Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Chia sẻ bài viết

Top các câu thành ngữ tiếng Anh (idioms) thông dụng, phổ biến

thành ngữ tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, nhiều người thường tập trung vào ngữ pháp và từ vựng cơ bản mà bỏ qua một yếu tố quan trọng: idioms (thành ngữ). Trong thực tế, thành ngữ được người bản xứ sử dụng rất nhiều trong giao tiếp. Nếu không hiểu idioms, bạn dễ rơi vào tình huống “nghe mà chẳng hiểu” dù có vốn từ vựng rộng.

Việc hiểu và sử dụng được linh hoạt các idioms trong tiếng Anh sẽ giúp bạn trở nên lưu loát, dễ hiểu, tự nhiên và tự tin hơn khi giao tiếp với người bản xứ. 

Trong bài viết này, hãy cùng VUS tìm hiểu về:

  • 300+ idioms thông dụng trong tiếng Anh và ý nghĩa của chúng.
  • Phương pháp học thành ngữ trong tiếng Anh hiệu quả, giúp bạn học nhanh – nhớ lâu.

Idioms là gì? Tìm hiểu về thành ngữ tiếng Anh

Idioms là gì? Tìm hiểu về thành ngữ tiếng Anh
Idioms là gì? Tìm hiểu về thành ngữ tiếng Anh

Thật ra, idioms là một khái niệm không hề xa lạ với chúng ta. Trong tiếng Việt, ta cũng có những câu nói như "chân cứng đá mềm" hay "có công mài sắt, có ngày nên kim". Đây chính là những câu thành ngữ, tục ngữ sử dụng các biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ, so sánh để truyền tải thông điệp theo nghĩa bóng.  

Vậy thành ngữ, tục ngữ tiếng Anh là gì? Thành ngữ, tục ngữ tiếng Anh (idioms) có bản chất và vai trò tương tự như trong tiếng Việt. Hiểu đơn giản thì đây là những cụm từ cố định với cách diễn đạt mang nghĩa bóng, thường không thể hiểu rõ nếu dịch từng từ theo nghĩa đen. 

  • Ví dụ, một trong các idioms thông dụng chính là cụm từ “a piece of cake”. Theo nghĩa đen, từ này có nghĩa là "một miếng bánh", nhưng khi dịch thành ngữ tiếng Anh này ra thì nó đồng nghĩa với "it's easy", có nghĩa là "dễ dàng làm một việc nào đó." 

Thành ngữ tiếng Anh còn mang đậm màu sắc tư duy và cách nhìn nhận vấn đề của người bản xứ. Chúng là một loại “gia vị” của ngôn ngữ. Nắm được cách sử dụng đúng nơi, đúng lúc sẽ giúp người học thể hiện trình độ tiếng Anh cao cấp và tự nhiên hơn.

300+ thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất

Hãy cùng VUS tổng hợp và khám phá những thành ngữ tiếng Anh thông dụng và dịch những thành ngữ tiếng Anh này để hiểu rõ hơn về ý nghĩa nhé. 

STT

Thành ngữ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

1

Whatever will be will be

Chuyện gì xảy ra, cứ để nó xảy ra

2

Flesh and blood

Người trần mắt thịt hoặc dùng để nói về máu mủ ruột thịt, tình thân gia đình

3

Over the moon

Mừng như mở cờ trong bụng

4

Call it a day

Kết thúc công việc trong ngày, dừng lại vì đã làm đủ hoặc không hiệu quả nữa

5

Off the beaten track

Chỉ một nơi hoặc trải nghiệm xa lạ, ít người biết đến, không theo lối mòn quen thuộc

6

Out of the blue

Chỉ chuyện bất ngờ, không báo trước

7

See eye to eye

Ý hợp tâm đầu

8

Burn the midnight oil

Đèn sách đến khuya, thức khuya để làm việc hoặc học bài

9

Haste makes waste

Dục tốc bất đạt

10

On cloud nine

Vui sướng như “lên chín tầng mây"

