As though/As if là gì? Công thức, cách dùng, lưu ý và bài tập

Khi học tiếng Anh, nhiều người thường bắt gặp cụm từ as if và as though. Dù ngắn gọn, chúng lại xuất hiện rất thường xuyên trong hội thoại, các văn bản học thuật và cả những chứng chỉ quốc tế như IELTS, TOEFL hay TOEIC.
Hiểu đúng và vận dụng thành thạo as if, as though sẽ giúp câu văn không chỉ chính xác về ngữ pháp mà còn trở nên tự nhiên, sinh động và gần gũi hơn với cách nói của người bản xứ.
Trong bài viết này, hãy cùng VUS khám phá cách dùng của as though, as if là gì qua:
- Khái niệm cấu trúc as if, as though
- Một số cách sử dụng khác của as if
- Những lưu ý chung khi sử dụng cấu trúc as if, as though
- Bài tập củng cố kiến thức (kèm đáp án)
Table of Contents
As if là gì? As though là gì? Tổng quát về cấu trúc as if/as though
As if nghĩa là “như thể là…” trong tiếng Việt. Đây là liên từ dùng để so sánh giả định hoặc diễn tả ấn tượng, thường theo sau các động từ cảm nhận như seem, look, feel, sound, act, v.v.
Cấu trúc này giúp tạo sắc thái suy đoán, mỉa mai, nhấn mạnh điều không có thật hoặc mô tả cảm nhận hiện tại. Nói cách khác, nó diễn đạt tình huống giả định/cảm nhận chủ quan mang sắc thái phi thực hoặc ít khả năng xảy ra.
Ví dụ: She looks as if she hasn’t slept for days. (Cô ấy trông như thể đã nhiều ngày không ngủ.)
As if và as though có gì khác nhau?
As though có ý nghĩa và cách dùng gần như tương đương as if nên hầu hết trường hợp có thể hoán đổi và dùng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, nhiều người bản xứ cảm nhận rằng as though sẽ nghe trang trọng hơn as if.
Ví dụ:
She looks as though she hasn’t slept all night.
≈ She looks as if she hasn’t slept all night.
(Cô ấy trông như thể cô ấy chưa ngủ cả đêm.)
Cấu trúc as if/as though và chi tiết cách dùng
Bạn vừa nắm trước as though, as if là gì. Trước khi tìm hiểu các cách dùng khác nhau của as if/as though theo từng ý nghĩa, hãy cùng VUS bắt đầu với cấu trúc tổng quát.
S1 + V1 + as if/as though + S2 + V2.
- S1 + V1: chủ ngữ và động từ chính trong câu
- as if/as though: liên từ mang nghĩa “như thể là…”.
- S2 + V2: mệnh đề phụ, diễn tả tình huống giả định/cảm giác/so sánh (có thể thật hoặc không)
Ví dụ:
- You speak as if you knew me well. (Bạn nói như thể rất rành về tôi.)
- The engine smells as if something is burning. (Mùi như có gì đó đang cháy.)
Phía trên đây là công thức tổng quát nhất của as if/as though. Để vận dụng cấu trúc as if/as though đúng cách, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa cũng như bối cảnh sử dụng chúng. Dưới đây là những cách dùng phổ biến kèm ví dụ minh họa.
Cấu trúc as if/as though diễn tả tình huống có khả năng đúng ở hiện tại
Khi as if/as though dùng cho tình huống có khả năng xảy ra ở thời điểm hiện tại, chúng mang sắc thái so sánh cảm quan.
Mệnh đề sau mô tả hành động hoặc cảm xúc trông đúng như thật dựa trên những dấu hiệu quan sát được ở quá khứ hoặc hiện tại (giọng điệu, nét mặt, cách hành xử).
Khi mô tả ấn tượng có khả năng đúng ở hiện tại, dùng hiện tại cho cả hai mệnh đề.
- Với văn phong trang trọng: người bản xứ thường dùng cùng với các động từ như seem, appear, give the impression, v.v.
