Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Chia sẻ bài viết

Stop to V hay Ving? Công thức, cách dùng, cụm đi kèm, bài tập

Stop to V hay Ving? Công thức, cách dùng, cụm đi kèm, bài tập

Sau Stop to V hay Ving? Đây là chủ điểm ngữ pháp khiến nhiều người học dễ nhầm lẫn khi viết hoặc nói tiếng Anh, bởi chỉ cần đổi to V sang Ving là câu đã chuyển nghĩa. 

Vậy cuối cùng thì Stop đi với to V hay Ving?

Trong bài viết này, VUS sẽ cùng bạn:

  • “Giải mã” chính xác sau Stop là to V hay Ving để tránh hiểu sai ngữ nghĩa trong câu.
  • Ghi nhớ nhanh công thức và quy tắc phân biệt Stop to V hay Ving dễ dàng trong cả nói và viết.
  • Làm quen với các cách dùng mở rộng của cấu trúc Stop với các cụm từ đi kèm, từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong giao tiếp hằng ngày.
  • Luyện tập qua ví dụ và bài tập có đáp án để nắm vững Stop to V hay Ving trong thực tế.

Stop là gì trong tiếng Anh?

Trước khi hiểu và nắm được nên dùng Stop to V hay Ving, bạn cần nắm rõ Stop là gì.

“Stop” /stɔp/ là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh. 

  • Khi là động từ, “stop” diễn tả hành động ngừng lại hoặc không tiếp tục làm gì nữa. 

Ví dụ:

  • She stopped talking when the teacher came in. (Cô ấy ngừng nói chuyện khi giáo viên bước vào lớp.)
  • She stopped to drink water. (Cô ấy dừng lại để uống nước)
  • Khi là danh từ, nó dùng để chỉ điểm dừng hoặc sự dừng lại của một hành động hay phương tiện.

Ví dụ:

  • The bus stop is right in front of the school. (Bến xe buýt nằm ngay trước cổng trường.)
  • We made a short stop to rest before continuing our journey. (Chúng tôi dừng lại một chút để nghỉ trước khi tiếp tục hành trình.)
Stop là gì trong tiếng Anh?
Stop là gì trong tiếng Anh?

Stop to V hay Ving? Quy tắc và ngữ cảnh sử dụng

Bạn có từng tự hỏi nên dùng stop to V hay Ving? Câu trả lời là: Stop to V dùng khi ai đó dừng việc đang làm để làm việc khác, trong khi Stop Ving lại diễn tả việc ngừng hẳn một hành động đang diễn ra. Cụ thể:

Tiêu chí

Stop to V

Stop Ving

Cấu trúc

S + stop + to V

S + stop + Ving

Cách dùng

Dừng việc A để làm việc B khác

Ngừng hẳn hành động đang làm

Thời điểm dừng

Hành động đầu tiên tạm dừng

Hành động chấm dứt hoàn toàn

Ví dụ

He stopped to smoke a cigarette. (Anh ấy dừng lại để hút thuốc.)

He stopped smoking cigarettes. (Anh ấy đã ngừng hút thuốc.)

Stop + gì? Các cấu trúc Stop khác ngoài Stop to V hay Ving

Ngoài Stop to V hay Ving, bạn có thể mở rộng vốn ngữ pháp với những cấu trúc khác của Stop để diễn đạt linh hoạt hơn. Dưới đây là hai cấu trúc phổ biến và dễ gặp nhất:

1. Stop for + N 

Đây là một dạng mở rộng mang nghĩa tương tự Stop to V nhưng khác ở điểm nhấn. Cả hai cấu trúc đều diễn tả việc dừng lại để làm điều gì đó, nhưng khác nhau ở trọng tâm:

  • Stop for + N nhấn mạnh lý do hoặc mục đích dừng

Ví dụ: He stopped for a cigarette before the meeting. (Anh ấy dừng lại vì điếu thuốc – nhấn mạnh lý do dừng.)

  • Trong khi Stop to V nhấn mạnh hành động cụ thể được thực hiện sau khi dừng lại.