11

Hit the roof

Nổi giận lôi đình, nổi giận đùng đùng

12

Throw in the towel

Giương cờ trắng, bỏ cuộc, đầu hàng, chấp nhận thua

13

Every now and then

Thỉnh thoảng, đôi khi, không thường xuyên nhưng vẫn xảy ra

14

Get on my nerves

Làm ai đó bực mình, khó chịu, chọc tức

15

Make yourself at home

Cứ tự nhiên, thường dùng khi tiếp khách, mời họ thoải mái như ở nhà

16

Practice makes perfect

Có công mài sắt, có ngày nên kim

17

On the same page

Cùng hiểu, cùng suy nghĩ giống nhau, đồng thuận với nhau

18

Heart of stone

Trái tim bằng đá, ám chỉ người vô cảm, không động lòng

19

In the nick of time

Vừa kịp lúc, kịp thời điểm quan trọng nhất

20

Break the ice

Mở lời, bắt đầu cuộc trò chuyện để xóa bầu không khí ngượng ngùng hay xa lạ

21

Ring a bell

Nghe quen, gợi nhớ cái gì đó

22

Birds of a feather flock together

Gió tầng nào gặp mây tầng đó

23

The more, the merrier

Càng đông càng vui

24

Behind the times

Lạc hậu, không bắt kịp thời đại

25

You get what you pay for

Tiền nào của nấy

26

Don’t judge a book by its cover

Tốt gỗ hơn tốt nước sơn

27

Failure is the mother of success

Thất bại là mẹ thành công

28

Pull someone’s leg

Chọc ghẹo ai đó, nói đùa với ai

29

Out of sight, out of mind

Xa mặt cách lòng

30

Blood is thicker than water

Một giọt máu đào hơn ao nước lã

31

Feel under the weather

Cảm thấy không khỏe, trái gió trở trời

32

When the going gets tough, the tough get going

Lửa thử vàng, gian nan thử sức

33

Kill two birds with one stone

Một công đôi việc

34

Childhood sweetheart

Thanh mai trúc mã

35

Third time’s the charm

Quá tam ba bận

36

The first step is always the hardest

Vạn sự khởi đầu nan

37

Cost an arm and a leg

Đắt cắt cổ

38

Time is money

Thời gian là vàng là bạc, ngụ ý là phải làm mọi thứ nhanh lên

39

Learn the ropes

Học cách làm việc, học quy tắc, nắm bắt công việc

40

Pay through the nose

Trả giá rất cao, trả quá nhiều tiền

41

Beauty is in the eye of the beholder

Vẻ đẹp tùy mắt người nhìn; tình nhân trong mắt hóa Tây Thi

42

Through thick and thin

Bất kể gian nan, lúc hoạn nạn hay hạnh phúc

43

Under the sun

Mọi thứ trên đời, tất cả mọi thứ có thể tưởng tượng được

44

Dressed to kill 

Ăn mặc rất sang trọng, đẹp vô cùng

45

Once bitten, twice shy

Một lần bị rắn cắn, cả đời sợ dây thừng

46

Stick your nose into someone’s business

Nhiều chuyện và thích can thiệp chuyện người khác

47

The pot calling the kettle black

Chó chê mèo lắm lông, quạ chê công lắm điều

48

Out of this world

Tuyệt vời, xuất sắc, phi thường

49

Wet behind the ears

Còn non nớt, thiếu kinh nghiệm

50

Run in the family

Di truyền trong gia đình

51

Snowed under (with something)

Quá bận rộn, ngập đầu với việc gì đó

52

Hit the sack

Đi ngủ, lên giường nghỉ ngơi

53

The apple doesn’t fall far from the tree

Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh

54

Get on like a house on fire

Hòa hợp cực kỳ, nhanh chóng trở thành bạn thân, hợp cạ nhau ngay từ đầu.

55

I’m all ears

Đang chú ý lắng nghe, hoàn toàn tập trung nghe người khác nói

56

Double-edged sword

Con dao hai lưỡi, chuyện gì cũng vừa có lợi vừa có hại

57

Don't send good money after bad

Đừng đổ thêm tiền vào một khoản đã mất hoặc không hiệu quả; đừng cố cứu vớt thứ không còn giá trị

58

Good wine needs no bush

Hữu xạ tự nhiên hương

59

A wild goose chase

Việc vô ích, tìm kiếm vô vọng.

60

Come rain or shine

Dù mưa hay nắng, dưới bất kể điều kiện nào cũng luôn thực hiện kế hoạch

61

Get down to business

Bắt tay vào việc chính, bắt đầu làm việc nghiêm túc sau phần mở đầu hoặc chuẩn bị

