Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Chia sẻ bài viết

Fancy to V hay Ving? Công thức, cách dùng, từ đi kèm, bài tập

fancy to v hay ving

Câu hỏi “fancy to V hay Ving” luôn khiến nhiều người học tiếng Anh bối rối khi muốn diễn đạt ý “thích”, “muốn” hoặc “có hứng làm gì đó”. 

Đây là một trong những cấu trúc dễ nhầm nhất vì “fancy” có thể đảm nhận nhiều vai trò, vừa là động từ, vừa là tính từ và danh từ tùy theo ngữ cảnh. Nếu dùng sai, câu sẽ nghe gượng gạo hoặc không tự nhiên trong giao tiếp.

Việc hiểu rõ “fancy + gì” và “sau fancy là to V hay Ving” sẽ giúp bạn viết và nói tiếng Anh tự nhiên, linh hoạt hơn như người bản xứ.

Trong bài viết này, VUS sẽ giúp bạn:

  • Nắm vững fancy là gì, fancy + gì, sau fancy to V hay Ving.
  • Hiểu các collocation và thành ngữ tiếng Anh phổ biến đi với “fancy”.
  • Phân biệt sự khác nhau giữa fancy và enjoy giúp bạn chọn từ phù hợp trong từng ngữ cảnh.
  • Thực hành bài tập kèm đáp án giúp bạn ghi nhớ nhanh và dùng chuẩn cấu trúc fancy trong thực tế.

Fancy là gì? 

Trước khi tìm hiểu câu trả lời chính xác cho thắc mắc nên dùng fancy to V hay Ving mới chính xác, bạn cần hiểu fancy nghĩa là gì. 

Trong tiếng Anh, fancy /ˈfӕnsi/ có thể đóng vai trò là động từ (verb), tính từ (adjective) hoặc danh từ (noun). Đây là một từ đa nghĩa, mang sắc thái tự nhiên, giàu cảm xúc và thường được dùng phổ biến trong tiếng Anh - Anh. 

Các từ loại liên quan của “Fancy”:

1. Fancy (verb): Thích, muốn làm điều gì đó (mang sắc thái tự nhiên, thân mật) hoặc tin rằng ai đó sẽ làm được điều gì.

Ví dụ: 

  • Do you fancy going out tonight? (Bạn có thích ra ngoài tối nay không?)
  • I fancy him to win the race. (Tôi tin anh ấy sẽ thắng cuộc đua này.)

Fancy là động từ có quy tắc (regular verb) với các dạng:

2. Fancy (adjective): Cầu kỳ, sang chảnh, kiểu cách; đôi khi mang màu sắc phóng túng hoặc châm biếm nhẹ.

Ví dụ:

  • She wore a fancy gown to the gala. (Cô ấy mặc một chiếc váy sang chảnh tới buổi gala.)
  • It’s nothing fancy - just homemade food. (Không có gì cầu kỳ cả - chỉ là đồ ăn nhà làm.)

3. Fancy (noun): Sở thích nhất thời, cảm hứng bất chợt hoặc trí tưởng tượng, ý nghĩ lãng mạn, bay bổng.

Ví dụ:

  • I suddenly took a fancy to cold brew coffee. (Tự nhiên tôi lại thích cà phê cold brew.)
  • The painting came straight from the artist’s fancy. (Bức tranh xuất phát từ trí tưởng tượng của người họa sĩ.)

Word family của “fancy”:

  • Fancying (gerund/noun form): Hành động thích, cảm thấy muốn.

Ví dụ: Fancying a change, she moved to the countryside. (Vì thích sự thay đổi, cô ấy chuyển về sống ở vùng quê.)

  • Fancied (adjective): Được yêu thích, được lựa chọn hoặc được tưởng tượng.

Ví dụ: He is the fancied contender for the title. (Anh ấy là ứng cử viên được dự đoán sẽ giành danh hiệu.)

  • Fanciful (adjective): Viển vông, có trí tưởng tượng phong phú, mang màu sắc sáng tạo hoặc không thực tế.

Ví dụ: She has a fanciful way of describing things. (Cô ấy có cách mô tả mọi thứ rất giàu tưởng tượng.)

Fancy to V hay Ving? Quy tắc và ngữ cảnh sử dụng 

Nếu bạn từng bối rối không biết “fancy đi với to V hay Ving”, thì câu trả lời là:

Trong tiếng Anh hiện đại, cấu trúc đúng phải là fancy + Ving dùng để diễn tả sự thích thú, hứng khởi hoặc mong muốn làm một việc gì đó, tương tự với like, feel like hoặc want to; chứ không phải fancy + to V.

