Prepare đi với giới từ gì? Công thức, cách dùng và bài tập

Nếu bạn từng loay hoay không biết prepare + giới từ gì: nên dùng prepare for, prepare to hay prepare with trong câu, hoặc cảm thấy mình “chuẩn bị” nói/viết mãi mà vẫn sợ sai ngữ pháp, thì đây là bài viết bạn đang cần.
Qua nội dung bên dưới, bài viết sẽ giúp bạn:
- Hiểu rõ prepare là gì, preparation là gì và cách phân biệt hai khái niệm này trong ngữ cảnh giao tiếp và học thuật.
- Nắm chắc prepare đi với giới từ gì? (for, to, with, against, …), từng cấu trúc được dùng khi nào kèm ví dụ dễ nhớ.
- Mở rộng vốn câu với các cấu trúc prepare thường gặp khác và từ đồng nghĩa của prepare để diễn đạt tự nhiên, chuyên nghiệp hơn.
- Củng cố kiến thức qua bài tập có đáp án, giúp bạn kiểm tra lại mức độ hiểu và ghi nhớ lâu dài.
Table of Contents
Prepare là gì? Preparation là gì?
Prepare là gì? Prepare là một động từ (verb) trong tiếng Anh, mang nghĩa chuẩn bị, sẵn sàng cho một việc gì đó, hoặc làm cho ai/cái gì sẵn sàng trước khi một hành động xảy ra.
Tùy vào ngữ cảnh, prepare có thể dùng cho cả hành động chuẩn bị vật chất (chuẩn bị tài liệu, chuẩn bị bữa ăn) và tinh thần (chuẩn bị tâm lý, chuẩn bị cho kỳ thi).
Ví dụ:
- I need to prepare for the exam.
(Tôi cần chuẩn bị cho kỳ thi.) - They are preparing the room for the meeting.
(Họ đang chuẩn bị phòng cho cuộc họp.)
Prepare là một động từ có quy tắc (regular verb). Các dạng của nó gồm: prepare, prepares (hiện tại đơn – chủ ngữ số ít), preparing (V-ing), prepared (V2/V3).
Preparation là gì? Preparation là danh từ (noun) của prepare, mang nghĩa sự chuẩn bị, quá trình chuẩn bị, hoặc những thứ được chuẩn bị. Từ này thường xuất hiện trong văn viết học thuật, báo cáo, và những ngữ cảnh trang trọng.
Ví dụ:
- Good preparation is essential for success.
(Sự chuẩn bị tốt là yếu tố thiết yếu để thành công.) - The preparations for the event took two weeks.
(Công tác chuẩn bị cho sự kiện mất hai tuần.)
Tóm lại:
- Prepare = động từ → hành động chuẩn bị.
- Preparation = danh từ → quá trình, sự chuẩn bị hoặc những thứ cần chuẩn bị.
Các từ loại liên quan đến "prepare":
- Prepared (adjective): đã chuẩn bị, sẵn sàng
Ví dụ: She is fully prepared for the interview.
(Cô ấy đã chuẩn bị đầy đủ cho buổi phỏng vấn.) - Unprepared (adjective): chưa chuẩn bị, không sẵn sàng
Ví dụ: Many students were unprepared for the difficult test.
(Nhiều học sinh không chuẩn bị cho bài kiểm tra khó.) - Preparatory (adjective): mang tính chuẩn bị, mang tính tiền đề
Ví dụ: He took a preparatory course before entering university.
(Anh ấy học một khóa dự bị trước khi vào đại học.) - Preparer (noun): người chuẩn bị
Ví dụ: The preparer of the document must sign at the bottom.
(Người chuẩn bị tài liệu phải ký ở cuối trang.)
Vậy,
- Chuẩn bị tiếng Anh là gì? “Chuẩn bị” trong tiếng Anh thường là prepare (chuẩn bị cho việc gì đó) hoặc get ready (sửa soạn, chuẩn bị bản thân).
- Sau prepare to V hay Ving? Với prepare, bạn dùng prepare to V vì cấu trúc này nhấn mạnh hành động sắp diễn ra trong tương lai gần hoặc bước tiếp theo cần thực hiện, không dùng trực tiếp prepare + V-ing.
Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn ở phần tiếp theo nhé!
Prepare đi với giới từ gì?