- Với khẩu ngữ thân mật: những động từ chỉ giác quan như look, sound, taste, feel, like, v.v sẽ được ưu tiên hơn.
S + V (thì hiện tại) + as if/as though + S + V (thì hiện tại)
Ví dụ:
- It looks as if she is upset. (Trông như thể cô ấy đang buồn.)
Phân tích: Ở ví dụ này, look là động từ chỉ giác quan, mang tính dựa vào cảm nhận → người nói suy ra từ nét mặt/ cử chỉ, không chắc chắn 100%. As if ở đây mang nét nghĩa “theo mình thấy, trông giống như vậy”.
- She sounds as if she has a cold. (Nghe giọng cô ấy như thể đang bị cảm.)
Phân tích: Tương tự với ví dụ phía trước, sound là động từ giác quan → người nói suy ra từ chất giọng nghẹt/khàn. As if được dùng để diễn đạt ý đây là ấn tượng theo quan sát, không phải khẳng định chắc chắn.
Cấu trúc as if/as though diễn tả tình huống có khả năng đúng ở quá khứ
Tương tự như cách dùng as if/as though ở mục trước, khi nói về một việc đã xảy ra thật trong quá khứ dựa trên dấu hiệu quan sát được (ánh mắt, giọng nói, hành vi, bối cảnh…), as if/as though mang sắc thái so sánh cảm quan trong quá khứ.
Những động từ thường đi kèm với as if/as though ở cách dùng này: looked, sounded, seemed, appeared, felt, acted, gave the impression (that), v.v.
Ở cấu trúc as if/as though trong quá khứ, hai mệnh đề đều chia thì quá khứ (quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn).
Tuy nhiên, nếu người nói cần nhấn mạnh một hành động xảy ra trước thời điểm quan sát, có thể dùng quá khứ hoàn thành ở mệnh đề sau as if/as though (không phải để tạo nghĩa “trái sự thật”, mà để đánh dấu tính trước - sau trong quá khứ).
S + V (thì quá khứ) + as if/as though + S + V (thì quá khứ)
Ví dụ:
- They spoke as if they knew the plan. (Họ nói chuyện như thể họ biết kế hoạch.)
Phân tích: Câu này mô tả ấn tượng giao tiếp trong quá khứ qua động từ spoke; người nói quan sát cách họ trao đổi—ám chỉ, dùng thuật ngữ nội bộ, thái độ tự tin—rồi suy ra rằng họ “biết kế hoạch”.
Mệnh đề sau as if dùng knew (quá khứ) để biểu đạt so sánh cảm quan ở thời điểm đó → chỉ là ấn tượng có khả năng đúng, không khẳng định sự thật.
- He sounded as if he had lost his voice last night. (Nghe như thể tối qua anh ấy đã khản tiếng.)
Phân tích: Động từ sound miêu tả ấn tượng thính giác, người nói nghe giọng anh ấy hôm nay và suy ra tình trạng khản tiếng. Cụm as if cho biết đây là so sánh cảm quan/giả định chứ không khẳng định tuyệt đối.
Ở mệnh đề sau, quá khứ hoàn thành (had lost) được dùng để đánh dấu trình tự thời gian: việc “mất giọng” xảy ra trước thời điểm quan sát giọng nói, còn last night là mốc cụ thể cho sự kiện trước đó.
Cấu trúc as if/as though diễn tả tình huống không có thật ở hiện tại
Khi người nói muốn gợi một kịch bản trái với sự thật hiện tại (hoặc rất khó xảy ra), as if/as though mang sắc thái giả định/mỉa mai nhẹ. Cách này giúp truyền đạt ấn tượng/đánh giá hiện tại mà không khẳng định sự thật.
Mệnh đề sau as if/as though dùng quá khứ đơn để đánh dấu khoảng cách với hiện thực; với động từ to be, dùng were cho mọi chủ ngữ trong văn phong chuẩn (subjunctive).
Trong văn nói thân mật, nhiều người dùng was (as if he was the boss), nhưng were vẫn được ưa chuộng trong văn viết/ thi cử vì rõ sắc thái giả định – trái sự thật.
