Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Chia sẻ bài viết

Suitable đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập

Suitable đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập

Trong tiếng Anh, việc sử dụng từ suitable đúng cách không chỉ giúp câu văn trở nên chính xác và tự nhiên, mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp trong giao tiếp. 

Tuy nhiên, nhiều người vẫn bối rối không biết: “Suitable đi với giới từ gì?”, bởi từ này thường xuất hiện cùng nhiều giới từ, động từtrạng từ khác nhau tùy ngữ cảnh, và việc dùng sai có thể khiến câu văn trở nên kém tự nhiên hoặc khó hiểu. 

Trong bài viết này, bạn sẽ:

  • Hiểu rõ suitable là gì, các cách dùng và ý nghĩa chi tiết trong tiếng Anh.
  • Nắm chắc “suitable đi với giới từ gì” cùng các cấu trúc phổ biến đi kèm để sử dụng đúng ngữ pháp.
  • Ghi nhớ những động từ, trạng từ thường đi với suitable, cùng các từ đồng nghĩa – trái nghĩa để diễn đạt linh hoạt hơn.
  • Luyện tập qua hệ thống bài tập có đáp án chi tiết, củng cố kiến thức và tăng phản xạ sử dụng suitable trong thực tế.

Suitable là gì?

Suitable /ˈsuːtəbl/ là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “phù hợp”, “thích hợp”, “đúng với mục đích hoặc hoàn cảnh cụ thể.” Từ này được dùng khi một người, vật, kế hoạch hoặc giải pháp đáp ứng được yêu cầu, tiêu chí hay điều kiện của tình huống đó.

Ví dụ:

  • This course is suitable for beginners.
    (Khóa học này phù hợp cho người mới bắt đầu.)
  • We need to find a suitable time for the meeting.
    (Chúng ta cần tìm thời gian phù hợp cho cuộc họp.)

Bên cạnh dạng tính từ, “suitable” còn có các từ loại liên quan (word family) sau:

  • suitably (adverb – trạng từ): một cách phù hợp, một cách thích hợp
    Ví dụ: He was suitably impressed by the presentation.
    (Anh ấy đã bị ấn tượng một cách đúng mức bởi bài thuyết trình.)
  • suitability (noun – danh từ): sự phù hợp, tính thích hợp, mức độ đáp ứng
    Ví dụ: We need to evaluate the suitability of this candidate.
    (Chúng ta cần đánh giá mức độ phù hợp của ứng viên này.)
  • unsuitable (adjective – tính từ trái nghĩa): không phù hợp, không thích hợp.
    Ví dụ: This room is unsuitable for large meetings.
    (Căn phòng này không phù hợp cho các cuộc họp đông người.)
  • unsuitably (adverb – trạng từ trái nghĩa): một cách không phù hợp.
    Ví dụ: He was dressed unsuitably for the cold weather.
    (Anh ấy ăn mặc không phù hợp với thời tiết lạnh.)
  • unsuitability (noun – danh từ trái nghĩa): sự không phù hợp.
    Ví dụ: The unsuitability of the plan made the team reconsider.
    (Sự không phù hợp của kế hoạch khiến nhóm phải xem xét lại.)

Vậy, phù hợp tiếng Anh là gì? “Phù hợp” tiếng Anh là suitable, ngoài ra còn có appropriate, fit, proper, relevant, v.v tùy ngữ cảnh sử dụng.

Suitable là gì?
Suitable là gì?

Suitable đi với giới từ gì?

Nhiều người thường thắc mắc: Suitable đi với giới từ gì? Trong tiếng Anh, suitable thường đi với hai giới từ chínhforto, tùy theo ý nghĩa bạn muốn diễn đạt. 

Đây cũng là hai cấu trúc xuất hiện phổ biến nhất trong giao tiếp, tiếng Anh học thuật và đề thi, ngoài ra, suitable còn đi với as nữa. Cụ thể:

1. Suitable for + Noun / V-ing: phù hợp cho ai/cho điều gì

Dùng “suitable for” khi bạn muốn nói rằng một người, vật, nơi chốn hoặc ý tưởng phù hợp CHO đối tượng hoặc mục đích cụ thể nào đó. 

Đây là cấu trúc phổ biến nhất và được dùng nhiều nhất trong: giao tiếp hằng ngày, mô tả sản phẩm, tư vấn, thông báo, an toàn – cảnh báo (safety warnings), tài liệu giáo dục, marketing,...