62

Keep a cool head

Giữ bình tĩnh, giữ cái đầu lạnh

63

The black sheep

Người bị coi là khác biệt, lạc loài, thành viên cá biệt

64

Kiss up to someone

Thấy người sang bắt quàng làm họ

65

A thief knows a thief

Suy bụng ta ra bụng người

66

Those in power act as they please

Miệng quan trôn trẻ

67

Drop like a stone

Ngất xỉu hoặc gục xuống nhanh chóng

68

Wait for the dust to settle

Chờ cho tình hình ổn định trước khi hành động

69

On the mend

Đang hồi phục, đang tốt dần lên

70

Like father, like son

Cha nào con nấy

71

A nearby stranger is better than a far-away relative

Bán anh em xa, mua láng giềng gần

72

Same old same old

Mọi thứ vẫn như cũ, không có gì thay đổi, nhạt nhẽo, bình thường

73

Down and out

Nghèo khổ, không có tài sản hoặc thất bại hoàn toàn

74

Hit the jackpot

Thành công lớn, đạt được điều may mắn hoặc kết quả tốt

75

Start off on the right foot

Đầu xuôi đuôi lọt

76

Like talking to a brick wall

Nước đổ đầu vịt

77

A penny saved is a penny earned

Tiết kiệm được đồng nào thì hay đồng nấy

78

Diamond cuts diamond

Vỏ quýt dày có móng tay nhọn

79

Spare the rod and spoil the child

Thương cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi

80

Packed like sardines

Đất chật người đông

81

Red tape

Thủ tục rườm rà, quan liêu, giấy tờ nhiêu khê

82

Make ends meet

Kiếm đủ sống, đủ tiền chi tiêu hàng ngày

83

Where there’s a will, there’s a way

Có chí thì nên

84

The proof of the pudding is in the eating

Đường dài mới biết ngựa hay

85

As right as rain

Khỏe mạnh trở lại, hoàn toàn ổn, không có vấn đề gì

86

Give someone an inch and they’ll take a mile

Được voi đòi tiên

87

Bite the hand that feeds one

Nuôi ong tay áo

88

Better safe than sorry

Cẩn thận thì hơn, tránh rủi ro

89

Got cold feet

Chùn bước, sợ hãi, mất can đảm vào phút chót

90

Cross my fingers

Cầu mong may mắn, hi vọng điều gì đó sẽ xảy ra tốt đẹp

91

Break a leg

Chúc may mắn

92

Lonely at the top

Thành công/địa vị cao thì càng dễ thấy cô đơn

93

Like a fish out of water

Cảm giác lạc lõng, không thuộc về nơi nào

94

Money talks

Có tiền là có quyền

95

The sky's the limit

Không có giới hạn nào cho thành công

96

Silence is golden

Im lặng là vàng

97

Leave things to the last minute

Để mọi việc đến phút cuối mới làm, nước tới chân mới nhảy

98

Born with a silver spoon

Ngậm thìa vàng, sinh ra đã giàu có, đủ đầy

99

Out with the old, in with the new

Có mới nới cũ

100

Heavy heart

Lòng nặng trĩu, buồn bã

101

Raining cats and dogs

Mưa rất to, mưa xối xả

102

With age comes wisdom

Gừng càng già càng cay

103

Beat around the bush

Nói vòng vo, lảng tránh sự thật

104

Let sleeping dogs lie

Đừng khơi lại chuyện đã yên

105

Great minds think alike

Tư tưởng lớn gặp nhau

106

Love me, love my dog

Yêu ai yêu cả đường đi lối về

107

A piece of cake

Dễ ợt, dễ như ăn bánh

108

On the fence

Còn đang do dự, đắn đo

109

Make up your mind

Đưa ra quyết định dứt khoát

110

Go with the flow

Thuận theo ý trời

111

Take the plunge

Đánh liều, liều lĩnh đưa ra quyết định khó

112

Roll with the punches

Học cách thích nghi, chấp nhận những gì xảy ra

113

When in Rome do as the Romans do

Nhập gia tùy tục

114

Go the extra mile

Làm cái gì đó vượt xa mức yêu cầu, cố gắng vượt mức cần thiết

115

Jack of all trades, master of none

Nghề nào cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào

116

It’s the thought that counts

Giá trị không nằm ở món đồ vật, mà ở tấm lòng, cách người ta trao tặng.

117

Grasp all, lose all

Tham thì thâm

118

A friend in need is a friend indeed

Hoạn nạn mới biết bạn hiền

119

No pain no gain

Tay làm hàm nhai

120

In the blink of an eye

Thứ gì đó diễn ra rất nhanh, trong chớp mắt đã diễn ra 

121

Easier said than done

Nói thì dễ làm thì khó

122

Easy come easy go

Dễ đến dễ đi

123

On the tip of my tongue

Gần như nhớ ra được một từ, tên, hay ý nào đó, nó ngay “trên đầu lưỡi”, nhưng lại chưa thể nói ra được ngay

124

It is what it is

Một cái gì đó vốn là như thế, sự thật không thể thay đổi

125

Stand my ground

Giữ vững lập trường, không nhượng bộ

126

A blessing in disguise

Trong cái rủi có cái may 

127

To be past one’s prime

Để nói về việc ai đó hay cái gì đó đã qua thời kỳ đỉnh cao

128

The cream of the crop

Nói về cái gì đó xuất sắc, giỏi "đỉnh của chóp"