S + V (thì hiện tại) + as if/as though + S + V (thì quá khứ)
Ví dụ:
- He acts as if he were the boss. (Anh ấy cư xử như thể anh ấy là sếp.)
Phân tích: Trong ví dụ này, were (subjunctive) đánh dấu giả định trái sự thật; thực tế anh ấy không phải sếp. Hàm ý sâu xa của người nói khi nói câu này là châm biếm, đánh giá thái độ “làm như”, giảm mức khẳng định đến người nghe.
- She’s performing as if she were on a big stage. (Cô ấy biểu diễn như thể đang đứng trên sân khấu lớn.)
Phân tích: Mệnh đề sau được đặt ở quá khứ vì đây là sự việc không có thật (hiện tại không ở sân khấu lớn). Người nói dùng so sánh để nêu mức độ nhập vai/ tự tin khi trình bày của cô gái. Khi nói câu này, người nói có thể khen hoặc mỉa mai, tùy ngữ cảnh.
Cấu trúc as if/as though diễn tả tình huống không có thật ở quá khứ
Cấu trúc as if/as though cũng được dùng để diễn tả một tình huống giả định không có thật trong quá khứ.
Mệnh đề chính có thể ở thì hiện tại hoặc thì quá khứ, nhưng mệnh đề sau as if/as though phải dùng quá khứ hoàn thành (had + V3/V-ed).
Khác với trường hợp dùng quá khứ hoàn thành chỉ để đánh dấu quan hệ trước - sau cho sự việc có thật, quá khứ hoàn thành ở đây được dùng để nhấn mạnh tính trái sự thật của sự việc trong quá khứ.
Công thức:
S + V (thì hiện tại) + as if/as though + S + V (quá khứ hoàn thành)
Ví dụ:
- He looks relieved, as if the issue had been solved. (Trông anh ấy nhẹ nhõm, như thể vấn đề đã được giải quyết.)
Phân tích: Ở câu trên, mệnh đề chính dùng hiện tại đơn (looks) để ghi nhận ấn tượng ngay lúc này; còn mệnh đề sau as if dùng quá khứ hoàn thành (had been solved) nhằm “dựng” một kịch bản đã xảy ra trước đó nhưng người nói không khẳng định là thật.
Mục đích của câu trên là để suy ra nguyên nhân khả dĩ cho vẻ nhẹ nhõm hiện tại.
- She behaved as if she had prepared a full report. (Cô ấy cư xử như thể đã chuẩn bị hết bài báo cáo.)
Phân tích: Trong ví dụ này, thì quá khứ đơn (behaved) đặt điểm nhìn tại thời điểm đã qua, còn had prepared (quá khứ hoàn thành) gợi một quá khứ như thể đã chuẩn bị trước lúc cô ấy cư xử, nhưng hàm ý thực ra chưa.
Bảng tóm tắt 4 cách dùng cơ bản của cấu trúc này
Để dễ dàng xác định các ý nghĩa của as if/as though, mời bạn tham khảo bảng tóm tắt dưới đây: 4 trường hợp chính, công thức ngắn gọn cùng ví dụ minh họa.
| Trường hợp | Công thức ngắn | Ví dụ |
| Hiện tại có thật | S + V (hiện tại) + as if/as though + S + V (hiện tại) | It looks as if she is upset. (Trông có vẻ như cô ấy đang buồn.) |
| Quá khứ có thật | S + V (quá khứ) + as if/as though + S + V (quá khứ) | They behaved as if they knew the answer. (Họ cư xử như thể họ biết câu trả lời.) |
| Hiện tại không có thật | S + V (hiện tại) + as if/as though + V (quá khứ) → were sau to be | He talks as if he were the boss. (Anh ta nói chuyện như thể anh ta là sếp vậy.) |
| Quá khứ không có thật | S + V (quá khứ) + as if/as though + had + V₃ | She looked at me as if she had seen a ghost. (Cô ấy nhìn tôi như thể vừa thấy ma.) |
Các cách sử dụng khác của as if là gì?