Ví dụ:

  • This course is suitable for beginners.
    (Khóa học này phù hợp cho người mới bắt đầu.)
  • This toy is not suitable for children under 3 years old.
    (Món đồ chơi này không phù hợp cho trẻ dưới 3 tuổi.)

2. Suitable to + Verb (infinitive): phù hợp để làm gì

Dùng “suitable to + V” khi muốn nhấn mạnh rằng một vật, người hoặc giải pháp phù hợp ĐỂ thực hiện một hành động cụ thể.

Cấu trúc này thường gặp hơn trong: ngôn ngữ học thuật (academic writing), mô tả kỹ thuật (technical descriptions), báo cáo chuyên môn (professional reports), hướng dẫn sử dụng (manuals),...

Ví dụ:

  • This room is suitable to hold small meetings.
    (Căn phòng này phù hợp để tổ chức các cuộc họp nhỏ.)
  • The machine is suitable to use in outdoor conditions.
    (Chiếc máy này phù hợp để sử dụng trong điều kiện ngoài trời.)

Ghi nhớ nhanh:

  • suitable for + N/V-ing → nói về đối tượng, mục đích sử dụng.
  • suitable to + V → nói về hành động hoặc mục đích cụ thể.

3. Suitable as + Noun: phù hợp để giữ vai trò gì / làm chức năng gì

Dùng “suitable as + N” khi muốn nhấn mạnh rằng một người hoặc một vật phù hợp ĐỂ đảm nhiệm một vai trò, chức danh hoặc chức năng cụ thể.

Cấu trúc này tập trung vào vai trò (role) mà đối tượng có thể đảm nhận, thay vì mục đích hành động (như “suitable to”) hay đối tượng sử dụng (như “suitable for”).

Cấu trúc này thường gặp hơn trong: đánh giá năng lực (performance review), tuyển dụng và mô tả công việc (job evaluation), mô tả chức năng của vật / thiết bị (function description), báo cáo chuyên môn (professional reports), phản hồi học thuật (academic assessment),...

Ví dụ:

  • She is suitable as a team leader.
    (Cô ấy phù hợp để làm trưởng nhóm.)
  • This room is suitable as a storage area.
    (Căn phòng này phù hợp để làm khu vực lưu trữ.)
Suitable đi với giới từ gì?
Suitable đi với giới từ gì?

Các động từ thường đi kèm với Suitable 

Bạn đã hiểu suitable đi với giới từ gì, bước tiếp theo là tìm hiểu những động từ thường đi kèm với suitable. 

Việc biết các động từ này sẽ giúp bạn kết hợp chính xác với suitable trong các cấu trúc câu, làm câu văn trở nên tự nhiên và chuyên nghiệp hơn trong giao tiếp lẫn văn viết.

Phần này sẽ cung cấp danh sách động từ phổ biến kèm ví dụ minh họa, giúp bạn áp dụng dễ dàng và nâng cao kỹ năng sử dụng suitable.

1. Nhóm động từ “đánh giá mức độ phù hợp”

Dùng khi đưa ra nhận định xem một người hoặc vật có phù hợp hay không.

consider, deem, judge, find + suitable

  • consider → xem là
  • deem → cho là
  • judge → đánh giá là
  • find → nhận thấy

Ví dụ:

  • The candidate was considered suitable for the role.
    (Ứng viên được xem là phù hợp cho vị trí này.)
  • She was deemed suitable as a trainer.
    (Cô ấy được cho là phù hợp để làm giảng viên.)

2. Nhóm động từ “thể hiện mức độ phù hợp theo thời gian”

prove, remain, appear + suitable

  • prove suitable → tỏ ra phù hợp
  • remain suitable → vẫn phù hợp
  • appear suitable → có vẻ phù hợp

Ví dụ:

  • The method proved suitable for large-scale projects.
    (Phương pháp tỏ ra phù hợp cho các dự án lớn.)
  • The material remains suitable for outdoor use.
    (Vật liệu vẫn phù hợp để sử dụng ngoài trời.)

3. Nhóm động từ “tạo ra hoặc khiến thứ gì trở nên phù hợp”

make, render + suitable

Dùng khi tác động lên đối tượng để nó trở nên phù hợp.

