As well as là gì? Nghĩa, cách dùng, cấu trúc liên quan, bài tập

Trong tiếng Anh, as well as là cụm từ phổ biến được dùng để nối hai yếu tố có cùng chức năng trong câu, mang nghĩa “cũng như, ngoài ra còn, hoặc bên cạnh đó”.
Cấu trúc này thường xuất hiện trong bài viết học thuật, giao tiếp hằng ngày và các kỳ thi tiếng Anh, nhưng dễ khiến người học nhầm lẫn với các cụm tương tự như as well, as...as hay as long as vì cách viết gần giống nhau.
Bài viết này sẽ giúp bạn “gỡ rối” hoàn toàn với 4 điểm trọng tâm:
- Hiểu rõ as well as là gì, vai trò của nó trong câu và cách dùng đúng trong từng ngữ cảnh.
- Phân biệt as well as với các cụm tương tự như as well, as...as, as far as, as soon as, so long as.
- Nắm vững các cấu trúc mở rộng thường gặp với as well as và as...as.
- Thực hành qua bài tập có đáp án chi tiết giúp bạn ghi nhớ và áp dụng tự nhiên trong nói và viết tiếng Anh.
Table of Contents
As well as là gì?
Nếu bạn thắc mắc as well as nghĩa là gì thì trong tiếng Anh, as well as là cụm mang nghĩa “cũng như”, “vừa… vừa…”, hoặc “không những… mà còn”, thường được dùng để nối hai yếu tố có cùng chức năng trong câu – ví dụ hai danh từ, hai động từ, hoặc hai mệnh đề.
“As well as” thường đặt giữa hai danh từ/cụm danh từ, sau động từ để nối tân ngữ, hoặc đầu câu với V-ing/danh từ làm trạng ngữ; cũng có thể nối tính từ/trạng từ.
Cấu trúc này thường xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày, bài viết học thuật và các kỳ thi tiếng Anh, giúp câu văn trở nên tự nhiên, mạch lạc và có tính nhấn mạnh hơn so với khi chỉ dùng liên từ and.
Ví dụ:
- Lisa is a talented singer as well as a skilled dancer.
(Lisa là một ca sĩ tài năng cũng như là một vũ công khéo léo.) - He enjoys teaching as well as coaching.
(Anh ấy thích dạy cũng như huấn luyện.) - As well as grammar practice, the course provides mock tests.
(Ngoài luyện ngữ pháp, khóa học còn có bài thi thử.) - Please write clearly as well as concisely.
(Hãy viết rõ ràng cũng như súc tích.) - The teacher, as well as the TAs, is present.
(Giáo viên, cũng như các trợ giảng, có mặt.)
Nghĩa và vai trò của “as well as” trong câu
As well as có thể hoạt động như liên từ (conjunction) hoặc giới từ (preposition), tùy vào cách nó liên kết các thành phần trong câu.
- Khi nối hai danh từ hoặc cụm danh từ, nó mang nghĩa “cũng như”, tương đương besides hoặc in addition to.
Ví dụ: She teaches children as well as adults.
(Cô ấy dạy trẻ em cũng như người lớn.)
- Khi nối hai hành động hoặc mệnh đề, nó mang nghĩa “không những… mà còn…”.
Ví dụ:
- As well as teaching, he coordinates the school’s debate club.
(Ngoài việc giảng dạy, anh ấy còn phụ trách câu lạc bộ tranh biện của trường.) - As well as being affordable, the course is high-quality.
(Không những học phí phải chăng, khóa học còn có chất lượng cao.)
Điểm khác biệt là as well as nhấn mạnh yếu tố đầu tiên trong câu, còn phần sau chỉ mang tính bổ sung thông tin – khác với and, vốn thể hiện hai yếu tố có tầm quan trọng ngang nhau.
Phân biệt “as well as” và “as well”
Một lỗi thường gặp là người học nhầm lẫn khi phân biệt as well là gì và as well as là gì, dẫn đến cách dùng chưa chính xác trong câu.