Có thể bạn quan tâm:

Cấu trúc này phổ biến trong giao tiếp thân mật, đặc biệt ở tiếng Anh - Anh (British English), giúp câu nói tự nhiên, nhẹ nhàng và mang sắc thái gợi ý hoặc rủ rê.

Công thức:

S+ fancy + Ving + (tân ngữ/chi tiết khác)

Trong đó:

  • S (Chủ ngữ): I, you, he, she, we, they…
  • Fancy: động từ “fancy”
  • Ving: động từ chính thêm -ing
  • Tân ngữ/chi tiết khác (optional): nơi chốn, thời gian, vật, hoạt động…

Ví dụ:

  • Do you fancy going out for dinner tonight? (Bạn có muốn đi ăn tối không?).
  • I fancy staying in and watching a movie. (Tôi thích ở nhà xem phim hơn).
  • She doesn’t fancy cooking today. (Cô ấy không muốn nấu ăn hôm nay).
Fancy to V hay Ving mới chính xác?
Fancy to V hay Ving mới chính xác?

Fancy + gì? Các cấu trúc Fancy khác bên cạnh Fancy Ving

Bạn đã hiểu được fancy to V hay Ving mới đúng. Ngoài cấu trúc fancy Ving, từ “fancy” còn xuất hiện trong nhiều mẫu câu đa dạng - mỗi cách dùng mang một sắc thái và ngữ nghĩa khác nhau. Cụ thể:

Fancy + something / somebody: Thích một thứ gì đó hoặc “cảm nắng” ai đó.

Đây là cách dùng phổ biến nhất của fancy, thường mang sắc thái thân mật, nhẹ nhàng như like hoặc feel like.

Cấu trúc:

S + fancy + something / somebody

Ví dụ:

  • I fancy a coffee. (Tôi muốn một tách cà phê).
  • He really fancies her. (Anh ấy thực sự thích cô ấy).

Lưu ý: Khi nói về người, “fancy” thường diễn tả cảm xúc lãng mạn hoặc sự thu hút cá nhân.

Fancy + oneself (as) + N: Tự cho mình là… / ảo tưởng về bản thân.

Cấu trúc này thường dùng mang ý châm biếm, chỉ ai đó tự tin hoặc tự mãn quá mức về năng lực của mình.

Cấu trúc:

S + fancy oneself (as) + N

Ví dụ:

  • He fancies himself as a great singer. (Anh ta tự cho mình là ca sĩ giỏi).
  • She fancies herself an expert in fashion. (Cô ấy nghĩ mình là chuyên gia thời trang).

Lưu ý: “Fancy oneself” thường đi với danh từ chỉ nghề nghiệp, vai trò hoặc kỹ năng (chef, artist, dancer…) để thể hiện ý “ảo tưởng bản thân”.

Fancy (that) + clause: Nghĩ rằng / tưởng tượng rằng / tin rằng điều gì đó đúng.

Cấu trúc này thể hiện niềm tin chủ quan hoặc suy đoán mang tính tưởng tượng.

Cấu trúc:

S + fancy (that) + S + V

Ví dụ:

  • I fancy (that) he’ll call me soon. (Tôi nghĩ rằng anh ấy sắp gọi cho tôi).
  • She fancied that she saw someone in the dark. (Cô ấy tưởng rằng thấy ai đó trong bóng tối).

Lưu ý: Trong văn phong Anh - Anh, “fancy (that)” mang sắc thái cổ điển, thường dùng thay cho imagine that hoặc believe that.

Fancy + O + to V: Tin rằng ai đó sẽ làm gì hoặc sẽ đạt được điều gì.

Đây là cấu trúc đặc trưng trong British English, dùng để thể hiện niềm tin, sự kỳ vọng hoặc dự đoán tích cực.

Cấu trúc:

S + fancy + O + to V

Ví dụ:

  • They fancy her to win the competition. (Họ tin rằng cô ấy sẽ thắng cuộc thi).
  • I fancy our team to reach the final. (Tôi tin đội của chúng ta sẽ vào chung kết).

Lưu ý: Đây không phải cấu trúc “fancy to V” để diễn đạt “thích”, mà là cấu trúc dự đoán hoặc kỳ vọng trong tiếng Anh - Anh.

