Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Chia sẻ bài viết

Learn to V hay Ving? Khác gì Study? Công thức, cách dùng, bài tập

Learn to V hay Ving? Khác gì Study? Công thức, cách dùng, bài tập

Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều người thường bối rối không biết nên dùng learn to V hay Ving. Bên cạnh đó, việc phân biệt “learn” với “study” cũng khiến không ít người nhầm lẫn vì cả hai đều mang nghĩa “học”. 

Vậy điểm khác nhau nằm ở đâu? Khi nào dùng learn to do something và khi nào nên dùng learn doing something

Bài viết dưới đây của VUS sẽ giúp bạn:

  • Hiểu rõ learn là gì, learn + gì, sau learn là to V hay Ving, cấu trúc và cách dùng của “learn” trong các ngữ cảnh khác nhau.
  • Phân biệt “learn” và “study” qua ví dụ cụ thể.
  • Biết thêm các giới từ và cụm cấu trúc thường đi với “learn”.
  • Ôn luyện với bài tập thực hành có đáp án để áp dụng chính xác trong giao tiếp hằng ngày.

Learn là gì?

Learn /lɜːn/ là động từ (verb) có nghĩa là học, tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng thông qua việc trải nghiệm, rèn luyện hoặc được hướng dẫn. Đây là một trong những từ cơ bản và được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • She is learning English to communicate with her international friends.
    (Cô ấy đang học tiếng Anh để giao tiếp với bạn bè quốc tế.)
  • We learned a lot from our mistakes.
    (Chúng tôi học được rất nhiều từ những sai lầm của mình.)

Các dạng chia động từ của “Learn”:

Dạng từ

Cách viết

Nghĩa

Động từ nguyên thể

learn

học

Quá khứ

learned / learnt

đã học

Quá khứ phân từ

learned / learnt

đã học xong

Lưu ý: Cả learned learnt đều đúng.

  • Learned thường dùng trong tiếng Anh - Mỹ (American English)
  • Learnt thường dùng trong tiếng Anh - Anh (British English)

Từ vựng mở rộng liên quan đến “Learn”:

  • Learner (n): người học

Ví dụ: A good learner always asks questions and tries to improve every day.
(Một người học giỏi luôn đặt câu hỏi và cố gắng tiến bộ mỗi ngày.)

  • Learning (n): việc học, quá trình học

Ví dụ: Learning a new language takes time, patience, and daily practice.
(Việc học một ngôn ngữ mới đòi hỏi thời gian, sự kiên nhẫn và luyện tập hằng ngày.)

  • Learned (adj): học thức, uyên bác

Ví dụ: This is a learned treatise on linguistics.
(Đây là một chuyên luận uyên bác về ngôn ngữ học.)

  • Well-learned (adj): hiểu biết rộng, học giỏi

Ví dụ: She is a well-learned teacher who always inspires her students.
(Cô ấy là một giáo viên hiểu biết sâu rộng, luôn truyền cảm hứng cho học sinh của mình.)

Learn là gì?
Learn là gì?

Learn to V hay Ving? Quy tắc và ngữ cảnh sử dụng

Khi nào dùng learn to V hay Ving? Thực tế, dùng learn to V tức là học để làm được điều gì đó cụ thể, diễn tả quá trình rèn luyện hoặc tiếp thu một kỹ năng, hành động hoặc thói quen mới, còn learn Ving là cấu trúc sai trong hầu hết các trường hợp.

Cấu trúc: 

Learn + to + Verb (V nguyên thể): học cách làm gì, học để làm gì đó.

Learn to V được dùng để diễn tả việc học một kỹ năng, hành động hoặc thói quen mới. Người nói thường chưa biết làm điều đó trước đây, nhưng sau quá trình học, họ đã biết hoặc đang học để biết.

Ví dụ:

  • I’m learning to drive. (Tôi đang học lái xe.)
  • She learned to play the piano when she was a child. (Cô ấy học chơi piano từ khi còn nhỏ.)
  • They are learning to speak English at VUS. (Họ đang học nói tiếng Anh tại VUS.)

Lưu ý:

  • “Learn to V” thường được dùng khi nói về kỹ năng hoặc hành vi có thể thực hành được (play, speak, write, cook, dance, swim, use, operate, v.v.).
  • Dạng phủ định: don’t learn to V hoặc haven’t learned to V.​​​​​

Thông thường, “learn + Ving”sai về ngữ pháp trong đa số trường hợp. Người ta dùng “learn + Ving” trong nghĩa đặc biệt (hiếm gặp): khi “V-ing” đóng vai trò danh từ chỉ hoạt động học hoặc một phần của cụm danh từ, chứ không phải là động từ chính.