- As well mang nghĩa “cũng vậy / cũng thế” và thường đứng cuối câu:
Ví dụ: I’m joining the workshop, and my friend is coming as well.
(Tôi sẽ tham gia buổi hội thảo, bạn tôi cũng vậy.)
- As well as mang nghĩa “cũng như / ngoài ra còn” và nằm đầu/ giữa câu, nối hai phần có cùng chức năng:
Ví dụ:
- He plays the guitar as well as the piano.
(Anh ấy chơi đàn guitar cũng như đàn piano.) - As well as teaching, he coordinates the debate club.
(Ngoài giảng dạy, anh ấy còn phụ trách CLB tranh biện.)
Hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn sử dụng chính xác trong cả văn viết và giao tiếp, đồng thời tránh lỗi phổ biến khi người học dịch máy móc “as well” thành “as well as” hoặc ngược lại.
Công thức và cách dùng As well as là gì?
Để trả lời cho câu hỏi sau as well as là gì, bạn cần nắm vững cách dùng và công thức của cấu trúc này để áp dụng chính xác trong giao tiếp và viết học thuật.
Cụm as well as có thể kết hợp với danh từ (noun), tính từ (adjective), cụm từ (phrase) hoặc mệnh đề (clause), miễn là hai yếu tố trước và sau cụm này có cùng loại từ.
Cấu trúc tổng quát:
N / Adj / Phrase / Clause + as well as + N / Adj / Phrase / Clause
Cấu trúc này dùng để bổ sung thông tin, thường mang nghĩa “cũng như”, “ngoài ra còn”, “không những mà còn”.
Ví dụ:
- The project requires creativity as well as discipline.
(Dự án đòi hỏi sự sáng tạo cũng như tính kỷ luật.) - My sister is patient as well as hardworking.
(Chị tôi vừa kiên nhẫn vừa chăm chỉ.) - The seminar provided theoretical knowledge as well as practical experience.
(Buổi hội thảo mang đến kiến thức lý thuyết cũng như kinh nghiệm thực hành.)
As well as đi với động từ (hành động)
Khi as well as nối hai hành động hoặc cụm động từ, cách dùng của nó phụ thuộc vào chức năng ngữ pháp trong câu.
Cụ thể, as well as có thể hoạt động như giới từ (preposition) hoặc liên từ phụ (subordinating conjunction) – và mỗi trường hợp sẽ kéo theo quy tắc chia động từ khác nhau.
1. Khi “as well as” là giới từ – động từ sau phải ở dạng V-ing (Gerund)
Đây là cách dùng phổ biến và được chấp nhận trong hầu hết các bài viết học thuật, bài thi (IELTS, TOEIC, Cambridge).
Khi đó, as well as nối hai hành động hoặc hai cụm có chức năng danh từ, nên động từ sau phải ở dạng V-ing để đảm bảo song hành ngữ pháp.
Cấu trúc:
V / V-ing + as well as + V-ing
As well as + V-ing / N-phrase, S + V…
Ví dụ:
- He enjoys reading as well as writing.
(Anh ấy thích đọc cũng như viết.) - As well as working full time, she takes evening classes.
(Ngoài việc làm toàn thời gian, cô ấy còn tham gia các lớp học buổi tối.)
Trong những câu này, as well as đóng vai trò giống giới từ bổ sung thông tin, và động từ sau được danh từ hóa bằng V-ing.
Lưu ý: Với cấu trúc “As well as + V-ing / N-phrase, S + V…” thì ta đặt dấu phẩy sau cụm mở đầu; động từ chia theo chủ ngữ chính S, không theo cụm “as well as …”
2. Khi “as well as” là liên từ phụ – động từ sau có thể chia thì song song với động từ đầu
Trường hợp này ít gặp hơn nhưng hoàn toàn chấp nhận được trong ngữ pháp tiếng Anh tự nhiên, nhất là trong văn phong nói hoặc viết linh hoạt.
Khi as well as nối hai mệnh đề (có chủ ngữ ngầm hiểu giống nhau), động từ sau có thể được chia cùng thì và dạng với động từ chính để thể hiện hai hành động song hành.
