Afford to V hay Ving? Công thức, cách dùng kèm bài tập

Bạn có bao giờ bối rối khi nghe câu như “I can’t afford to buy a new car” hay “I can’t afford buying a new car” và tự hỏi: nên dùng afford to V và Ving?
Đây là một trong những vấn đề ngữ pháp khiến nhiều người học tiếng Anh loay hoay, bởi việc dùng sai có thể làm thay đổi nghĩa câu và khiến bạn nghe kém tự nhiên. Trong bài viết này, VUS sẽ giúp bạn:
- Giải thích chi tiết afford là gì, sau afford là to V hay Ving cùng các cấu trúc khác của afford.
- Tổng hợp từ đồng nghĩa và trái nghĩa của afford.
- Cung cấp bài tập thực hành có đáp án, giúp bạn nắm chắc cách dùng và ứng dụng ngay trong giao tiếp hàng ngày.
Table of Contents
Afford là gì?
Afford /əˈfɔːd/ là một động từ (verb) trong tiếng Anh, mang nghĩa “có đủ khả năng (về tài chính, thời gian hoặc điều kiện)” để làm hoặc mua một điều gì đó.
Từ này thường được dùng khi muốn diễn tả rằng ai đó có thể chi trả hoặc có thể làm một việc mà không gặp khó khăn.
Ví dụ:
- I can’t afford a new car right now. (Tôi không đủ tiền mua xe mới ngay lúc này.)
- Can they afford such an ambitious marketing campaign? (Họ có đủ nguồn lực cho một chiến dịch marketing tham vọng như vậy không?)
Ngoài nghĩa về tài chính, afford còn được dùng theo nghĩa bóng để nói rằng một người không thể chấp nhận rủi ro hoặc không có khả năng làm điều gì đó vì sẽ dẫn đến hậu quả tiêu cực.
Ví dụ: We can’t afford to make any mistakes during the exam. (Chúng ta không thể phạm sai lầm nào trong kỳ thi này.)
Afford là một động từ có quy tắc (regular verb). Các dạng của nó gồm: afford, affords (hiện tại đơn – chủ ngữ số ít), affording (V-ing), afforded (V2/V3).
Word family của “afford”:
- Affordable (adj): có giá cả phải chăng, hợp túi tiền
Ví dụ: The restaurant serves delicious and affordable meals. (Nhà hàng phục vụ những bữa ăn ngon và giá cả phải chăng.)
- Affordability (n): tính hợp lý về giá cả, khả năng chi trả
Ví dụ: The affordability of housing is a major concern in big cities. (Khả năng chi trả cho nhà ở là vấn đề lớn tại các thành phố lớn.)
Afford to V hay Ving? Quy tắc và ngữ cảnh sử dụng
Afford + V gì, nên dùng afford to V hay Ving? Trong tiếng Anh, dùng afford to V diễn tả việc ai đó có đủ tiền, thời gian, hoặc điều kiện cần thiết để thực hiện một hành động cụ thể mà không gặp khó khăn hay ảnh hưởng tiêu cực nào, chứ không đi với Ving.
Cấu trúc:
Afford + to + V (động từ nguyên thể)
Ví dụ:
- I can’t afford to buy a new phone. (Tôi không đủ tiền mua điện thoại mới.)
- She can afford to travel abroad every year. (Cô ấy có đủ điều kiện để đi du lịch nước ngoài mỗi năm.)
Ngữ cảnh sử dụng “afford to V”:
- Khi nói về khả năng tài chính:
Ví dụ: They can’t afford to rent a bigger house. (Họ không đủ khả năng thuê nhà lớn hơn.)
- Khi nói về thời gian hoặc cơ hội:
Ví dụ: We can’t afford to waste any more time. (Chúng ta không thể lãng phí thêm thời gian.)
- Khi nói về rủi ro hoặc hậu quả:
Ví dụ: You can’t afford to make another mistake. (Bạn không thể mắc thêm sai lầm nào nữa.)
Tại sao không dùng “afford + V-ing”?