Ví dụ: The children learn singing and dancing at school.
(= They learn how to sing and dance at school.)

→ Ở đây, singingdancingmôn học, chứ không phải là hành động cụ thể.

Learn to V hay Ving? Quy tắc và ngữ cảnh sử dụng
Learn to V hay Ving? Quy tắc và ngữ cảnh sử dụng

Learn đi với giới từ gì? Các cấu trúc Learn khác ngoài Learn to V hay Ving

Không chỉ xuất hiện trong cấu trúc learn to V, động từ learn còn có thể đi kèm với nhiều giới từ mệnh đề khác nhau để thể hiện các sắc thái ý nghĩa khác nhau như “học từ”, “tìm hiểu về”, hay “nhận ra rằng…”.

Việc hiểu rõ các cấu trúc này giúp bạn diễn đạt tự nhiên và linh hoạt hơn trong tiếng Anh.

1. Learn from + N / V-ing: học hỏi từ ai hoặc điều gì

Cấu trúc này diễn tả việc rút kinh nghiệm hoặc tiếp thu kiến thức từ một người, một trải nghiệm hoặc một sai lầm trong quá khứ.

Công thức:

Learn + from + danh từ / V-ing

Ví dụ:

  • She learns from her mistakes. (Cô ấy học hỏi từ những sai lầm của mình.)
  • We can learn from successful people. (Chúng ta có thể học hỏi từ những người thành công.)
  • He learned from working with experts. (Anh ấy học được nhiều điều từ việc làm việc với các chuyên gia.)

Lưu ý: Cấu trúc này thường dùng trong ngữ cảnh rút ra bài học hoặc kinh nghiệm thực tế, không chỉ đơn thuần là học kiến thức.

2. Learn about + N: tìm hiểu hoặc học về điều gì

Dùng khi bạn nói về việc tìm hiểu thông tin, kiến thức hoặc chủ đề cụ thể nào đó – thường là trong môi trường học tập hoặc nghiên cứu.

Công thức:

Learn + about + danh từ

Ví dụ:

  • We’re learning about the environment in science class. (Chúng tôi đang học về môi trường trong tiết khoa học.)
  • I want to learn more about English culture. (Tôi muốn tìm hiểu thêm về văn hóa Anh.)
  • Students learn about space at school. (Học sinh học về vũ trụ ở trường.)

Lưu ý:

  • Dạng này không nhấn mạnh kỹ năng mà tập trung vào kiến thức và hiểu biết.
  • Thường đi kèm với danh từ trừu tượng như history, culture, environment, science,…

3. Learn how to + V: học cách làm gì

Giống với “learn to V”, nhưng thêm “how” để nhấn mạnh phương pháp hoặc quy trình thực hiện hành động đó.

Công thức:

Learn + how to + Verb

Ví dụ:

  • She’s learning how to drive a car. (Cô ấy đang học cách lái xe.)
  • They are learning how to cook Italian dishes. (Họ đang học cách nấu các món ăn Ý.)
  • I’m learning how to use Photoshop. (Tôi đang học cách sử dụng Photoshop.)

Lưu ý: Cấu trúc này thường được dùng khi người nói muốn làm rõ quá trình học hoặc phương pháp thực hành cụ thể.

4. Learn that + clause: biết rằng, nhận ra rằng

Dùng khi “learn” mang nghĩa “biết được” hoặc “nhận ra điều gì đó” – thường sau khi nghe, đọc, hoặc trải nghiệm.

Công thức:

Learn + that + mệnh đề

Ví dụ:

  • I learned that she had moved to Canada. (Tôi biết rằng cô ấy đã chuyển đến Canada.)
  • He learned that honesty is always the best policy. (Anh ấy nhận ra rằng trung thực luôn là chính sách tốt nhất.)
  • We learned that practice makes perfect. (Chúng tôi hiểu rằng luyện tập giúp hoàn thiện.)

Lưu ý:

  • “Learn that” thường được dùng trong văn viết hoặc kể lại trải nghiệm cá nhân.
  • Có thể thay “that” bằng what, where, when, why, how để tạo mệnh đề gián tiếp.

