Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Chia sẻ bài viết

Popular đi với giới từ gì? Khác gì Famous? Cách dùng và bài tập

Popular đi với giới từ gì? Khác gì Famous? Cách dùng và bài tập

Nếu bạn từng bối rối không biết popular đi với giới từ gì, dùng popular with hay popular among mới đúng, hoặc phân vân giữa popular famous khác nhau ra sao, thì nội dung này dành cho bạn. 

Trong bài, bạn sẽ được:

  • Giải thích chi tiết popular là gì, danh từ của popular là gì.
  • Tổng hợp các giới từ thường đi với popular và những collocation “xịn” giúp câu nói tự nhiên hơn.
  • So sánh rõ ràng sự khác nhau giữa popular famous, kèm bảng từ đồng nghĩa – trái nghĩa.
  • Bài tập ứng dụng có đáp án để bạn ôn lại và kiểm tra mức độ nắm vững kiến thức.

Popular /ˈpɒp.jə.lər/ là tính từ (adjective) mang nghĩa phổ biến, được ưa thích, được lòng số đông, dùng để mô tả một người, sự vật hoặc ý tưởng được nhiều người yêu thích, ưa chuộng hoặc chấp nhận rộng rãi.

Ví dụ:

  • This game is very popular among teenagers.
    (Trò chơi này rất phổ biến với thanh thiếu niên.)
  • The café is popular for its cozy atmosphere.
    (Quán cà phê này nổi tiếng/được ưa chuộng nhờ không khí ấm cúng.)

Danh từ của popular là gì? Danh từ của popular là popularity /ˌpɒp.jəˈlær.ə.ti/ mang nghĩa sự nổi tiếng, độ phổ biến, mức độ được yêu thích hoặc chấp nhận rộng rãi bởi nhiều người.

Ví dụ:

  • The popularity of online courses has increased recently.
    (Sự phổ biến của các khóa học trực tuyến đã tăng gần đây.)
  • Her popularity grew after she won the competition.
    (Sự nổi tiếng của cô ấy tăng lên sau khi giành chiến thắng cuộc thi.)

Các từ loại liên quan đến “popular” khác:

  • popularize (verb): làm cho phổ biến, phổ cập.
    Ví dụ: The show helped popularize classical music.
    (Chương trình đã giúp phổ biến âm nhạc cổ điển.)
  • popularization (noun): sự phổ biến hóa / quá trình phổ cập.
    Ví dụ: Popularization of science helps young people understand technology better.
    (Việc phổ cập khoa học giúp giới trẻ hiểu về công nghệ tốt hơn.) 

Vậy, phổ biến tiếng Anh là gì? “Phổ biến” tiếng Anh thường là popular, ngoài ra tùy ngữ cảnh còn có thể dùng common (thông dụng, hay gặp) hoặc widespread (phổ biến, lan rộng trên diện rộng), v.v.

Popular là gì? Danh từ của Popular là gì?
Popular là gì? Danh từ của Popular là gì?

Bạn thắc mắc popular đi với giới từ gì? Trong tiếng Anh, popular chủ yếu đi với ba giới từ with, among và for để diễn tả mức độ được yêu thích hoặc lý do khiến điều gì đó phổ biến. Ngoài ra, tính từ này cũng có thể xuất hiện trong các cụm như popular in, popular as, v.v. 

Popular with là gì? Là cụm từ dùng để chỉ mức độ yêu thích của một cá nhân hoặc nhóm người cụ thể đối với một sự vật, sự việc hoặc con người. Đây là cấu trúc thông dụng nhất.

Ví dụ:

  • This TV show is very popular with teenagers.
    (Chương trình truyền hình này rất được thanh thiếu niên yêu thích.)
  • The teacher is popular with her students.
    (Cô giáo này rất được học sinh yêu mến.)

Dùng khi nói tới một cộng đồng, tập thể lớn, mang tính bao quát hơn with. Phù hợp cho văn viết, báo chí hoặc học thuật.

Ví dụ:

  • The course is particularly popular among university students.
    (Khóa học này đặc biệt được sinh viên đại học ưa chuộng.)
  • This app is becoming popular among young professionals.
    (Ứng dụng này đang trở nên phổ biến trong giới người trẻ đi làm.)

Dùng khi muốn nêu nguyên nhân khiến một thứ trở nên phổ biến hoặc nổi tiếng.
Ví dụ:

  • Vietnam is popular for its delicious street food.
    (Việt Nam nổi tiếng nhờ ẩm thực đường phố hấp dẫn.)
  • The school is popular for its high-quality teachers.
    (Ngôi trường này được biết đến nhờ đội ngũ giáo viên chất lượng cao.)