Bạn thắc mắc prepare đi với giới từ gì? Trong tiếng Anh, prepare thường đi với hai giới từ chính là for và to, mỗi giới từ mang một sắc thái khác nhau. Ngoài ra, prepare còn xuất hiện trong cấu trúc prepare something for somebody, prepare somebody for something,…
Dưới đây là cách dùng chi tiết:
1. Prepare for + Noun/V-ing: Chuẩn bị cho một sự kiện, hoạt động hoặc tình huống.
Diễn tả việc chuẩn bị cho một sự kiện, hoạt động, kỳ thi, nhiệm vụ hoặc tình huống; nhấn mạnh mục tiêu/sự kiện phía trước mà bạn đang hướng tới.
Thường dùng trong giao tiếp hằng ngày, email công việc, học thuật và IELTS Writing.
Cấu trúc:
prepare for + danh từ / V-ing
Ví dụ:
- I'm preparing for the final exam.
(Tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.) - They prepared for moving to a new city.
(Họ chuẩn bị cho việc chuyển đến một thành phố mới.)
2. Prepare to + Verb (Infinitive): Chuẩn bị để làm một hành động cụ thể.
Diễn tả sự chuẩn bị để thực hiện một hành động cụ thể sắp diễn ra; nhấn mạnh hành động chứ không phải sự kiện.
Thường dùng trong ngữ cảnh chuẩn bị để bắt đầu làm gì: thuyết trình, rời đi, ký hợp đồng, báo cáo số liệu, v.v.; dùng nhiều trong email công việc để mô tả hành động sắp thực hiện.
Cấu trúc:
prepare to + V
Ví dụ:
- She is preparing to give a presentation.
(Cô ấy đang chuẩn bị để thuyết trình.) - We need to prepare to leave early.
(Chúng ta cần chuẩn bị để rời đi sớm.)
Tóm lại:
- prepare for the exam → nhấn mạnh sự kiện (kỳ thi).
- prepare to take the exam → nhấn mạnh hành động (đi thi).
3. Prepare by + V-ing: Chuẩn bị bằng cách làm một hành động nào đó.
Diễn tả bằng cách làm gì để chuẩn bị cho sự kiện/hành động tiếp theo; nhấn mạnh phương pháp, cách thức, hoặc bước chuẩn bị mà bạn thực hiện để sẵn sàng cho một việc.
Ví dụ:
- You can prepare for the interview by practicing common questions.
(Bạn có thể chuẩn bị cho buổi phỏng vấn bằng cách luyện các câu hỏi phổ biến.) - She prepared for the trip by researching local customs.
(Cô ấy chuẩn bị cho chuyến đi bằng cách tìm hiểu phong tục địa phương.)
Prepare + gì? Các cấu trúc Prepare thường gặp khác
Phần này sẽ mở rộng kiến thức xoay quanh câu hỏi “Prepare + gì khác nữa?”, giúp bạn không chỉ nhớ prepare for hay prepare to mà còn nắm thêm nhiều cấu trúc hay gặp khác.
Bạn sẽ khám phá các mẫu như prepare somebody for something, be prepared to do something, well-prepared… kèm ví dụ thực tế để áp dụng linh hoạt trong bài thi, email công việc và giao tiếp hằng ngày.
1. Prepare something for someone/something: Chuẩn bị cái gì cho ai / cho việc gì.
Mô tả việc chuẩn bị một vật, nội dung, tài liệu, buổi học, hoặc không gian cho ai đó hoặc cho mục đích cụ thể; nhấn mạnh người nhận hoặc mục đích sử dụng.
Thường dùng trong ngữ cảnh: chuẩn bị bữa ăn cho gia đình, phòng họp/slide/tài liệu cho sự kiện, chuẩn bị quà hoặc hoạt động cho trẻ em, v.v.
Ví dụ:
- She prepared lunch for her children.
(Cô ấy chuẩn bị bữa trưa cho các con.) - They are preparing the venue for the ceremony.
(Họ đang chuẩn bị địa điểm cho buổi lễ.)
2. Prepare someone for something: Giúp ai đó sẵn sàng cho một sự kiện hoặc tình huống.
Diễn tả việc giúp ai đó sẵn sàng, thích nghi hoặc đối mặt với tình huống mới; mang tính đào tạo, định hướng, hỗ trợ tâm lý, kỹ năng.
Thường gặp trong ngữ cảnh các khóa học chuẩn bị kỹ năng cho học viên, giáo viên chuẩn bị học sinh cho kỳ thi lớn, cha mẹ chuẩn bị con cho môi trường mới, v.v.
Ví dụ:
- This course will prepare you for the IELTS exam.