Cấu trúc:
S + V₁ (chia thì) as well as V₂
(chia cùng thì, cùng chủ ngữ ngầm)
Ví dụ:
- He teaches at the university as well as writes for a magazine.
(Anh ấy giảng dạy tại trường đại học và cũng viết bài cho một tạp chí.) - She has published several research papers as well as has spoken at international conferences.
(Cô ấy đã xuất bản nhiều bài nghiên cứu và cũng từng phát biểu tại các hội nghị quốc tế.)
Ở đây, as well as hoạt động gần như một liên từ phụ, nối hai mệnh đề cùng chủ ngữ. Cả hai hành động đều song hành về thì (present simple, present perfect…).
Dù cấu trúc này đúng, trong văn viết học thuật, người bản ngữ thường ưu tiên dùng “and” để tránh sự rườm rà hoặc mơ hồ về quan hệ ngữ pháp.
As well as dùng để nối hai chủ ngữ
As well as có thể được dùng để nối hai chủ ngữ. Trong trường hợp này, động từ trong câu chia theo chủ ngữ thứ nhất (subject-verb agreement).
Ví dụ:
- John, as well as his friends, is attending the workshop.
(John, cũng như những người bạn của anh ấy, đang tham dự buổi hội thảo.) - The teacher, as well as her students, was praised for the project.
(Cô giáo cũng như học sinh của cô được khen ngợi vì dự án này.) - My family, as well as I, is excited about the trip.
(Tôi cũng như gia đình tôi đều háo hức về chuyến đi.)
As well as nối hai trạng từ cùng bổ nghĩa cho một động từ
Dùng as well as để nối hai trạng từ (hoặc cụm trạng từ) mô tả cách thức/mức độ/thời điểm của cùng một hành động.
Ví dụ:
- She sings beautifully as well as powerfully.
(Cô ấy hát vừa hay vừa đầy nội lực.) - He writes clearly as well as concisely.
(Anh ấy viết vừa rõ ràng vừa súc tích.)
Lưu ý: Hãy đảm bảo hai phần có hình thức giống nhau, thường là hai trạng từ cùng đuôi -ly hoặc hai cụm trạng từ cùng loại.
As well as trong câu có nhiều thông tin bổ sung
Cấu trúc này thường được dùng khi muốn liệt kê hoặc nhấn mạnh thêm những điểm mạnh, đặc điểm, hoặc lợi ích trong cùng một câu.
Ví dụ:
- The company offers language training as well as leadership development programs.
(Công ty cung cấp các khóa đào tạo ngôn ngữ cũng như chương trình phát triển lãnh đạo.) - The course helps improve communication skills as well as critical thinking.
(Khóa học giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp cũng như tư duy phản biện.) - This restaurant is famous for its fresh ingredients as well as its cozy atmosphere.
(Nhà hàng này nổi tiếng với nguyên liệu tươi ngon cũng như không gian ấm cúng.)
Lưu ý khi sử dụng As well as
Để tránh sai ngữ pháp và diễn đạt tự nhiên hơn, bạn cần ghi nhớ những quy tắc sau khi dùng as well as:
- Không dùng “and” ngay sau “as well as”.
Sai: She studies English as well as and Spanish.
→ Đúng: She studies English as well as Spanish. - Chia động từ theo chủ ngữ đầu tiên.
Dù có nhiều thành phần sau as well as, động từ vẫn phải tuân theo subject trước đó.
Sai: John, as well as his friends, are going to the party.
→ Đúng: John, as well as his friends, is going to the party. - Không thêm “to” khi động từ đứng sau “as well as”.
Sai: He likes reading as well as to write poems.
→ Đúng: He likes reading as well as writing poems. - Hạn chế dùng dấu phẩy trước “as well as” trừ khi cụm này đóng vai trò mệnh đề phụ bổ nghĩa cho câu chính.
- He enjoys hiking as well as swimming.
- He teaches English, as well as manages the training team. (“as well as manages…” là mệnh đề phụ nên có dấu phẩy.)