Fancy + one’s chances

Cấu trúc này dùng để thể hiện sự tin tưởng vào khả năng hoặc cơ hội thành công của ai đó, thường mang sắc thái tự tin hoặc lạc quan.

Cấu trúc:

S + fancy + one’s chances

Ví dụ:

  • I fancy her chances in the competition. (Tôi tin cô ấy có cơ hội chiến thắng trong cuộc thi.)
  • They don’t fancy their chances against such a strong team. (Họ không tin mình có nhiều cơ hội khi đối đầu đội mạnh như vậy.)

Lưu ý: Cách dùng này thường gặp trong tiếng Anh Anh, nhất là khi nói về thi đấu, cạnh tranh hoặc mục tiêu cá nhân.

Câu cảm thán: Fancy + Ving…! 

Cấu trúc này diễn tả sự ngạc nhiên, bất ngờ hoặc cảm xúc mạnh, tương tự “Imagine…!” trong tiếng Anh hiện đại, thường được dùng trong giao tiếp tự nhiên để thể hiện cảm xúc thật của người nói.

Cấu trúc:

Fancy + Ving…!

Ví dụ:

  • Fancy meeting you here! (Thật bất ngờ khi gặp bạn ở đây!).
  • Fancy winning the lottery! (Không thể tin được là trúng số!).

Lưu ý: Khi “fancy” đứng đầu câu cảm thán, nó không còn mang nghĩa “thích”, mà thể hiện cảm xúc ngạc nhiên hoặc khó tin.

Những cấu trúc Fancy khác bên cạnh Fancy to V hay Ving
Những cấu trúc Fancy khác bên cạnh Fancy to V hay Ving

Phân biệt Fancy với Enjoy

Trong tiếng Anh, “fancy”“enjoy” đều có thể được dịch là “thích”, nhưng cách dùng của hai từ này không hoàn toàn giống nhau. Việc nhầm lẫn giữa fancy và enjoy là lỗi khá phổ biến, đặc biệt khi người học không nắm rõ sắc thái và ngữ cảnh sử dụng.

Hãy cùng xem bảng so sánh chi tiết dưới đây để hiểu rõ sự khác biệt giữa fancy và enjoy trong từng trường hợp cụ thể.

Tiêu chí

Fancy

Enjoy

Từ loại

Động từ (verb)

Động từ (verb)

Ý nghĩa chính

Thích, muốn làm gì đó (theo cảm hứng nhất thời, nhẹ nhàng, mang tính thân mật)

Thích, tận hưởng, cảm thấy vui thích khi làm việc gì (mạnh hơn, sâu sắc và thường xuyên hơn)

Cấu trúc thông dụng

  • Fancy + Ving  
  • Fancy + something / somebody
  • Enjoy + Ving 
  • Enjoy + something

Ngữ cảnh sử dụng

- Thường dùng trong tiếng Anh - Anh (British English). 

- Mang sắc thái thân mật, tự nhiên, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.

- Dùng phổ biến trong mọi biến thể tiếng Anh, từ thân mật đến trang trọng. 

- Mang sắc thái trung tính hoặc mạnh hơn, dùng được cả trong văn nói và văn viết.

Mức độ yêu thích

Nhẹ, thoáng qua, mang tính cảm xúc hoặc nhất thời.

Mạnh mẽ hơn, diễn tả sự tận hưởng hoặc yêu thích thật sự.

Thì và hình thức dùng

Không dùng ở thì tiếp diễn. Thường ở dạng hiện tại đơn hoặc quá khứ đơn (fancy / fancied).

Có thể dùng ở mọi thì (enjoy / enjoyed / enjoying).

Ví dụ minh họa

  • Do you fancy going out tonight? (Bạn có muốn đi chơi tối nay không?)
  • He fancies her. (Anh ấy thích cô ấy).
  • I enjoy reading in my free time. (Tôi thích đọc sách lúc rảnh). 
  • She enjoys cooking for her family. (Cô ấy thích nấu ăn cho gia đình).

Sắc thái biểu cảm

Tự nhiên, nhẹ nhàng, mang tính xã giao hoặc cảm xúc nhất thời.

Chân thành, bền vững, thể hiện niềm vui thật sự khi làm điều gì đó.

Khả năng thay thế

Có thể thay cho like trong văn nói thân mật (đặc biệt trong Anh - Anh).