(Khóa học này sẽ giúp bạn chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.) - The teacher worked hard to prepare her students for the upcoming major exam.
(Giáo viên đã nỗ lực hết mình để chuẩn bị cho học sinh kỳ thi lớn sắp tới.)
3. Prepare sth/sb to + V: Chuẩn bị một thứ hoặc giúp ai đó sẵn sàng để làm điều gì đó.
Dùng để diễn tả việc chuẩn bị một thứ gì đó hoặc giúp một ai đó sẵn sàng để thực hiện hành động tiếp theo.
Cấu trúc này thường xuất hiện trong ngữ cảnh đào tạo, hướng dẫn, chuẩn bị kỹ năng (như chuẩn bị học viên để viết luận, chuẩn bị nhân viên để xử lý tình huống), hoặc khi chuẩn bị tài liệu, hệ thống, thiết bị cho bước kế tiếp.
Ví dụ:
- The training program prepares employees to handle customer complaints effectively.
(Chương trình đào tạo giúp nhân viên chuẩn bị để xử lý khiếu nại hiệu quả.) - They prepared the system to process a larger amount of data.
(Họ chuẩn bị hệ thống để xử lý lượng dữ liệu lớn hơn.)
4. Prepare yourself for something: Tự chuẩn bị tinh thần để đối mặt với một tình huống sắp diễn ra.
Cấu trúc này nhấn mạnh việc tự chuẩn bị tinh thần, cảm xúc hoặc kỹ năng cho một sự kiện hay thử thách, thường dùng khi nói về thay đổi, áp lực, tin xấu, công việc mới, kỳ thi lớn; mang sắc thái trang trọng, phù hợp email công việc, văn viết.
Ví dụ:
- Prepare yourself for some big changes ahead.
(Hãy chuẩn bị tinh thần cho những thay đổi lớn sắp tới.) - You should prepare yourself for unexpected challenges.
(Bạn nên chuẩn bị tinh thần cho những thử thách bất ngờ.)
5. Prepare against something: Chuẩn bị trước để phòng ngừa hoặc giảm thiểu rủi ro từ một điều gì đó.
Mô tả việc chuẩn bị để phòng ngừa, tránh rủi ro, hạn chế ảnh hưởng của điều gì dùng trong bối cảnh nói về thiên tai, sự cố, dịch bệnh, rủi ro tài chính; gặp nhiều trong tài liệu học thuật (academic writing) và báo cáo.
Ví dụ:
- The company prepared against possible data breaches.
(Công ty chuẩn bị phòng trường hợp bị rò rỉ dữ liệu.) - People are preparing against severe weather conditions.
(Mọi người đang chuẩn bị để đối phó thời tiết khắc nghiệt.)
6. Prepare (oneself) to be + Adj/N: Chuẩn bị để trở thành hoặc đảm nhận vai trò nào đó.
Diễn tả việc chuẩn bị về kỹ năng, kiến thức hoặc tâm lý để đạt một trạng thái mới hoặc đảm nhận một vai trò cụ thể. Chủ ngữ thường là người tự chuẩn bị bản thân (prepare oneself) hoặc được chuẩn bị thông qua huấn luyện/đào tạo.
Ví dụ:
- He is preparing to be a team leader.
(Anh ấy đang chuẩn bị để trở thành một trưởng nhóm.) - She prepared herself to be more confident during the presentation.
(Cô ấy chuẩn bị để trở nên tự tin hơn khi thuyết trình.)
7. Be prepared to + V (bị động): Sẵn sàng làm điều gì đó
Dùng để diễn tả việc ai đó nên sẵn sàng làm điều gì, thường mang sắc thái cảnh báo, khuyến nghị, hoặc dự báo về hành động mà người nghe có thể phải thực hiện.
Cấu trúc này nhấn mạnh sự sẵn sàng về tâm lý, tinh thần hoặc thái độ, chứ không đơn thuần là chuẩn bị vật chất.
Ví dụ:
- Be prepared to wait for a long time.
(Hãy chuẩn bị tinh thần sẽ phải chờ lâu.) - You should be prepared to answer detailed questions.
(Bạn nên sẵn sàng trả lời các câu hỏi chi tiết.)
8. Prepare + Object + for + V-ing: Chuẩn bị ai/điều gì để làm việc đó trong tương lai
Dùng để diễn tả việc chuẩn bị ai đó hoặc một đối tượng (học sinh, nhân viên, thiết bị, tài liệu…) cho việc thực hiện một hành động trong tương lai, trong đó hành động được nhấn mạnh bằng V-ing (mang nghĩa danh động từ).