Ví dụ:

  • They made the room suitable for training sessions.
    (Họ đã chỉnh sửa phòng để phù hợp cho buổi đào tạo.)
  • The update renders the software more suitable for business users.
    (Bản cập nhật khiến phần mềm phù hợp hơn cho người dùng doanh nghiệp.)

4. Nhóm động từ “thiết kế – lựa chọn – mục đích sử dụng”

design, develop, select + be suitable for / to

Dùng trong bối cảnh kỹ thuật, giáo dục, sản phẩm, nghiên cứu.

Ví dụ:

  • This device is designed to be suitable for outdoor conditions.
    (Thiết bị này được thiết kế để phù hợp với điều kiện ngoài trời.)
  • The course was developed to be suitable for beginners.
    (Khóa học được phát triển để phù hợp cho người mới bắt đầu.)

Xem thêm:

Một số trạng từ thường gặp với Suitable

Sau khi đã nắm được suitable đi với giới từ gì các động từ thường kết hợp, bạn cũng nên biết những trạng từ thường đi cùng suitable.

Việc sử dụng đúng trạng từ sẽ giúp câu văn trở nên tự nhiên, rõ nghĩa và linh hoạt hơn. Phần này sẽ liệt kê các trạng từ phổ biến, kèm ví dụ minh họa, để bạn áp dụng chính xác suitable trong giao tiếp và văn viết tiếng Anh.

1. perfectly (hoàn toàn phù hợp)

Dùng để tăng mức độ, nhấn mạnh rằng điều gì đó rất phù hợp, phù hợp một cách chính xác và không có điểm trừ.

Ví dụ:

  • This solution is perfectly suitable for small businesses.
    (Giải pháp này hoàn toàn phù hợp cho doanh nghiệp nhỏ.)
  • The design is perfectly suitable to use outdoors.
    (Thiết kế này hoàn toàn phù hợp để dùng ngoài trời.)

2. ideally (phù hợp nhất / lý tưởng)

Dùng khi muốn nói đến mức phù hợp nhất theo tiêu chí lý tưởng, thường gặp trong mô tả công việc, tuyển dụng, đề xuất giải pháp hoặc nghiên cứu.

Ví dụ:

  • The candidate is ideally suitable for this leadership position.
    (Ứng viên này là phù hợp nhất cho vị trí lãnh đạo.)
  • The space is ideally suitable as a meeting area.
    (Không gian này là phù hợp nhất để làm khu họp.)

3. especially / particularly (đặc biệt phù hợp)

Nhấn mạnh rằng một đối tượng phù hợp trong một tình huống cụ thể hoặc nhóm đối tượng đặc biệt nào đó.

Ví dụ:

  • This program is especially suitable for young learners.
    (Chương trình này đặc biệt phù hợp cho trẻ nhỏ.)
  • The room is particularly suitable for recording audio.
    (Phòng này đặc biệt phù hợp để thu âm.)

4. highly (rất phù hợp / cực kỳ phù hợp)

Dùng trong bối cảnh khen ngợi, đề xuất, đánh giá mức độ cao.

Ví dụ:

  • This textbook is highly suitable for beginners.
    (Giáo trình này cực kỳ phù hợp cho người mới bắt đầu.)
  • The software is highly suitable for managing large datasets.
    (Phần mềm này cực kỳ phù hợp để quản lý dữ liệu lớn.)
Một số trạng từ thường gặp với Suitable
Một số trạng từ thường gặp với Suitable

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Suitable là gì?

Bạn có bao giờ tự hỏi vì sao cùng một từ suitable nhưng lại có thể gây ra những câu văn khác hẳn về nghĩa và cảm giác? 

Việc hiểu rõ suitable đi với giới từ gì thôi chưa đủ – việc biết các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của suitable mới là “vũ khí” giúp câu văn trở nên sống động, linh hoạt và chính xác. 

1. Các từ đồng nghĩa với Suitable (Synonyms)

  • Appropriate (thích hợp, đúng với hoàn cảnh): Dùng trong tình huống cần tính đúng đắn hoặc tính lịch sự.

Ví dụ: This outfit is appropriate for a formal event.
(Trang phục này phù hợp cho sự kiện trang trọng.)

  • Proper (đúng chuẩn, đúng cách): Nhấn mạnh sự đúng quy tắc, đúng chuẩn mực.