129

Second to none

Không thua kém ai, số một

130

Tit for tat

Ăn miếng trả miếng

131

Seeing is believing

Trăm nghe không bằng mắt thấy

132

A picture is worth a thousand words

Một hình ảnh đáng giá ngàn lời nói

133

Fight fire with fire

Lấy độc trị độc

134

Don’t count your chickens before they hatch

Nói trước bước không qua

135

Laughter is the best medicine

Một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ

136

To be the apple of one’s eye

Được ai đó yêu thương, cưng chiều

137

Chip off the old block

Giống bố/mẹ về tính cách hoặc ngoại hình

138

Love is blind

Tình yêu là sự mù quáng, yêu vào là không còn nhận thức gì

139

Start from scratch

Bắt đầu từ con số 0

140

Back to square one

Quay lại vạch xuất phát, bắt đầu lại từ đầu sau thất bại hoặc sai lầm

141

We reap what we sow

Gieo gió ắt gặt bão

142

Actions speak louder than words

Nói ít làm nhiều, hành động thể hiện nhiều thứ hơn lời nói

143

The last straw

Giọt nước tràn ly

144

Two peas in a pod

Giống nhau như hai giọt nước

145

To kill two birds with one stone

Nhất cử lưỡng tiện

146

Out of the blue

Một cái gì đó hoàn toàn bất ngờ, không đoán trước được

147

Get a taste of your own medicine

Tự lấy đá đập chân mình

148

Better late than never

Thà trễ còn hơn không

149

On a roll

Ai đó đang liên tục gặp được may mắn, liên tục thắng lớn

150

Have an eye for something

Để ý, chú ý, mong muốn có được cái gì đó

151

Bite off more than you can chew

Tham lam quá mức khả năng của mình

152

Go places

Có tiềm năng sẽ thành công

153

Crunch time

Thời điểm căng thẳng, gấp rút, cần tập trung tối đa để hoàn thành việc gì đó

154

Thick as thieves

Nói về những người bạn bè rất thân thiết

155

Joined at the hip

Luôn dính lấy nhau, luôn đi cùng nhau

156

Travel broadens the mind

Đi một ngày đàng, học một sàng khôn

157

I don’t buy it

Dùng khi muốn nói rằng mình không tin một chuyện gì đó

158

You can’t have it both ways

Được cái này thì phải mất cái kia

159

From A to Z

Tất tần tật, tất cả mọi thứ, từ đầu đến đuôi

160

Hit the books

Học hành chăm chỉ, cần mẫn

161

Like a house on fire

Thân thiết, hợp nhau ngay lập tức, rất nhanh chóng thân với nhau

162

As clear as daylight

Rõ như ban ngày

163

Have butterflies in (one's) stomach

Cảm giác lo lắng, hồi hộp, căng thẳng trước một sự kiện quan trọng

164

Pull yourself up by your bootstraps

Tự lực, vượt khó

165

Life isn’t all sunshine and rainbows

Đời không như mơ, cuộc sống không phải màu hồng

166

Be where your feet are

Tập trung vào hiện tại, chú ý vào những gì đang xảy ra xung quanh bạn ngay lúc này

167

One of a kind

Độc nhất vô nhị, chỉ có một trên đời

168

Turn back the hands of time

Tua ngược thời gian, quay về quá khứ, mang tính nuối tiếc, hối hận

169

What goes up must go down

Không có gì là tuyệt đối, cái gì cũng phải thay đổi

170

That ship has sailed

Chuyện đã diễn rồi, ngụ ý là quá trễ để thay đổi mọi thứ

171

Hustle and bustle

Sôi động, ồn ào nhộn nhịp, thường dùng để nói về thành phố

172

In full swing

Một cái gì đó đang diễn ra sôi động, nhộn nhịp

173

Better die a beggar than live a beggar

Chết vinh còn hơn sống nhục

174

Beggars can't be choosers

Ăn mày đòi xôi gấc, đang ở hoàn cảnh hạn chế mà đòi hỏi cao

175

If you cannot bite, don’t bark

Miệng hùm gan sứa, chỉ dám nói mà không dám làm

176

Put someone down

Chê bai, làm ai đó cảm thấy kém giá trị

177

Home is where the heart is

Nhà là nơi có tình cảm, gia đình quan trọng hơn vật chất

178

Pick holes in something

Chỉ trích tỉ mỉ, tìm lỗi

179

Tear someone to pieces

Chỉ trích ai một cách dữ dội, gay gắt

180

One bad apple spoils the bunch

Con sâu làm rầu nồi canh

181

Misfortunes never come singly

Họa vô đơn chí, xui xẻo hay đến liên tục

182

In the black

Có lãi, tài chính lành mạnh

183

In the red

Thua lỗ, mất tiền

184

Teach your grandmother to suck eggs

Múa rìu qua mắt thợ, dạy người giàu kinh nghiệm, người biết việc điều gì đó những điều họ đã biết rồi

185

In the eye of the storm

Ở tâm điểm của sự hỗn loạn, kẹt giữa một tình huống khó khăn

186

One in a million

Xác suất một trong hàng triệu, nói về việc gì rất hiếm khi xảy ra hoặc miêu tả cái gì đó rất độc đáo