Xem thêm:
- Tìm hiểu về Linking verb - động từ nối trong tiếng Anh
- As though/As if là gì? Công thức, cách dùng, lưu ý và bài tập
Ngoài ra, đừng bỏ qua các tài liệu tiếng Anh (DOWNLOAD miễn phí) tại Góc học tập VUS!
Những cụm từ khác có cấu trúc As…as trong tiếng Anh
Bên cạnh as well as, tiếng Anh còn có nhiều cấu trúc mở rộng dạng “as…as” rất thông dụng, được dùng để so sánh, nhấn mạnh điều kiện, hoặc thể hiện thời điểm.
Dưới đây là những cấu trúc as as phổ biến nhất, kèm theo ví dụ minh họa và cách dùng cụ thể.
1. As long as là gì? – Miễn là / Chỉ cần
As long as được dùng để diễn tả điều kiện — “miễn là”, “chỉ cần” điều kiện đó được đáp ứng, thì hành động phía sau sẽ xảy ra.
Ví dụ:
- You can stay here as long as you follow the house rules.
(Bạn có thể ở lại đây miễn là tuân thủ nội quy của ngôi nhà.) - As long as you keep trying, you’ll eventually succeed.
(Chỉ cần bạn tiếp tục cố gắng, bạn sẽ thành công thôi.)
2. As soon as là gì? – Ngay khi
As soon as mang nghĩa “ngay khi”, thường dùng để nói về một hành động xảy ra ngay lập tức sau hành động khác.
Ví dụ:
- I’ll text you as soon as I arrive at the hotel.
(Tôi sẽ nhắn tin cho bạn ngay khi đến khách sạn.) - As soon as the rain stops, we’ll go outside.
(Ngay khi mưa tạnh, chúng ta sẽ ra ngoài.)
3. As far as là gì? – Theo như / Xét về mặt
As far as thường được dùng để bày tỏ phạm vi hiểu biết, ý kiến hoặc chủ đề mà người nói đang đề cập.
Ví dụ:
- As far as I know, the report hasn’t been submitted yet.
(Theo như tôi biết, bản báo cáo vẫn chưa được nộp.) - As far as I’m concerned, honesty matters more than success.
(Theo quan điểm của tôi, sự trung thực quan trọng hơn thành công.)
4. As good as là gì? – Gần như / Hầu như
As good as được dùng để so sánh mức độ gần như bằng nhau, hoặc diễn tả điều gì đó gần như hoàn thành, gần như đạt được.
Ví dụ:
- His recovery is as good as complete.
(Sự hồi phục của anh ấy gần như đã hoàn toàn.) - The deal is as good as done — we just need to sign the papers.
(Thỏa thuận này gần như đã xong – chúng tôi chỉ cần ký giấy tờ thôi.)
5. As much as là gì? – Hầu như / Dù cho
As much as có thể mang hai nghĩa:
- So sánh mức độ (bằng bao nhiêu) – thường dùng trong văn miêu tả hoặc tình cảm.
- Nhượng bộ (mặc dù / dù cho) – dùng khi công nhận điều gì nhưng vẫn thể hiện ý trái ngược phía sau.
Ví dụ:
- I admire her as much as I envy her success.
(Tôi ngưỡng mộ cô ấy cũng nhiều như tôi ghen tị với thành công của cô ấy.) - As much as I like traveling, I need some time to rest.
(Dù tôi rất thích du lịch, nhưng tôi cần nghỉ ngơi một chút.)
6. As early as là gì? – Ngay từ / Sớm nhất là
As early as dùng để nhấn mạnh mốc thời gian sớm mà điều gì đó bắt đầu hoặc có thể xảy ra.
Ví dụ:
- The company plans to launch the new product as early as next quarter.
(Công ty dự kiến ra mắt sản phẩm mới sớm nhất là vào quý tới.) - She started learning French as early as primary school.
(Cô ấy đã bắt đầu học tiếng Pháp ngay từ tiểu học.)
Những cụm as…as này đều mang đặc điểm chung là so sánh hoặc liên kết hai yếu tố có mối quan hệ tương đồng về mức độ, thời điểm, hoặc điều kiện.
