Invite to V hay Ving? Cấu trúc thường gặp, cụm đi kèm, bài tập

Khi viết email, tin nhắn công việc hay lời mời dự sự kiện bằng tiếng Anh, chỉ một lỗi nhỏ với động từ invite cũng có thể khiến câu văn trở nên gượng gạo, thiếu tự nhiên. Không ít người học phân vân nên dùng invite to V hay Ving, đặc biệt khi cần diễn đạt “mời ai làm gì”.
Bài viết này sẽ giúp bạn làm chủ hoàn toàn động từ "Invite" qua 4 nội dung chính:
- Định nghĩa chuẩn xác invite là gì, invitation là gì.
- Giải đáp dứt điểm thắc mắc invite + V gì, nên dùng invite sb to V hay Ving.
- Mở rộng các cấu trúc nâng cao: invite đi với giới từ gì và các biến thể invited + gì.
- Luyện tập với 3 bài tập có đáp án chi tiết giúp bạn ghi nhớ kiến thức hiệu quả.
Table of Contents
Invite là gì? Invitation là gì?
Invite là gì? Invite /ɪnˈvaɪt/ là động từ, mang nghĩa phổ biến nhất là “mời”, dùng khi bạn muốn đề nghị ai đó tham gia một hoạt động, sự kiện hoặc làm một việc gì đó.
Ngoài ra, trong một số ngữ cảnh, invite còn mang nghĩa “thu hút, kéo theo, tạo điều kiện cho điều gì đó xảy ra” (thường là kết quả không mong muốn, ví dụ: invite trouble, invite criticism).
- Nghĩa chính: mời ai đó tham gia sự kiện, hoạt động, hay thực hiện hành động.
- Nghĩa mở rộng: tạo điều kiện, “rước” một kết quả nào đó (thường là tiêu cực).
Ví dụ với nghĩa “mời”:
- They invited me to join the meeting. (Họ mời tôi tham gia cuộc họp.)
- She invited us to her birthday party. (Cô ấy mời chúng tôi đến dự tiệc sinh nhật.)
Ví dụ với nghĩa “thu hút / kéo theo”:
- This kind of behaviour invites criticism. (Kiểu hành vi này rất dễ bị chỉ trích.)
- Weak security invites hacking. (Hệ thống bảo mật yếu là “rước” việc bị hack.)
Invitation là gì? Invitation /ˌɪn.vɪˈteɪ.ʃən/ là danh từ của invite, mang nghĩa “lời mời”, “thiệp mời” hoặc “sự mời”. Từ này nhấn mạnh vào hành động mời hoặc vật thể hiện lời mời (như thiệp mời, email mời, thông báo mời).
- Nghĩa chính: lời mời (bằng lời nói, văn bản, email, thiệp, thông báo).
- Nghĩa mở rộng: sự khuyến khích, “lời gợi mở” cho một hành động nào đó.
Ví dụ:
- I received an invitation to the wedding. (Tôi nhận được thiệp mời dự đám cưới.)
- Thank you for your invitation, but I’m afraid I can’t come. (Cảm ơn lời mời của bạn, nhưng e là tôi không thể đến được.)
Mối quan hệ giữa “invite” và “invitation”:
- Invite → dùng chủ yếu như động từ, nói về hành động mời (mời ai, mời làm gì).
- Invitation → dùng như danh từ, nói về lời mời / thiệp mời / sự mời.
Có thể tóm tắt:
- invite someone (to something / to do something) → mời ai.
- send/give someone an invitation → gửi cho ai một lời mời / thiệp mời.
Các loại từ liên quan đến “invite” khác:
- Inviting (adj): hấp dẫn, lôi cuốn, “mời gọi” (khi mô tả đồ ăn, khung cảnh, cơ hội…)
Ví dụ: The dessert looks very inviting. (Món tráng miệng trông rất hấp dẫn.) - Invitingly (adv): một cách hấp dẫn, đầy mời gọi
Ví dụ: The cafe was invitingly decorated. (Quán cà phê được trang trí một cách rất dễ chịu, thu hút.) - Invited (adj): được mời
Ví dụ: Only invited guests can enter the hall. (Chỉ những khách được mời mới được vào hội trường.) - Uninvited (adj): không được mời
Ví dụ: He showed up at the party uninvited. (Anh ta xuất hiện ở bữa tiệc mà không được mời.)