Ví dụ: He needs proper training before starting the job.
(Anh ấy cần được đào tạo phù hợp trước khi bắt đầu công việc.)

  • Fit (phù hợp về năng lực, kích cỡ hoặc vai trò): Dùng trong tuyển dụng, sức khỏe, vai trò.

Ví dụ: She is a perfect fit for the position.
(Cô ấy rất phù hợp cho vị trí này.)

  • Relevant (phù hợp, liên quan đến chủ đề): Dùng nhiều trong học thuật và tài liệu chuyên môn.

Ví dụ: Please provide information relevant to the topic.
(Vui lòng cung cấp thông tin phù hợp với chủ đề.)

  • Applicable (có thể áp dụng, phù hợp để dùng): Dùng khi nói về phương pháp, luật, tiêu chuẩn.

Ví dụ: This rule is applicable to all employees.
(Quy định này phù hợp để áp dụng cho mọi nhân viên.)

2. Các từ trái nghĩa với Suitable (Antonyms)

  • Unsuitable (không phù hợp): Trái nghĩa trực tiếp – xuất hiện nhiều nhất.

Ví dụ: This toy is unsuitable for children under 3.
(Đồ chơi này không phù hợp cho trẻ dưới 3 tuổi.)

  • Inappropriate (không đúng mực, không thích hợp): Ngược nghĩa của appropriate, thường mang sắc thái tiêu cực hơn.

Ví dụ: His comment was inappropriate in a professional setting.
(Bình luận của anh ấy không phù hợp trong môi trường làm việc.)

  • Improper (không đúng chuẩn, sai quy định): Dùng khi cái gì đó không đúng cách, không hợp nguyên tắc.

Ví dụ: Improper behavior will not be tolerated.
(Hành vi không phù hợp sẽ không được chấp nhận.)

  • Irrelevant (không liên quan, không phù hợp với chủ đề): Dùng khi một thông tin, ý kiến hoặc hành động không có giá trị cho chủ đề đang bàn, không giúp giải quyết vấn đề hoặc lệch hướng so với nội dung chính.

Ví dụ: Your answer is irrelevant to the question.
(Câu trả lời của bạn không phù hợp với câu hỏi.)

Khi tìm hiểu suitable đi với giới từ gì, nhiều người nhận ra rằng việc tự học ngữ pháp đôi khi khiến mình dễ rơi vào tình trạng hiểu lý thuyết nhưng không biết áp dụng, hoặc nhớ trước quên sau khi đưa vào giao tiếp thật. 

Đây cũng là lý do khiến không ít người cảm thấy mất tự tin khi dùng tiếng Anh trong công việc, phỏng vấn hay thuyết trình.

Để khắc phục điều đó, bạn cần một môi trường học giúp hiểu bản chất – luyện phản xạ – áp dụng ngay trong ngữ cảnh thực tế thay vì học thuộc lòng.

VUS là hệ thống đào tạo Anh ngữ được tin tưởng bởi hàng trăm nghìn học viên mỗi năm, với mạng lưới 60+ trung tâm hiện đại, đội ngũ 2.700+ giáo viên và trợ giảng đạt chuẩn TESOL/CELTA/TEFL, cùng hệ thống quản lý chất lượng chuyên môn với 100% quản lý có bằng thạc sĩ/tiến sĩ.

VUS sở hữu đội ngũ 2.700+ giáo viên và trợ giảng
VUS sở hữu đội ngũ 2.700+ giáo viên và trợ giảng 

Không chỉ vậy, VUS còn liên tục khẳng định chất lượng khi ghi dấu nhiều thành tích nổi bật:

  • Được Cambridge English vinh danh và trao chứng nhận “Trung Tâm Đào Tạo Vàng” 5 năm liên tiếp (Gold Centre)
  • Là Đối tác Platinum của British Council tại Việt Nam
  • Gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối các chứng chỉ quốc tế (Starters – Movers – Flyers – KET – PET – IELTS)

Tất cả những thành tựu này là nền tảng vững chắc cho các chương trình học được cá nhân hóa theo từng mục tiêu:

Nhờ cách học ứng dụng trong ngữ cảnh thực tế, người học tại VUS không chỉ hiểu các cấu trúc như suitable for, suitable to, suitable as, mà còn biết khi nào nên dùng – dùng để diễn đạt điều gì – và dùng trong hoàn cảnh nào, từ đó giao tiếp tự nhiên và chuẩn xác hơn.