Vì “afford” thuộc nhóm động từ chỉ năng lực hoặc điều kiện thực tế (verbs of ability/ necessity), tương tự như agree, decide, hope, manage…, nên nó chỉ đi với “to-infinitive” để diễn tả mục tiêu hoặc hành động có chủ đích.
Ví dụ:
- Sai: I can’t afford buying this car.
- Đúng: I can’t afford to buy this car.
Afford + gì? Các cấu trúc Afford khác ngoài Afford to V
Bạn không chỉ cần biết nên dùng afford to V hay Ving mà còn nên nắm các cấu trúc khác của “afford”.
Việc này giúp câu nói của bạn tự nhiên hơn và tránh lỗi ngữ pháp phổ biến.
1. Afford + Noun
Nghĩa: Có khả năng mua / chi trả cho cái gì đó.
Dùng để nói rằng ai đó có đủ tiền hoặc điều kiện để sở hữu / làm một điều gì đó.
Ví dụ:
- She can’t afford a new car. (Cô ấy không đủ tiền mua xe mới.)
- We can afford a short holiday this year. (Năm nay chúng tôi có thể chi trả cho một kỳ nghỉ ngắn.)
Lưu ý: Trong trường hợp này, “afford” mang nghĩa tài chính rõ ràng và không cần “to” vì theo sau là danh từ.
2. Can’t afford + to V / N
Nghĩa: Không đủ khả năng, điều kiện hoặc không thể chấp nhận được việc làm gì đó hay chịu thêm điều gì đó.
Cấu trúc “can’t afford” thường được dùng để nhấn mạnh sự thiếu khả năng hoặc điều kiện, không chỉ về tiền mà còn về thời gian hoặc rủi ro.
Ví dụ:
- I can’t afford to lose this opportunity. (Tôi không thể để mất cơ hội này.)
- They can’t afford another delay. (Họ không thể chịu thêm một sự trì hoãn nào nữa.)
3. Afford + Object + Something (ít gặp, trang trọng)
Nghĩa: Mang lại, cung cấp điều gì đó (thường dùng trong văn viết trang trọng).
Dạng này xuất hiện trong văn viết học thuật hoặc mô tả để nói rằng một vật, tình huống hoặc hành động mang lại điều gì đó (thường là lợi ích, cảm xúc, cơ hội, tầm nhìn, v.v.).
Ví dụ:
- This scholarship affords low-income learners the opportunity to study abroad. (Học bổng này trao cho người học thu nhập thấp cơ hội du học.)
- The policy affords students greater protection. (Chính sách này mang lại cho sinh viên sự bảo vệ lớn hơn.)
4. Afford + Adverb (nhấn mạnh cách thức)
Nghĩa: Nhấn mạnh mức độ hoặc cách thức của khả năng chi trả hay thực hiện hành động.
Thỉnh thoảng, “afford” có thể đi với trạng từ để bổ nghĩa cho mức độ hoặc hình thức của khả năng chi trả.
Ví dụ:
- He can barely afford to pay the rent. (Anh ấy hầu như không đủ khả năng trả tiền thuê nhà.)
- We could easily afford to upgrade our equipment. (Chúng tôi hoàn toàn đủ điều kiện để nâng cấp thiết bị.)
Xem thêm:
Tổng hợp từ đồng nghĩa, trái nghĩa của Afford
Hiểu rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa của ‘afford’ sẽ giúp bạn diễn đạt linh hoạt hơn. Danh sách tổng hợp dưới đây hỗ trợ bạn sử dụng từ đúng ngữ cảnh và tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonyms) với Afford
a. Khi “afford” mang nghĩa có đủ khả năng chi trả hoặc làm gì đó
- Manage – xoay sở được
Ví dụ: I can manage to buy it if I save more. (Tôi có thể xoay sở mua được nếu tiết kiệm thêm.)
- Be able to – có thể, có khả năng
Ví dụ: She is able to afford a car now. (Giờ cô ấy đã có thể mua được xe.)
