Imagine to V hay Ving? Nghĩa, cách dùng, collocation, bài tập

Trong quá trình học tiếng Anh, không ít người gặp khó khăn, không biết nên dùng imagine to V hay Ving, đặc biệt khi người học chuyển từ suy nghĩ bằng tiếng Việt sang tiếng Anh.
Việc sử dụng sai cấu trúc imagine không chỉ khiến câu văn mất tự nhiên mà đôi khi còn làm thay đổi nghĩa câu.
Trong bài viết này, VUS sẽ giúp bạn:
- Giải đáp chi tiết imagine là gì, sau imagine là to V hay Ving.
- Các cấu trúc mở rộng với imagine và ví dụ cụ thể.
- Collocations và word family với imagine.
- Bảng từ đồng nghĩa và trái nghĩa với imagine kèm bài tập thực hành có đáp án.
Table of Contents
Imagine là gì?
Trước khi đi vào giải đáp chi tiết nên dùng imagine to V hay Ving mới chính xác, bạn cần hiểu được imagine nghĩa là gì.
Imagine /ɪˈmædʒ.ɪn/ là động từ dùng để diễn đạt hành động tưởng tượng, hình dung hoặc tạo ra một ý niệm/viễn cảnh trong tâm trí về một điều chưa có thật, chưa xảy ra hoặc chỉ tồn tại trong suy nghĩ.
Từ này thường xuất hiện trong văn nói, văn viết học thuật và các ngữ cảnh mô tả giả định, sáng tạo ý tưởng hoặc phỏng đoán.
Nói cách khác, imagine giúp người nói đặt bản thân hoặc người khác vào một tình huống giả định nhằm suy ngẫm, sáng tạo hoặc phân tích.
Ví dụ:
- Can you imagine living on another planet? (Bạn có thể tưởng tượng việc sống trên một hành tinh khác không?)
- I can't imagine him lying to anyone. (Tôi không thể tưởng tượng anh ấy nói dối ai.)
Imagine to V hay Ving? Quy tắc và ngữ cảnh sử dụng
Một trong những thắc mắc phổ biến khi học ngữ pháp tiếng Anh là nên dùng imagine to V hay Ving?
Cấu trúc đúng là: Dùng imagine Ving để mô tả một hành động được hình dung trong tâm trí, thường liên quan đến các tình huống giả định, viễn cảnh chưa xảy ra hoặc trải nghiệm khó tưởng tượng trong thực tế.
Công thức:
S + imagine + Ving
Ví dụ:
- Can you imagine living in a world without the internet? (Bạn có thể tưởng tượng sống trong một thế giới không có Internet không?)
- I can’t imagine traveling without a smartphone nowadays. (Ngày nay, tôi không thể tưởng tượng đi du lịch mà không có điện thoại thông minh.)
- Imagine being the first person to land on Mars. (Hãy tưởng tượng là người đầu tiên đặt chân lên Sao Hỏa.)
Imagine + gì? Các cấu trúc mở rộng với Imagine
Bên cạnh imagine Ving, imagine + gì khác? Thực tế, imagine có thể kết hợp linh hoạt với danh từ, mệnh đề, giới từ và cụm từ chỉ tình huống giả định, giúp bạn diễn đạt suy nghĩ, cảm xúc hay giả tưởng một cách sinh động và tự nhiên hơn. Cụ thể:
Imagine + O + Ving
Cấu trúc này dùng để diễn đạt việc tưởng tượng ai đó đang làm gì hoặc trải qua điều gì. Hành động được hình dung trong tâm trí người nói.
Công thức:
S + imagine + O + Ving
Ví dụ:
- I can’t imagine him lying to his parents. (Tôi không thể tưởng tượng anh ấy nói dối bố mẹ mình.)
- Can you imagine yourself living abroad? (Bạn có thể tưởng tượng mình sống ở nước ngoài không?)
Imagine (that) + clause
Cấu trúc này dùng để trình bày một câu hoàn chỉnh mô tả điều tưởng tượng. “That” thường được lược bỏ trong văn nói.
Công thức:
S + imagine (that) + S + V
Ví dụ:
- Imagine (that) you could travel back in time. (Hãy tưởng tượng bạn có thể du hành ngược thời gian.)
- I imagined that he was joking. (Tôi tưởng tượng rằng anh ấy đang đùa.)
Imagine + somebody/something (as) something
Cấu trúc này dùng để hình dung ai/cái gì như một vai trò hoặc trạng thái khác. Từ “as” có thể có hoặc không, tùy ngữ cảnh.
