leave a chink in one’s armor | Giấu đầu lòi đuôi |
| 280 | Little drops of water make the mighty ocean | Góp gió thành bão, tích tiểu thành đại |
| 281 | One man’s loss is another man’s gain | Giậu đổ bìm leo; Trai cò đánh nhau, ngư ông đắc lợi |
| 282 | The student becomes the master | Hậu sinh khả úy |
| 283 | A sharp tongue but a soft heart | Khẩu xà tâm phật |
| 284 | More bad than good | Lành ít dữ nhiều |
| 285 | Little and often does the trick | Mưa dầm thấm lâu |
| 286 | Fools rush in where angels fear to tread | Nói về những kẻ liều lĩnh làm việc nguy hiểm mà người khôn ngoan tránh |
| 287 | Know which way the wind blows | Nói về việc am hiểu, nắm bắt được tình hình thực tế |
| 288 | A tempest in a teapot | Chuyện bé xé ra to |
| 289 | Keep someone at bay | Giữ khoảng cách với ai đó |
| 290 | Cast a long shadow | Nói về chuyện gì đó sẽ đem lại ảnh hưởng lâu dài |
| 291 | The elephant in the room | Vấn đề lớn, rõ ràng nhưng mọi người cố tình tránh nhắc tới |
| 292 | Curiosity killed the cat | Tò mò hại chết con mèo, cảnh báo rằng tò mò quá mức có thể dẫn đến rắc rối hoặc nguy hiểm |
| 293 | Cut somebody some slack | Tha thứ, nương tay, hoặc nhẹ tay với ai, không quá khắt khe với họ |
| 294 | At the drop of a hat | Ngay lập tức, không do dự, sẵn sàng làm việc gì ngay |
| 295 | You can't make an omelet without breaking some eggs | Việc gì cũng có cái giá của nó |
| 296 | Your guess is as good as mine | Dùng để nói về tình huống mà mọi người và kể cả bản thân cũng không biết gì đang diễn ra |
| 297 | Wrap your head around something | Hiểu một vấn đề phức tạp |
| 298 | So far so good | Mọi thứ đang diễn ra tốt đẹp tính đến thời điểm này |
| 299 | Ignorance is bliss | Vô tri hưởng thái bình |
| 300 | The devil is in the details | Dùng để miêu tả những thứ nhìn từ xa thì hoàn hảo, nhưng nếu chú ý kỹ sẽ thấy có vấn đề |
| 301 | It takes two to tango | Miêu tả chuyện gì đấy không thể là trách nhiệm của một người, cả hai bên cùng phải chịu trách nhiệm |
Cách học idioms tiếng Anh nhanh chóng, hiệu quả
Học idioms tiếng Anh không khó, nhưng nếu chỉ học vẹt từng cụm thì vừa dễ quên vừa không áp dụng được khi cần. Để sử dụng được các câu thành ngữ tiếng anh như một phản xạ tự nhiên, bạn nên kết hợp nhiều cách học linh hoạt, giúp hiểu sâu và nhớ lâu.
Học idioms tiếng Anh theo ngữ cảnh hoặc chủ đề
Hãy đặt thành ngữ và tục ngữ tiếng Anh vào một ngữ cảnh cụ thể hay nhóm các chủ đề quen thuộc như công việc, tình yêu, thời tiết,...Bạn còn có thể tìm điểm chung giữa những câu thành ngữ tiếng Anh đồng nghĩa với nhau để dễ liên tưởng và nhớ lâu.
- Ví dụ: “Put your shoulder to the wheel” có nghĩa là “bắt tay vào làm việc chăm chỉ để đạt mục tiêu”, còn “Work one’s fingers to the bone” mang nghĩa “Làm việc vất vả” → Cả hai câu thành ngữ tiếng Anh này đều có điểm chung là dùng bộ phận cơ thể và nói về chủ đề làm việc.
Phương pháp này sẽ giúp bạn hiểu về ngữ cảnh và trạng thái để xác định được thành ngữ, tục ngữ có thể dùng.