Ví dụ: He stopped to smoke before the meeting. (Anh ấy dừng lại để hút thuốc – nhấn mạnh hành động hút thuốc.)

2. Stop + Someone + (From) + Ving

Cấu trúc Stop + someone + (from) + Ving dùng để diễn tả “ngăn ai đó làm việc gì”. 

Cấu trúc: 

Thể chủ động: S + stop + (someone) + (from) + Ving

Thể bị động: Someone + be + stopped + (from) + Ving

Trong văn nói hoặc văn viết tự nhiên, giới từ “from” có thể được lược bỏ mà không làm thay đổi nghĩa, đặc biệt trong những câu thân mật hoặc đơn giản.

Thể bị động được dùng khi muốn nhấn mạnh người bị ngăn cản thay vì người thực hiện hành động ngăn cản.

Ví dụ:

  • The rain stopped us from going out. (Cơn mưa khiến chúng tôi không thể ra ngoài.)
  • He was stopped from entering the room. (Anh ấy bị ngăn không cho vào phòng.)

3. Stop + at + place

Dùng khi muốn nói dừng lại ở một địa điểm cụ thể

Ví dụ:

  • The bus stopped at the station. (Chiếc xe buýt dừng lại ở trạm.)

  • He stopped at the shop to buy some snacks. (Anh ấy dừng ở cửa hàng để mua ít đồ ăn vặt.)

Stop + gì? Các cấu trúc Stop khác ngoài Stop to V hay Ving
Stop + gì? Các cấu trúc Stop khác ngoài Stop to V hay Ving

Các lỗi thường gặp khi sử dụng các cấu trúc Stop to V hay Ving

Khi học các cấu trúc Stop to V hay Ving, nhiều người dễ mắc phải những lỗi ngữ pháp nhỏ nhưng ảnh hưởng lớn đến ý nghĩa câu. 

Các lỗi thường gặp khi sử dụng các cấu trúc Stop to V hay Ving
Các lỗi thường gặp khi sử dụng các cấu trúc Stop to V hay Ving

1. Dùng sai thì với “Stop to V”

Một lỗi thường gặp là dùng “Stop to V” trong thì tiếp diễn, cách viết này không tự nhiên, vì “stop to V” thể hiện một hành động đã hoàn tất – người nói dừng việc A để thực hiện việc B.

Do đó, cấu trúc này thường chỉ xuất hiện ở thì quá khứ đơn, hiện tại đơn hoặc hiện tại hoàn thành.

Ví dụ:

  • He stopped to smoke. (Anh ấy dừng lại để hút thuốc.)
  • She often stops to rest when driving long distances. (Cô ấy thường dừng lại để nghỉ khi lái xe đường dài.)

Khi muốn nhấn mạnh hành động “đang dừng lại” tại thời điểm nói, người bản ngữ sẽ diễn đạt theo cách khác.

Ví dụ: He’s about to stop to smoke (Anh ấy sắp dừng lại để hút thuốc).

2. Nhầm “Can’t stop + Ving” với “Stop to V”

Can’t stop + Ving là gì? Trong tiếng Anh, can’t stop + Ving không mang nghĩa “không thể dừng lại để làm gì đó”, mà diễn tả việc không thể ngừng bản thân khỏi hành động đó – thường là hành động mang tính cảm xúc, thói quen hoặc phản xạ.

Ví dụ:

  • I can’t stop laughing. (Tôi không thể ngừng cười.)
  • She can’t stop thinking about the trip. (Cô ấy không thể ngừng nghĩ về chuyến đi đó.)

Ngược lại, “Stop to V” có nghĩa dừng việc đang làm để làm việc khác, mang tính chủ động và có chủ đích.

Ví dụ: He stopped to eat before the meeting. (Anh ấy dừng lại để ăn trước buổi họp.)

Xem thêm:

Trong tiếng Anh, những cấu trúc quen thuộc như Stop Ving hay to V tưởng chừng đơn giản nhưng lại là “bẫy ngữ pháp” khiến nhiều người học dễ nhầm lẫn.

