Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Chia sẻ bài viết

Similar đi với giới từ gì? So sánh với Like, Alike, The same

Similar đi với giới từ gì? So sánh với Like, Alike, The same

Bạn đã bao giờ bối rối không biết nên dùng similar to hay similar with? Hoặc phân vân similar, like, alike, the same khác gì nhau mà người bản ngữ dùng “ngọt” đến vậy? 

Nếu bạn từng tra Google “Similar đi với giới từ gì?” nhưng vẫn chưa thực sự nắm rõ cách dùng, bài viết này sẽ giúp bạn gỡ rối từ A–Z.

Khi đọc tiếp, bạn sẽ lần lượt nắm được những điểm quan trọng sau đây:

  • Giải thích rõ similar là gì: nghĩa, cách dùng trong câu và những lưu ý thường làm người học dễ nhầm.
  • Trả lời chính xác similar + gì, similar đi với giới từ gì: phân tích cấu trúc similar to, vì sao không dùng similar with, kèm ví dụ dễ nhớ.
  • So sánh “similar” với “like”, “alike” và “the same” kèm bài tập có đáp án để luyện chắc.

Similar là gì? Danh từ của similar là gì?

Similar nghĩa là gì? Similar /ˈsɪm.ɪ.lər/ là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “tương tự, giống nhau ở một mức độ nhất định”. Từ này dùng khi hai sự vật, hiện tượng hoặc con người có nhiều điểm chung, nhưng không hoàn toàn giống hệt nhau.

Ví dụ:

  • The two pictures look very similar.
    (Hai bức tranh trông rất giống nhau.)
  • Her voice is similar to her mother’s.
    (Giọng của cô ấy giống với mẹ cô ấy.)

Danh từ của similar là gì? Danh từ của similarsimilarity /ˌsɪm.ɪˈlær.ə.ti/ (số nhiều: similarities), có nghĩa là “sự tương đồng, điểm giống nhau”. Từ này được dùng nhiều trong học thuật, mô tả những điểm chung giữa hai chủ thể.

Ví dụ:

  • There is a strong similarity between the two stories.
    (Có một sự tương đồng rõ rệt giữa hai câu chuyện.)
  • We found many similarities in their learning styles.
    (Chúng tôi tìm thấy nhiều điểm giống nhau trong phong cách học của họ.)

Bên cạnh tính từ similar danh từ similarity, họ từ này còn có trạng từ similarly, mang nghĩa “một cách tương tự, giống như vậy”. Từ này thường dùng để nối hai ý có điểm chung hoặc để mở rộng luận điểm theo hướng so sánh.

Ví dụ: The two methods produced positive results. Similarly, both groups reported higher confidence levels. (Hai phương pháp đều tạo ra kết quả tích cực. Tương tự, cả hai nhóm đều báo cáo sự tự tin cao hơn.)

Vậy, giống nhau tiếng Anh là gì? “Giống nhau” tiếng Anh có thể là: similar (tương tự một phần), alike (giống nhiều), the same (giống hệt), hoặc like (nhìn/âm/vị giống), dùng tùy mức độ và ngữ cảnh.

Similar là gì? Danh từ của similar là gì?
Similar là gì? Danh từ của similar là gì?

Similar đi với giới từ gì? Similar to hay with?

Bạn từng thắc mắc “Similar đi với giới từ gì? Similar to hay with?” Câu trả lời là: Similar thường đi với giới từ "to", dùng khi muốn nói “giống với / tương tự với” không dùng: similar with, similar than, similar at.

Công thức chuẩn:

similar + to + noun / pronoun / V-ing / clause

Ý nghĩa: tương tự với, giống với ở một mức độ nào đó – nhưng không hoàn toàn giống hệt.

Chi tiết cách dùng “similar to” kèm ví dụ

(1) Dùng để so sánh hai đối tượng có điểm chung

Thường dùng khi mô tả bề ngoài, tính chất, chức năng, hành vi, kết quả…

Ví dụ: Your handwriting is similar to your sister’s.
(Nét chữ của bạn giống với chị bạn.)