Công thức:
S + imagine + somebody/something (as) + noun
Ví dụ:
- She imagined herself as a famous actress. (Cô ấy tưởng tượng mình là một diễn viên nổi tiếng.)
- We cannot imagine him as a leader. (Chúng tôi không thể hình dung anh ấy là một nhà lãnh đạo.)
Imagine + noun / noun phrase
Cấu trúc này được dùng khi tưởng tượng một ý tưởng, hình ảnh, sự vật hoặc tình huống cụ thể.
Danh từ hoặc cụm danh từ đứng sau imagine đóng vai trò bổ ngữ, diễn đạt khái niệm đang được hình dung trong tâm trí.
Công thức:
S + imagine + N / Noun Phrase
Ví dụ:
- Imagine a peaceful world without conflict. (Hãy tưởng tượng một thế giới hòa bình không xung đột.)
- I couldn't imagine such a situation. (Tôi không thể hình dung một tình huống như vậy.)
It’s hard/easy/difficult to imagine + N/Clause
Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh mức độ khó khăn trong việc hình dung điều gì.
Công thức:
It + be + hard/easy/difficult + to imagine + N/clause
Ví dụ:
- It’s hard to imagine a future without AI. (Thật khó để tưởng tượng một tương lai không có trí tuệ nhân tạo.)
- It’s difficult to imagine that she once struggled with English. (Thật khó để hình dung rằng cô ấy từng gặp khó khăn với tiếng Anh.)
Imagine + what/how/why/where + clause
Cấu trúc này dùng để mở ra một ý tưởng phức tạp, yêu cầu người nghe hình dung kịch bản có nhiều khả năng/chi tiết.
Công thức:
S + imagine + wh-word (what/how/why/where) + clause
Ví dụ:
- Can you imagine how life would change with flying cars? (Bạn có thể tưởng tượng cuộc sống sẽ thay đổi thế nào nếu có ô tô bay không?)
- Imagine what we could achieve with unlimited time. (Hãy tưởng tượng chúng ta có thể đạt được gì nếu có thời gian vô hạn.)
Imagine + what/how/why/where + to V
Cấu trúc này được sử dụng để hình dung cách thực hiện một hành động, hoặc xác định hướng xử lý trong một tình huống cụ thể.
Dạng này thường gặp trong văn viết học thuật, hướng dẫn tư duy và bối cảnh yêu cầu lập kế hoạch, giải quyết vấn đề.
Công thức:
S + imagine + wh-word (what/how/why/where) + to V
Ví dụ:
- Imagine how to solve this problem efficiently. (Hãy tưởng tượng cách giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả.)
- I can’t imagine where to start with such a complex project. (Tôi không thể hình dung nên bắt đầu từ đâu với một dự án phức tạp như vậy.)
Lưu ý: Dạng cấu trúc này chỉ phù hợp khi hành động phía sau thực tế có thể thực hiện, tránh dùng để mô tả giả định không thực tế hoặc kịch bản không thể xảy ra.
Xem thêm:
- Fancy to V hay Ving? Công thức, cách dùng, từ đi kèm, bài tập
- Postpone to V hay Ving? Công thức, cách dùng, từ đi kèm, bài tập
- Keep to V hay Ving? Cách dùng, cấu trúc, ví dụ & bài tập chi tiết
Ngoài ra, đừng bỏ lỡ các tài liệu học tiếng Anh cực hữu ích và DOWNLOAD hoàn toàn miễn phí tại Góc học tập VUS!
Collocations & Word Family với Imagine
Bên cạnh việc xác định được nên dùng imagine to V hay Ving, người học còn cần hiểu rõ các collocations và word family đi kèm để sử dụng từ này linh hoạt hơn.
Việc nắm vững nhóm từ mở rộng của imagine không chỉ giúp bạn tránh lặp lại trong diễn đạt mà còn tăng độ tự nhiên, chính xác và mạch lạc trong cả nói lẫn viết.