Có thể thay cho like nhưng thường dùng khi người nói thực sự thích và tận hưởng việc đó.

Ví dụ so sánh trực tiếp

I fancy watching a movie tonight. (Tôi muốn xem phim tối nay). (ý bộc phát, nhẹ nhàng)

I enjoy watching movies. (Tôi thích xem phim). (sở thích thật, thường xuyên)

Xem thêm:

 Ngoài ra bạn có thể tìm thấy nhiều tài liệu học tiếng Anh hữu ích tại Góc học tập VUS!

Phân biệt Fancy với Enjoy trong tiếng Anh
Phân biệt Fancy với Enjoy trong tiếng Anh

Các collocation (cụm từ đi kèm) thông dụng với Fancy

Ngoài việc cần hiểu rõ nên dùng fancy to V hay Ving để dùng đúng cấu trúc, bạn cũng cần nắm các collocation (cụm từ đi kèm tự nhiên) thông dụng với “fancy”. 

“Fancy” là một từ rất linh hoạt trong tiếng Anh, có thể làm động từ, tính từ hoặc danh từ, nên các collocation của nó cũng vô cùng đa dạng.

Việc nắm vững các collocation thông dụng với “fancy” giúp bạn sử dụng ngôn ngữ tự nhiên hơn, hiểu được sắc thái biểu cảm và tránh lỗi ngữ pháp thường gặp khi nói hoặc viết.

Collocation với Động từ “Fancy”: Thích / Muốn / Cảm thấy hứng thú

Collocation

Ý nghĩa / Cách dùng

Ví dụ minh họa

fancy doing something

Thích / muốn làm gì đó (một cách thân mật, ngẫu hứng)

Do you fancy going out tonight? (Bạn có muốn ra ngoài tối nay không?)

fancy seeing / meeting someone

Diễn tả sự ngạc nhiên khi gặp ai đó (dạng cảm thán)

Fancy meeting you here! (Thật bất ngờ khi gặp bạn ở đây!)

fancy yourself (as) something

Tự cho mình là ai đó / có khả năng gì đó (hơi tự mãn)

He fancies himself as a great chef. (Anh ta tự cho mình là đầu bếp giỏi.)

fancy someone

“Cảm nắng” / thích ai đó (mang nghĩa lãng mạn)

She really fancies Tom. (Cô ấy rất thích Tom.)

fancy doing something for a change

Thử làm gì khác đi / đổi gió

I fancy trying a new Vietnamese restaurant for a change. (Tôi muốn thử ăn ở một nhà hàng Việt mới cho khác đi.)

Collocation với Tính từ “Fancy”: Cầu kỳ / Sang chảnh / Đắt tiền

Collocation

Ý nghĩa / Sắc thái

Ví dụ minh họa

fancy-dress

Trang phục hóa trang / đồ dự tiệc cầu kỳ

We’re having a fancy-dress party on Friday – come as your favorite movie character! (Tụi mình tổ chức tiệc hóa trang vào thứ Sáu – hãy hóa thân thành nhân vật phim bạn thích!)

fancy restaurant / hotel / car

Sang trọng, cao cấp

They went to a fancy restaurant for their anniversary. (Họ đến một nhà hàng sang trọng nhân dịp kỷ niệm.)

nothing fancy

Không có gì cầu kỳ, đơn giản thôi

It’s just a simple meal, nothing fancy. (Chỉ là bữa ăn đơn giản, không có gì đặc biệt.)

fancy name / word

Tên hoặc từ ngữ hoa mỹ, nghe “kêu”

Don’t use fancy words - just keep it simple. (Đừng dùng từ ngữ hoa mỹ quá, hãy nói đơn giản thôi.)

Collocation với Danh từ “Fancy”: Sở thích / Trí tưởng tượng

Collocation

Ý nghĩa / Sắc thái

Ví dụ minh họa

a passing fancy

Sở thích thoáng qua / cảm hứng nhất thời

His love for painting was just a passing fancy. (Niềm yêu thích hội họa của anh ta chỉ là sở thích nhất thời.)

take a fancy to (something / someone)

Bắt đầu thích ai / điều gì

She’s taken a fancy to that new café near her office. (Cô ấy bắt đầu thích quán cà phê mới gần công ty.)

catch someone’s fancy

Khiến ai đó thích / bị thu hút

That book really caught my fancy. (Cuốn sách đó thật sự khiến tôi thích thú.)

have a fancy for (something)

Có hứng thú với điều gì (thường là thoáng qua)

I have a fancy for chocolate today. (Hôm nay tôi thèm sô-cô-la.)

a flight of fancy

Sự tưởng tượng bay bổng / ý tưởng phi thực tế

His story was just a flight of fancy. (Câu chuyện của anh ta chỉ là tưởng tượng hão huyền.)