Bên cạnh việc dùng as if trong câu có hai mệnh đề, cấu trúc này cũng có thể đi kèm với to-infinitive hoặc cụm giới từ, giúp diễn đạt hành động hay trạng thái mang tính so sánh một cách linh hoạt hơn.
As if + to-infinitive
Cấu trúc as if này được sử dụng để diễn tả cử chỉ/ khoảnh khắc trông như có một ý định ngay sau đó. As if khi này mang hàm ý suy đoán, không khẳng định hành động thật sự xảy ra.
Dạng câu này thường dùng trong miêu tả cử chỉ. Chủ ngữ của to-V mặc nhiên là S của mệnh đề chính.
S + V + as if + to-infinitive
Ví dụ:
- The dog tilted its head as if to understand. (Chú chó nghiêng đầu như muốn tỏ ra hiểu chuyện.)
- He reached for his wallet as if to pay. (Anh ấy đưa tay lấy ví như để trả tiền.)
As if + cụm giới từ
Cấu trúc as if + cụm giới từ dùng để nhấn mạnh trạng thái hoặc cảm xúc của chủ ngữ qua một hình ảnh súc tích, giống như “vẽ” cách họ nói, nhìn, di chuyển…
Dạng này giàu tính miêu tả, thường đi với các giới từ như in, with, under, by, without, v.v.
S + V + as if + prepositional phrase
Ví dụ:
- She smiled as if in apology. (Cô ấy mỉm cười như thể để xin lỗi.)
- The city fell quiet as if under a spell. (Thành phố bỗng yên ắng như thể bị bỏ bùa mê.)
Những lưu ý chung khi sử dụng cấu trúc as if/as though
Dưới đây là những lưu ý quan trọng khi sử dụng as if và as though, giúp bạn phân biệt khi nào nên dùng thì hiện tại, quá khứ hay quá khứ hoàn thành – cũng như nắm được cách thể hiện ý nghĩa thật, giả định hoặc phi thực tế một cách tự nhiên nhất.
Không sử dụng as if/as though để khẳng định sự thật
Nếu mệnh đề đi kèm diễn tả một tình huống có thật thì việc dùng as if/as though sẽ trở nên không chính xác.
Ví dụ:
- She is upset. (Cô ấy đang buồn.) → Khẳng định sự thật, không cần “như thể”.
- It looks as if she is upset. (Trông như thể cô ấy đang buồn.) → chỉ là quan sát, không khẳng định.
Chia thì trong mệnh đề as if/as though theo động từ chính
Một lưu ý quan trọng là thì của động từ trong mệnh đề theo sau as if/as though cần được chia phù hợp với động từ chính của câu. Quy tắc này thường bị bỏ qua, khiến câu trở nên không tự nhiên hoặc sai ngữ pháp, đặc biệt trong văn viết học thuật hay bài thi IELTS.
Ví dụ:
- She looks as if she knows the answer. (Động từ chính looks ở hiện tại → dùng thì hiện tại cho knows.)
- He looked as if he knew the answer. (Động từ chính looked ở quá khứ → dùng thì quá khứ cho knew.)
Phân biệt giả định trái sự thật và sự việc có thật trong quá khứ
Had + V3 trong cấu trúc S + V (thì quá khứ) + as if/as though + S + V (thì quá khứ) có thể biểu thị một tình huống trái với sự thật trong quá khứ.
Điều này khác với trường hợp had + V3 trong cấu trúc S + V (thì quá khứ) + as if/as though + S + V (quá khứ hoàn thành) - chỉ đơn thuần mô tả thứ tự trước sau của sự việc có thật, không nhất thiết phản thực.
Ngoài ra, có thể dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (had been + V-ing) để nhấn mạnh một quá trình kéo dài trong kịch bản giả định.
Ví dụ:
- When we arrived, the kitchen smelled as if something had burned. (Khi chúng tôi đến, bếp có mùi như thể trước đó có gì đã cháy.)