Invite to V hay Ving? Quy tắc và ngữ cảnh sử dụng
Bạn thắc mắc nên dùng Invite to V hay Ving? Câu trả lời là dùng Invite + someone + to V khi bạn muốn mời hoặc khuyến khích ai đó thực hiện một hành động, không dùng invite + Ving trong trường hợp này.
Cấu trúc invite + Ving chỉ hiếm gặp với nghĩa “gây ra/dẫn đến điều gì đó”, không phải “mời”.
1. Invite + Object + to V: mời / khuyến khích ai đó làm gì
Khi bạn muốn mời hoặc khuyến khích ai đó thực hiện một hành động cụ thể (tham gia, cùng làm, thử làm…), hãy dùng cấu trúc:
S + invite + O + to V (infinitive)
Ví dụ:
- They invited us to stay for lunch. (Họ đã mời chúng tôi ở lại ăn trưa.)
- The manager invited me to join the new project. (Người quản lý đã mời tôi tham gia dự án mới.)
2. Invite + Object + to + N: mời ai đến một nơi / sự kiện
Bên cạnh cấu trúc invite + O + to V (mời ai làm gì), bạn sẽ rất thường gặp dạng: S + invite + O + to + N.
Cấu trúc này dùng khi bạn muốn mời ai đó đến một địa điểm, sự kiện, buổi gặp mặt… chứ không nhấn mạnh vào hành động cụ thể họ sẽ làm.
Cấu trúc:
S + invite + O + to + N (place/event)
Trong đó:
- O (Object): người được mời (me, us, them, my friend, the guests,…)
- N: thường là sự kiện hoặc địa điểm: the party, the meeting, the wedding, the ceremony, the conference, their house,…
Ví dụ:
- They invited us to the party. (Họ đã mời chúng tôi đến bữa tiệc.)
- My boss invited me to the conference. (Sếp đã mời tôi tham dự hội thảo.)
Tóm lại:
- Invite + O + to V → mời ai làm gì, nhấn mạnh hành động mà người được mời sẽ thực hiện.
- Invite + O + to + N → mời ai đến đâu / tham dự sự kiện gì, nhấn mạnh nơi/chương trình được mời đến.
3. Vì sao không dùng invite V-ing trong nghĩa “mời”?
Trong tiếng Anh, invite thuộc nhóm động từ chỉ sự tác động đến tương lai (giống như ask, tell, want). Người nói mời người nghe thực hiện hành động, nên hành động đó chưa xảy ra. Do đó, ta dùng to V (hướng tới tương lai) thay vì V-ing.
- SAI: She invited him eating dinner.
- ĐÚNG: She invited him to eat dinner.
4. Khi nào gặp invite + V-ing?
Trong tiếng Anh, invite ngoài nghĩa quen thuộc là “mời”, còn có một nghĩa trang trọng hơn là “gây ra, tạo điều kiện cho, khiến điều gì (thường là tiêu cực) dễ xảy ra”.
Ở nghĩa này, invite thường đi với danh từ trừu tượng (criticism, trouble, disaster, attack, conflict, misunderstanding,…) hoặc một cụm V-ing dùng như danh từ.
Cấu trúc:
S + invite + N / V-ing
Trong đó:
- S: hành vi, tình huống, quyết định,…
- N/V-ing: hậu quả, nguy cơ, phản ứng có thể xảy ra.
Ví dụ:
- This kind of behaviour invites criticism. (Kiểu hành vi này rất dễ bị chỉ trích.)
- Parking in the wrong place invites getting fined. (Đỗ xe sai chỗ dễ bị phạt.)