Dùng để mô tả nơi mà thứ đó trở nên phổ biến hoặc lĩnh vực nó được ưa chuộng.

Ví dụ:

  • The singer is popular in many Asian countries.
    (Ca sĩ này nổi tiếng ở nhiều quốc gia châu Á.)
  • The idea is popular in the field of education.
    (Ý tưởng này rất được ưa chuộng trong lĩnh vực giáo dục.)

Dùng khi nói một thứ được ưa chuộng tại một sự kiện, nơi chốn, hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  • Soft drinks are popular at school parties.
    (Nước ngọt rất được ưa chuộng tại các buổi tiệc ở trường.)
  • The band is popular at local festivals.
    (Ban nhạc này được yêu thích tại các lễ hội địa phương.)

Dùng khi muốn nhấn mạnh sự phổ biến trên một vùng rộng, trải dài nhiều khu vực hoặc nhóm tuổi.

Ví dụ:

  • The series is popular across Europe.
    (Bộ phim này phổ biến khắp châu Âu.)
  • Online learning has become popular across different age groups.
    (Học trực tuyến đã trở nên phổ biến trong nhiều nhóm độ tuổi khác nhau.) 

Dùng để diễn tả vai trò, tư cách hoặc chức năng mà ai đó/điều gì đó được yêu thích hoặc nổi tiếng. Ở đây, as mô tả vai trò, không phải “giới từ đi với popular” theo nghĩa collocation.

Ví dụ:

  • He is popular as a teacher.
    (Anh ấy được yêu mến với vai trò là giáo viên.)
  • This city is popular as a tourist destination.
    (Thành phố này nổi tiếng như một điểm đến du lịch.)
Popular đi với giới từ gì?
Popular đi với giới từ gì?

Các collocation thường gặp với popular sẽ giúp bạn mở rộng cách dùng sau khi đã nắm popular + giới từ gì ở phần trước. 

Trong mục này, bạn sẽ học thêm những collocation thường gặp với popular kèm ví dụ thực tế để áp dụng linh hoạt trong giao tiếp và bài viết tiếng Anh.

1. become popular: Trở nên phổ biến / bắt đầu được yêu thích.

Ví dụ: This style of music became popular in the 1990s.
(Phong cách âm nhạc này trở nên phổ biến vào những năm 1990.)

2. remain/stay popular: Vẫn giữ được độ phổ biến theo thời gian.

Ví dụ: The show has remained popular for over a decade.
(Chương trình này đã duy trì độ phổ biến hơn mười năm.)

3. extremely/very/highly popular: Nhấn mạnh mức độ phổ biến.

Ví dụ: The app is extremely popular among teenagers.
(Ứng dụng này cực kỳ phổ biến với thanh thiếu niên.)

4. widely popular: Phổ biến rộng rãi ở nhiều nơi / nhiều nhóm đối tượng.

Ví dụ: The series is widely popular across Asia.
(Bộ phim này rất phổ biến rộng rãi khắp châu Á.)

5. particularly popular: Phổ biến đặc biệt trong một nhóm cụ thể.

Ví dụ: This course is particularly popular with university students.
(Khóa học này đặc biệt được sinh viên đại học yêu thích.)

6. increasingly popular: Ngày càng phổ biến hơn theo thời gian.

Ví dụ: Online learning has become increasingly popular.
(Học trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến.)

7. popular choice: Lựa chọn phổ biến / lựa chọn được nhiều người ưu tiên.

Ví dụ: English is a popular choice for international students.
(Tiếng Anh là lựa chọn phổ biến của sinh viên quốc tế.)

8. popular destination: Điểm đến nổi tiếng, được nhiều người chọn.

Ví dụ: Da Nang is a popular destination for tourists.
(Đà Nẵng là điểm đến phổ biến đối với du khách.)

9. popular demand: Nhu cầu lớn, được nhiều người yêu cầu.

Ví dụ: Due to popular demand, the concert will have an extra show.
(Do nhu cầu lớn của khán giả, buổi hòa nhạc sẽ thêm một suất diễn.)

10. popular culture: Văn hóa đại chúng.

Ví dụ: Popular culture influences how young people think and behave.
(Văn hóa đại chúng ảnh hưởng đến cách giới trẻ suy nghĩ và hành xử.)

Các collocation thường gặp với Popular là gì?
Các collocation thường gặp với Popular là gì?