→ Quá khứ hoàn thành (had burned) nhấn mạnh sự việc xảy ra trước, không bắt buộc là “không có thật”. - He looked exhausted, as if he had been working all night. (Anh ta trông kiệt sức quá, như thể ảnh đã làm suốt cả đêm)
→ Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (had been working) diễn tả hành động đã diễn ra liên tục trước đó, giải thích tại sao “anh ta trông kiệt sức”.
Như vậy, để hiểu đúng ý nghĩa của as if/as though trong câu, người học cần luôn xem xét ngữ cảnh và phân biệt rõ liệu câu đang diễn đạt một sự việc thật hay một tình huống giả định.
As if/as though là một điểm ngữ pháp quen thuộc trong tiếng Anh; hiểu đúng và vận dụng linh hoạt sẽ giúp bạn ghi điểm trong giao tiếp hằng ngày, đồng thời trở thành “bảo bối” nâng band ở các kỳ thi quốc tế như IELTS, TOEIC, TOEFL.
Tuy vậy, nếu chỉ dừng lại ở việc đọc bài về cấu trúc as if/as though hay các bài viết kiến thức, bạn sẽ khó biến lý thuyết thành phản xạ tự nhiên. Người học thường mắc kẹt ở việc phát âm chưa chuẩn, vốn từ và collocations còn hạn chế, hoặc không biết cách kết hợp ngữ pháp trong tình huống thực tế.
Đây là lúc bạn cần sự hướng dẫn chuyên sâu từ những người có kinh nghiệm chuyên môn.
VUS – hệ thống Anh ngữ hàng đầu Việt Nam, Đối tác Platinum của British Council – chính là nơi đồng hành lý tưởng.
Với giáo trình chuẩn quốc tế từ Cambridge, các phương pháp học ứng dụng triết lý Discovery Learning (Học qua khám phá) đầy hứng khởi cùng đội ngũ hơn 2.700 giáo viên đạt chuẩn TESOL, CELTA, VUS không chỉ giúp bạn hiểu ngữ pháp, mà còn luyện phản xạ giao tiếp, phát âm và kỹ năng toàn diện để sử dụng tiếng Anh lưu loát, tự tin trong học tập và công việc.
Tất cả các khóa học của VUS được thiết kế bám sát CEFR cho mọi mục tiêu:
- Tiếng Anh Mầm non: Học qua trò chơi, phát triển ngôn ngữ tự nhiên.
- Tiếng Anh Thiếu nhi: Mở rộng vốn từ, rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng ngôn ngữ.
- Tiếng Anh THCS: Phát triển phản xạ, tự tin giao tiếp và thuyết trình.
- Tiếng Anh cho người mất gốc: Học lại từ đầu một cách dễ hiểu và thực tế.
- Tiếng Anh giao tiếp: Chủ động thời gian học, vẫn đảm bảo tiến bộ đều đặn.
- Luyện thi IELTS: Lộ trình rõ ràng, giảng viên chất lượng, đảm bảo kết quả đầu ra của học viên từ 6.5–8.0+.
Điểm mạnh khi học tiếng Anh tại VUS:
- Đội ngũ hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng có chứng chỉ quốc tế (TESOL, CELTA, TEFL).
- 203.000+ học viên đã đạt chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế (Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS).
- 60+ cơ sở toàn quốc, trải rộng trên 18 tỉnh thành khắp cả nước.
- Đối tác chiến lược cùng British Council, National Geographic Learning, Oxford, Cambridge.
- Đội ngũ chăm sóc học viên tận tâm: theo dõi tiến độ, tư vấn mục tiêu, giải đáp thắc mắc nhanh chóng.
Đăng ký tư vấn khóa học tại VUS ngay hôm nay để được chuyên gia đánh giá trình độ, xây dựng lộ trình cá nhân hóa và luyện tập hiệu quả!
Bài tập giúp bạn nắm vững as though/as if là gì (kèm đáp án)
Đã hiểu as if là gì nhưng vẫn chưa “lên tay” khi áp dụng vào câu thực tế? Bộ bài tập dưới đây (kèm đáp án chi tiết) sẽ giúp bạn kiểm tra nhanh kiến thức, củng cố cách dùng as though/as if.