Xem thêm:
Invite + gì? Invited + gì? Các cấu trúc Invite khác thường gặp
Invite đi với giới từ gì? Trong các cấu trúc thông dụng với invite, động từ này không tạo cặp “invite + giới từ” cố định như rely on; nó hoặc đi với tân ngữ rồi mới đến giới từ (invite someone to/for…), hoặc đi với particle trong cụm động từ (invite over/in/along), hoặc đi trực tiếp với danh từ/V-ing (invite criticism/trouble).
Dưới đây là các cấu trúc Invite thường gặp khác.
1. Invite + O + OVER / ROUND (Mời ghé chơi nhà)
Đây là cụm động từ (phrasal verb) thân mật, dùng khi mời ai đó đến nhà mình.
Ví dụ:
- Let's invite the neighbors over for a drink. (Hãy mời hàng xóm qua nhà uống nước nhé.)
- Can I invite my friends round this weekend? (Con có thể mời bạn bè qua nhà chơi cuối tuần này không?)
2. Invite + O + OUT (Mời đi chơi/ăn uống bên ngoài)
Dùng khi bạn muốn mời ai đó đi ra ngoài (đi ăn, đi xem phim, hẹn hò).
Ví dụ:
- He finally got up the nerve to invite her out. (Cuối cùng anh ấy cũng đủ can đảm để mời cô ấy đi chơi.)
- I want to invite you out for dinner to say thank you. (Tôi muốn mời bạn ra ngoài ăn tối để nói lời cảm ơn.)
3. Invite + O + IN (Mời ai vào nhà, phòng, văn phòng…)
Dùng khi mời ai bước vào bên trong một không gian (nhà, phòng, văn phòng…) từ bên ngoài.
Ví dụ:
- It was raining, so she invited me in. (Trời đang mưa nên cô ấy mời tôi vào nhà.)
- The receptionist invited the clients in and asked them to take a seat. (Nhân viên lễ tân mời khách vào và bảo họ ngồi.)
4. Invite + O + ALONG (Rủ/mời ai đi cùng)
Dùng khi rủ/mời ai đi cùng mình đến một hoạt động, sự kiện, chuyến đi… (ngầm hiểu là người mời cũng sẽ tham gia).
Ví dụ:
- They invited me along to the concert. (Họ rủ tôi đi cùng đến buổi hòa nhạc.)
- If you like, you can invite your brother along. (Nếu bạn muốn, bạn có thể rủ em trai đi cùng.)
5. Be invited + to V / to Noun (Được mời)
Khi bạn được mời, chúng ta dùng cấu trúc bị động “Be invited + to V / to Noun”. Đây là câu trả lời phổ biến cho invited + gì.
Cấu trúc:
- Be invited + to V: được mời làm gì
- Be invited + to + Noun: được mời đến / được mời tham dự (một nơi/sự kiện/cơ quan,…)
Ví dụ:
- (to V): Guests are invited to sit in the front row. (Khách mời được kính mời ngồi ở hàng ghế đầu.)
- (to N): I was invited to the meeting by the CEO. (Tôi đã được mời đến cuộc họp bởi CEO.)
6. Cấu trúc Gián tiếp (Reported Speech)
Dùng để thuật lại lời mời của ai đó.
- Cấu trúc:
S + invited + O + to V
- Ví dụ:
- She invited me to go to the cinema with her. (Cô ấy đã mời tôi đi xem phim cùng cô ấy.)
- He invited us to attend the ceremony. (Anh ấy mời chúng tôi tham dự buổi lễ.)
7. Cấu trúc Nâng cao: Invite + Noun (Kêu gọi / Đề nghị)
Trong văn phong trang trọng (báo chí, học thuật), "invite" có thể đi trực tiếp với danh từ trừu tượng để mang nghĩa "kêu gọi" hoặc "đề nghị".
Ví dụ:
- The lecturer invited questions from the audience. (Giảng viên đã mời/kêu gọi các câu hỏi từ khán giả.)
- We invite comments on the new proposal. (Chúng tôi kính mời các ý kiến đóng góp về bản đề xuất mới.)