Sau khi đã biết popular đi với giới từ gì? và các collocation quan trọng, bước tiếp theo là mở rộng vốn từ với những từ đồng nghĩa và trái nghĩa của popular

Phần này sẽ giúp bạn phân biệt popular với các từ như famous, well-known, common… cũng như nắm được những tính từ trái nghĩa phổ biến, kèm ví dụ để dùng chính xác trong từng ngữ cảnh.

  • famous: nổi tiếng, được nhiều người biết tới (nhấn mạnh mức độ được biết đến, không nhất thiết là được yêu thích).
    Ví dụ: He became famous after the viral video.
    (Anh ấy trở nên nổi tiếng sau đoạn video lan truyền.)
  • well-known: nổi tiếng, quen thuộc (mang sắc thái trung tính – thân thuộc).
    Ví dụ: She is well-known for her research in education.
    (Cô ấy nổi tiếng nhờ nghiên cứu về giáo dục.)
  • renowned: lừng danh, nổi tiếng xuất sắc trong lĩnh vực cụ thể.
    Ví dụ: He is a renowned scientist.
    (Ông ấy là một nhà khoa học lừng danh.)
  • trendy: hợp xu hướng, được ưa chuộng hiện nay.
    Ví dụ: This style is trendy among teenagers.
    (Phong cách này rất hợp trend đối với giới trẻ.)
  • favored: được ưu ái, được chọn nhiều.
    Ví dụ: Online learning is favored by busy adults.
    (Học trực tuyến được người lớn bận rộn ưu ái lựa chọn.)
  • in demand: có nhu cầu cao, được săn đón.
    Ví dụ: This course is in high demand.
    (Khóa học này có nhu cầu rất cao.)
  • fashionable: thời thượng, hợp mốt.
    Ví dụ: Short videos are a fashionable format on social media.
    (Video ngắn là định dạng đang thịnh hành trên mạng xã hội.)
  • beloved: được yêu mến sâu sắc (mang sắc thái tình cảm mạnh hơn “popular”).
    Ví dụ: He is a beloved teacher.
    (Anh ấy là một giáo viên được yêu mến.)
  • unpopular: không được yêu thích / không phổ biến.
    Ví dụ: The new rule is unpopular among employees.
    (Quy định mới không được nhân viên ưa chuộng.)
  • obscure: ít được biết đến, mờ nhạt.
    Ví dụ: The author remained obscure for many years.
    (Tác giả này ít được biết đến trong nhiều năm.)
  • unknown: không ai biết đến.
    Ví dụ: The singer was unknown before her debut album.
    (Ca sĩ này hoàn toàn vô danh trước album đầu tay.)
  • disliked: không được yêu thích / bị ghét.
    Ví dụ: The policy is widely disliked by the public.
    (Chính sách này bị công chúng không thích.)
  • out-of-fashion / unfashionable: lỗi thời, không còn thịnh hành.
    Ví dụ: This design is now out of fashion.
    (Thiết kế này giờ đã lỗi thời.)

Xem thêm: 

popularfamous đều mang nghĩa “nổi tiếng”, chúng khác nhau rõ rệt về sắc thái và cách dùng. Khi học về popular đi với giới từ gì hoặc mở rộng vốn từ để diễn đạt chính xác hơn, nhiều người dễ nhầm hai từ này. 

Hiểu đúng sự khác biệt giúp bạn chọn từ tự nhiên và phù hợp với từng tình huống giao tiếp.

Tiêu chí

Popular

Famous

Nghĩa chính

Được nhiều người yêu thích, ưa chuộng

Được nhiều người biết đến, nổi tiếng

Trọng tâm

Nhấn vào mức độ được thích

Nhấn vào mức độ được biết đến

Sắc thái cảm xúc

Thường tích cực (được quý, được chuộng)

Trung tính: có thể nổi tiếng vì tốt hoặc xấu

Phạm vi phổ biến

Có thể chỉ trong một nhóm/ cộng đồng nhỏ

Thường trong phạm vi rộng (cả nước, thế giới…)

Chủ thể thường đi kèm

Người, sản phẩm, khóa học, ứng dụng, món ăn, hoạt động…

Người nổi tiếng, sự kiện, địa danh, tác phẩm, nhân vật lịch sử…

Cấu trúc thường gặp

popular with/among/in/for…

famous for / famous around the world / famous worldwide…

Ví dụ

The app is popular among students.
(Ứng dụng này rất được sinh viên ưa chuộng.)

She is famous for her music.
(Cô ấy nổi tiếng nhờ âm nhạc của mình.)