Khi kết hợp thành thạo, bạn sẽ dễ dàng tạo ra những câu diễn đạt tự nhiên, giàu sắc thái và mang tính học thuật cao hơn trong tiếng Anh.
Việc hiểu rõ as well as là gì và cách sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh không chỉ giúp bạn củng cố nền tảng ngữ pháp mà còn giúp khả năng diễn đạt tiếng Anh trở nên tự nhiên, linh hoạt và mang tính học thuật cao hơn, đặc biệt trong môi trường học tập, làm việc hoặc thi cử.
Tuy nhiên, không ít người học vẫn gặp khó khăn khi tự ôn luyện: nắm được quy tắc nhưng chưa thể vận dụng trôi chảy trong giao tiếp hay viết luận.
Đó chính là lý do VUS – Hệ thống Anh văn Hội Việt Mỹ xây dựng lộ trình học tiếng Anh toàn diện, kết hợp giữa giáo trình quốc tế và các phương pháp ứng dụng triết lý Discovery Learning – Học qua khám phá, giúp học viên không chỉ “hiểu đúng” mà còn “dùng đúng” tiếng Anh trong đời sống thực tế.
Tại VUS, học viên được phát triển toàn diện qua bốn trụ cột: từ vựng – ngữ pháp – giao tiếp – tư duy học thuật, phù hợp với mọi mục tiêu học tập, từ giao tiếp cơ bản đến luyện thi chứng chỉ quốc tế.
Với hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng đạt chứng chỉ giảng dạy quốc tế TESOL, CELTA, TEFL, cùng hệ thống được Cambridge vinh danh “Trung Tâm Đào Tạo Vàng” suốt 5 năm liền, VUS đã giúp gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối trong các kỳ thi Cambridge và IELTS – minh chứng rõ ràng cho chất lượng đào tạo chuẩn quốc tế.
Hiện nay, VUS sở hữu hơn 60 trung tâm hiện đại trên toàn quốc, mang đến hành trình học tiếng Anh hiệu quả, truyền cảm hứng và phù hợp với mọi lứa tuổi:
- Tiếng Anh cho trẻ mầm non: Giúp trẻ tiếp xúc tiếng Anh từ sớm qua hoạt động “học mà chơi”, hình thành phản xạ và phát âm chuẩn ngay từ đầu.
- Tiếng Anh cho học sinh tiểu học: Trang bị nền tảng vững chắc về từ vựng, phát âm và ngữ pháp cơ bản; phát triển khả năng nghe – nói tự nhiên.
- Tiếng Anh cho học sinh trung học cơ sở: Nâng cao kỹ năng học thuật, tư duy phản biện bằng tiếng Anh và chuẩn bị cho các kỳ thi Cambridge, IELTS.
- Tiếng Anh nền tảng cho người mất gốc hoặc mới bắt đầu: Lộ trình thiết kế lại từ đầu, giúp người học củng cố kiến thức cũ và tự tin giao tiếp trong đời sống.
- Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn: Nội dung sát thực tế, thời gian linh hoạt – lý tưởng cho người đi làm hoặc học viên cần sử dụng tiếng Anh ngay.
- Luyện thi IELTS chuyên sâu: Cá nhân hóa theo mục tiêu từng band điểm, luyện đề theo format thật và phát triển đồng đều cả 4 kỹ năng.
Bắt đầu hành trình học tiếng Anh chuẩn quốc tế cùng VUS ngay hôm nay!
Đăng ký tư vấn miễn phí để được tư vấn lộ trình học phù hợp nhất dành riêng cho bạn.
Bài tập giúp bạn nắm kỹ As well as là gì cũng như cách áp dụng nó (có đáp án)
Sau khi đã hiểu rõ as well as là gì, cách dùng, cấu trúc và những cụm tương tự dạng as…as, hãy củng cố kiến thức qua các bài tập tổng hợp dưới đây.
Các câu hỏi được thiết kế bám sát phong cách của bài thi IELTS, TOEIC và các bài kiểm tra học thuật phổ biến, giúp bạn rèn luyện phản xạ và khả năng nhận diện chính xác trong ngữ cảnh thực tế.