Collocations phổ biến với Imagine
| Collocation | Nghĩa | Ví dụ |
| Imagine doing something | Tưởng tượng làm điều gì | She imagined traveling around the world alone. (Cô ấy tưởng tượng việc đi du lịch vòng quanh thế giới một mình.) |
| Imagine someone doing something | Tưởng tượng ai đó làm gì | Can you imagine her leading a global company? (Bạn có thể tưởng tượng cô ấy lãnh đạo một tập đoàn toàn cầu không?) |
| Imagine that… | Tưởng tượng rằng… | Imagine that you could travel through time. (Hãy tưởng tượng rằng bạn có thể du hành thời gian.) |
| Imagine life without… | Tưởng tượng cuộc sống không có… | Imagine life without electricity. (Hãy tưởng tượng cuộc sống không có điện.) |
| Imagine a situation where… | Tưởng tượng một tình huống mà… | I can imagine a situation where you need help but don’t know who to ask. (Tôi có thể tưởng tượng tình huống bạn cần giúp đỡ nhưng không biết hỏi ai.) |
| Imagine oneself doing something | Tự tưởng tượng bản thân làm gì | She imagined herself living by the sea. (Cô ấy tưởng tượng bản thân sống bên cạnh biển.) |
| Hard/difficult/easy to imagine | Khó/dễ tưởng tượng | It’s hard to imagine a world without technology. (Thật khó tưởng tượng một thế giới không có công nghệ.) |
| Beyond imagination | Ngoài sức tưởng tượng | Their success was beyond imagination. (Thành công của họ vượt ngoài sức tưởng tượng.) |
| Stretch one’s imagination | Mở rộng trí tưởng tượng | The story stretches the reader’s imagination. (Câu chuyện mở rộng trí tưởng tượng của người đọc.) |
| Fuel/stimulate imagination | Kích thích trí tưởng tượng | Books can fuel children’s imagination. (Sách có thể nuôi dưỡng trí tưởng tượng của trẻ.) |
| Have/possess a vivid imagination | Có trí tưởng tượng phong phú | Children often possess a vivid imagination. (Trẻ em thường có trí tưởng tượng phong phú.) |
| Limited imagination | Trí tưởng tượng hạn chế | People with limited imagination struggle to innovate. (Người có trí tưởng tượng hạn chế khó đổi mới.) |
| Rich/fertile imagination | Trí tưởng tượng dồi dào | Writers often have a fertile imagination. (Nhà văn thường có trí tưởng tượng phong phú.) |
Word Family của Imagine
| Từ | Từ loại | Nghĩa | Ví dụ |
| Imagine | Verb | Tưởng tượng, hình dung | I can't imagine living without music. (Tôi không thể tưởng tượng sống mà không có âm nhạc.) |
| Imagination | Noun | Trí tưởng tượng | Creativity requires a strong imagination. (Sáng tạo đòi hỏi trí tưởng tượng phong phú.) |
| Imaginative | Adjective | Giàu trí tưởng tượng | She is an imaginative writer. (Cô ấy là một nhà văn giàu trí tưởng tượng.) |
| Unimaginative | Adjective | Thiếu trí tưởng tượng | The proposal was dull and unimaginative. (Đề xuất đó nhàm chán và thiếu sáng tạo.) |
| Imaginable | Adjective | Có thể tưởng tượng được | The project faced every imaginable challenge. (Dự án đối mặt với mọi thử thách có thể tưởng tượng.) |
| Unimaginable | Adjective | Không thể tưởng tượng được | They suffered unimaginable losses. (Họ chịu những mất mát không thể tưởng tượng.) |
| Imaginatively | Adverb | Một cách sáng tạo | The task was completed imaginatively. (Nhiệm vụ được thực hiện một cách sáng tạo.) |
| Imagining(s) | Noun (plural, formal) | Sự tưởng tượng, viễn cảnh tưởng tượng | His wild imaginings never came true. (Những tưởng tượng viển vông của anh ấy không bao giờ thành hiện thực.) |
Những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Imagine
Ngoài việc hiểu rõ nên dùng imagine to V hay Ving, người học cũng cần nắm vững các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của “imagine” để diễn đạt tự nhiên và linh hoạt hơn.
Việc mở rộng vốn từ theo hướng này giúp bạn lựa chọn cách diễn đạt phù hợp với từng ngữ cảnh, đồng thời nâng cao khả năng viết và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn.