Trường hợp đặc trưng

Có thể popular but not famous (được yêu trong phạm vi nhỏ)

Có thể famous but not popular (rất nổi nhưng bị ghét/ gây tranh cãi)

So sánh chi tiết giữa Popular và Famous
So sánh chi tiết giữa Popular và Famous

Khi học những chủ điểm như popular đi với giới từ gì, khác gì famous, hay cách dùng collocation sao cho tự nhiên, bạn sẽ nhận ra rằng tự học tiếng Anh đòi hỏi không chỉ sự chăm chỉ mà còn cần hệ thống kiến thức chuẩn, người hướng dẫn uy tín, và môi trường luyện tập liên tục

Rất nhiều người hiểu lý thuyết nhưng khi giao tiếp lại ngập ngừng, dùng sai cấu trúc, hoặc viết câu thiếu tự nhiên – vì không có ai sửa lỗi, không được thực hành thường xuyên và không biết bắt đầu từ đâu.

Chính những “điểm nghẽn” này khiến người học dễ chán nản, không biết lựa chọn tài liệu nào đúng và không có lộ trình rõ ràng để tiến bộ từng ngày.

Đây là lúc một trung tâm uy tín, có chất lượng đào tạo được công nhận, trở thành lựa chọn tối ưu. Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, người học được đồng hành trong một hệ thống đào tạo đã được kiểm chứng bởi nhiều thành tựu nổi bật:

  • Được Cambridge vinh danh “Trung Tâm Đào Tạo Vàng” 5 năm liên tiếp – chứng nhận chất lượng giảng dạy và đồng hành học thuật xuất sắc.
  • Gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối chứng chỉ quốc tế (Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS…) – minh chứng rõ rệt cho hiệu quả đào tạo.
  • Đối tác Platinum của British Council, bảo chứng cho chương trình luyện thi IELTS chuẩn quốc tế.
  • Nguồn lực 2.700+ giáo viên và trợ giảng, 100% đạt chuẩn cử nhân trở lên và sở hữu chứng chỉ TESOL/CELTA/TEFL.

Những thành tựu này không chỉ nói lên chất lượng đào tạo mà còn cho thấy học viên tại VUS luôn được tiếp cận phương pháp – tài liệu – công cụ – lộ trình đạt chuẩn quốc tế.

Học viên tại VUS luôn được tiếp cận phương pháp – tài liệu – công cụ – lộ trình đạt chuẩn quốc tế
Học viên tại VUS luôn được tiếp cận phương pháp – tài liệu – công cụ – lộ trình đạt chuẩn quốc tế

Lộ trình học phù hợp cho mọi mục tiêu: giao tiếp, mất gốc, IELTS…:

  • Học qua Khám phá (Discovery Learning) giúp hiểu bản chất ngữ pháp – từ vựng thay vì học vẹt.
  • Luyện phản xạ nghe – nói liên tục, áp dụng ngay các cụm như popular with / among / in vào thực tế.
  • Giáo viên sửa lỗi cá nhân hóa, giúp bạn loại bỏ lỗi sai phổ biến khi dùng collocation.
  • Lộ trình rõ ràng, phù hợp người mất gốc, người cần giao tiếp nhanh, học sinh – sinh viên hoặc người luyện IELTS cấp tốc.
  • Kho đề IELTS chuẩn British Council, app luyện nói & viết bằng AI, và mock test theo tiêu chuẩn quốc tế.

Với hơn 60 trung tâm được đầu tư hiện đại cùng cơ sở vật chất đạt chuẩn quốc tế, VUS mang đến cho học viên một hành trình học tiếng Anh trọn vẹn, hiệu quả và phù hợp cho từng giai đoạn phát triển:

  • Tiếng Anh mầm non: Trẻ làm quen ngôn ngữ qua hoạt động “học mà chơi”, từ đó hình thành phản xạ tự nhiên và phát âm chuẩn ngay từ bước khởi đầu.
  • Tiếng Anh tiểu học: Học sinh được mở rộng vốn từ, củng cố ngữ âm – ngữ pháp nền tảng, đồng thời phát triển kỹ năng nghe – nói vững vàng để tự tin giao tiếp hằng ngày.
  • Tiếng Anh THCS: Tập trung rèn tư duy học thuật, khả năng phản biện và chuẩn bị sẵn sàng cho các kỳ thi Cambridge hoặc IELTS trong tương lai.
  • Tiếng Anh cho người mới bắt đầu: Chương trình giúp “vá” lại những khoảng trống kiến thức, khơi dậy sự tự tin và khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống quen thuộc.
  • Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn: Bài học gắn sát thực tế, linh hoạt về thời gian và nội dung – phù hợp cho người đi làm hoặc cần dùng tiếng Anh ngay trong công việc.
  • Luyện thi IELTS chuyên sâu: Lộ trình cá nhân hóa theo mục tiêu band điểm, hệ thống luyện đề sát thực tế cùng phương pháp phát triển toàn diện bốn kỹ năng, giúp học viên tăng tốc và chinh phục mục tiêu hiệu quả.