- Have the means to – có đủ điều kiện / nguồn lực
Ví dụ: Few people have the means to travel abroad every year. (Ít người có điều kiện đi du lịch nước ngoài mỗi năm.)
- Be capable of – có năng lực, có khả năng
Ví dụ: He’s capable of handling the expense. (Anh ấy có khả năng lo được khoản chi này.)
b. Khi “afford” mang nghĩa mang lại, cung cấp điều gì đó
- Provide – cung cấp
Ví dụ: The course provides students with practical knowledge. (Khóa học cung cấp cho học viên kiến thức thực tế.)
- Offer – mang lại, đem đến
Ví dụ: This hotel offers a great sea view. (Khách sạn này mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp ra biển.)
- Give – cho, đem đến
Ví dụ: His speech gave me confidence. (Bài phát biểu của anh ấy đã cho tôi thêm tự tin.)
Từ trái nghĩa (Antonyms) với Afford
a. Đối với nghĩa “có đủ khả năng / điều kiện”
- Lack – thiếu, không có
Ví dụ: He lacks the money to buy a new house. (Anh ấy không có đủ tiền để mua nhà mới.)
- Be unable to – không thể
Ví dụ: They’re unable to afford further studies abroad. (Họ không thể tiếp tục du học vì thiếu khả năng tài chính.)
b. Đối với nghĩa “mang lại / cung cấp”
- Deprive (of) – tước đi, lấy đi
Ví dụ: The storm deprived them of shelter. (Cơn bão đã khiến họ mất chỗ trú.)
- Withhold – giữ lại, không cung cấp
Ví dụ: The manager withheld important information. (Người quản lý đã giữ lại thông tin quan trọng.)
Nhiều người học dù đã hiểu rõ cấu trúc afford to V nhưng khi giao tiếp lại ngập ngừng, sợ sai hoặc không phản xạ kịp trong hội thoại thật.
Điều này không đến từ việc thiếu kiến thức, mà từ việc chưa được luyện tập trong môi trường giao tiếp thực tế – nơi bạn được nghe, nói và sửa lỗi ngay khi học.
Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, bạn sẽ được rèn luyện ngữ pháp và từ vựng thông qua những tình huống đời sống thực, giúp biến “học” thành “dùng” – nhớ lâu và nói tự nhiên hơn mỗi ngày.
Nhờ áp dụng các phương pháp ứng dụng triết lý Discovery Learning và ứng dụng học tập thông minh hỗ trợ 24/7, học viên được rèn luyện liên tục qua hoạt động, thảo luận và thực hành thực tế, giúp kiến thức trở thành phản xạ tự nhiên.
Với đội ngũ hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng đạt chứng chỉ quốc tế TESOL, CELTA, TEFL và chứng nhận 5 năm liền là Trung tâm Đào tạo Vàng của Cambridge, VUS đã trở thành lựa chọn hàng đầu của hàng trăm nghìn học viên trên toàn quốc.
Tính đến tháng 9/2024, đã có gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối ở các kỳ thi quốc tế Cambridge và IELTS, khẳng định chất lượng giảng dạy chuẩn quốc tế của VUS.
Với hơn 60 trung tâm hiện đại cùng cơ sở vật chất đạt chuẩn quốc tế, VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ đồng hành cùng học viên ở mọi lứa tuổi trên hành trình chinh phục tiếng Anh hiệu quả, thú vị và đầy cảm hứng:
- Tiếng Anh mầm non: Giúp trẻ làm quen với ngôn ngữ mới qua phương pháp “học mà chơi”, từ đó hình thành phản xạ tự nhiên và phát âm chuẩn ngay từ những năm đầu đời.
- Tiếng Anh tiểu học: Mở rộng vốn từ, củng cố ngữ pháp và phát âm cơ bản, đồng thời rèn luyện kỹ năng nghe – nói tự tin trong môi trường học tập tương tác sinh động.
- Tiếng Anh trung học cơ sở: Phát triển tư duy học thuật, khả năng phản biện và xây dựng nền tảng vững chắc cho các kỳ thi Cambridge hoặc IELTS sau này.