Từ đồng nghĩa với Imagine
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
| Envision | /ɪnˈvɪʒən/ | Mường tượng, hình dung tương lai | They envisioned a city powered entirely by renewable energy. (Họ mường tượng về một thành phố được vận hành hoàn toàn bằng năng lượng tái tạo.) |
| Visualize | /ˈvɪʒuəlaɪz/ | Hình dung bằng hình ảnh | Visualize yourself succeeding in the exam. (Hãy hình dung bản thân bạn đang thành công trong kỳ thi.) |
| Picture | /ˈpɪktʃər/ | Hình dung, tưởng tượng | I can picture him giving a great presentation. (Tôi có thể hình dung anh ấy thuyết trình rất tốt.) |
| Conceive (of) | /kənˈsiːv/ | Hình thành ý tưởng, tưởng tượng | It’s hard to conceive of life without technology. (Thật khó hình dung cuộc sống không có công nghệ.) |
| Dream (of/about) | /driːm/ | Mơ về, tưởng tượng điều mong muốn | She dreams of becoming a doctor. (Cô ấy mơ trở thành bác sĩ.) |
| Fantasize | /ˈfæntəsaɪz/ | Tưởng tượng viển vông, không thực tế | He fantasizes about becoming invisible. (Anh ấy tưởng tượng mình trở nên vô hình.) |
| Speculate | /ˈspekjuleɪt/ | Suy đoán, tưởng tượng khả năng xảy ra | We can only speculate about what happened. (Chúng ta chỉ có thể suy đoán chuyện đã xảy ra.) |
| Envisage | /ɪnˈvɪzɪdʒ/ | Hình dung (Anh-Anh), dự tính | I can’t envisage him working here long-term. (Tôi không thể hình dung anh ấy làm việc ở đây lâu dài.) |
| Conceptualize | /kənˈseptʃuəlaɪz/ | Hình thành khái niệm, tư duy ý tưởng | Researchers conceptualize creativity in various ways. (Các nhà nghiên cứu khái niệm hóa sự sáng tạo theo nhiều cách.) |
| Visualise | /ˈvɪʒuəlaɪz/ | Hình dung (phiên bản Anh-Anh của visualize) | Try to visualise the structure before writing. (Hãy cố hình dung cấu trúc trước khi viết.) |
| Picture oneself | /ˈpɪktʃər/ | Hình dung bản thân trong tình huống nào đó | I can’t picture myself living abroad. (Tôi không thể hình dung mình sống ở nước ngoài.) |
Từ trái nghĩa với Imagine
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
| Know | /nəʊ/ | Biết rõ, chắc chắn | I know this method works. (Tôi biết phương pháp này hiệu quả.) |
| Understand | /ˌʌndərˈstænd/ | Hiểu rõ, nắm được ý nghĩa | I understand why she chose that path. (Tôi hiểu vì sao cô ấy chọn con đường đó.) |
| Realize | /ˈriːəlaɪz/ | Nhận ra, hiểu ra | He suddenly realized the truth. (Anh ấy bất ngờ nhận ra sự thật.) |
| Recognize | /ˈrekəɡnaɪz/ | Nhận ra (người, vật, sự thật) | I recognized the voice immediately. (Tôi nhận ra giọng nói ngay lập tức.) |
| Dismiss | /dɪsˈmɪs/ | Bác bỏ, xem điều gì là không đúng | They dismissed the idea without discussion. (Họ bác bỏ ý tưởng mà không thảo luận.) |
| Doubt | /daʊt/ | Nghi ngờ, không tin | He doubts the project will succeed. (Anh ấy nghi ngờ dự án sẽ thành công.) |
| Ignore | /ɪɡˈnɔːr/ | Phớt lờ, không xem xét | Don’t ignore the warning signs. (Đừng phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo.) |
Việc hiểu và nắm kỹ khi nào nên dùng imagine to V hay Ving cùng các cấu trúc mở rộng khác như imagine that + clause, imagine oneself doing something… giúp người học diễn đạt ý tưởng trôi chảy, giàu hình ảnh và mang tính học thuật cao.
Tuy nhiên, chỉ nắm lý thuyết chưa đủ. Nhiều học viên vẫn gặp khó khăn khi áp dụng vào bài viết IELTS, thuyết trình, email công việc hoặc giao tiếp thực tế.
Xem thêm:
- 60+ mẫu câu thuyết trình tiếng Anh kèm những bài mẫu hay
- Hướng dẫn chi tiết cách viết Email bằng tiếng Anh chuyên nghiệp (kèm bài mẫu)
- Bí quyết tự học tiếng Anh giao tiếp tại nhà hiệu quả từ A–Z
Để biến những kiến thức ngữ pháp này thành phản xạ tự nhiên, bạn cần môi trường luyện tập bài bản - nơi lý thuyết luôn đi cùng thực hành, có giáo viên đồng hành sửa lỗi, định hướng và xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc.