(2) Dùng similar to khi mô tả mức độ tương đồng nhưng không hoàn toàn giống nhau

Khác với từ “same”, similar luôn hàm ý tương đối, không tuyệt đối.

Ví dụ: The two cultures are similar to each other, but they still have clear differences.
(Hai nền văn hóa tương tự nhau nhưng vẫn có những khác biệt rõ ràng.)

(3) “Similar to” có thể đi sau động từ “look”, “seem”, “sound”, “feel”

Cách dùng rất tự nhiên trong việc diễn tả đặc điểm, cảm giác, âm thanh, vẻ ngoài hoặc ấn tượng về một sự vật, hiện tượng.

Ví dụ:

  • This dish tastes similar to the one we had in Thailand.
    (Món này có vị giống món chúng ta ăn ở Thái Lan.)
  • Their proposal sounds similar to ours.
    (Đề xuất của họ nghe giống với của chúng ta.)

(4) “Similar to” + V-ing để mô tả hành động tương tự

Dùng khi so sánh cách làm, cách vận hành, quy trình…

Ví dụ: Learning a new language is similar to training your muscles.
(Học một ngoại ngữ giống như luyện cơ bắp.)

(5) “Similar to” + mệnh đề (clause)

Dùng khi muốn diễn đạt ý phức tạp hơn trong văn viết học thuật.

Ví dụ: Their approach is similar to what researchers suggested last year.
(Cách tiếp cận của họ giống với những gì các nhà nghiên cứu đề xuất năm ngoái.)

Trong đa số trường hợp, similar đi với giới từ to (similar to), ngoài ra còn có similar in (similar in size, similar in color…) trong một số cấu trúc cụ thể. Không dùng similar with/than/at.

Ví dụ:

  • These two shirts are similar in size.
    (Hai chiếc áo này giống nhau về kích cỡ.)
  • The two phones are similar in price, so I chose the one with a better camera.
    (Hai chiếc điện thoại này tương tự nhau về giá, nên tôi chọn cái có camera tốt hơn.)

Vì sao không dùng “similar with”?

To trong cụm này thể hiện sự so sánh giữa hai đối tượng, giống như các cấu trúc:

  • be equal to
  • be close to
  • be opposite to

With thường mang nghĩa “cùng với” hoặc “với ai/cái gì đó”, nên không phù hợp để diễn đạt sự giống nhau.

  • Sai: This result is similar with the previous one.
  • Đúng: This result is similar to the previous one.

Xem thêm:

Similar đi với giới từ gì? Similar to hay with?
Similar đi với giới từ gì? Similar to hay with?

Sự khác nhau giữa Similar với Like, Alike và The same

Bốn từ similar, like, alike,the same đều mang nghĩa “giống”, nhưng không thể dùng thay thế cho nhau. Mỗi từ có chức năng ngữ pháp khác nhau, mức độ “giống nhau” khác nhau và xuất hiện trong những cấu trúc riêng biệt.

Dưới đây là cách phân biệt chi tiết:

Tiêu chí

Similar

Like

Alike

The same

Từ loại

Tính từ

Giới từ

Tính từ (không đứng trước danh từ)

Tính từ

Ý nghĩa

Tương tự, giống nhau ở một mức độ nhất định

Giống như, trông như, gợi cảm giác/ấn tượng

Giống nhau nhiều

Giống hệt, hoàn toàn giống

Cấu trúc

similar to + N

like + N/pronoun

A and B + be alike

the same + N

be the same as + N

Mức độ giống

60–80% (hao hao)

Linh hoạt theo cảm nhận

80–95% (rất giống)

100% (y hệt)

Ví dụ

Her style is similar to mine. (Phong cách của cô ấy giống tôi.)

She looks like her mother. (Cô ấy trông giống mẹ.)

The twins are alike. (Hai đứa trẻ sinh đôi giống nhau.)