Bài tập
Bài 1: Hoàn thành câu với động từ trong ngoặc
- She looks as if she ___ (be) very tired.
- He talks as though he ___ (know) everything.
- You treat me as if I ___ (be) a child.
- She behaved as if she ___ (see) a ghost.
- It sounds as though they ___ (argue) again.
Bài 2: Viết câu dựa vào gợi ý
- He pretended that he was rich.
→ He pretended _______________________. - She acts like she owns the place.
→ She acts _______________________. - It seemed that he had lost all hope
→ He looked _______________________. - You behave like you don’t care about anyone.
→ You behave _______________________. - She talked to me like I was her best friend.
→ She talked to me _______________________.
Bài 3: Trắc nghiệm
- She spent money as if she ___ a millionaire.
a. is
b. were
c. will be
d. had been - She speaks as though she ___ in London for years.
a. lives
b. lived
c. had lived
d. living - They are acting as if nothing ___ wrong.
a. go
b. goes
c. went
d. had gone - You behave as though you ___ everything already.
a. know
b. knew
c. knowing
d. had known - It sounds as if they ___ about the project right now.
a. are talking
b. talk
c. talked
d. had talked
Bài 4: Sửa lỗi sai
- She talks to me as if I am her little brother.
- He looks as if he knows the answer yesterday.
- They acted as if they are the winners.
- You treat me as though I was invisible.
- She behaves as if she has seen a ghost last night.
Bài 5: Điền vào chỗ trống
- He acts __________ he __________ (be) the boss of everyone here.
- She looked at me __________ she __________ (see) me for the first time.
- He is talking __________ he __________ (know) all the answers.
- They behaved __________ they __________ (own) the whole company.
- The child cried __________ he __________ (be) very hungry.
- She walks __________ she __________ (wear) high heels, but actually she isn’t.
- He nodded __________ he __________ (understand) everything, but he didn’t.
- It sounds __________ they __________ (argue) again in the next room.
Đáp án
Bài 1
- is
- knew
- were
- had seen
- are arguing
Bài 2
- He pretended to be rich.
- She acts as if she owned the place.
- He looked as if he had lost all hope.
- You behave as if you don’t / didn’t care about anyone.
- She talked to me as if I were her best friend.
Bài 3
- b. were
- c. had lived
- c. went
- b. knew
- a. are talking
Bài 4
- am → were
- knows → had known
- are → were
- was → were
- has seen → had seen
Bài 5
- He acts as if / as though he were the boss of everyone here.
- She looked at me as if / as though she had seen me for the first time.
- He is talking as if / as though he knew all the answers.
- They behaved as if / as though they owned the whole company.
- The child cried as if / as though he were / was very hungry.
- She walks as if / as though she were / was wearing high heels, but actually she isn’t.
- He nodded as if / as though he understood everything, but he didn’t.
Tóm lại, hiểu rõ as if là gì và cách dùng cặp as if/as though sẽ giúp bạn diễn đạt cảm nhận tinh tế, tạo giả định trái với sự thật ở hiện tại hoặc quá khứ, và linh hoạt mở rộng với các dạng đặc biệt như to-infinitive hoặc cụm giới từ.
Khi nắm vững những “pocket rules” này và luyện tập đều đặn, bạn sẽ biến kiến thức ngữ pháp thành phản xạ tự nhiên trong cả nói lẫn viết.
Muốn học giỏi tiếng Anh, đăng ký tư vấn ngay tại VUS để:
- Kiểm tra trình độ tiếng Anh bao gồm đủ cả 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết miễn phí
- Nhận lộ trình học cá nhân hóa được xây dựng dựa trên giáo trình chuẩn quốc tế
- Luyện tập đa dạng mục tiêu cùng đội ngũ chuyên gia trong môi trường thi thử chuyên nghiệp với các mock test chuẩn đối tác British Council
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