Hạn chế việc học nhồi nhét quá nhiều thành ngữ, tục ngữ
Do idioms là những cụm từ mang nghĩa bóng đặc thù, lại còn liên quan đến văn hóa của người bản ngữ, nên chúng khá phức tạp và thường không theo quy tắc chung cho cấu tạo.
Vì lẽ đó, trong mỗi lần học thành ngữ thì người học chỉ nên cố hiểu và ghi nhớ nhiều nhất 3-5 câu. Đồng thời, hãy thường xuyên tổng hợp và tự kiểm tra lại số lượng các idioms mà bạn đã học sau một thời gian nhằm củng cố lại kiến thức cũ tốt hơn.
Hãy để mắt đến những cấu trúc đặc biệt
Idioms được sử dụng rộng rãi trong cả cuộc sống đời thường lẫn trong văn học, ca hát, điện ảnh. Có thể trong lúc đọc sách, bạn sẽ nhìn thấy một số cụm từ đi liền nhau nhưng không có nghĩa cụ thể hoặc mang nghĩa khác thường, đó có thể là một thành ngữ mới.
Hãy chú ý đến những cụm từ đặc biệt đó để đoán nghĩa trước dựa trên nội dung câu hoặc bối cảnh xuất hiện của cụm từ. Sau đó hãy ghi chú lại để tra cứu sau về nghĩa từ hoặc hỏi những người bản ngữ xem họ sẽ sử dụng cụm câu này như thế nào.
Mẹo nhỏ: việc xem phim, nghe nhạc, đọc sách báo cũng là một cách để bạn chủ động khám phá thêm các idioms mới và hiểu cách người bản ngữ sẽ dùng idioms trong ngữ cảnh thật như thế nào. Vừa học vừa giải trí còn giúp bạn thoải mái và nhớ kiến thức lâu hơn.
Tạo cơ hội để tiếp xúc với idioms nhiều hơn trong sinh hoạt thường ngày
Nếu chỉ có vài tiếng học bài mỗi ngày thì vẫn chưa đủ để ghi nhớ sâu các kiến thức phức tạp như idioms. Hãy cố tăng tần suất hiện diện và sử dụng của thành ngữ, tục ngữ lên bằng nhiều cách khác nhau như:
- Dùng flashcard hay các app học từ vựng có đi kèm hình ảnh minh họa để ghi chú và ôn tập idioms cùng nghĩa của chúng.
- Dán hoặc ghi chú các idioms liên quan đến các chủ đề cụ thể, nơi chốn hay đồ vật vào những vật dụng, địa điểm có liên quan để tăng tần suất hiện diện của chúng.
- Đồng thời, việc học phải được đi đôi với luyện tập thường xuyên. Đưa idioms tiếng Anh vào các đoạn hội thoại hoặc viết lách cũng là cách để biến chúng thành phản xạ tự nhiên.
- Bạn có thể tự luyện nói về một tình huống cụ thể để tập cách ứng dụng thành ngữ và tục ngữ đã học vào câu nhằm tăng sự tự tin khi nói.
Trên đây là những phương pháp giúp bạn khám phá, hiểu thêm và ghi nhớ được các idioms thông dụng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn còn có thể nâng tầm khả năng giao tiếp của mình thông qua việc:
- Có phương pháp hệ thống kiến thức hiệu quả: ngoài việc biết về idioms, bạn còn cần hiểu cách để liên kết chúng lại một cách logic, giúp mở rộng vốn kiến thức và không bị lặp quá nhiều thành ngữ tương đồng nghĩa.
- Có thêm các ngữ pháp và cấu trúc câu đi kèm: để đưa idioms vào đúng trạng thái, ngữ cảnh và ngữ pháp trong giao tiếp, giúp nâng cao mức độ tự nhiên của câu nói.
- Có thêm cơ hội thực hành: việc được luyện đọc, nghe, nói thường xuyên có đi kèm chỉnh sửa sẽ giúp bạn tự tin sử dụng các idioms như một phản xạ hơn.