We bought the same shirt. (Chúng tôi mua cùng một chiếc áo.)

Lưu ý

Chỉ đi với to, không dùng similar with/than

Dùng trong mô tả cảm giác, rất tự nhiên trong giao tiếp

Không đứng trước danh từ

Nhấn mạnh giống hệt hoặc cùng một thứ

Sự khác nhau giữa Similar với Like, Alike và The same
Sự khác nhau giữa Similar với Like, Alike và The same

Khi học những nhóm từ “giống nhau” như similar – like – alike – the same, đa số người học thường gặp cùng một vấn đề: nắm lý thuyết rời rạc nhưng không biết áp dụng trong giao tiếp, dễ bối rối giữa các sắc thái nghĩa, và đặc biệt là thiếu môi trường luyện tập để biến kiến thức thành phản xạ. 

Bạn có thể hiểu similar to là đúng, nhưng khi viết email, làm bài IELTS hay nói chuyện thật, câu văn lại dễ… đứng lại vì sợ sai. Đây cũng là lý do nhiều người dù học nhiều năm vẫn thấy tiếng Anh “không vào đầu” hoặc dùng không tự nhiên.

Để vượt qua rào cản này, người học cần hơn là một bài giải thích ngữ pháp – mà cần hệ thống luyện tập đúng cách, giáo viên giỏi định hướng, và môi trường dùng tiếng Anh thường xuyên. Đây chính là lợi thế khiến hàng trăm nghìn học viên lựa chọn VUS.

Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, bạn được học theo phương pháp “học qua ngữ cảnh”, biến những kiến thức như similar to, be the same as, A and B alike… thành phản xạ tự nhiên thông qua hoạt động giao tiếp, luyện nghe – nói đa dạng, và thói quen dùng tiếng Anh thật ngay trong lớp.

Uy tín của VUS càng được củng cố bởi loạt thành tích nổi bật:

  • 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối các chứng chỉ quốc tế (Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS).
  • Đối tác Platinum của British Council, sở hữu hệ thống luyện thi chuẩn quốc tế.
  • 2.700+ giáo viên và trợ giảng, 100% có bằng cử nhân trở lên và chứng chỉ TESOL/CELTA/TEFL.
  • 5 năm liên tiếp được Cambridge vinh danh “Trung Tâm Đào Tạo Vàng”, khẳng định chất lượng học thuật vượt trội.

Chính nhờ nguồn lực và phương pháp toàn diện này, người học ở mọi độ tuổi đều dễ dàng phát triển phản xạ, dùng tiếng Anh chính xác – trôi chảy thay vì chỉ học mẹo.

Với mạng lưới hơn 60 trung tâm cùng cơ sở vật chất đạt chuẩn quốc tế, VUS tạo nên một hành trình học tiếng Anh toàn diện, truyền cảm hứng và phù hợp cho từng lứa tuổi cũng như mục tiêu học tập của mỗi người học.

  • Tiếng Anh mầm non: Trẻ làm quen với ngôn ngữ qua hoạt động “học mà chơi”, hình thành phản xạ tự nhiên và phát âm chuẩn ngay từ giai đoạn đầu đời.
  • Tiếng Anh tiểu học: Học viên mở rộng vốn từ, củng cố ngữ âm – ngữ pháp nền tảng, đồng thời rèn luyện kỹ năng nghe – nói để tự tin giao tiếp hằng ngày.
  • Tiếng Anh THCS: Tập trung trau dồi tư duy học thuật, khả năng phản biện và chuẩn bị nền tảng vững vàng cho các kỳ thi Cambridge hoặc IELTS trong tương lai.
  • Tiếng Anh cho người mất gốcKhóa học giúp người học lấp đầy khoảng trống kiến thức, lấy lại sự tự tin và chủ động dùng tiếng Anh trong những tình huống đời sống quen thuộc.
  • Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn: Nội dung thực tiễn, bám sát nhu cầu công việc, cùng lịch học linh hoạt dành riêng cho người đi làm hoặc cần sử dụng tiếng Anh tức thì.
  • Luyện thi IELTS chuyên sâu: Lộ trình cá nhân hóa theo mục tiêu band điểm, kết hợp hệ thống luyện đề sát đề thi thật, hỗ trợ học viên phát triển toàn diện cả bốn kỹ năng.