Bên cạnh thắc mắc nên dùng fancy to V hay Ving, còn rất nhiều cấu trúc tiếng Anh tưởng chừng đơn giản nhưng lại khiến người học dễ nhầm lẫn, đặc biệt khi chỉ học qua lý thuyết mà thiếu môi trường thực hành. 

Đó chính là lý do vì sao bạn cần một môi trường học tiếng Anh chuyên sâu, có phương pháp và lộ trình rõ ràngVUS (Anh Văn Hội Việt Mỹ) chính là lựa chọn lý tưởng cho hành trình đó.

Vì sao nên chọn VUS?

  • Chương trình học chuẩn quốc tế, được thiết kế bởi đội ngũ chuyên gia có bằng Thạc sĩ, Tiến sĩ trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh, hợp tác với các nhà xuất bản hàng đầu như Oxford và National Geographic Learning.
  • Đội ngũ giảng viên chất lượng cao: 100% có chứng chỉ giảng dạy quốc tế (TESOL, CELTA, TEFL), được đào tạo liên tục và luôn theo sát từng học viên.
  • Cơ sở vật chất hiện đại - trải nghiệm học tập tiên tiến: Hệ thống phòng học thông minh, tương tác, giúp học viên rèn luyện tiếng Anh qua tình huống thực tế.
  • Hơn 60 trung tâm trên toàn quốc, thuận tiện cho việc học tập dù bạn ở bất kỳ đâu.
  • Học phí minh bạch - học bổng hấp dẫn, mang lại cơ hội tiếp cận chương trình chuẩn quốc tế cho mọi học viên.

Thành tích ấn tượng:

  • Gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối Cambridge & IELTS 8.0+ (9/2024).
  • Hơn 203.000 học viên đạt chứng chỉ quốc tế chỉ trong 5 năm qua.
  • 5 năm liên tiếp đạt danh hiệu “Trung tâm Đào tạo Vàng” từ Cambridge".
VUS mang đến chương trình chuẩn quốc tế, giáo viên đạt chuẩn TESOL - CELTA
VUS mang đến chương trình chuẩn quốc tế, giáo viên đạt chuẩn TESOL - CELTA

Các khóa học nổi bật tại VUS dành cho mọi lứa tuổi và nhu cầu, từ tiếng Anh mầm non, thiếu nhi, THCS đến giao tiếp, mất gốc và luyện thi IELTS chuyên sâu.

  • Tiếng Anh Mầm non (4 - 6 tuổi): Giúp trẻ làm quen tiếng Anh tự nhiên qua trò chơi, hình ảnh và hoạt động tương tác. Hình thành phản xạ nghe - nói ngay từ nhỏ.
  • Tiếng Anh Thiếu nhi (6 - 11 tuổi): Phát triển toàn diện 4 kỹ năng nghe - nói - đọc - viết, kết hợp học và chơi để khơi dậy hứng thú học tập.
  • Tiếng Anh THCS (11 - 15 tuổi): Nâng cao khả năng giao tiếp, phản xạ nhanh và tư duy logic bằng tiếng Anh, đồng thời chuẩn bị nền tảng cho các kỳ thi quốc tế.
  • Tiếng Anh Giao tiếp: Dành cho người bận rộn muốn cải thiện phát âm, kỹ năng nói và sự tự tin trong môi trường công sở, thuyết trình và họp hành.
  • Khóa học Tiếng Anh cho người mất gốc: Giúp người học lấy lại nền tảng từ đầu, hiểu bản chất ngữ pháp, luyện phản xạ thực hành và sử dụng tiếng Anh đúng ngữ cảnh.
  • Luyện thi IELTS chuyên sâu: Chương trình bám sát đề thi thật, kết hợp chiến lược làm bài và kỹ năng tư duy ngôn ngữ, cam kết đầu ra từ 6.5 - 8.0+.

Hãy điền form đăng ký ngay hôm nay để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa làm bài kiểm tra trình độ miễn phí cùng đội ngũ chuyên gia của VUS.