Cấu trúc này tập trung vào quá trình trang bị kỹ năng, kiến thức, điều kiện hoặc môi trường giúp đối tượng sẵn sàng cho hoạt động tiếp theo.
Ví dụ:
- The course prepares students for writing academic essays.
(Khóa học chuẩn bị cho học viên khả năng viết bài luận học thuật.) - This training program prepares employees for handling customer complaints.
(Chương trình đào tạo giúp nhân viên sẵn sàng xử lý khiếu nại.)
Xem thêm:
Các từ đồng nghĩa của Prepare là gì?
Sau khi đã nắm được prepare đi với giới từ gì, việc biết các từ đồng nghĩa của prepare sẽ giúp bạn đa dạng hóa cách diễn đạt, tránh lặp từ và sử dụng câu tiếng Anh tự nhiên hơn.
Phần này sẽ phân tích từng từ, ví dụ đi kèm và ngữ cảnh phù hợp để bạn dễ áp dụng trong học tập, công việc hay giao tiếp hàng ngày.
1. Nhóm nghĩa “chuẩn bị / sẵn sàng trước”
Nhóm này dùng khi bạn nói đến chuẩn bị về tinh thần hoặc chuẩn bị cho một sự kiện sắp diễn ra, giống với prepare for + N/V-ing.
- get ready: chuẩn bị sẵn sàng.
Ví dụ: We need to get ready for the final round of interviews.
(Chúng ta cần chuẩn bị cho vòng phỏng vấn cuối.) - gear up: chuẩn bị cho điều gì quan trọng.
Ví dụ: The team is gearing up for the product launch next month.
(Đội ngũ đang chuẩn bị cho buổi ra mắt sản phẩm vào tháng tới.) - brace (yourself): chuẩn bị tinh thần cho điều khó khăn.
Ví dụ: She braced herself for the unexpected announcement.
(Cô ấy chuẩn bị tinh thần cho thông báo bất ngờ.) - make ready: chuẩn bị để sẵn sàng (trang trọng hơn).
Ví dụ: The staff made ready the hall for the award ceremony.
(Nhân viên chuẩn bị hội trường cho lễ trao giải.)
2. Nhóm nghĩa “chuẩn bị vật chất / sắp xếp”
Nhóm này được dùng khi bạn nói về chuẩn bị đồ vật, không gian, tài liệu, phòng họp, sự kiện…, tương đương với prepare something for….
- arrange: sắp xếp.
Ví dụ: They arranged all the documents before the meeting.
(Họ sắp xếp toàn bộ tài liệu trước cuộc họp.) - set up: chuẩn bị, bố trí không gian hoặc thiết bị.
Ví dụ: We need to set up the projector before the class starts.
(Chúng ta cần lắp đặt máy chiếu trước khi lớp bắt đầu.) - organize: chuẩn bị và sắp xếp mọi thứ ngăn nắp.
Ví dụ: She organized the files into separate folders.
(Cô ấy sắp xếp các tệp vào từng thư mục riêng.) - assemble: tập hợp, lắp ráp, chuẩn bị thành phần.
Ví dụ: The engineers assembled the parts for testing.
(Các kỹ sư lắp ráp các bộ phận để kiểm tra.)
3. Nhóm nghĩa “huấn luyện / trang bị kỹ năng”
Nhóm này mang nghĩa gần với prepare someone to + V hoặc prepare someone for + V-ing.
- train: huấn luyện bài bản.
Ví dụ: New employees are trained to handle customer inquiries.
(Nhân viên mới được đào tạo để xử lý thắc mắc của khách hàng.) - equip: trang bị kỹ năng/kiến thức.
Ví dụ: The course equips students with essential speaking skills.
(Khóa học trang bị cho học viên kỹ năng nói thiết yếu.) - coach: hướng dẫn, kèm cặp.
Ví dụ: He coached the team to improve their presentation skills.
(Anh ấy hướng dẫn đội nhóm cải thiện kỹ năng thuyết trình.) - instruct: chỉ dẫn cách thực hiện.
Ví dụ: The supervisor instructed staff on how to use the new system.
(Quản lý hướng dẫn nhân viên cách sử dụng hệ thống mới.)