Nếu bạn muốn biến kiến thức ngữ pháp thành kỹ năng thật sự, hãy đăng ký tư vấn miễn phí ngay hôm nay để nhận lộ trình học phù hợp nhất tại VUS.

Học bổng và ưu đãi hấp dẫn đang chờ bạn!
Suitable đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập

Bài tập giúp bạn nắm kỹ Suitable đi với giới từ gì? (có đáp án)

Để nắm chắc suitable đi với giới từ gì và áp dụng chính xác trong giao tiếp cũng như văn viết, việc luyện tập là vô cùng quan trọng. 

Phần này cung cấp bài tập thực hành có đáp án chi tiết, giúp bạn vừa củng cố lý thuyết vừa nâng cao phản xạ sử dụng suitable trong các câu tiếng Anh thực tế.

Bài tập giúp bạn nắm kỹ Suitable đi với giới từ gì? (có đáp án)
Bài tập giúp bạn nắm kỹ Suitable đi với giới từ gì? (có đáp án)

Bài 1 – Chọn giới từ phù hợp với ngữ nghĩa của câu.

  1. This course is suitable ___ beginners.
    A. to B. for C. as
  2. The room is suitable ___ hold online meetings.
    A. to B. for C. as
  3. These shoes are suitable ___ running on rough terrain.
    A. for B. to C. as
  4. She is suitable ___ class monitor.
    A. for B. to C. as
  5. This tool is suitable ___ cutting thick materials.
    A. for B. as C. to

Đáp án:

1 – B | 2 – A | 3 – A | 4 – C | 5 – A

Bài 2 – Điền giới từ thích hợp (for / to / as)

  1. The software is suitable ___ managing customer data.
  2. This method is suitable ___ solve urgent problems.
  3. The toy is not suitable ___ children under 3.
  4. He is suitable ___ a spokesperson.
  5. The hall is suitable ___ hosting large events.

Đáp án:

  1. for | 2. to | 3. for | 4. as | 5. for

Bài 3 – Gạch chân chỗ sai và viết lại cho đúng.

  1. This program is suitable to beginners.
  2. She is suitable for a team leader.
  3. This machine is suitable as work outdoors.
  4. The plan is suitable to use elderly people.
  5. The room is suitable for become a music studio.

Đáp án:

  1. ❌ suitable to beginners → ✔ suitable for beginners
  2. ❌ suitable for a team leader → ✔ suitable as a team leader
  3. ❌ suitable as work outdoors → ✔ suitable to work outdoors
  4. ❌ suitable to use elderly people → ✔ suitable for elderly people
  5. ❌ suitable for become → ✔ suitable to become

Bài 4 – Viết lại câu dùng cấu trúc suitable

  1. This room can be used for meetings. (use suitable)
  2. She fits the position of project leader. (use suitable as)
  3. This solution works well for small businesses. (use suitable for)
  4. The tool can be used to cut wood. (use suitable to)
  5. This book works well for children aged 6–8. (use suitable for)

Đáp án:

  1. This room is suitable for meetings.
  2. She is suitable as a project leader.
  3. This solution is suitable for small businesses.
  4. The tool is suitable to cut wood.
  5. This book is suitable for children aged 6–8.

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ suitable là gì, suitable đi với giới từ gì, cũng như cách kết hợp từ này với các động từ, trạng từ thường gặp để câu văn tự nhiên và chính xác hơn. 

Bên cạnh đó, việc nắm thêm từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suitable và luyện tập qua hệ thống bài tập có đáp án chi tiết sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và chủ động áp dụng trong giao tiếp, viết email hay làm bài thi tiếng Anh. 

Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, bạn không chỉ ghi nhớ cấu trúc mà còn được luyện tập trực tiếp trong những tình huống giao tiếp thực tế. Cách học dựa trên ngữ cảnh giúp bạn hiểu sâu bản chất, ghi nhớ lâu và hình thành phản xạ tiếng Anh tự nhiên – thay vì học vẹt theo công thức.

Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí ngay hôm nay để khởi động hành trình chinh phục tiếng Anh chuẩn quốc tế theo phương pháp hiệu quả nhất dành riêng cho bạn!

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