Tại VUS - Hệ thống Anh văn Hội Việt Mỹ, chương trình học được thiết kế theo chuẩn quốc tế, kết hợp công nghệ hỗ trợ học tập hiện đại, giúp bạn phát triển phản xạ tiếng Anh và vận dụng chính xác ngữ pháp trong mọi tình huống.
Những thành tựu nổi bật chứng minh chất lượng của VUS:
- Gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối Cambridge & IELTS 8.0+ (09/2024).
- Hơn 203.000 học viên sở hữu chứng chỉ quốc tế từ Cambridge & IELTS.
- 5 năm liên tiếp nhận danh hiệu “Trung tâm Đào tạo Vàng” từ Cambridge.
- Hơn 60 trung tâm tại các thành phố lớn trên toàn quốc.
- Tự hào là hệ thống Anh ngữ có nhiều học viên đạt điểm tuyệt đối chứng chỉ quốc tế nhất Việt Nam.
Điều tạo nên khác biệt tại VUS:
- Đội ngũ giảng viên chuẩn quốc tế: 100% có chứng chỉ TESOL/CELTA/TEFL được tuyển chọn nghiêm ngặt, đào tạo 98 giờ chuyên sâu trước khi đứng lớp.
- Giáo trình & lộ trình chuẩn quốc tế: Thiết kế bởi chuyên gia ThS - TS giáo dục; hợp tác cùng các nhà xuất bản lớn, tài liệu luyện thi độc quyền.
- Học đi đôi với thực hành: Mô hình học tích hợp công nghệ hiện đại; theo dõi tiến trình học qua hệ thống LMS thông minh; giáo viên theo sát – sửa lỗi – đánh giá cá nhân hóa.
- Môi trường học tập chuẩn quốc tế: Hoạt động ngoại khóa & cuộc thi tiếng Anh thường xuyên; phát triển kỹ năng giao tiếp, tư duy phản biện & trình bày.
VUS cung cấp lộ trình học rõ ràng cho từng nhóm đối tượng:
- Tiếng Anh Mẫu giáo (4-6 tuổi): Làm quen tiếng Anh chủ động qua trò chơi, âm nhạc và hoạt động vận động.
- Tiếng Anh Thiếu nhi (6-11 tuổi): Mở rộng vốn từ - phát triển phản xạ - hình thành nền tảng 4 kỹ năng.
- Tiếng Anh THCS (11-15 tuổi): Rèn giao tiếp tự tin - tư duy tiếng Anh học thuật - chuẩn bị thi quốc tế.
- Tiếng Anh cho người mới bắt đầu/mất gốc: Xây nền tảng từ đầu, luyện phát âm, củng cố ngữ pháp - tự tin sử dụng tiếng Anh trong đời sống.
- Tiếng Anh Giao tiếp & cho người đi làm: Phát âm chuẩn - phản xạ nhanh - giao tiếp linh hoạt cho học tập và công việc.
- Luyện thi IELTS: Lộ trình rõ ràng, luyện đề chuyên sâu, sát đề thi, bứt phá band điểm 6.5 - 8.0+.
Bên cạnh chương trình chuẩn quốc tế, học viên tại VUS được hỗ trợ toàn diện qua hệ thống đánh giá tiến bộ, tư vấn lộ trình cá nhân hóa và các hoạt động ngoại khóa, cuộc thi học thuật giúp xây dựng môi trường học tập năng động - thực chiến - hiệu quả.
Đăng ký ngay để được tư vấn hoàn toàn miễn phí và nhận lộ trình học cá nhân hóa từ đội ngũ chuyên môn VUS.
Bài tập vận dụng giúp nắm vững nên dùng Imagine to V hay Ving
Để ghi nhớ và nắm vững nên dùng imagine to V hay Ving, việc luyện tập qua các bài tập thực tế là vô cùng quan trọng.
Phần dưới đây tổng hợp những bài tập vận dụng giúp bạn củng cố cấu trúc, hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng và áp dụng tự tin trong giao tiếp cũng như bài viết tiếng Anh.