8. Mở rộng: Invite sb for và danh từ “an invite” (văn nói thân mật)
Ngoài những cấu trúc phổ biến phía trên, trong giao tiếp hằng ngày bạn còn có thể gặp:
Invite + O + for + something (bữa ăn, đồ uống, hoạt động cụ thể): Cấu trúc này thường dùng với các bữa ăn hoặc hoạt động cụ thể như: dinner, lunch, a drink, coffee,...
Ví dụ:
- They invited me for dinner. (Họ mời tôi ăn tối.)
- She invited us for a drink after work. (Cô ấy đã mời chúng tôi đi uống gì đó sau giờ làm.)
Lưu ý:
- Invite somebody to dinner và invite somebody for dinner đều dùng được.
- Với người học, chỉ cần nhớ: “invite sb to V” khi nhấn vào hành động, và “invite sb to/for + N” khi nói về bữa ăn/sự kiện là đã đủ dùng trong hầu hết ngữ cảnh giao tiếp.
Danh từ “an invite” (informal) = invitation: Bên cạnh danh từ chuẩn invitation, người bản ngữ (nhất là trong văn nói, chat, mạng xã hội) còn hay dùng dạng rút gọn, thân mật hơn là invite (đi với mạo từ: an invite, the invite).
Ví dụ:
- Thanks for the invite! → Cảm ơn lời mời nhé!
- Did you get the invite to their wedding? → Bạn đã nhận được lời mời (thiệp mời) tới đám cưới của họ chưa?
Tuy nhiên, invite (danh từ) thường mang sắc thái thân mật, không trang trọng, nên trong:
- Bài viết học thuật
- Email công việc / bài thi
thì vẫn ưu tiên dùng invitation để lịch sự và đúng chuẩn hơn.
VUS: Đừng biến tiếng Anh thành một "Kịch bản chết"
Bạn đã nắm vững lý thuyết invite to V hay Ving. Bạn biết invite over khác invite out.
Nhưng tại sao khi gặp một người nước ngoài và muốn mời họ đi ăn tối, bạn vẫn ấp úng? Tại sao lời mời của bạn ("I invite you to eat dinner") nghe có vẻ đúng ngữ pháp nhưng lại cứng nhắc và thiếu tự nhiên?
Đó là sự khác biệt giữa "Kịch bản" (Script) và "Diễn xuất" (Performance).
Việc học ngữ pháp trên giấy chỉ giống như bạn đang cầm một kịch bản. Bạn biết lời thoại, biết cấu trúc câu. Nhưng nếu bạn chỉ "đọc kịch bản" với một giọng điệu đều đều, vô hồn, người nghe sẽ cảm thấy xa cách.
Giao tiếp thực sự đòi hỏi "diễn xuất": ngữ điệu (intonation), cảm xúc (emotion), và sự phản hồi tức thì (timing).
Tại VUS, chúng tôi không đào tạo những người "đọc kịch bản". Chúng tôi đào tạo những người "làm chủ sân khấu" giao tiếp.
- Từ Kịch bản đến Sân khấu (Discovery Learning):
- Thay vì chỉ điền từ vào chỗ trống, bạn sẽ bước vào các "sân khấu" mô phỏng: Mời sếp đi ăn trưa (trang trọng), rủ bạn thân đi xem phim (thân mật).
- Bạn sẽ học cách dùng "Do you want to..." hay "Would you like to..." thay vì lúc nào cũng dùng "I invite you..." (một lỗi dùng từ rất "sách vở" mà người bản xứ ít dùng trong văn nói).
- Đạo diễn sửa vai (Expert Coaching):
- Khi bạn "diễn" sai (ví dụ: dùng giọng điệu ra lệnh khi mời), 2.700+ Trợ giảng và giáo viên (100% TESOL/CELTA) sẽ đóng vai trò là đạo diễn.
- Họ không chỉ sửa ngữ pháp (invited + to V), họ sửa "thần thái" và cách dùng từ sao cho tự nhiên và tinh tế nhất.