Nếu bạn muốn không chỉ hiểu mà dùng tiếng Anh đúng – tự nhiên – chính xác, hãy đăng ký tư vấn miễn phí để được tư vấn lộ trình phù hợp nhất cho mục tiêu của bạn.

Chinh phục tiếng Anh cùng VUS!
Similar đi với giới từ gì? So sánh với Like, Alike, The same

Bài tập giúp bạn nắm vững Similar đi với giới từ gì? (có đáp án)

Để thực sự nhớ lâu similar đi với giới từ gì và tránh dùng nhầm trong giao tiếp, bạn cần luyện tập trực tiếp qua câu hỏi, ví dụ và tình huống cụ thể.

Phần bài tập dưới đây được thiết kế bám sát cấu trúc similar to, kết hợp phân biệt với like, alike, the same, kèm đáp án chi tiết để bạn dễ dàng tự kiểm tra và sửa lỗi ngay.

Bài tập giúp bạn nắm vững Similar đi với giới từ gì?
Bài tập giúp bạn nắm vững Similar đi với giới từ gì?

Bài tập

Bài 1 – Chọn đáp án đúng (similar to hay sai)

Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu.

  1. Her study method is quite similar ___ mine.
  2. This dish tastes similar ___ what we had last week.
  3. Your handwriting is similar ___ your sister’s.
  4. My idea is similar ___ yours, but not exactly the same.
  5. The structure of this book is similar ___ the previous version.

Bài 2 – Sửa lỗi sai về giới từ

Xác định và sửa các câu dùng sai giới từ.

  1. This model is similar with the old one.
  2. Their opinions are similar than before.
  3. The new logo is similar at the competitor’s design.
  4. My presentation is similar with hers.
  5. His solution is similar than what we expected.

Bài 3 – Viết lại câu dùng similar to

Chuyển câu gợi ý thành câu dùng cấu trúc “similar to”.

  1. This method is almost the same as the old method.
    → This method is ________________________________.
  2. Her ideas remind me of my ideas.
    → Her ideas are ________________________________.
  3. This situation looks like the situation last year.
    → This situation is ________________________________.
  4. His accent is close to a native speaker.
    → His accent is ________________________________.
  5. Their report resembles the previous report.
    → Their report is ________________________________.

Đáp án

Bài 1

  1. to
  2. to
  3. to
  4. to
  5. to

Bài 2

  1. similar to
  2. similar to
  3. similar to
  4. similar to
  5. similar to

Bài 3

  1. similar to the old method
  2. similar to mine
  3. similar to last year’s situation
  4. similar to that of a native speaker
  5. similar to the previous report

Sau khi tìm hiểu bài viết, bạn đã nắm rõ similar là gì, similar đi với giới từ gì và cách dùng trong câu một cách chính xác.

Bạn cũng hiểu được similar to là gì, sự khác nhau giữa “similar” với “like”, “alike” và “the same” để sử dụng linh hoạt trong giao tiếp và viết văn.

Nhờ các bài tập có đáp án, bạn có thể tự kiểm tra và ghi nhớ lâu dài, từ đó tự tin áp dụng similar chuẩn trong mọi tình huống tiếng Anh hàng ngày và kỳ thi.

Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, bạn không chỉ ghi nhớ cấu trúc một cách máy móc mà còn được vận dụng ngay trong các tình huống giao tiếp đời thực. Cách học dựa trên ngữ cảnh giúp bạn hiểu sâu bản chất, ghi nhớ lâu hơn hình thành phản xạ tiếng Anh tự nhiên – thay vì chỉ học thuộc công thức.

Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh chuẩn quốc tế theo phương pháp hiệu quả và phù hợp nhất dành riêng cho bạn!

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