Chỉ cần hiểu sai một chi tiết nhỏ, ý nghĩa câu có thể thay đổi hoàn toàn và làm giảm sự tự tin khi giao tiếp.

Nếu bạn không chỉ muốn hiểu rõ sự khác biệt giữa Stop to V hay Ving mà còn muốn hình thành phản xạ tiếng Anh tự nhiên, học đúng – nhớ lâu – nói chuẩn, thì VUS chính là môi trường lý tưởng để bắt đầu.

Cùng VUS chạm tới chuẩn tiếng Anh quốc tế

Trong hành trình học tiếng Anh, chọn đúng trung tâm uy tín là bước khởi đầu quan trọng để tiến bộ bền vững. VUS tự hào mang đến những giá trị khác biệt giúp học viên yên tâm đồng hành:

cùng vus chạm tới tiếng anh chuẩn quốc tế
Cùng VUS chạm tới chuẩn tiếng Anh quốc tế
  • Gần 30 năm kinh nghiệm đào tạo, được Cambridge công nhận là Trung Tâm Đào Tạo Vàng 5 năm liên tiếp.
  • Triết lý Discovery Learning: học qua khám phá, phát triển phản xạ và tư duy phản biện.
  • Lộ trình học cá nhân hóa: theo sát từng bước tiến bộ của học viên.
  • Đội ngũ giáo viên chuẩn quốc tế (TESOL, CELTA, TEFL), giàu kinh nghiệm và tận tâm.
  • Giáo trình quốc tế từ Cambridge, National Geographic Learning và Oxford University Press,... giúp học viên tiếp cận tri thức toàn cầu ngay trong lớp học.
  • Hệ sinh thái học tập hiện đại, ứng dụng công nghệ AI và báo cáo tiến độ định kỳ cho phụ huynh.

Các chương trình học tại VUS đáp ứng mọi nhu cầu và độ tuổi:

Đăng ký ngay hôm nay để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa tại VUS – giúp bạn hiểu đúng, dùng chuẩn và tự tin làm chủ mọi cấu trúc tiếng Anh, từ Stop to V hay Ving đến những chủ điểm ngữ pháp nâng cao hơn cũng như phát triển toàn diện 4 kỹ năng tiếng Anh.

Học bổng và ưu đãi lên đến 50% đang chờ bạn!
Stop to V hay Ving? Công thức, cách dùng, cụm đi kèm, bài tập

Tổng hợp Phrasal verbs (cụm động từ) với Stop cần nắm trong tiếng Anh

Ngoài các cấu trúc cơ bản như Stop to V hay Ving, từ “Stop” còn được sử dụng trong nhiều phrasal verbs – cụm động từ mang sắc thái nghĩa khác nhau tùy theo giới từ đi kèm. 

Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

stop by

Ghé qua, tạt qua trong thời gian ngắn

I stopped by my friend’s house on the way home.(Tôi ghé qua nhà bạn trên đường về.)

stop off

Dừng lại giữa hành trình để làm việc gì đó

We stopped off at a café for a quick snack.(Chúng tôi dừng ở quán cà phê để ăn nhẹ.)

stop over

Dừng tạm trong chuyến đi dài, thường khi đi máy bay

They stopped over in Singapore before flying to London.(Họ dừng lại ở Singapore trước khi bay sang London.)

stop up

Thức khuya để làm việc gì đó

She stopped up late studying for her exam.(Cô ấy thức khuya học bài cho kỳ thi.)

stop in

Ở nhà, không ra ngoài (tiếng Anh - Anh) / ghé qua (tiếng Anh - Mỹ)

We decided to stop in tonight.(Chúng tôi quyết định ở nhà tối nay.)

stop out

Ở ngoài qua đêm

He stopped out with friends last night.(Anh ấy ở ngoài qua đêm với bạn bè.)

Danh sách Collocations và Idioms với Stop phổ biến trong tiếng Anh

Không chỉ xuất hiện trong các cấu trúc cơ bản như Stop to V hay Ving, bản thân “Stop” còn được dùng trong nhiều collocations và idioms quen thuộc của tiếng Anh. Những cụm này mang nghĩa ẩn dụ, giúp người nói diễn đạt sinh động và tự nhiên hơn.

Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

put a stop to something

Chấm dứt, kết thúc một việc gì đó

The teacher put a stop to the noise immediately. (Giáo viên lập tức chấm dứt tiếng ồn.)

stop at nothing

Không ngần ngại làm mọi thứ để đạt được mục tiêu

She’ll stop at nothing to win the competition. (Cô ấy sẽ làm mọi thứ để chiến thắng cuộc thi.)

pull out all the stops

Nỗ lực hết mình, dốc toàn lực

The team pulled out all the stops to finish the project on time. (Cả đội đã nỗ lực hết mình để hoàn thành dự án đúng hạn.)

stop short of (doing) something

Dừng lại trước khi làm điều gì đó

He stopped short of blaming his boss. (Anh ấy dừng lại trước khi đổ lỗi cho sếp.)

stop dead / stop suddenly Dùng để nhấn mạnh hành động dừng đột ngột
  • He stopped dead when he heard the noise. (Anh ấy dừng khựng lại khi nghe thấy tiếng động.)

  • The car stopped suddenly to avoid hitting a dog. (Chiếc xe dừng đột ngột để tránh đâm phải con chó.)

Bộ từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Stop trong tiếng Anh nên nhớ

Việc nắm rõ các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của “Stop” không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn giúp diễn đạt chính xác hơn trong từng tình huống giao tiếp hoặc viết học thuật.

Hãy cùng xem các nhóm từ thường được dùng thay thế hoặc đối lập với “Stop” trong hai bảng dưới đây.

Các từ đồng nghĩa với Stop

Các từ sau đây có nghĩa gần với “Stop” nhưng khác nhau về sắc thái và cách dùng, vì vậy cần linh hoạt chọn lựa theo từng ngữ cảnh.

Từ đồng nghĩa

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Cease

Ngừng, chấm dứt (trang trọng)

The factory ceased production last year. (Nhà máy đã ngừng sản xuất vào năm ngoái.)

Quit

Từ bỏ, nghỉ (một thói quen hoặc công việc)

He quit smoking two years ago. (Anh ấy đã bỏ hút thuốc hai năm trước.)

Halt

Dừng lại (đột ngột, trang trọng)

The train halted at the station. (Con tàu dừng lại ở ga.)

Pause

Tạm dừng (ngắn hạn)

She paused to take a breath. (Cô ấy tạm dừng lại để lấy hơi.)

Discontinue

Ngừng sản xuất, ngừng cung cấp

They discontinued that product line. (Họ đã ngừng dòng sản phẩm đó.)

Finish

Kết thúc một hành động

He finished talking and left the room. (Anh ấy nói xong và rời khỏi phòng.)

End

Chấm dứt, kết thúc (chung chung)

The meeting ended at 10 a.m. (Cuộc họp kết thúc lúc 10 giờ sáng.)

Prevent

Ngăn chặn (tương đương “stop someone from Ving”)

The rain prevented us from going out. (Cơn mưa đã ngăn chúng tôi ra ngoài.)

Block

Chặn, ngăn

The road was blocked by fallen trees. (Con đường bị chặn bởi những cây đổ.)

Interrupt

Ngắt quãng, gián đoạn

Don’t interrupt me while I’m speaking. (Đừng ngắt lời tôi khi tôi đang nói.)

Các từ trái nghĩa với Stop

Các từ trái nghĩa này không hoàn toàn thay thế cho nhau trong mọi tình huống, vì mỗi từ mang sắc thái và mức độ trang trọng khác nhau. Do đó, hãy chú ý ngữ cảnh để sử dụng chính xác và tự nhiên nhất.

Từ trái nghĩa

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Start

Bắt đầu

He started working right after breakfast. (Anh ấy bắt đầu làm việc ngay sau bữa sáng.)

Begin

Bắt đầu (trang trọng hơn “start”)

They began to laugh loudly. (Họ bắt đầu cười to.)