Nếu bạn muốn biết mình phù hợp với khóa nào, bạn có thể đăng ký tư vấn hoàn toàn miễn phí ngay hôm nay!

Chinh phục tiếng Anh cùng VUS!
Popular đi với giới từ gì? Khác gì Famous? Cách dùng và bài tập

Sau khi đã nắm rõ popular đi với giới từ gì, các collocation và từ đồng nghĩa – trái nghĩa, giờ là lúc bạn thực hành để ghi nhớ kiến thức. Phần bài tập này cung cấp câu hỏi kèm đáp án, giúp bạn áp dụng ngay trong giao tiếp và viết tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên.

Bài tập giúp bạn nắm vững Popular đi với giới từ gì?
Bài tập giúp bạn nắm vững Popular đi với giới từ gì? 

Bài tập

Bài 1 – Chọn giới từ đi đúng với popular trong từng câu.

  1. This app is very popular ___ teenagers.
    A. in B. among C. at D. for
  2. The teacher is popular ___ her students.
    A. with B. as C. across D. at
  3. This city is popular ___ its street food.
    A. for B. with C. among D. in
  4. Football is extremely popular ___ Vietnam.
    A. at B. across C. in D. for
  5. He is popular ___ a talented speaker.
    A. with B. as C. for D. in

Bài 2 – Điền giới từ thích hợp (with / among / in / for / at / across / as)

  1. The movie became popular ______ young adults.
  2. Da Nang is popular ______ tourists from Korea.
  3. This book is popular ______ its simple explanations.
  4. The singer is popular ______ many countries in Asia.
  5. She is popular ______ a fashion influencer on social media.

Bài 3 – Trong mỗi câu dưới đây có 1 lỗi sai liên quan đến giới từ đi với popular. Hãy sửa lại cho đúng.

  1. This game is popular in students.
  2. The show is popular for teenagers.
  3. He became popular in a talented actor.
  4. The event is popular for the university.
  5. The restaurant is popular across the city’s young people.

Bài 4 – Viết lại câu sao cho nghĩa giữ nguyên và dùng đúng cấu trúc với popular.

  1. Students like this teacher a lot.
    → This teacher is ___________________________.
  2. This destination is well-known because of its beaches.
    → This destination is popular __________________.
  3. Many office workers love this app.
    → This app is _______________________________.
  4. The band is loved by people at school events.
    → The band is popular ________________________.
  5. She is well-loved in her role as a presenter.
    → She is popular _____________________________.

Đáp án

Bài 1

  1. B
  2. A
  3. A
  4. C
  5. B

Bài 2

  1. among
  2. with
  3. for
  4. across
  5. as

Bài 3

  1. popular with students
  2. popular among teenagers
  3. popular as a talented actor
  4. popular at the university
  5. popular among the city’s young people

Bài 4

  1. This teacher is popular with students.
  2. This destination is popular for its beaches.
  3. This app is popular among office workers.
  4. The band is popular at school events.
  5. She is popular as a presenter.

Hiểu rõ popular là gì, popular đi với giới từ gì và cách phân biệt với famous sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng tự nhiên, chính xác hơn trong cả văn nói lẫn văn viết. 

Bằng việc ghi nhớ các collocation phổ biến, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và áp dụng qua bài tập thực hành, bạn sẽ nhanh chóng nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách linh hoạt. 

Hãy ôn tập thường xuyên và thử áp dụng những kiến thức này vào các câu chuyện, bài viết hay thuyết trình để ghi điểm ngay hôm nay!

Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, bạn không chỉ được học các cấu trúc một cách rời rạc mà còn được vận dụng ngay trong những tình huống giao tiếp thực tế. Cách học qua ngữ cảnh giúp bạn hiểu sâu bản chất, ghi nhớ bền lâu và hình thành phản xạ tiếng Anh tự nhiên – thay vì chỉ ghi nhớ máy móc.

Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh chuẩn quốc tế theo phương pháp phù hợp nhất dành riêng cho bạn!

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