187

Catch the eye of someone

Khiến ai đó chú ý, lọt vào mắt xanh của một ai

188

Take it to heart

Nghĩ nhiều về điều đó, để tâm một cách sâu sắc

189

The ball is in your court

Quyết định nằm ở phía bạn, có toàn quyền quyết định

190

Take it with a pinch of salt

Không xem nhẹ một cái gì đó

191

Spill the beans

Tiết lộ bí mật

192

Jump on the bandwagon

Đi theo xu hướng, phong trào nào đó

193

Let the cat out of the bag

Tiết lộ bí mật, làm lộ chuyện dự định hoặc thông tin chưa công khai

194

Keep it under wraps

Giữ kín bí mật

195

Think the world revolves around you

Nghĩ mình là cái rốn của vũ trụ, thế giới xoay quanh mình, kiêu ngạo và tự đại

196

Every dog has its day

Ai cũng có thời của mình, không ai giàu ba họ, không ai khó ba đời

197

As changeable as the weather

Dễ thay đổi như thời tiết

198

Not bat an eyelid

Không tỏ ra ngạc nhiên, không bối rối hay không bị ảnh hưởng trước một sự việc

199

Save the date

Dùng như một lời mời đến tham dự sự kiện đặc biệt

200

Don’t expect something for nothing

Đừng mong nhận được gì mà không làm gì

201

Hit the nail on the head

Nói chính xác, nói trúng phóc một cái gì đấy

202

Not have a penny to one’s name

Không còn tiền, rất nghèo, trắng tay

203

To put one's foot in one's mouth

Làm chuyện khó coi, không chấp nhận được, đáng xấu hổ

204

Down in the dumps

Cảm thấy buồn bã, chán nản, thất vọng

205

It's out of the question

Diễn tả một điều hoàn toàn không thể, không được phép, không nằm trong khả năng

206

Beyond sick

Rất, cực kỳ ghét hoặc khó chịu với điều gì đó

207

At the end of one’s rope

Hết sức chịu đựng

208

Blow off steam

Giải tỏa căng thẳng

209

Wear one’s heart on one’s sleeve

Thể hiện rõ cảm xúc của mình không che giấu

210

Cry over spilt milk

Buồn vì chuyện đã qua, không thể thay đổi được

211

Bite one’s tongue

Cắn răng vào nhịn nói, cố không nói điều gì đó ra

212

Full of oneself

Tự cao tự đại

213

Down-to-earth

Diễn tả người gần gũi, giản dị, dễ gần và thực tế

214

A loose cannon

Diễn tả người chuyên gây rắc rối, không thể kiểm soát

215

Come out of left field

Một cái gì đó rất bất ngờ, từ đâu xuất hiện

216

Face the music

Đối diện với hậu quả, chấp nhận sự thật

217

Money doesn’t grow on trees

Tiền không phải tự dưng mà có được

218

Burn a hole in one’s pocket

Tiêu tiền quá nhanh, mất kiểm soát

219

Foot the bill

Thanh toán hóa đơn

220

Throw money down the drain

Ném tiền xuống cống, lãng phí tiền quá mức

221

Cut corners

Làm qua loa để tiết kiệm chi phí

222

It’s not all smooth sailing

Không phải lúc nào cũng thuận lợi

223

Don’t put all your eggs in one basket

Đừng đặt hết toàn bộ kỳ vọng vào một thứ, đừng tin tưởng cái gì quá 

224

Keep one’s chin up

Giữ tinh thần lạc quan, vui tươi

225

Pull oneself together

Lấy lại tinh thần

226

Bend over backwards

Cố gắng hết sức để giúp một ai

227

Add fuel to the fire

Thêm dầu vào lửa, làm tình huống tệ hơn

228

Cry wolf

Báo động giả

229

Bite the dust

Qua đời, mất, không còn nữa

230

Miss the boat

Bỏ lỡ mất cơ hội

231

Throw someone under the bus

Chỉ điểm, hy sinh ai đó để bảo vệ mình

232

Up in the air

Cái gì đó còn bỏ ngỏ, chưa quyết định dứt điểm

233

Bark up the wrong tree

Xác định nhầm hướng, hiểu lầm nguyên nhân

234

In high spirits

Vui vẻ, phấn chấn

235

Green with envy

Ghen tỵ, đố kỵ hay tị nạnh

236

Keep one’s cool

Giữ bình tĩnh, điềm tĩnh

237

Lose one’s cool

Mất bình tĩnh

238

A man of few words

Miêu tả một người kiệm lời, ít nói

239

A social butterfly

Miêu tả một người hoạt bát, thích giao tiếp, hòa đồng

240

Have a heart of gold

Hào phóng, tốt bụng, rộng rãi và bao dung

241

A pain in the neck

Miêu tả một người phiền phức, gây ảnh hưởng đến người khác

242

Set in one’s ways

Bảo thủ, cứng nhắc, khó thay đổi

243

Go down in history

Đi vào lịch sử, dùng để miêu tả cái gì rất đáng nhớ

244

Raise eyebrows

Khiến ai ngạc nhiên, nghi ngờ

245

Flying under the radar

Cái gì đó rất âm thầm, không gây chú ý, lặng lẽ

246

A fool and his money are soon parted

Những người khờ dại thường tiêu tiền hoang phí mà không suy nghĩ thấu đáo

247

Bring to the table

Đem đến một ý tưởng mới, đóng góp ý kiến giá trị

248