Continue

Tiếp tục

Please continue reading. (Làm ơn tiếp tục đọc.)

Proceed

Tiến hành, tiếp tục (sau khi tạm dừng)

After the break, the meeting proceeded as planned. (Sau giờ nghỉ, cuộc họp tiếp tục như dự kiến.)

Go on / Keep on

Tiếp tục làm việc gì

She kept on talking despite the noise. (Cô ấy vẫn tiếp tục nói dù rất ồn ào.)

Resume

Tiếp tục sau khi gián đoạn

He resumed his studies after a year off. (Anh ấy tiếp tục việc học sau một năm nghỉ.)

Carry on

Duy trì, tiếp tục (ngữ cảnh thân mật)

Carry on with your work, please. (Làm ơn tiếp tục công việc của bạn đi.)

Maintain

Giữ, duy trì (thói quen hoặc trạng thái)

You should maintain a healthy lifestyle. (Bạn nên duy trì lối sống lành mạnh.)

Sustain

Duy trì, kéo dài (thường dùng trong học thuật)

They struggled to sustain growth. (Họ đã phải nỗ lực để duy trì tăng trưởng.)

Bài tập vận dụng giúp bạn hiểu rõ nên dùng Stop to V hay Ving (có đáp án)

Sau khi học lý thuyết về việc khi nào nên dùng Stop to V hay Ving, hãy thử sức với các bài tập dưới đây để kiểm tra mức độ hiểu và khả năng áp dụng đúng các cấu trúc trong từng ngữ cảnh.

Bài tập

Bài 1 – Chia dạng đúng của động từ

(Chọn và chia đúng dạng to V, Ving hoặc stop someone from Ving)

  1. He stopped _______ (work) to answer the phone.
  2. My mother stopped _______ (watch) TV and went to the kitchen.
  3. The police stopped the driver _______ (run) the red light.
  4. We stopped _______ (have) lunch on our way to Da Lat.
  5. She stopped her children _______ (play) outside because it was raining.

Bài 2 – Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D)

  1. He stopped _______ a rest after walking for two hours.
    A. have
    B. having
    C. to have
    D. had
  2. Please stop _______ so loudly. Everyone is studying.
    A. talk
    B. to talk
    C. talking
    D. talked
  3. The teacher stopped the students _______ during the test.
    A. cheat
    B. to cheat
    C. cheating
    D. from cheating
  4. We stopped _______ some coffee on our way to work.
    A. buy
    B. buying
    C. to buy
    D. bought
  5. My father stopped _______ because of his health.
    A. smoke
    B. to smoke
    C. smoking
    D. smoked

Bài 3 – Sửa lỗi sai

  1. He stopped to smoke because he wanted to quit. →
  2. She stopped her friend to playing in the rain. →
  3. They stopped to having lunch at a restaurant. →
  4. I can’t stop to think about that problem. →
  5. He stopped for buy a bottle of water. →

Đáp án

Bài 1

  1. working
  2. watching
  3. from running
  4. to have
  5. from playing

Bài 2

  1. C
  2. C
  3. D
  4. C
  5. C

Bài 3

  1. He stopped smoking because he wanted to quit.
  2. She stopped her friend from playing in the rain.
  3. They stopped to have lunch at a restaurant.
  4. I can’t stop thinking about that problem.
  5. He stopped to buy a bottle of water.

Với những động từ có nhiều cách dùng như việc phân vân nên dùng Stop to V hay Ving thì sự luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và sử dụng chính xác từ vựng tiếng Anh trong mọi tình huống.

Học ngữ pháp không chỉ là ghi nhớ cấu trúc mà còn là cách để hiểu sâu hơn cách người bản ngữ tư duy trong tiếng Anh. 

Đăng ký ngay hôm nay để nhận tư vấn về các khóa học tiếng Anh tại VUS, kiểm tra trình độ miễn phí và nhận lộ trình học cá nhân hóa!

Đăng ký nhận ưu đãi
Stop to V hay Ving? Công thức, cách dùng, cụm đi kèm, bài tập
Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