5. Learn by + V-ing: học bằng cách làm gì

Cấu trúc này thể hiện phương pháp hoặc cách thức học tập thông qua hành động thực tế, thường dùng khi nói về quá trình học tự nhiên, đặc biệt là ở trẻ em.

Công thức:

Learn + by + V-ing

Ví dụ:

  • Children learn by playing. (Trẻ em học bằng cách chơi.)
  • You learn by doing, not by watching. (Bạn học bằng cách làm, chứ không phải chỉ quan sát.)
  • We learn by making mistakes. (Chúng ta học bằng cách mắc sai lầm.)

Lưu ý:

  • Đây là cấu trúc đúng, không nên rút gọn thành learn V-ing.
  • Dạng này nhấn mạnh phương pháp học thực hành thay vì học lý thuyết.

6. Learn of + N: biết đến điều gì đó (trang trọng)

Dạng này thường gặp trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng, mang nghĩa “biết tin về” hoặc “nghe nói về” một điều gì đó.

Công thức:

Learn + of + danh từ

Ví dụ:

  • We were sad to learn of his passing. (Chúng tôi buồn khi biết tin ông ấy qua đời.)
  • I just learned of the new project yesterday. (Tôi vừa biết về dự án mới hôm qua.)

Lưu ý: “Learn of” thường mang sắc thái nghe tin hoặc được thông báo hơn là học kiến thức.

Xem thêm:

Learn đi với giới từ gì? Các cấu trúc Learn khác ngoài Learn to V hay Ving
Learn đi với giới từ gì? Các cấu trúc Learn khác ngoài Learn to V hay Ving

Sự khác nhau giữa Learn và Study

Sau khi hiểu rõ khi nào nên dùng learn to V hay Ving, bạn cũng cần phân biệt sự khác nhau giữa learnstudy. Hai từ này đều nghĩa là “học” nhưng được dùng trong những ngữ cảnh hoàn toàn khác nhau.

Tiêu chí

Learn

Study

Nghĩa chính

Học để biết, để làm được

Học để hiểu, để chuẩn bị

Trọng tâm

Kết quả, kỹ năng đạt được

Quá trình học tập

Loại hành động

Học kỹ năng, kinh nghiệm, ngôn ngữ, hành vi

Học lý thuyết, môn học, tài liệu

Cấu trúc thường gặp

Learn to V / Learn from / Learn about

Study + N / Study for + N

Ví dụ

I learned to cook by watching videos. (Tôi đã học nấu ăn bằng cách xem video.)

I’m studying cooking at school. (Tôi đang học môn nấu ăn ở trường.)

Mức độ học

Có thể tự học, học thực hành

Thường mang tính học thuật, bài bản

Sự khác nhau giữa Learn và Study
Sự khác nhau giữa Learn và Study

Sau khi hiểu rõ nên dùng learn to V hay Ving, phân biệt learn – study, và nắm được các cấu trúc mở rộng của “learn”, chắc hẳn bạn cũng nhận ra rằng: học đúng cách mới giúp bạn tiến bộ nhanh, nói tiếng Anh tự nhiên và tự tin hơn trong đời sống thực tế.

Thực tế, nhiều người dù đã học tiếng Anh nhiều năm nhưng vẫn biết ngữ pháp mà không nói được, học từ vựng mà quên ngay, hay thiếu phản xạ khi giao tiếp – nguyên nhân không nằm ở khả năng, mà ở phương pháp học chưa hiệu quả.

Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, người học được hướng dẫn để biến kiến thức ngữ pháp thành phản xạ tự nhiên, rèn luyện kỹ năng giao tiếp qua trải nghiệm thật chứ không chỉ học thuộc lý thuyết.

VUS hiện là đối tác Platinum của British Council, được Cambridge công nhận 5 năm liên tiếp là “Trung tâm Đào tạo Vàng”, và đã giúp gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối ở các kỳ thi quốc tế như Cambridge Starters, Movers, Flyers, KET, PET, và IELTS.

Đội ngũ hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng của VUS đều có bằng cử nhân trở lên cùng chứng chỉ giảng dạy quốc tế (TESOL, CELTA, TEFL), mang đến môi trường học chuẩn quốc tế và kết quả thực tế cho hàng trăm nghìn học viên trên toàn quốc.