Nếu bạn có mong muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh nói chung và sử dụng linh hoạt các idioms tiếng Anh nói riêng thì còn chần chờ gì nữa mà không đến với VUS - nơi việc học là một cuộc hành trình nhằm giúp bạn khai phá và phát triển kỹ năng tiếng Anh của mình đi xa hơn.
VUS tự hào là hệ thống trung tâm Anh ngữ với giáo trình quốc tế từ Cambridge và triết lý Discovery Learning - khuyến khích học viên “học qua trải nghiệm” nhiều hơn, đưa kiến thức từ trang giấy khô khan thành những bài học thực tế và thú vị.
Ở VUS, đồng hành cùng bạn trên mọi chặng đường học tập chính là đội ngũ hơn 2.700 giáo viên đạt chuẩn TESOL, CELTA, TEFL. Các giảng viên tận tâm của VUS sẽ luôn hỗ trợ bạn trên từng chặng đường chinh phục ngôn ngữ của bạn.
Các khóa học tại VUS được thiết kế đa dạng, phù hợp cho từng độ tuổi và nhu cầu:
- Tiếng Anh Mầm non (4 – 6 tuổi): Làm quen ngôn ngữ thông qua trò chơi, âm nhạc và các hoạt động sáng tạo.
- Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi): Xây dựng nền tảng kiến thức, phát triển toàn diện 4 kỹ năng cần thiết.
- Tiếng Anh THCS (11 – 15 tuổi): Nhằm rèn luyện phản xạ, sự tự tin và các kỹ năng trong thuyết trình, nói trước đám đông, hùng biện.
- Tiếng Anh cho người mất gốc: Giúp bạn lấy lại kiến thức tiếng Anh theo lộ trình rõ ràng, dễ hiểu, chắc chắn.
- Tiếng Anh giao tiếp: Là chương trình dành cho các bạn học sinh, sinh viên hay người đi làm có nhu cầu phát triển kỹ năng giao tiếp và linh hoạt về thời gian.
- Luyện thi IELTS: Lộ trình học vững chắc nhằm đưa các bạn học viên vươn đến các band điểm IELTS từ 6.5 – 8.0+ và chạm tay vào các mục tiêu du học, nghề nghiệp, định cư.
Không chỉ dừng lại ở trên, VUS còn ghi dấu bằng nhiều thành tích nổi bật như:
- 5 năm liên tiếp nhận danh hiệu “Trung tâm Đào tạo Vàng” từ Cambridge.
- Gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối trong các kỳ thi Cambridge Starters, Movers, Flyers, KET, PET,....
- Là hệ thống trung tâm Anh ngữ có số học viên đạt điểm tuyệt đối và đạt chứng chỉ quốc tế nhiều nhất Việt Nam.
- Đối tác bạch kim của British Council, giúp học viên tiếp cận hệ thống các kỳ thi ngôn ngữ quốc tế một cách chính thống.
Vậy nên nếu bạn đang tìm một người thầy chỉ dẫn tận tâm và một người bạn đồng hành vững chãi trong chặng đường học ngoại ngữ của mình, hãy đến với VUS để chinh phục các cột mốc phát triển kỹ năng tiếng Anh ngay!
Đăng ký ngay hôm nay để nhận tư vấn chi tiết, ưu đãi học phí và cơ hội thi thử tiếng Anh miễn phí.
Việc biết được các thành ngữ, tục ngữ tiếng Anh là gì cũng như việc có thể hiểu và dịch thành ngữ tiếng Anh một cách chính xác sẽ làm giàu kho tàng kiến thức tiếng Anh của bạn và giúp bạn giao tiếp tiếng Anh được tự nhiên và tự tin hơn.
VUS hy vọng qua bài viết tổng hợp trên, bạn đã khám phá được thêm nhiều các thành ngữ tiếng Anh cũng như nắm được ý nghĩa và bối cảnh sử dụng chúng. Đừng quên việc luyện tập thường xuyên để biến những kiến thức mới học này trở thành nền tảng ứng dụng vững chắc cho tương lai nhé!
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