- Tập dượt tại nhà (OVI App):
- Một diễn viên giỏi cần tập dượt sau cánh gà. Ứng dụng học tập VUS OVI App chính là "phòng tập" riêng tư 24/7 của bạn.
- Bạn có thể thoải mái luyện tập các mẫu câu mời mọc (invite over, invite out) hàng trăm lần mà không sợ sai hay ngại ngùng như khi nói trước đám đông.
- Không chỉ tập luyện, bạn cần biết mình sai ở đâu. Công nghệ AI tích hợp trên App sẽ chấm điểm sát sao từng ngữ điệu (intonation) và phát âm.
- Nhờ sự chuẩn bị kỹ lưỡng này, khi đèn sân khấu bật sáng (bước vào giao tiếp thực tế), bạn sẽ hoàn toàn tự tin để tỏa sáng.
Kết quả? 2 Kỷ lục Việt Nam và 203.253 học viên đạt chứng chỉ quốc tế là minh chứng cho thấy học viên VUS không chỉ thuộc bài, họ biết cách sử dụng tiếng Anh để tỏa sáng.
Với bề dày gần 30 năm dẫn đầu lĩnh vực giáo dục, VUS thấu hiểu sâu sắc mọi nhu cầu của người học. Hãy khám phá lộ trình được chúng tôi xây dựng chuyên biệt cho bạn, dù bạn đang tìm kiếm giải pháp cho:
- Tiếng Anh Mầm non (4 – 6 tuổi): Học qua chơi – phát triển ngôn ngữ một cách tự nhiên và vui vẻ
- Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi): Mở rộng vốn từ – hoàn thiện kỹ năng ngôn ngữ toàn diện
- Tiếng Anh THCS (11 – 15 tuổi): Tăng cường phản xạ – giao tiếp lưu loát, tự tin thuyết trình
- Tiếng Anh cho người mất gốc: Dành cho người mất gốc hoặc cần học lại từ đầu, dễ hiểu và thực tế
- Tiếng Anh giao tiếp: Tự chọn thời gian học – vẫn đảm bảo tiến bộ đều
- Luyện thi IELTS: Lộ trình rõ ràng – giảng viên chất lượng cao – học viên liên tục đạt 6.5–8.0+
Bạn muốn tự tin "làm chủ sân khấu" giao tiếp của mình? Đăng ký tư vấn miễn phí cùng chuyên gia VUS ngay hôm nay!
Bài tập giúp bạn hiểu kỹ nên dùng Invite to V hay Ving? (có đáp án)
Bộ bài tập dưới đây giúp bạn kiểm tra nhanh mình đã dùng Invite to V hay Ving đúng chưa trong từng ngữ cảnh giao tiếp và viết học thuật.
Làm lần lượt các câu hỏi, sau đó so đáp án chi tiết để hiểu rõ vì sao chọn cấu trúc đó, từ đó tránh nhầm lẫn trong bài thi và email tiếng Anh.
Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. She invited me _____ her birthday party.
A. at B. to C. for D. in
2. We were invited _____ dinner by the neighbors.
A. over for B. up to C. in for D. A và C đều đúng
3. Did he invite you _____ his wedding?
A. to B. for C. with D. at
4. I would like to invite you _____ at the conference.
A. speak B. speaking C. to speak D. spoke
5. They never invite us _____. They are very private people.
A. out B. over C. to D. A và B đều đúng
6. Don't behave like that. You are just inviting _____.
A. trouble B. happy C. success D. lucky
7. _____ invited guests are asked to arrive at 6 PM.
A. The B. A C. An D. (No article needed - but "The" fits context)
8. She invited the whole class _____ her house.
A. to B. at C. in D. on
9. He finally invited her _____ on a date.
A. in B. out C. to D. for
10. The school invites _____ from parents regarding the new policy.
A. comments B. comment C. to comment D. commenting
Bài tập 2: Chia động từ (to V hay V-ing)
- They invited us _____ (stay) at their hotel.