Bite the hand that feeds you

Ăn cháo đá bát

249

Weather the storm

Vượt qua khó khăn, nghịch cảnh

250

Cross that bridge when you come to it

Giải quyết vấn đề khi nó xảy ra

251

Call the shots

Đưa ra quyết định cuối

252

Give someone the cold shoulder

Tỏ ra lạnh nhạt, hờ hững với ai đó

253

Stick one’s neck out

Mạo hiểm, dám làm điều khó

254

Read between the lines

Hiểu ý, biết được ẩn ý đằng sau lời nói

255

Cut to the chase

Ngưng nói dông dài và vào thẳng vấn đề chính

256

Hit it off

Dùng khi miêu tả hai người đang nói chuyện hòa hợp với nhau

257

Speak of the devil

Nhắc Tào Tháo thì Tào Tháo tới

258

A tough nut to crack

Dùng để miêu tả một vấn đề khó xử hay một người khó tính

259

Have a lot on one’s plate

Hiện tại đang có rất nhiều thứ mà một người phải làm

260

Go down in flames

Thất bại thảm hại, mọi thứ sụp đổ

261

Tickled pink

Vui mừng, thích thú

262

Green around the gills

Cảm thấy mệt mỏi, ốm yếu, xanh như tàu lá chuối

263

A diamond in the rough

Viên ngọc thô đang chờ mài giũa, một người đầy tài năng tiềm ẩn

264

Goody two-shoes

Dùng miêu tả người quá ngoan hiền

265

A man of his word

Miêu tả người biết giữ chữ tín

266

Hear it on the grapevine

Tin đồn hành lang, nghe phong phanh từ đâu

267

Kick the bucket

Qua đời

268

Pass the buck

Chuyển trách nhiệm qua cho người khác

269

Kick the habit

Từ bỏ thói quen xấu

270

Come clean

Thú nhận với ai

271

Get the ball rolling

Bắt đầu làm cái gì đó

272

Throw one’s hat in the ring

Tham gia ứng cử vào một vị trí, một công việc nào

273

Stick to one’s guns

Giữ vững lập trường

274

Speak volumes

Nói lên nhiều điều, biểu lộ rõ ràng

275

Read someone like a book

Đi guốc trong bụng

276

Burn one’s bridges

Cắt đứt mối quan hệ với người khác

277

With flying colors

Đạt được một thành tích xuất sắc, thành công rực rỡ, hoặc làm một điều gì đó với kết quả tốt hơn mong đợi

278

A flash in the pan

Đầu voi đuôi chuột

279

Leave a chink in one’s armor

Giấu đầu lòi đuôi

280

Little drops of water make the mighty ocean

Góp gió thành bão, tích tiểu thành đại

281

One man’s loss is another man’s gain

Giậu đổ bìm leo; Trai cò đánh nhau, ngư ông đắc lợi

282

The student becomes the master

Hậu sinh khả úy

283

A sharp tongue but a soft heart

Khẩu xà tâm phật

284

More bad than good

Lành ít dữ nhiều

285

Little and often does the trick

Mưa dầm thấm lâu

286

Fools rush in where angels fear to tread

Nói về những kẻ liều lĩnh làm việc nguy hiểm mà người khôn ngoan tránh

287

Know which way the wind blows

Nói về việc am hiểu, nắm bắt được tình hình thực tế

288

A tempest in a teapot

Chuyện bé xé ra to

289

Keep someone at bay

Giữ khoảng cách với ai đó

290

Cast a long shadow

Nói về chuyện gì đó sẽ đem lại ảnh hưởng lâu dài

291

The elephant in the room

Vấn đề lớn, rõ ràng nhưng mọi người cố tình tránh nhắc tới

292

Curiosity killed the cat

Tò mò hại chết con mèo, cảnh báo rằng tò mò quá mức có thể dẫn đến rắc rối hoặc nguy hiểm

293

Cut somebody some slack

Tha thứ, nương tay, hoặc nhẹ tay với ai, không quá khắt khe với họ

294

At the drop of a hat

Ngay lập tức, không do dự, sẵn sàng làm việc gì ngay

295

You can't make an omelet without breaking some eggs

Việc gì cũng có cái giá của nó

296

Your guess is as good as mine

Dùng để nói về tình huống mà mọi người và kể cả bản thân cũng không biết gì đang diễn ra

297

Wrap your head around something

Hiểu một vấn đề phức tạp

298

So far so good

Mọi thứ đang diễn ra tốt đẹp tính đến thời điểm này

299

Ignorance is bliss

Vô tri hưởng thái bình

300

The devil is in the details

Dùng để miêu tả những thứ nhìn từ xa thì hoàn hảo, nhưng nếu chú ý kỹ sẽ thấy có vấn đề

301

It takes two to tango

Miêu tả chuyện gì đấy không thể là trách nhiệm của một người, cả hai bên cùng phải chịu trách nhiệm  

Cách học idioms tiếng Anh nhanh chóng, hiệu quả

Cách học idioms tiếng Anh nhanh chóng, hiệu quả
Cách học idioms tiếng Anh nhanh chóng, hiệu quả

Học idioms tiếng Anh không khó, nhưng nếu chỉ học vẹt từng cụm thì vừa dễ quên vừa không áp dụng được khi cần. Để sử dụng được các câu thành ngữ tiếng anh như một phản xạ tự nhiên, bạn nên kết hợp nhiều cách học linh hoạt, giúp hiểu sâu và nhớ lâu.