Bài tập áp dụng giúp nắm vững nên dùng Fancy to V hay Ving

Sau khi đã nắm vững toàn bộ lý thuyết khi nào nên dùng fancy + Ving hay to V, đây chính là lúc bạn kiểm tra mức độ hiểu và khả năng vận dụng thực tế.

Bài tập

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu (A, B hoặc C).

  1. Do you ___ going to the cinema tonight?
    A. Fancy
    B. Fancies
    C. Fancy to
  2. I don’t ___ cooking dinner today — let’s eat out.
    A. Fancy
    B. Fancied
    C. Fancy to
  3. She really ___ that new bar near the river.
    A. Fancy to
    B. Fancies
    C. Fancied
  4. He ___ himself as a great designer, but his work is average.
    A. Fancies
    B. Fancy to be
    C. Fancy
  5. They ___ her to win the competition this year.
    A. Fancy
    B. Fancies to
    C. Fancied to
  6. ___ seeing you again after so many years!
    A. Fancy
    B. Fancy to
    C. Fancied
  7. I suddenly ___ a cup of hot chocolate.
    A. Fancies
    B. Fancy
    C. Fancy to
  8. We all ___ staying in and watching movies this weekend.
    A. Fancy
    B. Fancied
    C. Fancy to
  9. The teacher ___ the students to pass the final test.
    A. Fancies
    B. Fancies to
    C. Fancy
  10. She ___ that he’ll call her soon.
    A. Fancy
    B. Fancied
    C. Fancies

Bài tập 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi

  1. Would you like to go for a walk?
    → Do you ____________________________?
  2. He thinks he’s a famous actor.
    → He ____________________________.
  3. The coach believes our team will win the match.
    → The coach ____________________________.
  4. What a surprise to meet you here!
    → Fancy ____________________________!
  5. I want a cup of coffee right now.
    → I ____________________________.
  6. She believes that she’ll get the promotion soon.
    → She ____________________________.
  7. They want to stay home tonight instead of going out.
    → They ____________________________.
  8. He believes her to be the best candidate for the job.
    → He ____________________________.
  9. He likes Anna.
    → He really ____________________________.
  10. The audience believes the singer will win the award.
    → The audience ____________________________.

Bài tập 3: Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng.

  1. Do you fancy to play tennis this afternoon?
  2. I am fancying going out tonight.
  3. She fancy to buy a new car next month.
  4. They fancy that to travel alone is dangerous.
  5. He fancies to be a professional artist.
  6. Fancy to meeting you here!
  7. We don’t fancy to study on weekends.
  8. He fancies that she will to win.
  9. I fancied to watch that film yesterday.
  10. They fancy their team to winning the tournament.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. A. Fancy
  2. A. Fancy
  3. B. Fancies
  4. A. Fancies
  5. A. Fancy
  6. A. Fancy
  7. B. Fancy
  8. A. Fancy
  9. A. Fancies
  10. C. Fancies

Bài tập 2:

  1. Do you fancy going for a walk?
  2. He fancies himself as a famous actor.
  3. The coach fancies our team to win the match.
  4. Fancy meeting you here!
  5. I fancy a cup of coffee right now.
  6. She fancies (that) she’ll get the promotion soon.
  7. They fancy staying home tonight instead of going out.
  8. He fancies her to be the best candidate for the job.
  9. He really fancies Anna.
  10. The audience fancies the singer to win the award.

Bài tập 3: 

  1. Do you fancy playing tennis this afternoon?
  2. I fancy going out tonight.
  3. She fancies buying a new car next month.
  4. They fancy (that) travelling alone is dangerous.
  5. He fancies himself (as) a professional artist.
  6. Fancy meeting you here!
  7. We don’t fancy studying on weekends.
  8. He fancies that she will win.
  9. I fancied watching that film yesterday.
  10. They fancy their team to win the tournament.

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ khi nào nên dùng fancy to V hay Ving, cùng toàn bộ cách dùng, collocation và các mẫu câu mở rộng. Việc nắm vững các kiến thức này sẽ giúp bạn nói và viết tiếng Anh tự nhiên, chuẩn xác hơn như người bản xứ.

Nếu bạn muốn học sâu hơn về ngữ pháp, mở rộng vốn từ và luyện phản xạ giao tiếp thực tế, VUS chính là nơi lý tưởng để bắt đầu. 

Đăng ký ngay hôm nay để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóanhận ưu đãi đặc biệt từ VUS.

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