Bài tập
Bài 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu (Multiple Choice)
(Chọn phương án đúng nhất A, B, C hoặc D)
- My mother, ______ my father, enjoys reading historical novels in her free time.
A. as well as
B. as soon as
C. as far as
D. as much as - You can borrow my laptop ______ you return it by tomorrow morning.
A. as soon as
B. as long as
C. as well as
D. as early as - The company provides training programs ______ job placement support for graduates.
A. as soon as
B. as good as
C. as well as
D. as much as - ______ I know, the project hasn’t been approved yet.
A. As far as
B. As soon as
C. As early as
D. As long as - The new employee is polite ______ professional, which makes a great first impression.
A. as far as
B. as well as
C. as soon as
D. as early as - We’ll start the meeting ______ the director arrives.
A. as far as
B. as well as
C. as soon as
D. as long as - The students were praised for their teamwork ______ their creativity in the project.
A. as good as
B. as much as
C. as well as
D. as long as - The new phone model is ______ the previous version but comes with more features.
A. as early as
B. as far as
C. as good as
D. as well as - The restaurant is known for its excellent service ______ its delicious food.
A. as soon as
B. as well as
C. as long as
D. as early as - The teacher, ______ the principal, attended the graduation ceremony.
A. as well as
B. as much as
C. as good as
D. as soon as
Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống (Fill in the blanks)
(Điền dạng đúng của as well as hoặc các cụm as…as khác)
- He agreed to join the team ______ contribute his experience.
- You can stay here ______ you promise to keep the place clean.
- ______ I remember, she left the office at around 5 p.m.
- We’ll announce the results ______ possible.
- Her pronunciation is ______ perfect; it’s almost native-like.
- ______ working full time, she also takes evening classes.
- The company launched its new product ______ last summer.
- The coach praised the players for their discipline ______ their performance.
- ______ you arrive, please give me a call.
- The presentation was impressive ______ informative.
Bài 3: Sửa lỗi sai (Error Correction)
(Mỗi câu có một lỗi sai trong việc dùng “as well as” hoặc “as…as”. Hãy gạch chân và viết lại đúng.)
- He enjoys to travel as well as to learn about new cultures.
- The report, as well as the charts, are on the table.
- She studies French as well and English.
- The manager can to handle complaints as well as resolve conflicts.
- As soon I arrived, the meeting had already started.
- My teacher, as well as my classmates, were invited to the event.
- We’ll begin the project as far as the funds are approved.
- The new policy is as well as unfair to small businesses.
- As long you finish early, you can go home.
- The children were excited as good as nervous before the performance.
Đáp án
Bài 1 – Multiple Choice
- A. as well as – nối hai chủ ngữ cùng chức năng.
- B. as long as – mang nghĩa “miễn là”.
- C. as well as – bổ sung thông tin “đào tạo” và “hỗ trợ việc làm”.
- A. As far as – diễn tả phạm vi hiểu biết.
- B. as well as – nối hai tính từ “polite” và “professional”.
- C. as soon as – “ngay khi” giám đốc đến.
- C. as well as – bổ sung ý “sáng tạo”.
- C. as good as – “gần như bằng với”.
- B. as well as – “ngoài ra còn”.
- A. as well as – nối hai chủ ngữ “the teacher” và “the principal”.
Bài 2 – Fill in the blanks
- as well as
He agreed to join the team as well as contributing his experience./ He agreed to join the team as well as to contribute his experience.
(Anh ấy đồng ý tham gia đội cũng như đóng góp kinh nghiệm của mình.) - as long as
You can stay here as long as you promise to keep the place clean.
(Bạn có thể ở lại đây miễn là bạn hứa giữ chỗ này sạch sẽ.) - As far as
As far as I remember, she left the office at around 5 p.m.
(Theo như tôi nhớ, cô ấy rời văn phòng khoảng 5 giờ chiều.) - as soon as
We’ll announce the results as soon as possible.
(Chúng tôi sẽ công bố kết quả sớm nhất có thể.) - as good as
Her pronunciation is as good as perfect; it’s almost native-like.