- Tiếng Anh cho người mới bắt đầu: Giúp người học nhanh chóng lấy lại căn bản, nắm vững ngữ pháp và từ vựng thiết yếu để giao tiếp trôi chảy trong đời sống hằng ngày.
- Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn: Lịch học linh hoạt, nội dung thực tế – giải pháp tối ưu giúp người đi làm chủ động cải thiện tiếng Anh và ứng dụng ngay trong công việc.
- Luyện thi IELTS chuyên sâu: Lộ trình cá nhân hóa theo mục tiêu band điểm, luyện đề chuẩn thực tế cùng đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, giúp học viên phát triển toàn diện cả bốn kỹ năng.
Đăng ký tư vấn miễn phí ngay hôm nay để VUS đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh – nơi mỗi buổi học là một bước tiến, mỗi giờ rèn luyện là một cơ hội phát triển, và mỗi thành tựu nhỏ đều đưa bạn đến gần hơn với sự tự tin và thành công trong giao tiếp toàn cầu.
Bài tập giúp bạn nắm kỹ khi nào nên dùng Afford to V hay Ving (có đáp án)
Thực hành là cách tốt nhất để nắm chắc nên dùng afford to V hay Ving. Các bài tập dưới đây kèm đáp án sẽ giúp bạn áp dụng quy tắc đúng và tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh.
Bài tập 1 – Chọn đáp án đúng (Choose the correct answer)
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.
- We can’t afford ____ a new car right now.
a. buy b. buying c. to buy - She can’t afford ____ another mistake in the final exam.
a. to make b. making c. make - They can afford ____ a short holiday this summer.
a. having b. to have c. have - He can’t afford ____ late for work again.
a. being b. to be c. be - I can’t afford ____ a big apartment yet, so I’m renting a small one.
a. buy b. to buy c. buying
Đáp án: 1.c 2.a 3.b 4.b 5.b
Bài tập 2 – Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc (Fill in the blanks)
Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ cho sẵn trong ngoặc.
- We can’t afford ______ (waste) any more time.
- My parents can’t afford ______ (send) me abroad to study abroad.
- He can’t afford ______ (lose) this opportunity.
- Can you afford ______ (take) a few days off work?
- They can’t afford ______ (buy) a new house right now.
Đáp án:
- to waste 2. to send 3. to lose 4. to take 5. to buy
Bài tập 3 – Sửa lỗi sai (Find and correct the mistakes)
Mỗi câu dưới đây có một lỗi sai. Hãy xác định và sửa lại cho đúng.
- I can’t afford buying such an expensive phone.
- We can afford go on a short trip next month.
- She can’t afford to spends too much on clothes.
- They afford to buy a house last year.
- He can’t afford being careless in this project.
Đáp án:
- buying → to buy
- go → to go
- to spends → to spend
- afford to buy → could afford to buy (cần chia thì quá khứ)
- being careless → to be careless
Việc nắm chắc nên dùng afford to V hay Ving giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên trong nhiều ngữ cảnh.
Bài viết đã giải thích rõ afford là gì, sau afford Ving hay to V, cùng các cấu trúc khác của afford. Đồng thời, việc tham khảo từ đồng nghĩa, trái nghĩa và thực hành với bài tập có đáp án sẽ giúp bạn vận dụng kiến thức dễ dàng hơn.
Hãy luyện tập thường xuyên để không còn bối rối khi gặp “afford” trong giao tiếp hay viết, từ đó nâng cao kỹ năng tiếng Anh một cách vững chắc.
Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, bạn sẽ được tiếp cận ngữ pháp qua những tình huống giao tiếp thực tế, giúp việc học gắn liền với đời sống thay vì khô khan lý thuyết.
Nhờ đó, kiến thức trở thành phản xạ tự nhiên, giúp bạn nói tiếng Anh chuẩn xác, linh hoạt và tự tin hơn mỗi ngày.
Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí ngay hôm nay để khởi đầu hành trình chinh phục tiếng Anh chuẩn quốc tế cùng VUS!
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