- I was invited _____ (give) a presentation about SEO.
- Did you invite Tom _____ (join) our team?
- She invited me _____ (sit) next to her.
- We were invited _____ (attend) the opening ceremony.
- The CEO invited managers _____ (submit) their reports early.
- He invited her _____ (dance) with him.
- Who invited you _____ (come) here?
- The organization invites you _____ (donate) to the charity.
- Guests are invited _____ (taste) the wine.
Bài tập 3: Viết lại câu / Sửa lỗi sai
- They asked us to come to dinner. (Dùng "invite"): They invited _____.
- He said to me: "Would you like to go to the cinema?" (Chuyển sang gián tiếp): He invited _____.
- She invited him playing tennis. (Sửa lỗi sai)
- We invited to the party by John. (Sửa lỗi sai)
- "Please come to my house for a drink," said Mary. (Dùng "invite over"): Mary invited us _____.
- He invited me at his graduation. (Sửa lỗi sai)
- The museum welcomes suggestions from visitors. (Dùng "invites"): The museum _____.
- I invited her for eating out. (Sửa lỗi sai)
- Someone invited me to speak. (Chuyển sang bị động): I _____.
- They invited to him to the meeting. (Sửa lỗi sai)
Đáp án
Bài tập 1:
- B. to (Invite + O + to + N - địa điểm/sự kiện)
- D. A và C đều đúng (Mời qua nhà ăn tối. Trong thực tế, “invited in for dinner” có thể dùng trong ngữ cảnh này, tuy nhiên, bạn hãy ưu tiên cụm “invite over for dinner” trước vì nó phổ biến và dễ nhớ hơn.)
- A. to (Invite to a wedding)
- C. to speak (Invite + O + to V)
- D. A và B đều đúng (Invite out - mời đi chơi, Invite over - mời qua nhà. Cả hai đều hợp lý.)
- A. trouble (Cụm invite trouble - chuốc lấy rắc rối.)
- A. The (The invited guests - Những vị khách mời.)
- A. to (Invite to her house)
- B. out (Invite out on a date - Mời đi hẹn hò.)
- A. comments (Invite comments - Kêu gọi ý kiến.)
Bài tập 2:
- to stay (Sau invite là to V)
- to give (Bị động: Be invited + to V)
- to join
- to sit
- to attend
- to submit
- to dance
- to come
- to donate
- to taste
Bài tập 3:
- They invited us to dinner (hoặc us to come to dinner).
- He invited me to go to the cinema.
- Lỗi: playing → Sửa: to play.
- Lỗi: invited → Sửa: were invited (Câu bị động).
- Mary invited us over for a drink.
- Lỗi: at → Sửa: to.
- The museum invites suggestions from visitors.
- Lỗi: for eating → Sửa: out to eat (hoặc bỏ "out": to eat).
- I was invited to speak.
- Lỗi: to him → Sửa: him (Bỏ "to", invite + tân ngữ trực tiếp).
Tóm lại, câu trả lời duy nhất cho thắc mắc Invite to V hay Ving là Invite sb to V. Hãy nhớ rằng ta không dùng V-ing để diễn tả lời mời làm một việc gì đó.
Để giao tiếp thành thạo, bạn cần nắm vững invite là gì, invite + gì và linh hoạt chuyển đổi giữa mời làm gì (to V), mời đi đâu (to + Noun) hoặc các cụm từ xã giao (invite over/out) để lời nói tự nhiên hơn. Điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp, từ thân mật đến trang trọng.
Tuy nhiên, đừng để tiếng Anh chỉ nằm trên trang giấy như một kịch bản vô hồn. Tại Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS, chúng tôi giúp bạn chuyển hóa những quy tắc ngữ pháp khô khan thành kỹ năng giao tiếp sống động và tự nhiên.
Bạn đã có kịch bản, giờ là lúc bước lên sân khấu. Hãy để VUS giúp bạn tỏa sáng bằng cách chinh phục mục tiêu Anh ngữ của bạn!
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