(Phát âm của cô ấy gần như hoàn hảo, gần giống người bản xứ.) - As well as
As well as working full time, she takes evening classes.
(Ngoài việc làm toàn thời gian, cô ấy còn tham gia lớp buổi tối.) - as early as
The company launched its new product as early as last summer.
(Công ty đã ra mắt sản phẩm mới ngay từ mùa hè năm ngoái.) - as well as
The coach praised the players for their discipline as well as their performance.
(Huấn luyện viên khen ngợi các cầu thủ về tinh thần kỷ luật cũng như phong độ thi đấu.) - As soon as
As soon as you arrive, please give me a call.
(Ngay khi bạn đến, hãy gọi cho tôi.) - as well as
The presentation was impressive as well as informative.
(Bài thuyết trình vừa ấn tượng vừa nhiều thông tin hữu ích.)
Bài 3 – Error Correction
(Hãy xác định lỗi sai trong mỗi câu và viết lại cho đúng.)
| Câu sai | Câu đúng | Giải thích ngắn gọn |
| 1. He enjoys to travel as well as to learn about new cultures. | He enjoys traveling as well as learning about new cultures. | Sau enjoy phải dùng V-ing, không dùng động từ nguyên mẫu có “to”. |
| 2. The report, as well as the charts, are on the table. | The report, as well as the charts, is on the table. | Động từ chia theo chủ ngữ đầu tiên (the report – số ít). |
| 3. She studies French as well and English. | She studies French as well as English. | Cấu trúc đúng là as well as, không dùng “as well and”. |
| 4. The manager can to handle complaints as well as resolve conflicts. | The manager can handle complaints as well as resolve conflicts. | Sau modal verb (can) dùng động từ nguyên mẫu không “to”. |
| 5. As soon I arrived, the meeting had already started. | As soon as I arrived, the meeting had already started. | Cấu trúc đúng là as soon as + mệnh đề. |
| 6. My teacher, as well as my classmates, were invited to the event. | My teacher, as well as my classmates, was invited to the event. | Động từ chia theo chủ ngữ đầu tiên (my teacher) – số ít. |
| 7. We’ll begin the project as far as the funds are approved. | We’ll begin the project as soon as the funds are approved. | As far as diễn tả “theo như”, không dùng cho điều kiện thời gian; cần dùng as soon as. |
| 8. The new policy is as well as unfair to small businesses. | The new policy is as unfair as it is to startups. (hoặc: The new policy is unfair to small businesses.) | As well as không dùng giữa hai tính từ; có thể dùng as adj as hoặc viết lại câu. |
| 9. As long you finish early, you can go home. | As long as you finish early, you can go home. | Cấu trúc đúng là as long as + mệnh đề. |
| 10. The children were excited as good as nervous before the performance. | The children were excited as well as nervous before the performance. | Dùng as well as để nối hai tính từ cùng chức năng. |
Tóm lại, as well as là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, được dùng để nối hai yếu tố có cùng chức năng và mang nghĩa “cũng như, ngoài ra còn, hoặc không những… mà còn”.
Bên cạnh đó, các cụm as…as khác như as long as, as soon as, as far as, as good as, as much as hay as early as cũng đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt điều kiện, thời gian, mức độ hoặc phạm vi thông tin.
Hiểu rõ sự khác biệt giữa các cấu trúc này giúp bạn diễn đạt chính xác, tự nhiên và linh hoạt hơn trong cả giao tiếp lẫn viết học thuật.
Qua bài viết, bạn đã nắm vững as well as là gì, các công thức, cách dùng mở rộng, những cụm tương tự cùng bài tập thực hành có đáp án chi tiết – nền tảng giúp bạn chinh phục các bài thi và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ toàn diện.
Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, bạn sẽ được rèn luyện ngữ pháp và kỹ năng tiếng Anh thông qua những tình huống giao tiếp thực tế, giúp biến kiến thức học thuật thành phản xạ tự nhiên và sự tự tin trong sử dụng tiếng Anh hằng ngày.
Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh chuẩn quốc tế cùng VUS!
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