Học idioms tiếng Anh theo ngữ cảnh hoặc chủ đề

Hãy đặt thành ngữ và tục ngữ tiếng Anh vào một ngữ cảnh cụ thể hay nhóm các chủ đề quen thuộc như công việc, tình yêu, thời tiết,...Bạn còn có thể tìm điểm chung giữa những câu thành ngữ tiếng Anh đồng nghĩa với nhau để dễ liên tưởng và nhớ lâu. 

  • Ví dụ: “Put your shoulder to the wheel” có nghĩa là “bắt tay vào làm việc chăm chỉ để đạt mục tiêu”, còn “Work one’s fingers to the bone” mang nghĩa “Làm việc vất vả” → Cả hai câu thành ngữ tiếng Anh này đều có điểm chung là dùng bộ phận cơ thể và nói về chủ đề làm việc. 

Phương pháp này sẽ giúp bạn hiểu về ngữ cảnh và trạng thái để xác định được thành ngữ, tục ngữ có thể dùng.

Hạn chế việc học nhồi nhét quá nhiều thành ngữ, tục ngữ

Do idioms là những cụm từ mang nghĩa bóng đặc thù, lại còn liên quan đến văn hóa của người bản ngữ, nên chúng khá phức tạp và thường không theo quy tắc chung cho cấu tạo. 

Vì lẽ đó, trong mỗi lần học thành ngữ thì người học chỉ nên cố hiểu và ghi nhớ nhiều nhất 3-5 câu. Đồng thời, hãy thường xuyên tổng hợp và tự kiểm tra lại số lượng các idioms mà bạn đã học sau một thời gian nhằm củng cố lại kiến thức cũ tốt hơn. 

Hãy để mắt đến những cấu trúc đặc biệt

Idioms được sử dụng rộng rãi trong cả cuộc sống đời thường lẫn trong văn học, ca hát, điện ảnh. Có thể trong lúc đọc sách, bạn sẽ nhìn thấy một số cụm từ đi liền nhau nhưng không có nghĩa cụ thể hoặc mang nghĩa khác thường, đó có thể là một thành ngữ mới. 

Hãy chú ý đến những cụm từ đặc biệt đó để đoán nghĩa trước dựa trên nội dung câu hoặc bối cảnh xuất hiện của cụm từ. Sau đó hãy ghi chú lại để tra cứu sau về nghĩa từ hoặc hỏi những người bản ngữ xem họ sẽ sử dụng cụm câu này như thế nào.  

Mẹo nhỏ: việc xem phim, nghe nhạc, đọc sách báo cũng là một cách để bạn chủ động khám phá thêm các idioms mới và hiểu cách người bản ngữ sẽ dùng idioms trong ngữ cảnh thật như thế nào. Vừa học vừa giải trí còn giúp bạn thoải mái và nhớ kiến thức lâu hơn. 

Tạo cơ hội để tiếp xúc với idioms nhiều hơn trong sinh hoạt thường ngày

Nếu chỉ có vài tiếng học bài mỗi ngày thì vẫn chưa đủ để ghi nhớ sâu các kiến thức phức tạp như idioms. Hãy cố tăng tần suất hiện diện và sử dụng của thành ngữ, tục ngữ lên bằng nhiều cách khác nhau như: 

  • Dùng flashcard hay các app học từ vựng có đi kèm hình ảnh minh họa để ghi chú và ôn tập idioms cùng nghĩa của chúng. 
  • Dán hoặc ghi chú các idioms liên quan đến các chủ đề cụ thể, nơi chốn hay đồ vật vào những vật dụng, địa điểm có liên quan để tăng tần suất hiện diện của chúng. 
  • Đồng thời, việc học phải được đi đôi với luyện tập thường xuyên. Đưa idioms tiếng Anh vào các đoạn hội thoại hoặc viết lách cũng là cách để biến chúng thành phản xạ tự nhiên.
  • Bạn có thể tự luyện nói về một tình huống cụ thể để tập cách ứng dụng thành ngữ và tục ngữ đã học vào câu nhằm tăng sự tự tin khi nói. 