Phần bài tập
Bài tập 1: Chọn phương án đúng và phù hợp nhất để hoàn thành câu sau:
1. Many scientists ______ a future where diseases can be cured instantly.
A. imagine to see
B. imagine seeing
C. imagine to seeing
D. imagine
2. Can you imagine ______ in complete silence every day?
A. working
B. to work
C. work
D. to working
3. I can't imagine him ______ such an important detail.
A. forgetting
B. to forget
C. forget
D. forgot
4. Imagine ______ the opportunity to study at your dream university.
A. having
B. to have
C. have
D. to having
5. She imagined herself ______ on stage in front of thousands of people.
A. to perform
B. perform
C. performing
D. to performing
6. It’s difficult to imagine ______ without electricity.
A. live
B. to live
C. living
D. to living
7. They imagined that they ______ the project ahead of schedule.
A. would finish
B. finish
C. will finish
D. are finishing
8. Imagine what we could achieve if we ______ unlimited resources.
A. have
B. had
C. will have
D. would have
9. I can't imagine ______ where to begin with such a massive assignment.
A. ∅
B. to know
C. know
D. to knowing
10. Can you imagine how difficult it is ______ a language without practice?
A. learning
B. to learn
C. learn
D. to learning
Bài tập 2: Mỗi câu sau có 1 lỗi sai. Hãy tìm và sửa lại cho đúng.
1. People often imagine to change careers after forty.
2. I can’t imagine her to accept such a low offer.
3. Imagine that you are winning the scholarship next year.
4. It’s hard to imagine of a future without bookstores.
5. He imagined himself to be stood on the podium.
6. Can you imagine where do we start with this legacy code?
7. They imagined the policy as will reduce administrative burden.
8. I couldn’t imagine that she passes the exam so quickly.
9. Imagine to be the first person in your family to attend college.
10. The report is difficult to imagine that it was written in a day.
Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng cấu trúc với imagine theo đúng nghĩa.
1. It is impossible for me to think about living without music.
→ I can’t ______________________________________.
2. She pictured herself becoming the CEO one day.
→ She imagined __________________________________.
3. It is difficult to think about how life would be without clean water.
→ It’s hard to imagine _____________________________.
4. He thinks that working abroad will improve his skills.
→ He imagines ___________________________________.
5. I find it hard to think of him failing the interview.
→ I can’t imagine _________________________________.
6. Think about a world where people never get sick.
→ Imagine ________________________________________.
7. I didn’t think she could speak French so fluently.
→ I couldn’t imagine ______________________________.
8. Can you think of where we should begin this thesis?
→ Can you imagine ________________________________?
9. She thought about herself living by the ocean in the future.
→ She imagined herself ____________________________.
10. We could never think that technology would advance this fast.
→ We could never imagine __________________________.
Phần đáp án
Bài tập 1:
1-D
2-A
3-A
4-A
5-C
6-C
7-A
8-B
9-A
10-B
Bài tập 2:
1. People often imagine changing careers after forty.
2. I can’t imagine her accepting such a low offer.
3. Imagine that you win the scholarship next year.
4. It’s hard to imagine a future without bookstores.
5. He imagined himself standing on the podium.
6. Can you imagine where to start with this legacy code?
7. They imagined that the policy would reduce administrative burden.
8. I couldn’t imagine that she had passed the exam so quickly.
9. Imagine being the first person in your family to attend college.
10. It is difficult to imagine that the report was written in a day.
Bài tập 3:
1. I can’t imagine living without music.
2. She imagined herself becoming the CEO one day.
3. It’s hard to imagine a life without clean water.
4. He imagines (that) working abroad will improve his skills.
5. I can’t imagine him failing the interview.
6. Imagine a world where people never get sick.
7. I couldn’t imagine her speaking French so fluently.
8. Can you imagine where to start with this thesis?
9. She imagined herself living by the ocean.
10. We could never imagine technology advancing this fast.
Nắm vững việc nên dùng imagine to V hay Ving cùng các cấu trúc mở rộng khác như imagine (that) + clause, imagine oneself doing something, Imagine + what/how/why/where + clause… giúp người học diễn đạt ý tưởng sáng rõ, tự nhiên và mang tính học thuật cao trong viết luận, thuyết trình và giao tiếp.
Việc hiểu chính xác “sau imagine là to V hay Ving” không chỉ tránh lỗi ngữ pháp mà còn nâng cao khả năng tư duy và diễn đạt logic bằng tiếng Anh.
Để duy trì tiến bộ và biến kiến thức này thành phản xạ tự nhiên, hãy tiếp tục luyện tập thường xuyên và đặt mình trong môi trường giao tiếp tiếng Anh liên tục.
Đăng ký tư vấn khóa học tại VUS để được hướng dẫn bài bản, luyện tập có hệ thống và bứt tốc kỹ năng tiếng Anh toàn diện.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