Với hệ thống khóa học đa dạng phù hợp mọi độ tuổi và mục tiêu, bạn có thể chọn chương trình học lý tưởng cho mình:

  • Khóa Tiếng Anh Giao Tiếp (iTalk): Dành cho người đi làm, người mất gốc hoặc muốn cải thiện phản xạ nói – học 100% qua tình huống thật, cùng giáo viên nước ngoài và ứng dụng AI sửa phát âm.
  • Khóa IELTS tại VUS: Luyện thi theo chuẩn quốc tế cùng đội ngũ giáo viên được chứng nhận bởi British Council và Cambridge, có lộ trình cá nhân hóa, kho đề độc quyền và cam kết đầu ra rõ ràng.
  • Khóa Tiếng Anh Thiếu NhiThiếu Niên (Happy Kids, SuperKids, Young Leaders): Giúp trẻ phát triển ngôn ngữ, tư duy, và kỹ năng học tập qua các phương pháp ứng dụng triết lý Discovery Learning – “học mà chơi, chơi mà học.”

Đăng ký kiểm tra tư vấn miễn phí ngay hôm nay để VUS giúp bạn xác định lộ trình học cá nhân hóa, chinh phục tiếng Anh hiệu quả hơn mỗi ngày – nơi mỗi bài học là một trải nghiệm, mỗi tiến bộ là một bước gần hơn tới sự tự tin khi nói tiếng Anh chuẩn quốc tế.

Học bổng và ưu đãi hấp dẫn đang chờ bạn!
Learn to V hay Ving? Khác gì Study? Công thức, cách dùng, bài tập

Bài tập giúp bạn nắm kỹ nên dùng Learn to V hay Ving (có đáp án)

Để ghi nhớ khi nào nên dùng learn to V hay Ving hiệu quả, không gì tốt hơn là thực hành qua bài tập cụ thể. Hãy thử sức với các câu hỏi dưới đây để kiểm tra và củng cố kiến thức của bạn.

Bài tập giúp bạn nắm kỹ nên dùng Learn to V hay Ving
Bài tập giúp bạn nắm kỹ nên dùng Learn to V hay Ving

Bài tập 1: Điền đúng dạng của động từ trong ngoặc (to V hoặc V-ing)

  1. My sister is learning _______ (speak) French.
  2. Kids learn a lot _______ (play) together.
  3. He learned _______ (use) a computer when he was ten.
  4. We can learn _______ (be) more patient through challenges.
  5. I learned a new recipe _______ (watch) my mom cook.

Đáp án:

  1. to speak → học để nói
  2. by playing → học bằng cách chơi
  3. to use → học để sử dụng
  4. to be → học để trở nên
  5. by watching → học bằng cách xem

Bài tập 2: Sửa lỗi sai trong các câu sau (nếu có)

  1. I’m learning swimming this summer.
  2. She learned dancing by herself.
  3. We learn English by to listen to music.
  4. He’s learning to playing the guitar.
  5. They learn how use a new app.

Đáp án:

  1. I’m learning to swim this summer.
  2. She learned to dance by herself.
  3. We learn English by listening to music.
  4. He’s learning to play the guitar.
  5. They learn how to use a new app.

Bài tập 3: Dịch sang tiếng Anh (sử dụng đúng cấu trúc “learn to V” hoặc “learn by V-ing”)

  1. Tôi học tiếng Anh bằng cách xem phim.
  2. Cô ấy đang học cách nấu món Ý.
  3. Trẻ em học bằng cách chơi.
  4. Tôi đã học lái xe khi 18 tuổi.
  5. Họ học cách làm việc nhóm qua các dự án.

Đáp án:

  1. I learn English by watching movies.
  2. She’s learning to cook Italian food.
  3. Children learn by playing.
  4. I learned to drive when I was 18.
  5. They learn to work in teams through projects.

Hiểu rõ khi nào nên dùng learn to V hay Ving cùng sự khác biệt giữa Learn và Study sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và tự nhiên hơn trong cả nói lẫn viết tiếng Anh.

Ngoài ra, đừng quên khám phá thêm các cấu trúc thường gặp với Learn như Learn about, Learn from hay Learn how to, vì chúng giúp vốn ngữ pháp của bạn phong phú hơn và cách nói linh hoạt hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, bạn không chỉ được học ngữ pháp qua sách vở, mà còn trực tiếp áp dụng vào các tình huống giao tiếp thực tế, giúp biến kiến thức khô khan thành phản xạ tự nhiên và sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh mỗi ngày.

Hãy đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh chuẩn quốc tế cùng VUS – nơi mỗi bài học là một bước tiến vững chắc đưa bạn đến gần hơn với thế giới.

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