4. Nhóm nghĩa “phòng ngừa / đề phòng rủi ro”
Nhóm này được dùng khi bạn chuẩn bị để giảm thiểu nguy cơ, thường gặp trong bảo mật, sức khỏe, an toàn.
- protect: bảo vệ.
Ví dụ: Vaccinations protect children from serious diseases.
(Vắc xin bảo vệ trẻ em khỏi các bệnh nguy hiểm.) - safeguard: bảo vệ một cách an toàn, có hệ thống.
Ví dụ: The company upgraded the firewall to safeguard data security.
(Công ty nâng cấp tường lửa để bảo vệ dữ liệu.) - defend: phòng thủ trước mối nguy.
Ví dụ: The policy helps defend the organization against cyber threats.
(Chính sách giúp tổ chức tự vệ trước các mối đe dọa mạng.) - guard against: đề phòng.
Ví dụ: You should guard against possible scams online.
(Bạn nên đề phòng các trò lừa đảo trên mạng.)
5. Nhóm nghĩa “lập kế hoạch / chuẩn bị chiến lược”
Nhóm này phù hợp khi bạn nói về chuẩn bị kế hoạch, chiến dịch, tài liệu lớn, tương đương prepare a plan/report/strategy.
- plan: lên kế hoạch.
Ví dụ: They planned the event months in advance.
(Họ lên kế hoạch cho sự kiện từ nhiều tháng trước.) - schedule: sắp lịch.
Ví dụ: The team scheduled a meeting to discuss the new project.
(Đội nhóm đã lên lịch một cuộc họp để thảo luận dự án mới.) - map out: xây dựng kế hoạch chi tiết.
Ví dụ: The manager mapped out a clear career path for the employees.
(Quản lý lên lộ trình nghề nghiệp rõ ràng cho nhân viên.) - devise: tạo ra kế hoạch một cách có chiến lược.
Ví dụ: The company devised a new strategy to increase sales.
(Công ty xây dựng một chiến lược mới để tăng doanh số.)
Nếu bạn cảm thấy mình đã đọc rất nhiều cấu trúc nhưng vẫn dễ nhầm lẫn khi áp dụng vào câu thực tế, hoặc học mãi mà phản xạ tiếng Anh vẫn chậm, thì đó không phải lỗi của bạn – mà là do bạn chưa có một lộ trình đủ bài bản và môi trường luyện tập đúng chuẩn.
Ngữ pháp như prepare for, prepare to, prepare with… chỉ thật sự “chắc” khi bạn được hướng dẫn bởi giáo viên có chuyên môn, luyện tập trong ngữ cảnh thật và nhận phản hồi ngay lập tức.
Đó cũng là lý do nhiều người chọn đồng hành cùng VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, hệ thống Anh ngữ được đánh giá cao về chất lượng giảng dạy và hiệu quả đào tạo.
Với đội ngũ hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng, 100% giáo viên sở hữu bằng cử nhân trở lên và chứng chỉ giảng dạy quốc tế (TESOL/CELTA/TEFL), VUS đã đồng hành giúp hàng trăm nghìn học viên chinh phục tiếng Anh chuẩn quốc tế mỗi năm.
Không chỉ vậy, VUS còn ghi dấu ấn mạnh mẽ với những thành tích nổi bật:
- Gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối các kỳ thi quốc tế (Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS) tính đến 09/2024.
- Được Cambridge vinh danh Trung tâm Đào tạo Vàng 5 năm liên tiếp vào 02/2025.
- Là Đối tác Platinum của British Council, tiên phong triển khai IELTS Mock Test chuẩn quốc tế.
Tại VUS, người học không chỉ hiểu lý thuyết (như các cấu trúc với “prepare”) mà còn biết cách dùng đúng trong nói và viết, nhờ triết lý Học qua khám phá (Discovery Learning), tài liệu chuẩn quốc tế và lộ trình rõ ràng cho từng cấp độ.
Sở hữu mạng lưới hơn 60 trung tâm với cơ sở vật chất hiện đại chuẩn quốc tế, VUS mang đến cho học viên một hành trình chinh phục tiếng Anh hiệu quả, thú vị và phù hợp với từng giai đoạn phát triển:
- Tiếng Anh mầm non: Trẻ làm quen ngôn ngữ thông qua các hoạt động “học mà chơi”, từ đó hình thành phản xạ tự nhiên và phát âm chuẩn ngay từ những bước đầu.
- Tiếng Anh tiểu học: Học viên được mở rộng vốn từ, củng cố ngữ âm – ngữ pháp nền tảng và rèn luyện kỹ năng nghe – nói để giao tiếp tự tin hơn mỗi ngày.