Trên đây là những phương pháp giúp bạn khám phá, hiểu thêm và ghi nhớ được các idioms thông dụng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn còn có thể nâng tầm khả năng giao tiếp của mình thông qua việc:

  • Có phương pháp hệ thống kiến thức hiệu quả: ngoài việc biết về idioms, bạn còn cần hiểu cách để liên kết chúng lại một cách logic, giúp mở rộng vốn kiến thức và không bị lặp quá nhiều thành ngữ tương đồng nghĩa.
  • Có thêm các ngữ pháp và cấu trúc câu đi kèm: để đưa idioms vào đúng trạng thái, ngữ cảnh và ngữ pháp trong giao tiếp, giúp nâng cao mức độ tự nhiên của câu nói. 
  • Có thêm cơ hội thực hành: việc được luyện đọc, nghe, nói thường xuyên có đi kèm chỉnh sửa sẽ giúp bạn tự tin sử dụng các idioms như một phản xạ hơn.

Nếu bạn có mong muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh nói chung và sử dụng linh hoạt các idioms tiếng Anh nói riêng thì còn chần chờ gì nữa mà không đến với VUS - nơi việc học là một cuộc hành trình nhằm giúp bạn khai phá và phát triển kỹ năng tiếng Anh của mình đi xa hơn.  

VUS tự hào là hệ thống trung tâm Anh ngữ với giáo trình quốc tế từ Cambridge và triết lý Discovery Learning - khuyến khích học viên “học qua trải nghiệm” nhiều hơn, đưa kiến thức từ trang giấy khô khan thành những bài học thực tế và thú vị. 

Chinh phục tiếng Anh cùng VUS!
Chinh phục tiếng Anh cùng VUS!

VUS, đồng hành cùng bạn trên mọi chặng đường học tập chính là đội ngũ hơn 2.700 giáo viên đạt chuẩn TESOL, CELTA, TEFL. Các giảng viên tận tâm của VUS sẽ luôn hỗ trợ bạn trên từng chặng đường chinh phục ngôn ngữ của bạn. 

Các khóa học tại VUS được thiết kế đa dạng, phù hợp cho từng độ tuổi và nhu cầu:

  • Tiếng Anh Mầm non (4 – 6 tuổi): Làm quen ngôn ngữ thông qua trò chơi, âm nhạc và các hoạt động sáng tạo.
  • Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi): Xây dựng nền tảng kiến thức, phát triển toàn diện 4 kỹ năng cần thiết. 
  • Tiếng Anh THCS (11 – 15 tuổi): Nhằm rèn luyện phản xạ, sự tự tin và các kỹ năng trong thuyết trình, nói trước đám đông, hùng biện.
  • Tiếng Anh cho người mất gốc: Giúp bạn lấy lại kiến thức tiếng Anh theo lộ trình rõ ràng, dễ hiểu, chắc chắn.
  • Tiếng Anh giao tiếp: Là chương trình dành cho các bạn học sinh, sinh viên hay người đi làm có nhu cầu phát triển kỹ năng giao tiếp và linh hoạt về thời gian.
  • Luyện thi IELTS: Lộ trình học vững chắc nhằm đưa các bạn học viên vươn đến các band điểm IELTS từ 6.5 – 8.0+ và chạm tay vào các mục tiêu du học, nghề nghiệp, định cư.

Không chỉ dừng lại ở trên, VUS còn ghi dấu bằng nhiều thành tích nổi bật như: 

  • 5 năm liên tiếp nhận danh hiệu “Trung tâm Đào tạo Vàng” từ Cambridge.
  • Gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối trong các kỳ thi Cambridge Starters, Movers, Flyers, KET, PET,....
  • Là hệ thống trung tâm Anh ngữ có số học viên đạt điểm tuyệt đối đạt chứng chỉ quốc tế nhiều nhất Việt Nam.
  • Đối tác bạch kim của British Council, giúp học viên tiếp cận hệ thống các kỳ thi ngôn ngữ quốc tế một cách chính thống.

Vậy nên nếu bạn đang tìm một người thầy chỉ dẫn tận tâm và một người bạn đồng hành vững chãi trong chặng đường học ngoại ngữ của mình, hãy đến với VUS để chinh phục các cột mốc phát triển kỹ năng tiếng Anh ngay!

Đăng ký ngay hôm nay để nhận tư vấn chi tiết, ưu đãi học phí và cơ hội thi thử tiếng Anh miễn phí.

Click để nhận ngay ưu đãi và lộ trình học phù hợp cho bạn!
Top các câu thành ngữ tiếng Anh (idioms) thông dụng, phổ biến

Việc biết được các thành ngữ, tục ngữ tiếng Anh là gì cũng như việc có thể hiểu và dịch thành ngữ tiếng Anh một cách chính xác sẽ làm giàu kho tàng kiến thức tiếng Anh của bạn và giúp bạn giao tiếp tiếng Anh được tự nhiên và tự tin hơn.

VUS hy vọng qua bài viết tổng hợp trên, bạn đã khám phá được thêm nhiều các thành ngữ tiếng Anh cũng như nắm được ý nghĩa và bối cảnh sử dụng chúng. Đừng quên việc luyện tập thường xuyên để biến những kiến thức mới học này trở thành nền tảng ứng dụng vững chắc cho tương lai nhé!

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