- Tiếng Anh THCS: Tập trung phát triển tư duy học thuật và khả năng phản biện, đồng thời trang bị nền tảng vững vàng cho các kỳ thi Cambridge hoặc IELTS trong tương lai.
- Tiếng Anh cho người mất gốc: Khóa học giúp “vá lại” những lỗ hổng kiến thức, xây dựng sự tự tin và khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống quen thuộc.
- Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn: Học theo ngữ cảnh thực tế, linh hoạt về thời gian – đặc biệt phù hợp với người đi làm hoặc cần sử dụng tiếng Anh ngay trong công việc.
- Luyện thi IELTS chuyên sâu: Lộ trình cá nhân hóa theo mục tiêu band điểm, kết hợp hệ thống luyện đề bám sát đề thi thật giúp nâng cao toàn diện cả bốn kỹ năng.
Hãy để lại thông tin để nhận tư vấn miễn phí – đội ngũ chuyên gia VUS sẽ giúp bạn xác định lộ trình học phù hợp nhất với mục tiêu và trình độ hiện tại.
Bài tập giúp bạn nắm vững Prepare đi với giới từ gì? (có đáp án)
Phần bài tập này được thiết kế như “bước kiểm tra cuối cùng” giúp bạn tự đánh giá xem mình đã thật sự hiểu prepare đi với giới từ gì hay chưa.
Thông qua các dạng bài đa dạng kèm đáp án chi tiết, bạn không chỉ ôn lại kiến thức mà còn biến cách dùng prepare for, prepare to, prepare with… thành phản xạ tự nhiên khi viết và giao tiếp tiếng Anh.
Bài tập
Bài tập 1: Chọn giới từ hoặc dạng đúng của động từ “prepare”
Chọn đáp án đúng (for / to / for + V-ing / to + V):
- I'm preparing ___ my IELTS exam.
- She prepared ___ give a short speech.
- They are preparing the room ___ the meeting.
- The course prepares students ___ writing academic essays.
- He prepared the documents ___ submit to the manager.
Bài tập 2: Điền dạng đúng của prepare vào câu
Điền prepare / prepares / prepared / preparing + giới từ phù hợp:
- The teacher is __________ her students ___ the upcoming test.
- We need to start __________ ___ leave early tomorrow.
- She is __________ herself ___ a big change in her career.
- They __________ the materials ___ presenting at the workshop.
- I’m __________ ___ a difficult conversation later.
Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng cấu trúc đúng với “prepare”
Viết lại câu sao cho đúng ngữ pháp và đúng nghĩa:
- They made the room ready to the event.
→ ______________________________________ - She is getting everything ready for take the exam.
→ ______________________________________ - The program helps students ready for working abroad.
→ ______________________________________ - I am making myself ready to face challenges.
→ ______________________________________ - The company made preparations to deal with risks.
→ ______________________________________
Đáp án
Bài tập 1
- for
- to
- for
- for
- to
Bài tập 2
- preparing – for
- preparing – to
- preparing – for
- prepared – for
- preparing – for
Bài tập 3
- They prepared the room for the event.
- She is preparing to take the exam.
- The program prepares students for working abroad.
- I am preparing myself to face challenges.
- The company prepared to deal with risks.
Sau khi đi từ khái niệm prepare là gì, preparation là gì, giải đáp chi tiết câu hỏi “Prepare đi với giới từ gì?”, mở rộng sang các cấu trúc prepare thường gặp, từ đồng nghĩa và hệ thống bài tập có đáp án, bạn đã có trong tay gần như trọn bộ “combo” về cách dùng prepare trong tiếng Anh.
Để kiến thức thực sự “ở lại lâu dài”, bạn hãy tận dụng ngay những cấu trúc đã học vào email, bài luận, ghi chú học tập hoặc giao tiếp hằng ngày, đồng thời luyện lại phần bài tập nhiều lần.
Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, bạn không chỉ ghi nhớ các cấu trúc tiếng Anh mà còn được thực hành ngay trong những tình huống giao tiếp thực tế. Việc học qua ngữ cảnh giúp bạn nắm rõ bản chất, ghi nhớ bền lâu và hình thành phản xạ tự nhiên, thay vì chỉ học thuộc lòng công thức.
Hãy đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí để bắt đầu hành trình làm chủ tiếng Anh chuẩn quốc tế ngay hôm nay!
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
